Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o kú thi tuyón sinh §¹i häc cao ®¼ng n¨m 2009 m«n thi to¸n khèi a ®ò chýnh thøc thêi gian lµm bµi 180 phót phçn i chung cho têt c¶ c¸c thý sinh c©u i 2 ®ióm cho hµm sè 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (93.46 KB, 3 trang )

kỳ thi tuyển sinh Đại học cao đẳng năm 2009
Môn thi : Toán , khối A
(Thời gian làm bài: 180 phút)

Bộ giáo dục và đào tạo

đề chính thức

Phần I - chung cho tất cả các thí sinh
Câu I ( 2 điểm)
3

2

Cho hàm số y x 3 x (1)
1. Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị hàm số (1)
3

2

2. Tìm tất cả các giá trị của tham số a để phơng trình : x 3 x a
có ba nghiệm phân biệt trong đó có 2 nghiệm lớn hơn 1.
Câu II ( 2 điểm)



2sin 2 x 4sin x 1 0
6

1. Giải phơng trình :


 x 1 
9 x  5.3x  14.log 3
0
x

2


2. Giải bất phơng trình :
3

Câu III ( 2điểm)
Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz cho A=(2;0;0) M=( 0;-3;6)
1.Chứng minh rằng mặt phẳng (P):x+2y-9 = 0 tiếp xúc với mặt cầu tâm M ,bán kính OM.
Tìm toạ độ tiếp điểm
2.Viết phơng trình mặt phẳng (Q) chứa A,M cắt trục các Oy;Oz tại B;Csao cho thể tích của
tứ diện OABC bằng 3
Câu IV ( 2 điểm)
6

dx
I
2 2x 1  4x 1
1. TÝnh tÝch ph©n sau :
2. Cho x;y;z là các số thực dơng .Tìm giá trị nhỏ nhất cđa biĨu thøc :

 x
y
z 
F  3 4 x3  y 3  3 4 y 3  z 3  3 4 x 3  z 3  2  2  2  2 

z
x 
y













PhÇn ii - Thí sinh đợc chọn một trong hai câu Va hoặc Vb
Câu Va ( 2 điểm)
2

2

1. Trong Oxy cho (C ) : x y 1 .
Đờng tròn ( C) có tâm I = (2;2) cắt (C ) tại A; B biết AB= 2 . Viết phơng trình AB

2. Giải phơng trình :

4 x 2 x1 2 2 x  1 sin 2 x  y  1 2 0








Câu Va ( 2 điểm)
0
1. Cho lăng trơ ®øng ABC.A’B’C’ cã AB = a ; AC = 2a ; AA ' 2a 5 vµ BAC 120 .
Gäi M là trung điểm cạnh CC .
CMR: MB MA ' và tính khoảng cách từ A đến (AMB) và tính thể tích lăng trụ

2

2

2. Tìm số n nguyên dơng thoả mÃn đẳng thức: 2 Pn 6 An Pn An 12
Hết
Họ và tên thí sinhSố báo danh..
Đáp án

Câu I
1-®iĨm

y

1®iĨm


O
-2

-4
1-điểm

Câu II
1-điểm

3

1 2

x
y=a

2

+) x 3 x a
+) Đặt y=x3-3x2 và y=a
+) Nhận xét x=1 suy ra y=-2
+) Từ đồ thÞ suy ra -4+) KL:

1/4
1/4
1/4
1/4

3 sin 2 x  cos 2 x  4sin x  1 0




 sin x





3 cos x  sin x  2 0

7
 x k ; x k 2
6

1-điểm

KL:
+) Đ/K: x>2 or x<-1

1/4
1/4
1/4
1/4
1/4

x 1 
9 x  5.3x  14.log 3 
 0
 x 2
 x 1 
 3 3x  7 3x  2 log 3 
 0

 x 2
 x 1 
 3x  7 log 3 
 0
 x 2
3
 x 1 
 x 1 
log 3 
0  x  2
 0  
 1 
x 2
 x 2
 x 2
XÐt x>2 ta cã
x 1
3
 x 1 
log 3 
1 
0  x  2
 0 
x

2
x

2
x


2


XÐt x<-1 ta có
3











1/4

1/4
1/4

KL:
Câu III
1-điểm

1-điểm

2
2

+) OM 0 3 6 3 5
 6  9 15
d  M ; P

3 5
5
5
+)

+) Suy ra ĐPCM
+Pt qua M và vuông với (P) : x=t ; y=-3+2t ; z=0
+) Giao ®iĨm :t-6+4t-9=0 hay t=3 suy ra N=(3 ;3 ;0)
+) Gäi B=(0 ;b ;0) C=(0 ;0 ;c)
3 6
x y z
 1
  1
+) PT (Q) 2 b c
qua M ta cã : b c

1  
VOABC  OA  OB, OC  3
6
+) Ta có
+) Từ đó b=
Câu IV

c=

1/4

1/4
1/4
1/4
1/4
1/4

1/4
1/4


1-điểm

6

dx
I
2 2x 1 4x 1

1/4
1/4
1/4
1/4

+) Đặt t 4 x 1 đổi biến

3 1
ln
2 12
+) Đ/S
1-điểm


3

x3  y 3  x  y 

 
2
 2 
+) Ta cã

VT 2  x  y  z   2(
+)

VT 6 3 xyz  6 3
+)



3

4 x y

x
y
z
 2  2)
2
y
z
x


1
12
xyz
KQ : F=12

3

 x  y

1/4
1/4
1/4
1/4



×