Tải bản đầy đủ (.ppt) (14 trang)

Bài giảng MET VUONG

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (180.96 KB, 14 trang )


MÔN TOÁN LỚP 4
BÀI 55: MÉT VUÔNG

Bài cũ: Viết số thích hợp vào chỗ trống :
1 dm
2
= cm
2 ;

48 dm
2
= cm
2

100 cm
2
= dm
2
; 2000 cm
2
= dm
2
1997 dm
2
= cm
2
9900 cm
2
= dm
2


100
4800
1
20
199700

99

MÉT
VUÔNG
1 m
Bài mới : Mét vuông

Thực hành:
Đọc Viết
Chín trăm chín mươi mét vuông
990 m
2
Hai nghìn không trăm linh năm mét vuông
1980 m
2
8600 dm
2
Hai mươi tám nghìn chín trăm mười một
xăng ti mét vuông
Một nghìn chín trăm tám mươi mét vuông
2005 m
2
28911 cm
2

Tám nghìn sáu trăm đề xi mét vuông
Bài 1: Viết theo mẫu

Bài 2: Viết số thích hợp vào chỗ trống
1m
2
= dm
2
400 dm
2
= m
2

100 dm
2
= m
2
2110 m
2
= dm
2
1m
2
= cm
2
15 m
2
= cm
2
10000 cm

2
= m
2
10dm
2
2cm
2
= cm
2


100 4
1
211000
10000 150000
1
1002

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×