Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.43 MB, 108 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>STT</b> <b>ID</b> <b>Họ và tên</b> <b>Ngày sinh</b> <b>Khối</b> <b>Trường</b> <b>Quận/Huyện Tỉnh/Thành phố Điểm</b> <b>Đạt giải</b>
1 19777951 Võ Anh Duy 15/05/2006 4 TH A Tân Trung Phú Tân An Giang 260 Bạc
2 20429012 Hàng Thái An 31/01/2006 4 TH Châu Văn Liêm TP Long Xuyên An Giang 220 Đồng
3 35448813 Lê Gia Bảo 20/04/2005 5 TH B Phú Mỹ Phú Tân An Giang 240 Vàng
4 19959211 Nguyễn Đăng Huy 27/02/2005 5 TH C Thị trấn Núi Sập Thoại Sơn An Giang 240 Vàng
5 34547755 Quách Thị Kim Ngân 8/4/2005 5 TH bán trú A Long Thạnh Tân Châu An Giang 220 Bạc
6 37853280 Thái Thục Trân 11/9/2005 5 TH Nguyễn Huệ TP Châu Đốc An Giang 220 Bạc
7 34382836 Trần Gia Tường 10/11/2005 5 TH Nguyễn Huệ TP Châu Đốc An Giang 210 Bạc
8 34609102 Nguyễn Kim Thư 23/03/2005 5 TH B Phú Mỹ Phú Tân An Giang 200 Đồng
9 38194746 Phạm Ngọc Duy Khánh 25/05/2005 5 TH A Chi Lăng Tịnh Biên An Giang 200 Đồng
10 6966678 Lê Nguyễn Nam Khánh 7/4/2005 5 TH B Phú Mỹ Phú Tân An Giang 200 Đồng
11 34557774 Lê Thị Như Ý 11/6/2005 5 TH B Phú Mỹ Phú Tân An Giang 190 Đồng
12 19986908 Võ Nguyễn Minh Kha 7/4/2002 8 THCS Hòa Lạc Phú Tân An Giang 220 Đồng
13 20198257 Trần Phú Qúy 28/04/2002 8 THCS Hòa Lạc Phú Tân An Giang 220 Đồng
14 12221445 Trần Gia Hoàng Nhi 1/1/2001 9 THCS Lý Thường Kiệt TP Long Xuyên An Giang 260 Bạc
15 41542872 Nguyễn Ngọc Thanh Xuân 2/6/2001 9 THCS Chợ Vàm Phú Tân An Giang 240 Đồng
16 39199901 Lý Thanh Bách 14/04/2001 9 THCS Lý Thường Kiệt TP Long Xuyên An Giang 240 Đồng
17 36098028 Dương Ngọc Yến 28/02/2001 9 THCS Chợ Vàm Phú Tân An Giang 240 Đồng
18 36573259 Lê Minh Phúc 18/04/1999 11 THPT Thoại Ngọc Hầu TP Long Xuyên An Giang 260 Bạc
<i><b>Danh sách này có 18 học sinh.</b></i>
<i>(Kèm theo Quyết định số</i> <i>/QĐ-BGDĐT ngày tháng 5 năm 2016 của Bộ trưởng Bộ GDĐT)</i>
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
<b>STT</b> <b>ID</b> <b>Họ và tên</b> <b>Ngày sinh Khối</b> <b>Trường</b> <b>Quận/Huyện Tỉnh/Thành phố Điểm</b> <b>Đạt giải</b>
1 20907472 Nguyễn Thiện Nhân 8/11/2006 4 TH Bùi Thị Xuân TP Vũng Tàu Bà Rịa - Vũng Tàu 270 Vàng
2 21087133 Đặng Vũ Hải Đăng 11/8/2006 4 TH Quang Trung TP Vũng Tàu Bà Rịa - Vũng Tàu 270 Vàng
3 20056003 Tôn Thất Gia Bảo 30/04/2006 4 TH Trưng Vương TP Vũng Tàu Bà Rịa - Vũng Tàu 270 Vàng
4 22470992 Nguyễn Ngọc Khôi Nguyên 11/7/2006 4 TH Trương Công Định TP Vũng Tàu Bà Rịa - Vũng Tàu 250 Bạc
5 20011378 Đặng Trần Thanh Cầm 30/11/2006 4 TH Thắng Tam TP Vũng Tàu Bà Rịa - Vũng Tàu 250 Bạc
6 20218294 Lê Hữu Hòa 8/6/2006 4 TH Trưng Vương TP Vũng Tàu Bà Rịa - Vũng Tàu 240 Bạc
7 22499184 Thái Vũ Đức Anh 9/5/2006 4 TH Hạ Long TP Vũng Tàu Bà Rịa - Vũng Tàu 240 Bạc
8 20057363 Nguyễn Ngọc Thái An 16/10/2006 4 TH Song ngữ Vũng Tàu TP Vũng Tàu Bà Rịa - Vũng Tàu 240 Bạc
9 20447283 Đỗ Gia Bình 6/3/2006 4 TH Hạ Long TP Vũng Tàu Bà Rịa - Vũng Tàu 240 Bạc
10 19998674 Nguyễn Huỳnh Tuấn Minh 30/06/2006 4 TH Hạ Long TP Vũng Tàu Bà Rịa - Vũng Tàu 240 Bạc
11 20008979 Đinh Đức Nhân 10/3/2006 4 TH Song ngữ Vũng Tàu TP Vũng Tàu Bà Rịa - Vũng Tàu 230 Đồng
12 20147016 Trương Lê Bảo 5/12/2006 4 TH Lê Lợi TP Vũng Tàu Bà Rịa - Vũng Tàu 220 Đồng
25 20011176 Ngô Xuân Phú 22/07/2002 8 THCS Nguyễn An Ninh TP Vũng Tàu Bà Rịa - Vũng Tàu 240 Bạc
26 19672189 Nguyễn Hữu Đình Kỳ 21/04/2002 8 THCS Nguyễn An Ninh TP Vũng Tàu Bà Rịa - Vũng Tàu 230 Bạc
27 20012666 Nguyễn Ngọc Ngân 24/05/2002 8 THCS Nguyễn An Ninh TP Vũng Tàu Bà Rịa - Vũng Tàu 230 Bạc
28 19982272 Nguyễn Ngọc Khang 14/11/2002 8 THCS Nguyễn Văn Linh TP Vũng Tàu Bà Rịa - Vũng Tàu 220 Đồng
29 18950406 Lê Ngọc Lưu 3/4/2002 8 THCS Nguyễn An Ninh TP Vũng Tàu Bà Rịa - Vũng Tàu 220 Đồng
30 20016910 Lê Đình Nam 30/10/2002 8 THCS Nguyễn An Ninh TP Vũng Tàu Bà Rịa - Vũng Tàu 210 Đồng
31 20012728 Nguyễn Lê Minh Nguyệt 19/11/2002 8 THCS Nguyễn An Ninh TP Vũng Tàu Bà Rịa - Vũng Tàu 210 Đồng
32 22465789 Nguyễn Bích Trâm 9/3/2002 8 THCS Phú Mỹ Tân Thành Bà Rịa - Vũng Tàu 210 Đồng
33 27755087 Trịnh Công Bắc 25/02/2001 9 THCS Nguyễn An Ninh TP Vũng Tàu Bà Rịa - Vũng Tàu 280 Vàng
34 35817320 Đoàn Thế Quang Vinh 23/11/2001 9 THCS Nguyễn An Ninh TP Vũng Tàu Bà Rịa - Vũng Tàu 280 Vàng
35 34692845 Mai Thành Huy 1/2/2001 9 THCS Nguyễn Văn Linh TP Vũng Tàu Bà Rịa - Vũng Tàu 270 Bạc
36 35784186 Phạm Thế Nguyễn 31/07/2001 9 THCS Nguyễn An Ninh TP Vũng Tàu Bà Rịa - Vũng Tàu 270 Bạc
37 34550986 Nguyễn Đức Trung 9/8/2001 9 THCS Nguyễn An Ninh TP Vũng Tàu Bà Rịa - Vũng Tàu 270 Bạc
38 27294770 Vũ Đức Dũng 27/07/2001 9 THCS Nguyễn An Ninh TP Vũng Tàu Bà Rịa - Vũng Tàu 260 Bạc
39 27646183 Nguyễn Đức Thắng 6/9/2001 9 THCS Nguyễn An Ninh TP Vũng Tàu Bà Rịa - Vũng Tàu 260 Bạc
40 35656001 Nguyễn Hồng Khanh 5/8/2001 9 THCS Nguyễn Thái Bình TP Vũng Tàu Bà Rịa - Vũng Tàu 250 Đồng
41 27474074 Trần Thị Minh Thư 1/1/2001 9 THCS Nguyễn An Ninh TP Vũng Tàu Bà Rịa - Vũng Tàu 250 Đồng
42 27758639 Phạm Thị Trang 17/01/2001 9 THCS Nguyễn An Ninh TP Vũng Tàu Bà Rịa - Vũng Tàu 250 Đồng
43 1191469 Lê Việt Hùng 1/4/2001 9 THCS Nguyễn An Ninh TP Vũng Tàu Bà Rịa - Vũng Tàu 250 Đồng
44 35235302 Ngô Tuấn Kiệt 24/07/2001 9 THCS Phan Chu Trinh Tân Thành Bà Rịa - Vũng Tàu 240 Đồng
45 35044029 Lê Thành Luân 13/02/2001 9 THCS Nguyễn Thị Định Long Điền Bà Rịa - Vũng Tàu 240 Đồng
46 34541869 Phùng Nguyễn Duy Khang 10/2/2001 9 THCS Kim Đồng Thị xã Bà Rịa Bà Rịa - Vũng Tàu 240 Đồng
47 28236220 Phạm Trường Khả 11/1/2001 9 THCS Nguyễn An Ninh TP Vũng Tàu Bà Rịa - Vũng Tàu 240 Đồng
48 35676786 Nguyễn Đình Đức 19/11/2001 9 THCS Lê Quang Cường Thị xã Bà Rịa Bà Rịa - Vũng Tàu 240 Đồng
49 36977848 Phạm Thị Hồng Nhung 18/04/1999 11 THPT chuyên Lê Quý Đôn TP Vũng Tàu Bà Rịa - Vũng Tàu 280 Bạc
<b>STT</b> <b>ID</b> <b>Họ và tên</b> <b>Ngày sinh Khối</b> <b>Trường</b> <b>Quận/Huyện Tỉnh/Thành phố Điểm</b> <b>Đạt giải</b>
1 21127011 Tống Đức Hiển 1/6/2006 4 TH Bích Sơn Việt Yên Bắc Giang 290 Vàng
2 20124480 Nguyễn Trà My 20/02/2006 4 TH Bích Sơn Việt Yên Bắc Giang 290 Vàng
3 20081249 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 21/08/2006 4 TH Tân Dân Yên Dũng Bắc Giang 280 Vàng
4 20027584 Nguyễn Vũ Thảo Hiền 9/3/2006 4 TH Nhã Nam Tân Yên Bắc Giang 270 Vàng
5 20406316 Ngô Thị Tuyết Mai 16/05/2006 4 TH Hương Mai Việt Yên Bắc Giang 270 Vàng
6 22367600 Ngô Tuấn Hưng 9/10/2006 4 TH Hương Mai Việt Yên Bắc Giang 270 Vàng
7 20475161 Vũ Hồng Mai Anh 14/06/2006 4 TH Bích Sơn Việt Yên Bắc Giang 270 Vàng
8 20180097 Phạm Tuấn Cường 17/02/2006 4 TH Ngô Sỹ Liên TP Bắc Giang Bắc Giang 260 Bạc
9 20058749 Nguyễn Chí Thành 28/04/2006 4 TH Quang Châu 1 Việt Yên Bắc Giang 260 Bạc
10 21174938 Vũ Minh Tú 30/09/2006 4 TH Bích Động Việt Yên Bắc Giang 260 Bạc
11 20020353 Phạm Ngọc Anh 23/07/2006 4 TH Bích Sơn Việt Yên Bắc Giang 260 Bạc
12 22295957 Lương Hồng Phương Dung 13/01/2006 4 TH Tân Mỹ TP Bắc Giang Bắc Giang 250 Bạc
13 22604873 Trần Việt Huy 30/01/2006 4 TH Võ Thị Sáu TP Bắc Giang Bắc Giang 250 Bạc
14 21831052 Nguyễn Hồng Khơi 27/12/2006 4 TH Ngơ Sỹ Liên TP Bắc Giang Bắc Giang 250 Bạc
15 20166243 Lê Nguyệt Hà 17/10/2006 4 TH Thị trấn Neo Yên Dũng Bắc Giang 250 Bạc
16 20183069 Đào Phương Hân 25/02/2006 4 TH Ngô Sỹ Liên TP Bắc Giang Bắc Giang 240 Bạc
17 20226671 Tạ Thùy Trang 8/7/2006 4 TH Quảng Minh 2 Việt Yên Bắc Giang 230 Đồng
18 22605046 Trần Việt Hoàng 30/01/2006 4 TH Võ Thị Sáu TP Bắc Giang Bắc Giang 230 Đồng
19 20021912 Đỗ Ngọc Trí Cường 13/05/2006 4 TH Bích Sơn Việt Yên Bắc Giang 230 Đồng
20 20038730 Nguyễn Ngọc Dương 11/1/2006 4 TH Mỹ Hà Lạng Giang Bắc Giang 230 Đồng
21 21351408 Nguyễn Danh Bảo 3/1/2006 4 TH Ngô Sỹ Liên TP Bắc Giang Bắc Giang 220 Đồng
22 22291554 Trần Nguyễn Trường Giang 2/4/2006 4 TH Ngô Sỹ Liên TP Bắc Giang Bắc Giang 220 Đồng
23 20021744 Nguyễn Tiến Đức 22/01/2006 4 TH Trung Sơn 1 Việt Yên Bắc Giang 220 Đồng
25 33944852 Tạ Việt Cường 6/1/2005 5 TH Quảng Minh 2 Việt Yên Bắc Giang 300 Vàng
26 34584420 Nguyễn Anh Minh 20/06/2005 5 TH Bích Sơn Việt Yên Bắc Giang 290 Vàng
27 34236860 Trần Đức Toàn 11/3/2005 5 TH Bích Sơn Việt Yên Bắc Giang 290 Vàng
28 37941162 Trần Văn Tài 22/09/2005 5 TH Tự Lan Việt Yên Bắc Giang 290 Vàng
29 34777598 Thân Ngọc Hà 12/4/2005 5 TH Bích Động Việt Yên Bắc Giang 290 Vàng
30 34226997 Tống Hoàng Anh 6/1/2005 5 TH Trung Sơn 1 Việt Yên Bắc Giang 280 Vàng
31 34226765 Nguyễn Đức Dũng 13/08/2005 5 TH Tự Lan Việt Yên Bắc Giang 280 Vàng
32 35252935 Vũ Mạnh Dũng 17/05/2005 5 TH Nghĩa Trung 1 Việt Yên Bắc Giang 280 Vàng
33 34690096 Nguyễn Đức Hùng 20/07/2005 5 TH Bích Động Việt Yên Bắc Giang 280 Vàng
34 35187994 Thân Đức Mạnh 28/05/2005 5 TH Bích Sơn Việt Yên Bắc Giang 280 Vàng
35 34227125 Giáp Thu Hương 7/8/2005 5 TH Việt Tiến 1 Việt Yên Bắc Giang 280 Vàng
36 6081525 Nguyễn Hồng Tú 24/01/2005 5 TH Bích Động Việt Yên Bắc Giang 280 Vàng
37 39276108 Nguyễn Vinh Hoa 10/1/2005 5 TH Bích Động Việt Yên Bắc Giang 280 Vàng
38 35757374 Nguyễn Trường Giang 9/1/2005 5 TH Trần Phú TP Bắc Giang Bắc Giang 280 Vàng
39 34772894 Nguyễn Hoàng Sơn 1/5/2005 5 TH Vân Trung Việt Yên Bắc Giang 270 Vàng
40 35849655 Trần Ngọc Linh 31/01/2005 5 TH Dĩnh Kế TP Bắc Giang Bắc Giang 270 Vàng
41 35195494 Nguyễn Huy Thái 1/5/2005 5 TH Vân Trung Việt Yên Bắc Giang 270 Vàng
42 34628795 Trần Thị Dương 18/11/2005 5 TH Minh Đức 2 Việt Yên Bắc Giang 270 Vàng
43 40731777 Hoàng Thị Linh 11/7/2005 5 TH Thị trấn Neo Yên Dũng Bắc Giang 260 Vàng
44 34386538 Tống Ngọc Hiếu 8/10/2005 5 TH Bích Sơn Việt Yên Bắc Giang 260 Vàng
45 34526128 Nguyễn Hồng Phúc 4/2/2005 5 TH Bích Động Việt Yên Bắc Giang 260 Vàng
46 34254660 Chu Anh Đức 17/08/2005 5 TH Bích Sơn Việt Yên Bắc Giang 255 Vàng
47 37675715 Lý Khánh Linh 30/10/2005 5 TH Ngô Sỹ Liên TP Bắc Giang Bắc Giang 250 Vàng
48 35052288 Nguyễn Quang Huy 24/09/2005 5 TH Thị trấn Neo Yên Dũng Bắc Giang 250 Vàng
49 41029014 Hoàng Thị Thanh Lam 12/5/2005 5 TH Quảng Minh 1 Việt Yên Bắc Giang 240 Vàng
50 34892732 Nguyễn Thành An 26/01/2005 5 TH Tân Dân Yên Dũng Bắc Giang 220 Bạc
51 41299954 Đào Duy Hải 27/02/2005 5 TH Ngô Sỹ Liên TP Bắc Giang Bắc Giang 210 Bạc
52 23360666 Nguyễn Quốc Huy 4/8/2005 5 TH Thị trấn Neo Yên Dũng Bắc Giang 210 Bạc
53 41805679 Lê Trung Kiên 28/10/2005 5 TH Phúc Hoà Tân Yên Bắc Giang 190 Đồng
54 21912739 Nguyễn Thị Hồng Nhung 7/8/2002 8 THCS Dĩnh Kế TP Bắc Giang Bắc Giang 300 Vàng
63 20069038 Nguyễn Thị Thanh Hiền 24/08/2002 8 THCS Thân Nhân Trung Việt Yên Bắc Giang 270 Vàng
64 20038842 Lưu Văn Tuấn Anh 13/09/2002 8 THCS Thị trấn Yên Dũng Yên Dũng Bắc Giang 270 Vàng
65 20068978 Trương Anh Huy 5/1/2002 8 THCS Thân Nhân Trung Việt Yên Bắc Giang 260 Vàng
66 20068968 Lương Văn Cường 30/05/2002 8 THCS Thân Nhân Trung Việt Yên Bắc Giang 260 Vàng
67 20039553 Lê Thị Phương Linh 23/10/2002 8 THCS Thị trấn Yên Dũng Yên Dũng Bắc Giang 260 Vàng
68 20057715 Phạm Minh Quân 18/09/2002 8 THCS Thân Nhân Trung Việt Yên Bắc Giang 250 Bạc
69 20059396 Nguyễn Lan Hương 8/1/2002 8 THCS Đồi Ngô Lục Nam Bắc Giang 240 Bạc
70 20080664 Lương Mai Hằng 12/3/2002 8 THCS Thị trấn Yên Dũng Yên Dũng Bắc Giang 240 Bạc
71 20211514 Lại Hà Minh 12/2/2002 8 THCS Trần Hưng Đạo Lục Ngạn Bắc Giang 230 Bạc
72 21710220 Phạm Hải Yến Trang 23/01/2002 8 THCS Trần Hưng Đạo Lục Ngạn Bắc Giang 230 Bạc
73 21823973 Vũ Duy Phong 2/1/2002 8 THCS Thị trấn Yên Dũng Yên Dũng Bắc Giang 230 Bạc
74 20032671 Nguyễn Như Quỳnh 19/07/2002 8 THCS Thị trấn Yên Dũng Yên Dũng Bắc Giang 220 Đồng
75 22222437 Trần Đình Khánh 18/05/2002 8 THCS Trần Hưng Đạo Lục Ngạn Bắc Giang 210 Đồng
76 20062445 Tạ Duy Anh 30/06/2002 8 THCS Thân Nhân Trung Việt Yên Bắc Giang 210 Đồng
77 22566132 Giáp Việt Hùng 6/8/2002 8 THCS Tân An Yên Dũng Bắc Giang 210 Đồng
78 22379577 Vũ Hương Mơ 10/11/2002 8 THCS Thị trấn Yên Dũng Yên Dũng Bắc Giang 210 Đồng
79 37432038 Lục Thị Thùy Trang 6/1/2001 9 THCS Trần Hưng Đạo Lục Ngạn Bắc Giang 290 Vàng
80 37813374 Đặng Khánh Vinh 15/12/2001 9 THCS Trần Phú TP Bắc Giang Bắc Giang 280 Vàng
81 34553807 Lý Thị Kiều Diễm 10/8/2001 9 THCS Trần Hưng Đạo Lục Ngạn Bắc Giang 270 Vàng
82 28235839 Hoàng Mai Phương 10/10/2001 9 THCS Hoàng Vân Hiệp Hoà Bắc Giang 270 Vàng
83 36905265 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 16/04/2001 9 THCS Trần Hưng Đạo Lục Ngạn Bắc Giang 270 Vàng
84 29530488 Thân Hoàng Đăng 4/11/2001 9 THCS Thân Nhân Trung Việt Yên Bắc Giang 270 Vàng
85 34600953 Dương Ngô Kiên 2/12/2001 9 THCS Ngọc Vân Tân Yên Bắc Giang 270 Vàng
87 40364522 Bùi Văn Toán 25/09/2001 9 THCS Trần Phú TP Bắc Giang Bắc Giang 270 Vàng
88 7413085 Đinh Hà Phương 12/4/2001 9 THCS Thị trấn Yên Dũng Yên Dũng Bắc Giang 270 Vàng
89 35696475 Nguyễn Tiến Nam 22/06/2001 9 THCS Thị trấn Thắng Hiệp Hoà Bắc Giang 260 Bạc
90 35560261 Vũ Thị Khánh Huyền 6/9/2001 9 THCS Thị trấn Yên Dũng Yên Dũng Bắc Giang 260 Bạc
95 27683019 Nguyễn Bá Cảnh 7/11/2001 9 THCS Hoàng Ninh Việt Yên Bắc Giang 250 Bạc
96 35324017 Nguyễn Minh Dương 12/1/2001 9 THCS An Hà Lạng Giang Bắc Giang 250 Bạc
97 35335702 Lương Văn Tuấn 16/12/2001 9 THCS Thị trấn Yên Dũng Yên Dũng Bắc Giang 250 Bạc
98 40428771 Đặng Ngọc Mai 2/10/2001 9 THCS Trần Phú TP Bắc Giang Bắc Giang 250 Bạc
99 37990354 Hướng Xuân Vinh 29/06/2001 9 THCS Trần Phú TP Bắc Giang Bắc Giang 250 Bạc
100 35292949 Nguyễn Thị Khánh Hòa 2/9/2001 9 THCS Thân Nhân Trung Việt Yên Bắc Giang 240 Đồng
101 36562937 Vũ Thị Ánh Nguyệt 13/03/2001 9 THCS Hợp Thịnh Hiệp Hoà Bắc Giang 240 Đồng
102 38310428 Kiều Văn Tuyên 21/12/2001 9 THCS Mai Trung Hiệp Hoà Bắc Giang 240 Đồng
103 34544449 Nguyễn Thị Thùy Dương 16/08/2001 9 THCS Thị trấn Bố Hạ Yên Thế Bắc Giang 240 Đồng
104 34765854 Tạ Thị Lan Anh 10/5/2001 9 THCS Thân Nhân Trung Việt Yên Bắc Giang 240 Đồng
105 34856603 Nguyễn Đức Lâm 21/07/2001 9 THCS Thị trấn Yên Dũng Yên Dũng Bắc Giang 240 Đồng
106 36076974 Nghiêm Văn Nghĩa 4/9/1999 11 THPT Lạng Giang 3 Lạng Giang Bắc Giang 300 Vàng
107 36360835 Vũ Trí Minh 13/01/1999 11 THPT Lục Nam Lục Nam Bắc Giang 280 Vàng
108 38139604 Đào Duy Nam 23/06/1999 11 THPT Bố Hạ Yên Thế Bắc Giang 280 Vàng
109 38776008 Nguyễn Trọng Quyết 30/12/1999 11 THPT Lạng Giang 2 Lạng Giang Bắc Giang 270 Bạc
114 34700418 Đỗ Văn Khải 10/2/1999 11 THPT Việt Yên 1 Việt Yên Bắc Giang 270 Bạc
115 35005383 Ngô Thị Thùy Trang 2/6/1999 11 THPT Việt Yên 1 Việt Yên Bắc Giang 270 Bạc
116 34650606 Đỗ Xuân Hào 4/3/1999 11 THPT Việt Yên 1 Việt Yên Bắc Giang 270 Bạc
125 36891345 Nguyễn Quốc Khánh 2/9/1999 11 THPT Lục Ngạn 1 Lục Ngạn Bắc Giang 250 Đồng
126 38596664 Nguyễn Văn Chính 16/04/1999 11 THPT Lạng Giang 3 Lạng Giang Bắc Giang 250 Đồng
127 38118966 Trần Văn Tuân 12/1/1999 11 THPT Lạng Giang 3 Lạng Giang Bắc Giang 250 Đồng
128 40002398 Trần Thị Hương Giang 25/11/1999 11 THPT Lục Nam Lục Nam Bắc Giang 250 Đồng
129 41971995 Nguyễn Quang Vụ 1/3/1999 11 THPT chuyên Bắc Giang TP Bắc Giang Bắc Giang 240 Đồng
130 11378482 Nguyễn Văn Dự 28/10/1999 11 THPT chuyên Bắc Giang TP Bắc Giang Bắc Giang 240 Đồng
131 35988131 Bùi Tuấn Anh 22/03/1999 11 THPT Việt Yên 2 Việt Yên Bắc Giang 240 Đồng
<b>STT</b> <b>ID</b> <b>Họ và tên</b> <b>Ngày sinh Khối</b> <b>Trường</b> <b>Quận/Huyện Tỉnh/Thành phố Điểm</b> <b>Đạt giải</b>
1 20013786 Nguyễn Thanh An 27/01/2006 4 TH Kim Đồng TP Bạc Liêu Bạc Liêu 260 Bạc
2 19998299 Diệp Thụy Gia Hân 17/08/2006 4 TH Phùng Ngọc Liêm TP Bạc Liêu Bạc Liêu 240 Bạc
3 20305139 Tuyết Nghi 31/01/2006 4 TH Phùng Ngọc Liêm TP Bạc Liêu Bạc Liêu 240 Bạc
4 20303512 Trương Bảo Châu 6/1/2006 4 TH Phùng Ngọc Liêm TP Bạc Liêu Bạc Liêu 240 Bạc
5 21809101 Phạm Ngọc Minh 12/2/2006 4 TH Phùng Ngọc Liêm TP Bạc Liêu Bạc Liêu 230 Đồng
10 38389090 Trần Đức Huy 26/09/2005 5 TH Kim Đồng TP Bạc Liêu Bạc Liêu 240 Vàng
11 38282201 Lê Khánh Duy 19/02/2005 5 TH Hoa Lư Vĩnh Lợi Bạc Liêu 240 Vàng
12 35261702 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 6/5/2005 5 TH Phùng Ngọc Liêm TP Bạc Liêu Bạc Liêu 230 Bạc
13 35790904 Nguyễn Kiến Quốc 28/07/2005 5 TH Phùng Ngọc Liêm TP Bạc Liêu Bạc Liêu 220 Bạc
14 21400681 Nguyễn Huỳnh Thanh Tài 21/07/2005 5 TH Phùng Ngọc Liêm TP Bạc Liêu Bạc Liêu 210 Bạc
15 34766560 Nguyễn Võ Thiên Phú 7/2/2005 5 TH Phùng Ngọc Liêm TP Bạc Liêu Bạc Liêu 210 Bạc
16 21029866 Đặng Vũ Nguyệt Quế 28/03/2005 5 TH Hịa Bình A Hịa Bình Bạc Liêu 200 Đồng
17 7124440 Đặng Trọng Duy 10/5/2005 5 TH Phùng Ngọc Liêm TP Bạc Liêu Bạc Liêu 190 Đồng
18 38654401 Tiền Minh Dương 24/04/2005 5 TH Cửu Long 2 Vĩnh Lợi Bạc Liêu 190 Đồng
19 22425828 Phạm Thành Trung 12/1/2002 8 THPT chuyên Bạc Liêu TP Bạc Liêu Bạc Liêu 240 Bạc
20 19975900 Phạm Tấn Thịnh 8/10/2002 8 THPT chuyên Bạc Liêu TP Bạc Liêu Bạc Liêu 240 Bạc
21 20051471 Nguyễn Thành Phương 2/2/2002 8 THPT chuyên Bạc Liêu TP Bạc Liêu Bạc Liêu 240 Bạc
22 20014525 Huỳnh Ngọc Hạ Vy 12/1/2002 8 THPT chuyên Bạc Liêu TP Bạc Liêu Bạc Liêu 240 Bạc
23 20025086 Trang Hiểu Tín 27/05/2002 8 THPT chuyên Bạc Liêu TP Bạc Liêu Bạc Liêu 230 Bạc
<i>(Kèm theo Quyết định số</i> <i>/QĐ-BGDĐT ngày tháng 5 năm 2016 của Bộ trưởng Bộ GDĐT)</i>
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
32 30607357 Nguyễn Ngọc Trúc Vy 22/03/1999 11 THPT chuyên Bạc Liêu TP Bạc Liêu Bạc Liêu 240 Đồng
<b>STT</b> <b>ID</b> <b>Họ và tên</b> <b>Ngày sinh Khối</b> <b>Trường</b> <b>Quận/Huyện Tỉnh/Thành phố Điểm</b> <b>Đạt giải</b>
1 20233186 Nguyễn Thế An 22/12/2002 8 THCS Nguyễn Đăng Đạo TP Bắc Ninh Bắc Ninh 270 Vàng
2 22024497 Vũ Thị Bích Diệp 13/10/2002 8 THCS Hàn Thuyên Lương Tài Bắc Ninh 250 Bạc
3 20654357 Đào Duy Hưng 27/06/2002 8 THCS Nguyễn Đăng Đạo TP Bắc Ninh Bắc Ninh 240 Bạc
4 22466007 Nguyễn Huy Thành 15/03/2002 8 THCS Hàn Thuyên Lương Tài Bắc Ninh 230 Bạc
5 20525172 Nguyễn Long Vũ 9/11/2002 8 THCS Yên Phong Yên Phong Bắc Ninh 230 Bạc
6 22493434 Nguyễn Hữu Thiêm 22/03/2002 8 THCS Yên Phong Yên Phong Bắc Ninh 220 Đồng
7 22496678 Nguyễn Thị Thu Trang 14/04/2002 8 THCS Yên Phong Yên Phong Bắc Ninh 220 Đồng
8 22039893 Lê Thị Khánh Hòa 9/11/2002 8 THCS Lê Văn Thịnh Gia Bình Bắc Ninh 210 Đồng
9 22493457 Nguyễn Thùy Linh 9/10/2002 8 THCS Yên Phong Yên Phong Bắc Ninh 210 Đồng
10 20233373 Hà Quang Minh 13/03/2002 8 THCS Nguyễn Đăng Đạo TP Bắc Ninh Bắc Ninh 210 Đồng
11 21967873 Nguyễn Quang Thắng 23/06/2002 8 THCS Nguyễn Cao Quế Võ Bắc Ninh 210 Đồng
12 36545898 Phạm Tiến Thành 10/7/2001 9 THCS Tiên Du Tiên Du Bắc Ninh 290 Vàng
13 36390952 Nguyễn Thế Tấn 6/11/2001 9 THCS Tiên Du Tiên Du Bắc Ninh 280 Vàng
14 8937788 Nguyễn Khánh Ly 22/11/2001 9 THCS Từ Sơn Thị xã Từ Sơn Bắc Ninh 270 Bạc
15 926043 Nguyễn Minh Hieu 25/03/2001 9 THCS Từ Sơn Thị xã Từ Sơn Bắc Ninh 270 Bạc
16 36387531 Nguyễn Hữu Bình 3/2/2001 9 THCS Tiên Du Tiên Du Bắc Ninh 260 Bạc
17 40959732 Phạm Minh Tú 25/07/2001 9 THCS Từ Sơn Thị xã Từ Sơn Bắc Ninh 260 Bạc
18 35594491 Nguyễn Quang Nhật Trường 3/2/2001 9 THCS Nguyễn Đăng Đạo TP Bắc Ninh Bắc Ninh 260 Bạc
19 40163606 Nguyễn Khắc Hải 4/1/2001 9 THCS Từ Sơn Thị xã Từ Sơn Bắc Ninh 250 Đồng
20 36393568 Lê Thị Bích Thảo 6/11/2001 9 THCS Tiên Du Tiên Du Bắc Ninh 250 Đồng
21 41024267 Nguyễn Ngọc Long 14/01/2001 9 THCS Từ Sơn Thị xã Từ Sơn Bắc Ninh 250 Đồng
22 34423377 Nguyễn Đỗ Tú 28/07/2001 9 THCS Lê Văn Thịnh Gia Bình Bắc Ninh 250 Đồng
23 34874130 Chu Mạnh Tiến 30/04/2001 9 THCS Nguyễn Cao Quế Võ Bắc Ninh 250 Đồng
<i>(Kèm theo Quyết định số</i> <i>/QĐ-BGDĐT ngày tháng 5 năm 2016 của Bộ trưởng Bộ GDĐT)</i>
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
<b>STT</b> <b>ID</b> <b>Họ và tên</b> <b>Ngày sinh Khối</b> <b>Trường</b> <b>Quận/Huyện Tỉnh/Thành phố Điểm</b> <b>Đạt giải</b>
1 22562705 Lê Phan Cẩm Nhung 13/06/2006 4 TH Long Thới B Chợ Lách Bến Tre 220 Đồng
2 34537743 Hồ Đắc Minh Phương 11/5/2005 5 TH Phú Thọ TP Bến Tre Bến Tre 250 Vàng
3 20181588 Nguyễn Trường Duy 16/01/2005 5 TH Định Thủy Mỏ Cày Nam Bến Tre 220 Bạc
4 10030500 Trần Văn Tuấn Đạt 6/5/2005 5 TH Định Thủy Mỏ Cày Nam Bến Tre 220 Bạc
5 38249705 Nguyễn Phúc Khang 17/03/2005 5 TH Vĩnh Thành A Chợ Lách Bến Tre 200 Đồng
6 20119908 Mai Ngọc Cẩm Tú 3/1/2005 5 TH Định Thủy Mỏ Cày Nam Bến Tre 200 Đồng
7 39253918 Nguyễn Văn Chí Trung 26/04/2005 5 TH Mỹ Chánh Ba Tri Bến Tre 190 Đồng
8 38388165 Nguyễn Song Thiên Long 16/03/2005 5 TH Bình Hồ Giồng Trơm Bến Tre 190 Đồng
9 34377064 Phạm Khánh Duy 14/03/2005 5 TH Thanh Phước A Bình Đại Bến Tre 190 Đồng
10 28939066 Phạm Quốc Tuấn 4/4/2005 5 TH Định Thủy Mỏ Cày Nam Bến Tre 190 Đồng
11 20013283 Phạm Thụy Bích Truyền 10/9/2002 8 THCS Vĩnh Phúc TP Bến Tre Bến Tre 250 Bạc
12 19974507 Lê Quang Đăng 3/1/2002 8 THCS Thị Xã TP Bến Tre Bến Tre 210 Đồng
13 20049359 Nguyễn Thị Thanh Thúy 15/07/2002 8 THCS Ba Mỹ Ba Tri Bến Tre 210 Đồng
14 19025868 Nguyễn Duy 9/8/2001 9 THCS Quới Sơn Châu Thành Bến Tre 260 Bạc
15 37029587 Nguyễn Thị Huỳnh Ngọc 10/2/2001 9 THCS Thanh Phú Thạnh Phú Bến Tre 250 Bạc
16 37901262 Phan Thanh Đại Dương 25/04/2001 9 THCS Thị Xã TP Bến Tre Bến Tre 250 Bạc
17 3438595 Trần Bá Thành 29/05/2001 9 THCS Thị Xã TP Bến Tre Bến Tre 240 Đồng
18 34566007 Lê Thị Phương Linh 16/09/2001 9 THCS Ba Mỹ Ba Tri Bến Tre 240 Đồng
<i><b>Danh sách này có 18 học sinh.</b></i>
<i>(Kèm theo Quyết định số</i> <i>/QĐ-BGDĐT ngày tháng 5 năm 2016 của Bộ trưởng Bộ GDĐT)</i>
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
<b>STT</b> <b>ID</b> <b>Họ và tên</b> <b>Ngày sinh Khối</b> <b>Trường</b> <b>Quận/Huyện Tỉnh/Thành phố Điểm</b> <b>Đạt giải</b>
1 22377973 Nguyễn Đình Khang 13/02/2006 4 TH Nhơn Phú 1 TP Quy Nhơn Bình Định 280 Vàng
2 19998084 Huỳnh Nguyên Phát 15/04/2006 4 TH Mỹ Lộc Phù Mỹ Bình Định 250 Bạc
3 20904346 Huỳnh Nguyên Ngọc 2/5/2006 4 TH Bồng Sơn 3 Hồi Nhơn Bình Định 240 Bạc
4 20078472 Thái Quang Huy 29/06/2006 4 TH Bồng Sơn 1 Hồi Nhơn Bình Định 240 Bạc
5 22305850 La Hồng Nhi 8/2/2006 4 TH Hồi Hương 1 Hồi Nhơn Bình Định 230 Đồng
6 20015888 Huỳnh Minh Nhật 8/11/2006 4 TH Trần Quốc Tuấn TP Quy Nhơn Bình Định 230 Đồng
7 20018182 Nguyễn Việt Hùng 14/02/2006 4 TH Bồng Sơn 3 Hồi Nhơn Bình Định 220 Đồng
8 22305908 Trần Thị Xuân Mai 28/03/2006 4 TH Hoài Hương 1 Hoài Nhơn Bình Định 220 Đồng
9 22305919 Nguyễn Gia Luật 2/6/2006 4 TH Hồi Hương 1 Hồi Nhơn Bình Định 220 Đồng
10 20187551 Phạm Như Quỳnh 11/5/2006 4 TH Hoài Hương 1 Hồi Nhơn Bình Định 220 Đồng
11 41587825 Võ Đăng Quân 1/9/2005 5 TH Bồng Sơn 3 Hồi Nhơn Bình Định 270 Vàng
12 39439966 Huỳnh Rạng Đơng 13/02/2005 5 TH Mỹ Đức Phù Mỹ Bình Định 240 Vàng
13 27914324 Nguyễn Anh Kiệt 4/10/2005 5 TH Số 2 Bình Định An Nhơn Bình Định 240 Vàng
14 5622509 Đinh Lưu Đôn 13/07/2005 5 TH Ngô Mây TP Quy Nhơn Bình Định 240 Vàng
15 34808605 Nguyễn Anh Kim Hân 5/4/2005 5 TH Tam Quan 1 Hoài Nhơn Bình Định 220 Bạc
16 34964193 Trần Hồng Phúc 27/04/2005 5 TH Bình Dương Phù Mỹ Bình Định 210 Bạc
17 40641415 Nguyễn Phúc Tú Quỳnh 25/02/2005 5 TH Bồng Sơn 3 Hồi Nhơn Bình Định 210 Bạc
18 20122750 Đặng Võ Tấn Linh 26/02/2005 5 TH Số 2 Mỹ Thành Phù Mỹ Bình Định 205 Đồng
19 41318840 Võ Bá Đạt 15/12/2005 5 TH Mỹ Trinh Phù Mỹ Bình Định 200 Đồng
20 34643942 Lê Thị Thanh Trang 10/2/2005 5 TH Bình Dương Phù Mỹ Bình Định 200 Đồng
21 31031404 Đỗ Duy Lợi 27/10/2005 5 TH Số 2 Mỹ Thành Phù Mỹ Bình Định 200 Đồng
25 13598185 Trần Quang Vinh 12/10/2005 5 TH Số 2 Mỹ Thành Phù Mỹ Bình Định 190 Đồng
26 20010093 Trần Khải 13/02/2002 8 THCS Lương Thế Vinh TP Quy Nhơn Bình Định 250 Bạc
27 20043068 Nguyễn Vũ Khơi 15/04/2002 8 THCS Bồng Sơn Hồi Nhơn Bình Định 240 Bạc
28 19977551 Phạm Quốc Thái 15/10/2002 8 THCS Ngô Mây TP Quy Nhơn Bình Định 230 Bạc
29 20021752 Võ Thành Viên 12/6/2002 8 THCS Tam Quan Bắc Hoài Nhơn Bình Định 230 Bạc
30 19722942 Trần Hữu Quốc Trung 1/1/2001 8 THCS Hồi Châu Bắc Hồi Nhơn Bình Định 230 Bạc
31 20085140 Nguyễn Đặng Anh Khoa 10/4/2002 8 THCS Ngơ Mây Phù Cát Bình Định 220 Đồng
32 20038910 Lê Thanh Việt 17/04/2002 8 THCS Hoài Đức Hoài Nhơn Bình Định 220 Đồng
33 19041814 Nguyễn Huỳnh Sang 30/07/2002 8 THCS Lê Hồng Phong TP Quy Nhơn Bình Định 220 Đồng
34 20017559 Nguyễn Thanh Hà 26/02/2002 8 THCS Bồng Sơn Hồi Nhơn Bình Định 220 Đồng
35 20506416 Lê Ngọc Tuấn 6/7/2002 8 THCS Hoài Đức Hoài Nhơn Bình Định 210 Đồng
36 21639687 Nguyễn Gia Vương 21/01/2002 8 THCS Bồng Sơn Hồi Nhơn Bình Định 210 Đồng
37 20190021 Võ Lâm Như 31/08/2002 8 THCS Bồng Sơn Hồi Nhơn Bình Định 210 Đồng
38 35285595 Huỳnh Anh Duy 26/02/2001 9 THCS Thị trấn Tuy Phước Tuy Phước Bình Định 270 Vàng
39 34417526 Nguyễn Văn Thắng 11/9/2001 9 THCS Hồi Thanh Tây Hồi Nhơn Bình Định 260 Bạc
40 5886766 Huỳnh Nguyên Nhật 1/5/2001 9 THCS Số 2 Bồng Sơn Hồi Nhơn Bình Định 260 Bạc
41 10327821 Nguyễn Tài Tuệ 29/01/2001 9 THCS Quang Trung TP Quy Nhơn Bình Định 250 Bạc
42 35268360 Huỳnh Anh Khoa 26/02/2001 9 THCS Thị trấn Tuy Phước Tuy Phước Bình Định 250 Bạc
43 35115912 Nguyễn Phan Bảo Ngân 15/08/2001 9 THCS Hồi Xn Hồi Nhơn Bình Định 250 Bạc
44 28035160 Nguyễn Cẩm Quỳnh 19/09/2001 9 THCS Phước Lộc Tuy Phước Bình Định 250 Bạc
45 34003392 Võ Văn Tồn 10/9/2001 9 THCS Hồi Tân Hồi Nhơn Bình Định 240 Đồng
46 34729211 Hoàng Thanh Hải 2/4/2001 9 THCS Thị trấn Phù Mỹ Phù Mỹ Bình Định 240 Đồng
47 32002985 Nguyễn Thúy Nga 10/3/2001 9 THCS Hoài Đức Hồi Nhơn Bình Định 240 Đồng
63 37490145 Phan Ngơ Q Tồn 24/02/1999 11 THPT Số 1 Phù Mỹ Phù Mỹ Bình Định 240 Đồng
64 34489308 Nguyễn Tiết Nhi 1/11/1999 11 THPT Số 1 Phù Mỹ Phù Mỹ Bình Định 240 Đồng
65 37062403 Lê Ngọc Huyền 14/03/1999 11 THPT Quang Trung Tây Sơn Bình Định 240 Đồng
66 40618847 Trần Quốc Hòa 9/11/1999 11 THPT Quang Trung Tây Sơn Bình Định 240 Đồng
<b>STT</b> <b>ID</b> <b>Họ và tên</b> <b>Ngày sinh Khối</b> <b>Trường</b> <b>Quận/Huyện</b> <b>Tỉnh/Thành phố Điểm</b> <b>Đạt giải</b>
1 20095731 Trần Lê Huy 23/03/2006 4 TH Tân Đơng Hiệp Dĩ An Bình Dương 270 Vàng
2 20041629 Hồ Tuấn Anh 23/04/2006 4 TH Trần Quốc Toản Thị xã Thuận An Bình Dương 230 Đồng
3 20006837 Hồ Tuấn Khơi 20/06/2006 4 TH Đơng Hồ Dĩ An Bình Dương 230 Đồng
4 22320014 Đỗ Trà Giang 2/2/2006 4 TH Nguyễn Du TP Thủ Dầu Một Bình Dương 230 Đồng
5 37322023 Trần Nguyễn Đức Tâm 24/02/2005 5 TH Lý Thường Kiệt Dĩ An Bình Dương 240 Bạc
6 34460181 Nguyễn Tuấn Hiệp 5/10/2005 5 TH Phú Hoà 1 TP Thủ Dầu Một Bình Dương 230 Đồng
7 16300769 Nguyễn Vũ Quốc Trung 19/11/2005 5 TH Trần Phú TP Thủ Dầu Một Bình Dương 230 Đồng
8 35144481 Vày Thượng Gia Lạc 28/09/2005 5 TH Nguyễn Du TP Thủ Dầu Một Bình Dương 220 Đồng
9 39858487 Vương Gia Kiệt 4/5/2005 5 TH Trần Phú TP Thủ Dầu Một Bình Dương 220 Đồng
10 11868831 Huỳnh Đại Khang 17/07/2005 5 TH Trần Quốc Toản Thị xã Thuận An Bình Dương 220 Đồng
11 40065764 Lê Hữu Chí Hiếu 24/03/2005 5 TH An Phú Thị xã Thuận An Bình Dương 220 Đồng
12 22370710 Đồn Diệp Minh Triết 27/05/2002 8 THCS Chu Văn An TP Thủ Dầu Một Bình Dương 240 Bạc
13 20217945 Tạ Lê Đắc Lộc 12/11/2002 8 THCS Chu Văn An TP Thủ Dầu Một Bình Dương 240 Bạc
14 20202629 Đinh Hồng Phúc 8/11/2002 8 THCS Chu Văn An TP Thủ Dầu Một Bình Dương 240 Bạc
15 22369650 Nguyễn Hồng Thái Sơn 24/09/2002 8 THCS Chu Văn An TP Thủ Dầu Một Bình Dương 230 Bạc
16 22332928 Đoàn Thuận Phát 25/04/2002 8 THCS Chu Văn An TP Thủ Dầu Một Bình Dương 230 Bạc
17 20003444 Trần Quốc Huy 25/10/2002 8 THCS Chu Văn An TP Thủ Dầu Một Bình Dương 220 Đồng
18 20251428 Vương Nguyễn Như Kim 11/7/2002 8 THCS Chu Văn An TP Thủ Dầu Một Bình Dương 210 Đồng
19 20398551 Nguyễn Ngọc Anh Thư 16/05/2002 8 THCS Chu Văn An TP Thủ Dầu Một Bình Dương 210 Đồng
20 20196008 Nguyễn Gia Triết 27/04/2001 9 THCS Chu Văn An TP Thủ Dầu Một Bình Dương 270 Bạc
21 34652267 Vũ Minh Tiến 23/01/2001 9 THCS Chu Văn An TP Thủ Dầu Một Bình Dương 270 Bạc
22 34454185 Trần Tấn Lộc 21/11/2001 9 THCS Chu Văn An TP Thủ Dầu Một Bình Dương 260 Bạc
23 36575523 Nguyễn Dương Lê Bình 18/10/2001 9 THCS Chu Văn An TP Thủ Dầu Một Bình Dương 250 Đồng
<i>(Kèm theo Quyết định số</i> <i>/QĐ-BGDĐT ngày tháng 5 năm 2016 của Bộ trưởng Bộ GDĐT)</i>
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
32 37681146 Vương Nhật Duy 4/10/1999 11 THPT chuyên Hùng Vương TP Thủ Dầu Một Bình Dương 280 Bạc
33 41902405 Võ Đình Bằng 5/1/1999 11 THPT Dĩ An Dĩ An Bình Dương 280 Bạc
34 41460393 Trịnh Lê Hoài Đức 28/07/1999 11 THPT Dĩ An Dĩ An Bình Dương 280 Bạc
35 22031427 Huỳnh Lâm Hồi Thu 9/7/1999 11 THPT chuyên Hùng Vương TP Thủ Dầu Một Bình Dương 270 Bạc
36 5970345 Nguyễn Đỗ Nhật Khang 9/9/1999 11 THPT chuyên Hùng Vương TP Thủ Dầu Một Bình Dương 270 Bạc
37 42548861 Dương Hồng Quân 27/11/1999 11 THPT chuyên Hùng Vương TP Thủ Dầu Một Bình Dương 270 Bạc
38 11973830 Đinh Nguyễn Anh Thư 22/04/1999 11 THPT chuyên Hùng Vương TP Thủ Dầu Một Bình Dương 270 Bạc
39 28286404 Đặng Thị Diệu Thu 10/3/1999 11 THPT chuyên Hùng Vương TP Thủ Dầu Một Bình Dương 260 Đồng
40 37063861 Phạm Nguyễn Như Phương 25/06/1999 11 THPT chuyên Hùng Vương TP Thủ Dầu Một Bình Dương 260 Đồng
41 42029555 Bùi Nguyên Phúc 15/03/1999 11 THPT chuyên Hùng Vương TP Thủ Dầu Một Bình Dương 260 Đồng
42 37414342 Phạm Ngọc Hiếu Thảo 24/03/1999 11 THPT chuyên Hùng Vương TP Thủ Dầu Một Bình Dương 260 Đồng
43 41628871 Nguyễn Thị Lan Hương 28/09/1999 11 THPT chuyên Hùng Vương TP Thủ Dầu Một Bình Dương 260 Đồng
44 41528944 Nguyễn Mỹ Ngọc 21/08/1999 11 THPT chuyên Hùng Vương TP Thủ Dầu Một Bình Dương 260 Đồng
45 35620165 Đinh Văn Ngọc 8/6/1999 11 THPT Phan Bội Châu Dầu Tiếng Bình Dương 260 Đồng
46 41472681 Trương Khánh Duy 1/11/1999 11 THPT chuyên Hùng Vương TP Thủ Dầu Một Bình Dương 250 Đồng
47 41405436 Trương Đinh Ngọc Mai 22/04/1999 11 THPT chuyên Hùng Vương TP Thủ Dầu Một Bình Dương 250 Đồng
48 41334182 Nguyễn Thị Hồng Minh 11/1/1999 11 THPT chuyên Hùng Vương TP Thủ Dầu Một Bình Dương 250 Đồng
49 19122390 Huỳnh Mỹ Khanh 31/12/1999 11 THPT chuyên Hùng Vương TP Thủ Dầu Một Bình Dương 250 Đồng
50 19212780 Huỳnh Kim Thảo 1/9/1999 11 THPT chuyên Hùng Vương TP Thủ Dầu Một Bình Dương 250 Đồng
51 42064498 Tạ Đức Anh 11/6/1999 11 THPT chuyên Hùng Vương TP Thủ Dầu Một Bình Dương 250 Đồng
52 41526457 Lê Hoàng Dương 7/11/1999 11 THPT Trịnh Hoài Đức Thị xã Thuận An Bình Dương 250 Đồng
53 39461499 Nguyễn Thị Quỳnh Như 11/8/1999 11 THPT Lê Lợi Bắc Tân Uyên Bình Dương 250 Đồng
54 38435475 Thân Trần Minh Nhật 5/10/1999 11 THPT Phước Hịa Phú Giáo Bình Dương 250 Đồng
<b>STT</b> <b>ID</b> <b>Họ và tên</b> <b>Ngày sinh Khối</b> <b>Trường</b> <b>Quận/Huyện</b> <b>Tỉnh/Thành phố Điểm</b> <b>Đạt giải</b>
1 20303946 Nguyễn Hoàng An 8/4/2002 8 THCS Tân Xuân Thị xã Đồng Xồi Bình Phước 230 Bạc
2 22455142 Võ Phạm Tuấn Dũng 12/9/2002 8 THCS Tân Xuân Thị xã Đồng Xoài Bình Phước 230 Bạc
3 22450279 Nguyễn Quý Hải 24/04/2002 8 THCS Thuận Phú Đồng Phú Bình Phước 220 Đồng
4 22494655 Nguyễn Đào Minh Châu 28/06/2002 8 THCS Phan Bội Châu Bù Đăng Bình Phước 220 Đồng
5 20079886 Nguyễn Tuấn Anh 19/05/2002 8 THCS Tân Đồng Thị xã Đồng Xồi Bình Phước 210 Đồng
6 37308359 Trần Minh Tú 7/11/2001 9 THCS Tân Xn Thị xã Đồng Xồi Bình Phước 280 Vàng
7 1308657 Nguyễn Xuân Trung 10/2/2001 9 THCS Tân Xn Thị xã Đồng Xồi Bình Phước 280 Vàng
8 11975793 Hoàng Minh Ngọc 20/04/2001 9 THCS Nguyễn Du Phú Riềng Bình Phước 270 Vàng
9 34375171 Đường Thị Thái An 4/4/2001 9 THCS Lộc Hiệp Lộc Ninh Bình Phước 270 Vàng
10 34822435 Nguyễn Ngọc Phượng 23/07/2001 9 THCS An Lộc B Thị xã Bình Long Bình Phước 250 Bạc
11 27312190 Đặng Hữu Trung Hiếu 7/7/2001 9 THCS Minh Hưng Chơn Thành Bình Phước 240 Đồng
12 40579028 Hồng Khắc Thăng Long 11/1/2001 9 THCS Tân Tiến Đồng Phú Bình Phước 240 Đồng
13 42366731 Lê Tiến Đạt 18/08/1999 11 THPT Bù Đăng Bù Đăng Bình Phước 290 Vàng
14 37882510 Nguyễn Thị Thu Uyên 1/4/1999 11 THPT Bù Đăng Bù Đăng Bình Phước 290 Vàng
15 40332181 Lê Văn Minh 23/10/1999 11 THPT chuyên Bình Long Thị xã Bình Long Bình Phước 290 Vàng
16 41547270 Lê Tiến Đạt 30/01/1999 11 THPT Bù Đăng Bù Đăng Bình Phước 260 Bạc
17 40845394 Lê Văn Hải 8/2/1999 11 THPT chuyên Bình Long Thị xã Bình Long Bình Phước 250 Đồng
18 39482052 Trần Văn Trà 27/10/1999 11 THPT chuyên Bình Long Thị xã Bình Long Bình Phước 250 Đồng
19 6655717 Nguyễn Nhật Lệ 20/02/1999 11 THPT chuyên Bình Long Thị xã Bình Long Bình Phước 250 Đồng
20 37460073 Nguyễn Hồng Hạnh 18/02/1999 11 THPT Ngơ Quyền Bù Gia Mập Bình Phước 240 Đồng
21 37500510 Nguyễn Thị Hoa 22/06/1999 11 THPT Ngô Quyền Bù Gia Mập Bình Phước 240 Đồng
22 38000342 Nguyễn Thị Thủy Tiên 10/10/1999 11 THPT Ngô Quyền Bù Gia Mập Bình Phước 240 Đồng
23 22311693 Nguyễn Dỗn Tiến Đạt 6/4/1999 11 THPT Ngô Quyền Bù Gia Mập Bình Phước 240 Đồng
<i>(Kèm theo Quyết định số</i> <i>/QĐ-BGDĐT ngày tháng 5 năm 2016 của Bộ trưởng Bộ GDĐT)</i>
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
<b>STT</b> <b>ID</b> <b>Họ và tên</b> <b>Ngày sinh Khối</b> <b>Trường</b> <b>Quận/Huyện Tỉnh/Thành phố Điểm</b> <b>Đạt giải</b>
1 36903453 Nguyễn Quốc Phú 31/07/2001 9 THPT chuyên Trần Hưng Đạo TP Phan Thiết Bình Thuận 270 Vàng
2 40219504 Trương Hoàng Vũ 30/11/2001 9 THPT chuyên Trần Hưng Đạo TP Phan Thiết Bình Thuận 270 Vàng
3 35053858 Lê Hồ Long 6/1/2001 9 THCS Trần Phú TP Phan Thiết Bình Thuận 250 Bạc
4 5824710 Từ Ngọc Quốc Khánh 2/9/2001 9 THPT chuyên Trần Hưng Đạo TP Phan Thiết Bình Thuận 240 Đồng
5 40405562 Nguyễn Thanh Bảo 25/03/2001 9 THPT chuyên Trần Hưng Đạo TP Phan Thiết Bình Thuận 240 Đồng
6 39627095 Nguyễn Kim Thiên 6/3/1999 11 THPT Tuy Phong Tuy Phong Bình Thuận 240 Đồng
<b>STT</b> <b>ID</b> <b>Họ và tên</b> <b>Ngày sinh Khối</b> <b>Trường</b> <b>Quận/Huyện Tỉnh/Thành phố Điểm</b> <b>Đạt giải</b>
1 20083623 Phạm An Khang 26/03/2006 4 TH Hùng Vương TP Cà Mau Cà Mau 250 Bạc
2 20981499 Hà Khải Vinh 8/7/2006 4 TH Hùng Vương TP Cà Mau Cà Mau 230 Đồng
3 37252650 Lương Hồng Nhã Vy 21/03/2005 5 TH Phan Ngọc Hiển TP Cà Mau Cà Mau 260 Vàng
4 34994797 Trần Gia Minh 13/01/2005 5 TH Phan Ngọc Hiển TP Cà Mau Cà Mau 240 Vàng
5 34847049 Hồ Anh Thư 10/3/2005 5 TH Phan Ngọc Hiển TP Cà Mau Cà Mau 230 Bạc
6 39053809 Nguyễn Mai Huy Phát 21/08/2005 5 TH Quang Trung TP Cà Mau Cà Mau 230 Bạc
7 39315983 Đoàn Nhựt Nam 26/11/2005 5 TH Phan Ngọc Hiển TP Cà Mau Cà Mau 220 Bạc
8 35526765 Ngo Tung Nhan 4/8/2005 5 TH Nguyễn Tạo TP Cà Mau Cà Mau 220 Bạc
9 34827675 Ngô Nguyễn Hà Vy 15/01/2005 5 TH Phan Ngọc Hiển TP Cà Mau Cà Mau 205 Đồng
10 34790978 Đặng Bình Yên 15/08/2005 5 TH Nguyễn Tạo TP Cà Mau Cà Mau 200 Đồng
11 39430999 Cao Thái Dương 14/04/2005 5 TH Nguyễn Văn Trỗi TP Cà Mau Cà Mau 200 Đồng
12 35715636 Nguyenkieuthuan Vy 22/12/2005 5 TH Nguyễn Tạo TP Cà Mau Cà Mau 200 Đồng
13 15865882 Hoviet Khoa 18/06/2005 5 TH Thị trấn Đầm Dơi Đầm Dơi Cà Mau 200 Đồng
14 36144845 Huỳnh Gia Khánh 12/6/2005 5 TH Trần Hưng Đạo TP Cà Mau Cà Mau 200 Đồng
15 37256078 Trần Gia Nguyên 26/01/2005 5 TH Phan Ngọc Hiển TP Cà Mau Cà Mau 190 Đồng
16 19575622 Phan Minh Duy 22/02/2002 8 THPT Hồ Thị Kỷ TP Cà Mau Cà Mau 240 Bạc
17 20010525 Ngô Thanh Sang 14/12/2003 8 THCS Võ Thị Sáu TP Cà Mau Cà Mau 240 Bạc
18 20012616 Lê Nguyễn Thanh Hoàng 13/02/2002 8 THCS Lương Thế Vinh TP Cà Mau Cà Mau 210 Đồng
19 35898206 Nguyễn Bình Minh 28/08/2001 9 THCS Hàng Vịnh Năm Căn Cà Mau 260 Bạc
20 34186684 Trịnh Huỳnh Đông 2/9/2001 9 THCS Dương Thị Cẩm Vân Đầm Dơi Cà Mau 260 Bạc
21 36094685 La Hiếu Lam 26/01/2001 9 THCS Quánh Văn Phẩm Đầm Dơi Cà Mau 260 Bạc
22 27820541 Tạ Đức Mạnh 18/02/2001 9 THCS Phan Ngọc Hiển Năm Căn Cà Mau 250 Bạc
23 37835411 Huỳnh Duy Khang 5/9/2001 9 THCS Thanh Tùng Đầm Dơi Cà Mau 240 Đồng
<i>(Kèm theo Quyết định số</i> <i>/QĐ-BGDĐT ngày tháng 5 năm 2016 của Bộ trưởng Bộ GDĐT)</i>
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
<b>STT</b> <b>ID</b> <b>Họ và tên</b> <b>Ngày sinh Khối</b> <b>Trường</b> <b>Quận/Huyện Tỉnh/Thành phố Điểm</b> <b>Đạt giải</b>
1 22521734 Nguyễn Minh Hùng 4/1/2006 4 TH An Bình 1 Ninh Kiều Cần Thơ 220 Đồng
2 20284785 Nguyễn Phú Quí 5/4/2002 8 THCS Châu Văn Liêm Ơ Mơn Cần Thơ 210 Đồng
3 36700665 Trần Nguyễn Gia Kính 11/3/2001 9 THCS Thạnh Lộc Vĩnh Thạnh Cần Thơ 240 Đồng
4 35199421 Nguyễn Hoàng Thúy Nga 26/01/2001 9 THCS Châu Văn Liêm Ơ Mơn Cần Thơ 240 Đồng
5 35989053 Lê Phú Lộc 25/04/2001 9 THCS & THPT Thới Thuận Thốt Nốt Cần Thơ 240 Đồng
6 33196037 Nguyễn Thế Bảo 27/11/2001 9 THCS Tân Thới Phong Điền Cần Thơ 240 Đồng
7 5363393 Châu Minh Trí 24/04/2001 9 THCS Châu Văn Liêm Ơ Mơn Cần Thơ 240 Đồng
8 13259919 Trịnh Quang Tiến 21/11/2001 9 THCS Đoàn Thị Điểm Ninh Kiều Cần Thơ 240 Đồng
9 34464257 Nguyễn Hoàng Huy 25/06/1999 11 THPT Phan Văn Trị Phong Điền Cần Thơ 250 Đồng
10 36005176 Nguyễn Duy Khánh 18/09/1999 11 THPT Thạnh An Vĩnh Thạnh Cần Thơ 250 Đồng
<i><b>Danh sách này có 10 học sinh.</b></i>
<i>(Kèm theo Quyết định số</i> <i>/QĐ-BGDĐT ngày tháng 5 năm 2016 của Bộ trưởng Bộ GDĐT)</i>
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
<b>STT</b> <b>ID</b> <b>Họ và tên</b> <b>Ngày sinh</b> <b>Khối</b> <b>Trường</b> <b>Quận/Huyện Tỉnh/Thành phố Điểm</b> <b>Đạt giải</b>
1 20037835 Đinh Tiến Phong 10/2/2006 4 TH Phan Thanh Hải Châu Đà Nẵng 230 Đồng
2 21672301 Vongoc Duy 20/08/2006 4 TH Lê Bá Trinh Ngũ Hành Sơn Đà Nẵng 220 Đồng
3 41189154 Vo Duc Anh Huy 17/09/2005 5 TH Trần Cao Vân Thanh Khê Đà Nẵng 240 Bạc
4 35658251 Trần Phước Hải 8/4/2005 5 TH Đinh Bộ Lĩnh Thanh Khê Đà Nẵng 240 Bạc
5 36405345 Bùi Đoàn Khánh Linh 21/04/2005 5 TH Trần Bình Trọng Liên Chiểu Đà Nẵng 240 Bạc
6 15206814 Nguyễn Ngọc Bảo Quang 13/02/2005 5 TH Trần Cao Vân Thanh Khê Đà Nẵng 230 Đồng
7 35003133 Nguyễn Quang Đức 13/08/2005 5 TH Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Đà Nẵng 230 Đồng
8 5981012 Nguyễn Thành Quốc 11/12/2005 5 TH Ngô Sĩ Liên Liên Chiểu Đà Nẵng 230 Đồng
9 35917625 Nguyễn Việt Hoàng 6/3/2005 5 TH Lý Công Uẩn Hải Châu Đà Nẵng 220 Đồng
10 39606906 Tran Anh Tuan 13/01/2005 5 TH Quang Trung Sơn Trà Đà Nẵng 220 Đồng
11 36917152 Nguyễn Duy Đạt 18/09/2005 5 TH Lê Quang Sung Thanh Khê Đà Nẵng 220 Đồng
12 26282453 Nguyễn Bá Nhật Hoàng 19/09/2005 5 PT Chất lượng cao Sky Line Hải Châu Đà Nẵng 220 Đồng
13 20187032 Phạm Hiếu 10/12/2002 8 THCS Nguyễn Khuyến Cẩm Lệ Đà Nẵng 280 Vàng
14 22231536 Võ Huỳnh Thanh Thanh 28/10/2002 8 THCS Nguyễn Khuyến Cẩm Lệ Đà Nẵng 260 Vàng
15 22340364 Trịnh Minh Thành 18/02/2002 8 THCS Nguyễn Khuyến Cẩm Lệ Đà Nẵng 260 Vàng
16 20138304 Nguyễn Lê Vũ 27/10/2002 8 THCS Nguyễn Khuyến Cẩm Lệ Đà Nẵng 260 Vàng
17 22482969 Phan Chi Nguyen 13/08/2002 8 THCS Nguyễn Khuyến Cẩm Lệ Đà Nẵng 260 Vàng
18 22311422 Đào Gia Thiên Phúc 1/3/2002 8 THCS Nguyễn Khuyến Cẩm Lệ Đà Nẵng 260 Vàng
19 18978121 Nguyễn Thành Trung 28/01/2002 8 THCS Nguyễn Khuyến Cẩm Lệ Đà Nẵng 250 Bạc
20 22135435 Nguyễn Đức Toàn 3/5/2002 8 THCS Nguyễn Khuyến Cẩm Lệ Đà Nẵng 250 Bạc
21 19145978 Nguyễn Trần Duy Khang 14/03/2002 8 THCS Nguyễn Huệ Hải Châu Đà Nẵng 250 Bạc
22 20069249 Phan Minh Đạt 20/08/2002 8 THCS Nguyễn Huệ Hải Châu Đà Nẵng 250 Bạc
23 20008609 Nguyễn Thị Kim Ngân 12/3/2002 8 THCS Nguyễn Khuyến Cẩm Lệ Đà Nẵng 250 Bạc
25 22132285 Lê Phú Quang Khánh 1/2/2002 8 THCS Nguyễn Khuyến Cẩm Lệ Đà Nẵng 240 Bạc
26 20260163 Ngô Huỳnh Quốc Tuấn 19/10/2002 8 THCS Nguyễn Khuyến Cẩm Lệ Đà Nẵng 240 Bạc
27 20073266 Nguyễn Văn Thanh Sơn 8/1/2002 8 THCS Nguyễn Khuyến Cẩm Lệ Đà Nẵng 230 Bạc
28 20055638 Huỳnh Ngọc Như 11/4/2002 8 THCS Nguyễn Khuyến Cẩm Lệ Đà Nẵng 230 Bạc
29 22450397 Đỗ Hữu Thanh Hiền 13/07/2002 8 THCS Đỗ Thúc Tịnh Hòa Vang Đà Nẵng 210 Đồng
30 21336072 Nguyễn Minh Tuấn 17/10/2002 8 THCS Lương Thế Vinh Liên Chiểu Đà Nẵng 210 Đồng
31 34559301 Trần Nguyễn Đăng Thụy 12/7/2001 9 THCS Nguyễn Khuyến Cẩm Lệ Đà Nẵng 300 Vàng
32 36256783 Nguyễn Thị Nhật My 15/09/2001 9 THCS Lê Độ Sơn Trà Đà Nẵng 300 Vàng
33 19025596 Lê Thị Nhật Hà 31/05/2001 9 THCS Nguyễn Khuyến Cẩm Lệ Đà Nẵng 300 Vàng
34 35340608 Nguyễn Anh Khoa 24/10/2001 9 THCS Nguyễn Khuyến Cẩm Lệ Đà Nẵng 300 Vàng
35 35243520 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 10/10/2001 9 THCS Lê Độ Sơn Trà Đà Nẵng 300 Vàng
36 5785830 Nguyễn Thị Thu Uyên 16/01/2001 9 THCS Nguyễn Khuyến Cẩm Lệ Đà Nẵng 290 Vàng
37 36218982 Cù Đỗ Thanh Nhân 1/6/2001 9 THCS Nguyễn Khuyến Cẩm Lệ Đà Nẵng 290 Vàng
38 36550261 Nguyễn Hữu Hồng Cơng 25/09/2001 9 THCS Nguyễn Khuyến Cẩm Lệ Đà Nẵng 290 Vàng
39 36643669 Lưu Hồng Phúc 17/06/2001 9 THCS Lê Độ Sơn Trà Đà Nẵng 290 Vàng
40 34063901 Huỳnh Lê Bảo Thi 21/02/2001 9 THCS Lê Độ Sơn Trà Đà Nẵng 290 Vàng
41 37559758 Võ Đại Lân 4/3/2001 9 THCS Nguyễn Khuyến Cẩm Lệ Đà Nẵng 280 Vàng
42 38718511 Trần Thu Mai Anh 8/7/2001 9 THCS Nguyễn Khuyến Cẩm Lệ Đà Nẵng 280 Vàng
43 42363537 Phan Nguyễn Thảo Phương 18/12/2000 9 THCS Nguyễn Khuyến Cẩm Lệ Đà Nẵng 280 Vàng
44 13631101 Ngô Tấn Hưng 11/1/2001 9 THCS Nguyễn Khuyến Cẩm Lệ Đà Nẵng 280 Vàng
45 34605980 Nguyễn Thị Kim Chi 8/8/2001 9 THCS Nguyễn Phú Hường Hòa Vang Đà Nẵng 280 Vàng
46 9627193 Huỳnh Trần Bảo Minh 6/7/2001 9 THCS Nguyễn Khuyến Cẩm Lệ Đà Nẵng 270 Bạc
47 34472928 Đỗ Minh Đức 28/03/2001 9 THCS Nguyễn Khuyến Cẩm Lệ Đà Nẵng 270 Bạc
48 37953814 Hồ Thị Như Ý 26/04/2001 9 THCS Lê Độ Sơn Trà Đà Nẵng 270 Bạc
49 34497872 Thân Anh Nguyên 3/3/2001 9 THCS Nguyễn Khuyến Cẩm Lệ Đà Nẵng 270 Bạc
50 34943794 Trần Khôi Nguyên 1/1/2001 9 THCS Nguyễn Khuyến Cẩm Lệ Đà Nẵng 270 Bạc
51 34037433 Trần Ngọc Quỳnh Mai 5/3/2001 9 THCS Nguyễn Khuyến Cẩm Lệ Đà Nẵng 270 Bạc
52 9395994 Lương Trần Thủy Tiên 18/03/2001 9 THCS Nguyễn Khuyến Cẩm Lệ Đà Nẵng 270 Bạc
53 2345169 Nguyễn Danh Lân 3/4/2001 9 THCS Nguyễn Khuyến Cẩm Lệ Đà Nẵng 270 Bạc
54 15473018 Trần Thị Ngọc Thương 9/7/2001 9 THCS Nguyễn Phú Hường Hòa Vang Đà Nẵng 270 Bạc
63 34979639 Đặng Anh Tài 2/4/2001 9 THCS Nguyễn Phú Hường Hòa Vang Đà Nẵng 250 Đồng
64 40390072 Đặng Thị Thuỳ Trinh 9/10/2001 9 THCS Chu Văn An Thanh Khê Đà Nẵng 240 Đồng
65 40091580 Hà Mai Cường 9/11/2001 9 THCS Lê Lợi Ngũ Hành Sơn Đà Nẵng 240 Đồng
66 36463384 Trần Đình Nhật Minh 19/05/2001 9 THCS Nguyễn Trãi Thanh Khê Đà Nẵng 240 Đồng
67 40616869 Ngô Ngọc Mạnh 23/05/2001 9 THCS Nguyễn Phú Hường Hòa Vang Đà Nẵng 240 Đồng
68 39549888 Lê Hoàng Anh 1/2/2001 9 THCS Nguyễn Phú Hường Hòa Vang Đà Nẵng 240 Đồng
69 41718073 Huỳnh Tấn Duy Bảo 26/02/2001 9 THCS Tây Sơn Hải Châu Đà Nẵng 240 Đồng
70 37018281 Trần Thị Thanh Huyền 1/1/2001 9 THCS Lê Độ Sơn Trà Đà Nẵng 240 Đồng
71 27454305 Trần Ngơ Hồi Ngọc 17/10/2001 9 THCS Lê Độ Sơn Trà Đà Nẵng 240 Đồng
72 35314629 Trần Đình Gia Bảo 11/11/2001 9 THCS Nguyễn Khuyến Cẩm Lệ Đà Nẵng 240 Đồng
73 31759913 Trần Lê Vũ Long 18/11/2001 9 THCS Trần Hưng Đạo Hải Châu Đà Nẵng 240 Đồng
74 36679078 Ngơ Tấn Trí 16/10/1999 11 THPT chuyên Lê Quý Đôn Sơn Trà Đà Nẵng 300 Vàng
75 34019604 Nguyễn Đình Duy Hưng 26/01/1999 11 THPT chuyên Lê Quý Đôn Sơn Trà Đà Nẵng 290 Vàng
76 40325024 Phan Lê Hoài Linh 26/01/1999 11 THPT Hoàng Hoa Thám Sơn Trà Đà Nẵng 280 Bạc
77 41875491 Huỳnh Nguyễn Nhật Minh 8/11/1999 11 THPT Hoàng Hoa Thám Sơn Trà Đà Nẵng 280 Bạc
78 11887962 Nguyễn Thị Như Quỳnh 31/12/1999 11 THPT chuyên Lê Quý Đôn Sơn Trà Đà Nẵng 280 Bạc
79 38325858 Nguyễn Phan Chánh Đạt 17/01/1999 11 THPT chuyên Lê Quý Đôn Sơn Trà Đà Nẵng 280 Bạc
80 41798729 Trần Thanh Hùng 26/08/1999 11 THPT Hoàng Hoa Thám Sơn Trà Đà Nẵng 280 Bạc
81 38216137 Nguyễn Thành Trung 6/3/1999 11 THPT Hoàng Hoa Thám Sơn Trà Đà Nẵng 280 Bạc
82 41703288 Phạm Thị Ái Lài 21/01/1999 11 THPT chuyên Lê Quý Đôn Sơn Trà Đà Nẵng 280 Bạc
83 37806124 Huỳnh Thị Thanh Tú 1/6/1999 11 THPT Nguyễn Trãi Liên Chiểu Đà Nẵng 280 Bạc
84 37512358 Hồ Ngọc Khánh Phương 27/11/1999 11 THPT chuyên Lê Quý Đôn Sơn Trà Đà Nẵng 270 Bạc
85 36233686 Trần Thị Dung Nhi 5/6/1999 11 THPT Hoàng Hoa Thám Sơn Trà Đà Nẵng 270 Bạc
87 33928470 Trần Phước Gia Thụy 12/10/1999 11 THPT Nguyễn Trãi Liên Chiểu Đà Nẵng 270 Bạc
88 41957441 Phan Thị Thùy Trang 5/4/1999 11 THPT chuyên Lê Quý Đôn Sơn Trà Đà Nẵng 270 Bạc
89 38445604 Trần Quốc Hưng 2/9/1999 11 THPT chuyên Lê Quý Đôn Sơn Trà Đà Nẵng 260 Đồng
90 38543682 Nguyễn Trung Nguyên 13/11/1999 11 THPT chuyên Lê Quý Đôn Sơn Trà Đà Nẵng 260 Đồng
91 34816632 Trần Đức Thanh 8/7/1999 11 THPT chuyên Lê Quý Đôn Sơn Trà Đà Nẵng 260 Đồng
92 38659928 Nguyễn Minh Hiển 25/12/1999 11 THPT Nguyễn Trãi Liên Chiểu Đà Nẵng 260 Đồng
93 15497274 Hồ Minh Tuyen 11/4/1999 11 THPT Phan Chu Trinh Hải Châu Đà Nẵng 260 Đồng
94 37973852 Trần Cao Hoàng 22/08/1999 11 THPT Nguyễn Trãi Liên Chiểu Đà Nẵng 250 Đồng
95 36499586 Lưu Đăng Khoa 24/08/1999 11 THPT Nguyễn Trãi Liên Chiểu Đà Nẵng 250 Đồng
96 38215217 Lê Văn Đức 18/12/1999 11 THPT chuyên Lê Quý Đôn Sơn Trà Đà Nẵng 250 Đồng
97 41625649 Ntk Tha 17/03/1999 11 THPT chuyên Lê Quý Đôn Sơn Trà Đà Nẵng 250 Đồng
98 40585091 Phạm Thị Hà Giang 16/06/1999 11 THPT Nguyễn Trãi Liên Chiểu Đà Nẵng 250 Đồng
99 37562942 Nguyễn Viết Danh 1/8/1999 11 THPT chuyên Lê Quý Đôn Sơn Trà Đà Nẵng 250 Đồng
<b>STT</b> <b>ID</b> <b>Họ và tên</b> <b>Ngày sinh Khối</b> <b>Trường</b> <b>Quận/Huyện</b> <b>Tỉnh/Thành phố Điểm</b> <b>Đạt giải</b>
1 21960634 Nguyễn Trần Thu Hà 1/1/2006 4 TH dân lập Nguyễn Bỉnh Khiêm TP Bn Ma Thuột Đắk Lắk 230 Đồng
2 22495487 Hồng Hạnh Nguyên 17/05/2006 4 TH Phan Chu Trinh TP Buôn Ma Thuột Đắk Lắk 220 Đồng
3 21908828 Đỗ Bá Lâm 1/3/2006 4 TH dân lập Nguyễn Bỉnh Khiêm TP Buôn Ma Thuột Đắk Lắk 220 Đồng
4 21698354 Hồ Lê Phúc Thiện 4/4/2006 4 TH dân lập Nguyễn Bỉnh Khiêm TP Buôn Ma Thuột Đắk Lắk 220 Đồng
5 34636319 Thái Thị Mai Anh 29/06/2005 5 TH Võ Thị Sáu Krông Năng Đắk Lắk 240 Vàng
6 30243757 Lê Thị Hà Phương 30/03/2005 5 TH Mạc Thị Bưởi Cư M'gar Đắk Lắk 220 Bạc
7 33452666 Võ Hùng Dũng 20/07/2005 5 TH Lê Lai Ea H'leo Đắk Lắk 210 Bạc
8 5607130 Bùi Minh Duy 22/04/2005 5 TH dân lập Nguyễn Bỉnh Khiêm TP Buôn Ma Thuột Đắk Lắk 210 Bạc
9 34626520 Nguyễn Hồng Anh 24/05/2005 5 TH Võ Thị Sáu Krơng Năng Đắk Lắk 200 Đồng
10 37289008 Đoàn Trần Hiếu Vy 14/09/2005 5 TH La Văn Cầu Krông Pak Đắk Lắk 200 Đồng
11 39832316 Ngô Thị Kim Chung 17/01/2005 5 TH Nguyễn Trãi Cư M'gar Đắk Lắk 200 Đồng
12 38532057 Nguyễn Thị Hồng Vi 16/10/2005 5 TH Nguyễn Viết Xuân Krông Năng Đắk Lắk 200 Đồng
13 41325860 Nguyễn Quốc Đạt 9/1/2005 5 TH Nguyễn Khuyến Ea H'leo Đắk Lắk 200 Đồng
14 38134416 Trương Quốc Cung 5/9/2005 5 TH Nguyễn Trãi Krông Pak Đắk Lắk 200 Đồng
15 41414936 Hoàng Xuân Tùng 28/04/2005 5 TH Nguyễn Đức Cảnh TP Buôn Ma Thuột Đắk Lắk 190 Đồng
16 37545806 Ngo Tung Chi 9/10/2005 5 TH Krông Ana Krông Ana Đắk Lắk 190 Đồng
17 39083442 Triệu Đại Phú 29/08/2005 5 TH Lương Thế Vinh Buôn Đôn Đắk Lắk 190 Đồng
18 38307424 Trần Minh Hải 9/1/2005 5 TH Nguyễn Trãi Krông Pak Đắk Lắk 190 Đồng
19 5907497 Võ Thanh Ngân 26/09/2005 5 TH Nơ Trang Lơng Krông Pak Đắk Lắk 190 Đồng
20 36505041 Nguyễn Ngân Nhạn 21/10/2005 5 TH Trần Hưng Đạo Ea Kar Đắk Lắk 190 Đồng
21 33993988 Phạm Quỳnh Nga 6/1/2005 5 TH Võ Thị Sáu Thị xã Buôn Hồ Đắk Lắk 190 Đồng
22 35412423 Hoàng Dũng 6/6/2005 5 TH dân lập Nguyễn Bỉnh Khiêm TP Buôn Ma Thuột Đắk Lắk 190 Đồng
23 19991045 Nguyễn Kim Ngân 30/07/2002 8 THCS Buôn Trấp Krông Ana Đắk Lắk 240 Bạc
25 20137585 Nguyễn Đức Anh 15/07/2002 8 THCS Phan Chu Trinh TP Buôn Ma Thuột Đắk Lắk 210 Đồng
26 34767008 Cao Tiến Thăng 26/11/2001 9 THCS Lương Thế Vinh Cư M'gar Đắk Lắk 270 Vàng
27 28366204 Đỗ Văn Bảo 10/1/2001 9 THCS Hùng Vương Ea Kar Đắk Lắk 270 Vàng
28 37394978 Nguyễn Huyền Trang 15/08/2001 9 THCS Nguyễn Du Ea H'leo Đắk Lắk 270 Vàng
29 36772925 Phan Quốc Vượng 22/01/2001 9 THCS Phan Chu Trinh TP Buôn Ma Thuột Đắk Lắk 250 Bạc
30 35573679 Nguyễn Minh Dũng 28/05/2001 9 THCS Trần Phú Ea Kar Đắk Lắk 250 Bạc
31 30004347 Nguyễn Tiến Thủy 10/9/2001 9 THCS Trần Hưng Đạo TP Buôn Ma Thuột Đắk Lắk 250 Bạc
32 39155349 Ngô Diễm Quỳnh 4/3/2001 9 THCS Nguyễn Huệ Krông Buk Đắk Lắk 250 Bạc
33 31737031 Nguyễn Văn Tài 21/02/2001 9 THCS Hùng Vương Ea Kar Đắk Lắk 240 Đồng
34 36219216 Hoàng Trung Thơng 15/02/2001 9 THCS Hồng Hoa Thám Cư M'gar Đắk Lắk 240 Đồng
35 13311612 Nguyễn Ngọc Anh Vinh 21/03/2001 9 THCS Phan Chu Trinh TP Buôn Ma Thuột Đắk Lắk 240 Đồng
36 36499738 Lê Xuân Anh Dũng 3/10/2001 9 THCS Phan Chu Trinh Ea Kar Đắk Lắk 240 Đồng
37 35455494 Trịnh Thị Thanh Thanh 13/05/2001 9 THCS Hoàng Văn Thụ M'Đrăk Đắk Lắk 240 Đồng
38 37862357 Trần Nguyễn Thảo Hiền 6/7/2001 9 THCS 719 Krông Pak Đắk Lắk 240 Đồng
39 35490459 Đặng Quốc Thắng 9/6/2001 9 THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Ea Kar Đắk Lắk 240 Đồng
40 34551098 Phan Thị Quỳnh Trang 16/10/2001 9 THCS Ea Yông Krông Pak Đắk Lắk 240 Đồng
41 32606373 Hồng Huy Thơng 23/08/1999 11 THPT chun Nguyễn Du TP Buôn Ma Thuột Đắk Lắk 280 Vàng
42 12219529 Đậu Thanh Thắng 25/01/1999 11 THPT chuyên Nguyễn Du TP Buôn Ma Thuột Đắk Lắk 260 Bạc
43 40049989 Nguyễn Thanh Tuấn 28/07/1999 11 THPT chuyên Nguyễn Du TP Buôn Ma Thuột Đắk Lắk 260 Bạc
44 41202909 Lê Nguyễn Việt Hoàng 30/11/1999 11 THPT chuyên Nguyễn Du TP Buôn Ma Thuột Đắk Lắk 260 Bạc
45 27853373 Trịnh Lê Hùng Vương 7/9/1999 11 THPT Trần Quốc Toản Ea Kar Đắk Lắk 240 Đồng
46 39256778 Hà Thị Minh Thi 8/11/1999 11 THPT Ngô Gia Tự Ea Kar Đắk Lắk 240 Đồng
<b>STT</b> <b>ID</b> <b>Họ và tên</b> <b>Ngày sinh Khối</b> <b>Trường</b> <b>Quận/Huyện</b> <b>Tỉnh/Thành phố Điểm</b> <b>Đạt giải</b>
1 31862827 Nguyễn Tiến Quốc Trường 7/12/2004 5 TH Nguyễn Bá Ngọc Đăk Mil Đắk Nông 220 Bạc
2 38370202 Trần Thị Thu Hà 21/01/2005 5 TH Kim Đồng Cư Jút Đắk Nông 210 Bạc
3 37502780 Nguyen Ba Tuan Anh 26/10/2005 5 TH Võ Thị Sáu Thị xã Gia Nghĩa Đắk Nông 210 Bạc
4 35215271 Nguyễn Xuân Đức 21/02/2005 5 TH Trần Phú Cư Jút Đắk Nông 200 Đồng
5 35227865 Nguyễn Minh Sang 31/03/2005 5 TH Ngô Gia Tự Đăk R'Lấp Đắk Nông 200 Đồng
6 38130549 Dương Thạch Phú 24/11/2005 5 TH Nguyễn Bá Ngọc Đăk Mil Đắk Nông 200 Đồng
7 37366286 Le Tran My Linh 4/1/2005 5 TH Trần Quốc Toản Thị xã Gia Nghĩa Đắk Nông 200 Đồng
8 12633945 Ngô Đức 1 Trung 11/11/2005 5 TH Nguyễn Thị Minh Khai Thị xã Gia Nghĩa Đắk Nơng 200 Đồng
9 30321939 Hồng Xuân Vinh 14/10/2005 5 TH Thăng Long Thị xã Gia Nghĩa Đắk Nông 200 Đồng
10 35108024 Lê Bùi Bảo Sơn 16/11/2005 5 TH Võ Thị Sáu Thị xã Gia Nghĩa Đắk Nông 200 Đồng
11 38279182 Maitrung Duc 4/2/2005 5 TH Lê Hồng Phong Tuy Đức Đắk Nông 190 Đồng
12 22329193 Nguyễn Hoàng Ngọc Hà 2/1/2002 8 THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Đăk R'Lấp Đắk Nông 230 Bạc
13 35370076 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 29/03/2001 9 THCS Trần Phú Thị xã Gia Nghĩa Đắk Nông 260 Bạc
14 40092406 Dương Văn Phước 12/10/2001 9 THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Thị xã Gia Nghĩa Đắk Nông 260 Bạc
15 35144136 Vương Minh Tiến 26/05/2001 9 THCS Nguyễn Tất Thành Thị xã Gia Nghĩa Đắk Nông 250 Bạc
16 36740056 Đặng Văn Tường 7/12/2000 9 THCS Nguyễn Du Đăk R'Lấp Đắk Nông 250 Bạc
17 37637752 Le Phuong Duy 29/09/2001 9 THCS Nguyễn Du Đăk R'Lấp Đắk Nơng 250 Bạc
18 4888857 Hồng Hữu Tồn 14/05/2001 9 THCS Trần Phú Thị xã Gia Nghĩa Đắk Nông 240 Đồng
19 35800424 Hoàng Hồng Nhung 2/1/2001 9 THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Thị xã Gia Nghĩa Đắk Nông 240 Đồng
20 34678301 Nguyễn Thị Khánh Ly 26/08/2001 9 THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Thị xã Gia Nghĩa Đắk Nông 240 Đồng
21 27996003 Nguyễn Thị Ngọc My 15/08/2001 9 THCS Trần Phú Thị xã Gia Nghĩa Đắk Nông 240 Đồng
22 40910376 Nguyễn Hà Nguyên 12/5/2001 9 THCS Trần Phú Thị xã Gia Nghĩa Đắk Nơng 240 Đồng
23 9631645 Nguyễn Đình Sơn 8/8/2001 9 THCS Nguyễn Du Đăk R'Lấp Đắk Nông 240 Đồng
25 36982521 Đoàn Thắng Lợi 2/1/2001 9 THCS Lương Thế Vinh Đăk R'Lấp Đắk Nông 240 Đồng
26 35347439 Trần Đức Hải 4/9/2001 9 THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Thị xã Gia Nghĩa Đắk Nông 240 Đồng
27 41223553 Phạm Đức Huy 3/11/2001 9 THCS Chu Văn An Đăk Mil Đắk Nông 240 Đồng
28 39523823 Nguyen Huu Dang 3/9/1999 11 THPT Đăk Mil Đăk Mil Đắk Nông 270 Bạc
29 41348126 Trần Thùy Trang 29/04/1999 11 THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh Thị xã Gia Nghĩa Đắk Nông 270 Bạc
30 39199971 Nguyễn Hữu Phước 28/08/1999 11 THPT Đăk Mil Đăk Mil Đắk Nông 260 Bạc
31 32826329 Phạm Thị Thu Phương 26/06/1999 11 THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh Thị xã Gia Nghĩa Đắk Nông 260 Bạc
32 37046771 Võ Tuấn Kiệt 19/08/1999 11 THPT Đăk Mil Đăk Mil Đắk Nông 250 Đồng
33 39840849 Nguyễn Văn Hà Tiên 20/08/1999 11 THPT Đăk Mil Đăk Mil Đắk Nông 250 Đồng
34 39616519 Trần Diệu Thùy 5/9/1999 11 THPT Đăk Mil Đăk Mil Đắk Nông 250 Đồng
35 34574367 Lê Thị Phượng 20/03/1999 11 THPT Nguyễn Đình Chiểu Đăk R'Lấp Đắk Nơng 250 Đồng
36 36003132 Hoàng Kim Lâm 5/4/1999 11 THPT Đăk Mil Đăk Mil Đắk Nông 240 Đồng
37 38198395 Nguyễn Công Sơn 28/02/1999 11 THPT Phan Bội Châu Cư Jút Đắk Nông 240 Đồng
<b>STT</b> <b>ID</b> <b>Họ và tên</b> <b>Ngày sinh Khối</b> <b>Trường</b> <b>Quận/Huyện Tỉnh/Thành phố Điểm</b> <b>Đạt giải</b>
1 35943237 Nguyễn Công Anh 29/04/2005 5 TH Hà Nội - Điện Biên Phủ TP Điện Biên Điện Biên 240 Vàng
2 36540994 Phạm Thu Thảo 1/2/2005 5 TH Him Lam TP Điện Biên Điện Biên 240 Vàng
3 36197746 Việt Hòa 13/04/2005 5 TH Hà Nội - Điện Biên Phủ TP Điện Biên Điện Biên 220 Bạc
4 34393557 Lương Tú Lan 14/02/2005 5 TH Nam Thanh TP Điện Biên Điện Biên 200 Đồng
5 35499950 Dangquang Minh 14/05/2005 5 TH Him Lam TP Điện Biên Điện Biên 200 Đồng
6 35330289 Le Thi Mai Huong 3/7/2005 5 TH Him Lam TP Điện Biên Điện Biên 200 Đồng
7 35583637 Nguyễn Hoàng Đức 19/05/2005 5 TH Tô Vĩnh Diện TP Điện Biên Điện Biên 195 Đồng
8 35960183 Hoàng Việt Đức 30/12/2001 9 THCS Him Lam TP Điện Biên Điện Biên 250 Bạc
25 35340872 Nguyễn Thị Xuân Phương 22/10/1999 11 THPT chuyên Lê Quý Đôn TP Điện Biên Điện Biên 240 Đồng
<b>STT</b> <b>ID</b> <b>Họ và tên</b> <b>Ngày sinh Khối</b> <b>Trường</b> <b>Quận/Huyện Tỉnh/Thành phố Điểm</b> <b>Đạt giải</b>
1 19994140 Nguyễn Minh Hoàng 13/01/2006 4 TH La Ngà Định Quán Đồng Nai 250 Bạc
2 20061384 Ông Khánh Minh 14/02/2006 4 TH Tân Phong B TP Biên Hòa Đồng Nai 240 Bạc
3 20237933 Phạm Phương Thảo 1/12/2006 4 TH An Hảo TP Biên Hòa Đồng Nai 230 Đồng
4 20030694 Trần Đặng Nhật Minh 18/01/2006 4 TH An Hảo TP Biên Hòa Đồng Nai 220 Đồng
5 37010060 Lê Trung Kiên 26/04/2005 5 TH Quang Vinh TP Biên Hòa Đồng Nai 250 Bạc
6 41434019 Nguyễn Trà My 30/06/2005 5 TH Cây Gáo A Vĩnh Cửu Đồng Nai 240 Bạc
7 34748530 Ng Nhat Thien Huu 18/10/2005 5 TH An Hòa TP Biên Hòa Đồng Nai 240 Bạc
8 35479596 Tran Lam Bieu 17/04/2005 5 TH Nguyễn Huệ TP Biên Hòa Đồng Nai 230 Đồng
9 40820971 Nguyễn Anh Huy 24/03/2005 5 TH Trịnh Hoài Đức TP Biên Hịa Đồng Nai 220 Đồng
10 13578036 Lê Cơng Tấn Lộc 7/1/2005 5 TH Chu Văn An Xuân Lộc Đồng Nai 220 Đồng
11 20091771 Vũ Thanh Mai 11/2/2002 8 THCS Lê Quang Định TP Biên Hòa Đồng Nai 240 Bạc
12 36559550 Đỗ Huỳnh Đức 26/10/2000 9 THCS Nguyễn Công Trứ Trảng Bom Đồng Nai 270 Bạc
13 21233271 Nguyễn Tiến Thành 1/1/2001 9 THCS Huỳnh Thúc Kháng Trảng Bom Đồng Nai 250 Đồng
<b>STT</b> <b>ID</b> <b>Họ và tên</b> <b>Ngày sinh Khối</b> <b>Trường</b> <b>Quận/Huyện</b> <b>Tỉnh/Thành phố Điểm</b> <b>Đạt giải</b>
1 41855152 Lê Hữu Triều 9/11/2005 5 TH Trưng Vương TP Sa Đéc Đồng Tháp 230 Bạc
2 40073947 Nguyễn Thụy Mỹ Duyên 24/03/2005 5 TH Trưng Vương TP Sa Đéc Đồng Tháp 230 Bạc
3 35533888 Nguyễn Văn An 9/2/2005 5 TH Trưng Vương TP Sa Đéc Đồng Tháp 220 Bạc
4 34672200 Trần Khôi Văn 3/12/2005 5 TH An Thạnh 1 Thị xã Hồng Ngự Đồng Tháp 220 Bạc
5 39456032 Hồ Minh Triết 4/12/2005 5 TH Trưng Vương TP Sa Đéc Đồng Tháp 210 Bạc
6 34543935 Trần Lê Phương Quỳnh 3/8/2005 5 TH Trưng Vương TP Sa Đéc Đồng Tháp 210 Bạc
7 33955189 Trần Sử Bảo Châu 25/02/2005 5 TH Trưng Vương TP Sa Đéc Đồng Tháp 210 Bạc
8 34806429 Hồ Duy Tiến 9/9/2005 5 TH Long Thuận 1 Hồng Ngự Đồng Tháp 200 Đồng
9 12268267 Nguyễn Trường Duy 6/3/2005 5 TH Tân Mỹ 2 Lấp Vò Đồng Tháp 200 Đồng
10 33923126 Trần Dương Minh Mẫn 4/10/2005 5 TH Trưng Vương TP Sa Đéc Đồng Tháp 200 Đồng
11 37836590 Đinh Tiến 21/10/2005 5 TH Kim Đồng TP Sa Đéc Đồng Tháp 190 Đồng
12 34454043 Nghiêm Vĩnh Khang 14/02/2005 5 TH Trưng Vương TP Sa Đéc Đồng Tháp 190 Đồng
13 30766326 Lê Nhật Khôi 28/10/2005 5 TH Thị trấn Mỹ Thọ 1 Cao Lãnh Đồng Tháp 190 Đồng
14 34923937 Lê Thanh Thảo Vy 14/05/2005 5 TH Nha Mân 1 Châu Thành Đồng Tháp 190 Đồng
15 20298803 Nguyễn Đức An 14/06/2002 8 THCS Kim Hồng TP Cao Lãnh Đồng Tháp 220 Đồng
16 20012027 Lê Thái Bách 22/01/2002 8 THCS Tân Nhuận Đông Châu Thành Đồng Tháp 220 Đồng
17 22337756 Cao La Phương Đông 14/10/2002 8 THCS Kim Hồng TP Cao Lãnh Đồng Tháp 210 Đồng
18 37934851 Phạm Mạnh Quỳnh 15/10/2001 9 THCS & THPT Bình Thạnh Trung Lấp Vò Đồng Tháp 250 Bạc
19 28261945 Nguyễn Nhật Thanh 26/10/2001 9 THCS Hội An Đơng Lấp Vị Đồng Tháp 240 Đồng
20 34728074 Hà Bảo Minh 17/05/2001 9 THCS Tân Mỹ Lấp Vò Đồng Tháp 240 Đồng
21 35864887 Huỳnh Xuân Nghĩa 13/05/1999 11 THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu TP Cao Lãnh Đồng Tháp 280 Vàng
22 17041028 Đinh Thiện Nhân 7/2/1999 11 THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu TP Cao Lãnh Đồng Tháp 260 Bạc
23 41573858 Võ An Khang 26/09/1999 11 THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu TP Cao Lãnh Đồng Tháp 240 Đồng
<i>(Kèm theo Quyết định số</i> <i>/QĐ-BGDĐT ngày tháng 5 năm 2016 của Bộ trưởng Bộ GDĐT)</i>
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
<b>STT</b> <b>ID</b> <b>Họ và tên</b> <b>Ngày sinh Khối</b> <b>Trường</b> <b>Quận/Huyện Tỉnh/Thành phố Điểm</b> <b>Đạt giải</b>
1 35205831 Nguyễn Quang Tùng 22/06/2005 5 Quốc Tế Châu Á Thái Bình Dương TP Pleiku Gia Lai 250 Vàng
2 39355026 Trần Thị Phương Thư 19/04/2005 5 TH Kim Đồng K'Bang Gia Lai 240 Vàng
3 30389237 Lê Hải Đăng 7/2/2005 5 TH Lương Thanh TP Pleiku Gia Lai 230 Bạc
4 34449344 Nguyễn Thị Khánh Linh 6/1/2005 5 TH Kim Đồng K'Bang Gia Lai 230 Bạc
5 34541389 Nguyễn Trọng Huỳnh An 7/11/2005 5 TH Nguyễn Thị Minh Khai K'Bang Gia Lai 220 Bạc
6 37370432 Huỳnh Đức Nhân 27/02/2005 5 TH Số 1 Thị trấn Đắk Đoa Gia Lai 220 Bạc
7 34606931 Dương Hồ Nam 6/11/2005 5 TH Nay Der Ia Siơm Krông Pa Gia Lai 210 Bạc
8 34512428 Phạm Nguyễn Quỳnh Thư 25/12/2005 5 TH Chu Văn An TP Pleiku Gia Lai 210 Bạc
9 39655866 Lê Nguyễn Phương Anh 22/09/2005 5 TH Phan Chu Trinh Phú Thiện Gia Lai 205 Đồng
10 18685150 Bùi Nguyên Hoàng Việt 15/05/2005 5 TH Chu Văn An TP Pleiku Gia Lai 200 Đồng
11 33783756 Nguyễn Trung Hiếu 3/9/2005 5 TH Nguyễn Thị Minh Khai K'Bang Gia Lai 200 Đồng
12 34627647 Hồ Thùy Trâm 2/10/2005 5 TH Số 1 Phú Túc Krông Pa Gia Lai 200 Đồng
13 33971898 Le Huynh Dieu Linh 11/7/2005 5 TH Lý Tự Trọng K'Bang Gia Lai 200 Đồng
14 36769622 Bạch Thanh Quân 6/9/2005 5 TH Võ Thị Sáu Thị xã An Khê Gia Lai 200 Đồng
15 26921522 Lê Tiến Đạt 1/11/2005 5 TH Võ Thị Sáu Thị xã Ayun Pa Gia Lai 200 Đồng
16 37615319 Nguyễn Lê Hạ My 4/11/2005 5 TH Chu Văn An TP Pleiku Gia Lai 190 Đồng
17 34943350 Đặng Xuân Mạnh 17/05/2005 5 TH Số 1 Thị trấn Đắk Đoa Đắk Đoa Gia Lai 190 Đồng
18 22436737 Vũ An Ninh 9/8/2002 8 THCS Nguyễn Du TP Pleiku Gia Lai 230 Bạc
19 20095619 Nguyễn Trọng Hoàng 3/7/2002 8 THCS Nguyễn Du TP Pleiku Gia Lai 210 Đồng
20 11101011 Nguyễn Hà Minh 3/7/2001 9 THCS Chu Văn An Chư Sê Gia Lai 270 Vàng
21 34657471 Trần Hoàng Vũ 20/10/2001 9 THCS Nguyễn Du TP Pleiku Gia Lai 260 Bạc
22 40719462 Đặng Trần Thảo Vy 27/11/2001 9 THCS Nguyễn Trãi Chư Pưh Gia Lai 250 Bạc
23 27731898 Trịnh Gia Huệ 12/4/2001 9 THCS Ialy Chư Păh Gia Lai 250 Bạc
<i>(Kèm theo Quyết định số</i> <i>/QĐ-BGDĐT ngày tháng 5 năm 2016 của Bộ trưởng Bộ GDĐT)</i>
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
32 5543176 Nguyễn Trung Dương 28/08/1999 11 THPT chuyên Hùng Vương TP Pleiku Gia Lai 260 Bạc
<b>STT</b> <b>ID</b> <b>Họ và tên</b> <b>Ngày sinh Khối</b> <b>Trường</b> <b>Quận/Huyện Tỉnh/Thành phố Điểm</b> <b>Đạt giải</b>
1 38501293 Hoàng Lương Trang 12/2/2001 9 THCS Quang Trung TP Hà Giang Hà Giang 250 Bạc
2 35451249 Nguyễn Cao Kỳ 25/10/2001 9 THCS Thị trấn Việt Lâm Vị Xuyên Hà Giang 240 Đồng
3 27440242 Nguyễn Văn Tùng 27/06/2001 9 THCS Minh Khai TP Hà Giang Hà Giang 240 Đồng
4 35676406 Trương Đức Anh Hiếu 12/11/2001 9 THCS Yên Biên TP Hà Giang Hà Giang 240 Đồng
5 32554177 Thạch Đức Long 29/10/2001 9 THCS Yên Biên Thị xã Hà Giang Hà Giang 240 Đồng
6 34584690 Đoàn Hải Nam 14/05/1999 11 THPT chuyên Hà Giang Thị xã Hà Giang Hà Giang 260 Bạc
7 34839478 Tran Hoang Minh 19/10/1999 11 THPT chuyên Hà Giang Thị xã Hà Giang Hà Giang 260 Bạc
8 33419822 Nguyễn Bình Dương 18/07/1999 11 THPT chuyên Hà Giang TP Hà Giang Hà Giang 250 Đồng
<i><b>Danh sách này có 8 học sinh.</b></i>
<i>(Kèm theo Quyết định số</i> <i>/QĐ-BGDĐT ngày tháng 5 năm 2016 của Bộ trưởng Bộ GDĐT)</i>
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
<b>STT</b> <b>ID</b> <b>Họ và tên</b> <b>Ngày sinh Khối</b> <b>Trường</b> <b>Quận/Huyện Tỉnh/Thành phố Điểm</b> <b>Đạt giải</b>
1 22295049 Tống Gia Huy 24/05/2006 4 TH Minh Khai TP Phủ Lý Hà Nam 260 Bạc
2 22396771 Trần Hà Thủy Tiên 23/07/2006 4 TH Lê Hồng Phong TP Phủ Lý Hà Nam 250 Bạc
3 22437633 Đào Phương Thảo 14/04/2006 4 TH Minh Khai TP Phủ Lý Hà Nam 230 Đồng
4 41502754 Nguyễn Đức Đạt 23/07/2005 5 TH Chuyên Ngoại A Duy Tiên Hà Nam 240 Bạc
5 40092399 Trần Mạnh Khiêm 1/9/2005 5 TH Thanh Nguyên Thanh Liêm Hà Nam 230 Đồng
6 35957589 Trần Trung Kiên 16/03/2005 5 TH Chuyên Ngoại A Duy Tiên Hà Nam 230 Đồng
7 35470740 Phan Đình Trung 27/11/2004 5 TH Thanh Sơn A Kim Bảng Hà Nam 230 Đồng
8 27463879 Trần Huy Dương 2/3/2005 5 TH Minh Khai Thị xã Phủ Lý Hà Nam 220 Đồng
9 40136823 Đinh Việt Hùng 9/7/2005 5 TH Lương Khánh Thiện TP Phủ Lý Hà Nam 220 Đồng
10 35683989 Nguyễn Quỳnh Nga 11/7/2005 5 TH Minh Khai TP Phủ Lý Hà Nam 220 Đồng
11 39812361 Lưu Linh Đan 6/1/2005 5 TH Lê Hồng Phong TP Phủ Lý Hà Nam 220 Đồng
12 37875537 Đỗ Đình Đạt 21/07/2005 5 TH Châu Giang B Duy Tiên Hà Nam 220 Đồng
13 13736347 Lại Trường Sơn 16/05/2005 5 TH Thị trấn Quế Kim Bảng Hà Nam 220 Đồng
14 20004622 Lê Đức Cường 24/10/2002 8 THCS Nam Cao Lý Nhân Hà Nam 240 Bạc
15 21334563 Vũ Lê Cường 13/04/2002 8 THCS Trần Phú TP Phủ Lý Hà Nam 230 Bạc
16 21708299 Vũ Ngọc Hưng 18/07/2002 8 THCS Nam Cao Lý Nhân Hà Nam 220 Đồng
17 21096213 Nguyễn Thành Hưng 30/10/2002 8 THCS Nguyễn Hữu Tiến Duy Tiên Hà Nam 220 Đồng
18 20503309 Hà Trọng Nghĩa 31/10/2002 8 THCS Nam Cao Lý Nhân Hà Nam 220 Đồng
19 22315969 Trần Nhật Minh 15/06/2002 8 THCS Nguyễn Khuyến Bình Lục Hà Nam 220 Đồng
20 34540860 Nguyễn Văn Bộ 8/9/2001 9 THCS Đại Cương Kim Bảng Hà Nam 270 Bạc
21 36166631 Luong Thi Thuy Linh 25/12/2001 9 THCS Chính Lý Lý Nhân Hà Nam 250 Đồng
22 38894255 Nguyễn Phương Nam 8/5/2001 9 THCS Mộc Bắc Duy Tiên Hà Nam 250 Đồng
23 40974452 Phạm Hải Đăng 6/2/2001 9 THCS Thuỵ Lôi Kim Bảng Hà Nam 250 Đồng
25 35996204 Phan Thị Vân 23/08/2001 9 THCS Tượng Lĩnh Kim Bảng Hà Nam 240 Đồng
26 39448829 Nguyễn Hải Long 4/5/2001 9 THCS Trần Phú TP Phủ Lý Hà Nam 240 Đồng
27 34735465 Lê Tiến Dũng 22/01/2001 9 THCS Nguyễn Hữu Tiến Duy Tiên Hà Nam 240 Đồng
28 40779531 Nguyễn Xuân Minh 23/04/2001 9 THCS Trần Phú TP Phủ Lý Hà Nam 240 Đồng
29 40398504 Nguyễn Thị Hồngkbb 20/07/1999 11 THPT Kim Bảng B Kim Bảng Hà Nam 260 Đồng
30 40397860 Đỗ Ngọc Phúckbb 30/12/1999 11 THPT Kim Bảng B Kim Bảng Hà Nam 250 Đồng
31 40397626 Nguyễn Diệu Lý 13/08/1999 11 THPT Kim Bảng B Kim Bảng Hà Nam 250 Đồng
32 41116216 Hoang Van Anh 23/08/1999 11 THPT Kim Bảng B Kim Bảng Hà Nam 250 Đồng
<b>STT</b> <b>ID</b> <b>Họ và tên</b> <b>Ngày sinh Khối</b> <b>Trường</b> <b>Quận/Huyện Tỉnh/Thành phố Điểm</b> <b>Đạt giải</b>
1 22507935 Trần Minh Đức 26/01/2006 4 TH Lý Thái Tổ Cầu Giấy Hà Nội 300 Vàng
2 20147698 Trịnh Anh Minh 15/11/2006 4 TH Ngôi Sao Hà Nội Thanh Xuân Hà Nội 300 Vàng
3 20752872 Phạm Lê Công 23/09/2006 4 TH Tân Mai Hoàng Mai Hà Nội 290 Vàng
4 20296672 Đào Xuân Tú 9/6/2006 4 TH Archimedes Academy Ba Đình Hà Nội 290 Vàng
5 21836548 Trịnh Tú Minh 26/03/2006 4 TH Trần Phú Hà Đông Hà Nội 290 Vàng
6 21737465 Nguyễn Quang Anh 11/4/2006 4 TH Quan Hoa Cầu Giấy Hà Nội 290 Vàng
7 22377076 Nguyễn Trần Hồng Đức 11/3/2006 4 TH dân lập Nguyễn Siêu Cầu Giấy Hà Nội 280 Vàng
8 20112447 Nguyen Anh Duc 14/02/2006 4 TH I-sắc Niu-tơn Bắc Từ Liêm Hà Nội 280 Vàng
9 22364136 Quách Bảo An 27/02/2006 4 TH dân lập Nguyễn Siêu Cầu Giấy Hà Nội 280 Vàng
10 21971593 Nguyễn Nhật Huy 8/3/2006 4 TH dân lập Nguyễn Siêu Cầu Giấy Hà Nội 280 Vàng
11 21031040 Lưu Phúc Bảo 7/1/2006 4 TH Ngọc Lâm Long Biên Hà Nội 280 Vàng
12 19985436 Vu Nguyet Minh 3/8/2006 4 TH Lê Văn Tám Hai Bà Trưng Hà Nội 280 Vàng
13 22317733 Nguyễn Dũng Minh 16/08/2006 4 TH dân lập Lê Quý Đôn Nam Từ Liêm Hà Nội 270 Vàng
14 22249015 Nguyễn Đình Khơi 21/01/2006 4 TH Lê Văn Tám Hai Bà Trưng Hà Nội 270 Vàng
15 20073799 Ngô Minh Phương 10/6/2006 4 TH Thành Công B Ba Đình Hà Nội 270 Vàng
16 21964385 Trần Bảo Duy 1/4/2006 4 TH Ngôi Sao Hà Nội Thanh Xuân Hà Nội 270 Vàng
17 22136027 Nguyễn Hoàng Tùng 7/2/2006 4 TH Nguyễn Trãi Thanh Xuân Hà Nội 270 Vàng
18 22223757 Hoàng Văn Vũ 7/9/2006 4 TH Đền Lừ Hoàng Mai Hà Nội 270 Vàng
19 20111314 Nguyễn Trần Ái Ngân 5/10/2006 4 TH Archimedes Academy Ba Đình Hà Nội 270 Vàng
20 22132711 Nguyễn Hữu Minh Phi 25/08/2006 4 TH Vĩnh Hưng Hoàng Mai Hà Nội 270 Vàng
21 20343050 Lê Vũ Minh Trí 7/2/2006 4 TH dân lập Lê Quý Đôn Nam Từ Liêm Hà Nội 270 Vàng
22 21382809 Mai Nam Khánh 23/02/2006 4 TH Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội 270 Vàng
23 22333113 Hồng Thảo Ly 18/08/2006 4 TH Bình Minh A Thanh Oai Hà Nội 260 Bạc
25 21807119 Hồng Anh Minh 23/01/2006 4 TH Ngơi Sao Hà Nội Thanh Xuân Hà Nội 260 Bạc
26 20272268 Phạm Anh Dũng 13/07/2006 4 TH Vĩnh Hưng Hoàng Mai Hà Nội 260 Bạc
27 21803782 Nguyễn Tuấn Minh 6/9/2006 4 TH Ngọc Lâm Long Biên Hà Nội 260 Bạc
28 22592940 Phạm Minh Đức 27/03/2006 4 TH Tây Sơn Hai Bà Trưng Hà Nội 260 Bạc
29 20160960 Phạm Tuấn Minh 31/12/2006 4 TH Cổ Nhuế 2a Bắc Từ Liêm Hà Nội 250 Bạc
30 21543321 Nguyen Trinh Bao Nhu 9/8/2006 4 TH Lê Ngọc Hân Hai Bà Trưng Hà Nội 250 Bạc
31 20079325 Đỗ Hoàng Nam 11/4/2006 4 TH Tây Sơn Hai Bà Trưng Hà Nội 250 Bạc
32 22435431 Nguyễn Viết Trung 6/5/2006 4 TH Long Biên Long Biên Hà Nội 250 Bạc
33 22368454 Pham Chu Binh 28/10/2003 4 TH Nông Nghiệp Gia Lâm Hà Nội 250 Bạc
34 22567835 Lê Quang Hải 1/7/2006 4 TH Phụng Châu Chương Mỹ Hà Nội 250 Bạc
35 21614163 Nguyễn Việt Anh 17/10/2006 4 TH Đông Ngạc A Bắc Từ Liêm Hà Nội 240 Bạc
36 22419218 Vũ Nguyên Linh 5/4/2006 4 TH Nguyễn Trãi Hà Đông Hà Nội 240 Bạc
37 22353587 Nguyễn Quốc Khánh 24/08/2006 4 TH Ái Mộ B Long Biên Hà Nội 240 Bạc
38 22700633 Ngơ Chí Kiên 3/9/2006 4 TH Tràng An Hồn Kiếm Hà Nội 240 Bạc
39 19978099 Vũ Hoàng Dũng 31/03/2006 4 TH Đại Kim Hoàng Mai Hà Nội 240 Bạc
40 22311590 Hoàng Vương Lâm Bách 11/10/2006 4 TH Phan Đình Giót Thanh Xn Hà Nội 240 Bạc
41 21349396 Nguyễn Anh Quân 16/12/2006 4 TH Ngôi Sao Hà Nội Thanh Xuân Hà Nội 240 Bạc
42 20870239 Nguyễn Tuấn Anh 28/11/2006 4 TH Yên Hòa Cầu Giấy Hà Nội 240 Bạc
43 20115616 Bùi Hoàng Duy 26/05/2006 4 TH Đặng Trần Côn B Thanh Xuân Hà Nội 240 Bạc
44 22331911 Đặng Khánh Chi 4/4/2006 4 TH Chúc Sơn A Chương Mỹ Hà Nội 240 Bạc
45 20028868 Nguyễn Minh Qn 17/04/2006 4 TH Thanh Trì Hồng Mai Hà Nội 240 Bạc
46 20693903 Nguyễn Ngọc Minh Duy 15/05/2006 4 TH dân lập Nguyễn Siêu Cầu Giấy Hà Nội 230 Đồng
47 21953406 Trần Quang Minh Duy 8/4/2006 4 TH dân lập Nguyễn Siêu Cầu Giấy Hà Nội 230 Đồng
48 22384934 Nguyễn Phan Vân Hương 5/2/2006 4 TH Ái Mộ A Long Biên Hà Nội 230 Đồng
49 22745696 Bùi Đức Huy 26/04/2006 4 TH Ái Mộ B Long Biên Hà Nội 230 Đồng
50 22347660 Nguyễn Hải Dương 21/10/2006 4 TH Vĩnh Hưng Hoàng Mai Hà Nội 230 Đồng
51 21976334 Lê Minh Triết 21/12/2006 4 TH Thành Cơng A Ba Đình Hà Nội 230 Đồng
52 21419408 Cao Mỹ Duyên 5/1/2006 4 TH Lý Thái Tổ Cầu Giấy Hà Nội 230 Đồng
53 22323116 Pham Thanh Hong Hanh 12/1/2006 4 TH Nam Thành Công Đống Đa Hà Nội 230 Đồng
54 22352923 Phạm Lê Việt Đức 8/2/2006 4 TH Ngôi Sao Hà Nội Thanh Xuân Hà Nội 230 Đồng
63 22414290 Trần Đăng Khoa 9/9/2006 4 TH Phúc Đồng Long Biên Hà Nội 220 Đồng
64 22667598 Hoàng Quang Minh 20/10/2006 4 TH Bê Tông Chương Mỹ Hà Nội 220 Đồng
65 20182958 Nguyễn Phương Linh 1/12/2006 4 TH Mai Dịch Cầu Giấy Hà Nội 220 Đồng
66 20013821 Vũ Ngọc Sơn 26/06/2006 4 TH Chúc Sơn A Chương Mỹ Hà Nội 220 Đồng
67 21170005 Lý Bá Đức Duy 27/12/2006 4 TH Trưng Vương Hoàn Kiếm Hà Nội 220 Đồng
68 22455436 Trịnh Bảo Hân 16/12/2006 4 TH Dịch Vọng B Cầu Giấy Hà Nội 220 Đồng
69 22416391 Trương Duy Thái 25/12/2006 4 TH Thị trấn Yên Viên Gia Lâm Hà Nội 220 Đồng
70 22425519 Nguyễn Duy Anh 18/10/2006 4 TH Chúc Sơn A Chương Mỹ Hà Nội 220 Đồng
71 20032151 Bùi Nguyên Hồng Minh 18/09/2006 4 TH Tây Sơn Hai Bà Trưng Hà Nội 220 Đồng
72 20103283 Vu Tung Anh 1/11/2006 4 TH Yên Nghĩa Hà Đơng Hà Nội 220 Đồng
73 35645260 Trần Hồng Nam 23/08/2005 5 TH Đồn Kết Hà Đơng Hà Nội 300 Vàng
74 39187232 Trần Xuân Bách 13/05/2005 5 TH Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội 300 Vàng
75 35911097 Đinh Nhật Thành 10/4/2005 5 TH Archimedes Academy Ba Đình Hà Nội 290 Vàng
76 34335864 Nguyễn Hồng Dương 10/8/2005 5 TH Ngũ Hiệp Thanh Trì Hà Nội 290 Vàng
77 37955715 Trần Như Hoa 10/4/2005 5 TH Đặng Trần Côn A Thanh Xuân Hà Nội 280 Vàng
78 34688473 Chử Nhật Minh 7/10/2005 5 TH Archimedes Academy Ba Đình Hà Nội 280 Vàng
79 35177851 Phạm Gia Bảo3 2/12/2005 5 TH Lê Lợi Hà Đông Hà Nội 280 Vàng
80 34662025 Phạm Ngọc Gia Phong 15/01/2005 5 TH Dịch Vọng B Cầu Giấy Hà Nội 270 Vàng
81 10770513 Đào Ngọc Hà 24/05/2005 5 TH Nguyễn Du Hoàn Kiếm Hà Nội 270 Vàng
82 16729214 Nguyễn Thành Vinh 5/3/2005 5 TH Nguyễn Khả Trạc Cầu Giấy Hà Nội 270 Vàng
83 33656203 Dương Trung Kiên 1/12/2005 5 TH Thị trấn Đông Anh A Đông Anh Hà Nội 270 Vàng
84 24355857 Nguyễn Nhật Minh 14/07/2005 5 TH Nguyễn Du Hoàn Kiếm Hà Nội 270 Vàng
85 40704597 Lê Thanh Lâm 29/08/2005 5 TH Nghĩa Đô Cầu Giấy Hà Nội 270 Vàng
87 10947362 Hoàng Phong 11/10/2005 5 TH Xuân La Tây Hồ Hà Nội 270 Vàng
88 37654190 Phạm Trung Kiên 12/12/2005 5 TH Hồ Tùng Mậu Bắc Từ Liêm Hà Nội 260 Vàng
89 35058825 Ngô Trung Hiếu 20/10/2005 5 TH Thị trấn Đông Anh A Đông Anh Hà Nội 260 Vàng
90 39050225 Nguyễn Minh Thảo 4/7/2005 5 TH Đông Ngạc B Bắc Từ Liêm Hà Nội 260 Vàng
91 40834258 Vũ Minh Đức 29/06/2005 5 TH Nguyễn Du Hoàn Kiếm Hà Nội 260 Vàng
92 36629516 Nguyễn Phương Linh 27/03/2005 5 TH Ái Mộ B Long Biên Hà Nội 260 Vàng
93 34479675 Nguyễn Hoàng An 14/03/2005 5
TH Quốc tế Thăng Long (Bill Gates
School) Hoàng Mai Hà Nội 260 Vàng
94 40705062 Trần Hàn Đức Khải 1/10/2005 5 TH Nghĩa Đô Cầu Giấy Hà Nội 260 Vàng
95 25133614 Phạm Đức Mạnh 11/1/2005 5 TH Nguyễn Trãi Hà Đông Hà Nội 250 Bạc
96 39930419 Chu Minh Đức 29/08/2005 5 TH Ái Mộ B Long Biên Hà Nội 250 Bạc
97 41066074 Lê Tuấn Dương 4/4/2005 5 TH Tân Định Hoàng Mai Hà Nội 250 Bạc
98 38920418 Nhâm Đắc Huy 10/4/2005 5 TH Thị trấn Yên Viên Gia Lâm Hà Nội 250 Bạc
99 9071684 Trần Phương Nam 14/08/2005 5 TH Mê Linh Mê Linh Hà Nội 250 Bạc
100 34686477 Hoàng Thái Sơn 6/11/2005 5 TH Trần Quốc Toản Hoàn Kiếm Hà Nội 250 Bạc
101 40157017 Đỗ Duy Gia Khánh 27/10/2005 5 TH dân lập Lê Quý Đôn Nam Từ Liêm Hà Nội 250 Bạc
102 39897202 Nguyễn Thành Long 7/4/2005 5 TH Cổ Loa Đông Anh Hà Nội 250 Bạc
103 27246150 Trần Bình Minh 30/06/2005 5 TH dân lập Lê Quý Đôn Nam Từ Liêm Hà Nội 250 Bạc
104 26412391 Nguyễn Đức Thành 10/6/2005 5 TH Quang Trung Hoàn Kiếm Hà Nội 250 Bạc
105 40810643 Lê Thành Vinh 1/8/2005 5 TH Dịch Vọng B Cầu Giấy Hà Nội 240 Bạc
106 29813858 Phạm Cao Sơn 18/01/2005 5 TH Ngọc Thụy Long Biên Hà Nội 240 Bạc
107 40925346 Nguyễn Sơn Anh 27/04/2005 5 TH Ái Mộ B Long Biên Hà Nội 240 Bạc
108 35808444 Đinh Bách Tuệ 10/1/2005 5 TH Xuân La Tây Hồ Hà Nội 240 Bạc
109 35331707 Trần Sỹ Nguyên 13/04/2005 5 TH Nhật Tân Tây Hồ Hà Nội 240 Bạc
110 36037172 Trần Thanh Tùng 9/11/2005 5 TH Ái Mộ B Long Biên Hà Nội 240 Bạc
111 34849574 Lương Bảo Huy 5/9/2005 5 TH dân lập Ban Mai Hà Đông Hà Nội 240 Bạc
112 36944414 Nguyễn Duy Giang 16/05/2005 5 TH Phượng Cách Quốc Oai Hà Nội 240 Bạc
113 34692591 Văn Trọng Khôi 30/09/2005 5 TH Kim Đồng Ba Đình Hà Nội 240 Bạc
114 38833720 Hà Duy Linh 3/1/2005 5 TH Đông Ngạc B Bắc Từ Liêm Hà Nội 240 Bạc
115 34121794 Nguyễn Nam Huy 19/04/2005 5 TH Đặng Trần Côn A Thanh Xuân Hà Nội 240 Bạc
123 11802218 Nguyễn Đồng Minh Anh 25/12/2005 5 TH Cầu Diễn Nam Từ Liêm Hà Nội 230 Đồng
124 35840606 Nguyễn Khắc Minh Nghĩa 22/08/2005 5 TH Nguyễn Trãi Thanh Xuân Hà Nội 230 Đồng
125 39140053 Hoàng Lương Huy 14/07/2005 5 TH Dịch Vọng B Cầu Giấy Hà Nội 230 Đồng
126 37033929 Nguyễn Đức Duy 3/3/2005 5 TH Trưng Vương Hoàn Kiếm Hà Nội 230 Đồng
127 37922521 Lê Thành Vinh 19/04/2005 5 TH Đại Kim Hoàng Mai Hà Nội 230 Đồng
128 36448638 Nguyễn Hiền Chi 20/03/2005 5 TH dân lập Nguyễn Siêu Cầu Giấy Hà Nội 230 Đồng
129 15789043 Nguyễn Trần Quang Huy 26/05/2005 5 TH Thị trấn Đông Anh A Đông Anh Hà Nội 230 Đồng
130 41357155 Phạm Gia Khánh 7/9/2005 5 TH Cổ Nhuế B Bắc Từ Liêm Hà Nội 230 Đồng
131 40609863 Đỗ Quang Minh 19/07/2005 5 TH Kim Đồng Ba Đình Hà Nội 230 Đồng
132 8282159 Nguyễn Viết Lân 6/9/2005 5 TH Lê Lợi Hà Đông Hà Nội 230 Đồng
133 37530332 Phạm Khôi Nguyên 1/1/2005 5 TH Nam Thành Công Đống Đa Hà Nội 230 Đồng
134 40141280 Trần Mạnh Đức 2/7/2005 5 TH Ái Mộ A Long Biên Hà Nội 230 Đồng
135 34772955 Nguyễn Tuấn Đạt 1/1/2005 5 TH Hữu Bằng Thạch Thất Hà Nội 230 Đồng
136 34729277 Nguyễn Thanh Phong 3/7/2005 5 TH I-sắc Niu-tơn Bắc Từ Liêm Hà Nội 230 Đồng
137 38846114 Lê Quỳnh Hương 8/11/2005 5 TH Nam Thành Công Đống Đa Hà Nội 220 Đồng
138 38247548 Nguyễn Trọng Vinh 30/05/2005 5 TH Song Phương Hoài Đức Hà Nội 220 Đồng
139 36290048 Phạm Nguyễn Hoàng Anh 25/03/2005 5 TH Tiên Dương Đông Anh Hà Nội 220 Đồng
140 40382269 Đặng Hữu Hiệu 5/6/2005 5 TH Tự Nhiên Thường Tín Hà Nội 220 Đồng
141 39745809 Quách Minh Vũ 12/5/2005 5 TH Lý Thường Kiệt Long Biên Hà Nội 220 Đồng
142 11670452 Lê Mi Dũng 9/12/2005 5 TH Lý Thường Kiệt Đống Đa Hà Nội 220 Đồng
143 35420274 Hoàng Trung Nghĩa 9/6/2005 5 TH Phụng Thượng Phúc Thọ Hà Nội 220 Đồng
144 37059980 Ha Thanh Tu 12/10/2005 5 TH Nguyễn Du Hoàn Kiếm Hà Nội 220 Đồng
145 40891992 Nguyễn Lê Đức Anh 19/11/2005 5 TH Phương Liệt Thanh Xuân Hà Nội 220 Đồng
147 36251045 Vũ Nam Khánh 28/08/2005 5 TH Lĩnh Nam Hoàng Mai Hà Nội 220 Đồng
148 22459747 Trần Đức Thắng 5/11/2002 8 THCS Kim Sơn Gia Lâm Hà Nội 260 Vàng
149 22451095 Phạm Minh Duy 5/9/2002 8 THCS Chu Văn An Thanh Trì Hà Nội 260 Vàng
150 20576302 Nguyễn Hữu Tiến Thành 30/03/2002 8 THCS Trưng Vương Hoàn Kiếm Hà Nội 250 Bạc
151 20087935 Nguyễn Minh Đức 3/12/2002 8 THCS Nhân Chính Thanh Xuân Hà Nội 250 Bạc
152 20077321 Phạm Duy Tùng 27/10/2002 8 THCS Lê Quý Đôn Cầu Giấy Hà Nội 240 Bạc
153 22615821 Lê Đăng Khôi 13/03/2002 8 THCS Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh Hà Nội 230 Bạc
154 22458255 Nguyễn Hữu Đức 29/08/2002 8 THCS Lê Quý Đôn Nam Từ Liêm Hà Nội 230 Bạc
155 22536325 Nguyễn Quang Minh 10/12/2002 8 THCS Nguyễn Trường Tộ Đống Đa Hà Nội 230 Bạc
156 22782278 Hà Huy Khôi 31/10/2002 8 THCS Cầu Giấy Cầu Giấy Hà Nội 230 Bạc
157 22421897 Nguyễn Tấn Tiến 8/4/2002 8 THCS Đa Tốn Gia Lâm Hà Nội 230 Bạc
158 20091505 Nguyễn Đức Anh 29/05/2002 8 THCS Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh Hà Nội 230 Bạc
159 22447059 Nguyen Tuan Minh 10/8/2002 8 THCS Giảng Võ Ba Đình Hà Nội 220 Đồng
160 21160136 Nguyen Xuan Bach 17/10/2002 8 THCS Nam Trung Yên Cầu Giấy Hà Nội 220 Đồng
161 22320328 Nguyễn Hữu Phúc 30/09/2002 8 THCS Trưng Vương Hoàn Kiếm Hà Nội 220 Đồng
162 19987975 Hua Phuong Anh 27/09/2002 8 THCS Tân Định Hoàng Mai Hà Nội 220 Đồng
163 19991915 Nguyễn Vinh Khánh 20/10/2002 8 THCS Giảng Võ Ba Đình Hà Nội 220 Đồng
164 20728244 Nguyễn Đăng Tiến 18/12/2002 8 THCS Xuân Mai A Chương Mỹ Hà Nội 220 Đồng
165 22392941 Lê Quỳnh Chi 26/11/2002 8 THCS Phú Nam An Chương Mỹ Hà Nội 210 Đồng
166 20244322 Nguyễn Thành An 9/10/2002 8 THCS Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội 210 Đồng
167 22085656 Tạ Trung Hiếu 18/04/2002 8 THCS Ngô Quyền Hai Bà Trưng Hà Nội 210 Đồng
168 22445318 Le Hoang Minh 15/10/2002 8 THCS Giảng Võ Ba Đình Hà Nội 210 Đồng
169 22316672 Vũ Nam Trang Linh 11/5/2002 8 THCS tư thục Archimedes Thanh Xuân Hà Nội 210 Đồng
170 20048887 Nguyễn Khắc Huy 1/6/2002 8 THCS Lê Lợi Hà Đông Hà Nội 210 Đồng
171 40265149 Vũ Mạnh Tùng 3/7/2001 9 THCS Trưng Vương Hoàn Kiếm Hà Nội 290 Vàng
172 35764622 Nguyễn Tạ Quốc Cường 31/07/2001 9 THCS Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức Hà Nội 280 Vàng
173 35147274 Bùi Thọ Vinh 18/01/2001 9 THCS Ngô Gia Tự Long Biên Hà Nội 260 Bạc
174 36466460 Nguyễn Minh Tùng 4/4/2001 9 THCS Liên Ninh Thanh Trì Hà Nội 260 Bạc
175 27511427 Đỗ Văn Tuấn 25/02/2001 9 THCS Cao Viên Thanh Oai Hà Nội 260 Bạc
176 13407222 Tạ Duy Phương 16/11/2001 9 THCS Mỹ Hưng Thanh Oai Hà Nội 260 Bạc
185 37131060 Lê Vinh Hiển 23/02/2001 9 THCS Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ Hà Nội 250 Đồng
186 35827491 Nguyễn Hữu Hải 21/07/2001 9 THCS Hồng Minh Phú Xuyên Hà Nội 250 Đồng
187 16260097 Vũ Hiền Anh 1/11/2001 9 THCS Giảng Võ Ba Đình Hà Nội 250 Đồng
188 35785926 Hữu Tường Tú 4/4/2001 9 THCS Tân Lập Đan Phượng Hà Nội 240 Đồng
189 40413927 Phạm Huy Hoàng 8/10/2001 9 THCS Ngơ Sỹ Liên Hồn Kiếm Hà Nội 240 Đồng
190 25319614 Trần Quang Hải 14/04/2001 9 THCS Phan Chu Trinh Ba Đình Hà Nội 240 Đồng
191 19184975 Nguyễn Khả Nhật Long 19/01/2001 9 THCS Thạch Thất Thạch Thất Hà Nội 240 Đồng
192 40426424 Trần Xuân Tùng 21/06/2001 9 THCS Tế Tiêu Mỹ Đức Hà Nội 240 Đồng
193 28832305 Nguyễn Mạnh Khôi 28/06/2001 9 THCS Phú Châu Ba Vì Hà Nội 240 Đồng
194 19391114 Quach Hai Yen 26/08/2001 9 THCS Trưng Vương Mê Linh Hà Nội 240 Đồng
195 39868023 Nghiêm Tuấn Khôi 8/4/2001 9 THCS Bê Tông Chương Mỹ Hà Nội 240 Đồng
196 40940560 Chu Gia Khánh 2/1/2001 9 THCS & THPT Nguyễn Tất Thành Cầu Giấy Hà Nội 240 Đồng
197 34760264 Lê Chí Thành 16/04/2001 9 THCS Sài Đồng Long Biên Hà Nội 240 Đồng
198 40719921 Vu Trong Kim 22/04/2001 9 THCS Xuân Mai A Chương Mỹ Hà Nội 240 Đồng
199 41008986 Nhữ Nhật Anh 22/11/2001 9 THCS Nam Trung Yên Cầu Giấy Hà Nội 240 Đồng
200 2854830 Lê Anh Thành 9/2/1999 11 THPT chuyên Nguyễn Huệ Hà Đơng Hà Nội 280 Bạc
201 37853113 Hồng Thanh Lâm 3/12/1999 11 THPT Chương Mỹ A Chương Mỹ Hà Nội 280 Bạc
202 33341274 Nguyễn Hồng Phương 3/2/1999 11 THPT Cầu Giấy Cầu Giấy Hà Nội 270 Bạc
203 41620601 Nguyễn Hải Phương 24/10/1999 11 THPT Phan Đình Phùng Ba Đình Hà Nội 260 Đồng
204 33357139 Nguyễn Quốc Anh 17/07/1999 11 THPT Cầu Giấy Cầu Giấy Hà Nội 250 Đồng
205 39368957 Vũ Ngọc Hiển 8/1/1999 11 THPT Thanh Oai A Thanh Oai Hà Nội 250 Đồng
206 5825496 Nguyễn Việt Hoàng 11/4/1999 11 THPT Chu Văn An Tây Hồ Hà Nội 250 Đồng
207 36957517 Nguyễn Trung Kiên 20/09/1999 11 THPT Chương Mỹ A Chương Mỹ Hà Nội 250 Đồng
209 41175103 Vũ Hà Thành 27/01/1999 11 THPT Yên Hòa Cầu Giấy Hà Nội 250 Đồng
210 33350371 Lê Đức Anh 9/9/1999 11 THPT Cầu Giấy Cầu Giấy Hà Nội 250 Đồng
<b>STT</b> <b>ID</b> <b>Họ và tên</b> <b>Ngày sinh Khối</b> <b>Trường</b> <b>Quận/Huyện Tỉnh/Thành phố Điểm</b> <b>Đạt giải</b>
1 38620118 Bùi Văn Thái 25/08/2005 5 TH Kiến Quốc Ninh Giang Hải Dương 260 Vàng
2 41470950 Đỗ Tiến Quang 3/11/2005 5 TH Lý Tự Trọng TP Hải Dương Hải Dương 230 Đồng
3 41661452 Nguyen Ngoc Phuong Anh 23/11/2005 5 TH Thanh Xuân Thanh Hà Hải Dương 230 Đồng
4 41884741 Đặng Quốc Vinh 4/12/2005 5 TH Quyết Thắng Ninh Giang Hải Dương 230 Đồng
5 41423485 Nguyễn Bùi Dũng 23/08/2005 5 TH Lý Tự Trọng TP Hải Dương Hải Dương 230 Đồng
8 38492757 Nhữ Đình Thái 9/2/2005 5 TH Thái Học Bình Giang Hải Dương 230 Đồng
9 41433008 Trần Minh Đức 7/5/2004 5 TH Sao Mai TP Hải Dương Hải Dương 230 Đồng
10 39397655 Nguyễn Mạnh Công 12/2/2005 5 TH Bình Minh TP Hải Dương Hải Dương 220 Đồng
11 38621134 Bùi Văn Toàn 8/3/2005 5 TH Kiến Quốc Ninh Giang Hải Dương 220 Đồng
12 34743414 Lê Vũ Nguyên Hoàng 12/11/2005 5 TH Sao Đỏ 2 Chí Linh Hải Dương 220 Đồng
13 21187997 Vũ Văn Thành 3/1/2005 5 TH Cổ Bì Bình Giang Hải Dương 220 Đồng
14 39280727 Lê Quang Anh 19/11/2005 5 TH Lý Tự Trọng TP Hải Dương Hải Dương 220 Đồng
<b>STT</b> <b>ID</b> <b>Họ và tên</b> <b>Ngày sinh Khối</b> <b>Trường</b> <b>Quận/Huyện Tỉnh/Thành phố Điểm</b> <b>Đạt giải</b>
1 22499185 Khuất Nguyên Cương 26/01/2002 8 THCS Trần Phú Lê Chân Hải Phòng 270 Vàng
2 22772824 Lê Thị Diệp Ánh 22/07/2002 8 THCS Lê Hồng Phong Ngơ Quyền Hải Phịng 270 Vàng
3 22498008 Nguyễn Quang Minh 20/02/2002 8 THCS Trần Phú Lê Chân Hải Phòng 260 Vàng
4 22479796 Nguyễn Lân Cường 30/08/2002 8 THCS Trần Phú Lê Chân Hải Phòng 250 Bạc
5 22670534 Nguyễn Phú Quảng 11/11/2002 8 THCS Kiến Thiết Tiên Lãng Hải Phịng 250 Bạc
6 22382837 Phạm Hồng Hiệp 26/10/2002 8 THCS Đà Nẵng Ngơ Quyền Hải Phịng 240 Bạc
7 22494843 Nguyễn Hoàng Việt 20/02/2002 8 THCS Trần Phú Lê Chân Hải Phòng 240 Bạc
8 22482562 Nguyen Viet Thang 24/05/2002 8 THCS Tô Hiệu Lê Chân Hải Phòng 240 Bạc
9 22576793 Vũ Cao Sơn 8/10/2002 8 THCS Quán Toan Hồng Bàng Hải Phòng 240 Bạc
10 22308753 Bùi Minh Hằng 9/3/2002 8 THCS Chu Văn An Ngơ Quyền Hải Phịng 230 Bạc
11 22497091 Đỗ Tuấn Minh 22/07/2002 8 THCS Trần Phú Lê Chân Hải Phòng 230 Bạc
12 22562885 Đỗ Tiến Đạt 31/08/2002 8 THCS Hồng Bàng Hồng Bàng Hải Phòng 220 Đồng
13 21169168 Bùi Trọng Đức 5/2/2002 8 THCS Quyết Tiến Tiên Lãng Hải Phòng 220 Đồng
14 22494497 Mai Thị Hòa Thảo 16/05/2002 8 THCS Trần Phú Lê Chân Hải Phòng 210 Đồng
15 22374657 Đào Thanh Sơn 7/1/2002 8 THCS Núi Đèo Thủy Nguyên Hải Phòng 210 Đồng
16 22494232 Nguyễn Khắc Hiếu 10/6/2002 8 THCS Trần Phú Lê Chân Hải Phòng 210 Đồng
17 40539925 Nguyễn Hùng Thắng 30/07/2001 9 THCS Chu Văn An Ngơ Quyền Hải Phịng 270 Bạc
18 40539969 Phạm Quốc Việt 22/08/2001 9 THCS Chu Văn An Ngơ Quyền Hải Phịng 260 Bạc
19 34603431 Nguyễn Phương Hoa 21/05/2001 9 THCS Hồng Bàng Hồng Bàng Hải Phòng 250 Đồng
20 40699017 Phạm Thế Anh 15/12/2001 9 THCS Dư Hàng Kênh Lê Chân Hải Phòng 250 Đồng
21 40714366 Đồng Duy Tiến 9/9/2001 9 THCS Núi Đèo Thủy Nguyên Hải Phòng 250 Đồng
22 36471159 Nguyễn Thị Thùy Trang 14/09/2001 9 THCS Hồng Bàng Hồng Bàng Hải Phòng 250 Đồng
23 40040073 Vũ Minh Hiếu 19/03/2001 9 THCS Hùng Thắng Tiên Lãng Hải Phòng 240 Đồng
<i>(Kèm theo Quyết định số</i> <i>/QĐ-BGDĐT ngày tháng 5 năm 2016 của Bộ trưởng Bộ GDĐT)</i>
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
<b>STT</b> <b>ID</b> <b>Họ và tên</b> <b>Ngày sinh Khối</b> <b>Trường</b> <b>Quận/Huyện Tỉnh/Thành phố Điểm</b> <b>Đạt giải</b>
1 37201335 Trương Ngọc Bảo Trâm 9/11/2005 5 TH Kim Đồng Thị xã Vị Thanh Hậu Giang 190 Đồng
2 39671741 Nguyễn Phan Ngân Quỳnh 4/12/2005 5 TH Thị trấn Kinh Cùng Phụng Hiệp Hậu Giang 190 Đồng
3 21227999 Đường Thiên Bảo 23/01/2001 9 THCS Thạnh Hoà Phụng Hiệp Hậu Giang 240 Đồng
4 39657904 Nguyễn Thị Diễm Kiều 24/03/2001 9 THCS Phương Phú Phụng Hiệp Hậu Giang 240 Đồng
5 35378287 Nguyễn Minh Huy 8/11/1999 11 THPT chuyên Vị Thanh Thị xã Vị Thanh Hậu Giang 270 Bạc
6 41301886 Vo Thi My Huyen 27/12/2000 11 THPT Cây Dương Phụng Hiệp Hậu Giang 240 Đồng
7 35392512 Phùng Dương Linh 3/11/1999 11 THPT chuyên Vị Thanh Thị xã Vị Thanh Hậu Giang 240 Đồng
<i><b>Danh sách này có 7 học sinh.</b></i>
<i>(Kèm theo Quyết định số</i> <i>/QĐ-BGDĐT ngày tháng 5 năm 2016 của Bộ trưởng Bộ GDĐT)</i>
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
<b>STT</b> <b>ID</b> <b>Họ và tên</b> <b>Ngày sinh Khối</b> <b>Trường</b> <b>Quận/Huyện Tỉnh/Thành phố Điểm</b> <b>Đạt giải</b>
1 32084836 Bùi Tuấn Hải 6/12/2006 5 TH Yên Trị Yên Thủy Hòa Bình 240 Vàng
2 38308370 Lê Ngọc Đức 25/09/2005 5 TH Cửu Long Lương Sơn Hịa Bình 220 Bạc
3 11074468 Hoàng Vũ Long 4/12/2005 5 TH Cửu Long Lương Sơn Hịa Bình 200 Đồng
4 36004531 Nguyễn Minh Khánh 18/09/2005 5 TH n Trị n Thủy Hịa Bình 200 Đồng
5 39489654 Nguyễn Ngọc Dũng 11/9/2001 9 THCS Phong Phú Tân Lạc Hịa Bình 270 Vàng
6 36471632 Nguyễn Thị Vân 23/01/2001 9 THCS Yên Lạc Yên Thủy Hòa Bình 250 Bạc
7 41219053 Nguyễn Tú Anh 3/3/2001 9 THCS Chi Nê Lạc Thủy Hịa Bình 250 Bạc
8 35728085 Nguyễn Tiến Đạt 3/5/2001 9 THCS Cố Nghĩa Lạc Thủy Hịa Bình 240 Đồng
9 37098166 Lương Hồng Lan 14/01/2001 9 THCS Phú Lão Lạc Thủy Hịa Bình 240 Đồng
10 36136956 Đào Quang Minh 8/12/2001 9 THCS Hữu Nghị TP Hịa Bình Hịa Bình 240 Đồng
11 35106112 Lưu Tiến Nghĩa 18/01/2001 9 THCS Kim Đồng Tân Lạc Hòa Bình 240 Đồng
12 39418672 Phan Thị Thu Thủy 25/11/2001 9 THCS Cửu Long Lương Sơn Hịa Bình 240 Đồng
13 16987696 Nguyễn Anh Tú 25/11/1999 11 THPT Kim Bôi Kim Bơi Hịa Bình 300 Vàng
14 40665990 Lê Thu Thảo 4/8/1999 11 THPT chun Hồng Văn Thụ TP Hịa Bình Hịa Bình 280 Vàng
15 40649262 Nguyễn Văn Tiến 1/10/1999 11 THPT chun Hồng Văn Thụ TP Hịa Bình Hịa Bình 270 Bạc
16 39891463 Lê Quang Huy 6/2/1999 11 THPT chuyên Hồng Văn Thụ TP Hịa Bình Hịa Bình 270 Bạc
17 40185249 Vu Thi Thu Ha 19/04/1999 11 THPT chuyên Hoàng Văn Thụ TP Hịa Bình Hịa Bình 270 Bạc
18 41033540 Trần Quang Khải 22/02/1999 11 THPT chuyên Hoàng Văn Thụ TP Hịa Bình Hịa Bình 270 Bạc
19 23419399 Vũ Thị Nam Anh 6/7/1999 11 THPT chuyên Hoàng Văn Thụ TP Hịa Bình Hịa Bình 270 Bạc
20 39721214 Vũ Nhất Nam 25/11/1999 11 THPT chun Hồng Văn Thụ TP Hịa Bình Hịa Bình 260 Bạc
21 40174973 Nguyễn Trà My 4/12/1999 11 THPT chun Hồng Văn Thụ TP Hịa Bình Hịa Bình 250 Đồng
22 38749575 Nguyễn Hải Long 12/12/1999 11 THPT chuyên Hồng Văn Thụ TP Hịa Bình Hịa Bình 250 Đồng
<b>STT</b> <b>ID</b> <b>Họ và tên</b> <b>Ngày sinh Khối</b> <b>Trường</b> <b>Quận/Huyện Tỉnh/Thành phố Điểm Đạt giải</b>
1 20061620 Lê Đỗ Tùng Dương 23/11/2006 4 TH Hoàng Lê TP Hưng Yên Hưng Yên 270 Vàng
2 19976790 Nguyễn Thị Phương Thảo 15/10/2006 4 TH Hoàng Lê TP Hưng Yên Hưng Yên 270 Vàng
3 20045611 Trần Huy Nam 22/08/2006 4 TH Trung Nghĩa TP Hưng Yên Hưng Yên 260 Bạc
4 20044411 Trần Phương Thảo 29/03/2006 4 TH An Tảo TP Hưng Yên Hưng Yên 240 Bạc
5 22318215 Phạm Văn Nguyễn 12/2/2006 4 TH Hoàng Lê TP Hưng Yên Hưng Yên 230 Đồng
6 20224546 Nguyễn Nam Khánh 24/09/2006 4 TH Nguyễn Huệ TP Hưng Yên Hưng Yên 230 Đồng
7 19976792 Bùi Đức Anh 30/07/2006 4 TH Hoàng Lê TP Hưng Yên Hưng Yên 230 Đồng
8 20078388 Hồng Yến Chi 10/11/2006 4 Phổ thơng Đồn Thị Điểm Ecopark Văn Giang Hưng Yên 230 Đồng
9 20055572 Phạm Đức Phú 15/01/2006 4 TH Hoàng Lê TP Hưng Yên Hưng Yên 230 Đồng
10 22651139 Bùi Đăng Dũng 7/10/2006 4 TH Tống Phan Phù Cừ Hưng Yên 220 Đồng
11 20116055 Đào Bình Minh 15/05/2006 4 TH Nguyễn Huệ TP Hưng Yên Hưng Yên 220 Đồng
12 21636525 Hoàng Nhật Minh 8/2/2006 4 TH An Tảo TP Hưng Yên Hưng Yên 220 Đồng
13 40600930 Dỗn Đồn Đức Minh 5/11/2005 5 TH Đình Cao A Phù Cừ Hưng Yên 250 Bạc
14 34576648 Vũ Long Hải 25/06/2005 5 TH Dị Chế Tiên Lữ Hưng Yên 240 Bạc
15 34807092 Vũ Quang Huy 18/04/2005 5 TH Thị trấn Yên Mỹ 1 Yên Mỹ Hưng Yên 230 Đồng
16 29124667 Hoàng Tùng Dương 18/03/2005 5 TH Thị trấn Yên Mỹ 2 Yên Mỹ Hưng Yên 230 Đồng
17 13587857 Đặng Hoàng Sơn 15/12/2005 5 TH Thị trấn Bần 2 Mỹ Hào Hưng Yên 230 Đồng
18 36149485 Nguyễn Hoàng Hiệp 3/12/2005 5 TH Trung Hưng Yên Mỹ Hưng Yên 230 Đồng
19 30057960 Doãn Anh Dũng 5/1/2005 5 TH Liên Phương TP Hưng Yên Hưng Yên 225 Đồng
20 20015298 Đoàn Phú Thành 12/9/2002 8 THCS Nguyễn Tất Thành TP Hưng Yên Hưng Yên 270 Vàng
21 20020794 Nguyễn Thành Trung 9/1/2002 8 THCS Trung Dũng Tiên Lữ Hưng Yên 260 Vàng
22 20022947 Bùi Văn Quyến 7/9/2002 8 THCS Trung Dũng Tiên Lữ Hưng Yên 260 Vàng
23 20276604 Nguyễn Hải Đức 23/06/2002 8 THCS Đoàn Thị Điểm Yên Mỹ Hưng Yên 240 Bạc
<i>(Kèm theo Quyết định số</i> <i>/QĐ-BGDĐT ngày tháng 5 năm 2016 của Bộ trưởng Bộ GDĐT)</i>
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
32 39502069 Đỗ Thành Công 20/10/2001 9 THCS Chu Mạnh Trinh Văn Giang Hưng Yên 260 Bạc
33 19132025 Nguyễn Bá Thành Bắc 9/5/2001 9 THCS Tiên Lữ Tiên Lữ Hưng Yên 260 Bạc
34 34692103 Dương Phương Anh 16/09/2001 9 THCS Dị Sử Mỹ Hào Hưng Yên 260 Bạc
35 27534734 Nguyễn Đức Trung 20/02/2001 9 THCS Xuân Dục Mỹ Hào Hưng Yên 260 Bạc
36 35773212 Nguyễn Thu Hằng 10/7/2001 9 THCS Chu Mạnh Trinh Văn Giang Hưng Yên 250 Đồng
37 35837542 Trịnh Hải Ngọc Anh 9/9/2001 9 THCS Chất lượng cao Dương Phúc Tư Văn Lâm Hưng Yên 250 Đồng
38 19605927 Đỗ Khương Bảo Quốc 19/09/2001 9 THCS Chất lượng cao Dương Phúc Tư Văn Lâm Hưng Yên 250 Đồng
39 36802498 Vũ Quang Trường 27/10/2001 9 THCS Nguyễn Tất Thành TP Hưng Yên Hưng Yên 250 Đồng
40 39472236 Dương Thùy Giang 10/9/2001 9 THCS Nguyễn Thiện Thuật Khoái Châu Hưng Yên 250 Đồng
41 27312224 Bùi Việt Anh 14/08/2001 9 THCS Nguyễn Tất Thành TP Hưng Yên Hưng Yên 250 Đồng
42 37776552 Phạm Minh Tú 11/7/2001 9 THCS Tiên Lữ Tiên Lữ Hưng Yên 250 Đồng
43 30478833 Trần Minh Hạnh 23/02/2001 9 THCS Chu Mạnh Trinh Văn Giang Hưng Yên 240 Đồng
44 4499804 Nguyễn Đức Anh 6/1/2001 9 THCS Dị Sử Mỹ Hào Hưng Yên 240 Đồng
45 35156686 Nguyễn Thị Minh Huyền 5/11/2001 9 THCS Nguyễn Tất Thành TP Hưng Yên Hưng Yên 240 Đồng
46 35406730 Nguyễn Thị Ngọc Mai 14/04/2001 9 THCS Dị Chế Tiên Lữ Hưng Yên 240 Đồng
47 35417005 Phan Văn Hinh 3/4/2001 9 THCS Nguyễn Thiện Thuật Khoái Châu Hưng Yên 240 Đồng
48 34615439 Phùng Bảo Hà 7/3/2001 9 THCS Tiền Phong Ân Thi Hưng Yên 240 Đồng
49 36117637 Trần Doãn Hiệp 16/01/2001 9 THCS Nguyễn Tất Thành TP Hưng Yên Hưng Yên 240 Đồng
50 41176001 Nguyễn Ngọc Hân 17/04/2001 9 THCS Đa Lộc Ân Thi Hưng Yên 240 Đồng
51 33465274 Dương Hồng Sơn 17/01/1999 11 THPT Dương Quảng Hàm Văn Giang Hưng Yên 300 Vàng
52 40975282 Nguyễn Phúc Hoàng 9/12/1999 11 THPT Dương Quảng Hàm Văn Giang Hưng Yên 300 Vàng
53 41273903 Lê Văn Công 10/10/1999 11 THPT Trần Hưng Đạo Tiên Lữ Hưng Yên 300 Vàng
54 40129266 Nguyễn Quang Khải 15/04/1999 11 THPT Trần Hưng Đạo Tiên Lữ Hưng Yên 300 Vàng
56 38304038 Phạm Thị Yến 27/04/1999 11 THPT Trần Hưng Đạo Tiên Lữ Hưng Yên 290 Vàng
57 38303887 Đào Hải Nam 18/05/1999 11 THPT Trần Hưng Đạo Tiên Lữ Hưng Yên 290 Vàng
58 41725551 Trần Thị Thu Trang 28/05/1999 11 THPT chuyên Hưng Yên TP Hưng Yên Hưng Yên 290 Vàng
59 34386278 Hoàng Văn Hoan 26/12/1999 11 THPT Phù Cừ Phù Cừ Hưng Yên 280 Bạc
60 33704021 Vũ Trần Đan Linh 19/10/1999 11 THPT Phù Cừ Phù Cừ Hưng Yên 280 Bạc
61 32293977 Vũ Đức Hòa 18/05/1999 11 THPT Phù Cừ Phù Cừ Hưng Yên 280 Bạc
62 39401581 Nguyễn Việt Đức 14/07/1999 11 THPT Dương Quảng Hàm Văn Giang Hưng Yên 280 Bạc
63 35682139 Đào Thị Ngân 28/04/1999 11 THPT Dương Quảng Hàm Văn Giang Hưng Yên 270 Bạc
64 34586530 Trần Thị Vân Anh 26/12/1999 11 THPT Phù Cừ Phù Cừ Hưng Yên 270 Bạc
65 39980466 Đặng Văn Đạt 21/02/1999 11 THPT Trần Hưng Đạo Tiên Lữ Hưng Yên 270 Bạc
66 36008598 Nguyễn Duy Cường 24/01/1999 11 THPT Đức Hợp Kim Động Hưng Yên 270 Bạc
67 38344747 Lưu Thị Thảo 22/02/1999 11 THPT Dương Quảng Hàm Văn Giang Hưng Yên 260 Đồng
68 13073576 Nguyễn Tùng Lâm 20/06/1999 11 THPT Phù Cừ Phù Cừ Hưng Yên 260 Đồng
69 33358832 Đào Anh Tú 16/10/1999 11 THPT Dương Quảng Hàm Văn Giang Hưng Yên 260 Đồng
70 35860847 Trần Ngọc Minh 15/10/1999 11 THPT Đức Hợp Kim Động Hưng Yên 260 Đồng
71 8995729 Cáp Thị Yến 20/08/1999 11 THPT Ân Thi Ân Thi Hưng Yên 260 Đồng
72 35422289 Đoàn Tiến Anh 10/1/1999 11 THPT chuyên Hưng Yên TP Hưng Yên Hưng Yên 260 Đồng
73 38722839 Tạ Thị Trang 14/01/1999 11 THPT Triệu Quang Phục Yên Mỹ Hưng Yên 250 Đồng
74 14540410 Bùi Tiến Trung 25/03/1999 11 THPT chuyên Hưng Yên TP Hưng Yên Hưng Yên 250 Đồng
75 41725196 Dương Minh Hoa 30/06/1999 11 THPT chuyên Hưng Yên TP Hưng Yên Hưng Yên 250 Đồng
76 28491098 Triệu Ninh Ngân 20/12/1999 11 THPT Dương Quảng Hàm Văn Giang Hưng Yên 250 Đồng
77 40016130 Nguyễn Việt Hải 2/11/1999 11 THPT Triệu Quang Phục Yên Mỹ Hưng Yên 250 Đồng
78 41713648 Hoàng Khánh Duy 27/06/1999 11 THPT chuyên Hưng Yên TP Hưng Yên Hưng Yên 250 Đồng
79 35750089 Nguyễn Duy Đông 14/10/1999 11 THPT chuyên Hưng Yên TP Hưng Yên Hưng Yên 250 Đồng
80 32067189 Chu Minh Huy 24/01/1999 11 THPT chuyên Hưng Yên TP Hưng Yên Hưng Yên 250 Đồng
<b>STT</b> <b>ID</b> <b>Họ và tên</b> <b>Ngày sinh Khối</b> <b>Trường</b> <b>Quận/Huyện</b> <b>Tỉnh/Thành phố Điểm</b> <b>Đạt giải</b>
1 20022694 Trịnh Võ Nam Kiệt 4/2/2006 4 TH Phương Sài TP Nha Trang Khánh Hòa 280 Vàng
2 20583277 Trần Huyền Trinh 17/05/2006 4 TH Vĩnh Hiệp TP Nha Trang Khánh Hòa 250 Bạc
3 34930606 Nguyễn Thùy Thu Trúc 26/07/2005 5 TH Suối Hiệp 1 Diên Khánh Khánh Hòa 240 Bạc
11 27294695 Võ Ngọc Sang 27/04/2001 9 THCS Âu Cơ TP Nha Trang Khánh Hòa 240 Đồng
<b>STT</b> <b>ID</b> <b>Họ và tên</b> <b>Ngày sinh Khối</b> <b>Trường</b> <b>Quận/Huyện Tỉnh/Thành phố Điểm</b> <b>Đạt giải</b>
1 31186968 Bùi Bình Nam 31/08/2001 9 THCS Nguyễn Du TP Rạch Giá Kiên Giang 240 Đồng
2 30037478 Ngơ Hồng Xuyên 29/07/1999 11 THPT Huỳnh Mẫn Đạt TP Rạch Giá Kiên Giang 250 Đồng
3 37844342 Phạm Quang Minh 13/12/1999 11 THPT Huỳnh Mẫn Đạt TP Rạch Giá Kiên Giang 240 Đồng
<i><b>Danh sách này có 3 học sinh.</b></i>
<i>(Kèm theo Quyết định số</i> <i>/QĐ-BGDĐT ngày tháng 5 năm 2016 của Bộ trưởng Bộ GDĐT)</i>
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
<b>STT</b> <b>ID</b> <b>Họ và tên</b> <b>Ngày sinh Khối</b> <b>Trường</b> <b>Quận/Huyện Tỉnh/Thành phố Điểm</b> <b>Đạt giải</b>
1 33811032 Nguyễn Phan Ngân Hà 25/08/2005 5 TH Lê Hồng Phong TP Kon Tum Kon Tum 210 Bạc
2 34686761 Lê Doãn Thọ 26/04/2005 5 TH Quang Trung TP Kon Tum Kon Tum 200 Đồng
3 40754149 Nguyễn Bá Trung 27/02/2001 9 THCS Thị trấn Plei Kần Ngọc Hồi Kon Tum 260 Bạc
4 31414101 Nguyen An Truong 2/9/2001 9 THCS Thị trấn Plei Kần Ngọc Hồi Kon Tum 250 Bạc
6 35111709 Lê Hoàng Long 29/07/2001 9 THCS Nguyễn Tất Thành Sa Thầy Kon Tum 240 Đồng
7 35268434 Nguyễn Hải Đăng 27/05/2001 9 THCS Lương Thế Vinh Đắk Tơ Kon Tum 240 Đồng
8 31428489 Nguyễn Hồng Trung 7/8/2001 9 THPT chuyên Nguyễn Tất Thành TP Kon Tum Kon Tum 240 Đồng
9 34472353 Nguyễn Phúc Vinh 5/7/2001 9 THCS Thị trấn Plei Kần Ngọc Hồi Kon Tum 240 Đồng
<b>STT</b> <b>ID</b> <b>Họ và tên</b> <b>Ngày sinh Khối</b> <b>Trường</b> <b>Quận/Huyện Tỉnh/Thành phố Điểm</b> <b>Đạt giải</b>
1 41578619 Mai Trung Nguyên 1/1/2005 5 TH Lộc Sơn 1 TP Bảo Lộc Lâm Đồng 260 Vàng
2 23048025 Nguyễn Ngọc Sang 11/7/2005 5 TH Đinh Văn 4 Lâm Hà Lâm Đồng 230 Bạc
3 39216403 Ngơ Văn Minh Trí 3/5/2005 5 TH Lê Văn Tám TP Bảo Lộc Lâm Đồng 200 Đồng
4 40927895 Lê Vũ Minh Hiển 11/1/2005 5 TH Đinh Văn 3 Lâm Hà Lâm Đồng 200 Đồng
5 33032897 Nguyễn Công Nam 14/05/2004 5 TH Võ Thị Sáu Di Linh Lâm Đồng 200 Đồng
6 39994978 Lê Diệu Quỳnh 4/11/2005 5 TH Lộc Đức A Bảo Lâm Lâm Đồng 190 Đồng
7 38191031 Nguyễn Tấn Phước 27/01/2005 5 TH Võ Thị Sáu Đạ Tẻh Lâm Đồng 190 Đồng
8 34557721 Võ Nhật Thiên 2/6/2001 9 THCS Tân Hà Lâm Hà Lâm Đồng 240 Đồng
9 41527863 Lưu Thị Thanh Thủy 1/3/2001 9 TH - THCS Tân Lâm 1 Di Linh Lâm Đồng 240 Đồng
10 32791794 Trần Chính Nam Sinh 21/12/1999 11 THPT Thăng Long Lâm Hà Lâm Đồng 270 Bạc
11 27809066 Nguyễn Văn Nhật Duy 28/12/1998 11 THPT Đức Trọng Đức Trọng Lâm Đồng 260 Bạc
<i><b>Danh sách này có 11 học sinh.</b></i>
<i>(Kèm theo Quyết định số</i> <i>/QĐ-BGDĐT ngày tháng 5 năm 2016 của Bộ trưởng Bộ GDĐT)</i>
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
<b>STT</b> <b>ID</b> <b>Họ và tên</b> <b>Ngày sinh Khối</b> <b>Trường</b> <b>Quận/Huyện Tỉnh/Thành phố Điểm</b> <b>Đạt giải</b>
1 25872353 Dương Khánh Hoàng 25/07/2005 5 TH Tam Thanh TP Lạng Sơn Lạng Sơn 250 Vàng
2 20224797 Trần Hoàng Quốc Anh 25/05/2002 8 THCS Hoàng Văn Thụ TP Lạng Sơn Lạng Sơn 250 Bạc
3 20060229 Lộc Tuấn Hùng 3/4/2002 8 THCS Hoàng Văn Thụ TP Lạng Sơn Lạng Sơn 220 Đồng
4 22355084 Nguyễn Thiên Minh 13/07/2002 8 THCS Đông Kinh TP Lạng Sơn Lạng Sơn 220 Đồng
5 20048035 Phùng Minh Tân 17/06/2003 8 THCS Hoàng Văn Thụ TP Lạng Sơn Lạng Sơn 210 Đồng
6 35454578 Nghiêm Việt Thắng 23/01/2001 9 THCS Chi Lăng TP Lạng Sơn Lạng Sơn 290 Vàng
7 35087912 Mẫn Đào Sơn Tùng 10/10/2001 9 THCS Hoàng Văn Thụ TP Lạng Sơn Lạng Sơn 280 Vàng
8 34751614 Bùi Trí Kiên 8/10/2001 9 THCS Vĩnh Trại TP Lạng Sơn Lạng Sơn 250 Bạc
9 35027926 Nguyễn Xuân Khánh 22/07/2001 9 THCS Hoàng Văn Thụ TP Lạng Sơn Lạng Sơn 250 Bạc
10 37414264 Hoàng Minh Hiếu 25/01/2001 9 THCS Hoàng Văn Thụ TP Lạng Sơn Lạng Sơn 250 Bạc
11 33074519 Nguyễn Trường Sơn 26/05/2001 9 THCS Hoàng Văn Thụ TP Lạng Sơn Lạng Sơn 250 Bạc
12 37638272 Nguyễn Mạnh Quý 4/6/2001 9 THCS Tam Thanh TP Lạng Sơn Lạng Sơn 240 Đồng
13 34999379 Nguyễn Thị Minh Tâm 13/10/2001 9 THCS Tơ Hiệu Bình Gia Lạng Sơn 240 Đồng
14 34897575 Lâm Thị Mỹ Duyên 4/2/2001 9 THCS Tơ Hiệu Bình Gia Lạng Sơn 240 Đồng
15 33969845 Nguyễn Hoàng Anh 22/12/1999 11 THPT Chu Văn An TP Lạng Sơn Lạng Sơn 290 Vàng
16 30324321 Vũ Phong Toàn 9/7/1999 11 THPT Chu Văn An TP Lạng Sơn Lạng Sơn 270 Bạc
17 36137500 Nguyễn Trọng Nghĩa 7/9/1999 11 THPT Việt Bắc TP Lạng Sơn Lạng Sơn 250 Đồng
18 35013659 Nguyễn Thị Minh Anh 27/01/1999 11 THPT Việt Bắc TP Lạng Sơn Lạng Sơn 240 Đồng
19 38422446 Trần Thị Ngọc Ánh 3/10/1999 11 THPT Chu Văn An TP Lạng Sơn Lạng Sơn 240 Đồng
20 37555917 Phạm Đoàn Hiếu 10/7/1999 11 THPT Chu Văn An TP Lạng Sơn Lạng Sơn 240 Đồng
<b>STT</b> <b>ID</b> <b>Họ và tên</b> <b>Ngày sinh Khối</b> <b>Trường</b> <b>Quận/Huyện Tỉnh/Thành phố Điểm</b> <b>Đạt giải</b>
1 22221435 Tô Minh Sơn 14/09/2006 4 TH Bắc Lệnh TP Lào Cai Lào Cai 250 Bạc
2 20221057 Nguyễn Trọng Nhật Minh 2/4/2006 4 TH Pom Hán TP Lào Cai Lào Cai 240 Bạc
3 20285347 Chu Đức Minh Quang 25/03/2006 4 TH Lê Văn Tám TP Lào Cai Lào Cai 230 Đồng
4 20246609 Nguyễn Ngọc Hân 3/2/2006 4 TH Lê Ngọc Hân TP Lào Cai Lào Cai 220 Đồng
5 20043222 Thái Vũ Hải Nam 24/11/2006 4 TH Lê Văn Tám TP Lào Cai Lào Cai 220 Đồng
6 20094748 Dương Ánh Ngọc 4/11/2006 4 TH Bắc Lệnh TP Lào Cai Lào Cai 220 Đồng
7 35685871 Nguyễn Lê Mai Anh 30/06/2005 5 TH Lê Văn Tám TP Lào Cai Lào Cai 220 Bạc
8 31153383 Cao Nhật Nam 17/12/2005 5 TH Thị trấn Tằng Loỏng Bảo Thắng Lào Cai 220 Bạc
9 36947339 Vũ Công Tấn 12/5/2005 5 TH Số 2 Thị trấn Phố Lu Bảo Thắng Lào Cai 210 Bạc
10 34844549 Nguyễn Hoàng Việt 7/10/2005 5 TH Nguyễn Du TP Lào Cai Lào Cai 210 Bạc
11 12972530 Nguyễn Hoàng Hà 9/2/2005 5 TH Lê Văn Tám TP Lào Cai Lào Cai 210 Bạc
12 34528028 Hà Hải Đông 5/2/2005 5 TH Bắc Cường TP Lào Cai Lào Cai 200 Đồng
13 33919769 Bùi Việt Anh 4/7/2005 5 TH Lê Văn Tám TP Lào Cai Lào Cai 200 Đồng
14 34982863 Trần Thị Thùy Dung 8/2/2005 5 TH Bắc Cường TP Lào Cai Lào Cai 200 Đồng
15 37339385 Nguyễn Công Thành 6/8/2005 5 TH Thị trấn Tằng Loỏng Bảo Thắng Lào Cai 200 Đồng
20 5410148 Nguyễn Hữu Vinh 17/06/2005 5 TH Bắc Lệnh TP Lào Cai Lào Cai 190 Đồng
21 41549727 Lê Minh Đức 4/7/2005 5 TH Lê Văn Tám TP Lào Cai Lào Cai 190 Đồng
22 20085131 Bùi Phương Anh 21/02/2002 8 THCS Lê Quý Đôn TP Lào Cai Lào Cai 230 Bạc
23 22314593 Hoàng Dương Vũ 14/03/2002 8 THCS Thị trấn Phố Lu Bảo Thắng Lào Cai 220 Đồng
<i>(Kèm theo Quyết định số</i> <i>/QĐ-BGDĐT ngày tháng 5 năm 2016 của Bộ trưởng Bộ GDĐT)</i>
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
<b>STT</b> <b>ID</b> <b>Họ và tên</b> <b>Ngày sinh Khối</b> <b>Trường</b> <b>Quận/Huyện</b> <b>Tỉnh/Thành phố Điểm</b> <b>Đạt giải</b>
1 20108264 Nguyễn Huỳnh Tấn Phát 25/09/2006 4 TH Huỳnh Việt Thanh Thị xã Kiến Tường Long An 230 Đồng
2 7015588 Phan Bảo Đăng 28/01/2005 5 TH Nguyễn Tấn Kiều Thị xã Kiến Tường Long An 220 Bạc
3 39231035 Nguyễn Bá Đại Thắng 14/02/2005 5 TH Châu Văn Liêm Đức Hòa Long An 210 Bạc
4 36072206 Nguyễn Hoàng Phúc 15/01/2005 5 TH Thạnh Đức Bến Lức Long An 200 Đồng
5 13137899 Nguyễn Huy Hồng 31/08/2005 5 TH Hồ Khánh Đơng Đức Hòa Long An 200 Đồng
6 34562278 Trương Thị Huỳnh Như 5/6/2005 5 TH Đức Lập Thượng Đức Hòa Long An 190 Đồng
7 19075316 Trương Huỳnh Nhật Huy 2/7/2002 8 THCS Nhật Chánh Bến Lức Long An 220 Đồng
8 34949124 Nguyễn Huỳnh Phương Nga 5/9/2001 9 THCS Nhựt Tảo Thị xã Tân An Long An 240 Đồng
<i><b>Danh sách này có 8 học sinh.</b></i>
<i>(Kèm theo Quyết định số</i> <i>/QĐ-BGDĐT ngày tháng 5 năm 2016 của Bộ trưởng Bộ GDĐT)</i>
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
<b>STT</b> <b>ID</b> <b>Họ và tên</b> <b>Ngày sinh Khối</b> <b>Trường</b> <b>Quận/Huyện</b> <b>Tỉnh/Thành phố Điểm</b> <b>Đạt giải</b>
1 20148871 Vũ Anh Dũng 10/5/2006 4 TH Đồng Hướng Kim Sơn Ninh Bình 270 Vàng
2 20108292 Nguyễn Hoàng Anh 28/02/2006 4 TH Đồng Hướng Kim Sơn Ninh Bình 270 Vàng
3 20100975 Đỗ Trí An 29/01/2006 4 TH Trần Phú Thị xã Tam Điệp Ninh Bình 260 Bạc
4 21748928 Đào Thu Ngân 24/09/2006 4 TH Lý Tự Trọng TP Ninh Bình Ninh Bình 230 Đồng
5 20348642 Đặng Tùng Lâm 25/12/2006 4 TH Đồng Hướng Kim Sơn Ninh Bình 230 Đồng
6 22259102 Nguyễn Trần Anh Tuấn 6/12/2006 4 TH Phú Long Nho Quan Ninh Bình 220 Đồng
7 20081535 Nguyễn Thùy Dung 21/06/2006 4 TH Văn Hải Kim Sơn Ninh Bình 220 Đồng
8 34627386 Trịnh Minh Thành 28/01/2005 5 TH Yên Nhân B n Mơ Ninh Bình 270 Vàng
9 39501726 Vũ Minh Trang 2/4/2005 5 TH Trần Phú Thị xã Tam Điệp Ninh Bình 230 Đồng
10 11316752 Đàm Hồng Phương Thảo 16/08/2005 5 TH Đồng Hướng Kim Sơn Ninh Bình 220 Đồng
11 21226581 Phạm Vũ Tùng Dương 31/03/2005 5 TH Lê Hồng Phong TP Ninh Bình Ninh Bình 220 Đồng
12 20197591 Trần Thị Hồng Nhung 30/08/2002 8 THCS Phát Diệm B Kim Sơn Ninh Bình 230 Bạc
13 20097190 Phạm Đăng Quang 25/01/2002 8 THCS Đinh Tiên Hồng TP Ninh Bình Ninh Bình 230 Bạc
14 20081277 Phạm Anh Minh 8/11/2002 8 THCS Phát Diệm B Kim Sơn Ninh Bình 220 Đồng
15 21203380 Đỗ Thị Thu Trang 14/04/2002 8 THCS Lý Tự Trọng TP Ninh Bình Ninh Bình 220 Đồng
16 20043611 Truong Ngoc Sang 14/01/2002 8 THCS Lý Tự Trọng TP Ninh Bình Ninh Bình 220 Đồng
17 21895681 Vũ Phương Thảo 27/12/2002 8 THCS Lê Hồng Phong TP Ninh Bình Ninh Bình 210 Đồng
18 36328868 Trung Lê Tuấn Anh 17/11/2001 9 THCS Lai Thành Kim Sơn Ninh Bình 280 Vàng
19 34561019 Nguyễn Trung Kiên 20/02/2001 9 THCS Yên Đồng Yên Mơ Ninh Bình 280 Vàng
20 35187979 Nguyễn Việt Hồng 10/1/2001 9 THCS Đồng Giao Thị xã Tam Điệp Ninh Bình 270 Bạc
21 34768678 Trần Duy Thái 25/10/2001 9 THCS Thị trấn Yên Ninh Yên Khánh Ninh Bình 270 Bạc
22 40464782 Trần Xn Hịa 15/03/2001 9 THCS Định Hố Kim Sơn Ninh Bình 260 Bạc
23 27941966 Vũ Đức Anh 2/5/2001 9 THCS Quang Thiện Kim Sơn Ninh Bình 260 Bạc
25 35501378 Trịnh Xuân Trường 16/02/2001 9 THCS Đinh Tiên Hồng Hoa Lư Ninh Bình 260 Bạc
26 19804487 Đồn Cơng Minh 19/08/2001 9 THCS n Lâm n Mơ Ninh Bình 250 Đồng
27 35021233 Nguyễn Văn Tỉnh 11/10/2001 9 THCS Đinh Tiên Hoàng Hoa Lư Ninh Bình 250 Đồng
28 35057260 Nguyễn Đức Trung 23/12/2001 9 THCS Đinh Tiên Hồng Hoa Lư Ninh Bình 240 Đồng
29 38919886 Trần Duy Hùng 18/08/2001 9 THCS Quang Sơn Thị xã Tam Điệp Ninh Bình 240 Đồng
30 35668231 Vũ Hoàng Long 1/1/2001 9 THCS Đinh Tiên Hoàng Hoa Lư Ninh Bình 240 Đồng
31 35840995 Nguyen Tuan Ngoc 1/6/2001 9 THCS Đinh Tiên Hoàng Hoa Lư Ninh Bình 240 Đồng
32 35143142 Nguyễn Anh Tuấn 23/12/1999 11 THPT Kim Sơn A Kim Sơn Ninh Bình 280 Bạc
33 35195298 Vũ Hoàng Sơn Khánh 19/10/1999 11 THPT Kim Sơn A Kim Sơn Ninh Bình 280 Bạc
34 38397198 Vũ Minh Thành Long 2/1/1999 11 THPT Bình Minh Kim Sơn Ninh Bình 280 Bạc
35 41729751 Nguyễn Minh Quang 23/11/1999 11 THPT chuyên Lương Văn Tụy TP Ninh Bình Ninh Bình 270 Bạc
36 39906754 Tống Thị Mỹ Hạnh 12/5/2000 11 THPT n Mơ A n Mơ Ninh Bình 270 Bạc
37 34502177 Nguyễn Thị Lan Phương 17/09/1999 11 THPT Kim Sơn A Kim Sơn Ninh Bình 270 Bạc
38 35865310 Bùi Đức Trung 7/12/1999 11 THPT Yên Khánh A Yên Khánh Ninh Bình 270 Bạc
39 35612576 Bùi Thị Thanh Huyền 2/12/1999 11 THPT Yên Khánh A Yên Khánh Ninh Bình 270 Bạc
40 8212717 Bùi Thanh Mai 17/05/1999 11 THPT chuyên Lương Văn Tụy TP Ninh Bình Ninh Bình 270 Bạc
41 41243913 Nguyễn Trung Dương 30/10/1999 11 THPT chuyên Lương Văn Tụy TP Ninh Bình Ninh Bình 270 Bạc
42 34618973 Phạm Hiền Nhung 13/04/1999 11 THPT Yên Khánh A Yên Khánh Ninh Bình 260 Đồng
43 39914219 Tống Thị Thu Hoa 12/5/2000 11 THPT Yên Mô A Yên Mơ Ninh Bình 260 Đồng
44 19155790 Đồn Ngọc Minh 26/09/1999 11 THPT chuyên Lương Văn Tụy TP Ninh Bình Ninh Bình 260 Đồng
45 39142172 Phạm Anh Đức 3/6/1999 11 THPT chuyên Lương Văn Tụy TP Ninh Bình Ninh Bình 260 Đồng
46 33970307 Vũ Thanh Phương 14/07/1999 11 THPT Kim Sơn A Kim Sơn Ninh Bình 250 Đồng
47 39161034 Phạm Thị Minh Nguyệt 18/06/1999 11 THPT Kim Sơn A Kim Sơn Ninh Bình 250 Đồng
48 38985044 Phan Ngọc Anh 5/1/1999 11 THPT Kim Sơn A Kim Sơn Ninh Bình 250 Đồng
49 36543815 Phạm Văn Đức 20/09/1999 11 THPT Bình Minh Kim Sơn Ninh Bình 250 Đồng
50 39130818 Nguyễn Thị Lệ Thu 1/7/1999 11 THPT Kim Sơn A Kim Sơn Ninh Bình 250 Đồng
25 30313038 Nguyễn Nhật Tuấn 24/09/1999 11 THPT chuyên Lê Quý Đôn TP Phan Rang - Tháp Chàm Ninh Thuận 240 Đồng
<b>STT</b> <b>ID</b> <b>Họ và tên</b> <b>Ngày sinh Khối</b> <b>Trường</b> <b>Quận/Huyện Tỉnh/Thành phố Điểm</b> <b>Đạt giải</b>
1 22436073 Le Nguyen Ha 9/10/2006 4 TH Gia Cẩm TP Việt Trì Phú Thọ 290 Vàng
2 20261400 Phạm Thanh Bình 4/3/2006 4 TH Gia Cẩm TP Việt Trì Phú Thọ 290 Vàng
3 22572479 Nguyen Nam Duong 13/05/2006 4 TH Thọ Sơn TP Việt Trì Phú Thọ 290 Vàng
4 20263292 Võ Thành Đạt 18/01/2006 4 TH Gia Cẩm TP Việt Trì Phú Thọ 290 Vàng
5 20262688 Nguyễn Phương Ngân 2/1/2006 4 TH Gia Cẩm TP Việt Trì Phú Thọ 290 Vàng
6 20256591 Nguyễn Đình Tiến Dũng 19/10/2006 4 TH Gia Cẩm TP Việt Trì Phú Thọ 280 Vàng
7 22395454 Nguyen Hoang Dung 8/9/2006 4 TH Gia Cẩm TP Việt Trì Phú Thọ 280 Vàng
8 20057566 Nguyen Duc Dung 2/9/2006 4 TH Gia Cẩm TP Việt Trì Phú Thọ 280 Vàng
9 20249059 Hồ Vương Long 9/1/2006 4 TH Gia Cẩm TP Việt Trì Phú Thọ 280 Vàng
10 22218945 Nguyễn Thu Huyền 1/9/2006 4 TH Gia Cẩm TP Việt Trì Phú Thọ 280 Vàng
11 20261516 Nguyễn Minh Tiến 7/9/2006 4 TH Gia Cẩm TP Việt Trì Phú Thọ 260 Bạc
12 22425778 Lê Thị Hồng Vân 3/11/2006 4 TH Đinh Tiên Hoàng TP Việt Trì Phú Thọ 250 Bạc
13 22574548 Nguyễn Tùng Lâm 26/06/2006 4 TH Thọ Sơn TP Việt Trì Phú Thọ 250 Bạc
14 22573642 Hà Thị Phương Mai 9/8/2006 4 TH Thọ Sơn TP Việt Trì Phú Thọ 250 Bạc
15 22159549 Vũ Công Tâm 24/12/2006 4 TH Gia Cẩm TP Việt Trì Phú Thọ 250 Bạc
16 20265655 Đỗ Phương Linh 16/06/2006 4 TH Gia Cẩm TP Việt Trì Phú Thọ 240 Bạc
17 20273215 Đinh Tuấn Anh 30/04/2006 4 TH Gia Cẩm TP Việt Trì Phú Thọ 230 Đồng
18 20903205 Ta Viet Hung 19/04/2006 4 PT Hermann Gmeiner Việt Trì TP Việt Trì Phú Thọ 230 Đồng
19 21224499 Vu Van An 8/6/2006 4 TH Vân Cơ TP Việt Trì Phú Thọ 230 Đồng
20 22428319 Nguyễn Nhất Phong 9/5/2006 4 TH Đinh Tiên Hồng TP Việt Trì Phú Thọ 230 Đồng
21 22573677 Trần Lê Duy 6/6/2006 4 TH Thọ Sơn TP Việt Trì Phú Thọ 230 Đồng
22 20264875 Đào Minh Anh 5/4/2006 4 TH Gia Cẩm TP Việt Trì Phú Thọ 220 Đồng
23 20320029 Nguyễn Trọng Tâm 15/07/2006 4 TH Gia Cẩm TP Việt Trì Phú Thọ 220 Đồng
25 40691746 Nguyễn Ngọc Linh 9/4/2005 5 TH Gia Cẩm TP Việt Trì Phú Thọ 300 Vàng
26 34595175 Trần Việt Hồng 29/04/2005 5 TH Gia Cẩm TP Việt Trì Phú Thọ 300 Vàng
27 34951181 Nguyễn Ngọc Linh Chi 1/11/2005 5 TH Gia Cẩm TP Việt Trì Phú Thọ 290 Vàng
28 39775953 Nguyễn Khánh Ly 18/02/2005 5 TH Gia Cẩm TP Việt Trì Phú Thọ 290 Vàng
29 36368599 Đỗ Minh Tùng 17/11/2005 5 TH Gia Cẩm TP Việt Trì Phú Thọ 290 Vàng
30 40512334 Cao Thu Phương 11/9/2005 5 TH Gia Cẩm TP Việt Trì Phú Thọ 290 Vàng
31 34172443 Trần Minh Khơi 6/5/2005 5 TH Gia Cẩm TP Việt Trì Phú Thọ 280 Vàng
32 29424297 Phùng Đăng Dương 25/09/2005 5 TH Gia Cẩm TP Việt Trì Phú Thọ 280 Vàng
33 40317471 Nguyễn Ngọc Lan 12/2/2005 5 TH Dữu Lâu TP Việt Trì Phú Thọ 280 Vàng
34 38397566 Nguyễn Bá Hoàng 13/08/2005 5 TH Dữu Lâu TP Việt Trì Phú Thọ 270 Vàng
35 34172487 Lê Hồ Anh Đức 10/3/2005 5 TH Gia Cẩm TP Việt Trì Phú Thọ 270 Vàng
36 31124763 Lê Đình Doanh 15/04/2005 5 TH Gia Cẩm TP Việt Trì Phú Thọ 260 Vàng
37 41435494 Đỗ Ngọc Vương 4/8/2005 5 TH Đinh Tiên Hồng TP Việt Trì Phú Thọ 260 Vàng
38 34681333 Nguyễn Minh Ngọc 11/2/2005 5 TH Gia Cẩm TP Việt Trì Phú Thọ 255 Vàng
39 38097914 Nguyễn Doanh Thái 17/01/2005 5 TH Bảo Yên Thanh Thủy Phú Thọ 240 Vàng
40 40044366 Nguyen Xuan Hieu 23/01/2005 5 TH Gia Cẩm TP Việt Trì Phú Thọ 240 Vàng
41 38100737 Nguyễn Đình Vương Anh 9/3/2005 5 TH Đoan Hạ Thanh Thủy Phú Thọ 240 Vàng
42 39760723 Đinh Gia Huy 8/6/2005 5 TH Hồ Bình TP Việt Trì Phú Thọ 230 Bạc
43 34846248 Lương Minh Hiếu 29/01/2005 5 TH Thọ Sơn TP Việt Trì Phú Thọ 230 Bạc
44 40157155 Trần Việt Hùng 3/1/2005 5 TH Hoàng Xá 2 Thanh Thủy Phú Thọ 230 Bạc
45 35901914 Hà Xuân Huy 18/03/2005 5 TH Hùng Vương Thị xã Phú Thọ Phú Thọ 230 Bạc
46 35326101 Nguyễn Vĩnh Hưng 13/12/2005 5 TH Tân Dân TP Việt Trì Phú Thọ 230 Bạc
47 40580044 Lê Nguyễn Thu Trang 13/07/2005 5 TH Cao Xá Lâm Thao Phú Thọ 230 Bạc
48 34486539 Bùi Kim Chúc 10/3/2005 5 TH Công ty giấy Bãi Bằng Phù Ninh Phú Thọ 220 Bạc
49 35144879 Vũ Hồng Phúc 27/09/2005 5 TH Lê Đồng Thị xã Phú Thọ Phú Thọ 220 Bạc
50 37233175 Nguyễn Đức Trọng 24/06/2005 5 TH Gia Cẩm TP Việt Trì Phú Thọ 220 Bạc
51 36853932 Bùi Ngọc Linh 20/05/2005 5 TH Thu Cúc 1 Tân Sơn Phú Thọ 220 Bạc
52 34695620 Lưu Gia Bảo 11/2/2005 5 TH Nguyễn Bá Ngọc Thanh Sơn Phú Thọ 220 Bạc
53 20636385 Nguyễn Huy Hoàng 25/06/2005 5 TH Cao Mại Lâm Thao Phú Thọ 215 Bạc
54 40211295 Hà Nam Khánh 21/12/2005 5 TH Hoàng Xá 2 Thanh Thủy Phú Thọ 210 Bạc
63 39024823 Nguyễn Đức Anh 17/08/2005 5 TH Ngọc Quan Đoan Hùng Phú Thọ 200 Đồng
64 37244269 Hồ Đức Trường 15/06/2005 5 TH Lê Đồng Thị xã Phú Thọ Phú Thọ 200 Đồng
65 42371214 Lại Trường Giang 9/5/2005 5 TH Hương Nộn Tam Nông Phú Thọ 200 Đồng
66 41386849 Phan Phuong Thao 29/08/2005 5 TH Thọ Sơn TP Việt Trì Phú Thọ 200 Đồng
67 36393919 Vũ Quang Dũng 2/8/2005 5 TH Ninh Dân Thanh Ba Phú Thọ 200 Đồng
68 40030308 Phan Minh Hồng 28/07/2005 5 TH Thọ Sơn TP Việt Trì Phú Thọ 190 Đồng
69 41195593 Phạm Quốc Hoàn 24/01/2005 5 TH Đinh Tiên Hồng TP Việt Trì Phú Thọ 190 Đồng
70 39448266 Hoàng Phương Linh 13/07/2005 5 TH Đinh Tiên Hoàng TP Việt Trì Phú Thọ 190 Đồng
71 34633795 Vũ Tiến Đạt 19/09/2005 5 TH Thạc Sơn Lâm Thao Phú Thọ 190 Đồng
72 37362526 Hán Vũ Long 19/07/2005 5 TH Tân Dân TP Việt Trì Phú Thọ 190 Đồng
73 42006500 Nguyễn Thu An 10/7/2005 5 TH Chu Hoá TP Việt Trì Phú Thọ 190 Đồng
74 22349693 Lê Vương Hưng 13/09/2002 8 THCS Văn Lang TP Việt Trì Phú Thọ 260 Vàng
75 20966616 Nguyễn Huy Toàn 20/09/2002 8 THCS Văn Lang TP Việt Trì Phú Thọ 260 Vàng
76 21171282 Trần Tiến Long 6/4/2002 8 THCS Văn Lang TP Việt Trì Phú Thọ 250 Bạc
77 21073850 Trần Thị Hiền Trang 3/1/2002 8 THCS Văn Lang TP Việt Trì Phú Thọ 250 Bạc
78 22345340 Nguyễn Phúc Thành 17/07/2002 8 THCS Văn Lang TP Việt Trì Phú Thọ 250 Bạc
79 22429312 Trần Xuân Thành 4/6/2002 8 THCS Yến Mao Thanh Thủy Phú Thọ 230 Bạc
80 20278778 Hán Thị Quỳnh Hương 29/06/2002 8 THCS Văn Lang TP Việt Trì Phú Thọ 210 Đồng
81 30734583 Nguyễn Thành Bắc 27/05/2001 9 THCS Văn Lang TP Việt Trì Phú Thọ 290 Vàng
82 31578318 Nguyễn Hồng Anh 16/01/2001 9 THCS Văn Lang TP Việt Trì Phú Thọ 280 Vàng
83 38501519 Nguyễn Hai Duong 8/9/2001 9 THCS Lâm Thao Lâm Thao Phú Thọ 270 Vàng
84 13677032 Trần Minh Hiếu 5/3/2001 9 THCS Văn Lang TP Việt Trì Phú Thọ 260 Bạc
85 35264510 Bùi Ngọc Tân 8/8/2001 9 THCS Văn Lang TP Việt Trì Phú Thọ 260 Bạc
87 34699701 Đinh Mạnh Tài 31/03/2001 9 THCS Thụy Vân TP Việt Trì Phú Thọ 260 Bạc
88 39873987 Trịnh Khánh Ly 23/02/2001 9 THCS Thị trấn Thanh Ba 2 Thanh Ba Phú Thọ 260 Bạc
89 34639241 Nguyễn Quỳnh Trang 23/07/2001 9 THCS Hùng Vương Thị xã Phú Thọ Phú Thọ 250 Bạc
90 35271480 Ngô Thu Hà 19/02/2001 9 THCS Văn Lang TP Việt Trì Phú Thọ 250 Bạc
91 34068489 Trần Quang Trung 19/12/2001 9 THCS Thanh Thuỷ Thanh Thủy Phú Thọ 250 Bạc
92 35794236 Lê Nguyễn Quỳnh Trang 8/8/2001 9 THCS Văn Lang TP Việt Trì Phú Thọ 250 Bạc
93 36226831 Lương Đình Đề 28/06/2001 9 THCS Thanh Thuỷ Thanh Thủy Phú Thọ 250 Bạc
94 35762180 Nguyễn Khương Duy 20/10/2001 9 THCS Thanh Thuỷ Thanh Thủy Phú Thọ 250 Bạc
95 40360302 Huỳnh Tấn Hải 17/03/2001 9 THCS Nơng Trang TP Việt Trì Phú Thọ 250 Bạc
96 40257879 Phạm Ngọc Linh 21/11/2001 9 THCS Thị trấn Thanh Ba 2 Thanh Ba Phú Thọ 250 Bạc
97 41963299 Trần Quốc Lập 24/05/2001 9 THCS Lâm Thao Lâm Thao Phú Thọ 240 Đồng
98 35204535 Nguyễn Phúc Thành 17/07/2001 9 THCS Văn Lang TP Việt Trì Phú Thọ 240 Đồng
99 35583869 Phùng Xuân Cường 5/1/2001 9 THCS Vân Cơ TP Việt Trì Phú Thọ 240 Đồng
100 41121717 Do Dinh Loc 15/07/2000 9 THCS Cự Thắng Thanh Sơn Phú Thọ 240 Đồng
101 39990474 Nguyễn Huy Toàn 20/09/2002 9 THCS Văn Lang TP Việt Trì Phú Thọ 240 Đồng
<b>STT</b> <b>ID</b> <b>Họ và tên</b> <b>Ngày sinh Khối</b> <b>Trường</b> <b>Quận/Huyện</b> <b>Tỉnh/Thành phố Điểm</b> <b>Đạt giải</b>
1 20050553 Huỳnh Thị Hồng Ngọc 5/11/2006 4 TH Thị trấn Phú Hoà Phú Hịa Phú n 220 Đồng
2 5637558 Phạm Chí Đạt 23/09/2005 5 TH Âu Cơ TP Tuy Hòa Phú Yên 250 Vàng
3 41883709 Lương Khải Chương 22/01/2005 5 TH Kim Đồng TP Tuy Hòa Phú Yên 250 Vàng
4 34685663 Nguyễn Thị Bích Ngân 12/10/2005 5 TH Âu Cơ TP Tuy Hòa Phú Yên 230 Bạc
5 34806256 Nguyễn Thành Tâm 10/1/2005 5 TH Âu Cơ TP Tuy Hòa Phú Yên 230 Bạc
6 33819241 Nguyễn Tiến Chuẩn 13/07/2005 5 TH Lê Văn Tám TP Tuy Hòa Phú Yên 230 Bạc
7 35741851 Đỗ Nhất Huy 20/07/2005 5 TH Số 1 Hoà Xuân Tây Đơng Hịa Phú n 230 Bạc
8 35372218 Đặng Hồng Vũ 28/01/2005 5 TH Hòa Trị 2 Phú Hòa Phú Yên 230 Bạc
9 34823952 Phạm Ngọc Thanh 30/05/2005 5 TH Số 2 Hồ Xn Tây Đơng Hịa Phú Yên 230 Bạc
10 37412118 Đinh Huỳnh Đức Trọng 10/2/2005 5 TH Hồ An 2 Phú Hịa Phú n 230 Bạc
11 35283700 Đỗ Đình Luật 16/07/2005 5 TH Âu Cơ TP Tuy Hòa Phú Yên 220 Bạc
12 37775976 Ha Huy Hoang 12/3/2005 5 TH Số 1 Hòa Phú Tây Hòa Phú Yên 220 Bạc
13 35093339 Nguyễn Nam Quân 2/2/2005 5 TH Âu Cơ TP Tuy Hòa Phú Yên 220 Bạc
14 34829234 Lâm Gia Bảo 23/06/2005 5 TH Âu Cơ TP Tuy Hịa Phú n 210 Bạc
15 40461695 Ngơ Nam Khánh 14/10/2005 5 TH Số 1 Hịa Thành Đơng Hòa Phú Yên 200 Đồng
16 36313408 Nguyễn Huỳnh Ngọc Anh 5/4/2005 5 TH Số 2 Hồ Xn Tây Đơng Hịa Phú n 190 Đồng
17 35060015 Cao Minh Trí 15/04/2005 5 TH Số 1 Hịa Bình 2 Tây Hịa Phú Yên 190 Đồng
18 35302409 Nguyễn Vân Tú Như 19/12/2005 5 TH Hòa Trị 2 Phú Hòa Phú Yên 190 Đồng
19 37209128 Đồn Võ Việt Khơi 1/12/2005 5 TH Lạc Long Quân TP Tuy Hòa Phú Yên 190 Đồng
20 39062206 Nguyễn Huỳnh Thịnh 6/6/2005 5 TH Âu Cơ TP Tuy Hòa Phú Yên 190 Đồng
21 39565711 Huỳnh Tú An 25/10/2005 5 TH Hòa Trị 2 Phú Hòa Phú Yên 190 Đồng
22 20022426 Hồ Nam Khánh 24/02/2002 8 THCS Trần Quốc Toản TP Tuy Hòa Phú Yên 250 Bạc
23 19975388 Nguyễn Đặng Hồng Tín 20/08/2002 8 THCS Nguyễn Tất Thành Tây Hòa Phú Yên 230 Bạc
25 19012499 Nguyễn Xuân Nam 5/9/2002 8 THCS Hùng Vương TP Tuy Hòa Phú Yên 220 Đồng
26 20134409 Trần Minh Châu 25/08/2002 8 THCS Hùng Vương TP Tuy Hòa Phú Yên 220 Đồng
27 20294643 Võ Dương Xuân Nguyên 20/02/2002 8 THCS Nguyễn Thị Định TP Tuy Hòa Phú Yên 220 Đồng
28 20162027 Nguyễn Hoài Nam Phương 23/04/2002 8 THCS Trần Quốc Toản TP Tuy Hòa Phú Yên 220 Đồng
29 20072974 Lê Hà Thanh Thuyết 2/1/2002 8 THCS Nguyễn Thị Định TP Tuy Hòa Phú Yên 210 Đồng
30 28391991 Lê Hồng Đức 1/5/2001 9 THCS Hùng Vương TP Tuy Hòa Phú Yên 270 Vàng
31 34148463 Nguyễn Trung Kiên 13/04/2001 9 THCS Đồng Khởi Tây Hòa Phú Yên 270 Vàng
32 35302512 Huỳnh Nguyễn Khánh Hằng 12/3/2001 9 THCS Phạm Văn Đồng Tây Hòa Phú Yên 270 Vàng
33 37483702 Lê Bảo Tuyên 9/8/2001 9 THCS Hùng Vương TP Tuy Hòa Phú Yên 260 Bạc
34 34737389 Nguyễn Cao Việt Hòa 24/10/2001 9 THCS Đồng Khởi Tây Hòa Phú Yên 260 Bạc
35 34262521 Nguyễn Quốc Huy 22/04/2001 9 THCS Phạm Đình Quy Tây Hòa Phú Yên 250 Bạc
36 39392916 Nguyễn Kiều Anh Tuấn 28/02/2001 9 THCS Hùng Vương TP Tuy Hòa Phú Yên 250 Bạc
37 35159318 Nguyễn Minh Thái 16/05/2001 9 THCS Trần Quốc Toản TP Tuy Hòa Phú Yên 250 Bạc
38 36293383 Võ Trần Duật Như 8/3/2001 9 THCS Hùng Vương TP Tuy Hòa Phú Yên 250 Bạc
39 37189460 Đặng Hoài Bão 21/11/2001 9 THCS Bùi Thị Xuân Thị xã Sông Cầu Phú Yên 240 Đồng
40 35233539 Lê Nguyễn Nhật Nguyên 3/2/2001 9 THCS Trần Quốc Toản TP Tuy Hòa Phú Yên 240 Đồng
41 35452479 Võ Phan Quỳnh Nhi 6/3/2001 9 THCS Nguyễn Tất Thành Tây Hòa Phú Yên 240 Đồng
42 40655981 Nguyễn Thị Trúc Như 27/08/1999 11 THPT chuyên Lương Văn Chánh TP Tuy Hòa Phú Yên 300 Vàng
43 37395857 Huỳnh Nguyễn Như Phương 30/06/1999 11 THPT chuyên Lương Văn Chánh TP Tuy Hòa Phú Yên 300 Vàng
44 39250752 Nguyễn Phan Như Phin 7/10/1999 11 THPT chuyên Lương Văn Chánh TP Tuy Hòa Phú Yên 270 Bạc
45 39487401 Đặng Bảo Vinh 10/12/1999 11 THPT chuyên Lương Văn Chánh TP Tuy Hịa Phú n 270 Bạc
46 41262668 Ngơ Lê Phương Trinh 22/09/1999 11 THPT chuyên Lương Văn Chánh TP Tuy Hịa Phú n 260 Bạc
47 37541703 Nguyễn Bình n 21/11/1999 11 THPT chuyên Lương Văn Chánh TP Tuy Hòa Phú Yên 260 Bạc
48 38565928 Thái Tiểu Phương 14/01/1999 11 THPT chuyên Lương Văn Chánh TP Tuy Hòa Phú Yên 250 Đồng
49 40364094 Huỳnh Thị Như Ngọc 20/10/1999 11 THPT chuyên Lương Văn Chánh TP Tuy Hòa Phú Yên 250 Đồng
50 37118584 Võ Phạm Danh 27/05/1999 11 THPT Lê Hồng Phong Tây Hòa Phú Yên 250 Đồng
51 37919891 Phạm Hà Giang 28/11/1999 11 THPT Lê Lợi Đồng Xuân Phú Yên 250 Đồng
52 39195816 Nguyễn Tùng Dương 31/07/1999 11 THPT Trần Quốc Tuấn Phú Hòa Phú Yên 250 Đồng
53 41771176 Lê Nguyễn Bảo Duy 12/2/1999 11 THPT Lê Hồng Phong Tây Hòa Phú Yên 240 Đồng
<b>STT</b> <b>ID</b> <b>Họ và tên</b> <b>Ngày sinh Khối</b> <b>Trường</b> <b>Quận/Huyện Tỉnh/Thành phố Điểm</b> <b>Đạt giải</b>
1 22527039 Hồ Thị Thanh Thảo 17/07/2002 8 THCS Quách Xuân Kỳ Bố Trạch Quảng Bình 280 Vàng
2 22435321 Nguyễn Hữu Thành 1/10/2002 8 THCS Quách Xuân Kỳ Bố Trạch Quảng Bình 230 Bạc
3 20824415 Nguyễn Tiến Hùng 3/6/2002 8 THCS Quách Xuân Kỳ Bố Trạch Quảng Bình 210 Đồng
4 22547084 Trần Vân Ngọc 21/04/2002 8 THCS Đại Trạch Bố Trạch Quảng Bình 210 Đồng
5 22521261 Nguyễn Từ Nhật Hạ 3/10/2002 8 THCS Quách Xuân Kỳ Bố Trạch Quảng Bình 210 Đồng
6 41404615 Nguyễn Việt Đức 24/12/2001 9 THCS Số 1 Đồng Sơn TP Đồng Hới Quảng Bình 270 Vàng
7 39276257 Nguyễn Chí Thanh 8/7/2001 9 THCS Quách Xuân Kỳ Bố Trạch Quảng Bình 260 Bạc
8 41493220 Lê Quang Đức 19/11/2001 9 THCS Số 1 Nam Lí TP Đồng Hới Quảng Bình 260 Bạc
9 38444372 Nguyễn Thị Tình 20/10/2001 9 THCS Thái Thuỷ Lệ Thủy Quảng Bình 260 Bạc
10 36396131 Phan Minh Đức 15/12/2001 9 THCS Đồng Mĩ TP Đồng Hới Quảng Bình 260 Bạc
11 36872744 Đỗ Trung Thái 18/09/2001 9 THCS Kiến Giang Lệ Thủy Quảng Bình 260 Bạc
12 39591440 Ngơ Lê Quốc Dũng 8/5/2001 9 THCS Nguyễn Hàm Ninh Thị xã Ba Đồn Quảng Bình 250 Bạc
13 39188554 Lê Trường Sơn 30/08/2001 9 THCS Quách Xuân Kỳ Bố Trạch Quảng Bình 250 Bạc
14 35305835 Trần Võ Thanh Thanh 7/7/2001 9 THCS Kiến Giang Lệ Thủy Quảng Bình 250 Bạc
15 36096598 Phan Tiến Ngọc 24/04/2001 9 THCS Sơn Thuỷ Lệ Thủy Quảng Bình 250 Bạc
16 36492247 Trần Quốc Hồn 30/10/2001 9 THCS Đồng Phú TP Đồng Hới Quảng Bình 250 Bạc
17 35268000 Nguyễn Thế Trường 10/6/2001 9 THCS Quách Xuân Kỳ Bố Trạch Quảng Bình 250 Bạc
18 38469846 Lê Đức Thịnh 27/07/2001 9 THCS Lương Ninh Quảng Ninh Quảng Bình 250 Bạc
19 34599456 Phạm Cơng Quyền 13/04/2001 9 THCS Phong Thủy Lệ Thủy Quảng Bình 240 Đồng
20 41365165 Nguyễn Thị Thanh Bình 2/9/2001 9 THCS Tân Ninh Quảng Ninh Quảng Bình 240 Đồng
21 41817515 Đồn Thảo Nhật 27/07/2001 9 THCS Quảng Tùng Quảng Trạch Quảng Bình 240 Đồng
22 41200782 Lê Hải Nam 12/5/1999 11 THPT chuyên Quảng Bình TP Đồng Hới Quảng Bình 270 Bạc
<i>(Kèm theo Quyết định số</i> <i>/QĐ-BGDĐT ngày tháng 5 năm 2016 của Bộ trưởng Bộ GDĐT)</i>
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
32 39024219 Lê Đức Hoãn 27/11/1999 11 THPT Lệ Thủy Lệ Thủy Quảng Bình 240 Đồng
<b>STT</b> <b>ID</b> <b>Họ và tên</b> <b>Ngày sinh Khối</b> <b>Trường</b> <b>Quận/Huyện Tỉnh/Thành phố Điểm</b> <b>Đạt giải</b>
1 22205058 Tơ Trần Hồng Triệu 16/07/2005 5 TH Phổ Minh Đức Phổ Quảng Ngãi 260 Vàng
2 28292017 Huynh Cong Khoa 21/02/2005 5 TH Nghĩa Thuận Tư Nghĩa Quảng Ngãi 220 Bạc
3 35176783 Nguyễn Nhất Phát 9/10/2005 5 TH Thị trấn Đức Phổ Đức Phổ Quảng Ngãi 220 Bạc
4 34559071 Phạm Bảo Kha 22/03/2005 5 TH Nguyễn Nghiêm TP Quảng Ngãi Quảng Ngãi 220 Bạc
5 34625332 Nguyễn Duy Thịnh 25/02/2005 5 TH Thị trấn Đức Phổ Đức Phổ Quảng Ngãi 220 Bạc
6 34599017 Nguyễn Thành Luân 25/09/2005 5 TH Thị trấn Châu Ổ Bình Sơn Quảng Ngãi 210 Bạc
7 19061458 Huỳnh Quang Hưng 16/07/2005 5 TH Thị trấn Đức Phổ Đức Phổ Quảng Ngãi 210 Bạc
8 34086014 Đỗ Đình Đăng Khơi 10/11/2005 5 TH Nghĩa Dũng TP Quảng Ngãi Quảng Ngãi 210 Bạc
9 35061205 Đặng Nguyễn Hoàng Thạch 15/09/2005 5 TH Đông Hà TP Quảng Ngãi Quảng Ngãi 200 Đồng
10 28699923 Nguyễn Phạm Trí Viễn 28/03/2005 5 TH Số 1 Trương Quang Trọng TP Quảng Ngãi Quảng Ngãi 200 Đồng
12 41310255 Hồ Thị Quỳnh Tiên 7/12/2005 5 TH Thị trấn La Hà Tư Nghĩa Quảng Ngãi 200 Đồng
13 34626785 Trần Nguyễn Hữu Phát 24/12/2005 5 TH Trần Hưng Đạo TP Quảng Ngãi Quảng Ngãi 200 Đồng
14 34658218 Nguyễn Trường Giang 10/1/2005 5 TH Phổ Thuận 1 Đức Phổ Quảng Ngãi 195 Đồng
15 33963894 Võ Tạ Hữu Huy 22/10/2005 5 TH Hành Minh Nghĩa Hành Quảng Ngãi 190 Đồng
16 35917232 Đoàn Tú Uyên 10/5/2005 5 TH Nguyễn Nghiêm TP Quảng Ngãi Quảng Ngãi 190 Đồng
17 34774021 Vương Quốc Khánh 2/9/2005 5 TH Trà Bình Trà Bồng Quảng Ngãi 190 Đồng
18 35182207 Võ Tâm Kha 13/08/2005 5 TH Đức Thạnh Mộ Đức Quảng Ngãi 190 Đồng
19 4744437 Lê Khánh Duy 20/08/2001 9 THCS Nguyễn Nghiêm Đức Phổ Quảng Ngãi 290 Vàng
20 6240635 Nguyễn Công Văn 3/3/2001 9 THCS Nguyễn Bá Loan Mộ Đức Quảng Ngãi 280 Vàng
21 34430067 Trần Minh Thảo 19/08/2001 9 THCS Nguyễn Trãi Mộ Đức Quảng Ngãi 270 Vàng
22 33968751 Lê Dương 10/10/2001 9 THCS Huỳnh Thúc Kháng Nghĩa Hành Quảng Ngãi 270 Vàng
23 34508549 Lê Thanh Tuyến 16/02/2001 9 THCS Phổ Phong Đức Phổ Quảng Ngãi 270 Vàng
<i>(Kèm theo Quyết định số</i> <i>/QĐ-BGDĐT ngày tháng 5 năm 2016 của Bộ trưởng Bộ GDĐT)</i>
32 40650351 Dương Bảo Chấn 15/01/2001 9 THCS Nguyễn Nghiêm TP Quảng Ngãi Quảng Ngãi 250 Bạc
33 19208455 Trần Yến Nhi 20/01/2001 9 THCS Nguyễn Bá Loan Mộ Đức Quảng Ngãi 250 Bạc
34 34805680 Nguyễn Đình Hiệu 13/04/2001 9 THCS Đức Lân Mộ Đức Quảng Ngãi 250 Bạc
35 34171757 Đỗ Thị Ngọc Nhi 6/12/2001 9 THCS Nguyễn Nghiêm TP Quảng Ngãi Quảng Ngãi 250 Bạc
36 34471115 Trần Hồng Cơng Toại 30/12/2001 9 THCS Nguyễn Nghiêm Đức Phổ Quảng Ngãi 250 Bạc
37 42436807 Trịnh Nguyên Bảo Tuấn 28/02/2001 9 THCS Nguyễn Nghiêm Đức Phổ Quảng Ngãi 250 Bạc
38 34892240 Huỳnh Nguyễn Vinh 6/2/2001 9 THCS Bình Chánh Bình Sơn Quảng Ngãi 250 Bạc
39 35738621 Tạ Thanh Lâm 26/07/2001 9 THCS Trương Quang Trọng TP Quảng Ngãi Quảng Ngãi 250 Bạc
40 39504132 Nguyễn Thị Minh Kiều 24/03/2001 9 THCS Đức Tân Mộ Đức Quảng Ngãi 240 Đồng
41 19377973 Võ Mạnh Tùng 3/1/2001 9 THCS Nguyễn Trãi Mộ Đức Quảng Ngãi 240 Đồng
42 13137577 Nguyễn Thành Danh 24/08/2001 9 THCS Nam Đàn Mộ Đức Quảng Ngãi 240 Đồng
43 9669279 Nguyễn Đăng Tú 7/12/2001 9 THCS Nguyễn Bá Loan Mộ Đức Quảng Ngãi 240 Đồng
44 35305031 Nguyễn Bảo Ngọc 11/11/2001 9 THCS Trần Phú TP Quảng Ngãi Quảng Ngãi 240 Đồng
45 36769923 Đào Minh Tự 7/1/2001 9 THCS Tịnh Phong Sơn Tịnh Quảng Ngãi 240 Đồng
46 35812249 Bùi Lý Ngọc Như 24/03/2001 9 THCS Nguyễn Bá Loan Mộ Đức Quảng Ngãi 240 Đồng
47 34136473 Huỳnh Phạm Phương Mai 29/03/2001 9 THCS Nguyễn Nghiêm TP Quảng Ngãi Quảng Ngãi 240 Đồng
48 35899237 Bùi Duy Quỳnh 7/7/2001 9 THCS Nghĩa Thuận Tư Nghĩa Quảng Ngãi 240 Đồng
49 35807363 Huỳnh Ngọc Diễm My 20/11/2001 9 THCS Đức Tân Mộ Đức Quảng Ngãi 240 Đồng
50 35502901 Nguyễn Bùi Duy Phong 9/2/2001 9 THCS Trần Hưng Đạo TP Quảng Ngãi Quảng Ngãi 240 Đồng
51 39169955 Nguyễn Thị Thúy Hiền 27/11/2001 9 THCS Tịnh Khê TP Quảng Ngãi Quảng Ngãi 240 Đồng
52 11252550 Nguyễn Hà Quang 23/11/1999 11 THPT Phạm Văn Đồng Mộ Đức Quảng Ngãi 290 Vàng
53 41791151 Võ Văn Dương 30/10/1999 11 THPT Phạm Văn Đồng Mộ Đức Quảng Ngãi 280 Vàng
54 37559002 Đoàn Cao Khả 9/9/1999 11 THPT chuyên Lê Khiết TP Quảng Ngãi Quảng Ngãi 270 Bạc
56 27618716 Nguyễn Thanh Trí 2/10/1999 11 THPT Bình Sơn Bình Sơn Quảng Ngãi 270 Bạc
57 36801018 Nguyễn Thị Thanh Danh 10/8/1999 11 THPT chuyên Lê Khiết TP Quảng Ngãi Quảng Ngãi 270 Bạc
58 30707071 Hà Duy An 16/02/1999 11 THPT Bình Sơn Bình Sơn Quảng Ngãi 270 Bạc
59 38080453 Lê Đức Ân 27/03/1999 11 THPT Phạm Văn Đồng Mộ Đức Quảng Ngãi 260 Bạc
60 19643333 Tô Tấn Huy 26/03/1999 11 THPT Số 1 Đức Phổ Đức Phổ Quảng Ngãi 260 Bạc
61 11233187 Nguyễn Thị Việt Thương 20/03/1999 11 THPT Phạm Văn Đồng Mộ Đức Quảng Ngãi 260 Bạc
62 9391971 Nguyễn Văn Hồng Anh 5/9/1999 11 THPT Bình Sơn Bình Sơn Quảng Ngãi 260 Bạc
63 35375309 Nguyễn Quốc Việt 10/10/1999 11 THPT Ba Gia Sơn Tịnh Quảng Ngãi 260 Bạc
64 13234171 Trần Huy 1/4/1999 11 THPT chuyên Lê Khiết TP Quảng Ngãi Quảng Ngãi 250 Đồng
65 38588329 Nguyễn Quang Vương 16/05/1999 11 THPT Trần Quang Diệu Mộ Đức Quảng Ngãi 250 Đồng
66 41278096 Nguyễn Việt Tùng 13/05/1999 11 THPT Số 2 Mộ Đức Mộ Đức Quảng Ngãi 250 Đồng
67 37066098 Nguyễn Hồng Cơng Tạng 3/10/1999 11 THPT Trần Quốc Tuấn TP Quảng Ngãi Quảng Ngãi 250 Đồng
68 22359702 Trần Vạn Mạnh 25/08/1999 11 THPT Ba Tơ Ba Tơ Quảng Ngãi 250 Đồng
69 11391602 Nguyễn Đình Bản 8/11/1999 11 THPT Trần Quang Diệu Mộ Đức Quảng Ngãi 250 Đồng
70 29019968 Võ Văn Hùng 4/7/1999 11 THPT Thu Xà Tư Nghĩa Quảng Ngãi 250 Đồng
71 34652924 Lê Mỹ Hoàng Danh 3/7/1999 11 THPT Số 2 Mộ Đức Mộ Đức Quảng Ngãi 250 Đồng
72 41773597 Hà Huy Hiệu 5/10/1999 11 THPT Trần Quang Diệu Mộ Đức Quảng Ngãi 250 Đồng
73 37482215 Đoàn Tú Nhi 5/1/1999 11 THPT chuyên Lê Khiết TP Quảng Ngãi Quảng Ngãi 250 Đồng
74 40973721 Bùi Tấn Lân 16/01/1998 11 THPT Phạm Văn Đồng Mộ Đức Quảng Ngãi 250 Đồng
75 7857126 Nguyễn Tài Kha 4/1/1999 11 THPT Trần Kỳ Phong Bình Sơn Quảng Ngãi 240 Đồng
76 36322446 Nguyễn Thị Thảo Lam 2/2/1999 11 THPT Số 1 Tư Nghĩa Tư Nghĩa Quảng Ngãi 240 Đồng
77 35796373 Vương Quốc Hữu 7/4/1999 11 THPT chuyên Lê Khiết TP Quảng Ngãi Quảng Ngãi 240 Đồng
<b>STT</b> <b>ID</b> <b>Họ và tên</b> <b>Ngày sinh Khối</b> <b>Trường</b> <b>Quận/Huyện</b> <b>Tỉnh/Thành phố Điểm</b> <b>Đạt giải</b>
1 20318667 Nguyễn Thị Cẩm Ly 7/11/2006 4 TH Vĩnh Khê Thị xã Đông Triều Quảng Ninh 260 Bạc
2 20115542 Phạm Thiều Hoa 20/11/2006 4 TH Vĩnh Khê Thị xã Đông Triều Quảng Ninh 260 Bạc
5 35067487 Vũ Quang Vinh 11/10/2005 5 TH Mông Dương TP Cẩm Phả Quảng Ninh 230 Bạc
6 27907127 Đào Xuân Hùng 2/8/2005 5 TH Suối Khoáng TP Cẩm Phả Quảng Ninh 220 Bạc
7 36108264 Nguyễn Ánh Dương 22/03/2005 5 TH Vĩnh Khê Thị xã Đông Triều Quảng Ninh 220 Bạc
8 34234857 Vũ Đức An Ninh 17/02/2005 5 TH Vĩnh Khê Đông Triều Quảng Ninh 210 Bạc
9 42464287 Ngothixuan Nha 3/9/2005 5 TH Nguyễn Trãi TP Cẩm Phả Quảng Ninh 210 Bạc
10 12967419 Vũ Văn Dũng 26/09/2005 5 TH An Sinh B Thị xã Đông Triều Quảng Ninh 210 Bạc
11 34664606 Nguyễn Tất An 11/11/2005 5 TH Mạo Khê B Thị xã Đông Triều Quảng Ninh 200 Đồng
12 34748185 Nguyễn Trung Kiên 28/04/2005 5 TH Mông Dương TP Cẩm Phả Quảng Ninh 200 Đồng
13 28407750 Phạm Vũ Thái Ninh 26/02/2005 5 TH Cẩm Thủy TP Cẩm Phả Quảng Ninh 200 Đồng
14 28203042 Vũ Thị Thuỳ Linh 25/07/2005 5 TH Thái Bình TP Cẩm Phả Quảng Ninh 190 Đồng
15 34692683 Trần Cát Thanh Huyền 7/2/2005 5 TH Vĩnh Khê Thị xã Đông Triều Quảng Ninh 190 Đồng
16 34425611 Vũ Thùy Dương 26/01/2005 5 TH Vĩnh Khê Đông Triều Quảng Ninh 190 Đồng
17 22447422 Phạm Ngọc Minh 8/10/2002 8 THCS Mạo Khê 2 Thị xã Đông Triều Quảng Ninh 220 Đồng
18 20095907 Nguyễn Vũ Hoàng Long 23/01/2002 8 THCS Lê Quý Đôn Yên Hưng Quảng Ninh 220 Đồng
19 36886545 Khổng Phương Thảo 9/7/2001 9 THCS Minh Thành Yên Hưng Quảng Ninh 270 Vàng
20 37431719 Bùi Huy Tuyền 9/9/2001 9 THCS Cẩm La Yên Hưng Quảng Ninh 260 Bạc
21 27473483 Nguyễn Duy Tâm 10/3/2001 9 THCS Cẩm Thành TP Cẩm Phả Quảng Ninh 250 Bạc
25 38497963 Nguyễn Trung Đức 3/8/2001 9 THCS Mạo Khê 2 Thị xã Đông Triều Quảng Ninh 240 Đồng
26 36614463 Nguyễn Long Phú 14/04/2001 9 THCS Mạo Khê 2 Thị xã Đông Triều Quảng Ninh 240 Đồng
27 35772751 Phạm Thị Mai Anh 25/04/2001 9 THCS Mạo Khê 2 Thị xã Đông Triều Quảng Ninh 240 Đồng
28 40594905 Nguyễn Việt Bách 12/10/1999 11 THPT Đông Triều Thị xã Đông Triều Quảng Ninh 290 Vàng
29 42407006 Cao Xuân Bắc 1/7/1999 11 THPT Hồng Quốc Việt Thị xã Đơng Triều Quảng Ninh 290 Vàng
30 42090883 Trần Tiến Anh 17/12/1999 11 THPT Đông Triều Thị xã Đông Triều Quảng Ninh 290 Vàng
31 41987737 Nguyễn Quang Huy 10/12/1999 11 THPT Đông Triều Thị xã Đơng Triều Quảng Ninh 280 Vàng
32 41839144 Đồn Minh Anh 18/08/1999 11 THPT Hồng Quốc Việt Thị xã Đơng Triều Quảng Ninh 270 Bạc
33 41760974 Trân Trung Hiếu 16/12/1973 11 THPT Hồng Quốc Việt Thị xã Đơng Triều Quảng Ninh 260 Bạc
34 41918296 Nguyễn Văn Tồn 26/11/1999 11 THPT Đơng Triều Thị xã Đông Triều Quảng Ninh 250 Đồng
35 40953704 Vũ Thu Hịa 9/12/1999 11 THPT Hồng Quốc Việt Thị xã Đông Triều Quảng Ninh 250 Đồng
36 36049896 Trần Ngọc Hiền 20/04/1999 11 THPT Hồng Hoa Thám Thị xã Đơng Triều Quảng Ninh 250 Đồng
37 41542878 Vũ Thị Minh Hằng 29/09/1999 11 THPT Đông Thành Yên Hưng Quảng Ninh 250 Đồng
38 38751988 Đặng Văn Hảo 24/10/1999 11 THPT Hoàng Hoa Thám Thị xã Đông Triều Quảng Ninh 250 Đồng
39 36276389 Bùi Đình Hiếu 29/03/1999 11 THPT Hồng Hoa Thám Thị xã Đông Triều Quảng Ninh 240 Đồng
40 41938766 Lê Phi Hà 23/05/1999 11 THPT Đông Triều Thị xã Đông Triều Quảng Ninh 240 Đồng
41 41460414 Bui Thi Phuong Mai 12/1/1999 11 THPT Minh Hà Yên Hưng Quảng Ninh 240 Đồng
42 42276256 Nguyễn Thị Phương Thủy 2/10/1999 11 THPT Đông Triều Thị xã Đông Triều Quảng Ninh 240 Đồng
43 41035134 Nguyễn Tiến Đạt 6/7/1999 11 THPT Hoàng Quốc Việt Thị xã Đông Triều Quảng Ninh 240 Đồng
44 38747388 Nguyễn Hồng Hải Đăng 23/11/1999 11 THPT Hoàng Hoa Thám Thị xã Đơng Triều Quảng Ninh 240 Đồng
45 42148237 Đồn Trọng Qn 1/4/1999 11 THPT Hồng Quốc Việt Thị xã Đơng Triều Quảng Ninh 240 Đồng
46 35785312 Nguyễn Văn Linh 30/04/1999 11 THPT Hồng Hoa Thám Thị xã Đơng Triều Quảng Ninh 240 Đồng
<b>STT</b> <b>ID</b> <b>Họ và tên</b> <b>Ngày sinh Khối</b> <b>Trường</b> <b>Quận/Huyện</b> <b>Tỉnh/Thành phố Điểm</b> <b>Đạt giải</b>
1 34583483 Văn Viết Nhật 18/10/2001 9 THCS Hải Phú Hải Lăng Quảng Trị 270 Vàng
2 41731363 Lê Đắc Thường 22/10/2001 9 THCS Hải Ba Hải Lăng Quảng Trị 270 Vàng
3 34831217 Nguyễn Xuân Minh 6/8/2001 9 THCS Lương Thế Vinh Thị xã Quảng Trị Quảng Trị 260 Bạc
6 34482605 Lê Thanh Hà 15/05/2001 9 THCS Hải Thượng Hải Lăng Quảng Trị 240 Đồng
7 36032339 Lê Thanh Dàn 27/03/2001 9 THCS Hải Khê Hải Lăng Quảng Trị 240 Đồng
8 26826520 Lê Đức Minh 8/5/2001 9 THCS Lương Thế Vinh Thị xã Quảng Trị Quảng Trị 240 Đồng
9 35142976 Trương Quang Tân 4/11/2001 9 THCS Gio Mai Gio Linh Quảng Trị 240 Đồng
10 35109466 Trương Hải Nghi 7/6/2001 9 THCS Trần Hưng Đạo Thị xã Đông Hà Quảng Trị 240 Đồng
11 16310220 Lê Thành Nhật 12/1/1999 11 THPT Hải Lăng Hải Lăng Quảng Trị 280 Vàng
12 39050783 Văn Đức Hiếu 30/06/1999 11 THPT Thị xã Quảng Trị Thị xã Quảng Trị Quảng Trị 260 Bạc
13 38990488 Lê Nhật Thành 12/1/1999 11 THPT Hải Lăng Hải Lăng Quảng Trị 260 Bạc
14 36197826 Trần Văn Ý 16/05/1999 11 THPT Triệu Phong Triệu Phong Quảng Trị 240 Đồng
15 39559283 Hoàng Kim Anh Đức 1/3/1999 11 THPT Cam Lộ Cam Lộ Quảng Trị 240 Đồng
<b>STT</b> <b>ID</b> <b>Họ và tên</b> <b>Ngày sinh Khối</b> <b>Trường</b> <b>Quận/Huyện Tỉnh/Thành phố Điểm</b> <b>Đạt giải</b>
1 20022596 Nguyễn Đình Thiên Lộc 3/4/2006 4 TH Mạc Đĩnh Chi TP Sóc Trăng Sóc Trăng 240 Bạc
2 34562674 Dương Hạo Long 3/8/2005 5 TH Nguyễn Thị Minh Khai P3 TP Sóc Trăng Sóc Trăng 220 Bạc
3 39070464 Trần Minh Hiếu Học 5/10/2005 5 TH Mỹ Quới 1 Thị xã Ngã Năm Sóc Trăng 220 Bạc
4 37787969 Nguyen Tri Tri 1/1/2005 5 TH Nguyễn Thị Minh Khai P3 TP Sóc Trăng Sóc Trăng 200 Đồng
5 34624004 Phan Hồng Vy Thơ 8/2/2005 5 Thực hành Sư phạm Sóc Trăng Mỹ Xuyên Sóc Trăng 190 Đồng
6 19987576 Lê Gia Luật 20/04/2002 8 TH & THCS Lý Thường Kiệt TP Sóc Trăng Sóc Trăng 220 Đồng
7 19999825 Ngô Hồng Thuận 27/02/2002 8 THCS Lê Q Đơn TP Sóc Trăng Sóc Trăng 220 Đồng
8 28408540 Chu Thị Mai Hương 16/11/2000 9 THCS Dương Kỳ Hiệp TP Sóc Trăng Sóc Trăng 240 Đồng
9 39186709 Lê Long Quốc 25/03/1999 11 THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai TP Sóc Trăng Sóc Trăng 260 Bạc
10 41763557 Đinh Lâm Kiều Phương 21/10/1999 11 THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai TP Sóc Trăng Sóc Trăng 260 Bạc
11 37974784 Nguyễn Lê Việt Tiến 12/11/1999 11 THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai TP Sóc Trăng Sóc Trăng 250 Đồng
12 35478814 Huỳnh Thương Hoài 15/03/1999 11 THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai TP Sóc Trăng Sóc Trăng 240 Đồng
13 27596121 Nguyễn Khắc Trí 6/2/1999 11 THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai TP Sóc Trăng Sóc Trăng 240 Đồng
14 39959253 Nguyễn Trần Minh Tuyển 18/03/1999 11 THPT Kế Sách Kế Sách Sóc Trăng 240 Đồng
<i><b>Danh sách này có 14 học sinh.</b></i>
<i>(Kèm theo Quyết định số</i> <i>/QĐ-BGDĐT ngày tháng 5 năm 2016 của Bộ trưởng Bộ GDĐT)</i>
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
<b>STT</b> <b>ID</b> <b>Họ và tên</b> <b>Ngày sinh Khối</b> <b>Trường</b> <b>Quận/Huyện Tỉnh/Thành phố Điểm</b> <b>Đạt giải</b>
1 37343548 Nguyễn Đức Thịnh 16/05/2005 5 TH Thị trấn Hát Lót Mai Sơn Sơn La 220 Bạc
2 27956288 Nguyễn Đức Huy Hoàng 29/11/2005 5 TH Thị trấn Hát Lót Mai Sơn Sơn La 200 Đồng
3 38932389 Hoàng Minh Hiếu 4/8/2005 5 TH Chu Văn Thịnh Mai Sơn Sơn La 200 Đồng
4 36761212 Vũ Đại Dương 22/05/2005 5 TH Chu Văn Thịnh Mai Sơn Sơn La 200 Đồng
5 39054101 Bùi Anh Đức 25/12/2005 5 TH Thị trấn Hát Lót Mai Sơn Sơn La 200 Đồng
6 35513206 Nguyễn Phương Anh 17/12/2005 5 TH Ngọc Linh TP Sơn La Sơn La 190 Đồng
7 17350770 Trần Thị Hằng Nga 4/10/2005 5 TH Tô Hiệu Mai Sơn Sơn La 190 Đồng
8 36047947 Phạm Sinh Công 26/06/2005 5 TH Ngọc Linh TP Sơn La Sơn La 190 Đồng
9 8344462 Ngô Xuân Anh Tuấn 27/05/2005 5 TH Thị trấn Hát Lót Mai Sơn Sơn La 190 Đồng
10 22526009 Diêm Đăng Hoàng 22/09/2001 8 THCS Chất lượng cao Mai Sơn Mai Sơn Sơn La 210 Đồng
11 22488159 Nguyễn Trung Thế 29/05/2002 8 THCS Chất lượng cao Mai Sơn Mai Sơn Sơn La 210 Đồng
12 34697600 Nguyễn Đức Vượng 19/02/2001 9 THCS Chất lượng cao Mai Sơn Mai Sơn Sơn La 260 Bạc
13 37943896 Nguyễn Hoàng Lương 1/3/2001 9 THCS Chất lượng cao Mai Sơn Mai Sơn Sơn La 240 Đồng
14 23730101 Phan Thu Trang 16/09/2001 9 THCS Chất lượng cao Mai Sơn Mai Sơn Sơn La 240 Đồng
15 39013681 Đỗ Tuấn Anh 11/6/2001 9 THCS Chu Văn An Thuận Châu Sơn La 240 Đồng
16 35129479 Lê Quỳnh Nga 4/12/2001 9 THCS Chất lượng cao Mai Sơn Mai Sơn Sơn La 240 Đồng
17 35802945 Hoàng Thị Thanh Ngân 10/9/2001 9 THCS Chất lượng cao Mai Sơn Mai Sơn Sơn La 240 Đồng
18 39147138 Tran Hoang Dat 7/6/1999 11 THPT Mộc Ly Mộc Châu Sơn La 270 Bạc
<b>STT</b> <b>ID</b> <b>Họ và tên</b> <b>Ngày sinh Khối</b> <b>Trường</b> <b>Quận/Huyện Tỉnh/Thành phố Điểm</b> <b>Đạt giải</b>
1 20005934 Phạm Lê Bảo Cường 29/09/2006 4 TH Võ Thị Sáu TP Tây Ninh Tây Ninh 240 Bạc
2 22309864 Phạm Minh Tiến 8/2/2006 4 TH Thị trấn Gò Dầu Gò Dầu Tây Ninh 220 Đồng
3 20013239 Lê Duy Khang 31/07/2002 8 THCS Mạc Đĩnh Chi Hòa Thành Tây Ninh 210 Đồng
4 35341622 Nguyễn Thành Đạt 24/06/2001 9 THCS Chu Văn An TP Tây Ninh Tây Ninh 260 Bạc
5 27316811 Trần Duy Khiêm 11/10/2001 9 THCS Trần Hưng Đạo TP Tây Ninh Tây Ninh 260 Bạc
6 4333378 Nguyễn Phước Hồng Quang Bảo 29/08/2001 9 THCS Thị trấn Tân Biên Tân Biên Tây Ninh 260 Bạc
7 36129775 Nguyễn Thanh Tín 1/12/2001 9 THCS Chu Văn An TP Tây Ninh Tây Ninh 240 Đồng
8 34865893 Võ Trương Trung Chánh 15/03/2001 9
Thực nghiệm giáo dục phổ
thông Tây Ninh TP Tây Ninh Tây Ninh 240 Đồng
9 32280240 Tran Huy Vu 7/4/2001 9 THCS Nguyễn Tri Phương TP Tây Ninh Tây Ninh 240 Đồng
10 42542174 Huỳnh Minh Chí 3/11/1999 11 THPT chun Hồng Lê Kha TP Tây Ninh Tây Ninh 260 Đồng
<i><b>Danh sách này có 10 học sinh.</b></i>
<i>(Kèm theo Quyết định số</i> <i>/QĐ-BGDĐT ngày tháng 5 năm 2016 của Bộ trưởng Bộ GDĐT)</i>
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
<b>STT</b> <b>ID</b> <b>Họ và tên</b> <b>Ngày sinh Khối</b> <b>Trường</b> <b>Quận/Huyện Tỉnh/Thành phố Điểm</b> <b>Đạt giải</b>
1 34689374 Nguyễn Thị Mai Anh 13/01/2005 5 TH Thị trấn Vũ Thư Vũ Thư Thái Bình 290 Vàng
2 42012423 Tô Thành Nam 29/07/2005 5 TH Lê Hồng Phong TP Thái Bình Thái Bình 270 Vàng
3 34793959 Vũ Khánh Trinh 2/9/2005 5 TH Lê Hồng Phong TP Thái Bình Thái Bình 270 Vàng
4 38680103 Doductuan Anh 25/01/2005 5 TH Thị trấn Diêm Điền Thái Thụy Thái Bình 270 Vàng
5 34684310 Phạm Nguyễn Nhật Minh 3/7/2005 5 TH Lê Hồng Phong TP Thái Bình Thái Bình 270 Vàng
6 34946077 Tạ Văn Hiệu 3/1/2005 5 TH Thị trấn Vũ Thư Vũ Thư Thái Bình 270 Vàng
7 34669466 Phạm Đức Tuấn Hùng 23/09/2005 5 TH Thị trấn Vũ Thư Vũ Thư Thái Bình 270 Vàng
8 35253349 Nguyen Thai Binh 2/1/2005 5 TH Thị trấn Vũ Thư Vũ Thư Thái Bình 260 Vàng
9 34697567 Phạm Thị Vân Thanh 12/10/2005 5 TH Lê Hồng Phong TP Thái Bình Thái Bình 260 Vàng
10 34575174 Nguyễn Anh Tú 6/1/2005 5 TH Thị trấn Vũ Thư Vũ Thư Thái Bình 260 Vàng
11 38099214 Phan Duy Thành Đạt 16/08/2005 5 TH Nguyên Xá Đơng Hưng Thái Bình 260 Vàng
12 32258287 Nguyễn Đức Anh 5/2/2005 5 TH Thị trấn Diêm Điền Thái Thụy Thái Bình 260 Vàng
13 42344160 Phan Quang Minh 27/09/2005 5 TH Lê Hồng Phong TP Thái Bình Thái Bình 260 Vàng
14 35963326 Đào Minh Đức 28/04/2005 5 TH Đông Quang Đơng Hưng Thái Bình 260 Vàng
15 34883112 Nguyễn Tiến Anh 8/10/2005 5 TH Thị trấn Vũ Thư Vũ Thư Thái Bình 260 Vàng
16 36949531 Nguyễn Trọng Tấn 24/03/2005 5 TH Lê Hồng Phong TP Thái Bình Thái Bình 260 Vàng
20 7923811 Phạm Hồng Nam 14/02/2005 5 TH Quang Trung TP Thái Bình Thái Bình 250 Bạc
21 35162936 Vũ Hồng Minh 26/01/2005 5 TH Thị trấn Diêm Điền Thái Thụy Thái Bình 250 Bạc
22 38781780 Phạm Khánh Ly 30/07/2005 5 TH Thị trấn Vũ Thư Vũ Thư Thái Bình 250 Bạc
23 35140404 ng Thanh Tú 8/9/2005 5 TH Lê Hồng Phong TP Thái Bình Thái Bình 250 Bạc
25 40735749 Hồng Hải Anh 13/07/2005 5 TH Thị trấn Vũ Thư Vũ Thư Thái Bình 250 Bạc
26 35013945 Phạm Nguyễn Vân Nga 4/1/2005 5 TH Thị trấn Vũ Thư Vũ Thư Thái Bình 250 Bạc
27 38794738 Đinh Xuân Đức Anh 3/11/2005 5 TH Thị trấn Diêm Điền Thái Thụy Thái Bình 250 Bạc
28 11279833 Cao Thị Trâm Anh 5/11/2005 5 TH Thị trấn Vũ Thư Vũ Thư Thái Bình 250 Bạc
29 34544755 Vương Minh Lý 22/05/2005 5 TH Thị trấn Vũ Thư Vũ Thư Thái Bình 250 Bạc
30 35027535 Vũ Ngọc Trâm 16/06/2005 5 TH Lê Hồng Phong TP Thái Bình Thái Bình 250 Bạc
31 35100342 Phạm Cơng Khang 20/09/2005 5 TH Lê Hồng Phong TP Thái Bình Thái Bình 250 Bạc
32 35842913 Cao Vũ Quỳnh Phương 27/10/2005 5 TH Thị trấn Vũ Thư Vũ Thư Thái Bình 250 Bạc
33 39427289 Hồng Trung Hiếu 26/05/2005 5 TH Lê Hồng Phong TP Thái Bình Thái Bình 240 Bạc
34 37054558 Lê Mạnh Hùng 8/2/2005 5 TH Thị trấn Diêm Điền Thái Thụy Thái Bình 240 Bạc
35 34706174 Nghiêm Thị Ngọc 3/4/2005 5 TH Thái Phúc Thái Thụy Thái Bình 240 Bạc
36 38243439 Trương Văn Hải 13/05/2005 5 TH Thị trấn Thanh Nê Kiến Xương Thái Bình 240 Bạc
37 35163862 Nguyễn Thị Chi Mai 5/11/2005 5 TH Lê Hồng Phong TP Thái Bình Thái Bình 240 Bạc
38 35245957 Bùi Hoàng Phương 1/9/2005 5 TH Thị trấn Vũ Thư Vũ Thư Thái Bình 240 Bạc
39 38273824 Phan Nguyệt Hà 14/03/2005 5 TH Lê Hồng Phong TP Thái Bình Thái Bình 240 Bạc
40 34579208 Lê Hồng An 31/01/2005 5 TH Thị trấn Vũ Thư Vũ Thư Thái Bình 240 Bạc
41 34846321 Phạm Trung Kiên 9/1/2005 5 TH An Ninh Tiền Hải Thái Bình 240 Bạc
42 34677697 Phạm Khánh Linh 27/01/2005 5 TH Lê Hồng Phong TP Thái Bình Thái Bình 235 Đồng
43 37318403 Bui Thi Ngoc Hoa 10/8/2005 5 TH Trần Lãm TP Thái Bình Thái Bình 230 Đồng
44 34011147 Phạm Tiến Huy 29/08/2005 5 TH Thị trấn Thanh Nê Kiến Xương Thái Bình 230 Đồng
45 35368299 Bùi Tuấn Anh 8/8/2005 5 TH Thăng Long Đơng Hưng Thái Bình 230 Đồng
46 34600847 Hồng Ngọc Anh 18/09/2005 5 TH Lê Hồng Phong TP Thái Bình Thái Bình 230 Đồng
47 35191382 Vũ Hồng Khánh 23/01/2005 5 TH Lê Hồng Phong TP Thái Bình Thái Bình 230 Đồng
48 38918876 Nguyễn Hải Dương 19/02/2005 5 TH Đông Hợp Đơng Hưng Thái Bình 230 Đồng
49 34794756 Đặng Bình Minh 23/06/2005 5 TH Thị trấn Vũ Thư Vũ Thư Thái Bình 220 Đồng
50 36725144 Nguyenthiyen Nhi 27/04/2005 5 TH Thị trấn Diêm Điền Thái Thụy Thái Bình 220 Đồng
51 34935068 Nguyễn Minh Vũ 23/03/2005 5 TH Thị trấn Vũ Thư Vũ Thư Thái Bình 220 Đồng
52 33167636 Bùi Thị Mai Hằng 11/4/2005 5 TH Thụy Ninh Thái Thụy Thái Bình 220 Đồng
53 35124722 Hà Thị Thùy Dương 24/01/2005 5 TH Lê Hồng Phong TP Thái Bình Thái Bình 220 Đồng
54 38155444 Mai Trần Tiến 22/01/2005 5 TH Hồng Giang Đơng Hưng Thái Bình 220 Đồng
63 34916335 Đặng Mạnh Cường 12/1/2001 9 THCS Trọng Quan Đơng Hưng Thái Bình 290 Vàng
64 35034225 Hồng Đức Hùng 29/07/2001 9 THCS Lê Q Đơn Kiến Xương Thái Bình 280 Vàng
65 41946712 Phạm Chu Hải Hà 7/12/2001 9 THCS Phạm Huy Quang Đông Hưng Thái Bình 280 Vàng
66 35487582 Trần Ngọc Đức 24/04/2001 9 THCS Lê Q Đơn Kiến Xương Thái Bình 280 Vàng
67 34088904 Đặng Xuân Chiến 28/09/2001 9 THCS Lê Q Đơn Kiến Xương Thái Bình 280 Vàng
68 34565427 Phạm Đức Huy 10/3/2001 9 THCS Nguyễn Đức Cảnh Thái Thụy Thái Bình 280 Vàng
69 40822557 Nguyễn Mai Anh 13/08/2001 9 THCS Phạm Huy Quang Đông Hưng Thái Bình 270 Bạc
70 34963840 Trần Thị Thu Hà 7/4/2001 9 THCS Lê Danh Phương Hưng Hà Thái Bình 270 Bạc
71 13202499 Đặng Trung Hiếu 14/07/2001 9 THCS Lê Quý Đơn Kiến Xương Thái Bình 270 Bạc
72 35027737 Đồn Thị Ngọc Mai 24/06/2001 9 THCS Thị trấn Quỳnh Côi Quỳnh Phụ Thái Bình 270 Bạc
73 17451566 Nguyễn Trung Đức 31/07/2001 9 THCS Lê Danh Phương Hưng Hà Thái Bình 270 Bạc
74 40253865 Trần Trung Hà 29/06/2001 9 THCS Lê Danh Phương Hưng Hà Thái Bình 270 Bạc
75 37430815 Nguyễn Minh Hiếu 20/01/2001 9 THCS Nguyễn Đức Cảnh Thái Thụy Thái Bình 270 Bạc
76 35432468 Nguyễn Thu Hương 21/08/2001 9 THCS Phạm Huy Quang Đông Hưng Thái Bình 260 Bạc
77 34834562 Phạm Thị Khánh Huyền 3/9/2001 9 THCS Phạm Huy Quang Đông Hưng Thái Bình 260 Bạc
78 38126565 Tơ Chính Cơng 25/02/2001 9 THCS Cộng Hồ Hưng Hà Thái Bình 260 Bạc
79 34660060 Bùi Văn Bản 1/2/2001 9 THCS Lê Tư Thành Hưng Hà Thái Bình 260 Bạc
80 36798995 Vũ Đức Bình 11/8/2001 9 THCS Lê Quý Đôn Kiến Xương Thái Bình 260 Bạc
81 36389972 Vũ Hồng Nhung 24/06/2001 9 THCS Lê Q Đơn Kiến Xương Thái Bình 260 Bạc
82 37602627 Vũ Trung Hiếu 1/8/2001 9 THCS Nguyễn Đức Cảnh Thái Thụy Thái Bình 260 Bạc
83 34945300 Nguyễn Xuân Tân 10/5/2001 9 THCS Lê Tư Thành Hưng Hà Thái Bình 260 Bạc
84 35785882 Lê Minh Hiếu 15/02/2001 9 THCS Nguyễn Đức Cảnh Thái Thụy Thái Bình 260 Bạc
85 38335505 Trịnh Việt Đức 1/6/2001 9 THCS Lê Danh Phương Hưng Hà Thái Bình 260 Bạc
87 40269760 Đào Hồng Sơn 30/04/2001 9 THCS Lê Danh Phương Hưng Hà Thái Bình 260 Bạc
88 40923286 Trần Thị Thùy Anh 29/09/2001 9 THCS Phạm Huy Quang Đơng Hưng Thái Bình 250 Đồng
89 36550408 Phạm Tiến Dũng 20/03/2001 9 THCS Nguyễn Đức Cảnh Thái Thụy Thái Bình 250 Đồng
90 38053884 Nguyễn Thái Bảo 25/09/2001 9 THCS Nguyễn Tơng Quai Hưng Hà Thái Bình 250 Đồng
91 35721985 Lê Phương Thảo 2/9/2001 9 THCS Thái Hưng Thái Thụy Thái Bình 250 Đồng
92 12948815 Trần Thị Thảo Nguyên 24/11/2001 9 THCS Thái Hưng Thái Thụy Thái Bình 250 Đồng
93 38705544 Đỗ Thanh Lương 10/9/2001 9 THCS Nguyễn Đức Cảnh Thái Thụy Thái Bình 250 Đồng
94 34587560 Vũ Đức Tiến Anh 11/2/2001 9 THCS Nguyễn Đức Cảnh Thái Thụy Thái Bình 250 Đồng
95 12526719 Nguyễn Bá Huy 30/07/2001 9 THCS Lê Danh Phương Hưng Hà Thái Bình 240 Đồng
96 36415224 Nguyễn Thị Hải Yến 28/07/2001 9 THCS Phạm Huy Quang Đông Hưng Thái Bình 240 Đồng
97 37551039 Ngơ Thành Đạt 17/12/2001 9 THCS An Vinh Quỳnh Phụ Thái Bình 240 Đồng
98 35964047 Vũ Trọng Nghĩa 2/10/2001 9 THCS Thái Hưng Thái Thụy Thái Bình 240 Đồng
99 41412639 Trần Thành Long 16/10/2001 9 THCS Lương Thế Vinh TP Thái Bình Thái Bình 240 Đồng
100 34638457 Trương Nguyễn Diễn 4/9/2001 9 THCS Thái Hưng Thái Thụy Thái Bình 240 Đồng
101 34666508 Vũ Phương Thảo 29/10/2001 9 THCS Lê Quý Đôn Kiến Xương Thái Bình 240 Đồng
102 35608270 Dỗn Thị Quỳnh Mai 3/3/2001 9 THCS Lê Danh Phương Hưng Hà Thái Bình 240 Đồng
103 40899285 Phạm Cơng Khang 21/08/2001 9 THCS Phạm Huy Quang Đơng Hưng Thái Bình 240 Đồng
104 36327813 Vũ Đức Minh 19/08/2001 9 THCS Tây Đô Hưng Hà Thái Bình 240 Đồng
105 34590107 Ngơ Ngọc Long 22/01/2001 9 THCS Thái Hưng Thái Thụy Thái Bình 240 Đồng
106 35796254 Ngô Thanh Mến 23/11/2001 9 THCS Nguyễn Đức Cảnh Thái Thụy Thái Bình 240 Đồng
107 38702041 Phạm Thị Khánh Huyền 11/3/2001 9 THCS Nguyễn Đức Cảnh Thái Thụy Thái Bình 240 Đồng
108 12487069 Đào Thị Hà Lan 21/07/1999 11 THPT Đông Thụy Anh Thái Thụy Thái Bình 300 Vàng
109 35415364 Vũ Đức Hải 5/8/1999 11 THPT Đơng Thụy Anh Thái Thụy Thái Bình 300 Vàng
110 35830964 Ngô Minh Đức 28/09/1999 11 THPT Đông Thụy Anh Thái Thụy Thái Bình 300 Vàng
111 13474235 Nguyễn Thị Nhiên 1/3/1999 11 THPT Đông Thụy Anh Thái Thụy Thái Bình 300 Vàng
112 38374604 Lê Thị Thuý Nga 3/5/1999 11 THPT Đông Thụy Anh Thái Thụy Thái Bình 300 Vàng
113 37806925 Tạ Duy Tiến 6/5/1999 11 THPT Đơng Thụy Anh Thái Thụy Thái Bình 300 Vàng
114 38653447 Nguyễn Tuân 18/03/1999 11 THPT Đông Thụy Anh Thái Thụy Thái Bình 300 Vàng
115 42176560 Vũ Khắc Trung 11/5/1999 11 THPT Phụ Dực Quỳnh Phụ Thái Bình 300 Vàng
125 36648131 Nguyễn Hương Trà 15/02/1999 11 THPT Bắc Đông Quan Đông Hưng Thái Bình 290 Vàng
126 38901205 Trần Quang Minh 1/12/1999 11 THPT Đơng Thụy Anh Thái Thụy Thái Bình 290 Vàng
127 36936179 Mai Văn Nam 4/3/2012 11 THPT Bắc Đông Quan Đơng Hưng Thái Bình 290 Vàng
128 35654561 Vũ Thị Huế 27/08/1999 11 THPT Bắc Đông Quan Đông Hưng Thái Bình 290 Vàng
129 35671338 Nguyễn Thị Hồi Linh 12/7/1999 11 THPT Bắc Đơng Quan Đơng Hưng Thái Bình 290 Vàng
130 36439328 Mai Thị Hồng Nhung 29/10/1999 11 THPT Bắc Đơng Quan Đơng Hưng Thái Bình 290 Vàng
131 37067818 Trần Thị Thúy 6/2/1999 11 THPT Bắc Đông Quan Đơng Hưng Thái Bình 290 Vàng
132 36551917 Vũ Thị Uyên 18/06/1999 11 THPT Bắc Đông Quan Đông Hưng Thái Bình 290 Vàng
141 35573784 Nguyễn Thanh Vân 9/6/1999 11 THPT Phụ Dực Quỳnh Phụ Thái Bình 290 Vàng
142 38470940 Pham Huyen Trang 11/9/1999 11 THPT Phụ Dực Quỳnh Phụ Thái Bình 290 Vàng
143 42222740 Phạm Thị Ngọc Bích 2/9/1999 11 THPT Phụ Dực Quỳnh Phụ Thái Bình 290 Vàng
144 39261651 Nguyễn Thị Thùy Dung 20/08/1999 11 THPT Phụ Dực Quỳnh Phụ Thái Bình 290 Vàng
145 42226193 Hồng Thị Hồng Diễm 2/5/1999 11 THPT Phụ Dực Quỳnh Phụ Thái Bình 290 Vàng
146 36598420 Nguyen Duc Duy 26/07/1999 11 THPT Bắc Đơng Quan Đơng Hưng Thái Bình 280 Bạc
147 37580552 Nguyễn Thị Hoa 5/6/1999 11 THPT Bắc Duyên Hà Hưng Hà Thái Bình 280 Bạc
149 36674590 Nguyễn Bảo Ngọc 1/12/1999 11 THPT Bắc Đông Quan Đơng Hưng Thái Bình 280 Bạc
150 36646790 Nguyễn Thị Duyên 31/10/1999 11 THPT Bắc Đông Quan Đông Hưng Thái Bình 280 Bạc
151 37995004 Vũ Minh Hồng 3/7/1999 11 THPT Đơng Thụy Anh Thái Thụy Thái Bình 280 Bạc
152 42208560 Phạm Thị Hường 30/04/1999 11 THPT Phụ Dực Quỳnh Phụ Thái Bình 280 Bạc
153 40533033 Đặng Thu Hà 14/09/1999 11 THPT Bắc Đông Quan Đông Hưng Thái Bình 280 Bạc
154 36704744 Trần Tuyết Ngân 26/08/1999 11 THPT Bắc Đơng Quan Đơng Hưng Thái Bình 280 Bạc
155 38038523 Ngô Anh Quang 28/02/1999 11 THPT Bắc Đông Quan Đơng Hưng Thái Bình 280 Bạc
159 39758272 Đinh Mạnh Hùng 5/1/1999 11 THPT Bắc Duyên Hà Hưng Hà Thái Bình 270 Bạc
160 38917563 Bùi Thị Hằng 31/07/1999 11 THPT Đông Thụy Anh Thái Thụy Thái Bình 270 Bạc
161 37430401 Nguyễn Thị Tình 2/7/1999 11 THPT Bắc Đơng Quan Đơng Hưng Thái Bình 270 Bạc
162 37290068 Hồng Hải Đăng 13/01/1999 11 THPT Bắc Đơng Quan Đơng Hưng Thái Bình 270 Bạc
163 39246384 Nguyễn Thị Thu Trang 15/08/1999 11 THPT Phụ Dực Quỳnh Phụ Thái Bình 270 Bạc
164 42205547 Hồng Thị Ngọc 9/5/1999 11 THPT Phụ Dực Quỳnh Phụ Thái Bình 270 Bạc
165 42081024 Nguyễn Việt Hưng 3/3/1999 11 THPT Phụ Dực Quỳnh Phụ Thái Bình 270 Bạc
166 42228460 Nguyễn Thị Thùy Linh 2/9/1999 11 THPT Phụ Dực Quỳnh Phụ Thái Bình 270 Bạc
167 39759239 Phạm Thị Huyền Chang 4/8/1999 11 THPT Bắc Duyên Hà Hưng Hà Thái Bình 260 Đồng
168 34317875 Vũ Trường Lâm 22/03/1999 11 THPT Bắc Duyên Hà Hưng Hà Thái Bình 260 Đồng
169 36007917 Nguyễn Thị Ngọc 30/10/1999 11 THPT Bắc Đông Quan Đông Hưng Thái Bình 260 Đồng
170 36770625 Trịnh Hồng Quân 7/12/1999 11 THPT Bắc Đơng Quan Đơng Hưng Thái Bình 260 Đồng
171 38888153 Phạm Nguyễn Thùy Linh 12/3/1999 11 THPT Phụ Dực Quỳnh Phụ Thái Bình 260 Đồng
172 39653690 Trần Trọng Đại 31/10/1999 11 THPT Tiên Hưng Đông Hưng Thái Bình 250 Đồng
173 38068551 Nguyễn Thị Vân Anh 20/12/1999 11 THPT Tiên Hưng Đơng Hưng Thái Bình 250 Đồng
<b>STT</b> <b>ID</b> <b>Họ và tên</b> <b>Ngày sinh Khối</b> <b>Trường</b> <b>Quận/Huyện</b> <b>Tỉnh/Thành phố Điểm</b> <b>Đạt giải</b>
1 20013386 Trần Hoàng Đăng Quang 14/04/2006 4 TH Nha Trang TP Thái Nguyên Thái Nguyên 260 Bạc
2 20043109 Đỗ Nhật Minh 18/12/2006 4 TH Nguyễn Huệ TP Thái Nguyên Thái Nguyên 240 Bạc
3 20262021 Hoàng Trung Kiên 27/01/2006 4 TH Phú Xá TP Thái Nguyên Thái Nguyên 230 Đồng
4 20027652 Tạ Ngọc Minh Quang 5/7/2006 4 TH Nguyễn Viết Xuân TP Thái Nguyên Thái Nguyên 230 Đồng
5 19960259 Trần Diệu Vân Khánh 1/11/2006 4 TH Phú Xá TP Thái Nguyên Thái Nguyên 220 Đồng
6 20164439 Dương Tuyết Mai 28/02/2006 4 TH Phú Xá TP Thái Nguyên Thái Nguyên 220 Đồng
7 20032642 Nguyễn Ngọc Mai Linh 1/1/2006 4 TH Phú Xá TP Thái Nguyên Thái Nguyên 220 Đồng
8 9922423 Trần Huy Thịnh 11/11/2005 5 TH Phú Xá TP Thái Nguyên Thái Nguyên 230 Bạc
9 11966964 Hoàng Ngọc Bảo Khuê 2/3/2005 5 TH Lương Châu Thị xã Sông Công Thái Nguyên 220 Bạc
10 36795634 Nguyễn Trung Hải 2/12/2005 5 TH Hoàng Văn Thụ TP Thái Nguyên Thái Nguyên 210 Bạc
11 39634687 Hoàng Anh Tuấn 3/11/2005 5 TH Đình Cả Võ Nhai Thái Nguyên 200 Đồng
12 35225384 Nguyễn Minh Hằng 10/12/2005 5 TH Đội Cấn TP Thái Nguyên Thái Nguyên 200 Đồng
13 34174541 Trần Duy Hưng 28/01/2005 5 TH Lý Tự Trọng Thị xã Sơng Cơng Thái Ngun 200 Đồng
14 37521887 Phan Hồng Vũ 18/02/2005 5 TH Bình Thành Định Hóa Thái Nguyên 200 Đồng
15 34466467 Đặng Vũ Quang Minh 13/04/2005 5 TH Nguyễn Viết Xuân TP Thái Nguyên Thái Nguyên 190 Đồng
16 38627498 Phạm Quang Diệu 14/02/2005 5 TH Đội Cấn TP Thái Nguyên Thái Nguyên 190 Đồng
17 18963345 Triệu Đình Mạnh 3/10/2005 5 TH Đội Cấn TP Thái Nguyên Thái Nguyên 190 Đồng
18 22417402 Phan Quang Đạt 23/10/2002 8 THCS Chu Văn An TP Thái Nguyên Thái Nguyên 270 Vàng
19 22377158 Nguyễn Đức Huy 2/8/2002 8 THCS Chu Văn An TP Thái Nguyên Thái Nguyên 230 Bạc
20 20698499 Nguyễn Khánh Linh 19/07/2002 8 THCS Chu Văn An TP Thái Nguyên Thái Nguyên 230 Bạc
21 22389299 Phạm Phương Thảo 13/08/2002 8 THCS Chu Văn An TP Thái Nguyên Thái Nguyên 220 Đồng
22 21506213 Hoàng Thái Hà 10/12/2002 8 THCS Chu Văn An TP Thái Nguyên Thái Nguyên 210 Đồng
23 21877082 Trương Việt Anh 3/8/2002 8 THCS Chu Văn An TP Thái Nguyên Thái Nguyên 210 Đồng
25 19999587 Trương Khánh Linh 6/3/2002 8 THCS Chu Văn An TP Thái Nguyên Thái Nguyên 210 Đồng
26 22427803 Lê Huyền Trang 25/06/2002 8 THCS Chu Văn An TP Thái Nguyên Thái Nguyên 210 Đồng
27 40972769 Hoàng Quang Huy 14/02/2001 9 THCS Dương Thành Phú Bình Thái Ngun 270 Vàng
28 13230773 Ngơ Thanh Tùng 25/09/2001 9 THCS Chu Văn An TP Thái Nguyên Thái Nguyên 260 Bạc
29 38034175 Trần Thị Phương Thảo 21/02/2001 9 THCS Đắc Sơn Phổ Yên Thái Nguyên 260 Bạc
30 34548546 Lê Duy Hiếu 14/08/2001 9 THCS Thị trấn Đại Từ Đại Từ Thái Nguyên 250 Bạc
31 39711778 Huỳnh Văn Thuần 4/4/2001 9 THCS Ký Phú Đại Từ Thái Nguyên 250 Bạc
32 41055837 Dương Huy Hoàng 14/06/2001 9 THCS Dương Thành Phú Bình Thái Nguyên 250 Bạc
33 31376826 Nguyễn Thị Huyền Chang 14/08/2001 9 THCS Thanh Ninh Phú Bình Thái Nguyên 250 Bạc
34 34475154 Đàm Trường Giang 13/11/2001 9 THCS Đào Xá Phú Bình Thái Ngun 250 Bạc
35 34487047 Đặng Hồng Yến Nhi 29/01/2001 9 THCS Tân Đức Phú Bình Thái Nguyên 250 Bạc
36 30770399 Nguyễn Thị Hồng Mến 2/1/2001 9 THCS Hương Sơn Phú Bình Thái Nguyên 240 Đồng
37 39627452 Dương Thị Hương Quỳnh 28/03/2001 9 THCS Chu Văn An TP Thái Nguyên Thái Nguyên 240 Đồng
38 34590968 Tạ Đình Duy 22/10/2001 9 THCS Hà Châu Phú Bình Thái Nguyên 240 Đồng
39 34464530 Lê Thu Giang 7/3/2001 9 THCS Đắc Sơn Phổ Yên Thái Nguyên 240 Đồng
40 37973941 Nguyễn Thị Minh Hà 10/3/1999 11 THPT Chu Văn An TP Thái Nguyên Thái Nguyên 280 Vàng
41 16551898 Vương Lam Huy 20/01/1999 11 THPT chuyên Thái Nguyên TP Thái Nguyên Thái Nguyên 280 Vàng
42 28828183 Lê Thái Bảo 27/11/1999 11 THPT Chu Văn An TP Thái Nguyên Thái Nguyên 270 Bạc
43 20439543 Nguyễn Văn Thêm 3/7/1999 11 THPT Lưu Nhân Chú Đại Từ Thái Nguyên 270 Bạc
44 41200904 Nguyễn Văn Đức 4/2/1999 11 THPT Chu Văn An TP Thái Nguyên Thái Nguyên 270 Bạc
45 32391081 Hà Mạnh Toàn 20/11/1999 11 THPT chuyên Thái Nguyên TP Thái Nguyên Thái Nguyên 270 Bạc
46 41184541 Hoàng Nguyễn Diệu Linh 27/06/1999 11 THPT Chu Văn An TP Thái Nguyên Thái Nguyên 260 Bạc
47 37591889 Nguyễn Diệu Hoa 19/10/1999 11 THPT Chu Văn An TP Thái Nguyên Thái Nguyên 260 Bạc
48 27310343 Phạm Ngọc Sơn 16/10/1999 11 THPT Chu Văn An TP Thái Nguyên Thái Nguyên 260 Bạc
49 42170682 Nguyễn Phạm Quỳnh Anh 12/1/1999 11 THPT Đại Từ Đại Từ Thái Nguyên 260 Bạc
50 35113364 Nguyễn Thu Trang 29/05/1999 11 THPT Phú Bình Phú Bình Thái Nguyên 250 Đồng
51 12229870 Nguyễn Thị Ngát 19/04/1999 11 THPT Đại Từ Đại Từ Thái Nguyên 250 Đồng
52 39605755 Hoàng Minh Quân 17/09/1999 11 THPT Phú Bình Phú Bình Thái Nguyên 250 Đồng
53 41066593 Âu Thái Sơn 8/7/1999 11 THPT Định Hóa Định Hóa Thái Nguyên 250 Đồng
54 27389546 Tạ Thu Hà 8/5/1999 11 THPT Lương Phú Phú Bình Thái Nguyên 240 Đồng
63 41507205 Nguyễn Phạm Hoài Nam 17/03/1999 11 THPT Chu Văn An TP Thái Nguyên Thái Nguyên 240 Đồng
64 38596732 Nguyễn Thị Vân Anh 22/12/1998 11 THPT Gang thép TP Thái Nguyên Thái Nguyên 240 Đồng
65 36420276 Nguyễn Thúy Quỳnh 16/10/1999 11 THPT Phú Bình Phú Bình Thái Nguyên 240 Đồng
66 41067087 Lê Thị Mai Hương 6/4/1999 11 THPT Chu Văn An TP Thái Nguyên Thái Nguyên 240 Đồng
67 28775582 Chu Thị Thu Hiền 1/9/1999 11 THPT Chu Văn An TP Thái Nguyên Thái Nguyên 240 Đồng
68 24678550 Dương Quý Toàn 1/7/1999 11 THPT Lê Hồng Phong Phổ Yên Thái Nguyên 240 Đồng
69 36796200 Nguyễn Thị Hà 6/2/1999 11 THPT Đại Từ Đại Từ Thái Nguyên 240 Đồng
<b>STT</b> <b>ID</b> <b>Họ và tên</b> <b>Ngày sinh Khối</b> <b>Trường</b> <b>Quận/Huyện</b> <b>Tỉnh/Thành phố Điểm</b> <b>Đạt giải</b>
1 39982273 Nguyễn Hữu Minh Quân 21/02/2005 5 TH Hương Văn 1 Hương Trà Thừa Thiên Huế 220 Bạc
2 34015277 Lê Trần Gia Bảo 6/7/2005 5 TH Lý Thường Kiệt TP Huế Thừa Thiên Huế 220 Bạc
3 38713556 Hoàng Ngọc Thái 25/03/2005 5 TH Tứ Hạ 1 Hương Trà Thừa Thiên Huế 210 Bạc
4 40979653 Đặng Huyền Vũ 28/11/2005 5 TH Số 2 Phú Bài Thị xã Hương Thủy Thừa Thiên Huế 210 Bạc
5 34056974 Trần Nguyễn Thị Hằng 28/06/2005 5 TH Dạ Lê Thị xã Hương Thủy Thừa Thiên Huế 205 Đồng
6 37891268 Lê Đỗ Tịnh Nhi 17/02/2005 5 TH Thuận Hoà TP Huế Thừa Thiên Huế 200 Đồng
7 40382097 Nguyễn Ngọc Hà Phương 28/01/2005 5 TH Vĩnh Ninh TP Huế Thừa Thiên Huế 200 Đồng
8 38577443 Phan Văn Quốc Tài 30/09/2005 5 TH Thị trấn 1 Phú Lộc Thừa Thiên Huế 200 Đồng
9 40972039 Phạm Tường Nhật 2/1/2005 5 TH Lê Lợi TP Huế Thừa Thiên Huế 190 Đồng
10 34586754 Trần Quang Thịnh 30/11/2005 5 TH Hương Vinh 2 Hương Trà Thừa Thiên Huế 190 Đồng
11 34732672 Phạm Quốc Hưng 4/9/2005 5 TH Hương Văn 1 Hương Trà Thừa Thiên Huế 190 Đồng
12 35765808 Huỳnh Nguyên Vỹ 16/05/2005 5 TH Số 1 Phú Bài Thị xã Hương Thủy Thừa Thiên Huế 190 Đồng
13 34015308 Lê Trần Quốc Bảo 6/7/2005 5 TH Lý Thường Kiệt TP Huế Thừa Thiên Huế 190 Đồng
14 40710523 Nguyễn Hoàng Thế Kiệt 7/1/2005 5 TH Vĩnh Ninh TP Huế Thừa Thiên Huế 190 Đồng
15 39349380 Nguyễn Nhật Huy 11/3/2001 9 THCS Nguyễn Tri Phương TP Huế Thừa Thiên Huế 280 Vàng
16 37776048 Nguyễn Hoàng Nhật Tân 31/01/2001 9 THCS Tứ Hạ Hương Trà Thừa Thiên Huế 280 Vàng
17 31115091 Lương Nguyễn Nhật Quang 23/05/2001 9 THCS Hương Vinh Hương Trà Thừa Thiên Huế 270 Vàng
18 31905450 Nguyễn Nhật Trung 4/4/2001 9 THCS Nguyễn Tri Phương TP Huế Thừa Thiên Huế 270 Vàng
19 34172869 Hoàng Vũ Nam Tấn 8/11/2000 9 THCS Lộc Trì Phú Lộc Thừa Thiên Huế 260 Bạc
20 34549913 Nguyễn Duy Trường 4/3/2001 9 THCS Thuỷ Phương Thị xã Hương Thủy Thừa Thiên Huế 260 Bạc
21 34637711 Nguyễn Văn Nhật Tiến 22/05/2001 9 THCS Tứ Hạ Hương Trà Thừa Thiên Huế 260 Bạc
22 37711572 Phan Công Tuấn Kiệt 26/01/2001 9 THCS Phú Mậu Phú Vang Thừa Thiên Huế 250 Bạc
23 39760919 Le Quang Loc 29/07/2001 9 THCS Phú Mậu Phú Vang Thừa Thiên Huế 250 Bạc
<i>(Kèm theo Quyết định số</i> <i>/QĐ-BGDĐT ngày tháng 5 năm 2016 của Bộ trưởng Bộ GDĐT)</i>
32 35505278 Hoàng Thị Na 23/05/2000 11 THPT Đặng Huy Trứ Hương Trà Thừa Thiên Huế 250 Đồng
33 37715021 Nguyễn Công Quốc 8/8/1999 11 THPT Vinh Xuân Phú Vang Thừa Thiên Huế 250 Đồng
34 37145862 Trần Văn Sĩ 17/04/1999 11 THPT Phan Đăng Lưu Phú Vang Thừa Thiên Huế 250 Đồng
35 39455151 Phan Thị Kiều Trinh 1/8/1999 11 THPT Nguyễn Đình Chiểu Phong Điền Thừa Thiên Huế 250 Đồng
36 2357305 Nguyễn Thành Nhân 14/05/1999 11 THPT Nguyễn Huệ TP Huế Thừa Thiên Huế 240 Đồng
37 13913001 Trần Đình Mỹ 3/3/1999 11 THPT Phan Đăng Lưu Phú Vang Thừa Thiên Huế 240 Đồng
38 35536074 Lê Văn Hậu 7/7/1999 11 THPT Hương Trà Hương Trà Thừa Thiên Huế 240 Đồng
<b>STT</b> <b>ID</b> <b>Họ và tên</b> <b>Ngày sinh Khối</b> <b>Trường</b> <b>Quận/Huyện Tỉnh/Thành phố Điểm</b> <b>Đạt giải</b>
1 40175809 La Minh Thư 1/1/2005 5 TH Long Trung 1 Cai Lậy Tiền Giang 230 Bạc
2 19550332 Nguyen Dang Huu Thinh 17/12/2005 5 TH Âu Dương Lân TP Mỹ Tho Tiền Giang 230 Bạc
3 37719339 Phan Việt Thái Bình 16/05/2005 5 TH Vĩnh Kim Châu Thành Tiền Giang 220 Bạc
4 35923923 Hà Ngọc Hiền 13/08/2005 5 TH Vĩnh Kim Châu Thành Tiền Giang 220 Bạc
5 38979182 Nguyễn Xuân Yến 7/2/2005 5 TH Song Thuận Châu Thành Tiền Giang 190 Đồng
6 34508181 Lại Nguyễn Gia Thiện 7/5/2005 5 TH Thủ Khoa Huân TP Mỹ Tho Tiền Giang 190 Đồng
7 27401361 Trương Hải Đằng 21/10/2001 9 THCS Lê Ngọc Hân TP Mỹ Tho Tiền Giang 270 Vàng
8 19115195 Huỳnh Thành Đạt 11/8/2001 9 THCS Vĩnh Kim Châu Thành Tiền Giang 260 Bạc
9 34455776 Huỳnh Thị Phương Quyên 19/09/2001 9 THCS Vĩnh Kim Châu Thành Tiền Giang 250 Bạc
10 35390813 Huỳnh Ngọc Văn 22/09/2001 9 THCS Xuân Diệu TP Mỹ Tho Tiền Giang 250 Bạc
11 34839516 Thái Võ Trung Nghĩa 9/3/2001 9 THCS Lê Ngọc Hân TP Mỹ Tho Tiền Giang 250 Bạc
12 34386742 Nguyễn Hoàng Lực 4/11/2001 9 THCS Vĩnh Kim Châu Thành Tiền Giang 240 Đồng
13 40904542 Cao Thành Nhân 22/12/1999 11 THPT chuyên Tiền Giang TP Mỹ Tho Tiền Giang 260 Bạc
14 34582513 Nguyễn Đức Phú 19/06/1999 11 THPT chuyên Tiền Giang TP Mỹ Tho Tiền Giang 260 Bạc
<i><b>Danh sách này có 14 học sinh.</b></i>
<i>(Kèm theo Quyết định số</i> <i>/QĐ-BGDĐT ngày tháng 5 năm 2016 của Bộ trưởng Bộ GDĐT)</i>
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
<b>STT</b> <b>ID</b> <b>Họ và tên</b> <b>Ngày sinh Khối</b> <b>Trường</b> <b>Quận/Huyện Tỉnh/Thành phố Điểm</b> <b>Đạt giải</b>
1 20023720 Trần Ngọc Cát Tường 22/01/2006 4 TH Lương Thế Vinh 1 TP Hồ Chí Minh 280 Vàng
2 20132013 Trần Đức Phát 1/5/2006 4 TH Lương Thế Vinh 1 TP Hồ Chí Minh 270 Vàng
3 21789874 Trần Minh Khôi 18/10/2006 4 TH Lương Thế Vinh 1 TP Hồ Chí Minh 270 Vàng
4 20219850 Lê Minh Đức 29/01/2006 4 TH Trần Quốc Tuấn Tân Bình TP Hồ Chí Minh 250 Bạc
5 22229190 Nguyễn Công Phú 6/5/2006 4 TH Nguyễn An Ninh Hóc Mơn TP Hồ Chí Minh 240 Bạc
6 20202979 Đào Minh Quân 11/6/2006 4 TH Phú Định 6 TP Hồ Chí Minh 230 Đồng
7 20306958 Nguyễn Đình Hiếu 14/01/2006 4 TH Đồn Thị Điểm Tân Phú TP Hồ Chí Minh 230 Đồng
8 20053430 Nguyen Hoai Nam 27/02/2006 4 TH Bình Trị 2 Bình Tân TP Hồ Chí Minh 230 Đồng
9 20023827 Nguyễn Ngọc Đạt 15/01/2006 4 TH Hoàng Văn Thụ Gị Vấp TP Hồ Chí Minh 230 Đồng
10 20023546 Trần Hồng Hải 19/12/2006 4 TH Trương Định 12 TP Hồ Chí Minh 220 Đồng
11 19369745 Nguyễn Ngọc Minh 7/1/2005 5 TH Nguyễn Văn Trỗi 4 TP Hồ Chí Minh 280 Vàng
12 35049934 Tơ Huỳnh Phúc 5/25/2005 5 TH Nguyễn Thượng Hiền Gị Vấp TP Hồ Chí Minh 260 Vàng
17 20001416 Phan Minh Đạt 25/09/2002 8 THCS Nguyễn Du Gò Vấp TP Hồ Chí Minh 220 Đồng
18 20126035 Chung Phuong Thuy 10/3/2002 8 THCS Thoại Ngọc Hầu Tân Phú TP Hồ Chí Minh 210 Đồng
19 22520545 Lê Quang Huân 8/9/2002 8 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa 1 TP Hồ Chí Minh 210 Đồng
20 36003088 Lê Quang Anh 7/1/2001 9 THCS Nguyễn Du 1 TP Hồ Chí Minh 280 Vàng
21 27641216 Nguyễn Đức Tường Nhi 4/3/2001 9 THCS Nguyễn Du 1 TP Hồ Chí Minh 270 Bạc
25 34504003 Đồn Thế Vinh 3/1/2001 9 THCS Nguyễn Văn Luông 6 TP Hồ Chí Minh 250 Đồng
26 36785115 Đặng Như Uyên Phương 13/03/2001 9 THCS Lê Anh Xuân Tân Phú TP Hồ Chí Minh 250 Đồng
27 41305927 Đỗ Nhật Hồng 21/04/2001 9 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa 1 TP Hồ Chí Minh 250 Đồng
28 36067547 Lưu Trịnh Lâm 16/02/2001 9 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa 1 TP Hồ Chí Minh 250 Đồng
29 31156345 Lê Nguyễn Minh Quang 15/04/2001 9 THCS Bán cơng Lam Sơn 6 TP Hồ Chí Minh 250 Đồng
30 28349774 Hồng Đức Linh 5/10/2001 9 THCS Nguyễn Du Gị Vấp TP Hồ Chí Minh 250 Đồng
31 34832163 Lê Anh Tuấn 19/07/2001 9 THCS Ngơ Quyền Tân Bình TP Hồ Chí Minh 240 Đồng
32 36151516 Lê Đồn Phương Uyên 16/02/2001 9 THCS Chu Văn An 11 TP Hồ Chí Minh 240 Đồng
33 34758898 Hồ Dương Khánh Vy 9/8/2001 9 THCS Bán cơng Lam Sơn 6 TP Hồ Chí Minh 240 Đồng
34 34813134 Trà Ngọc Thức 9/10/2001 9 THCS Ngơ Quyền Tân Bình TP Hồ Chí Minh 240 Đồng
35 36292843 Nguyễn Hồng Phương 24/09/2001 9 THCS Bình Khánh Cần Giờ TP Hồ Chí Minh 240 Đồng
36 35289621 Trần Đình Gia Hải 6/8/2001 9 THCS Hiệp Bình Thủ Đức TP Hồ Chí Minh 240 Đồng
37 35823479 Nguyễn Ngọc Minh Quân 1/1/2001 9 THCS Hoa Lư 9 TP Hồ Chí Minh 240 Đồng
38 42195817 Nguyễn Thành Phuơng 25/03/1999 11 THPT Nguyễn Thượng Hiền Tân Bình TP Hồ Chí Minh 270 Bạc
39 27400649 Phạm Minh Đăng 1/12/1999 11 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa 1 TP Hồ Chí Minh 270 Bạc
40 41332197 Nguyễn Lê Khánh Trịnh 5/6/1999 11 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa 1 TP Hồ Chí Minh 270 Bạc
41 41781487 Lâm Đức Anh 21/01/1999 11 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa 1 TP Hồ Chí Minh 260 Đồng
42 42195513 Trần Đức Khánh Tân 14/08/1999 11 THPT Nguyễn Thượng Hiền Tân Bình TP Hồ Chí Minh 250 Đồng
<b>STT</b> <b>ID</b> <b>Họ và tên</b> <b>Ngày sinh Khối</b> <b>Trường</b> <b>Quận/Huyện Tỉnh/Thành phố Điểm</b> <b>Đạt giải</b>
1 37428823 Nguyễn Tâm Như 16/02/2005 5 TH Thị trấn Cầu Ngang Cầu Ngang Trà Vinh 220 Bạc
2 11012054 Dương Thế Vinh 8/11/2005 5 TH Thị trấn Cầu Ngang Cầu Ngang Trà Vinh 210 Bạc
3 8861435 Nguyễn Ngọc Khả Vân 3/4/2005 5 TH Nhị Long A Càng Long Trà Vinh 200 Đồng
4 34596620 Trần Thành Đạt 9/3/2001 9 THCS Nhị Long Càng Long Trà Vinh 250 Bạc
5 14456177 Ngô Thị Trúc Giang 2/11/1999 11 THPT chuyên Trà Vinh Thị xã Trà Vinh Trà Vinh 250 Đồng
6 27260250 Lâm Quốc Điền 11/9/1999 11 THPT chuyên Trà Vinh Thị xã Trà Vinh Trà Vinh 240 Đồng
7 39213321 Lý Vĩ Thiện 28/10/1999 11 THPT chuyên Trà Vinh Thị xã Trà Vinh Trà Vinh 240 Đồng
<b>STT</b> <b>ID</b> <b>Họ và tên</b> <b>Ngày sinh Khối</b> <b>Trường</b> <b>Quận/Huyện</b> <b>Tỉnh/Thành phố Điểm</b> <b>Đạt giải</b>
1 20201786 Trần Xuân Huy 26/07/2002 8 THCS Lê Quý Đôn TP Tuyên Quang Tuyên Quang 250 Bạc
2 20085663 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 19/01/2002 8 THCS Lê Quý Đôn TP Tuyên Quang Tuyên Quang 250 Bạc
3 20020824 Đào Phương Thảo 3/10/2002 8 THCS Vĩnh Lộc Chiêm Hóa Tuyên Quang 220 Đồng
4 36529005 Đỗ Quốc Hưng 4/1/2001 9 THCS Hồng Thái Sơn Dương Tuyên Quang 290 Vàng
5 39258446 Đinh Nhật Đông 5/5/2001 9 THCS Phúc Ứng Sơn Dương Tuyên Quang 280 Vàng
6 34870119 Đỗ Thị Thu Thảo 23/03/2001 9 THCS Hồng Thái Sơn Dương Tuyên Quang 270 Vàng
7 34849876 Lê Quỳnh Thư 11/7/2001 9 THCS Hồng Thái Sơn Dương Tuyên Quang 270 Vàng
8 28390216 Nguyễn Trần Nhật Anh 18/09/2001 9 THCS Hồng Thái Sơn Dương Tuyên Quang 260 Bạc
9 34873155 Tạ Quang Hiếu 24/01/2001 9 THCS Sơn Nam Sơn Dương Tuyên Quang 260 Bạc
<i><b>Danh sách này có 14 học sinh.</b></i>
<i>(Kèm theo Quyết định số</i> <i>/QĐ-BGDĐT ngày tháng 5 năm 2016 của Bộ trưởng Bộ GDĐT)</i>
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
<b>STT</b> <b>ID</b> <b>Họ và tên</b> <b>Ngày sinh Khối</b> <b>Trường</b> <b>Quận/Huyện</b> <b>Tỉnh/Thành phố Điểm</b> <b>Đạt giải</b>
1 20020284 Tô Quang Minh Anh 16/04/2006 4 TH Đống Đa TP Vĩnh Yên Vĩnh Phúc 280 Vàng
2 20149578 Đào Mạnh Đức 25/01/2006 4 TH Đại Tự Yên Lạc Vĩnh Phúc 280 Vàng
3 20786015 Nguyen Le Hoang Long 20/08/2006 4 TH Trung Hà Yên Lạc Vĩnh Phúc 270 Vàng
4 20036670 Lê Xuân Hải 24/01/2006 4 TH Tích Sơn TP Vĩnh Yên Vĩnh Phúc 270 Vàng
5 19975953 Vũ Xuân Huy 7/4/2006 4 TH Đống Đa TP Vĩnh Yên Vĩnh Phúc 250 Bạc
6 20029882 Nguyễn Thị Huyền Trang 7/1/2006 4 TH Hồng Phương Yên Lạc Vĩnh Phúc 250 Bạc
7 20038957 Nguyễn Thị Phương Thảo 26/04/2006 4 TH Hồng Phương Yên Lạc Vĩnh Phúc 250 Bạc
8 20125790 Nguyễn Hoài Anh 10/4/2006 4 TH Xuân Hoà Thị xã Phúc Yên Vĩnh Phúc 250 Bạc
9 20017680 Nguyen Hai Yen Nhi 26/11/2006 4 TH Tam Hồng 2 Yên Lạc Vĩnh Phúc 250 Bạc
10 20197533 Tạ Quang Chí 16/10/2006 4 TH Yên Thạch Sông Lô Vĩnh Phúc 250 Bạc
11 20186654 Nguyen Ngo Quang Tung 4/5/2006 4 TH Gia Khánh Bình Xuyên Vĩnh Phúc 250 Bạc
12 20068982 Dương Quang Đông 1/3/2006 4 TH Văn Tiến Yên Lạc Vĩnh Phúc 230 Đồng
13 22382317 Nguyễn Văn Quang Minh 13/02/2006 4 TH Lưu Quý An Thị xã Phúc Yên Vĩnh Phúc 230 Đồng
14 22334071 Bach Thai Son 30/09/2007 4 TH Khai Quang TP Vĩnh Yên Vĩnh Phúc 230 Đồng
15 22329600 Ngơ Đức Tài 4/4/2006 4 TH Phạm Cơng Bình Yên Lạc Vĩnh Phúc 230 Đồng
16 19993791 Kim Tien Hiep 3/3/2006 4 TH Phạm Cơng Bình n Lạc Vĩnh Phúc 220 Đồng
17 22202826 Vũ Minh Nguyệt 26/10/2006 4 TH Vĩnh Thịnh 1 Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 220 Đồng
18 6418909 Đỗ Nguyễn Hùng Phong 3/3/2005 5 TH Phạm Cơng Bình n Lạc Vĩnh Phúc 300 Vàng
19 39129326 Nguyễn Ngọc Toàn 26/01/2005 5 TH Tề Lỗ Yên Lạc Vĩnh Phúc 300 Vàng
20 34388632 Phạm Thị Kim Oanh 8/2/2005 5 TH Nguyệt Đức Yên Lạc Vĩnh Phúc 290 Vàng
21 39417731 Lê Thị Thu Thủy 2/3/2005 5 TH Phạm Cơng Bình n Lạc Vĩnh Phúc 290 Vàng
22 37162146 Nguyễn Thanh Tú 22/03/2005 5 TH Tam Hồng 2 Yên Lạc Vĩnh Phúc 270 Vàng
23 34692027 Vũ Huy Hoàng 3/2/2005 5 TH Hồ Sơn Tam Đảo Vĩnh Phúc 250 Bạc
25 38453425 Phùng Minh Vũ 25/09/2005 5 TH Liên Châu Yên Lạc Vĩnh Phúc 250 Bạc
26 38562728 Lê Đạt 29/11/2005 5 TH Thị trấn Vĩnh Tường Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 240 Bạc
27 38717263 Văn Nguyễn Ngọc Hà 1/1/2005 5 TH Liên Châu Yên Lạc Vĩnh Phúc 240 Bạc
28 34654155 Nguyễn Thị Dung 11/11/2005 5 TH Phạm Cơng Bình n Lạc Vĩnh Phúc 230 Đồng
29 34621230 Đào Tuấn Vũ 29/05/2005 5 TH Tề Lỗ Yên Lạc Vĩnh Phúc 230 Đồng
30 38377802 Nguyễn Tuấn Đạt 10/10/2005 5 TH Tam Phúc Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 220 Đồng
31 38745599 Trừ Quang Minh 15/05/2005 5 TH Bồ Lý Tam Đảo Vĩnh Phúc 220 Đồng
32 19547444 Cao Quốc Dũng 28/08/2002 8 THCS Yên Lạc Yên Lạc Vĩnh Phúc 300 Vàng
33 21592082 Nguyễn Văn Chiến 11/6/2002 8 THCS Yên Lạc Yên Lạc Vĩnh Phúc 290 Vàng
34 20984971 Phạm Duy Khánh 21/06/2002 8 THCS Yên Lạc Yên Lạc Vĩnh Phúc 290 Vàng
35 20026385 Phạm Thị Kiều Trang 4/3/2002 8 THCS Yên Lạc Yên Lạc Vĩnh Phúc 290 Vàng
36 21099242 Trần Hồng Quý 26/01/2002 8 THCS Vĩnh Tường Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 280 Vàng
37 20032216 Tạ Khánh 20/10/2002 8 THCS Vĩnh Tường Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 280 Vàng
38 21225125 Trần Văn Hưng 23/11/2002 8 THCS Yên Lạc Yên Lạc Vĩnh Phúc 280 Vàng
39 20026188 Bùi Tuấn Anh 4/2/2002 8 THCS Yên Lạc Yên Lạc Vĩnh Phúc 280 Vàng
40 20020991 Nguyễn Ánh Linh 19/01/2002 8 THCS Yên Lạc Yên Lạc Vĩnh Phúc 280 Vàng
41 22140247 Lê Thanh Bình 25/05/2002 8 THCS Yên Lạc Yên Lạc Vĩnh Phúc 270 Vàng
42 20816124 Phan Trung Dũng 19/12/2002 8 THCS Vĩnh Yên TP Vĩnh Yên Vĩnh Phúc 270 Vàng
43 20036272 Dương Quang Giang 17/03/2002 8 THCS Yên Lạc Yên Lạc Vĩnh Phúc 260 Vàng
44 20149300 Nguyễn Hữu Duy 22/03/2002 8 THCS Yên Lạc Yên Lạc Vĩnh Phúc 260 Vàng
45 22368495 Trần Thu Phương 5/2/2002 8 THCS Yên Lạc Yên Lạc Vĩnh Phúc 260 Vàng
46 20027374 Nguyễn Trúc Quỳnh 4/8/2002 8 THCS Yên Lạc Yên Lạc Vĩnh Phúc 250 Bạc
47 20054971 Lê Hải 20/10/2002 8 THCS Vĩnh Tường Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 250 Bạc
48 20917206 Trần Quốc Khánh 1/9/2002 8 THCS Vĩnh Yên TP Vĩnh Yên Vĩnh Phúc 240 Bạc
49 20070689 Lê Đức Thái 9/8/2002 8 THCS Yên Lạc Yên Lạc Vĩnh Phúc 230 Bạc
50 20027182 Lê Thị Xuân Thu 2/10/2002 8 THCS Yên Lạc Yên Lạc Vĩnh Phúc 220 Đồng
51 20229035 Nguyễn Thành Đạt 22/01/2002 8 THCS Hợp Thịnh Tam Dương Vĩnh Phúc 220 Đồng
52 21163507 Kim Tuấn Anh 23/05/2002 8 THCS Yên Lạc Yên Lạc Vĩnh Phúc 210 Đồng
53 36033142 Nguyễn Thị Hương 12/11/2001 9 THCS Yên Lạc Yên Lạc Vĩnh Phúc 280 Vàng
54 32248695 Bùi Liễu Dương 29/01/2001 9 THCS Yên Lạc Yên Lạc Vĩnh Phúc 270 Bạc
63 32256520 Phạm Thị Kiều Trang 4/3/2002 9 THCS Yên Lạc Yên Lạc Vĩnh Phúc 240 Đồng
64 15616177 Hà Hữu Thắng 21/01/2001 9 THCS Phương Khoan Sông Lô Vĩnh Phúc 240 Đồng
65 40632379 Lê Thị Thu Thủy 7/9/1999 11 THPT chuyên Vĩnh Phúc TP Vĩnh Yên Vĩnh Phúc 270 Bạc
66 40654193 Cao Phương Nam 3/9/1999 11 THPT chuyên Vĩnh Phúc TP Vĩnh Yên Vĩnh Phúc 270 Bạc
67 40207004 Bùi Đức Thành 23/11/1999 11 THPT chuyên Vĩnh Phúc TP Vĩnh Yên Vĩnh Phúc 260 Đồng
68 30223065 Nguyễn Minh Công 3/10/1999 11 THPT chuyên Vĩnh Phúc TP Vĩnh Yên Vĩnh Phúc 250 Đồng
<b>STT</b> <b>ID</b> <b>Họ và tên</b> <b>Ngày sinh Khối</b> <b>Trường</b> <b>Quận/Huyện Tỉnh/Thành phố Điểm</b> <b>Đạt giải</b>
1 34849180 Vũ Quốc Ngọc 20/02/2005 5 TH Nguyễn Trãi TP Yên Bái Yên Bái 210 Bạc
2 35222326 Nguyễn Văn Linh 11/9/2005 5 TH Nguyễn Trãi TP Yên Bái Yên Bái 210 Bạc
3 34859035 Nguyễn Hồng Quân 29/07/2005 5 TH Nguyễn Thái Học TP Yên Bái Yên Bái 200 Đồng
4 29237815 Nguyễn Thanh Tùng 20/04/2001 9 THCS Lê Hồng Phong Lục Yên Yên Bái 260 Bạc
5 35330830 Nguyễn Tiến Đức 31/07/2001 9 THCS Lê Hồng Phong TP Yên Bái Yên Bái 260 Bạc
6 35420406 Vũ Hải Yến 19/01/2001 9 THCS Lê Hồng Phong TP Yên Bái Yên Bái 260 Bạc
7 35657188 Nguyễn Thị Minh Chi 28/07/2001 9 THCS Lê Hồng Phong TP Yên Bái Yên Bái 260 Bạc
8 37913302 Cao Khánh Huyền 12/6/2001 9 THCS Lê Hồng Phong TP Yên Bái Yên Bái 260 Bạc
9 36342632 Trần Đặng Bảo Trâm 26/07/2001 9 THCS Lê Hồng Phong TP Yên Bái Yên Bái 240 Đồng
12 34689275 Lê Thu Hạ 23/04/2001 9 THCS Thị trấn Cổ Phúc Trấn Yên Yên Bái 240 Đồng
13 38921357 Lê Văn Tuyến 21/11/2001 9 THCS Thượng Bằng La Văn Chấn Yên Bái 240 Đồng
14 35134708 Nguyễn Việt Thái 13/11/2001 9 THCS Quang Trung TP Yên Bái Yên Bái 240 Đồng
15 38838623 Bùi Quốc Thuận 4/11/2001 9 THCS Cát Thịnh Văn Chấn Yên Bái 240 Đồng
16 30710927 Nguyễn Chí Thành 26/08/1999 11 THPT chuyên Nguyễn Tất Thành TP Yên Bái Yên Bái 290 Vàng
17 39998596 Dương Lý Hoàng 31/01/1999 11 THPT chuyên Nguyễn Tất Thành TP Yên Bái Yên Bái 290 Vàng
18 34427354 Nguyễn Ngọc Đức 30/10/1999 11 THPT chuyên Nguyễn Tất Thành TP Yên Bái Yên Bái 280 Vàng
19 41695635 Nguyễn Công Duy 13/12/1999 11 THPT chuyên Nguyễn Tất Thành TP Yên Bái Yên Bái 280 Vàng
20 38203397 Cao Minh Đức 4/9/1999 11 THPT chuyên Nguyễn Tất Thành TP Yên Bái Yên Bái 280 Vàng
21 39320262 Nguyễn Phương Hiền 4/9/1999 11 THPT chuyên Nguyễn Tất Thành TP Yên Bái Yên Bái 280 Vàng
22 34607277 Trần Thế Hưng 29/04/1999 11 THPT chuyên Nguyễn Tất Thành TP Yên Bái Yên Bái 270 Bạc
23 35782337 Nguyễn Tuấn Thành 16/09/1999 11 THPT Nguyễn Huệ TP Yên Bái Yên Bái 270 Bạc
<i>(Kèm theo Quyết định số</i> <i>/QĐ-BGDĐT ngày tháng 5 năm 2016 của Bộ trưởng Bộ GDĐT)</i>
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO