Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

kiểm tra 1tiết AV 7HK II tham khảo

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (94.88 KB, 4 trang )

ĐỀ
I.Nghe và điền vào chổ trống với các môn thể thao (1 điểm):
1/ Which sports do you play ? I play………..and………..
2/ Do you like…………. ? No, I don't. I play……………
II. Chọn từ hoặc cụm từ đúng điền vào chổ trống (2.0 điểm )
1.He’s a good soccer player.He plays…………….
( best /well /good )
2………….you like to go to the movies tonight ?
( Do /Should /Would )
3.I don’t like carrot. Do you like it ?
No ,………….
( neither do I /so do I /neither I do )
4.My mother …………..a new book for me yesterday.
( buy /buying /bought )
III/Hoàn thành các câu với các tính từ hoặc trạng từ trong ngoặc sao cho thích hợp
(2 điểm)
1/ My sister play the piano………………(good/ well)
2/ It is an…………………book (interesting / interestingly )
3/ David BecKam is a……………….soccer player ( skillful / skillfully )
4/ He drove……………….. and he had an accident ( careless / carelessly )
IV. Nối các câu ở cột A tương ứng với các câu ở cột B ( 1,0 điểm )
A B
1.Lan has a toothache
2.Na gets bad marks at Math.
3.Minh is always late for school.
4.Hong plays badminton badly.
a.She ought to study harder.
b.She should practice more.
c.She ought to see a dentist.
d.He ought to get up early.
1……..; 2……… ; 3……….; 4……….


V.Chia thì đúng của các động từ trong ngoặc ( 1,0 điểm)
1. Ba and Nam often (play)…...... table tennis together,
but yesterday Ba ( play )………. with Tam.
2.Where …….(be) you last night ? – I (go) ……..out with my sister.
VI. Trả lời các câu hỏi về bạn (2,0 điểm ).
1.Which sports do you play ?
->……………………………………………………………….
2. What do you usually do in your freetime ?
TRƯỜNG THCS PHƯỚC VINH
Lớp :....
Họ và tên :......................................
ĐỀ KIỂM TRA 45’ –Năm học :2009-2010
Môn :ANH VĂN PPCT: 89
Ngày : ../ ../2010
Điểm Duyệt củaBGH Lời nhận xét của giáo viên
In :.......
->……………………………………………………………….
3. Which programs do you usually watch on TV ?
->……………………………………………………………….
4/How often do you watch TV ?
->……………………………………………………………….
VII/ Tìm từ trái nghĩa với những từ sau (1,0 điểm )
1/ young # ………….
2/ careful # ……….
3/ insite # ……………
4/ slow # ………….
ĐỀ:
I.Nghe và điền vào chổ trống với các môn thể thao (1,0 điểm):
1/ Which sports do you play ? I play………..and………..
2/ Do you like…………. ? No, I don't. I play……………

II. Chọn từ hoặc cụm từ đúng điền vào chổ trống (2,0 điểm)
1/ What kinds of………… do you like / I like cartoons
( a. books, b. films, c. pictures )
2/ …………………have dinner at my house / yes, I'd love to
( a. Do you like, b. What about, c. Would you like to )
3/ What do you like…………..? Pop music
( a. to watch; b. to listen to; c. to play )
4/ ……………………swimming ? That's OK.
( a. How about; b. Let's; c. Shall we. )
III. Hoàn thành các câu với các tính từ hoặc trạng từ trong ngoặc sao cho thích hợp
(2,0 điểm)
1/ My sister play the piano………………(good/ well)
2/ It is an…………………book (interesting / interestingly )
3/ David BecKam is a……………….soccer player ( skillful / skillfully )
4/ He drove……………….. and he had an accident ( careless / carelessly )
IV. Nối các câu ở cột A tương ứng với các câu ở cột B ( 1,0 điểm )
A B
1.Lan has a toothache
2.Na gets bad marks at Math.
3.Minh is always late for school.
4.Hong plays badminton badly.
a.She ought to study harder.
b.She should practice more.
c.She ought to see a dentist.
d.He ought to get up early.
1……..; 2……… ; 3……….; 4……….
V/ Chia thể hoặc thì thích hợp của các động từ trong ngoặc (1,0 điểm )
1/ She (do )……………. her honework tomorrow,
but now she (write) …………..a letter to her mother.
2/ You ( be )…………… very tired,

when you ( have )……………a bad cold two days ago.
TRƯỜNG THCS PHƯỚC VINH
Lớp :....
Họ và tên :......................................
ĐỀ KIỂM TRA 45’ –Năm học :2009-2010
Môn :ANH VĂN PPCT: 89
Ngày : ../ ../2010
Điểm Duyệt củaBGH Lời nhận xét của giáo viên
In :.......
VI/ Trả lời các câu hỏi về bạn (2 điểm )
1/ Do you like table tennis ?
->………………………………………………………
2/ What sports do you like ?
->………………………………………………………
3/ What kinds of music do you like ?
->………………………………………………………
4/ how often do you watch TV ?
->………………………………………………………
VII.Tìm từ trái nghĩa với những từ sau (1,0 điểm)
1/ quick # ………….
2/ difficult # ……….
3/ new # ……………
4/ outsite # ………….

×