Biểu mẫu 06
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, năm học 2009- 2010
Đơn vị: học sinh
STT Nội dung Tổng số
Chia ra theo khối lớp
Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5
I Tổng số học sinh 259 48 51 43 63 54
II
Số học sinh học 2 buổi/ngày
(tỷ lệ so với tổng số)
259 100% 100% 100% 100% 100%
III
Số học sinh chia theo hạnh
kiểm
1
Thực hiện đầy đủ
(tỷ lệ so với tổng số)
259 100% 100% 100% 100% 100%
2
Thực hiện chưa đầy đủ
(tỷ lệ so với tổng số)
0% 0% 0% 0% 0% 0%
IV Số học sinh chia theo học lực
1 Tiếng Việt 259 48 51 43 63 54
a
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số) 15% 14.6% 20% 16% 16% 11%
b
Khá
(tỷ lệ so với tổng số) 37% 29% 37% 30% 38% 46%
c
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số) 47% 52 43% 53% 46% 43%
d
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số) 0.7% 4.4% 0% 0% 0% 0%
2 Toán 259 48 51 43 63 54
a
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số) 17% 17% 22% 16% 19% 13%
b
Khá
(tỷ lệ so với tổng số) 37% 31% 35% 33% 40% 43%
c
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số) 45% 48% 43% 51% 41% 44%
d
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số) 1% 4.4% 0% 0% 0% 0%
3 Khoa học 259 48 51 43 63 54
a
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số) 51% 65%
b Khá 46% 35%
(tỷ lệ so với tổng số)
c
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số) 3% 0%
d
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số) 0% 0%
4 Lịch sử và Địa lí 259 48 51 43 63 54
a
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số) 55.6% 54%
b
Khá
(tỷ lệ so với tổng số) 42.8% 43%
c
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số) 1.6% 3%
d
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số) 0% 0%
5 Tiếng nước ngoài 259 48 51 43 63 54
a
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số) 0% 6.3% 5.6%
b
Khá
(tỷ lệ so với tổng số) 11.6% 28.6% 3.7%
c
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số) 88.4% 65.1% 90.7%
d
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số) 0% 0% 0%
6 Tiếng dân tộc
a
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
b
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
c
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
d
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
7 Tin học
a
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
b
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
c
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
d
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
8 Đạo đức 259 48 51 43 63 54
a
Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số) 65% 58.8% 48.8% 76.2% 33.3%
b
Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số) 35% 39.2% 51.2% 23.8% 66.7%
c
Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số) 0% 2% 0% 0% 0%
9 Tự nhiên và Xã hội 259 48 51 43 63 54
a
Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số) 68% 49% 51.2%
b
Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số) 32% 49% 48.8%
c
Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số) 0% 2% 0%
10 Âm nhạc 259 48 51 43 63 54
a
Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số) 71% 52.9% 46.5% 77.8% 31.5%
b
Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số) 29% 45.1% 53.5% 22.2% 68.5%
c
Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số) 0% 0% 0% 0% 0%
11 Mĩ thuật 259 48 51 43 63 54
a
Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số) 73% 60.7% 37.2% 60.3% 25.9%
b
Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số) 27% 37.3% 62.8% 39.7% 74.1%
c
Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số) 0% 2% 0% 0% 0%
12 Thủ công (Kỹ thuật) 259 48 51 43 63 54
a
Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số) 79% 76.5% 44.2% 77.8% 44.4%
b
Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số) 21% 21.5% 55.8% 22.2% 55.6%
c
Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số) 0% 2% 0% 0% 0%
13 Thể dục 259 48 51 43 63 54
a
Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số) 58% 86.3% 41.9% 93.7% 44.4%
b
Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số) 42% 13.7% 58.1% 6.3% 55.6%
c
Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số) 0% 0% 0% 0% 0%
V Tổng hợp kết quả cuối năm 259