298 CAO SU THIÏN NHIÏN
CHÛÚNG X
CÁC LỌAI NGUYÊN LIỆU CAO SU
VÀ LATEX THIÊN NHIÊN
A. CAO SU THIÊN NHIÊN
I. Cao su thûúâng dngI. Cao su thûúâng dng
I. Cao su thûúâng dngI. Cao su thûúâng dng
I. Cao su thûúâng dng
I.1. Nhốm cao su sú chïëI.1. Nhốm cao su sú chïë
I.1. Nhốm cao su sú chïëI.1. Nhốm cao su sú chïë
I.1. Nhốm cao su sú chïë
11
11
1
..
..
. Túâ xưng khối: RSS (Ribbed Smoked Sheets). Sẫn xët tûâ la-
tex tûúi qua xûã l xưng khối àïí khấng nêëm mưëc do cấc chêët dêỵn
xët phenol cố trong khối vâ sêëy khư.
22
22
2
..
..
. Túâ sêëy khư ADS (Air Dried Sheets). Sẫn xët tûâ latex tûúi,
sêëy khư vúái húi nống, khưng cố xưng khối.
33
33
3
..
..
. Túâ cố àûúåc theo phûúng phấp Michelin: cao su ICR (Initial
Concentration Rubber). Sẫn xët tûâ latex tûúi àưng àùåc úã thng
hònh tr, khưëi àưng xễ thânh túâ, khưng qua pha loậng vúái nûúác
trûúác khi àưng àùåc hốa vúái acid.
44
44
4
..
..
. Túâ cố àûúåc theo phûúng phấp C.E.X.O (Caoutchouc
d’Extrïme Orient) sẫn xët tûâ latex tûúi kiïím soất àưng àùåc la-
tex bùçng pH kïë, kïët húåp nung nống vâ dao àưång cú hổc àïí hẩn
chïë lûúång acid sûã dng.
55
55
5
..
..
. Bn, cưëm. Sẫn xët tûâ latex tûúi, nhẫ ra súåi àưng lẩi nhû
súåi bn, rûãa, sêëy khư, cùỉt vn, ếp lẩi thânh kiïån.
66
66
6
..
..
. Crïpe nhẩt: Chûä “crïëp” àûúåc gổi tûâ Phấp ngûä “crïpe” cố
nghơa lâ sûå nghiïìn cấn vúái nûúác thêåt nghiïm ngùåt qua hïå thưëng
CAO SU THIÏN NHIÏN 299
cấc mấy cấn trc cố rậnh ngang vâ dổc, àưå sêu ca khe rậnh giẫm
dêìn, gổi lâ “crïpeuses” (ta gổi lâ mấy cấn bưng).
Sẫn xët tûâ latex tûúi, sau khi àưng cêìn qua quấ trònh rûãa
nûúác thêåt k àïí loẩi trûâ thânh phêìn cêëu tẩo latex phi cao su.
77
77
7
..
..
. Crïpe àïë dếp (crïpe semelle). Sẫn xët tûâ latex tûúi loẩi bỗ
phêìn vâng trong latex vúái mëi hốa trõ 2 (calcium chloride hay
magnesium chloride), xûã l tiïëp theo nhû crïpe nhẩt, cố dng
chêët têíy trùỉng bisulfite.
88
88
8
..
..
. Crïpe nêu. Sẫn xët tûâ m tẩp: m dêy, m chến, m àưng
úã bưìn chûáa qua quấ trònh nghiïìn rûãa nûúác thêåt k, àûa vïì trẩng
thấi ca mưåt miïëng mỗng, sẩch hún vâ húåp cấch.
99
99
9
..
..
. Crïpe àen. Sẫn xët tûâ m àêët, m vỗ cêy, xûã l nhû crïpe nêu.
1010
1010
10
..
..
. Crïpe remilling (Blanket, Remilled, Flat Bark). Sẫn xët
tûâ loẩi cao su nêu hóåc àen qua thïm mưåt lêìn cấn rûãa nûúác nûäa
àïí sẩch hún (tấi crïpe hốa).
1111
1111
11
..
..
. Mẫnh vn (Cuttings, Dechets) ca túâ xưng khối hay crïpe
àïë dếp.
I.2. Nhốm cao su thûá phêím nưng trûúâng (àưìn àiïìn): m tẩpI.2. Nhốm cao su thûá phêím nưng trûúâng (àưìn àiïìn): m tẩp
I.2. Nhốm cao su thûá phêím nưng trûúâng (àưìn àiïìn): m tẩpI.2. Nhốm cao su thûá phêím nưng trûúâng (àưìn àiïìn): m tẩp
I.2. Nhốm cao su thûá phêím nưng trûúâng (àưìn àiïìn): m tẩp
Tïn gổi Tïn nûúác ngoâi Xët xûá
trong nûúác
- M chến Lumps hay Fond de tasse Gúä lêëy tûâ chến hûáng úã cêy,
latex côn sốt àưng bấm úã chến,
thng xấch tay.
- M dêy Sernamby Gúä lêëy dêy latex àưng úã àûúâng
rẩch cẩo úã cêy cao su.
- M àêët Eark Scrap Tûâ latex rúi vậi lêu ngây
xëng àêët.
- M vỗ cêy Bark Scrap Tûâ latex àưng bấm dđnh vỗ cêy
vâ lấ cêy.
- M àưng Coagula Tûâ latex àưng vư qui tùỉc, bấm
300 CAO SU THIÏN NHIÏN
dđnh dng c úã xûúãng sú chïë +
cùån thûâa.
- M “skim” Skimmings Tûâ serum loẩi ra tûâ mấy ly
m thưëi. têm cưng nghiïåp côn lêỵn chûáa
cao su lêu ngây àưng thưëi.
Tree scraps, cup film M dêy + m chến.
II. Cao su àùåc biïåtII. Cao su àùåc biïåt
II. Cao su àùåc biïåtII. Cao su àùåc biïåt
II. Cao su àùåc biïåt
II.1. Nhốm cao su dïỵ cấn luån (Trong chïë biïën mùåt hâng tiïuII.1. Nhốm cao su dïỵ cấn luån (Trong chïë biïën mùåt hâng tiïu
II.1. Nhốm cao su dïỵ cấn luån (Trong chïë biïën mùåt hâng tiïuII.1. Nhốm cao su dïỵ cấn luån (Trong chïë biïën mùåt hâng tiïu
II.1. Nhốm cao su dïỵ cấn luån (Trong chïë biïën mùåt hâng tiïu
dng)dng)
dng)dng)
dng)
a. Cao su Plastorub (Cty Socfin - Malaysia).
Cho chêët pepti
hốa (peptisant) vâo latex tûúi trûúác khi gêy àưng àùåc, rưìi qua cấc
xûã l bònh thûúâng nhû cấc loẩi thưng thûúâng khưng xưng khối.
b. Cao su FSP 35 (Feuille Sếchếe Peptisếe).
Sẫn xët tûâ xûã l
nhû plastorub vúái chêët pepti hốa lâ RPA 3 hay Renacit IV - dẩng
túâ cố àưå dễo mïìm 35 àưå mooney - Viïån Khẫo cûáu Cao su Àưng
dûúng trûúác àêy chïë tẩo - khưng xưng khối.
c. Cao su TRP 40 (Terre Rouge Peptisế).
Sẫn xët, xûã l nhû
plastorub - dẩng túâ, mâu tûúi, khưng xưng khối - àưå dễo mïìm 40
àưå mooney, do Hưåi Àưìn àiïìn Cao su Àêët àỗ trûúác àêy sẫn xët.
d. Cao su RSS
+
(RSS cưång).
Sẫn xët xûã l nhû túâ xưng khối
RSS thưng thûúâng, nhûng trûúác khi àưng àùåc latex cố cho chêët
pepti hốa lâ disulfurdiortho benzamidophenyl (peptone 22 vâ
22D) do cưng ty U.S.Rubber chïë tẩo.
e. Cao su U.S.F
. Sẫn xët tûâ latex qua xûã l triïåt àïí loẩi trûâ
thânh phêìn cêëu tẩo latex phi cao su, sẩch hún crïpe phưí cêåp gêëp
mûúâi lêìn, cố thïm peptone 22D vâo sú chïë, dẩng crïpe, do cưng
ty United States Rubber sẫn xët.
f. Cao su SP (Superior processing).
Sẫn xët tûâ hưỵn húåp bưën
phêìn latex tûúi + 1 phêìn latex lûu hốa - dẩng túâ - sûã dng trong
chïë biïën sẫn phêím tiïu dng gip hưỵn húåp cao su àõnh hònh, đt
CAO SU THIÏN NHIÏN 301
núã, đt co rt, khưng bõ nhiïåt biïën dẩng - do Viïån Khẫo cûáu Cao su
Malaysia sẫn xët.
II.2. Nhốm cao su cho cú tđnh caoII.2. Nhốm cao su cho cú tđnh cao
II.2. Nhốm cao su cho cú tđnh caoII.2. Nhốm cao su cho cú tđnh cao
II.2. Nhốm cao su cho cú tđnh cao
a. Tensoshett hay Tensorub S.
Sẫn xët tûâ latex tûúi - dẩng túâ
xưng khối do cưng ty Socfin - Malaysia khưng cưng bưë cấch sẫn
xët.
b. Tensocrepe hay Tensorub C.
Tûúng tûå Tensorub S nhûng úã
dẩng crïpe.
c. Cao su HDRC (High Dry Rubber Content).
Sẫn xët tûâ la-
tex tûúi, cố chûáa hâm lûúång chêët cêëu tẩo latex phi cao su thêëp
hún cấc loẩi thưng thûúâng, cûáng - do cưng ty Socfin - Malaysia
sẫn xët.
d. Cao su TRS vâ TRH (Terre Rouge).
Sẫn xët tûâ latex, giûä
chêët lûu hốa tûå nhiïn cố chûáa trong latex. Hai loẩi khấc biïåt
nhau qua àưå dễo vâ lûåc àõnh dận. Cưng ty Àưìn àiïìn Cao su Àêët
àỗ sẫn xët trûúác àêy.
II.3. Nhốm cao su rêët sẩchII.3. Nhốm cao su rêët sẩch
II.3. Nhốm cao su rêët sẩchII.3. Nhốm cao su rêët sẩch
II.3. Nhốm cao su rêët sẩch
(mâu rêët tûúi)(mâu rêët tûúi)
(mâu rêët tûúi)(mâu rêët tûúi)
(mâu rêët tûúi)
a. Cao su Airdrirub hay GSK (Guaranteed Super Kleep).
Sẫn
xët tûâ latex àậ qua xûã l àùåc biïåt, loẩi trûâ triïåt àïí cấc chêët cêëu
tẩo phi cao su, chêët bêín - cưng ty Socfin - Malaysia sẫn xët.
b. Cao su USF.
Cng àûúåc phên vâo nhốm dïỵ cấn luån do cố
chêët pepti hốa.
II.4. Nhốm cao su biïënII.4. Nhốm cao su biïën
II.4. Nhốm cao su biïënII.4. Nhốm cao su biïën
II.4. Nhốm cao su biïën
àưíiàưíi
àưíiàưíi
àưíi
(chuín hốa chêët cao su thiïn nhiïn) (chuín hốa chêët cao su thiïn nhiïn)
(chuín hốa chêët cao su thiïn nhiïn) (chuín hốa chêët cao su thiïn nhiïn)
(chuín hốa chêët cao su thiïn nhiïn)
a. Heveaplus MG
(Methyl methacrylate-Greffếs): phêím poly-
mer ghếp dẩng crïpe, cûáng hún crïpe nhẩt vâ đt bõ nhiïåt dễo hún -
sẫn xët tûâ latex àêåm àùåc ghếp vúái àún phên tûã methyl methacry-
late, sưë kêm theo lâ hâm lûúång àún phên tûã, nhû Heveaplus NG-23
lâ phêím àa phên ghếp 23% methyl methacrylate.
b. Heveaplus SG (Styrolen Greffếs):
phêím polymer ghếp tûúng
tûå Heveaplus MG nhûng ghếp vúái àún phên tûã styrolene.
302 CAO SU THIÏN NHIÏN
c. Heveaplus M.M (Methyl methacrylate - Mếlangếs):
phêím
polymer hưỵn húåp - dẩng crïpe - sẫn xët tûâ latex àêåm àùåc - hưỵn
húåp cao su vúái polymer methyl methacrylate. Sưë kêm theo lâ
hâm lûúång àa phên tûã.
II.5. Nhốm hưỵn húåp ch cao su thiïn nhiïn (mếlange maitre)II.5. Nhốm hưỵn húåp ch cao su thiïn nhiïn (mếlange maitre)
II.5. Nhốm hưỵn húåp ch cao su thiïn nhiïn (mếlange maitre)II.5. Nhốm hưỵn húåp ch cao su thiïn nhiïn (mếlange maitre)
II.5. Nhốm hưỵn húåp ch cao su thiïn nhiïn (mếlange maitre)
a. Hưỵn húåp ch tinh àêët: àỗ, vâng, trùỉng...
Rêët nhiïìu cú súã trïn
thïë giúái sẫn xët, tûâ latex tûúi + bưåt àêët cûåc mõn, gip bưåt àêët
khụëch tấn tưët + hiïån diïån sùén trong cao su. Dẩng crïpe cố mâu
ca àêët sûã dng. Ty theo hâm lûúång bưåt àêët, ta phên loẩi:
* CTL (Cent: 100; Terre: àêët; L: latex) cố 100 phêìn tinh àêët khư
vâ 100 phêìn cao su khư cố trong latex; 50TL; 75 TL; 150 TL v.v...
* Hưỵn húåp cao su àưìng hoân hốa: (Cyclite - Cyclatex). Sẫn xët
tûâ latex tûúi + cao su àưìng hoân hốa - dẩng crïpe - phên loẩi
hẩng theo hâm lûúång cao su àưìng hoân. Cưng ty H and C latex vâ
cú quan The Rubber Estate Agency Ltd vâ Ethelburga Agency
Ltd sẫn xët.
b. Hưỵn húåp ch khối carbon àen.
Sẫn xët tûâ latex tûúi + car-
bon black - phên hẩng theo hâm lûúång vâ loẩi carbon black - rêët
nhiïìu cú súã trïn thïë giúái sẫn xët.
c. Hưỵn húåp ch lignine (mưåc chêët).
Sẫn xët tûâ latex tưúi +
mưåc chêët cûåc mõn, thẫi trûâ úã cưng nghiïåp giêëy. Rêët nhiïìu cú súã
trïn thïë giúái sẫn xët.
d. Cấc hưỵn húåp ch khấc
àïìu cố tđnh cấch sú chïë ngay tẩi
xûúãng chïë biïën mùåt hâng cao su tiïu dng qua sûå nhưìi cấn vúái
cao su khư: hưỵn húåp ch lûu hunh, hưỵn húåp ch oxide kệm v.v...
Cao su dẩng hưỵn húåp ch àûúåc sûã dng thưng thûúâng trïn thïë
giúái ngoâi tđnh chêët tưët vïì àưå khụëch tấn, côn cố mc àđch bẫo vïå
mưi trûúâng vâ hẩn chïë àưåc hẩi cho ngûúâi thúå àûáng mấy cấn
luån.
II.6. Cao su skimII.6. Cao su skim
II.6. Cao su skimII.6. Cao su skim
II.6. Cao su skim
Cao su sẫn xët tûâ serum loẩi ra úã mấy ly têm cưng nghiïåp
280-324