Tải bản đầy đủ (.pdf) (14 trang)

Hợp ngữ assembly - lệnh chuỗi

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (152.57 KB, 14 trang )

NMT - HN - V3.10 - Ch7 - Ns35 - 03.11.03
1
7. L
7. L


nh Chu
nh Chu


i
i
7.1. C Hng & Con Tr
7.2. Lnh Chuyn
7.3. Lnh Duyt
7.4. Tin T Lp
7.5. Hàm Nhp Xut Chui
NMT - HN - V3.10 - Ch7 - Ns35 - 03.11.03
2
7.1. C
7.1. C


H
H


ng & Con Tr
ng & Con Tr




Chui: dãy bai / t liên tip (≤ 64 KB)
 Lnh x lý chui
– Chuyn: LODSB / LODSW,
STOSB / STOSW,
MOVSB / MOVSW
–Duyt: SCASB / SCASW,
CMPSB / CMPSW
NMT - HN - V3.10 - Ch7 - Ns35 - 03.11.03
3
7.2. L
7.2. L


nh Chuy
nh Chuy


n
n

LODSB
3F
DS:SI
AL
DS:SI
3F
DF
0
LODSB

NMT - HN - V3.10 - Ch7 - Ns35 - 03.11.03
4
7.2. L
7.2. L


nh Chuy
nh Chuy


n (tt)
n (tt)

LODSW
403F
DS:SI
AX
DS:SI
403F
DF
0
LODSW
NMT - HN - V3.10 - Ch7 - Ns35 - 03.11.03
5
7.2. L
7.2. L


nh Chuy
nh Chuy



n (tt)
n (tt)

STOSB
ES:DI
AL
3F
ES:DI
DF
0
STOSB
3F

×