Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Tiêu chuẩn thủy lực - P3

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (132.2 KB, 2 trang )




TIÊU CHUẨN REN ỐNG NƯỚC N.P.T (REN CÔN)

CỠ REN N.P.T.
INS
ðẦU ðỰC
ðƯỜNG KÍNH ðỈNH
REN O.D.
mm
ðẦU CÁI
ðƯỜNG KÍNH ðỈNH
REN I.D.
mm
1
/
8
- 27 9.9 8.4
1
/
4
- 18 13.2 11.2
3
/
8
- 18 16.6 14.7
1
/
2
- 14 20.6 17.8


3
/
4
- 14 26 23.4
1 - 11
1
/
2
32.5 29.5
1
1
/
4
- 11
1
/
2
41.2 38.1
1
1
/
2
- 11
1
/
2
47.3 43.9
2 - 11
1
/

2
59.3 56.4
2
1
/
2
- 8 71.5 69.1
3 - 8 87.3 84.8

N.P.S. THREADS

N.P.S. THREAD
SIZE
INS
FEMALE
THREAD I.D.
mm
1
/
8
– 27 8.6
1
/
4
- 18 11.9
3
/
8
– 18 15
1

/
2
– 14 19.1
3
/
4
– 14 24.6
1 - 11
1
/
2
30.5
1
1
/
4
- 11
1
/
2
39.4
1
1
/
2
- 11
1
/
2
45.5

2 - 11
1
/
2
57.4
2
1
/
2
– 8 68.8
3 – 8 84.6


















Các thông số ren ống NPT (National Pipe Thread)


ðộ dày ống
Cỡ ống TPI OD S L
Sch.
40
Sch.
80
Sch.
160
XXS
1/8 27 10.29 8.73 4.76 1.73 24.13 - -
¼ 18 13.72 11.11 7.14 22.35 3.02 - -
3/8 18 17.15 14.68 7.54 23.11 3.20 - -
½ 14 21.34 18.26 9.53 2.77 3.73 4.75 7.47
¾ 14 26.67 23.42 10.32 2.87 3.91 5.54 7.82
1.00 11.50 33.40 25.4 - 3.97 12.70 3.38 4.55 6.35 9.09
1.25 11.50 42.16 25.4 - 12.7 13.89 3.56 4.85 6.35 9.70
1.50 11.50 48.26 25.4 - 18.65 14.29 3.68 5.08 7.14 10.16
2.00 11.50 60.33 50.8 - 5.56 14.68 3.91 5.54 8.71 11.07
2.50 8 73.03 50.8 - 15.88 22.23 5.16 7.01 9.53 14.02
3.00 8 88.90 76.2 - 6.35 23.81 5.49 7.62 11.10 15.24
3.50 8 101.60 76.2 - 19.05 25.40 5.74 8.08 - -
4.00 8 114.30 101.6 - 6.35 25.4 - 1.59 6.02 8.56 13.49 17.12



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×