Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

ĐỀ KIỂM TRA TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT BÀI 4( LẦN 2) GIÁO TRÌNH SƠ CẤP MINA NO NIHONGO

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (440.52 KB, 3 trang )

第4課の語彙テスト2

名前:...............................................................
 日付:..............................     
クラス:....................................
Tên công ty :………………………………………………………………………………………………………………………………………..
Tên nghiệp đoàn : ……………………………………………………………………………………………………………………………….

STT

ベトナム語

1

Dậy, thức dậy

2

Ngủ, đi ngủ

3

Làm việc

4

Nghỉ, nghỉ ngơi

5

Học



6

Hết, kết thúc, xong

7

Bảo tàng mỹ thuật

8

Thư viện

9

Bưu điện

10

Ngân hàng

11

Bách hóa

12

Mấy phút

13


Mấy giờ

14

Nửa, rưỡi

15

Số điện thoại của dịch vụ hướng dẫn số
điện thoại

16

Tôi hiểu rồi ạ./ Vâng, được rồi ạ

17

~ phút

18

~ giờ

19

Bây giờ

20


Sau 12 giò trưa, chiều

21

Buổi sáng, sáng

22

Buổi tối, tối

23

Nhờ anh/ chị. Xin vui lòng giúp đỡ

24

Số điện thoại mà ông/ bà muốn hỏi

25

Chủ nhật

ひらがな、カタカナ


26

Thứ bảy

27


Thứ hai

28

Thứ ba

29

Thứ tư

30

Số bao nhiêu, số mấy

31

~ từ

32

~ đến

33

Thứ mấy

34

Số ( số phòng, số điện thoại )


35

~ và ( Dùng để nối 2 danh từ )

36

ừ, à(từ đệm trong hội thoại)

37

Ông,bà,anh,chị vất vả quá rồi

38

Ông, bà/ Phía ông,phía bà

39

Xin cám ơn ông/ bà

40

Trước 12 giờ trưa, sáng

41

Buổi trưa

42


Ngày kia

43

Ngày mai

44

Hôm kia

45

Hôm nay

46

Hôm qua

47

Sáng nay

48

Tối nay

49

Nghỉ trưa


50

Nghỉ, nghỉ phép, ngày nghỉ

51

Hàng ngày, mỗi ngày

52

Hàng tối, mỗi tối

53

Hàng sáng, mỗi sáng

54

Thứ năm

55

Thứ sáu


    




×