Tải bản đầy đủ (.pdf) (85 trang)

Bài tập nguyên lý kế toán

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (257.11 KB, 85 trang )

TR NG Đ I H C KINH T ƯỜ Ạ Ọ Ế
KHOA K TOÁNẾ
Bài t pậ
NGUYÊN LÍ K TOÁNẾ
L I NÓI Đ UỜ Ầ
Cùng v i vi c biên so n Giáo trình Nguyên líớ ệ ạ
k toán, Khoa K toán, Tr ng Đ i h c Kinh tế ế ườ ạ ọ ế
- Đ i h c Đà N ng biên so n quy n BÀI T Pạ ọ ẵ ạ ể Ậ
NGUYÊN LÍ K TOÁN d a trên n i dung GiáoẾ ự ộ
trình này.
Trên tinh th n ph c v gi ng d y và h cầ ụ ụ ả ạ ọ
t p, góp ph n nâng cao ch t l ng đào t o,ậ ầ ấ ượ ạ
quy n BÀI T P NGUYÊN LÍ K TOÁN đã đ c nhómể Ậ Ế ượ
gi ng viên tr c a Khoa chu n b chu đáo,ả ẻ ủ ẩ ị
th o lu n nhi u l n, sát v i chu n m c kả ậ ề ầ ớ ẩ ự ế
toán, v i các bài t p t đ n gi n đ n ph cớ ậ ừ ơ ả ế ứ
t p.ạ
Hi v ng quy n Bài t p s giúp cho sinhọ ể ậ ẽ
viên c ng c nh ng ch ng đã h c, nâng caoủ ố ữ ươ ọ
k năng th c hành và chu n b t t cho vi cỹ ự ẩ ị ố ệ
h c các môn k toán c th ti p theo.ọ ế ụ ể ế
Trân tr ng gi i thi u v i b n đ c, đ cọ ớ ệ ớ ạ ọ ặ
bi t v i sinh viên trong và ngoài ngành kệ ớ ế
toán, v i sinh viên các h đào t o quy n BÀIớ ệ ạ ể
T P NGUYÊN LÍ K TOÁN Ậ Ế
TR NGƯỜ
Đ I H C KINH T Ạ Ọ Ế

KHOA K TOÁNẾ
-
2 -


BÀI 1
Nh ng nh n đ nh sau đây là Đúng hay Sai. Gi iữ ậ ị ả
thích.
1. M c đích c a k toán là ch cung c pụ ủ ế ỉ ấ
thông tin v tình hình kinh t tài chính choề ế
ng i qu n lí đ n v .ườ ả ơ ị
2. K toán nghiên c u tài s n c a đ n vế ứ ả ủ ơ ị
không ch tr ng thái tĩnh mà còn nghiên c uỉ ở ạ ứ
c s v n đ ng c a tài s n.ả ự ậ ộ ủ ả
3. K toán ch c n thi t cho các đ n v ho tế ỉ ầ ế ơ ị ạ
đ ng vì m c tiêu l i nhu n.ộ ụ ợ ậ
4. Hai ch c năng c b n c a k toán làứ ơ ả ủ ế
thông tin và ki m tra.ể
5. Qui trình k toán trong đ n v g m baế ơ ị ồ
giai đo n: Thu th p, đo l ng và ghi nh n.ạ ậ ườ ậ
6. Đ đo l ng đ i t ng k toán là tàiể ườ ố ượ ế
s n, th c đo hi n v t là th c đo t t nh t.ả ướ ệ ậ ướ ố ấ
7. Th c đo giá tr là th c đo b t bu cướ ị ướ ắ ộ
đ c s d ng trong k toán.ượ ử ụ ế
8. S k p th i c a thông tin k toán khôngự ị ờ ủ ế
c n đ t ra, mi n là thông tin đó ph n ánh đ yầ ặ ễ ả ầ
đ , toàn di n, trung th c, khách quan ho tủ ệ ự ạ
đ ng kinh t tài chính c a đ n v .ộ ế ủ ơ ị
BÀI 2
V n d ng các nguyên t c k toán chung đ cậ ụ ắ ế ượ
th a nh n đ x lí các tình hu ng sau:ừ ậ ể ử ố
-
3 -
1. Ch s h u công ty X cho ông S (nhân viênủ ở ữ
c a công ty) vay 5.000.000 đ ng. Kho n n c aủ ồ ả ợ ủ

ông S có ghi vào s k toán c a công ty Xổ ế ủ
không?
2. Ngày 1/1/N công ty X chi 60.000.000 đ ngồ
thanh toán ti n thuê văn phòng cho c năm,ề ả
b t đ u t ngày 1/1/N. Anh (ch ) hãy cho bi tắ ầ ừ ị ế
s ti n thuê văn phòng đ c ghi nh n vào chiố ề ượ ậ
phí qu n lý doanh nghi p c a tháng 01/N làả ệ ủ
bao nhiêu?
3. Ngày 15/06/N Công ty X xu t 100 s n ph m Aấ ả ẩ
chuy n đi bán cho Công ty Y. Ngày 20/06/Nể
Công ty Y nh n đ c hàng và ch p nh n thanhậ ượ ấ ậ
toán. S s n ph m trên đ c h ch toán tiêuố ả ẩ ượ ạ
th vào th i đi m nào?ụ ờ ể
4. Ch s h u công ty X mua m t ôtô con đủ ở ữ ộ ể
dùng riêng cho gia đình v i giá 330.000.000ớ
đ ng, đã thanh toán b ng chuy n kho n t tàiồ ằ ể ả ừ
kho n cá nhân c a ông ta. Giá tr c a ôtôả ủ ị ủ
trên có đ c ghi vào s k toán c a công ty Xượ ổ ế ủ
không?
BÀI 3
Ch n m t ý c t A phù h p v i m t ý c tọ ộ ở ộ ợ ớ ộ ở ộ
B:
C t Aộ C t Bộ
1. Khái ni m th c th kinh doanhệ ự ể a. Chi
phí đ c ghi nh n đ xác đ nh k t qu kinhượ ậ ể ị ế ả
doanh trong kì là chi phí phát sinh đ t oể ạ
nên doanh thu đã ghi nh n trong kì.ậ
2. Gi thi t ho t đ ng liên t cả ế ạ ộ ụ b.
Vi c ghi chép k toán c a m t đ n v là đ cệ ế ủ ộ ơ ị ộ
-

4 -
l p và tách bi t v i ch s h u c a nó vàậ ệ ớ ủ ở ữ ủ
đ i v i các đ n v khác.ố ớ ơ ị
3. Nguyên t c kì k toánắ ế c. Báo cáo kế
toán c a đ n v đ c l p sau nh ng kho ngủ ơ ị ượ ậ ữ ả
th i gian nh t đ nh.ờ ấ ị
4. Nguyên t c th c đo ti n tắ ướ ề ệ d. Giá
tr c a tài s n đ c xác đ nh căn c vào sị ủ ả ượ ị ứ ố
ti n ho c các kho n t ng đ ng ti n ph iề ặ ả ươ ươ ề ả
chi ra đ có tài s n đó t i th i đi m hìnhể ả ạ ờ ể
thành tài s n.ả
5. Nguyên t c phù h pắ ợ e. Các đ iố
t ng k toán ph i đ c xác đ nh giá tr b ngượ ế ả ượ ị ị ằ
ti n đ ghi s .ề ể ổ
6. Nguyên t c giá phíắ f. N u vi ph mế ạ
gi thi t này, vi c đo l ng các đ i t ngả ế ệ ườ ố ượ
theo giá th tr ng s có ý nghĩa h n so v iị ườ ẽ ơ ớ
giá g cố
7. Gi thuy t c s d n tíchả ế ơ ở ồ g. Các
nghi p v kinh t phát sinh đ c ghi nh nệ ụ ế ượ ậ
không nh t thi t liên quan đ n vi c thu vàấ ế ế ệ
chi ti n.ề
BÀI 4
Ch n ph ng án tr l i đúng nh t cho các câuọ ươ ả ờ ấ
sau:
1. Thông tin k toán c n đ c trình bày trungế ầ ượ
th c và khách quan nh m b o đ m yêu c u v :ự ằ ả ả ầ ề
a. Tính tr ng y uọ ế
b. Đúng h nạ
c. Tính so sánh

d. Đ tin c yộ ậ
2. M c tiêu chính c a nguyên t c nh t quánụ ủ ắ ấ
nh m:ằ
-
5 -
a. Cung c p thông tin đúng th i h nấ ờ ạ
b. Tăng c ng tính so sánh đ c c a các báoườ ượ ủ
cáo tài chính gi a các kì k toán khác nhauữ ế
c. B o đ m s phù h p doanh thu và chi phíả ả ự ợ
trong m t kì k toánộ ế
d. B o đ m các thông tin gi ng nhau đ cả ả ố ượ
trình bày trong m i kì k toánỗ ế
3. Khái ni m th c th kinh doanh đ c ph nệ ự ể ượ ả
ánh t t nh t qua phát bi u nào sau đây:ố ấ ể
a. Khi công ti m và công ti con đ c h pẹ ượ ợ
nh t cho m c đích k toán, gi thi t này bấ ụ ế ả ế ị
vi ph mạ
b. Cách t t nh t đ đo l ng tin c y k tố ấ ể ườ ậ ế
qu ho t đ ng c a đ n v là đo l ng các k tả ạ ộ ủ ơ ị ườ ế
qu đ1o t i th i đi m nó b gi i th .ả ạ ờ ể ị ả ể
c. Ho t đ ng c a đ n v đ c tách bi t v iạ ộ ủ ơ ị ượ ệ ớ
ng i ch s h u và các đ n v khác.ườ ủ ở ữ ơ ị
d. M t th c th kinh doanh là đ n v kinhộ ự ể ơ ị
doanh đ làm t i đa hoá l i ích c a ng iể ố ợ ủ ườ
ch s h uủ ở ữ
4. Đ n v k toán có th là:ơ ị ế ể
a. Doanh nghi p s n xu t hay doanh nghi pệ ả ấ ệ
th ng m iươ ạ
b. Ngân hàng
c. Tr ng h c, b nh vi nườ ọ ệ ệ

d. C a, b và c.ả
5. Khi có l m phát phi mã thì vi c áp d ngạ ệ ụ
nguyên t c nào sau đây s làm gi m tính h uắ ẽ ả ữ
ích c a thông tin k toán :ủ ế
a. Nguyên t c giá g cắ ố
-
6 -
b. Nguyên t c phù h pắ ợ
c. Nguyên t c th n tr ngắ ậ ọ
d. C a và cả
6. M c dù có ý ki n ph n đ i liên quan đ nặ ế ả ố ế
vi c s d ng giá g c đ xác đ nh giá tr tàiệ ử ụ ố ể ị ị
s n, giá g c v n đ c s d ng vì:ả ố ẫ ượ ử ụ
a. Ph n ánh t t giá hi n hànhả ố ệ
b. B o đ m ph n ánh giá tr tài s n đúngả ả ả ị ả
v i chi phí th c tớ ự ế
c. Làm đ n gi n vi c so sánh s li u quaơ ả ệ ố ệ
các năm
d. Giá g c tính đ n s thay đ i v giá c aố ế ự ổ ề ủ
đ i t ng đ c đo l ng.ố ượ ượ ườ
7. Theo ph ng th c bán hàng hóa thôngươ ứ
th ng, doanh thu đ c ghi nh n khi:ườ ượ ậ
a. Doanh nghi p đã thu đ c ti nệ ượ ề
b. Quy n s h u hàng hoá bán ra đ c chuy nề ở ữ ượ ể
giao
c. Ng i mua đã nh n đ c hàngườ ậ ượ
d. Hàng hóa đã đ c xu t kho ượ ấ
8. Phát bi u nào sau đây đ c p đ n nguyênể ề ậ ế
t c phù h p:ắ ợ
a. Ghi nh n tài s n ph i phù h p v i ngu nậ ả ả ợ ớ ồ

hình thành tài s nả
b. Ti n chi ra trong kì ph i phù h p v iề ả ợ ớ
ti n thu trong kìề
c. Thu nh p nên đ c báo cáo trên c sậ ượ ơ ở
hàng quí
d. Chi phí đ xác đ nh k t qu ph i phù h pể ị ế ả ả ợ
v i doanh thu đã ghi nh nớ ậ
-
7 -
9. Nguyên t c nào cho phép ghi nh n m t kho nắ ậ ộ ả
l khi có ch ng c ch a ch c ch n:ỗ ứ ứ ư ắ ắ
a. Th n tr ngậ ọ
b. Phù h pợ
c. Nh t quánấ
d. Khách quan
10. Nguyên t c tr ng y u liên quan đ nắ ọ ế ế
a. Nh ng kho n m c có s ti n l n:ữ ả ụ ố ề ớ
b. Nh ng thông tin mà vi c không trình bàyữ ệ
ho c trình bày sai nh ng thông tin này làmặ ữ
nh h ng đ n vi c ra quy t đ nh c a ng iả ưở ế ệ ế ị ủ ườ
s d ng nh ng thông tin này.ử ụ ữ
c. Nh ng nghi p v phát sinh th ng xuyênữ ệ ụ ườ
v i qui mô l nớ ớ
d. Vi c cung c p đ thông tin cho ng i sệ ấ ủ ườ ử
d ng ụ
BÀI 5
Nh ng nh n đ nh sau đây là Đúng hay Sai. Gi iữ ậ ị ả
thích.
1. Khái ni m đ n v k toán ch phù h p khiệ ơ ị ế ỉ ợ
đ n v đ c đ c p đ n là m t doanh nghi pơ ị ượ ề ậ ế ộ ệ

ho t đ ng vì l i nhu n.ạ ộ ợ ậ
2. Gi thi t ho t đ ng liên t c đ c v nả ế ạ ộ ụ ượ ậ
d ng trong h u h t các tr ng h p tr khiụ ầ ế ườ ợ ừ
m t doanh nghi p chu n b gi i th .ộ ệ ẩ ị ả ể
3. N u công ti A mua tài s n c a công ti B,ế ả ủ
nguyên t c giá phí yêu c u công ti A ghi nh nắ ầ ậ
tài s n theo đúng giá g c ban đ u mà công tiả ố ầ
B đã ghi nh n.ậ
4. Theo nguyên t c phù h p, có th có m tắ ợ ể ộ
kho n chi phí đ c ph n ánh trên báo cáo tàiả ượ ả
-
8 -
chính c a m t kì, nh ng vi c chi ti n l iủ ộ ư ệ ề ạ
di n ra vào m t kì k toán khác.ễ ộ ế
5. Khi s ti n c a m t kho n m c đ c cácố ề ủ ộ ả ụ ượ
k toán viên cho là không tr ng y u so v iế ọ ế ớ
các kho n m c khác, kho n m c đó có th bả ụ ả ụ ể ị
xoá b kh i s k toán.ỏ ỏ ổ ế
6. Tuân th nguyên t c nh t quán đ c hi uủ ắ ấ ượ ể
là vi c áp d ng các nguyên t c và ph ng phápệ ụ ắ ươ
k toán đ i v i các nghi p v t ng t khôngế ố ớ ệ ụ ươ ự
đ c thay đ i trong b t kì tr ng h p nào.ượ ổ ấ ườ ợ
7. Khi giá th tr ng c a m t tài s n thayị ườ ủ ộ ả
đ i thì k toán đ c phép đi u ch nh giá trổ ế ượ ề ỉ ị
c a tài s n đó v giá th tr ng trong b t kìủ ả ề ị ườ ấ
tr ng h p nào. ườ ợ
BÀI 6
Nh ng nh n đ nh sau đây là Đúng hay Sai. Gi iữ ậ ị ả
thích.
1. Tài s n c a đ n v là nh ng ngu n l cả ủ ơ ị ữ ồ ự

kinh t do đ n v ki m soát và có th mangế ơ ị ể ể
l i l i ích kinh t trong t ng lai. ạ ợ ế ươ
2. Tài s n c a đ n v ph i là nh ng tài s nả ủ ơ ị ả ữ ả
thu c quy n s h u c a đ n v .ộ ề ở ữ ủ ơ ị
3. K toán ch ghi nh n nh ng tài s n xácế ỉ ậ ữ ả
đ nh đ c giá tr m t cách đáng tin c y.ị ượ ị ộ ậ
4. T i th i đi m ký h p đ ng mua hàng hóa,ạ ờ ể ợ ồ
đ n v ghi nh n hàng hóa đó là tài s n c aơ ị ậ ả ủ
đ n v .ơ ị
5. Nguyên t c th n tr ng yêu c u kh năngắ ậ ọ ầ ả
mang l i l i ích kinh t trong t ng lai c aạ ợ ế ươ ủ
tài s n ph i ch c ch n.ả ả ắ ắ
-
9 -
6. T t c nh ng tài s n thuê đ u không ph iấ ả ữ ả ề ả
là tài s n c a đ n v .ả ủ ơ ị
7. Chi phí nghiên c u không đu c ghi nh nứ ợ ậ
là tài s n vô hình vì không ch c ch n chi phíả ắ ắ
này có mang l i l i ích kinh t trong t ngạ ợ ế ươ
lai hay không.
8. Chí phí tr tr c là tài s n.ả ướ ả
9. Vi c qui đ nh tiêu chu n giá tr đ i v iệ ị ẩ ị ố ớ
TSCĐ th hi n nguyên t c tr ng y u c a kể ệ ắ ọ ế ủ ế
toán.
10. Hàng t n kho ch bao g m nh ng hàng hoáồ ỉ ồ ữ
đ c l u tr t i kho c a đ n v .ượ ư ữ ạ ủ ơ ị
11. Theo chu n m c k toán (VAS 01), chi phíẩ ự ế
ph i tr đ c xem là n ph i tr . ả ả ượ ợ ả ả
12. Ho t đ ng kinh doanh c a doanh nghi pạ ộ ủ ệ
lãi ho c l s làm tăng ho c gi m ngu n v nặ ỗ ẽ ặ ả ồ ố

ch s h u.ủ ở ữ
13. Trách nhi m pháp lý c a đ n v đ i v iệ ủ ơ ị ố ớ
ngu n v n ch s h u và n ph i tr là gi ngồ ố ủ ở ữ ợ ả ả ố
nhau.
14. M t lo i ngu n v n ch tham gia hìnhộ ạ ồ ố ỉ
thành nên m t lo i tài s n.ộ ạ ả
15. Ngu n v n ch s h u c a m t đ n vồ ố ủ ở ữ ủ ộ ơ ị
đ c xác đ nh khi đã xác đ nh đ c giá tr tàiượ ị ị ượ ị
s n và n ph i tr c a đ n v .ả ợ ả ả ủ ơ ị
BÀI 7
Ch n m t ý c t A phù h p v i m t ý ọ ộ ở ộ ợ ớ ộ ở
c t B:ộ
C t Aộ C t Bộ
1.Tài s n ng n h nả ắ ạ a. Ti m năng làm tăngề
ti n và các kho n t ng đ ng ti nề ả ươ ươ ề
-
10 -
2. Tài s n dài h nả ạ b. Giá tr v n ch s h uị ố ủ ở ữ
đ c tính b ng s chênh l ch gi a giá tr tàiượ ằ ố ệ ữ ị
s n và n ph i tr .ả ợ ả ả
3. N ph i trợ ả ả c. Tài s n ng n h n d tr choả ắ ạ ự ữ
quá trình ho t đ ng c a đ n v .ạ ộ ủ ơ ị
4. Ngu n v n CSHồ ố d. Nh ng kho n n có th iữ ả ợ ờ
h n thanh toán trong vòng m t nămạ ộ
5. L i ích kinh tợ ế e. Quy n s d ng l i íchề ử ụ ợ
kinh t do m t ngu n l c mang l i.ế ộ ồ ự ạ
6. Tài s n c đ nhả ố ị f. Nh ng kho n chi tiêuữ ả
đã phát sinh nh ng liên quan đ n l i ích kinhư ế ợ
t c a nhi u kì k toánế ủ ề ế
7. Ph ng trình k toánươ ế g. Kho ng th i gianả ờ

trung bình t lúc chi ti n mua v t t , hàngừ ề ậ ư
hoá d tr cho s n xu t kinh doanh đ n khiự ữ ả ấ ế
bán thành ph m hàng hoá hay cung c p d ch vẩ ấ ị ụ
thu đ c ti n. ượ ề
8. Ngu n v n kinh doanhồ ố h. Ngu n v n ch sồ ố ủ ở
h u tài tr cho b ph n tài s n dùng vào m cữ ợ ộ ậ ả ụ
đích kinh doanh.
9. Các kho n ph i thuả ả i.Nh ng kho n n cóữ ả ợ
th i h n thanh toán trên m t năm.ờ ạ ộ
10. Hàng t n khoồ k.Tài s n có th i gianả ờ
luân chuy n trong m t chu kì kinh doanh bìnhể ộ
th ng.ườ
11. N ng n h nợ ắ ạ l.Ph n ánh m i quan hả ố ệ
gi a tài s n và ngu n hình thành tài s n.ữ ả ồ ả
12. N dài h nợ ạ m. Nghĩa v hi n t i phát sinhụ ệ ạ
t các giao d ch và s ki n đã qua mà đ n vừ ị ự ệ ơ ị
ph i thanh toán t ngu n l c c a mình.ả ừ ồ ự ủ
13. Chu kì kinh doanh n.Tài s n dài h n doả ạ
đ n v n m gi đ s d ng cho ho t đ ng thôngơ ị ắ ữ ể ử ụ ạ ộ
th ng c a đ n v .ườ ủ ơ ị
-
11 -
14. Quy n ki m soátề ể o. Quy n c a đ n v đề ủ ơ ị ể
nh n ti n, hàng hoá ho c d ch v t các tậ ề ặ ị ụ ừ ổ
ch c, cá nhân khác.ứ
15. Chí phí tr tr cả ướ p. Tài s n có th iả ờ
gian luân chuy n dài h n m t chu kì kinhể ơ ộ
doanh bình th ng.ườ
BÀI 8
D a vào đ nh nghĩa và tiêu chu n ghi nh n tàiự ị ẩ ậ

s n hãy gi i thích các ngu n l c sau đây cóả ả ồ ự
ph i là tài s n c a đ n v hay không? ả ả ủ ơ ị
1. Nguyên li u, v t li u đ n v mua v đệ ậ ệ ơ ị ề ể
ph c v cho quá trình s n xu t.ụ ụ ả ấ
2. M t đ i ngũ công nhân v i tay ngh cao.ộ ộ ớ ề
3. M t l ng hàng hoá th c ph m l n t iộ ượ ự ẩ ớ ạ
kho c a đ n v đã b m m c và quá h n khôngủ ơ ị ị ẩ ố ạ
th tiêu th đ c dù đ n v có h giá đ n m cể ụ ượ ơ ị ạ ế ứ
nào.
4. M t thi t b s n xu t đ c đ n v thuêộ ế ị ả ấ ượ ơ ị
ngoài trong th i gian ng n đ s d ng thayờ ắ ể ử ụ
cho thi t b c a đ n v b h h ng đang s aế ị ủ ơ ị ị ư ỏ ử
ch a.ữ
5. Nhãn hi u s n ph m hàng hóa c a đ n vệ ả ẩ ủ ơ ị
r t n i ti ng đ a ph ng.ấ ổ ế ở ị ươ
BÀI 9
-
12 -
Có tài li u v tình hình tài s n và ngu n v nệ ề ả ồ ố
c a m t doanh nghi p vào ngày 01/01/N nhủ ộ ệ ư
sau:
(ĐVT: 10.000đ ng)ồ
1. Đ u t trái phi u ầ ư ế 5.000
2. Máy móc thi t bế ị 125.000
3. Ngu n v n kinh doanhồ ố 455.000
4. V n góp liên doanh ố 21.000
5. Vay ng n h n ngân hàngắ ạ 20.000
6. Ph i thu c a khách hàng ả ủ 12.000
7. Ph i tr cho ng i bán ả ả ườ 55.000
8. T m ng ạ ứ 2.000

9. V t li u phậ ệ ụ 9.000
10. Thu ph i n p Nhà n cế ả ộ ướ 15.000
11. Công c , d ng cụ ụ ụ 3.000
12. S n ph m d dangả ẩ ở 6.000
13. Ti n m t ề ặ 2.000
14. Ph i tr ng i lao đ ngả ả ườ ộ 50.000
15. Nhà x ng ưở 240.000
16. Vay dài h nạ 140.000
17. Thi t b văn phòngế ị 137.000
18. Ti n g i ngân hàng ề ử 115.000
19. Nguyên li u, v t li u chínhệ ậ ệ 15.000
20. B n quy n v ch t o s n ph m m i ả ề ề ế ạ ả ẩ ớ
25.000
21. L i nhu n ch a phân ph iợ ậ ư ố 60.000
22. Thành ph mẩ 24.000
23. Qu đ u t phát tri nỹ ầ ư ể 10.000
24. Ph n m m máy vi tínhầ ề 17.000
25. Đ u t c phi u dài h nầ ư ổ ế ạ 17.000
26. Ngu n v n đ u t xây d ng c b nồ ố ầ ư ự ơ ả
110.000
-
13 -
27. Giá tr quy n s d ng đ tị ề ử ụ ấ 120.000
28. Câu l c b , nhà văn hóaạ ộ 20.000
Yêu c u:ầ
1. Hãy s p x p các kho n m c trên theo t ngắ ế ả ụ ừ
lo i tài s n (ng n h n và dài d n) và t ngạ ả ắ ạ ạ ừ
lo i ngu n v n (N ph i tr và Ngu n v n chạ ồ ố ợ ả ả ồ ố ủ
s h u) c a Công ti.ở ữ ủ
2. Cho bi t t ng giá tr tài s n và t ng giáế ổ ị ả ổ

tr ngu n v n c a công ti. Nh n xét.ị ồ ố ủ ậ
BÀI 10
V n d ng m i quan h gi a tài s n và ngu nậ ụ ố ệ ữ ả ồ
v n đ xác đ nh ngu n v n kinh doanh c aố ể ị ồ ố ủ
doanh nghi p trong tr ng h p sau:ệ ườ ợ
Ti n m tề ặ 50.000
Ph i tr cho ng i bánả ả ườ 100.000
Thành ph mẩ 35.000
Ph i thu c a khách hàngả ủ 22.000
Vay ng n h nắ ạ 250.000
Máy móc, thi t bế ị 600.000
Đ u t ng n h nầ ư ắ ạ 120.000
Hàng mua đang đi đ ngườ 20.000
Vay dài h nạ 450.000
Ph i tr cho ng i lao đ ngả ả ườ ộ 10.000
Hàng g i đi bánử 30.000
Nguyên li u, v t li uệ ậ ệ 130.000
L i nhu n ch a phân ph iợ ậ ư ố 75.000
Nhà x ngưở 250.000
-
14 -
S n ph m d dangả ẩ ở 60.000
Công c , d ng cụ ụ ụ 15.000
Vay dài h n đ n h n trạ ế ạ ả 100.000
Ngu n v n kinh doanhồ ố X
BÀI 11
Ch n ph ng án tr l i đúng nh t cho các câuọ ươ ả ờ ấ
sau:
1. Ch ng t nào sau đây không th làm căn cứ ừ ể ứ
đ ghi s :ể ổ

a. Hoá đ n bán hàngơ
b. Phi u xu t khoế ấ
c. L nh chi ti nệ ề
d. Phi u chi.ế
2. Ch ng t nào sau đây không ph i là ch ngứ ừ ả ứ
t g c:ừ ố
a. Hoá đ n bán hàngơ
b. Phi u xu t v t t theo h n m cế ấ ậ ư ạ ứ
c. B ng kê chi ti nả ề
d. Phi u thuế
3. Y u t nào sau đây không ph i là y u tế ố ả ế ố
b t bu c c a m t hoá đ n bán hàng:ắ ộ ủ ộ ơ
a. Ngày, tháng, năm
b. Ph ng th c bán hàngươ ứ
c. Tên, đ a ch ng i bán, ng i muaị ỉ ườ ườ
d. Tên, s lu ng, giá tr hàngố ợ ị
4. Y u t nào sau đây d n t i ch ng t khôngế ố ẫ ớ ứ ừ
đ m b o v hình th c khi ki m tra:ả ả ề ứ ể
-
15 -
a. T y xoáẩ
b. Ghi b ng bút chìằ
c. Không ghi ngày tháng
d. C a, b và c.ả
5. Khi ki m tra n i dung ch ng t c n ki mể ộ ứ ừ ầ ể
tra:
a. Vi c tính toán s li u trên ch ng tệ ố ệ ứ ừ
b. Qui mô nghi p v có đúng m c phêệ ụ ứ
chu n khôngẩ
c. Nghi p v kinh t ph n ánh trên ch ngệ ụ ế ả ứ

t có h p pháp khôngừ ợ
d. C a, b và c.ả
6. Trong hóa đ n giá tr gia tăng, y u t nàoơ ị ế ố
là b t bu cắ ộ
a. S l ng, thành ti n hàng muaố ượ ề
b. Ph ng th c thanh toánươ ứ
c. Ngày, tháng, năm
d. C a,b và c ả
BÀI 12
Nh ng nh n đ nh sau đây là Đúng hay Sai. Gi iữ ậ ị ả
thích.
1. Ch ng t đ c xác đ nh là b o đ m tínhứ ừ ượ ị ả ả
pháp lí tr c h t ph i có đ y đ các y u tướ ế ả ầ ủ ế ố
c a m t b n ch ng t .ủ ộ ả ứ ừ
2. M t yêu c u v tính pháp lý c a ch ng tộ ầ ề ủ ứ ừ
là ph i có các ch ký c a các bên có liênả ữ ủ
quan.
-
16 -
3. Ch ng t m nh l nh có th làm căn c đứ ừ ệ ệ ể ứ ể
ghi sổ
4. Ch ng t th t c k toán là lo i ch ngứ ừ ủ ụ ế ạ ứ
t có đ y đ c s pháp lý đ cho các cu cừ ầ ủ ơ ở ể ộ
thanh tra, ki m tra.ể
5. M i nghi p v ghi vào s sách k toánọ ệ ụ ổ ế
đ u ph i có ch ng t h p pháp, h p l . ề ả ứ ừ ợ ợ ệ
tín)
BÀI 13
Cho các c m t sau:ụ ừ
a. T ng h pổ ợ b. Chi ti tế

c. Ghi kép d. Ghi đ nơ
e. Quan h Đ KTệ Ư f. Đ nhị
kho nả
g. S d đ u kìố ư ầ h. S d cu i kìố ư ố
i. S phát sinhố j. Số
phát sinh tăng k. Tài s nả
l. Ngu n v nồ ố
m. Cùng bên n. Ng c bênượ
o. Nợ p. Có
q. Cân đ i tài kho nố ả r.
T ng h p chi ti tổ ợ ế
s. Đ i chi u bàn cố ế ờ t. Bút toán
Ch n các c m t cho s n trên đ đi n vàoọ ụ ừ ẵ ở ể ề
ch tr ng trong các đ nh nghĩa sau:ỗ ố ị
1. ........ là khái ni m bi u th m i quanệ ể ị ố
h mang tính hai m t gi a tài s n và ngu nệ ặ ữ ả ồ
-
17 -
v n, gi a tăng và gi m c a các đ i t ng kố ữ ả ủ ố ượ ế
toán c th trong m i nghi p v kinh t .ụ ể ỗ ệ ụ ế
2. Vi c s d ng các tài kho n t ng h p đệ ử ụ ả ổ ợ ể
ph n ánh và theo dõi các đ i t ng k toán cóả ố ượ ế
n i dung kinh t d ng t ng quát g i là kộ ế ạ ổ ọ ế
toán........
3. ........là s hi n có c a đ i t ng kố ệ ủ ố ượ ế
toán ph n ánh trên tài kho n lúc đ u kì.ả ả ầ
4. S bi n đ ng làm tăng đ i t ng k toánố ế ộ ố ượ ế
trong kì là .........
5. K t c u c a tài kho n ph n ánh ........ế ấ ủ ả ả
luôn ng c v i k t c u c a tài kho n ph nượ ớ ế ấ ủ ả ả

ánh .......
6. K t c u c a tài kho n........luôn gi ngế ấ ủ ả ố
v i k t c u c a tài kho n........ớ ế ấ ủ ả
7. Tài kho n .......dùng đ ph n ánh m tả ể ả ộ
cách chi ti t v đ i t ng k toán đã ph nế ề ố ượ ế ả
ánh trong tài kho n ........ t ng ng.ả ươ ứ
8. S d đ u kì c a tài kho n ph n ánh tàiố ư ầ ủ ả ả
s n đ c qui đ nh n m bên ........ả ượ ị ằ ở
9. S phát sinh tăng n m ........ v i s dố ằ ớ ố ư
đ u kì, s phát sinh gi m n m ........v i sầ ố ả ằ ớ ố
d đ u kì.ư ầ
10. Vi c ghi chép ph n ánh nghi p v kinh tệ ả ệ ụ ế
vào ít nh t hai tài kho n có liên quan theoấ ả
đúng quan h đ i ng k toán g i là .......ệ ố ứ ế ọ
11. M i nghi p v kinh t sau khi .......ỗ ệ ụ ế
đ xác đ nh ghi N vào tài kho n nào, ghi Cóể ị ợ ả
vào tài kho n nào v i s ti n bao nhiêu, kả ớ ố ề ế
toán th c hi n b ng m t l n ghi vào tài kho nự ệ ằ ộ ầ ả
g i là.......ọ
12. Đ ki m tra s liêu ghi chép gi a cácể ể ố ữ
tài kho n t ng h p có th s d ng b ng....ả ổ ợ ể ử ụ ả
-
18 -
ho c b ng ......., còn đ ki m tra vi c ghiặ ả ể ể ệ
chép gi a tài kho n t ng h p và tài kho n chiữ ả ổ ợ ả
ti t có th l p b ng .......ế ể ậ ả
L u ý: Có nh ng c m t đ c s d ng nhi uư ữ ụ ừ ượ ử ụ ề
h n m t l n và có nh ng c m t có th khôngơ ộ ầ ữ ụ ừ ể
đ c s d ng.ượ ử ụ
BÀI 14

Ch n ph ng án tr l i đúng nh t cho các câuọ ươ ả ờ ấ
sau:
1. Tài kho n k toán thi t k theo ki u 2 bênả ế ế ế ể
d a trên c s :ự ơ ở
a. Tính đa d ng c a đ i t ng k toánạ ủ ố ượ ế
b. Theo yêu c u c a qu n lýầ ủ ả
c. Đ c đi m v n đ ng mang tính 2 m t c aặ ể ậ ộ ặ ủ
đ i t ng k toán ố ượ ế
d. Đ đ m b o nguyên t c ghi képể ả ả ắ
2. Tài kho n k toán thi t k theo nhi u c pả ế ế ế ề ấ
đ khác nhau d a trên c s :ộ ự ơ ở
a. Tính đa d ng c a đ i t ng k toánạ ủ ố ượ ế
b. Yêu c u c a qu n lí đ phù h p v i tínhầ ủ ả ể ợ ớ
đa d ng c a đ i t ng k toán.ạ ủ ố ượ ế
c. Đ c đi m v n đ ng mang tính 2 m t c aặ ể ậ ộ ặ ủ
đ i t ng k toán ố ượ ế
d. Đ đ m b o nguyên t c ghi képể ả ả ắ
3. Tài kho n ph n ánh tài s n có k t c uả ả ả ế ấ
ng c v i tài kho n ph n ánh ngu n v n d aượ ớ ả ả ồ ố ự
trên c s :ơ ở
a. Tính đa d ng c a đ i t ng k toánạ ủ ố ượ ế
b. Theo yêu c u c a qu n lýầ ủ ả
-
19 -
c. Đ c đi m v n đ ng mang tính 2 m t c aặ ể ậ ộ ặ ủ
đ i t ng k toán ố ượ ế
d. Đ đ m b o nguyên t c ghi képể ả ả ắ
4. Phát sinh tăng tài s n đ c ph n ánh vào:ả ượ ả
a. Bên N TK ph n ánh tài s nợ ả ả
b. Bên Có TK ph n ánh tài s n ả ả

c. Bên N TK ph n ánh ngu n v n ợ ả ồ ố
d. Bên Có TK ph n ánh ngu n v nả ồ ố

5. Phát sinh gi m tài s n đ c ph n ánh vào:ả ả ượ ả
a. Bên Có TK ph n ánh tài s nả ả
b. Bên Có TK ph n ánh ngu n v nả ồ ố
c. Bên N TK ph n ánh ngu n v nợ ả ồ ố
d. Bên N TK ph n ánh tài s nợ ả ả
6. Phát sinh tăng ngu n v n đ c ph n ánhồ ố ượ ả
vào:
a. Bên N TK ph n ánh ngu n v n ợ ả ồ ố
b. Bên Có TK ph n ánh ngu n v nả ồ ố
c. Bên Có TK ph n ánh tài s nả ả

d. Bên N TK ph n ánh tài s nợ ả ả
7. Phát sinh gi m ngu n v n đ c ph n ánhả ồ ố ượ ả
vào:
a. Bên Có TK ph n ánh tài s nả ả
b. Bên Có TK ph n ánh ngu n v nả ồ ố
c. Bên N TK ph n ánh ngu n v nợ ả ồ ố
d. Bên N TK ph n ánh tài s nợ ả ả
8. Quan h đ i ng k toán đ c hi u là:ệ ố ứ ế ượ ể
a. Quan h gi a tài s n và ngu n v nệ ữ ả ồ ố
-
20 -
b. Quan h v i ít nh t 2 tài kho nệ ớ ấ ả
c. Quan h gi a tăng và gi mệ ữ ả
d. Quan h v s bi n đ ng gi a các đ iệ ề ự ế ộ ữ ố
t ng k toán qua m i nghi p v kinh t phátượ ế ỗ ệ ụ ế
sinh.

9. Tăng tài s n, tăng ngu n v n v i cùng m tả ồ ố ớ ộ
l ng giá tr s làm:ượ ị ẽ
a. T ng tài s n và t ng ngu n v n thay đ iổ ả ổ ồ ố ổ
b. C c u tài s n, ngu n v n thay đ iơ ấ ả ồ ố ổ
c. T ng tài s n và t ng ngu n v n tăng lênổ ả ổ ồ ố
v i cùng m t l ng giá trớ ộ ượ ị
d. C b và cả
10. Ghi kép vào TK đ c hi u là:ượ ể
a. Ghi vào 2 đ i t ng k toánố ượ ế
b. Ghi theo quan h đ i ngệ ố ứ
c. Ghi đ ng th i vào ít nh t 2 TK theo quanồ ờ ấ
h đ i ng k toánệ ố ứ ế
d. C a và b.ả
11. Tài kho n t ng h p bi u hi n trong th cả ổ ợ ể ệ ự
t là:ế
a. S chi ti tổ ế
b. B ng kê ch ng tả ứ ừ
c. S cái ổ
d. B ng t ng h p chi ti tả ổ ợ ế
12. Tài kho n chi ti t bi u hi n trong th cả ế ể ệ ự
t là:ế
a. S chi ti tổ ế
b. B ng kê ch ng tả ứ ừ
c. S cáiổ
d. B ng t ng h p chi ti tả ổ ợ ế
-
21 -
13. K toán t ng h p và k toán chi ti t cóế ổ ợ ế ế
m i quan h th hi n:ố ệ ể ệ
a. Đ c ti n hành đ ng th iượ ế ồ ờ

b. Có quan h v m t s li uệ ề ặ ố ệ
c. Không có quan h đ i ngệ ố ứ
d. C a, b và cả
14. Công d ng c a “B ng cân đ i tài kho n”:ụ ủ ả ố ả
a. Ki m tra tính cân đ i c a tài s n vàể ố ủ ả
ngu n v n ố ố
b. Ki m tra vi c ghi chép trên TK chi ti tể ệ ế
c. Ki m tra vi c ghi chép trên TK t ng h pể ệ ổ ợ
d. C a, b và cả
15. Công d ng c a “ B ng t ng h p chi ti t”:ụ ủ ả ổ ợ ế
a. Ki m tra vi c ghi chép trên TK chi ti tể ệ ế
b. Ki m tra vi c ghi chép trên TK t ng h pể ệ ổ ợ
c. Ki m tra s li u gi a k toán t ng h pể ố ệ ữ ế ổ ợ
và k toán chi ti t ế ế
d. Không câu nào đúng
BÀI 15
Nh ng nh n đ nh sau đây là Đúng hay Sai. Gi iữ ậ ị ả
thích.
1. N , Có là thu t ng dùng trong k toánợ ậ ữ ế
đ phân bi t hai bên c a tài kho n ch khôngể ệ ủ ả ứ
có ý nghĩa v m t kinh t .ề ặ ế
2. Ghi kép vào tài kho n là ch ghi vào haiả ỉ
tài kho n có liên quan.ả
3. Qua các lo i quan h đ i ng k toán cóạ ệ ố ứ ế
th th y r ng tính cân đ i gi a tài s n vàể ấ ằ ố ữ ả
ngu n v n s không b phá v .ồ ố ẽ ị ỡ
-
22 -
4. Đ gi m nh kh i l ng công vi c ghi sể ả ẹ ố ượ ệ ổ
có th g p nhi u đ nh kho n gi n đ n thànhể ộ ề ị ả ả ơ

m t đ nh kho n ph c t p.ộ ị ả ứ ạ
5. M i tài kho n t ng h p và chi ti t sọ ả ổ ợ ế ử
d ng trong kỳ đ u đ c ph n ánh trên B ng cânụ ề ượ ả ả
đ i tài kho n.ố ả
6. Khi ki m tra cân đ i trên B ng cân đ iể ố ả ố
tài kho n hoàn toàn đúng thì k t lu n vi cả ế ậ ệ
ghi chép c a k toán là chính xác. ủ ế
BÀI 16
Ông Nguy n Văn Anh đã đăng kí thành l p m tễ ậ ộ
công ti t nhân v i tài s n ban đ u nh sau:ư ớ ả ầ ư
- Ti n g i ngân hàngề ử :
1.000.000.000
- Ti n m t ề ặ :
500.000.000
Trong năm N, t i Công ti này có các nghi p vạ ệ ụ
kinh t phát sinh nh sau: (ĐVT: đ ng)ế ư ồ
1. Mua thi t b văn phòng tr giá 60.000.000ế ị ị
đã tr b ng TGNH.ả ằ
2. Mua thi t b s n xu t 250.000.000, đãế ị ả ấ
chuy n kho n tr cho ng i bán 100.000.000,ể ả ả ườ
s còn l i công ti còn n .ố ạ ợ
3. Mua nguyên li u c a ng i bán M ch a trệ ủ ườ ư ả
ti n tr giá 50.000.000. ề ị
4. Mua công c dung c tr giá 12.000.000 đãụ ụ ị
tr b ng ti n m t.ả ằ ề ặ
5. Vay ng n h n tr h t n cho ng i bán M.ắ ạ ả ế ợ ườ
6. Dùng ti n m t tr l ng nhân viênề ặ ả ươ
3.000.000
-
23 -

Yêu c u:ầ
1. Xác đ nh ph ng trình k toán khi thànhị ươ ế
l p công ti.ậ
2. Xác đ nh tài s n và ngu n v n c a côngị ả ồ ố ủ
ti sau m i nghi p v kinh t trên qua ph ngỗ ệ ụ ế ươ
trình k toán.ế
BÀI 17
Công ti A có tình hình tài s n và ngu n v nả ồ ố
vào ngày 31/12/N nh sau: ư
(ĐVT: 1.000 đ ng)ồ
1. Ti n m tề ặ 50.000
2. Vay ng n h nắ ạ 80.000
3. Máy móc thi t bế ị 220.000
4. Ph n m m máy vi tínhầ ề 35.000
5. Nguyên li u, v t li uệ ậ ệ 70.000
6. Vay dài h nạ 150.000
7. Ti n g i ngân hàngề ử 170.000
8. Nhà x ngưở 350.000
9. Ph ng ti n v n chuy nươ ệ ậ ể 250.000
10. Quĩ đ u t phát tri nầ ư ể 30.000
11. Ph i tr cho ng i bánả ả ườ 65.000
12.Ngu n v n kinh doanhồ ố X
Trong tháng 01/N+1 có các nghi p v kinh tệ ụ ế
phát sinh t i công ti nh sau: (ĐVT: 1.000ạ ư
đ ng)ồ
1. Mua nguyên v t li u nh p kho tr giáậ ệ ậ ị
8.000 b ng ti n g i ngân hàngằ ề ử
2. Mua công c , d ng c nh p kho tr giáụ ụ ụ ậ ị
7.500 ch a tr ti n cho ng i bán.ư ả ề ườ
-

24 -
3. Vay ng n h n ngân hàng mua nguyên v tắ ạ ậ
li u nh p kho: 10.000.ệ ậ
4. Mua b ng phát minh sáng ch tr giáằ ế ị
20.000 b ng ti n g i ngân hàng.ằ ề ử
5. Dùng ti n m t tr n cho ng i bánề ặ ả ợ ườ
7.500.
Yêu c u: ầ
1. Aïp d ng ph ng trình k toán tìm giáụ ươ ế
tr c a X, Sau đó cho bi t ph ng trình kị ủ ế ươ ế
toán công ti vào ngày 31/12/N?
2. Cho bi t ph ng trình k toán sau m iế ươ ế ỗ
nghi p v kinh t trên.ệ ụ ế
BÀI 18
Công ti B có tình hình tài s n và ngu n v nả ồ ố
vào ngày 01/01/N nh sau: (ĐVT: 1.000 đ ng)ư ồ
Ti n m tề ặ 50.000
Ti n g i ngân hàngề ử 1.000.000
Ph i thu c a khách hàngả ủ 120.000
Nguyên li u v t li uệ ậ ệ 750.000
TSCĐ h u hình ữ 5.000.000
Hao mòn TSCĐ h u hìnhữ 750.000
Ph i tr cho ng i bánả ả ườ 550.000
Vay ng n h nắ ạ 1.500.000
Ph i tr ng i lao đ ngả ả ườ ộ 30.000
Thu và các kho n ph i n p Nhà n cế ả ả ộ ướ 50.000
Ngu n v n kinh doanhồ ố X
Qu đ u t phát tri nỹ ầ ư ể 600.000
L i nhu n ch a phân ph i ợ ậ ư ố 120.000
-

25 -

×