Tải bản đầy đủ (.doc) (11 trang)

TN HÓA 9 - HAY NÈ

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (151.05 KB, 11 trang )

sở gd & đt lào cai Nguyễn Văn Lập
THCS số 3 Thái Niên
BI 1. TNH CHT HểA HC CA OXIT
Cõu 1. (bit) Oxit tỏc dng c vi dung dch baz v tỏc dng c vi dung dch axit l:
A. Oxit baz B. Oxit axit
C. Oxit lng tớnh D. Oxit trung tớnh
Cõu 2. (bit) Oxit khi tan trong nc lm giy qu chuyn thnh mu l:
A. MgO B. P
2
O
5

C. K
2
O D. CaO
Cõu 3. (hiu) Cú 1 ng nghim cha nc v dung dch phenolphtalein, cho oxit no vo ng nghim
trờn thỡ lm cho phenolphtalein chuyn sang mu hng ?
A. CaO B. CO
2

C. CO D. NO
BI 2. MT S OXIT QUAN TRNG
Cõu 4. (bit)CaO lõu trong khụng khớ b gim cht lng l vỡ:
A. CaO tỏc dng vi oxy B. CaO tỏc dng vi CO
2

C. CaO

dng vi nc D. C B v C
Cõu 5. (bit) CaO dựng lm cht kh chua t trng l ng dng tớnh cht húa hc gỡ ca CaO ?
A. Tỏc dng vi axit B. Tỏc



dng vi baz
C. Tỏc dng vi oxit axit D. Tỏc dng vi mui
Cõu 6. (vn dng) S dng cht th no phõn bit hai cht rn mu trng: CaO v P
2
O
5

A. Dung dch phenolphtalein B. Giy qu m
C. Dung dch axit clohiric D. A, B v C u ỳng
BI 3.TNH CHT HểA HC CA AXIT
Cõu 7. (bit) Dung dch H
2
SO
4
tỏc dng vi cht no to ra khớ hiro ?
A. NaOH B. Fe
C. CaO D. CO
2
Cõu 8. (bit) Tớnh cht húa hc no khụng phi ca axit
A. Tỏc dng vi kim loi B. Tỏc dng vi mui
C. Tỏc dng vi oxit axit D. Tỏc dng vi oxit baz
Cõu 9. (hiu) Giy qu chuyn thnh mu khi nhỳng vo:
A. Dung dch H
2
CO
3
B. Dung dch NaHCO
3
C. Dung dch Na

2
CO
3
D. Dung dch Ca(OH)
2
Cõu 10. (vn dng) Dung dch tỏc dng vi CuO to ra sn phm l dung dch cú mu xanh lam: A.
Dung dch NaOH B. Dung dch Na
2
CO
3
C. Dung dch HCl D. Dung dch Ca(OH)
2
BI 4. MT S AXIT QUAN TRNG
Cõu 11. (bit) Axit dựng trong cụng ngh ch bin thc phm, dc phm:
A. H
2
SO
4
B. H
2
S
C. HCl D. HNO
3
Cõu 12. (bit) an ton khi pha loóng H
2
SO
4
c cn thc hin theo cỏch:
A. Rút tng git nc vo axit B. Rút tng git axit vo nc
C. Cho c nc v axit vo cựng mt lỳc D. C 3 cỏch trờn u c

Cõu 13. (bit) Dựng cht th no phõn bit dung dch axit sunfuric v mui sunfat?
A. Km B. BaCl
2

C. Giy qu D. C A v C u c
Cõu 14. (vn dng) Dựng cp cht th no khụng nhn bit c dung dch HCl trong 2 l mt nhón
cha 2 dung dch: HCl, H
2
SO
4

A. Zn v BaCl
2
B. Na v Zn
C. BaCl
2
v Na D. Al v AgNO
3
BI 5. TNH CHT HểA HC CA BAZ
Cõu 15.(bit) Dung dch lm lm phenolphtalein khụng mu thnh mu hng l:
A. H
2
SO
4
B. NaCl
1
sở gd & đt lào cai Nguyễn Văn Lập
THCS số 3 Thái Niên
C. Ca(OH)
2

D. KSO
4
Cõu 16. (bit) Ch dựng nc cú th nhn bit cht rn no trong 4 cht rn sau õy:
A. Zn(OH)
2
B. Fe(OH)
2

C. NaOH D. Al(OH)
3
Cõu 17. (hiu) Cht khớ s khụng b gi li khi cho qua dung dch Ca(OH)
2
l:
A. CO
2
B. O
2

C. SO
2
D. C A , B v C
BI 6. MT S BAZ QUAN TRNG
Cõu 18. (bit) Dựng sn xut x phũng l baz:
A. NaOH B. Ca(OH)
2

C. KOH D. Zn(OH)
2
Cõu 19. (bit) Cht cú th c s dng trung hũa axit l:
A. Al(OH)

3
B. Fe(OH)
2

C. NaOH D. C A , B v C
Cõu 20. (hiu) Dựng cht no phõn bit c dung dch NaOH v dung dch Ca(OH)
2
?
A. CO
2
B.

CaO
C. HCl

D. H
2
SO
4
Cõu 21. (vn dng) Cú 4 cht rn: NaOH, Ba(OH)
2
, KOH, Ca(OH)
2
. Bng cỏch no nhn bit
Ca(OH)
2
trong 4 cht ú?
A. S dng giy qu B. S dng phenolphtalein
C. S dng nc D. S dng axit
BI 7. TNH CHT HểA HC CA MUI

Cõu 22. (bit) Mui tỏc dng vi dung dch NaOH to cht khụng tan cú mu xanh l l:
A. BaCl
2
B. AlCl
3

C. CuSO
4
D. ZnSO
4
Cõu 23. (bit) Mui to kt ta trng khi cho phn ng vi dung dch H
2
SO
4
l:
A. BaSO
4
B. BaCl
2
C. ZnCl
2
D. ZnSO
4
Cõu 24. (bit) Cho mnh nhụm vo trong dung dch CuSO
4
s xy ra hin tng:
A.Cú kim loi mu trng xỏm bỏm ngoi mnh nhụm
B. Cú kim loi mu xanh bỏm ngoi mnh nhụm
C. Cú kim loi mu bỏm ngoi mnh nhụm
D. Cú si bt khớ

Cõu 25. (hiu) Cp cht khụng th tn ti trong cựng mt dung dch l:
A. NaCl v CuSO
4
B. Na
2
CO
3
v BaCl
2
C. KNO
3
v MgCl
2
D. MgCl
2
v BaCl
2
BI 8. MT S MUI QUAN TRNG
Cõu 26. (bit) Trong mt m
3
nc bin cú cha khi lng cỏc mui l khong:
A. 27kg MgCl
2
, 1kgCaSO
4
v 5kg NaCl B. 1kgNaCl, 27 kg CaSO
4
v 5 kg MgCl
2
C. 27 kg CaSO

4
, 5 kg NaCl v 1kg MgCl
2
D. 1 kg CaSO
4
, 27 kg NaCl v 5 kg MgCl
2
Cõu 27. (bit) Mui A l cht rn mu trng tan nhiu trong nc, b phõn hy nhit cao, dựng
lm phõn bún cho cõy trng l:
A. NaCl B. CaCO
3

C. KNO
3
D. MgSO
4
Cõu 28.

(hiu) Cú th s dng cỏch no lm sch dung dch mui KNO
3
cú ln tp cht l KCl?
A. Cụ cn ri lc b KCl
B. Chng ct cho KCl bay hi
C. Cho tỏc dng vi AgNO
3
vựa lc ri cụ cn
D. C A, B v C u dỳng
Cõu 29. (vn dng) Cht th nhn bit dung dch NaCl trong 2 l mt nhón cha 2 dung dch NaCl
v KNO
3

l:
2
sở gd & đt lào cai Nguyễn Văn Lập
THCS số 3 Thái Niên
A. BaCl
2
B. NaOH
C. Ba(OH)
2
D. Ag
2
CO
3
BI 9. PHN BểN HểA HC
Cõu 30. (bit) Cht khụng dựng lm phõn bún húa hc l:
A. CO(NH
2
)
2
B. NH
4
NO
3
C. HNO
3
D. (NH
4
)
2
SO

4
Cõu 31. (bit) Cn cc theo nguyờn t dinh dng cú trong phõn (NH
4
)
2
HPO
4
thỡ gi tờn loi phõn ny
l:
A. m v kali B. Lõn v m
C. Kali v lõn D. m , lõn v kali
Cõu 32. (hiu) Dựng Na
2
CO
3
cú th nhn bit c loi phõn no sau õy qua hin tng kt ta trng?
A. KCl B. NH
4
NO
3
C. Ca(H
2
PO
4
)
2
D. CO(NH
2
)
2

Cõu 33. (vn dng) Nu s dng cựng mt khi lng bún cho cõy thỡ loi phõn m no cú hiu
qu hn vỡ hm lng N trong phõn cao.
A. CO(NH
2
)
2
B. NH
4
NO
3
C. (NH
4
)
2
SO
4
D. NH
4
Cl
BI 10. MI QUAN H GIA CC HP CHT Vễ C
Cõu 34. (bit) Cp cht no tip xỳc vi nhau m khụng cú phn ng húa hc xy ra?
A. CaO v dung dch NaOH B. Dung dch Ca(OH)
2
v khớ CO
2
C. Dung dch CuSO
4
v Fe D. CaO v nc
Cõu 35. (vn dng) St (II) oxit khụng tn ti c trong:
A. Dung dch Ca(OH)

2
B. Dung dch Na
2
SO
4
C. Nc D. Dung dch H
2
SO
4
Cõu 36. (vn dng) Bng phng phỏp no khng nh c trong khớ oxy cú ln khớ CO
2
v khớ SO
2
?
A. Cho khớ oxy i qua dung dch KCl B. Cho khớ oxy i qua dung dch Ca(OH)
2
C. Cho khớ oxy i qua dung dch HCl D. C 3 phng phỏp trờn u ỳng
BI 11. TNH CHT VT L CA KIM LOI
Cõu 37. (bit) Kim loi c rốn, kộo si, dỏt mng to nờn cỏc vt khỏc nhau nh tớnh cht no sau
õy:
A. Tớnh dn in. B. Tớnh dn nhit
C. Tớnh do. D. Cú ỏnh kim.
Cõu 38. (bit) Nhụm c dựng lm vt liu chộ to mỏy bay l do nhụm cú
A. Nhit núng chy cao. B. Nh v bn.
C. Dn in tt. D. Cú tớnh do.
BI 12. TNH CHT HểA HC CA KIM LOI
Cõu 39. (bit) Trng hp no khụng cú phn ng húa hc khi cho dõy st tip xỳc vi:
A. Khớ oxy nhit cao B. Khớ clo nhit cao
C. Dung dch NaOH D. Dung dch H
2

SO
4
Cõu 40. (hiu) Ngõm dõy km trong dung dch FeSO
4
trong mt thi gian, ly dõy km ra ra sch em
cõn li thỡ khi lng dõy km so vi ban u l:
A. Tng B. Gim
C. Khụng thay i D. C 3 trng hp a, b, hoc c
Cõu 41. (vn dng) Dung dch no c dựng lm sch bt ng cú ln bt st?
A. Dung dch HCl B. Dung dch Ca(OH)
2
C. Dung dch NaOH D. Dung dch FeSO
4
BI 13. DY HOT NG HểA HC CA KIM LOI
Cõu 42. (bit) Cho dõy nhụm vo trong ng nghim cha dung dch no s cú phn ng húa hc xy ra?
A. ZnSO
4
B. Na
2
SO
4
C. MgSO
4
D. K
2
SO
4
Cõu 43. (hiu) Dung dch FeSO
4
cú ln CuSO

4
, dựng kim loi no lm sch dung dch?
3
sở gd & đt lào cai Nguyễn Văn Lập
THCS số 3 Thái Niên
A. Al B. Fe
C. Zn D. Cu
Cõu 44. (vn dng) Ngõm dõy km nng 65gam trong dung dch CuSO
4
d, phn ng xong ly dõy
km ra em ra sch, cõn li cũn 48,75g. Khi lng ng c to thnh l:
A. 65g B. 35g
C. 64g D. 16g
BI 14. NHễM
Cõu 45. (bit) Kim loi tỏc dng c vi tt c cỏc cht: HCl, CuCl
2
, NaOH, O
2
A. Mg B. Ca
C. Al D. Fe
Cõu 46. (bit) Trong bt st cú ln bt nhụm, lm sch bt st cú th em ngõm trong dung dch:
A. Dung dch HCl B. Dung dch CuSO
4
C. Dung dch NaOH D. Nc
Cõu 47. (bit) Kim loi phn ng vi H
2
SO
4
loóng sinh ra cht khớ:
A. Cu B. Al

C. Ag D. C A, B, C
Cõu 48. (hiu) Cp cht phn ng c vi AlCl
3
l:
A. Zn v HCl B. Fe v AgNO
3
C. Mg v AgNO
3
D. HCl v AgNO
3
BI 15. ST
Cõu 49. (bit) St khụng phn ng vi:
A. Dung dch HCl B. Dung dch H
2
SO
4
C. H
2
SO
4
c núng D. H
2
SO
4
c ngui
Cõu 50. (hiu) Cho hn hp bt 3 kim loi st, bc, ng vo dung dch HCl, thy cú bt khớ thoỏt ra.
Phn ng xy ra xong, khi lng kim loi khụng b gim l:
A. St, Bc , ng B. Bc, ng
C. St, ng D. Bc, St
Cõu 51. (vn dng) Nu cho ln lt 40g Ca, 24g Mg v 56g Fe vo dung dch HCl d thỡ cú kim loi

no to nhiu khớ hiro hn?
A. Caxi B. St
C. C 3 kim loi u to lng khớ hiro bng nhau D. Magiờ
BI 16. HP KIM CA ST: GANG V THẫP
Cõu 52. (bit) Nguyờn liu dựng sn xut thộp l:
A. Gang, st ph liu B. Qung st
C. Cacbon, silic, mangan D. C A, B v C
Cõu 53. (bit) Nguyờn tc sn xut thộp l:
A. Lm tng hm lng C cú trong gang
B. Lm gim hm lng C cú trong gang
C. Lm gim hm lng cỏc nguyờn t C , Si . Mn cú trong gang
D. Lm gim hm lng ca Fe cú trong gang
Cõu 54. (hiu) Thi khớ oxy vo lũ luyn thộp , phn ng hoỏ hc khụng xy ra l:
A. O
2
+ 2 Fe
o
t

2FeO B. C + O
2

o
t

CO
2
C. FeO + C
o
t


Fe + CO D. Fe + Mn
o
t

Fe + MnO
Cõu 55. (vn dng) Khi lng C trong 1 tn thộp cú th cú ti a l:
A.18 kg B. 20 kg
C. 52 kg D. Di 56 kg
BI 17. S N MềN KIM LOI
Cõu 56. (bit) Dng c bng st vựi lõu ngy trong t b hu cú th do:
A. Trong t cú oxy B. Trong t cú axit
C. Trong t cú mui D. C 3 trng hp trờn
4
sở gd & đt lào cai Nguyễn Văn Lập
THCS số 3 Thái Niên
Cõu 57. (bit) Ph sn lờn b mt cỏc vt bng kim loi l ngn khụng cho kim loi tip xỳc vi
A. Oxy B. Cỏc oxit axit nh: CO
2
, SO
2
...
C. Cỏc mui cú trong mụi trng nh: NaCl D. C 3 trng hp trờn
BI 18. TNH CHT CA PHI KIM
Cõu 58. (bit) Sn phm c to ra ca phi kim vi cht no l mui?
A. Kim loi B. Oxy
C. Hiro D. Phi kim khỏc
Cõu 59. (bit) Hai phi kim tỏc dng vi nhau to sn phm khụng lm i mu giy qu m l:
A. Hiro v clo B. Lu hunh v oxy
C. Hiro v oxy D. Photpho v oxy

Cõu 60. (bit) Mc hot ng hoỏ hc mnh hay yu ca phi kim l cn c vo kh nng v mc
phn ng ca phi kim ú vi:
A. Nhiu kim loi v phi kim B. Nhiu kim loi v hiro
C. Nhiu kim loi v oxy D. Nhiu kim loi v clo
Cõu 61. (hiu) Cú nhng cht khớ: H
2
, O
2
, CO
2
, SO
2
, Cl
2
. Nhng khớ cựng tn ti trong mt bỡnh cha
ni cú nhit cao m khụng cú phn ng hoỏ hc l:
A. H
2
, O
2
, CO
2
B. Cl
2
, SO
2
, O
2
C. H
2

, CO
2
, Cl
2
D. CO
2
, SO
2
, H
2
BI 19. CLO
Cõu 62. (bit) Phi kim tỏc dng c vi dung dch NaOH l:
A. Photpho B. Hiro
C. Clo D. Lu hunh
Cõu 63. (bit) Phi kim tỏc dng trc tip vi nc to ra axit l:
A. Photpho B. Hiro
C. Clo D. Lu hunh
Cõu 64. (bit) Phi kim tỏc dng c vi c Fe, O
2
, H
2

A. Clo B. Cacbon
C. Nit D. Photpho
Cõu 65. (hiu) Cht A va tỏc dng c vi clo to cht rn cú mu nõu , va tỏc dng c vi
axit l:
A. St B. ng
C. Hiro D. Natri hiroxit
Cõu 66. (vn dng) Mui cú hm lng clo cao nht:
A. St(II)clorua B. ng clorua

C. Canxi clorua D. Magiờ clorua
BI 20. CACBON
Cõu 67. (bit) Dựng lm cht kh mt s kim loi nhit cao l:
A. Oxy B. Cacbon
C. Lu hunh D. Photpho
Cõu 68. (bit) Trong t nhiờn phi kim to nhiu n cht nht:
A. Oxy B. Cacbon
C. Lu hunh D. Photpho
Cõu 69. (bit) Phi kim cú kh nng dn in:
A. Oxy B. Cacbon
C. Lu hunh D. Photpho
Cõu 70. (hiu) khng nh mt cht bt l cacbon hay oxit st, cỏch lm no sau õy l ỳng?
A. Cho mi loi vo mung st un trờn ngn la ốn cn
B. Cho mi loi tỏc dng vi H
2
nhit cao.
C. un núng mi loi bt trong chộn s
D. C 3 cỏch u ỳng
BI 21. CC OXIT CA CACBON
5

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×