B N THUY T MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNHẢ Ế
Năm ......
I- Đ c đi m ho t đ ng c a doanh nghi pặ ể ạ ộ ủ ệ
1- Hình th c s h u v nứ ở ữ ố
2- Lĩnh v c kinh doanhự
3- Ngành ngh kinh doanhề
4- Đ c đi m ho t đ ng c a doanh nghi p trong năm tài chính có nh h ng đ n báo cáo tàiặ ể ạ ộ ủ ệ ả ưở ế
chính.
II- Kỳ k toán, đ n v ti n t s d ng trong k toánế ơ ị ề ệ ử ụ ế
1- Kỳ k toán năm (b t đ u t ngày..../..../.... k t thúc vào ngày ..../..../...).ế ắ ầ ừ ế
2- Đ n v ti n t s d ng trong k toán.ơ ị ề ệ ử ụ ế
III- Chu n m c và Ch đ k toán áp d ngẩ ự ế ộ ế ụ
1
Đ n v báoơ ị
cáo:............................
M u s B 09 – DNẫ ố
Đ aị
ch :.........................................ỉ
(Ban hành theo QĐ số
15/2006/QĐ-BTC
ngày 20/03/2006 c a B tr ngủ ộ ưở
BTC)
1- Ch đ k toán áp d ngế ộ ế ụ
2- Tuyên b v vi c tuân th Chu n m c k toán và Ch đ k toánố ề ệ ủ ẩ ự ế ế ộ ế
3- Hình th c k toán áp d ngứ ế ụ
IV- Các chính sách k toán áp d ngế ụ
1- Nguyên t c ghi nh n các kho n ti n và các kho n t ng đ ng ti n.ắ ậ ả ề ả ươ ươ ề
Ph ng pháp chuy n đ i các đ ng ti n khác ra đ ng ti n s d ng trong k toán.ươ ể ổ ồ ề ồ ề ử ụ ế
2- Nguyên t c ghi nh n hàng t n kho:ắ ậ ồ
- Nguyên t c ghi nh n hàng t n kho;ắ ậ ồ
- Ph ng pháp tính giá tr hàng t n kho; ươ ị ồ
- Ph ng pháp h ch toán hàng t n kho;ươ ạ ồ
- Ph ng pháp l p d phòng gi m giá hàng t n kho.ươ ậ ự ả ồ
3- Nguyên t c ghi nh n và kh u hao TSCĐ và b t đ ng s n đ u t :ắ ậ ấ ấ ộ ả ầ ư
- Nguyên t c ghi nh n TSCĐ (h u hình, vô hình, thuê tài chính);ắ ậ ữ
- Ph ng pháp kh u hao TSCĐ (h u hình, vô hình, thuê tài chính).ươ ấ ữ
4- Nguyên t c ghi nh n và kh u hao b t đ ng s n đ u tắ ậ ấ ấ ộ ả ầ ư
- Nguyên t c ghi nh n b t đ ng s n đ u t ;ắ ậ ấ ộ ả ầ ư
- Ph ng pháp kh u hao b t đ ng s n đ u t .ươ ấ ấ ộ ả ầ ư
5- Nguyên t c ghi nh n các kho n đ u t tài chính:ắ ậ ả ầ ư
- Các kho n đ u t vào công ty con, công ty liên k t, v n góp vào c s kinh doanhả ầ ư ế ố ơ ở
đ ng ki m soát;ồ ể
- Các kho n đ u t ch ng khoán ng n h n;ả ầ ư ứ ắ ạ
- Các kho n đ u t ng n h n, dài h n khác;ả ầ ư ắ ạ ạ
- Ph ng pháp l p d phòng gi m giá đ u t ng n h n, dài h n.ươ ậ ự ả ầ ư ắ ạ ạ
6- Nguyên t c ghi nh n và v n hóa các kho n chi phí đi vay:ắ ậ ố ả
- Nguyên t c ghi nh n chi phí đi vay;ắ ậ
- T l v n hóa đ c s d ng đ xác đ nh chi phí đi vay đ c v n hóa trong kỳ;ỷ ệ ố ượ ử ụ ể ị ượ ố
2
7- Nguyên t c ghi nh n và v n hóa các kho n chi phí khác:ắ ậ ố ả
- Chi phí tr tr c;ả ướ
- Chi phí khác;
- Ph ng pháp phân b chi phí tr tr c ;ươ ổ ả ướ
- Ph ng pháp và th i gian phân b l i th th ng m i.ươ ờ ổ ợ ế ươ ạ
8- Nguyên t c ghi nh n chi phí ph i tr .ắ ậ ả ả
9- Nguyên t c và ph ng pháp ghi nh n các kho n d phòng ph i tr .ắ ươ ậ ả ự ả ả
10- Nguyên t c ghi nh n v n ch s h u:ắ ậ ố ủ ở ữ
- Nguyên t c ghi nh n v n đ u t c a ch s h u, th ng d v n c ph n, v n khácắ ậ ố ầ ư ủ ủ ở ữ ặ ư ố ổ ầ ố
c a ch s h u.ủ ủ ở ữ
- Nguyên t c ghi nh n chênh l ch đánh giá l i tài s n.ắ ậ ệ ạ ả
- Nguyên t c ghi nh n chênh l ch t giá.ắ ậ ệ ỷ
- Nguyên t c ghi nh n l i nhu n ch a phân ph i.ắ ậ ợ ậ ư ố
11- Nguyên t c và ph ng pháp ghi nh n doanh thu:ắ ươ ậ
- Doanh thu bán hàng;
- Doanh thu cung c p d ch v ; ấ ị ụ
- Doanh thu ho t đ ng tài chính;ạ ộ
- Doanh thu h p đ ng xây d ng.ợ ồ ự
12. Nguyên t c và ph ng pháp ghi nh n chi phí tài chính.ắ ươ ậ
13. Nguyên t c và ph ng pháp ghi nh n chi phí thu thu nh p doanh nghi p hi n hành, chiắ ươ ậ ế ậ ệ ệ
phí thu thu nh p doanh nghi p hoãn l i.ế ậ ệ ạ
14- Các nghi p v d phòng r i ro h i đoái.ệ ụ ự ủ ố
15- Các nguyên t c và ph ng pháp k toán khác.ắ ươ ế
V- Thông tin b sung cho các kho n m c trình bày trong B ng cân đ i k toán ổ ả ụ ả ố ế
(Đ n v tính:......)ơ ị
01- Ti n ề Cu i nămố Đ u nămầ
- Ti n m tề ặ ... ...
3
- Ti n g i ngân hàngề ử
- Ti n đang chuy nề ể
C ngộ
...
...
...
...
...
...
02- Các kho n đ u t tài chính ng n h n:ả ầ ư ắ ạ
- Ch ng khoán đ u t ng n h n ứ ầ ư ắ ạ
- Đ u t ng n h n khác ầ ư ắ ạ
- D phòng gi m giá đ u t ng n h nự ả ầ ư ắ ạ
Cu i nămố
...
...
...
Đ u nămầ
...
...
...
C ngộ ... ...
03- Các kho n ph i thu ng n h n khácả ả ắ ạ Cu i nămố Đ u nămầ
- Ph i thu v c ph n hoáả ề ổ ầ
- Ph i thu v c t c và l i nhu n đ c chiaả ề ổ ứ ợ ậ ượ
- Ph i thu ng i lao đ ngả ườ ộ
- Ph i thu khácả
...
...
...
...
...
...
...
...
C ngộ ... ...
04- Hàng t n khoồ Cu i nămố Đ u nămầ
- Hàng mua đang đi đ ngườ
- Nguyên li u, v t li u ệ ậ ệ
- Công c , d ng c ụ ụ ụ
- Chi phí SX, KD d dangở
- Thành ph m ẩ
- Hàng hóa
- Hàng g i đi bánử
- Hàng hoá kho b o thuả ế
- Hàng hoá b t đ ng s nấ ộ ả
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
4
C ng giá g c hàng t n khoộ ố ồ
... ...
* Giá tr ghi s c a hàng t n kho dùng đ th ch p, c m c ị ổ ủ ồ ể ế ấ ầ ố
đ m b o các kho n n ph i tr :……....ả ả ả ợ ả ả
* Giá tr hoàn nh p d phòng gi m giá hàng t n kho trong năm:.…...ị ậ ự ả ồ
* Các tr ng h p ho c s ki n d n đ n ph i trích thêm ho cườ ợ ặ ự ệ ẫ ế ả ặ
hoàn nh p d phòng gi m giá hàng t n kho:….ậ ự ả ồ
05- Thu và các kho n ph i thu Nhà n cế ả ả ướ Cu i nămố Đ u nămầ
- Thu thu nh p doanh nghi p n p th aế ậ ệ ộ ừ
- …………………
- Các kho n khác ph i thu Nhà n c:ả ả ướ
C ngộ
...
...
...
...
...
...
...
...
06- Ph i thu dài h n n i bả ạ ộ ộ
- Cho vay dài h n n i bạ ộ ộ
-...
- Ph i thu dài h n n i b khácả ạ ộ ộ
...
...
...
...
...
...
C ngộ … …
07- Ph i thu dài h n khácả ạ Cu i năm ố Đ u nămầ
- Ký qu , ký c c dài h nỹ ượ ạ
- Các kho n ti n nh n u thácả ề ậ ỷ
- Cho vay không có lãi
- Ph i thu dài h n khác ả ạ
...
...
...
...
...
...
...
...
C ngộ … …
08 - Tăng, gi m tài s n c đ nh h u hình:ả ả ố ị ữ
5
Kho n m cả ụ
Nhà c a,ử
v t ki nậ ế
trúc
Máy
móc,
thi tế
bị
Ph ngươ
ti n v nệ ậ
t i, truy nả ề
d nẫ
...
TSCĐ
h uữ
hình
khác
T ngổ
c ngộ
Nguyên giá TSCĐ h u hìnhữ
S d đ u nămố ư ầ
- Mua trong năm
- Đ u t XDCB hoàn thànhầ ư
- Tăng khác
- Chuy n sang b t đ ng s nể ấ ộ ả
đ u tầ ư
- Thanh lý, nh ng bánượ
- Gi m khácả
(...)
(...)
(...)
(...)
(...)
(...)
(...)
(...)
(...)
(...)
(...)
(...)
(...)
(...)
(...)
(...)
(...)
(...)
S d cu i nămố ư ố
Giá tr hao mòn lũy kị ế
S d đ u nămố ư ầ
- Kh u hao trong nămấ
- Tăng khác
- Chuy n sang b t đ ng s nể ấ ộ ả
đ u tầ ư
- Thanh lý, nh ng bánượ
- Gi m khácả
(...)
(...)
(...)
(...)
(...)
(...)
(...)
(...)
(...)
(...)
(...)
(...)
(...)
(...)
(...)
(...)
(...)
(...)
S d cu i nămố ư ố
Giá tr còn l i c a TSCĐ ị ạ ủ
h u hìnhữ
- T i ngày đ u nămạ ầ
- T i ngày cu i năm ạ ố
- Giá tr còn l i cu i năm c a TSCĐ h u hình đã dùng đ th ch p, c m c đ m b o cácị ạ ố ủ ữ ể ế ấ ầ ố ả ả
kho n vay:ả
6
- Nguyên giá TSCĐ cu i năm đã kh u hao h t nh ng v n còn s d ng:ố ấ ế ư ẫ ử ụ
- Nguyên giá TSCĐ cu i năm ch thanh lý:ố ờ
- Các cam k t v vi c mua, bán TSCĐ h u hình có giá tr l n trong t ng lai:ế ề ệ ữ ị ớ ươ
- Các thay đ i khác v TSCĐ h u hình:ổ ề ữ
09- Tăng, gi m tài s n c đ nh thuê tài chính:ả ả ố ị
Kho n m cả ụ
Nhà
c a,ử
v tậ
ki nế
trúc
Máy
móc,
thi t ế
bị
Ph ngươ
ti n v nệ ậ
t i, truy nả ề
d nẫ
...
TSCĐ
h uữ
hình
khác
Tài s nả
c đ nhố ị
vô
hình
T ngổ
c ngộ
Nguyên giá TSCĐ thuê
tài chính
S d đ u nămố ư ầ
- Thuê tài chính trong
năm
- Mua l i TSCĐ thuê tàiạ
chính
- Tăng khác
- Tr l i TSCĐ thuê tàiả ạ
chính
- Gi m khácả
(...)
(...)
(...)
(...)
(...)
(...)
(...)
(...)
(...)
(...)
(...)
(...)
(...)
(...)
S d cu i nămố ư ố
Giá tr hao mòn lũy kị ế
S d đ u nămố ư ầ
- Kh u hao trong nămấ
- Mua l i TSCĐ thuê tàiạ
chính
- Tăng khác
- Tr l i TSCĐ thuê tàiả ạ
chính
7
- Gi m khácả (...)
(...)
(...)
(...)
(...)
(...)
(...)
(...)
(...)
(...)
(...)
(...)
(...)
(...)
S d cu i nămố ư ố
Giá tr còn l i c aị ạ ủ
TSCĐ thuê tài chính
- T i ngày đ u nămạ ầ
- T i ngày cu i nămạ ố
* Ti n thuê phát sinh thêm đ c ghi nh n là chi phí trong ề ượ ậ năm:
* Căn c đ xác đ nh ti n thuê phát sinh thêm:ứ ể ị ề
* Đi u kho n gia h n thuê ho c quy n đ c mua tài s n:ề ả ạ ặ ề ượ ả
10- Tăng, gi m tài s n c đ nh vô hình:ả ả ố ị
Kho n m cả ụ
Quy n ề
s d ngử ụ
đ tấ
Quy nề
phát
hành
B nả
quy n,ề
b ng ằ
sáng chế
...
TSCĐ
vô hình
khác
T ngổ
c ngộ
Nguyên giá TSCĐ vô hình
S d đ u nămố ư ầ
- Mua trong năm
- T o ra t n i b doanhạ ừ ộ ộ
nghi pệ
- Tăng do h p nh t kinhợ ấ
doanh
- Tăng khác
- Thanh lý, nh ng bánượ
- Gi m khácả
(…)
(…)
(…)
(…)
(…)
(…)
(…)
(…)
(…)
(…)
(…)
(…)
8