Triết học Ấn Độ cổ trung đại
1. Hoàn cảnh ra đời và đặc điểm của triết học Ấn Độ cổ, trung đại
1.1. Hoàn cảnh ra đời của triết học ấn độ cổ, trung đại
1.1.1. Điều kiện tự nhiên
Ấn Độ là một bán đảo lớn - một "tiểu lục địa" nằm ở miền Nam châu Á; phía Tây Nam và
Đông Nam giáp Ấn Độ Dương, phía Bắc là dãy Hymalaya hùng vĩ án ngữ theo một vòng
cung dài 2.600km.
Điều kiện thiên nhiên và khí hậu của Ấn ộ rất phức tạp. Địa hình vừa có nhiều núi non trùng
điệp, vừa có nhiều sông ngòi với những vùng đồng bằng trù phú; có vùng khí hậu nóng, ẩm,
mưa nhiều, có vùng lạnh giá, quanh năm tuyết phủ, lại cũng có những vùng sa mạc khô
cằn, nóng nực. Tính đa dạng, khắc nghiệt của điều kiện tự nhiên và khí hậu là những thế lực
tự nhiên đè nặng lên đời sống và ghi dấu ấn đậm nét trong tâm trí người Ấn Độ cổ.
1.1.2. Điều kiện kinh tế - xã hội
Sự phát triển của xã hội Ấn Độ cổ, trung đại có thể được chia thành ba thời kỳ sau.
a. Thời kỳ văn minh sông Ấn (Hay nền văn minh Harappa )
Xuất hiện vào khoảng giữa thiên niên kỷ III đầu thiên niên kỷ II tr. CN. Qua các di chỉ khảo
cổ cho thấy đây là một nền văn minh đồ đồng mang tính chất đô thị của một xã hội đã vượt
qua trình độ nguyên thủy, đang tiến vào giai đoạn đầu của xã hội chiếm hữu nô lệ. Sự phát
triển của nông nghiệp, thủ công nghiệp và thương nghiệp đã đạt tới một trình độ nhất định.
Thành phố được xây dựng bằng gạch nung, theo một quy hoạch thống nhất, có đường phố
rộng rãi, thẳng tắp, có chợ búa, cửa hiệu, có giếng nước và hệ thống thoát nước, có những
bể tắm lớn...Thành phố được chia thành hai khu, khu "dưới thấp" và "khu trên cao", cách
biệt nhau về quy mô nhà cửa và số lượng của cải chứng tỏ xã hội thời kỳ này đã xuất hiện
sự phân chia kẻ giàu và người nghèo rõ rệt.
Về công nghệ, có nghề dệt bông len, nghề đúc đồng, điêu khắc, nghề làm nữ trang, nghề
làm gốm sứ tráng men đạt tới trình độ tinh xảo.
Thời kỳ này cũng đã có chữ viết, được thấy trên các quả ấn bằng đồng hay đất nung. Tôn
giáo cũng đã xuất hiện biểu hiện qua các hình nổi điêu khắc trên các quả ấn.
b. Thời kỳ Vêđa (khoảng từ thế kỷ XV đến thế kỷ VII tr.CN)
Vào khoảng thế kỷ XV, các bộ lạc du mục của người Arya từ Trung á xâm nhập vào Ấn Độ,
đem theo những phong tục, tập quán, tín ngưỡng...và bắt người bản xứ làm nô lệ. Đây là
thời kỳ hình thành các quốc gia chiếm hữu nô lệ đầu tiên của người Arya trên lưu vực sông
Hằng và sông ấn.
Sau một thời gian dài chung sống, người Arya và người Dravida bản xứ đã đồng hóa. Do tiếp
thu được kỹ thuật và văn minh của người Dravida, do chiếm được những vùng đất đai màu
mỡ và thuận lợi, người Arya bắt đầu chuyển từ chăn nuôi, du mục sang đời sống nông
nghiệp định cư, phát triển thủ công nghiệp và thương nghiệp. Đặc trưng của nền kinh tế
nông nghiệp thời kỳ này là kinh tế tiểu nông kết hợp chặt chẽ với thủ công nghiệp gia đình
nên tính chất tự cấp tự túc là nổi bật và quan hệ trao đổi giữa các công xã rất yếu ớt. Đó
cũng là nguyên nhân làm xã hội ấn độ phát triển rất chậm chạp và trì trệ.
Về mặt xã hội, thời kỳ này đã xuất hiện chế độ đẳng cấp ( varna - màu sắc, chủng tính) góp
phần quy định cơ cấu xã hội và ảnh hưởng đến hình thái tư tưởng ấn độ cổ đại. Đó là chế độ
xã hội dựa trên sự phân biệt về chủng tộc, màu da, dòng dõi, nghề nghiệp, tôn giáo, quan
hệ giao tiếp, tục cấm kỵ hôn nhân...được hình thành trong thời kỳ người Arya chinh phục,
thống trị người Dravida, cũng như trong cả quá trình phân hóa xã hội ngày càng sâu sắc
giữa quý tộc và thường dân Arya. Theo thánh điển Bàlamôn và bộ luật Manu, xã hội ấn độ
cổ đại chia thành bốn đẳng cấp lớn: Đứng đầu là đẳng cấp tăng lữ, lễ sư Bàlamôn
(Brahmana); thứ hai là đẳng cấp vương công, vua chúa, tướng lĩnh, võ sĩ (Kshatriya); thứ
ba là đẳng cấp thương nhân, điền chủ và thường dân Arya (Vaishya); thứ tư là đẳng cấp tiện
dân và nô lệ (Shudra). Ngoài bốn đẳng cấp trên còn có những người bị coi là ngoài lề đẳng
cấp xã hội. Đó là tầng lớp người cùng đinh, hạ đẳng (Paria) như người Chandala.
Thời kỳ Vêđa cũng là thời kỳ hình thành các tôn giáo lớn mà tư tưởng và tín ngưỡng của nó
ảnh hưởng đậm nét tới đời sống tinh thần xã hội ấn độ cổ đại, như đạo Rig - Vêđa, đạo
Bàlamôn, sau đó là đạo Phật, đao Jaina...
c. Thời kỳ từ thế kỷ VI đến thế kỷ I tr. CN
Các quốc gia chiếm hữu nô lệ đã thực sự phát triển, thường xuyên thôn tính lẫn nhau dẫn
đến sự hình thành các quốc gia lớn, các vương triều thống nhất ở ấn độ như Magadha ,
Maurya. Trong thời kỳ này nền kinh tế, xã hội và văn hóa ấn độ có những bước phát triển
tiến bộ vượt bậc. Mặc dù nền kinh tế tự nhiên vẫn chiếm ưu thế, nhưng thương nghiệp,
buôn bán cũng phát triển hình thành một tầng lớp mới trong cơ cấu giai cấp xã hội ấn độ -
tầng lớp thương nhân và thợ thủ công. Tiền kim loại xuất hiện, nhiều thành phố trở thành
trung tâm công thương nghiệp quan trọng. Nhiều con đường thương mại thủy bộ nối liền các
thành thị với nhau và thông từ ấn độ qua Trung Hoa, Ai Cập và miền Trung á... dần dần
xuất hiện.
Tóm lại: Xã hội ấn độ cổ, trung đại có những đặc điểm nổi bật như sau:
+ Sự tồn tại dai dẳng của chế độ công xã nông thôn.
+ Chế độ đẳng cấp rất khắc nghiệt.
+ Chế độ quốc hữu hóa về ruộng đất và lao động
+ Tôn giáo bao trùm và chi phối toàn bộ đời sống xã hội.
1.1.3. Tiền đề khoa học và văn hóa
Ngay từ thời Vêđa, thiên văn học ấn độ đã bắt đầu xuất hiện. Người ấn độ cổ đã biết sáng
tạo ra lịch pháp, phỏng đoán trái đất hình cầu và tự quay quanh trục của nó. Cuối thế kỷ V
tr.CN, người ấn độ đã giải thích được hiện tượng nhật thực và nguyệt thực.
Về toán học, họ đã phát minh ra chữ số thập phân, tính được trị số pi ( ), biết được những
định luật cơ bản về quan hệ giữa cạnh và đường huyền của một tam giác vuông, biết giải
phương trình bậc 2, 3...
Nền y học ấn độ có từ rất sớm. Ngay trong kinh Vêđa, người ta đã tìm thấy nhiều tên cây
làm thuốc và nhiều phương pháp trị bệnh đơn giản. Vào thế kỷ V tr.CN, Shursada đã viết
sách trình bày thuật chữa bệnh ngoại khoa, bảo trợ thai, vệ sinh hài nhi, phương pháp
dưỡng sinh, tiêu độc...
Trong nghệ thuật kiến trúc, người ấn độ đã có một phong cách kiến trúc độc đáo, tinh tế,
đặc biệt là lối xây dựng chùa chiền, tháp Phật theo kiểu hình tháp vừa có ý nghĩa triết học,
tôn giáo, vừa biểu hiện ý chí, vương quyền.
Tất cả những đặc điểm lịch sử, kinh tế, chính trị - xã hội cùng với sự phát triển rực rỡ của
văn hóa, khoa học ấn độ cổ đại là những tiền đề lý luận và thực tiễn phong phú làm nảy
sinh và phát triển những tư tưởng triết học của ấn độ cổ đại.
1.2. Đặc điểm của triết học ấn độ cổ, trung đại
Thứ nhất, triết học ấn độ cổ đại phát triển rất phong phú nhưng không mang tính cách
mạng; các nhà triết học thường kế tục mà không gạt bỏ hệ thống triết học có trước, không
đặt cho mình nhiệm vụ phải sáng tạo ra một hệ thống triết học mới. Điều đó phản ánh sự trì
trệ của xã hội ấn độ cổ đại.
Thứ hai, triết học ấn độ cổ đại gắn bó chặt chẽ với tôn giáo, trên cơ sở tín ngưỡng tôn giáo
hình thành nên các hệ thống triết học - tôn giáo.
Thứ ba, các hệ thống triết học - tôn giáo ở ấn độ cổ đại đều quan tâm tới vấn đề nhân sinh
quan, đặc biệt là vấn đề luân hồi, nghiệp báo.
2. Sự hình thành và phát triển của tư tưởng triết học Ấn Độ cổ, trung đại
Lịch sử phát sinh và phát triển của triết học ấn độ cổ, trung đại được chia thành hai thời kỳ:
thời kỳ Véđa ( khoảng cuối thiên niên kỷ II đến thế kỷ VII tr.CN) và thời kỳ cổ điển, hay thời
kỳ Phật giáo, Bàlamôn giáo ( từ thế kỷ VI đến thế kỷ I tr.CN).
2.1. Triết học thời kỳ Véđa
Kinh Véđa là những bộ kinh cổ nhất của ấn độ và của nhân loại. Đó là một bộ sách thu lượm
tất cả những câu ca dao, vịnh phú, những tư tưởng, quan điểm, những tập tục, lễ nghi...của
nhiều bộ lạc người Arya.
Chữ Véđa bắt nguồn từ căn tự "vid", nghĩa đen là "tri thức", "hiểu biết". Nó cũng được dùng
chung với nghĩa là "thánh kinh", là "sự sáng suốt cao nhất". Có thể nói Véđa là một tác
phẩm tổng hợp, có tính hỗn hợp và có nhiều cách phân chia.
2.1.1. Giai đoạn từ khoảng 2000 năm tr.CN đến thế kỷ VIII tr. CN
+ Rig - Véđa: Rig, có nghĩa là "tán ca", tán tụng Véđa. Đây là bộ kinh cổ nhất của nền văn
hoá ấn độ bao gồm 1017 bài, sau được bổ sung thêm 11 bài dùng để cầu nguyện, chúc tụng
công đức của các vị thánh thần.
+ Sama - Véđa: Tri thức về các giai điệu ca chầu khi hành lễ, gồm 1549 bài.
+ Yajur - Véđa: Tri thức về các lời khấn tế, những công thức, nghi lễ khấn bái trong hiến tế.
+ Atharva - Véđa: Tách riêng với bộ ba trên, gồm 731 bài văn vần là những lời khấn bái
mang tính bùa chú, ma thuật, phù phép nhằm đem lại những điều tốt lành cho bản thân và
người thân, gây tai họa cho kẻ thù.
Nhìn chung trong các tập Véđa thời kỳ này tập trung phản ánh ước vọng của người dân
thường như mong mưa thuận gió hòa, mong có thức ăn, có gia súc...; đồng thời phản ánh
một tín ngưỡng ma thuật và đa thần giáo, chưa có những khái quát triết học. Tuy nhiên qua
các tập Véđa đã thể hiện sự phát triển của tư duy trừu tượng trong đó người ta đã thừa
nhận một nguyên lý vũ trụ với sức mạnh vô hạn, biểu hiện ra trong thiên nhiên, trong tinh
thần và các nghi lễ.
2.1.2.Giai đoạn từ thế kỷ VIII tr. CN đến thế kỷ V tr. CN
+ Brahmana: (gọi là Phạn chí hay kinh Bàlamôn), gồm những bài cầu nguyện, giải thích các
nghi lễ của Véđa.
+ Aranyaka: Nghĩa là suy tưởng trong rừng - kinh rừng, giải thích ý nghĩa huyền bí của
những nghi lễ Véđa và phát hiện những ý nghĩa tượng trưng cao siêu của Véđa.
+ Kinh Upanishad: Là những kinh sách bình chú tôn giáo - triết học, gồm 200 bài kinh giải
thích ý nghĩa triết lý sâu xa của những tư tưởng thần thoại, tôn giáo Véđa. Nó thể hiện một
tinh thần mới là giải phóng ý thức khỏi sự ràng buộc của nghi lễ và bàn đến những vấn đề
có ý nghĩa triết học thực sự.
2.1.3. Tư tưởng triết học trong kinh Upanishad
Đây là một trong những bộ kinh quan trọng nhất của kinh Véđa, được biên soạn qua nhiều
thế kỷ ( khoảng từ thế kỷ X đến thế kỷ V tr.CN) bởi các tông phái, các đạo sĩ trong những
hoàn cảnh và địa phương khác nhau.
Khái niệm Upanishad có nghĩa là ngồi trang nghiêm cùng giảng giải lý thuyết cao siêu,
huyền bí với thầy. ("shad" nghĩa là "ngồi"; "upa" nghĩa là "gần"; "ni" có nghĩa là "trang
nghiêm"). Upanishad không phải là một tác phẩm trình bày có hệ thống, chặt chẽ những
quan điểm của một trường phái triết học, mà được viết dưới hình thức hội thoại giữa thầy và
trò. Sự xuất hiện của Upanishad được coi là "bước nhảy" hoàn toàn từ thế giới quan thần
thoại, tôn giáo sang tư duy triết học. Tư tưởng triết học cơ bản của Upanishad có thể khái
quát như sau:
a. Thế giới quan
Upanishad đã đưa ra cách giải thích duy tâm về nguồn gốc của thế giới, coi Brahman - "Tinh
thần vũ trụ tối cao" - là thực thể duy nhất, có trước nhất, tồn tại vĩnh viễn, bất diệt, là cái
từ đó tất cả thế giới này đều nảy sinh ra và nhập về với nó sau khi chết.
Atman - Linh hồn con người chỉ là sự biểu hiện, là một bộ phận của "Tinh thần vũ trụ tối
cao". Cơ thể con người chỉ là vỏ bọc của linh hồn, là nơi trú ngụ của linh hồn, là hiện thân
của "Tinh thần vũ trụ tối cao" tuyệt đối, bất tử Brahman. Vì toàn bộ vũ trụ là Brahman nên
về bản chất linh hồn là đồng nhất với "Linh hồn tối cao".
b. Nhận thức luận
Upanishad phân sự nhận thức của con người thành hai trình độ khác nhau là hạ trí (aparâ -
vidây) và thượng trí (parâ - vidây). Hạ trí là tri thức phản ánh những sự vật, hiện tượng
riêng lẻ, có hình tướng, danh sắc đa dạng của hiện thực gồm các tri thức khoa học thực
nghiệm, các ngành nghệ thuật. Thượng trí là trình độ vượt qua tất cả thế giới hiện tượng
hữu hình, hữu hạn, thường xuyên biến đổi để nhận thức một thực tại tuyệt đối, duy nhất,
bất diệt (aksara), thường hằng, vô hình và là bản chất của tất cả những cái đang tồn tại
(Brahman). Tuy nhiên, hạ trí cũng có vai trò và công dụng của nó đối với nhận thức, là
phương tiện cần thiết để đưa con người tới hiểu biết thượng trí.
c. Nhân sinh quan
Upanishad bàn tới vấn đề "luân hồi", "nghiệp báo". Vì Atman "linh hồn" tồn tại trong thể xác
con người trần tục nên ý thức con người lầm tưởng rằng "linh hồn" đó khác với "linh hồn vũ
trụ" bất tử. Những cảm giác, ham muốn dục vọng và hành động của con người nhằm thỏa
mãn những ham muốn đó trong đời sống trần tục đã gây ra những hậu quả, gieo đau khổ ở
kiếp này và cả kiếp sau, gọi là "nghiệp báo" (Karma). Do vậy, linh hồn bất tử cứ bị giam
hãm vào hết thể xác này đến thể xác khác, bị che lấp, ràng buộc bởi thế giới hiện tượng như
ảo ảnh, gọi là sự "luân hồi" (Samsara), không nhận ra và không trở về đồng nhất với chân
bản của mình là Brahman được.
Muốn giải thoát linh hồn bất tử khỏi vòng vây hãm của luân hồi, nghiệp báo để đạt tới đồng
nhất với "Tinh thần vũ trụ tối cao" tuyệt đối thì con người phải dốc lòng toàn tâm tu luyện
hành động và tu luyện tri thức. Bằng nhận thức trực giác, thực nghiệm tâm linh, con người
mới nhận ra chân bản của mình, khi đó linh hồn bất tử mới đồng nhất được với "linh hồn vũ
trụ tối cao" và bắt đầu "siêu thoát" (moksa).
2.2. Triết học thời kỳ cổ điển (Hay thời kỳ Phật giáo, Bàlamôn giáo)
Đây là thời kỳ nền kinh tế, xã hội nô lệ ấn Độ đã phát triển cao, nhưng vẫn bị bóp nghẹt bởi
tính chất kiên cố của tổ chức công xã nông thôn, cùng sự thống trị của nhà nước quân chủ
chuyên chế trung ương tập quyền và sự khắc nghiệt của chế độ đẳng cấp. Trong lĩnh vực
tinh thần, thế giới quan duy tâm, tôn giáo được coi là hệ tư tưởng chính thống, thống trị
trong đời sống tinh thần xã hội. Các trào lưu triết học thời kỳ này với khuynh hướng đa
dạng, đại diện cho các tầng lớp xã hội khác nhau, vừa mang tính chất triết học, vừa mang
đậm màu sắc tôn giáo.
Trong thời kỳ này, cuộc đấu tranh giữa các trường phái triết học, nhất là cuộc đấu tranh giữa
chủ nghĩa duy vật, vô thần chống chủ nghĩa duy tâm, tôn giáo lên đến đỉnh cao, đặc biệt là
việc phủ nhận uy thế của kinh Véđa. Từ đó đã hình thành cách phân chia có tính chất truyền
thống tất cả các trường phái triết học thành hai phái chính:
+ Phái triết học chính thống (Astika) thừa nhận uy thế tối cao của kinh Véđa, đạo Bàlamôn,
bao gồm 6 trường phái chính là 1)Samkhya, 2) Nyaya, 3) Vaisêsika, 4) Mimamsa, 5) Yoga
và 6) Védanta.