Tải bản đầy đủ (.ppt) (35 trang)

giao an Toan L3

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (300.93 KB, 35 trang )

Thứ năm ngày 15 tháng 1 năm 2009
Thứ năm ngày 15 tháng 1 năm 2009
Toán
Toán
Đọc số: 6283
Đọc số: 6283
Đáp án:
Đáp án:
Sáu nghìn hai trăm tám mươi ba
Sáu nghìn hai trăm tám mươi ba
Thứ năm ngày 15 tháng 1 năm 2009
Thứ năm ngày 15 tháng 1 năm 2009
Toán
Toán
Luyện tập (trang 94)
Luyện tập (trang 94)
Đọc số
Đọc số
Viết số
Viết số
Tám nghìn năm trăm hai mươi bảy 8527
Chín nghìn bốn trăm sáu mươi hai
Một nghìn chín trăm năm mươi tư
Bốn nghìn bảy trăm sáu mươi lăm
Một nghìn chín trăm mười một
Năm nghìn tám trăm hai mươi mốt
Bài 1: Viết (theo mẫu)
Bài 1: Viết (theo mẫu)
Thứ năm ngày 15 tháng 1 năm 2009
Thứ năm ngày 15 tháng 1 năm 2009
Toán


Toán
Đọc số
Đọc số
Viết số
Viết số
Tám nghìn năm trăm hai mươi bảy
Bài 1: Viết (theo mẫu)
Bài 1: Viết (theo mẫu)
Luyện tập (trang 94)
Luyện tập (trang 94)
Thứ năm ngày 15 tháng 1 năm 2009
Thứ năm ngày 15 tháng 1 năm 2009
Toán
Toán
Đọc số
Đọc số
Viết số
Viết số
Tám nghìn năm trăm hai mươi bảy 8
Bài 1: Viết (theo mẫu)
Bài 1: Viết (theo mẫu)
Luyện tập (trang 94)
Luyện tập (trang 94)
Thứ năm ngày 15 tháng 1 năm 2009
Thứ năm ngày 15 tháng 1 năm 2009
Toán
Toán
Đọc số
Đọc số
Viết số

Viết số
Tám nghìn năm trăm hai mươi bảy 85
Bài 1: Viết (theo mẫu)
Bài 1: Viết (theo mẫu)
Luyện tập (trang 94)
Luyện tập (trang 94)
Thứ năm ngày 15 tháng 1 năm 2009
Thứ năm ngày 15 tháng 1 năm 2009
Toán
Toán
Đọc số
Đọc số
Viết số
Viết số
Tám nghìn năm trăm hai mươi bảy 852
Bài 1: Viết (theo mẫu)
Bài 1: Viết (theo mẫu)
Luyện tập (trang 94)
Luyện tập (trang 94)
Thứ năm ngày 15 tháng 1 năm 2009
Thứ năm ngày 15 tháng 1 năm 2009
Toán
Toán
Đọc số
Đọc số
Viết số
Viết số
Tám nghìn năm trăm hai mươi bảy 8527
Bài 1: Viết (theo mẫu)
Bài 1: Viết (theo mẫu)

Luyện tập (trang 94)
Luyện tập (trang 94)
Thứ năm ngày 15 tháng 1 năm 2009
Thứ năm ngày 15 tháng 1 năm 2009
Toán
Toán
Đọc số
Đọc số
Viết số
Viết số
Tám nghìn năm trăm hai mươi bảy 8527
Chín nghìn bốn trăm sáu mươi hai
Bài 1: Viết (theo mẫu)
Bài 1: Viết (theo mẫu)
9462
Luyện tập (trang 94)
Luyện tập (trang 94)
Thứ năm ngày 15 tháng 1 năm 2009
Thứ năm ngày 15 tháng 1 năm 2009
Toán
Toán
Đọc số
Đọc số
Viết số
Viết số
Tám nghìn năm trăm hai mươi bảy 8527
Chín nghìn bốn trăm sáu mươi hai
Một nghìn chín trăm năm mươi tư
Bài 1: Viết (theo mẫu)
Bài 1: Viết (theo mẫu)

9462
1954
Luyện tập (trang 94)
Luyện tập (trang 94)
Thứ năm ngày 15 tháng 1 năm 2009
Thứ năm ngày 15 tháng 1 năm 2009
Toán
Toán
Đọc số
Đọc số
Viết số
Viết số
Tám nghìn năm trăm hai mươi bảy 8527
Chín nghìn bốn trăm sáu mươi hai
Một nghìn chín trăm năm mươi tư
Bốn nghìn bảy trăm sáu mươi lăm
Bài 1: Viết (theo mẫu)
Bài 1: Viết (theo mẫu)
9462
1954
4765
Luyện tập (trang 94)
Luyện tập (trang 94)
Thứ năm ngày 15 tháng 1 năm 2009
Thứ năm ngày 15 tháng 1 năm 2009
Toán
Toán
Đọc số
Đọc số
Viết số

Viết số
Tám nghìn năm trăm hai mươi bảy 8527
Chín nghìn bốn trăm sáu mươi hai
Một nghìn chín trăm năm mươi tư
Bốn nghìn bảy trăm sáu mươi lăm
Một nghìn chín trăm mười một
Bài 1: Viết (theo mẫu)
Bài 1: Viết (theo mẫu)
9462
1954
4765
1911
Luyện tập (trang 94)
Luyện tập (trang 94)
Thứ năm ngày 15 tháng 1 năm 2009
Thứ năm ngày 15 tháng 1 năm 2009
Toán
Toán
Đọc số
Đọc số
Viết số
Viết số
Tám nghìn năm trăm hai mươi bảy 8527
Chín nghìn bốn trăm sáu mươi hai
Một nghìn chín trăm năm mươi tư
Bốn nghìn bảy trăm sáu mươi lăm
Một nghìn chín trăm mười một
Năm nghìn tám trăm hai mươi mốt
Bài 1: Viết (theo mẫu)
Bài 1: Viết (theo mẫu)

9462
1954
4765
1911
5821
Luyện tập (trang 94)
Luyện tập (trang 94)
Thứ năm ngày 15 tháng 1 năm 2009
Thứ năm ngày 15 tháng 1 năm 2009
Toán
Toán
Đọc số
Đọc số
Viết số
Viết số
Tám nghìn năm trăm hai mươi bảy 8527
Chín nghìn bốn trăm sáu mươi hai
Một nghìn chín trăm năm mươi tư
Bốn nghìn bảy trăm sáu mươi lăm
Một nghìn chín trăm mười một
Năm nghìn tám trăm hai mươi mốt
Bài 1: Viết (theo mẫu)
Bài 1: Viết (theo mẫu)
9462
1954
4765
1911
5821
4


Luyện tập (trang 94)
Luyện tập (trang 94)
Thứ năm ngày 15 tháng 1 năm 2009
Thứ năm ngày 15 tháng 1 năm 2009
Toán
Toán
Đọc số
Đọc số
Viết số
Viết số
Tám nghìn năm trăm hai mươi bảy 8527
Chín nghìn bốn trăm sáu mươi hai
Một nghìn chín trăm năm mươi tư
Bốn nghìn bảy trăm sáu mươi lăm
Một nghìn chín trăm mười một
Năm nghìn tám trăm hai mươi mốt
Bài 1: Viết (theo mẫu)
Bài 1: Viết (theo mẫu)
9462
1954
4765
1911
5821
4

1
mốt
Luyện tập (trang 94)
Luyện tập (trang 94)

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×