Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

Phonetic symbol

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (82.71 KB, 3 trang )

IPA PHONETIC SYMBOL
The table below summarizes 20 vowel sounds and 24 consonant sounds in the English
language.
VOWEL SOUNDS
NO. Symbol example
1
I/ i /
see / si / , feet / fi t /
2 I/ i / if / if / , fit / fit /, happy / hapi / ,
3
l/ O /
again / Ogein / , apart / Opa:t /
4
/ a /
hand / hand / , man / man /
5 / e / egg / eg /, bad / bed /
6
/ c /
up / cp / , cut / kct /
7
/ o /
hot / hot / , top / top /
8
/o: /
saw / so: / , fall / fo:l /
9
/u: /
food / fu:d / , boot / bu:t /
10
/ u /
put / put / , book / buk /


11
/ b: /
bird / bb:d /, girl / gb:l /
12 / a: / car / ka: (r ) / , fast / fa:st /
13 / ei / page / peig / , may / mei /
14 / ai / five / faiv / , buy / bai /
15 / oi / boy / boi / , boil / boil /
16 / eO / there / weO / , hair / heO /
17 / iO / near / n iO / , beer / biO /
18
/ uO /
sure / SuO /
19 / au / now /nau /, how / hau/
20
/ Ou /
home / hOum / , low / lOu /
CONSONANT SOUNDS
No. Symbol Examples
1. / p / Voiceless pen / pen /, pit / pit /
2. / b / Voiced bad / bad /, big / big /
3. / t / Voiceless tea / ti /, ten / ten /
4. / d / Voiced did /did /, den /den /
5. / k / Voiceless cat / kat / , key / ki /
6. / g / Voiced get / get /, leg / leg /
7. / f / Voiceless chin / fin /, check / fek /
8. / z / Voiced June / zun / , judge / zcz /
9. / f / Voiceless fall / fo:l / , fan / fan /
10. / v / Voiced voice / vois / , van / van /
11. / t / Voiceless thin / tin / , thought / to:t /
12. / w / Voiced then / wen /, that / wat /

13. / s / Voiceless so / sou / , guess / ges /
14. / z / Voiced zoo / zu: / , is / iz /
15. / S / Voiceless she / Si / , ship / Sip /
16. / j / Voiced vision / vijn / , measure / mejo /
17. / h / Voiceless how / hau / , hat / hat /
18. / m / Voiced man / man / , name / neim /
19. / n / Voiced no / nou / , phone / foun /
20. / n / Voiced sing /sin / , ring / rin /
21 / l / Voiced leg / leg / , tell / tel /
22. / r / Voiced red / red / , read / rid /
23. / j / Voiced yes / jes /, you / ju: /
24. / w / Voiced wet / wet /, wait / weit /
 Voiced consonants: No aspiration from the lungs.
 Voiceless consonants: With aspiration from the lungs.

 Cách đọc các từ tận cùng là –ed.
1. Đọc là /id/ sau các từ tận cùng là ( -t & -d )
2. Đọc là /t/ sau các voiceless sounds ( -p, -t, -k, -f, -f , -t, -s, -S, -h )
3. Đọc là /d/ sau các nguyên âm và phụ âm còn lại. ( nguyên âm và phụ âm ở đây
là những ký hiệu ngữ âm (phonetic symbol) phải để trong / /, chứ không phải
là mẫu tự.
 Cách đọc các từ tận cùng –s & -es.
1. Đọc là / -s/ sau các voiceless consonants ( trừ 3 âm –s, -S , -f )
2. Đọc là / -z / sau các voiced consonants và các vowels ( trừ 3 âm –z , -j, -z )
3. Đọc là / -iz/ sau các âm (–s, -S , -f , –z , -j, -z )

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×