Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

KIỂM TRA THƯỜNG XUYÊN TOAN 7.DOC

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (71.38 KB, 4 trang )

đề kiểm tra 45 phút
Môn : Toán lớp 7
thời gian làm bài 45 phút
I/ Trắc nghiệm: hãy chọn chỉ một chữ cái in hoa đứng trớc câu trả lời đúng.
4

4 2
1. Kết quả của phép tính là
3 3
A. 16

C.

B. 16

24
3

D.

16
81

2.các kết quả nào sau đây là đúng
2
7
17
12
9
27
a. - .( )=


;
b.
.( ) =
;
3
5
15
7
8
14
5 7
35
13 4
26
c.
. =
;
d. . =
9 3
27
8 7
17
3. kết quả nào sau đây là đúng
a. (20)1=2;
b. (20)1=1;
0 -1
c. (2 ) =2;
d. cả a,b,c đều sai.
4. Nếu có


a c
= thì:
b d

A. a.d = b.c
C. a.b = c.d

B. a.c = b.d
D. Cả ba câu trên đều đúng
x y z
5. cho ba số x,y,z biết rằng = = và x+y-z=20
4 3 5
vậy giá trị của x,y,z lần lợt là
a. 55; 53; 65.
b. 40; 50; 60.
c. 40,30,50;
d. Một kết quả khác
6. -

(6) 2 bằng
A. - 6

B. 6

C. 36

II/ Tự luận
Câu 1. Thực hiện phép tính :
5
22

3
4
a/ 1
- 0,3 +
+
-1
17
17
10
9
1
2
1
2
b/ 25 . 35 - 25 . 5
3
7
3
7
Câu 2. Tìm x biết.

3 2
29
+ x=
4 5
60

Câu 3. Tìm x, y biết. 3x =7y và x- y = 16
Câu 4. Trong hai số 2600 và 3400 Số nào lớn hơn?


hớng dẫn chấm
I/ trắc nghiệm (3đ)

D. -36


1-B

2- C

3- B

4-A

5- D

6-A

II/ Tù luËn (7®)
C©u 1. (2®)
4
 5 − 22 
 −3 3 
+  -1
 + 
a. = 1 +
9
 17 17 
 10 10 
2

1 2
 35 − 5 
7
3 7
C©u 2. (2®)
b. =

25

2
29 3
x= −
5
60 4
2
4
x=−
5
15
4 2
x =−
:
15 5
4 5
2
⇒x=−
x =−
.
15 2
3

C©u 3. (2®)

x y x − y 16
= =
=
=4
7 3 7−3 4
x
VËy = 4 ⇒ x = 4.7 = 28
7
y
= 4 ⇒ y = 4.3 = 12
3
C©u 4. (1®)
2600 = (23)200 = 8200
3400 = (32)200 = 9200

⇒ 8 200 < 9 200

VËy 2600 < 3400

®Ò kiÓm tra 45 phót


Môn : toán lớp 7
thời gian làm bài 45 phút
I/ Trắc nghiệm: hãy chọn chỉ một chữ cái in hoa đứng trớc câu trả lời đúng.
1. Cho a; b; c là các hằng số
Tìm các biến trong biểu thức đại số: x(2a2 - ab + c ) - y
A. a; b ;c

B. x;y
C. x; y; c
D. a; b; c; x; y
2. Tínhgiá trị của x0 + 2003 tại x= 2004
A. 2003
B. 2004
C. 2005
D.2007
3. Kêt quả sau khi thu gọn đơn thức 2(- 4x3yx2).
A. - 8x6y;
B. 8x5y;
C. - 8x5y
D. 8 x3yx2
3 2
4. Tìm bậc của đơn thức 7x y xy là
A. Bậc2
B. Bậc3
C. Bậc5
D. Bậc7
5. Tìm căp đa thức không đồng dạng.
A. 7x3y và

1 3
xy
5

C. 5xy3 và 5x3y

7
(xy2)x2 và 32x3y2

8
6
1
D. ax3 và abx3 (a;b là hằng số
7
4

B.

6.Trong các câu đa thức sau, tìm đa thức một biến.
A. 4xy5 + 3x2y - 1
B. - 4x5 + 3x3 - 8x + 1
C. 6xyz
D. 12y2x
II/ Tự luận
Câu 1.Thu gọn các đơn thức sau rồi tìm bậc của nó.

1
3

a) (-2xy3).( xy )2
b) (-18x2y2).(

1 2 3
x y )
6

Câu 2. Cho A(x) = 2x3 + 2x- 3x2 + 1
B(x) = 2x2 +3x3 x 5
Tính A(x) + B(x) và A(x) - B(x)

Câu 3. a) Trong các số -1; 0; 1; 2. Số nào là nghiệm của đa thức
C(x) = x2- 3x + 2 ?
b)Tìm nghiệm của đa thức D(x) = 2x 10


híng dÉn chÊm
I/ Tr¾c nghiÖm:(3®)
1-B
2-B
II/ Tù luËn (7®)
C©u 1. (2®)
a) −

3-C

4-D

5-C

2 3 5
x y cã bËc lµ 8
9

b) – 3x4y5 cã bËc lµ 9
C©u 2. (3®)
A(x) + B(x) = (2x3 + 2x- 3x2 + 1) + (2x2 +3x3 – x – 5)
= [(2x3+3x3) + (- 3x2 +2x2) +(2x – x) + (1-5)]
= 5x3 - x2 +x – 4
(1,5®)
3

2
2
3
A(x) - B(x) = (2x + 2x- 3x + 1) – (2x +3x – x – 5)
= [(2x3- 3x3) + (- 3x2 - 2x2) +(2x + x) + (1+5)]
= -x3 – 5x2 + 3x +6
(1,5)
C©u 3. (2®)
a, §a thøc C(x) cã nghiÖm lµ x = 1 vµ x = 2
b, §a thøc D(x) cã nghiÖm lµ x = 5

6-B




×