NHẬN BIẾT
f x sin 2 x 1
Câu 1. Tìm nguyên hàm của hàm số
1
A.
f x dx cos 2 x 1 C
�
C.
f x dx cos 2 x 1 C
�
2
.
.
B.
f x dx cos 2 x 1 C
�
2
.
D.
f x dx cos 2 x 1 C
�
.
1
Câu 2. Tính nguyên hàm của hàm số
1
f x dx e3 x 2 C
�
3
A.
.
C.
f x dx 3e
�
3x2
C
.
f x e3 x 2
.
B.
f x dx e
�
D.
f x dx 3 x 2 e
�
3x 2
C
.
3x 2
C
.
Câu 3. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào là đúng?
f x dx.�
g x dx
0 dx 0
�
�f x .g x �
�dx �
A. �
.
B. �
.
C.
f x dx f �
x C .
�
Câu 4. Cho hàm số
A.
f x dx
�
f x
D.
f�
x dx f x C .
�
2 x4 3
x 2 . Chọn phương án đúng:
2 x3 3
C
3
x
.
B.
3
f x dx 2 x3 C
�
x
C.
.
D.
f x dx
�
2 x3 3
C
3
x
.
f x dx
�
2 x3 3
C
3
2x
.
.
Câu 5. Nguyên hàm của hàm số
4
1
4 x e3 x e6 x C
3
6
A.
.
f x 2 e3 x
Câu 6. Hàm số
1
sin 2 x
A. 2
là:
4
1
3 x e3 x e6 x C
3
6
B.
.
4
1
4 x e3 x e6 x C
3
6
C.
.
F x
2
4
5
3 x e3 x e6 x C
3
6
D.
.
1
1
x sin 4 x C
2
8
là nguyên hàm của hàm số nào sau đây:
1
cos2 x
2
2
B. cos 2x
C. 2
D. sin 2x
Câu 7. Công thức nào sau đây sai?
1
A.
ln xdx C.
�
x
C.
dx ln x C.
�
x
1
B.
�
cos
D.
sin 2 xdx cos 2 x C.
�
2
1
2
x
dx tan x C.
1
Câu 8. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?
1
A.
C.
dx
�
2 x
x C
1
. B.
cos xdx sin x C
�
.D.
1
dx C
�
x
x
.
2
a x dx
�
ax
C
ln a
.
3 x 1
Câu 9. Họ nguyên hàm của hàm số y e
là:
1 3 x 1
F ( x) e C
3 x 1
3
A.
. B. F ( x ) 3e C .
C. F ( x) 3e
Câu 10.
3 x 1
1
F ( x) e3 x 1.ln 3 C
3
D.
.
. ln 3 C .
Họ nguyên hàm của hàm số
A. F ( x) ln x 2 .ln 2 C.
2
x
B.
1 2x
F ( x)
C
x ln 2
C.
.
Câu 11.
D.
Tính nguyên hàm
1
sin 3x C
A. 3
f x
1
2x
2
x
là
F ( x ) ln x 2
F ( x)
2x
C
ln 2
.
1
2 x.ln 2 C
x
.
cos 3 xdx.
�
1
sin 3 x C
C. 3
B. 3sin 3x C
D. 3sin 3x C
f u du F u C
Biết �
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
f 2 x 1 dx 2 F 2 x 1 C.
f 2 x 1 dx 2 F x 1 C.
A. �
B. �
Câu 12.
C.
1
f 2 x 1 dx F 2 x 1 C.
�
Câu 13.
D.
Tìm nguyên hàm của hàm số
1
e2 x dx e2 x C
e 2 x dx e 2 x C
�
2
A.
. B. �
.
e dx 2e
�
2x
C.
Câu 14.
2x
C
. D.
e 2 x dx
�
f 2 x 1 dx F 2 x 1 C.
�
2
f x e2 x .
e 2 x 1
C
2x 1
.
f x x 2 3x
Nguyên hàm của hàm số
x 3 3x 2
ln x C
3
2
2
A. x 3x ln x C. B. 3
.
1
x là:
x3 3x 2 1
2 C
2
x
C. 3
.
x 3 3x 2
ln x C
2
D. 3
.
F x e x cot x C
f x
Hàm số
là nguyên hàm của hàm số
nào?
1
1
f x ex 2 �
f x ex 2 �
sin x B.
sin x
A.
Câu 15.
C.
Câu 16.
f x ex
1
1
�
f x e x 2 �
2
cos x D.
sin x
A.
Phát biểu nào sau đây là đúng
e sin xdx e x cos x �
e x cos xdx.
�
B.
e sin xdx e
�
C.
e sin xdx e
�
D.
e sin xdx e
�
x
x
Câu 17.
x
cos x �
e x cos xdx.
x
Tìm nguyên hàm của hàm số
A. 2 cos 2 x C.
x
B. 2 cos 2 x C.
x
cos x �
e x cos xdx.
x
cos x �
e x cos xdx.
f x sin 2 x
.
1
cos 2 x C.
C. 2
1
cos 2 x C.
D. 2
f x 22 x.
Câu 18.
Tìm nguyên hàm của hàm số
4x
22 x
2x
2x
2
d
x
C
.
2
d
x
.
�
�
ln 2
ln 2
A.
B.
C.
2 2 x dx
�
22 x 1
C.
ln 2
D.
2 2 x dx
�
22 x 1
C.
ln 2
f ( x) 5x
Câu 19.
Tìm nguyên hàm của hàm số
5x
f
(
x
)
dx
C
�
ln x
A.
.
B.
C.
f ( x )dx 5
�
x
C
.
f ( x )dx 5
�
x
ln 5 C .
5x
f ( x) dx
C.
�
ln 5
D.
Câu 20.
Công thức nào sau đây sai?
1
1
e 3 x dx e 3 x C
dx tan x C
2
�
�
3
A.
. B. cos x
.
1
C.
Câu 21.
dx ln x C
�
x
.
1
D.
sin 2 xdx cos 2 x C
�
2
.
Với a 0 , cho các mệnh đề sau:
dx
1
a x 3
x 3
i
.
ln(
ax
1)
C
.
ii
.
a
dx
C
�
�
ax 1 a
ln a
(ax b)22 dx
iii .�
(ax b)23
C
23
Số các khẳng định sai là:
A. 1
B. 2
C. 3
D. 0
Câu 22.
(THPT Quốc Gia 2017) Tìm nguyên hàm của hàm số
sin 3 x
cos 3xdx
C.
cos
3
xdx
3sin
3
x
C
.
�
3
A. �
B.
C.
cos 3xdx
�
sin 3x
C.
3
D.
cos 3xdx sin 3x C .
�
f x 2sin x
Tìm nguyên hàm của hàm số
.
2sin xdx 2 cos x C
2sin xdx sin 2 x C
�
�
A.
.
B.
.
Câu 23.
C.
2sin xdx sin 2 x C
�
.
D.
2sin xdx 2 cos x C
�
.
f x cos 3x
Câu 24.
A.
f x 7x
Tìm nguyên hàm của hàm số
.
x
7
x
x
7 x dx
C.
7
d
x
7
ln
7
C
.
7 x dx 7 x 1 C.
�
�
�
ln
7
B.
C.
7 x 1
7 dx
C.
�
x 1
D.
x
1
5x 2 .
Câu 25.
Tìm nguyên hàm của hàm số
dx
dx
1
5ln 5 x 2 C
ln 5 x 2 C
�
�
A. 5 x 2
.
B. 5 x 2 5
.
f x
dx
C.
ln 5 x 2 C
�
5x 2
.
dx
D.
f ( x)
Câu 26.
1
ln 5 x 2 C
�
5x 2
2
.
1
2x 1 .
Tìm nguyên hàm của hàm số
1
ln(2 x 1) C.
ln 2 x 1 C .
ln(2
x
1)
C
.
A.
B. 2
C.
Câu 27.
Hàm số
A.
f x e2 x
Câu 28.
.
1
ln 2 x 1 C.
D. 2
1 2x
e
2
là nguyên hàm của hàm số
2
ex
2
f x
f x 2 xe x
2x .
B.
.
C.
F x
f x x2 ex 1
2
D.
.
Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là một nguyên hàm của
f ( x) e
2x
1 2x
e
B. 2 .
2x
A. e .
2
x
D. e .
2x
C. 2e .
f x sin 3 x.
Tìm nguyên hàm của hàm số
1
f x dx cos3 x C.
f x dx 3cos3x C.
�
3
A.
B. �
Câu 29.
1
C.
f x dx cos3 x C.
�
3
D.
f x dx 3cos3x C.
�
Câu 30.
Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
F x , G x
f x
F x G x C
A. Nếu
là hai nguyên hàm của hàm số thì
,
với C là một hằng số.
B. Mọi hàm số liên tục trên K đều có nguyên hàm trên K .
F x
f x
C. Nếu là một nguyên hàm của hàm số thì
C là một hằng số.
D. Nếu
F x
là một nguyên hàm của hàm số
f x
nguyên hàm của hàm số .
Câu 31.
Tìm nguyên hàm của hàm số
f x
f x 32 x 1
.
f x dx F x C
�
, với
thì
F x 1
cũng là một
f x dx 2 x 1 3
�
2x
A.
C.
f x dx
�
C
.
B.
32 x 1
C
ln 9
.
f x dx
�
32 x 1
C
ln 3
.
f x dx 3
�
2 x 1
D.
ln 3 C
.
f x xe
Tìm nguyên hàm của hàm số
f x dx x e C
f x dx ex e1 C
A. �
B. �
Câu 32.
C.
f x dx
�
xe
C
ln x
D.
f x dx
�
x e1
C
e 1
f x sin 4 x
Tìm nguyên hàm của hàm số
.
1
1
f x dx cos 4 x C
f x dx cos 4 x C
�
�
4
4
A.
.
B.
.
Câu 33.
C.
f x dx 4 cos 4 x C
�
.
D.
f x dx 4 cos 4 x C
�
.
Nguyên hàm của hàm số y sin(2 x 1) là:
1
sin(2 x 1)dx cos(2 x 1) C
sin(2 x 1)dx 2cos(2 x 1) C
�
2
A.
.
B. �
.
Câu 34.
1
C.
sin(2 x 1)dx cos(2 x 1) C
�
2
.
D.
sin(2 x 1)dx 2 cos(2 x 1) C
�
.
x
Nguyên hàm của hàm số y 7 là:
7x
x
7 dx
C
7 x dx 7 x C
�
�
ln
7
A.
. B.
.
Câu 35.
7 dx 7 .ln 7 C
�
. D.
x
C.
x
7 x dx
�
7x
C
x.ln 7
.
f x cos 2 x
Tìm nguyên hàm của hàm số
.
1
1
f x dx sin 2 x C
f x dx sin 2 x C
�
�
2
2
A.
.
B.
.
Câu 36.
C.
f x dx 2sin 2 x C
�
.
D.
f x dx 2sin 2 x C
�
.
Câu 37.
Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
sin xdx cos x C
2 xdx x 2 C
A. �
.
B. �
.
C.
Câu 38.
A.
.
e x dx e x C
�
1
.
D.
dx ln x C
�
x
.
Tìm khẳng định sai
�
dx �
f x dx �
g x dx
�f x g x �
�
�
.
B.
b
c
b
a
a
c
f x dx �
f x dx �
f x dx, a c b
�
C.
f x g x dx �
f x dx.�
g x dx
�
.
D.
Mệnh đề nào sau đây là đúng?
dx
�x 2 x c.
2 x dx 2 x c.
�
A.
B.
C.
f�
x dx f x c .
�
Câu 39.
dx
1
dx
c.
�
x
x
2
D.
ln x c.
�
x 1
1
� dx
Tìm nguyên hàm 1 2 x
Câu 40.
1
1
1
A.
dx ln
C.
�
1 2x
2 1 2x
C.
dx ln 1 2 x C.
�
1 2x
1
B.
D.
dx ln
C.
�
1 2x
1 2x
1
1
Câu 41.
Nếu
x
A. e sin x.
f x dx e
�
1
dx ln 1 2 x C.
�
1 2x
2
x
sin x C
x
B. e sin x.
1
thì f ( x) bằng:
x
C. e cos x.
x
D. e cos x.
dx
Câu 42.
A.
Câu 43.
Tính
�1 x
C
1 x .
. Kết quả là
B. C 1 x .
Tìm nguyên hàm của hàm số
1
A.
f x dx
�
sin
C.
f x dx tan 2 x C
�
2
.
2
2x
C
.
C.
y f x
D.
f x dx
C
�
cos x
.
1
Tìm nguyên hàm của hàm số
1
f ( x)dx ln 2 x + C
�
2
A.
.
B.
1
f ( x )dx ln x + C
�
2
.
1
cos 2 2 x .
f x dx 2 tan 2 x C
�
.
f ( x)
Câu 44.
D. 2 1 x C .
B.
1
C.
2
C
1 x
.
D.
ln x
x .
1
f ( x)dx ln
�
2
2
x+C
.
f ( x )dx ln x + C
�
.
Tìm nguyên hàm của hàm số f ( x) cos x 3sin x .
f x dx sin x 3cos x
f x dx sin x cos x
A. �
.
B. �
.
Câu 45.
C.
f x dx sin x 3cos x
�
.
D.
f x dx sin x 3cos x
�
.
1
1 2x .
Câu 46.
Tìm họ các nguyên hàm của hàm số
1
1
f x dx ln 1 2 x C.
f x dx ln 1 2 x C.
�
�
2
2
A.
B.
f x
C.
f x dx 2 ln 1 2 x C.
�
f x dx ln 1 2 x C.
�
D.
f x sin 2 x
Nguyên hàm của hàm số
là
1
1
cos 2 x C
cos 2 x C
cos
2x
C
A.
.
B. 2
.
C. 2
.
Câu 47.
1
sin 2 x . Nếu F x là một nguyên hàm của hàm số
f x
Câu 48.
Cho hàm số
��
F � � 0
F x
và �6 � thì
là
A.
Câu 49.
3
cot x
B. 3
.
3 cot x .
Nguyên hàm của hàm
1
C
x
A. 4 .ln 4
.
D. cos 2x C .
C. 3 cot x .
f x 22 x
x
B. 4 C .
D.
3
cot x
3
.
là
4x
C
D. ln 4
.
x
C. 4 .ln 4 C .
Câu 50.
Phát biểu nào sau đây là đúng?
2
2
�x 2 1 dx x 3 1 C
A.
.
B.
x5 2 x3
xC
5
3
.
x2 1 dx
�
2
C.
Câu 51.
Cho
�f x dx 4 x
hàm
3
3x 2 x C
. Hàm số
f x x x x Cx
C.
f x x 4 0 x 3 x 2 Cx C �
3
liên
f x
tục
.
2
trên
.
x5 2 x3
x
5
3
.
�
và
thoả
mãn
là
B.
f x 12 x 2 6 x 2 C
D.
f x 12 x 2 6 x 2
2
.
1 dx 2( x 2 1) C
x 2 1 dx
�
D.
2
A.
4
2
2
y f x
số
x
�
.
.
f x x
Tìm nguyên hàm của hàm số
1
2
f x dx
x C
f x dx
x C
�
�
2
3
A.
.
B.
.
Câu 52.
3
C.
Câu 53.
f x dx x
�
2
x C
2
.
Cho hàm số
D.
f x
f x dx x
�
3
thỏa mãn các điều kiện
� �
f � � 2
�2 �
. Mệnh đề nào dưới đây sai?
sin 2 x
f x 2x
f 0
2
A.
.
B.
.
C.
f x 2x
sin 2 x
2
.
x C
� �
f�
� 0
2� .
�
D.
.
f�
x 2 cos 2 x
và
f ( x)
Câu 54.
Tìm nguyên hàm của hàm số
f x dx tan x C
A. �
.
B.
C.
f x dx cot x C
�
.
D.
1
sin 2 x .
f x dx cot x C
�
.
f x dx tan x C
�
.
Câu 55.
Trong các khẳng định sau, khẳng định nào là sai?
f1 x dx �
f 2 x dx
f x f2 x dx �
A. �1
.
F x
B. Nếu
F x G x C
và
G x
f x
đều là nguyên hàm của hàm số
thì
( với C là hằng số).
C.
u ( x )v �
( x )dx �
v ( x )u �
( x )dx u ( x )v ( x)
�
.
D.
F x x2
là một nguyên hàm của
f x 2x
.
f x 7 x5
Nguyên hàm của hàm số
là
7 6
F x x C
F x 35x 4 C
F x 35 x 6 C
F x 5x6 C
6
A.
. B.
. C.
. D.
.
Câu 56.
2
x2 ?
Câu 57.
Tìm nguyên hàm của hàm số
x3 2
x3 1
f x dx
C
f x dx
C
�
�
3 x
3 x
A.
.
B.
.
f x x2
C.
f x dx
�
Câu 58.
3 x 1
A. e
Câu 59.
D.
f x dx
�
x3 1
C
3 x
.
f x e3 x 1.
Tìm một nguyên hàm của hàm số
e3 x 1
e3 x 1
.
.
B. 2
C. 4
Biết
của
x3 2
C
3 x
.
F 2
F x
là nguyên hàm của
f x 4x
và
e3 x 1
.
D. 3
F 1
3
ln 2 . Khi đó giá trị
bằng
9
A. ln 2 .
Câu 60.Một nguyên hàm
� � 2
F � �
�4 � 2 là
3
B. ln 2 .
F x
của hàm số
A.
F x cos x tan x C
C.
F x cos x tan x 2 1
.
.
8
C. ln 2 .
f x sin x
7
D. ln 2 .
1
cos2 x thỏa mãn điều kiện
B.
F x cos x tan x 2 1
.
D.
F x cos x tan x 2 1
.
Câu 61.
Hàm số y sin x là một nguyên hàm của hàm số nào trong các hàm
số sau?
A. y sin x 1 .
B. y cos x .
C. y tan x .
D. y cot x .
Câu 62.
Nguyên hàm của hàm số
1
2x 1 C
A. 2
.
5
Câu 63.
Biết
A. T 3 .
Câu 64.
1
2 x 1 là
1
C
2
x
1
C.
.
f x
B. 2 2 x 1 C .
2x 1 C .
D.
dx
ln T .
�
2x 1
Giá trị của T là
B. T 9 .
C. T 3 .
1
D. T 81 .
f x
Hàm số nào sau đây là một nguyên hàm của hàm số
A. F x ln x ln x 1 .
B. F x ln x ln x 1 .
C. F x ln x ln x 1 .
D. F x ln x ln x 1 .
� 1
1
x x
2
�
dx
�
�
�
�2 x 3 �
Câu 65.
Tính nguyên hàm
1
1
ln 2 x 3 C
ln 2 x 3 C
2 ln 2 x 3 C
2
2
A.
.
B.
. C.
.
D.
ln 2 x 3 C
.
dx
Câu 66.
A.
Tìm
1
2 x 1
2
�
2x 1 .
C.
B.
ln 2 x 1 C.
2
1
ln 2 x 1 C.
C. 2
D.
C. 4 .
D. 2 .
2 x 1
2
C.
2
Câu 67.
A. 1 .
Tích phân
dx
I�2
sin x
4
bằng
B. 3 .
Câu 68.
Trong các hàm số sau:
2
f ( x)
2
2
cos 2 x (III) f ( x ) tan x 1
(I) f ( x) tan x 2 (II)
Hàm số nào có một nguyên hàm là hàm số
A. (I), (II), (III).
Câu 69.
B. Chỉ (II), (III).
g x tan x
C. Chỉ (III).
.
D. Chỉ (II).
Biết F ( x) là một nguyên hàm của của hàm số
� �
F � � 2
�2 � . Tính F (0)
1
2
F (0) ln 2 2
F (0) ln 2 2
3
3
A.
. B.
.
f ( x)
sin x
1 3cos x và
2
1
F (0) ln 2 2
F (0) ln 2 2
3
3
C.
. D.
.
Câu 70.
Tìm họ nguyên hàm của hàm số
cos 3 x 5
sin 3 x 5 dx
C.
�
3
A.
B.
C.
sin 3 x 5 dx 3cos 3x 5 C.
�
D.
Phát biểu nào sau đây là đúng?
cos 2 x
sin 2 xdx
C , C ��
�
2
A.
.
B.
y sin 3 x 5
sin 3 x 5 dx 3cos 3 x 5 C.
�
sin 3 x 5 dx
�
cos 3x 5
C.
3
Câu 71.
C.
sin 2 xdx
�
cos 2 x
C , C ��
2
.
Câu 72.
Nguyên hàm của hàm số
F x x 1 sin x cos x C
A.
.
C.
F x x 1 sin x cos x C
D.
sin 2 xdx cos 2 x C , C ��
�
.
sin 2 xdx 2 cos 2 x C , C ��
�
.
y x 1 cos x
.
P�
xe x dx
Tính
. Kết quả là
x
x
x
A. P xe e C . B. P xe C .
B.
là
F x x 1 sin x cos x C
D.
F x x 1 sin x cos x C
.
.
Câu 73.
x
C. P e C .
x
x
D. P xe e C .
Trên khoảng (0; �) , hàm số y ln x là một nguyên hàm của hàm số
A. y x ln x x .
B. y x ln x x C , C ��.
Câu 74.
C.
y
1
C , C ��
x
.
y
D.
1
x.
Câu 75.
Nguyên hàm của hàm số
f x dx e 2 x C
�
A.
.
1
C.
f x dx e
�
2
2 x
C
f x e 2 x
B.
là:
f x dx 2e 2 x C
�
D.
f x dx e
�
2
1
.
2 x
C
.
.
2016
�7 dx
x
Câu 76.
Tích phân
7 1
A. ln 7 .
0
2016
B.
7
bằng
2016
1 ln 7
.
7 2017
7
C. 2017
.
2015
D. 2016.7 .
b
Câu 77.
Với a, b là các tham số thực. Giá trị tích phân
2
3
3
2
A. 3b 2ab .
B. b b a b .
C. b b .
3x
�
0
2
2ax 1 dx
D. a 2 .
bằng
Câu 78.
Cho hàm số
y f x
a; b .
Diện tích hình phẳng giới
x b b a
hạn bởi đồ thị hàm số, đường thẳng x a , đường thẳng
và trục
hoành là
b
A.
S �
f x dx
a
liên tục trên
b
.
B.
S�
f x dx
a
b
.
C.
S �
f 2 x dx
a
b
. D.
S �
f x dx
a
.
f x g ( x)
Câu 79.
Cho
,
là hai hàm số liên tục trên �. Chọn mệnh đề sai
trong các mệnh đề sau:
A.
b
b
a
a
f ( x )dx �
f ( y )dy
�
B.
a
C.
f ( x)dx 0.
�
D.
a
Câu 80.
b
b
b
a
a
a
f ( x)dx �
g ( x)dx.
f ( x ) g ( x ) dx �
�
b
b
b
a
a
a
f ( x)dx �
g ( x )dx.
f ( x) g ( x) dx �
�
Nguyên hàm của hàm số
f x sin 1 3 x
là
1
cos 1 3x C.
3cos 1 3x C .
3cos 1 3x C.
A. 3
B.
C.
1
cos 1 3 x C.
D. 3
Câu 81.
Giả sử hàm số f liên tục trên khoảng K và a, b, c là ba số bất kì
thuộc K . Khẳng định nào sau đây sai?
A.
C.
c
b
b
a
c
a
b
b
a
a
a
f x dx �
f x dx �
f x dx; c � a; b .
�
f x dx ��
f t dt.
�
B.
D.
b
a
a
b
f x dx 0.
�
a
f x dx �
f t dt.
�
f x
Câu 82.
Giả sử
là hàm liên tục trên � và các số thực a b c . Mệnh đề
nào sau đây sai ?
A.
C.
c
b
c
a
a
b
b
a
c
a
b
a
f x dx �
f x dx �
f x dx.
�
B.
f x dx �
f x dx �
f x dx.
�
2
Câu 83.
A. 8.
Cho
f x dx 3
�
Câu 84.
Giả sử
bằng:
A. I 122.
0
c
a
a
b
b
a
a
b
cf x dx c �
f x dx
�
�
4 f x 3�
�
�dx
�
0
9
f x dx 37
�
c
f x dx �
f x dx �
f x dx.
�
.
2
. Khi đó
B. 6.
0
D.
b
bằng:
C. 4.
D. 2.
0
và
g x dx 16
�
9
B. I 58.
9
. Khi đó,
C. I 143.
I �
2 f x 3 g ( x) �
dx
�
�
�
0
D. I 26.
b
Câu 85.
Nếu b a 2 thì biểu thức
b a .
2 b a .
A.
B.
2 xdx
�
a
có giá trị bằng:
C. b a.
D.
2 b a .
.
1
Câu 86.
I �
e 2 xdx
Tính
0
.
e2 1
C. 2 .
B. e 1 .
A. e 1 .
2
2
Câu 87.
Cho
A. I 7 .
I �
dx
�
�f x 2sin x �
�
. Tính
I 5
2.
B.
2
Câu 88.
1
11
I
2.
A.
0
.
C. I 3 .
2
�f x dx 2
Cho
1
2.
2
f x dx 5
�
0
D.
e
2
g x dx 1
�
và 1
17
I
2 .
B.
D. I 5 .
I�
x 2 f x 3g x �
dx
�
�
�
. Tính
5
I
2.
C.
1
.
7
I
2.
D.
3
1
I � dx
x 1
2
Câu 89.
Tích phân
bằng:
4
4
ln
ln
3.
A. 3 .
B.
4
C. 3 .
D.
ln
3
4.
Câu 90.
Cho hàm số y f ( x) liên tục trên khoảng K và a , b , c là ba số bất
kỳ thuộc K . Khẳng định nào sau đây là sai?
a
A.
C.
f ( x )dx 0
�
a
b
b
a
a
.
f ( x)dx �
f (t )dt
�
Câu 91.
B.
. D.
Cho hàm số
b
b
c
a
c
a
f ( x)dx �
f ( x )dx �
f ( x)dx
�
b
a
a
b
f ( x)dx �
f ( x)dx
�
f x
với c �(a; b) .
.
có đạo hàm trên đoạn
1; 2 ,
f 1 1
và
2
Tính
I �
f�
x dx
1
A. I 1 .
C. I 3 .
B. I 1 .
D.
I
7
2.
f x sin 3 x
Tìm nguyên hàm của hàm số
.
1
1
f x dx sin 3 x C
f x dx cos 3 x C
�
�
3
3
A.
.
B.
.
Câu 92.
C.
f x dx cos 3 x C
�
.
1
Câu 93.
A. 63 .
Giá trị của
� 3x 1
D.
3
0
170
B. 4 .
dx
f x dx 3cos 3 x C
�
là
85
C. 4 .
1
D. 12 .
f 2 2
.
Câu 94.
Nguyên hàm của hàm số
1
1
sin 3x C
cos 3x C
A. 3
.
B. 3
.
f x sin 3x
là
C. 3sin 3x C .
1
cos 3x C
D. 3
.
1
2 x 3 là
1
ln 2 x 3 C
C. 2
.
D.
f x
Câu 95.
Nguyên hàm của hàm số
1
1
ln 2 x 3 C
2 x 3 C
A. 3
.
B. 2
.
ln 2 x 3 C
.
dx
�
2 3x
Câu 96.
A.
3
2 3x
bằng:
1
1
ln 3 x 2 C
ln 2 3 x C
B. 3
. C. 3
.
C
2
.
7
5
Câu 97.
A. 3.
Nếu
f x dx 3
�
và
6.
B.
2
c
A.
5
b
b
a
c
f x dx
�
thì 2
C. 12.
c
f x dx 2.
�
B.
a
D.
C.
a
2
C
.
bằng bao nhiêu?
D. 6.
c
.Tính
f x dx.
�
a
c
f x dx 8.
�
2 3x
7
f x dx 5, �
f x dx 3
�
Cho a b c và
Câu 98.
f x dx 9
�
1
f x dx 0.
�
a
c
D.
f x dx 2.
�
a
y f x
2; 9 . F x là một nguyên hàm của
Hàm số
liên tục trên
f x
2; 9 và F 2 5; F 9 4 . Mệnh đề nào sau đây đúng ?
hàm số
trên
Câu 99.
9
A.
f x dx 1
�
2
Câu 100.
Cho
9
.
f x
nguyên hàm của
B.
f x dx 1
�
2
9
.
C.
f x dx 1
�
2
là hàm số liên tục trên
f x
trên
a; b
9
.
D.
f x dx 20
�
2
.
F x
(với a b ) và
là một
a; b . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
b
A.
k . f x dx k �
F b F a �
�
�
�
.
a
a
B.
f x dx F b F a
�
b
.
C. Diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi hai đường thẳng x a, x b , đồ
thị hàm số
.
b
D.
y f x
và trục hoành được tính theo công thức
f 2 x 3 dx F 2 x 3
�
a
S F b F a
b
a
.
Câu 101.
Cho hai hàm số f , g liên tục trên đoạn a; b và số thực k tùy ý.
Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A.
C.
.
b
b
a
a
b
b
a
a
xf x dx x �
f x dx
�
kf x dx k �
f x dx
�
.
B.
.
Tìm nguyên hàm của hàn số
1
2
1
2
cos dx sin C
2
�
x
2
x
A. x
.
C.
2
1
a
a
b
f x dx �
f x dx
�
b
b
b
a
a
a
1
2
cos .
2
x
x
1
2
1
2
cos dx cos C
2
�
x
2
x
B. x
.
f x
2
1
cos dx sin C
�
x
x
2
x
.
2
.
�
f x dx �
g x dx
�
�f x g x �
�dx �
D.
Câu 102.
1
b
D.
2
1
2
cos dx cos C
�
x
x
2
x
.
2
1
�1 xdx
3
3
Câu 103.
Cho tích phân 0
, với cách đặt t 1 x thì tích phân đã cho
bằng với tích phân nào sau đây?
1
A.
3�
tdt
0
1
t dt
�
1
3
.
B.
0
2
.
C.
Cho tích phân
1
1
�
1� t
t
I �
e
d
t
te
d
t
�
�
�
2�
0
0
�.
A.
hàm số
A.
C.
Cho
f x
?
x
B.
F x 2.3 x C.
D.
F x 3 x.
Câu 106.
2
1 dx
9
Tìm nguyên hàm
10
1
1 2 10
1 2 10
x 2 1 C
x 1 C
x 1 C
A. 20
. B. 20
. C. 10
.
4
1
A. 5 .
.
ln 3
x . Hàm số nào dưới đây không là nguyên hàm của
x x
�
Giả sử
0
1
1
�
�
t
t
I 2�
e
d
t
te
d
t
�
�
�
0
0
�
�.
D.
F x 2 3 x 1 C.
Câu 107.
D.
2
. Nếu đổi biến số t sin x thì:
1
1
�
1� t
t
I �
e
d
t
te
d
t
�
�
�
2�
0
0
�.
B.
0
F x 2 3 x 1 C.
.
2
1
1
�
�
t
t
I 2�
e
d
t
te
d
t
�
�
�
0
0
�
�.
C.
Câu 105.
0
3�
t 3dt
I�
esin x sin x cos 3 xdx
Câu 104.
f x 3
3�
t dt
1
2
I�
sin 5 xdx a b
0
B.
1
5.
2
a, b ��
2
2
D. x 1 C .
10
. Khi đó tính giá trị của a b .
1
C. 10 .
D. 0 .
4
Câu 108.
Cho
1
I �
f ( x)dx 2.
Tính
1
I
2.
B.
0
A. I 8 .
I �
f (4 x)dx.
0
C. I 4 .
1
Câu 109.
Tính tích phân
31
.
A. 10
I �
x 1 x 2 dx
D. I 2 .
4
0
?
30
.
B. 10
31
.
C. 10
32
.
D. 10
2
Câu 110.
Cho
I �
sin 2 x cos xdx
0
1
A.
I �
u 2 du
0
.
B.
1
Câu 111.
A. 1 .
và u sin x . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
1
Tích phân
I 2�
udu
0
1
0
.
C.
I �
u 2 du
1
.
D.
I �
u 2 du
0
.
2dx
ln a
�
3 2x
0
B. 3 .
. Giá trị của a bằng
C. 2 .
D. 4 .
e
1
I � dx
x3
1
Câu 112.
Tích phân
bằng
3
e
�
�
ln �
�
ln e 2
A. � 4 �.
B.
.
C.
ln e 7
.
D.
ln �
4 e 3 �
�
�.
1
Câu 113.
A. 0.
Biết
2x 3
I �
dx a ln 2 b
2 x
0
,
a, b �� . Khi đó:
B. 2.
C. 3.
a 2b .
D. 7.
2
�2 1 �
I �
dx
� 2�
x
x
�
�
1
Câu 114.
Tính tích phân
.
1
1
I 2e
I 2 ln 2
2.
2.
A.
B.
C. I 2 ln 2 .
5
Câu 115.
A. 9.
Giả sử tích phân
B. 3.
D. I 0 .
dx
ln M .
�
2x 1
1
Khi đó, giá trị của M là
C. 81.
D. 8.
1
Câu 116.
Tính
ln
2.
A.
3x 2
dx.
3
�
x
1
0
Kết quả là
B. ln 3.
2
Câu 117.
A. 12 .
Biết
dx
C. ln 5.
D. ln 7.
C. 2 .
D. 14 .
1
ln b
�
3x 1 a
0
B. 10 .
2
thì a b là:
p
3
Câu 118.
A.
Tính tích phân
-
3
2
B.
I =�
cosxdx
0
1
2
3
2
C.
D.
-
1
2
sin xdx
I �
1 2 cos x 2 (với 1 ) thì giá trị của I bằng:
0
Cho tích phân
2
B. 2 .
C. 2 .
D. .
Câu 119.
A. 2.
2
Câu 120.
Tính tích phân
A. I 0.
I �
sin 2 x.cos xdx
0
.
1
I .
3
C.
B. I 1.
D.
I
3
.
24
1
2 x 1 e dx a b.e
�
x
Câu 121.
A. 1 .
Biết rằng tích phân
B. 1 .
với a, b ��, tích ab bằng
C. 15 .
D. 20 .
0
1
I �
2 x 1 e x dx
0
Câu 122.
Tính tích phân
A. 5e – 3.
B. e –1.
C. e 1.
D. 5e 1.
y f x
a; b . Gọi D là hình phẳng
Cho hàm số
liên tục trên đoạn
C : y f x , trục hoành, hai đường thẳng x a, x b (như
giới hạn bởi đồ thị
hình vẽ bên dưới). Giả sử S D là diện tích của hình phẳng D. Chọn công thức
Câu 123.
đúng trong các phương án A, B, C, D dưới đây?
A.
B.
y
a
y
f
x
x
O
b
C.
0
b
a
0
SD �
f x dx �
f x dx
0
b
a
0
SD �
f x dx �
f x dx
0
b
a
0
.
SD �
f x dx �
f x dx
0
b
a
0
SD �
f x dx �
f x dx
.
.
D.
.
Câu 124.
Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y x ln x, trục
hoành và đường thẳng x e .
e2 1
e2 1
e2 1
S
.
S
.
S
.
2
4
2
4
A. S e 1.
B.
C.
D.
y
1
x 1
2
Câu 125.
Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
hoành, đường thẳng x 0 , x 4 .
4
5
5
8
S
S
S=
S=
4.
5.
5.
8.
A.
B.
C.
D.
, trục
2
Câu 126.
Hình phẳng giới hạn bởi các đường x =- 1, x = 2, y = 0, y = x - 2x có
diện tích được tính theo công thức:
2
0
2
1
0
A.
S �( x 2 2 x)dx
C.
S �( x 2 2 x)dx �
( x 2 2 x)dx
1
. B.
0
2
1
0
S �( x 2 2 x)dx �
( x 2 2 x)dx
.
2
.
D.
S �x 2 2 x dx
0
.
a; b . Diện tích hình phẳng
liên tục trên đoạn
y f x
giới hạn bởi đường cong
, trục hoành, các đường thẳng x a, x b là
Câu 127.
Cho hàm số
y f x
b
A.
�f x dx
a
b
.
B.
f x dx
�
a
a
.
C.
f x dx
�
b
b
.
�
f x dx
D.
a
.
a; b
Cho hàm số y f ( x) liên tục trên đoạn
. Diện tích hình phẳng
giới hạn bởi đường cong y f ( x) , trục hoành, các đường thẳng x a , x b là:
Câu 128.
b
A.
�
f ( x )dx
a
a
.
B.
f ( x)dx
�
b
b
.
C.
f ( x)dx
�
a
b
.
�f ( x) dx
D.
a
.
Công thức tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hai
y f1 x y f 2 x
a b là
hàm số
,
và các đường thẳng x a, x b
Câu 129.
b
A.
b
S�
f1 x f 2 x dx.
B.
a
b
C.
S �
dx .
�
�f1 x f 2 x �
�
a
S�
dx.
�
�f 2 x f1 x �
�
a
b
D.
S�
f1 x f 2 x dx.
a
3
2
Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y x x 2 x trên
1; 2 và trục hoành.
đoạn
37
28
8
9
A. 12 .
B. 3 .
C. 3 .
D. 4 .
Câu 130.
y
1
x , trục hoành
Câu 131.
Diện tích hình phẳng được giới hạn bởi đồ thị hàm số
và hai đường thẳng x 1 , x e là
1
A. 0 .
B. 1 .
C. e .
D. e .
a; b . Diện tích hình phẳng
liên tục trên đoạn
y f x
giới hạn bởi đường cong
, trục hoành, các đường thẳng x a , x b là
Câu 132.
Cho hàm số
y f x
b
A.
�f x dx
a
b
.
�
f x dx
B.
a
a
.
C.
f x dx
�
b
b
.
D.
f x dx
�
a
.
2
Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y x và y x là:
2
1
1
B. 15 .
C. 12 .
D. 4 .
Câu 133.
1
A. 6 .
2
Câu 134.
Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y x x, y 0, x 0 và
x 2 được tính bởi công thức:
2
2
x x dx.
�
x
�
2
A.
B.
0
1
1
1
x dx �
x 2 x dx.
0
2
x
�
2
C.
2
0
2
x dx �
x x dx.
2
x
�
2
D.
1
0
x dx.
H
2
giới hạn bởi các đường y x ; y 0; x 2. Tính
H quanh trục Ox .
thể tích V của khối tròn xoay tạo thành khi quay
32
32
8
8
V
V
V
V
5 .
5 .
3 .
3.
A.
B.
C.
D.
Câu 135.
Cho hình phẳng
2
Câu 136.
Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y x và đường
thẳng y x .
1
2
1
A. 6 .
B. 3 .
C. 1 .
D. 6 .
Câu 137.
Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của các hàm số
2
y x , y 2 x.
4
20
3
3
S
S
S
S
3.
3 .
4.
20 .
A.
B.
C.
D.
3
2
Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y x 3 x 4
và đường thẳng x y 1 0 .
A. 0 (đvdt).
B. 4 (đvdt).
C. 8 (đvdt).
D. 6 (đvdt).
Câu 138.
2
Cho hình phẳng ( H ) giới hạn bởi các đường y x và y x . Tính
diện tích S của hình phẳng ( H ) .
1
2
1
1
S
S
S
S
6.
15 .
12 .
4.
A.
B.
C.
D.
Câu 139.
Câu 140.
Nếu hình phẳng được giới hạn bởi đồ thị của hai hàm số f1 ( x) và
f 2 ( x) liên tục trên đoạn a; b và hai đường thẳng x a, x b thì diện tích S
được cho bởi công thức:
b
b
A.
S �
f1 ( x) f 2 ( x) dx
a
S
.
B.
f ( x ) f ( x ) dx
�
1
a
2
.
b
C.
S�
f1 ( x) f 2 ( x)dx
a
b
.
D.
S�
f1 ( x) f 2 ( x)dx
a
.
Câu 141.
Viết công thức tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị
y f x ; y g x
x a a 0 .
, trục Oy và đường thẳng
0
A.
a
S �
f x g x dx.
B.
a
S �
f x g x dx.
0
0
C.
S �
f x g x dx.
D.
a
a
S �
f x g x dx.
0
Câu 142.
Thể tích vật thể tròn xoay khi quay hình phẳng giới hạn bởi các
x
2
đường y e x , x 1 , x 2 và y 0 quanh trục Ox là:
2
2
A. e .
B. e e .
C. e .
Câu 143.
Cho hình
H
2
D. e e .
2
giới hạn bởi đường y x 2 x và trục hoành. Quay
H quanh trục Ox ta được khối tròn xoay có thể tích là:
hình
4
32
496
16
A. 3 .
B. 15 .
C. 15 .
D. 15 .
H
2
giới hạn bởi y 2 x x , y 0 . Tính thể tích của
H xung quanh trục Ox ta được
khối tròn xoay thu được khi quay
�a �
a
V � 1�
�b �
với a, b �� và b là phân số tối giản. Tính a, b.
Câu 144.
Cho hình phẳng
A. a 1, b 15 .
B. a –7, b 15 .
C. a 241, b 15 .
D. a 16, b 15 .
H
C : y x2 4 x
Câu 145.
Cho
là hình phẳng giới hạn bởi đường cong
và
d : y x . Tính thể tích V của vật thể tròn xoay do hình phẳng
đường thẳng
H quay xung quanh trục hoành.
A.
Câu 146.
V
81
10 .
B.
Cho
81
5 .
C.
V
108
5 .
D.
V
108
10 .
D
giới
hạn
bởi
các
đường
n
�
�
�
� 1 ��
y f x , y 0, x , x e, �
e lim �
1 ��
D
� n ��
�
. Quay quanh trục Ox ta được khối
tròn xoay có thể tích là
A.
V �
f x dx
e
hình
V
2
.
B.
V �
f x dx
e
e
V �
f x dx
2
. C.
. D.
V �
f x dx
e
.
Câu 147.
Thể tích của khối tròn xoay khi cho hình phẳng giới hạn bởi Parabol
P : y 2 x 2 và đường thẳng d : y x quay xung quanh trục Ox được tính bởi
công thức nào dưới đây?
A.
1
2
1
2
0
0
V �
x 2dx 4 �
x 4 dx
1
2
C.
V �
2 x 2 x dx
1
2
.
2
0
.D.
B.
1
2
1
2
0
0
V �
x 2dx �
x 4 dx
V �
x 2 x 2 dx
0
.
.
Câu 148.
Tính thể tích của khối tròn xoay tạo thành khi quay quanh trục
2
hoành hình phẳng giới hạn bởi các đường y x 2 x, y 0, x 0 và x 1.
8
7
8
15
V
.
V
.
V
.
V
.
15
8
7
8
A.
B.
C.
D.
Câu 149.
Tính thể tích của vật thể tròn xoay khi quay hình phẳng giới hạn bởi
2
y
x , y 0 , x 1 , x 4 quanh trục Ox .
các đường
A. 2 .
B. 3 .
C. 4 .
D. 6 ln 2 .
x
2
D
Cho hình phẳng
giới hạn bởi đồ thị hàm số y e trục Ox và hai
đường thẳng x 0, x 1 . Viết công thức tính thể tích V của khối tròn xoay khi
D quay quanh trục Ox.
quay hình
Câu 150.
V
A.
1
2
e dx
�
0
2
1
x
V �
e dx
x
.
B.
0
.
C.
�1 2 x
�
V ��
e d x�
�0
�
.
1
D.
V �
e 2 x dx
0
.
Câu 151.
Thể tích vật thể tròn xoay sinh bởi khi quay hình phẳng giới hạn bởi
2
đồ thị hàm số y x 2 x , trục hoành, đường thẳng x 0 và đường thẳng x 1
quay quanh trục hoành là:
16
2
V
V
15 .
3 .
A.
B.
C.
V
4
3 .
D.
V
8
15 .
Một chất điểm chuyển động trên trục Ox với vận tốc thay đổi theo
v t 3t 2 6t
thời gian
(m/s). Tính quãng đường chất điểm đó đi được từ thời
điểm t1 0 (s), t2 4 (s).
Câu 152.
A. 16.
B. 24.
C. 8.
D. 12.
y f x , y g x
Câu 153.
Cho
là các hàm số liên tục trên. Tìm khẳng định sai trong các
khẳng định sau?
�
dx �
f x dx �
g x dx.
k . f x dx k �
f x dx k ��\ 0
�f x g x �
�
A. �
B. �
,
.
�
f x dx f x .
�
D.
�
dx �
f x dx.�
g x dx.
�f x .g x �
�
C. �
� �
� �
F � � 1
F� �
F x
f x sin 2 x
Câu 154.
Biết
là một nguyên hàm của hàm
và �4 � . Tính �6 �.
�
� � 1
�
� � 3
� � 5
F � �
F � � 0
F � �
F � �
A. �6 � 2 .
B. �6 � .
C. �6 � 4 .
D. �6 � 4 .
Câu 155.
Phát biểu nào sau đây là đúng:
x 2 1
2
2
x 1 dx 3 C; C ��.
�
A.
x
�
2
C.
1 dx
2
x
B. �
2
x5 2 x3
x.
5
3
2
D.
f ( x) =
Câu 156.
Tìm họ các nguyên hàm của hàm số
2
2x + 5ln x- 1 + C
A.
. B. 2x - 5ln x- 1+ C .
C.
x
�
2x2 + ln x- 1 + C
. D.
2x + 5ln( x- 1) + C
1 dx 2 x 2 1 C ; C ��.
2
1 dx
2
x5 2 x 3
x C ; C ��.
5
3
2x + 3
x- 1 là:
.
1
2 x 3 x 1 là
Câu 157.
Nguyên hàm của hàm số
2x 1
x 1
2x 1
ln
C
ln
C
ln
C
x 1
2x 1
x 1
A.
.
B.
.
C.
.
f x
Câu 158.
F 0
.
A.
Biết
F x
2
là một nguyên hàm của của hàm số
F 0 ln 2 1.
B.
F 0 ln 2 1.
C.
f x
F 0 ln 2.
x
Câu 160.
f ( x) sin 2 x ?
A.
C.
D.
F 0 ln 2 3.
4 x 1
D. F ( x ) 2 .ln 2
Trong các hàm số dưới đây hàm số nào không phải là nguyên hàm của hàm số
F1 ( x )
1
cos 2 x.
2
F2 ( x)
1
(sin 2 x cos 2 x).
2
2
B. F4 ( x) sin x 2 .
2
D. F3 ( x) cos x .
5x
Tìm nguyên hàm của hàm số f ( x) e .
1
5x
f x dx e5 x + C
d
x
e
ln
5
+
C
�
5
A. �
.
B.
.
Câu 161.
C.
1
x 2 và F 3 1 . Tính
2 x 3
Tìm một nguyên hàm F ( x) của hàm số f ( x ) 4 .2
24x 1
24 x 3
4x 3
F x
.
F
(
x
)
.
F x 2 .ln 2.
ln 2
ln 2
A.
B.
C.
Câu 159.
1 2x 1
ln
C
x 1
D. 2
.
f x dx 5e
�
5x
+C
. D.
f x dx e
�
5x
+C
.
2
� �
F � �
F x
f x 2 x 3cos x
Biết
là một nguyên hàm của của hàm số
và �2 � 4 . Giá
Câu 162.
F
trị
là
A.
F 2 3.
Câu 163.
A. 2.
Biết
B.
F 2 3.
F x ax b e x
B. 3.
C.
F 3.
là nguyên hàm của hàm số
C. 4.
D.
F 3.
y 2 x 3 e x .
Khi đó a b là
D. 5.
f x e x 2e x 1
F x
F 0 1.
Tìm nguyên hàm
của hàm số
biết
F x 2 x e x .
F x 2 x e x 2.
A.
B.
Câu 164.
C.
Câu 165.
là đúng?
F x 2 e x .
Cho
F x
D.
F x 2 x e x 1.
là một nguyên hàm của
f x e3x
1
F x e3 x 1.
3
A.
1
F x e3 x .
3
B.
1
2
F x e3 x .
3
3
C.
1
4
F x e3 x .
3
3
D.
Câu 166.
f 1 .
A.
Câu 167.
Cho hàm số
f 1 5
.
f x
B.
A.
Tìm nguyên hàm
F x ln cos x C
C.
F x ln sin x C
thỏa mãn
f 1 3
F x
thỏa
F 0 1
�
f�
x 12 x 2 6 x 4
.
của hàm số
C.
f 1 3
. Mệnh đề nào sau đây
f 0 1, f 1 3
và
.
D.
f 1 1
. Tính
.
f x tan x.
B.
F x ln cos x C
D.
F x ln sin x C
4
Hàm số F ( x) 3x sin x 3 là một nguyên hàm của hàm số nào sau đây?
3
3
A. f ( x) 12 x cos x 3 x
B. f ( x) 12 x cos x
Câu 168.
3
C. f ( x ) 12 x cos x
Câu 169.
3
D. f ( x) 12 x cos x 3 x
Tìm nguyên hàm
A.
F x e x e x C
.
F x e x e x C
F x
f x e 2 x e 2 x 2
của hàm số
1
1
F x e x e x C
2
2
B.
D.
F x
.
1 2 x 1 2 x
e e C
2
2
C
( x) 3 5sin x và
Câu 170.
(THPT Quốc Gia 2017) Cho hàm số f ( x ) thỏa mãn f �
f (0) 10 . Mệnh đề nào dưới đây là đúng ?
A. f ( x) 3 x 5cos x 5.
B. f ( x ) 3x 5cos x 2.
C. f ( x) 3x 5cos x 2.
D. f ( x) 3x 5cos x 15.
Câu 171.
F x .
Cho
F x
là một nguyên hàm của hàm số
f x ex 2x
3
F 0 .
2 Tìm
thỏa mãn
3
1
F x 2e x x 2 .
F x e x x2 .
2 B.
2
A.
5
1
F x e x x2 .
F x e x x2 .
2 D.
2
C.
� �
F � � 2
F x
f x sin x cos x
Câu 172.
Tìm nguyên hàm
của hàm số
thoả mãn �2 �
F x cos x sin x 3
F x cos x sin x 3
A.
.
B.
.
C.
F x cos x sin x 1
Câu 173.
F 3 .
Biết
A.
F x
.
D.
là một nguyên hàm của hàm số
F 3 2 ln 5 3.
B.
F 3
Câu 174.
Nguyên hàm của hàm số
x3 3x 2
F x
ln x C
3
2
A.
.
C.
Câu 175.
F x
F x cos x sin x 1
1
ln 5 3.
2
y x 2 3x
x3 3x 2
ln x C
3
2
.
C.
f x
F 3
.
1
1
F 2 3 ln 3.
2 x 1 và
2
Tính
1
ln 5 5.
2
D.
F 3 2 ln 5 5.
1
x là:
B.
D.
F x
x3 3x 2
ln x C
3
2
.
F x
x3 3x 2
ln x C
3
2
.
F x m 2 x3 3m 2 x 2 4 x 3
Tìm giá trị của m để hàm số
là một nguyên hàm
2
f x 3x 10 x 4.
của hàm số
A. m 2.
Câu 176.
B. m �1.
Cho hàm số
1
f 5 ln 3.
2
A.
Câu 177.
lại?
A.
C.
y f x
B.
thỏa mãn
f 5 ln 2.
C. m 1.
f�
x
C.
D. m 1.
1
, f 1 1
f 5 .
2x 1
. Tính
f 5 ln 3 1.
D.
f 5 2 ln 3 1.
Cặp hàm số nào sau đây có tính chất: có một hàm số là nguyên hàm của hàm số còn
f x tan 2 x, g x
f x e x , g x e x .
1
.
cos 2 x 2
B.
f x sin 2 x, g x cos 2 x.
D.
f x sin 2 x, g x sin 2 x.
Câu 178.
Tìm nguyên hàm của hàm số
1
f x dx 2 cos x C
�
2x
A.
1
f x dx
�
x
C.
Câu 179.
Biết
F 2
của
.(có vấn đề)
A.
2
cos x C
F x
F 2 1 ln 5
f x
1 x sin x
.
x
B.
f x dx ln x cos x C
�
D.
f x dx ln x cos x C
�
là một nguyên hàm của hàm số
F 2 1
.
B.
một
nguyên
ln 5
2 .
C.
f x
F 2
1
2 x 1 và F 0 1 . Tính giá trị
ln 5
2 .
D.
F 2
ln 5
1
2
.
.
Câu 180.
Tìm
g x dx
�
và
F 2 5, �
f x dx x C
x2
F x 4.
4
A.
Xác định hàm số
4 3 x4
7
f x x4 x
3
4
2
A.
C.
Câu 182.
A.
Câu 183.
hàm
f x .g x
số
,
x
C
4
.
y f x
x3
F x 5.
4
C.
x3
F x 3.
4
D.
f�
x 3 x x3 1
f 1 2
và
4 4 x4
7
f x x3 x
3
4
2
B.
, biết
3 43 x 4
3 3 x4
7
x x
f x x4 x
4
4
4
4
2
D.
Biết
F x
F 3 ln 2 1
là một nguyên hàm của
.
f x
B.
F 3 ln 2 1
1
x 1 và F 2 1 . Tính F 3 .
1
7
F 3
F 3
2.
4.
C.
D.
f x
.
1
2 x 3 . Hàm số nào sau đây không phải là nguyên hàm của f x
Cho
ln 4 x 6
F x
4
4
A.
.
B.
ln 4 x 6
F x
4
2
C.
.
Câu 184.
của
2
x2
F x 5.
4
B.
Câu 181.
f x
F x
hàm
Tìm nguyên hàm của hàm số
3
f x dx 3 4 x 2 C
�
2
A.
.
D.
f x
F x
F x
ln 2 x 3
4
2
.
ln x
3
2
2
4
.
1
.
3
2x
33
f x dx
�
4
B.
4x2 C
.
biết
C.
f x dx
�
4
3
3
16 x 4
C
.
D.
f x dx
�
8
3
3
16 x 4
C
.
.
Câu 185.
Biết
F x
A. ln 2 1 .
Câu 186.
Tính
1
x 1 và F 2 1 . Tính F 3 .
3
ln
C. 2 .
D. ln 2 .
f x
là nguyên hàm của
1
B. 2 .
( x sin 2 x) dx
�
x2
sin x C
A. 2
.
x2
cos 2 x C
B. 2
.
1
x 2 cos 2 x C
2
C.
.
x2 1
cos 2 x C
D. 2 2
.
F x
f x sin 1 2 x
Câu 187.
Biết rằng
là một nguyên hàm của hàm số
và thỏa mãn
�1 �
F � � 1.
�2 � Mệnh đề nào sau đây là đúng?
1
3
F x cos 1 2 x .
2
2
A.
C.
B.
F x cos 1 2 x 1.
D.
F x cos 1 2 x .
F x
1
1
cos 1 2 x .
2
2
Câu 188.
Mệnh đề nào dưới đây sai?
f�
x dx f x C với mọi hàm f x có đạo hàm trên �.
A. �
B.
kf x dx k �
f x dx
�
f x
với mọi hằng số k và với mọi hàm số
liên tục trên �.
�
dx �
f x dx �
g x dx
f x , g x
�f x g x �
�
C. �
, với mọi hàm số
liên tục trên �.
�
f x dx �
g x dx
f x , g x
�f x g x �
�dx �
D. �
, với mọi hàm số
liên tục trên �.
1
xdx
I �2
x 1
0
Câu 189.
Tính tích phân
1
I ln 2
2
A.
.
B. I 1 ln 2 .
Câu 190.
Tìm nguyên hàm của hàm số
x cos 2 x
f x dx
C.
�
2
4
A.
x
f x dx
�
2
C.
Câu 191.
cos 2 x
C.
4
C. I ln 2 .
f x cos 2 x
D.
1
1 ln 2
2
.
ta được
x
sin 2 x
C.
4
x
sin 2 x
C.
4
f x dx
�
2
B.
f x dx
�
2
D.
Các mệnh đề sau, mệnh đề nào SAI?
kf x dx k �
f x dx, k ��
A. �
.
B.
I
f x .g x dx �
f x dx.�
g x dx
�
.