Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

00 kiem tra chuyen de tich phan de 03

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (778.21 KB, 4 trang )

Chương trình luyện thi Pro S.A.T – Thầy Đặng Việt Hùng

MOON.VN – Học để khẳng định mình

Bài tập trắc nghiệm (Pro S.A.T)

KIỂM TRA CHUYÊN ĐỀ TÍCH PHÂN (Đề 03)
Thầy Đặng Việt Hùng – www.facebook.com/Lyhung95
VIDEO BÀI GIẢNG và LỜI GIẢI CHI TIẾT CÁC BÀI TẬP chỉ có tại website MOON.VN

Câu 1: Hàm số f  x   x x  1 có một nguyên hàm là F  x  . Tính F  3 , biết F  0   2.
A.

146
.
15

B.

116
.
15

C.



Câu 2: Một nguyên hàm F  x  của hàm số f  x   e x  e x
1
1
A. F  x    e2 x  e2 x  2 x  1.


2
2
1 2 x 1 2 x
C. F  x    e  e  2 x.
2
2

105
.
886

thỏa mãn F  0   1 là ?

1
1
D. F  x    e2 x  e2 x  2 x  1.
2
2


2


2

0

0

14

.
9

2

D.

B. F  x   2e2 x  2e2 x  2 x  1.

Câu 3: Cho I1   cos x 3sin x  1dx và I 2  
A. I1 



886
.
105

sin 2 x

 sin x  2 

2

dx. Mệnh đề nào dưới đâu là sai ?
3 3
C. I 2  2ln  .
2 2

B. I1  I 2 .


3 2
D. I 2  2ln  .
2 3

x

Câu 4: Tìm F  x    xe 3 dx.

x  3 3x
e  C.
3
4m
 
Câu 5: Tìm m để nguyên hàm F  x  của hàm số f  x  
 sin 2 x thỏa mãn F  0   1, F    .

4 8
3
3
4
4
A.  .
B.
C.  .
D. .
4
4
3
3

x

x

A. 3  x  3 e 3  C.

B.  x  3 e 3  C.

C.

x  3 3x
e  C.
3

D.


3

sin 2 x
dx. Đặt t  cos x , mệnh đề nào dưới đây là đúng ?
1  cos x
0

Câu 6: Xét tích phân I  


3

1


2t
dt.
t 1
0

2t
dt.
1 t 1

B. I  

A. I  

1

2t
dt.
1 t 1

C. I   

2


3

2t
dt.
t 1

0

D. I   

2

1
1
Câu 7: Hàm số F  x   3x 2 
 2  1 có một nguyên hàm là
x x
1
1
A. f  x   x3  2 x   x.
B. f  x   x3  x   x.
x
x
1
1
1
C. f  x   x3  2 x  .
D. f  x   x3 
x   x.
x
2
x
ln 2
x
e
2

dx  a 
Câu 8: Cho tích phân I  
với a; b  * . Giá trị của a  b là:
3
b
0
 e x  1
A. 5

B. 6
e

2

Câu 9: Cho tích phân I  
e

A. 5

ln xdx
x ln x  1
2

B. 6

C. 17

 a  b với a; b 

*


C. 7

D. 8

. Giá trị của a  b là.
D. 8


Chương trình luyện thi Pro S.A.T – Thầy Đặng Việt Hùng

MOON.VN – Học để khẳng định mình



tan x  1
2
dx 
2
cos x
3

4

Câu 10: Cho tích phân I  
0

A. 9






a  b với a; b 

B. 12
0

Câu 11: Nếu

  5  e  dx  K  e
x

2

*

. Vậy giá trị của a  2b là:

C. 14

D. 10

C. 7.

D. 12,5.

thì giá trị của K là

2


A. 11.

B. 9.
m

Câu 12: Tất cả các giá trị của tham số m thỏa mãn

  2 x  5 dx  6 là
0

A. m  1, m   6.

B. m  1, m   6.

C. m  1, m  6.

D. m  1, m  6.

Câu 13: Tính  2 x ln  x  1 dx bằng

x2
x2
B. x 2 ln  x  1   x  C.
 x  C.
2
2
2
x
x2

2
2
C.  x  1 ln  x  1   x  C.
D.  x  1 ln  x  1   x  C.
2
2
3
1
a
Câu 14: Xét tích phân I   3
. Tính tổng a  b .
dx  ln
x

x
b
1
A.  x 2  1 ln  x  1 

A. 6

B. 5

C. 8

D. 7

3

dx

 ln  e2  e  1  a . Giá trị của a là
e 1
1

Câu 15: Xét tích phân I  

x

A. 2

B. 3

C. 1
1

Câu 16: Cho hàm số y  f ( x) liên tục trên

thỏa mãn



D. 4

f  t  dt  3 và

1

 f  u  du  2. Khi đó

1


0

0

 f  x  dx

bằng:

1

A. 5.

B. 1.

D. 5.

C. 1.
3

Câu 17: Cho hàm số y  f ( x) liên tục trên

và là hàm số lẻ. Khi đó

 f ( x)dx bằng:

3

A. 0.


C. 6.

B. 6.

Câu 18: Cho hàm số y  f ( x) liên tục trên
bằng:
A. 6.

B. 6.

và là hàm số chẵn sao cho

B. 4.
 x2  2 x   x  1

và là hàm số lẻ sao cho

C. 20.

0

0

2

 f  x  dx  6. Khi đó  f  x  dx
D. 12.

C. 0.


Câu 19: Cho hàm số y  f ( x) liên tục trên
bằng:
A. 4.

D. 9.
2

0

5

5

0

 f  x  dx  4. Khi đó  f  x  dx
D. 20.

2

Câu 20: Cho tích phân I  
1

x2

dx  a  b ln 2  c ln 3 với a, b, c  Q. Chọn khẳng định đúng

trong các khẳng định sau:
A. b  0


B. c  0

C. a  0

D. a  b  c  0


Chương trình luyện thi Pro S.A.T – Thầy Đặng Việt Hùng
2

Câu 21: Cho tích phân I  

 x  2  x2  x  2
x2

1

MOON.VN – Học để khẳng định mình

dx  a  b ln 2  c ln 3 với a, b, c  Q. Chọn khẳng định đúng

trong các khẳng định sau:
A. b  0

B. c  0
e

Câu 22: Giả sử
A. ab  64


3
 x ln xdx 
1

C. a  0

D. a  b  c  0

3ea  1
với a, b là các số nguyên. Khẳng định nào sau đây là đúng:
b
B. ab  46
C. a  b  12
D. a  b  4


Câu 23: Với a  0 . Tính giá trị của tích phân

2a

 x sin  ax  dx
0

A.


a2

B.



2



1
a2

C.

1
a2



D.

a

2




2a


2

sin 2 x cos x

a
a
dx có giá trị ln , với tối giản. Tính tích ab .
1  cos x
b
b
0
B. 6
C. 5e

Câu 24: Tích phân I  
A. 4e

Câu 25: Cho hàm số f liên tục trên đoạn  0;6. Nếu
trị bằng
A. 5.

B.  5.

3

1

1

 f  x  dx  2 và  f  x  dx  7

Câu 26: Kết quả phép tính tích phân I  
1


a 2  ab  3b2 có giá trị là
A. 1.
B. 5.
Câu 27: Cho hàm số f liên tục trên

D. 7
5

thì

 f  x  dx

có giá

3

D.  9.

C. 9.
5

phân I 

5

dx
có dạng I  a ln 3  b ln 5  a, b 
x 3x  1

.


Khi đó

C. 0.
D. 4.
thỏa f  x   f   x   2  2cos 2 x với mọi x  . Giá trị của tích

π
2

 f  x  dx

π

2

A. 2.


B.  7.

D.  2.

C. 7.

Câu 28: Biết hàm số f  x    6 x  1 có một nguyên hàm là F  x   ax3  bx 2  cx  d thỏa mãn điều kiện
2

F  1  20. Tính tổng a  b  c  d .
A. 46.

B. 44.

C. 36.

Câu 29: Tìm hai số thực A, B sao cho f  x   A sin πx  B, biết rằng f  1  2 và

D. 54.
2

 f  x  dx  4.
0

A   2

A. 
2.
 B   π

A  2

B. 
2.
 B   π

A   2

C. 
2 .
 B  π


2

A  
D. 
π.
 B  2


Chương trình luyện thi Pro S.A.T – Thầy Đặng Việt Hùng

MOON.VN – Học để khẳng định mình

Câu 30: Cho hình phẳng giới hạn bởi các đường
y  x ln x , y  0, x  e quay xung quanh trục Ox. Thể tích của khối
tròn xoay tạo thành bằng
4e3  1
4e3  1
A. π
B. π
.
.
9
9
2e3  1
2e3  1
C. π
D. π
.
.
9

9
Câu 31: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường thẳng y  1, y  x và đồ thị hàm số y 
miền x  0, y  1 là
A. 4.

a a
; là phân số tối giản và a, b  . Khi đó b  a bằng
b b
B. 2.
C. 3.

Thầy Đặng Việt Hùng – Moon.vn

D. 1.

x2
trong
4



×