LET’S GO 1A
Word
unit
thing
for
school
let’s
start
talk
CD
hello
I
'm=am
Scott
what
's=is
your
name
my
Kate
Andy
sing
song
Jenny
move
stand up
sit down
make
line
make a line
circle
write
workbook
match
this
it
a
learn
practice
the
word
pencil
pen
bag
book
desk
chair
ruler
Meaning
bài
đồ vật
dành cho
việc học
chúng ta hãy
bắt đầu
nói chuyện
đĩa CD
chào
tôi
là
(tên riêng của người)
gì
là
của bạn
tên
của tôi
(tên riêng của người)
(tên riêng của người)
hát
bài hát
(tên riêng của người)
hoạt động
đứng lên
ngồi xuống
xếp thành 1 vòng tròn
hàng
xếp thành 1 hàng
vòng tròn
viết
sách bài tập
nối
đây, này
nó
một cái, con, chiếc...
học
thực hành
cái, con chiếc
từ (ngữ)
viết chì
viết mực
cặp
sách
bàn học, bàn làm việc
ghế tựa
thước kẻ
1
an
eraser
practice
sentence
question
and
answer
yes
more
map
marker
globe
table
board
wastebasket
poster
crayon
no
isn’t
not
ask
build
alphabet
like
English
listen
partner
connect
letter
draw
color
shape
hi
how
are
you
'm=am
fine
thank
great
OK
take out
put away
picture
point
to
please
yellow
một cái, con, chiếc...
gôm, tẩy
thực hành
câu
câu hỏi
và
trả lời, câu trả lời
vâng/có
thêm
bản đồ
viết lông
quả địa cầu
bàn
bảng
giỏ/sọt rác
áp phích, tranh khổ lớn
viết sáp
không
không là
không
hỏi
củng cố
bảng chữ cái
thích
tiếng Anh
lắng nghe
bạn cùng tham gia
nối
chữ cái
vẽ
màu sắc
hình dạng
xin chào
như thế nào
thì
bạn
thì
khoẻ
cám ơn
khoẻ
khoẻ
lấy ra
cất đi
bức tranh vẽ
chỉ
vào
xin vui lòng
vàng
2
blue
red
green
purple
orange
brown
pink
black
white
gray
then
find
unscramble
color
triangle
square
star
heart
rectangle
diamond
oval
check
apple
ant
bug
box
cat
computer
circus
grass
sky
eye
bird
cloud
complete
review
about
number
count
to
one
two
three
four
five
six
seven
eight
xanh trời, xanh dương
đỏ
xanh lá
tía, tím
cam
nâu
hồng
đen
trắng
xám
sau đó
tìm
sắp xếp lại
tô màu
hình tam giác
hình vuông
hình sao
hình trái tim
hình chữ nhật
hình thoi
hình bầu dục
đánh dấu kiểm
táo
kiến
bọ
hộp
mèo
máy tính
gánh xiếc, rạp xiếc
cỏ
bầu trời
mắt
chim
mây
hoàn thành
ôn tập
về
con số
đếm
tới
1
2
3
4
5
6
7
8
3
nine
ten
eleven
twelve
thirteen
fourteen
fifteen
sixteen
seventeen
eighteen
nineteen
twenty
at
store
friend
play
read
say
can
notebook
case
pencil case
many
how many
video game
cell phone
they
these
dog
elephant
egg
fish
people
home
mom
mother
nice
meet
Mrs
too
family
father
sister
brother
reach
bookshelf
hear
teacher
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
ở, tại
cửa hàng
bạn
chơi
đọc
nói
có thể
tập, vở
hộp
hộp đựng viết
nhiều
bao nhiêu
trò chơi điện tử
điện thoại di động
chúng nó
đây, này (số nhiều)
chó
voi
trứng
cá
người (số nhiều)
nhà, gia đình
mẹ
mẹ
hân hạnh
gặp
bà (đã có chồng)
cũng
gia đình
cha
chị/em gái
anh/em trai
với tới
giá sách, kệ sách
nghe thấy
giáo viên
4
grandmother
grandfather
baby
who
she
he
tall
short
young
old
pretty
ugly
thin
fat
girl
garden
giraffe
giant
hat
house
ink
igloo
number
or
part
of
body
touch
nose
eye
shoulder
elbow
leg
toe
foot
ear
arm
head
mouth
finger
hand
knee
feet
ông
bà
em bé
ai
cô ấy, bà ấy
anh ấy, ông ấy
cao
thấp
trẻ
già
đẹp
xấu
gầy, ốm
mập
cô gái
vườn
hươu cao cổ
khổng lồ
nón bèo
ngôi nhà
mực
lều tuyết
ghi số
hay, hoặc
bộ phận
của
cơ thể
mũi
mắt
vai
khuỷu tay
chân
ngón chân
bàn chân
tai
cánh tay
đầu
miệng
ngón tay
bàn tay
đầu gối
bàn chân (số nhiều)
5