TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC - 2016
DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH BÁC SĨ NỘI TRÚ KHOÁ 41- NĂM 2016
STT
1
2
1
2
3
4
5
6
7
8
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
1
2
3
4
5
Họ tên
Đặng Quang Tân
Trịnh Thị Hồng Nhung
Trần Thị Đài Trang
Đỗ Thị Thanh Hiền
Trương Thị Mai Vân
Cao Thị Huyền Trang
Nguyễn Thị Thân Giang
Đỗ Bá Kế
Trịnh Thị Thu Hường
Đoàn Duy Khánh
Đinh Thanh Thùy
Đinh Diệu Hồng
Hà Huy Hoàng
Hoàng Thị Kim Duyên
Nguyễn Thị Thường
Nguyễn Thị Thu Trang
Đôn Thu Hương
Phạm Văn Hùng
Vũ Đình Công
Đặng Huy Đăng
Vũ Thị Phương Thảo
Hoàng Hồng Xiêm
Nguyễn Phúc Minh
Vũ Thị Mai
Phạm Đình Vụ
Nguyễn Văn Tài
Đoàn Mạnh Tín
Trần Thị Thu Hằng
Giới Ngày sinh
Nam
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nam
Nữ
Nam
Nữ
Nữ
Nam
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nam
Nam
Nam
Nữ
Nữ
Nam
Nữ
Nam
Nam
Nam
Nữ
22/08/1992
28/06/1992
06/10/1992
18/11/1992
31/10/1992
23/03/1992
30/06/1992
13/04/1992
15/08/1992
02/02/1992
20/08/1992
20/02/1992
28/01/1992
10/05/1992
18/01/1992
20/08/1992
15/09/1992
18/12/1992
30/12/1992
16/09/1992
14/01/1992
29/11/1992
26/09/1992
17/12/1992
22/11/1992
13/09/1992
27/01/1992
27/01/1992
Nơi sinh
SBD
Ngành
Hưng Yên
Thanh Hóa
Nghệ An
Hà Nội
Thái Bình
Nghệ An
Bắc Giang
Hà Nội
Hưng Yên
Thanh Hóa
Thái Nguyên
Ninh Bình
Hà Nội
Nam Định
Lào Cai
Nghệ An
Hà Nội
Ninh Bình
Hải Dương
Thái Nguyên
Thái Nguyên
Bắc Giang
Phú Thọ
Thái Bình
Hà Nội
Thanh Hóa
Hà Tĩnh
Nam Định
NT-0498
NT-0496
NT-0521
NT-0503
NT-0523
NT-0522
NT-0500
NT-0509
NT-0508
NT-0511
NT-0490
NT-0481
NT-0480
NT-0475
NT-0491
NT-0492
NT-0484
NT-0483
NT-0473
NT-0477
NT-0488
NT-0494
NT-0486
NT-0238
NT-0461
NT-0340
NT-0405
NT-0114
YHDP
YHDP
YHCT
YHCT
YHCT
YHCT
YHCT
YHCT
YHCT
YHCT
RHM
RHM
RHM
RHM
RHM
RHM
RHM
RHM
RHM
RHM
RHM
RHM
RHM
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
Page 1
KẾT QUẢ THI
Điểm môn 1 Điểm môn 2
6.75
7.08
8.92
7.92
8.83
9.17
8.42
7.75
7.42
7.67
6.42
6.17
6.58
5.92
5.92
5.75
6.58
5.92
6.50
5.75
5.67
5.67
5.50
7.67
7.58
7.75
7.25
7.50
7.83
6.92
8.67
8.42
8.33
8.50
8.17
8.42
7.92
7.42
6.92
6.67
6.75
6.92
6.92
6.75
5.50
6.33
5.50
6.42
5.00
5.58
5.58
7.14
7.06
7.31
7.14
7.48
Tổng 2CN Điểm môn 3 Điểm môn 4 Tổng điểm
14.58
14.00
17.59
16.34
17.16
17.67
16.59
16.17
15.34
15.09
13.34
12.84
13.33
12.84
12.84
12.50
12.08
12.25
12.00
12.17
10.67
11.25
11.08
14.81
14.64
15.06
14.39
14.98
5.08
5.17
6.42
6.83
5.92
5.33
5.92
5.83
6.25
6.50
6.50
7.00
6.17
6.33
6.33
6.67
6.17
5.92
5.83
5.42
6.83
5.67
5.00
7.58
7.67
7.08
7.50
6.75
68.75
60.00
91.25
83.75
100.00
80.00
82.50
63.75
60.00
60.00
85.00
77.50
63.75
90.00
85.00
78.75
81.25
70.00
57.50
72.50
90.00
58.75
73.75
83.75
78.75
87.50
76.25
86.25
19.66
19.17
24.01
23.17
23.08
23.00
22.51
22.00
21.59
21.59
19.84
19.84
19.50
19.17
19.17
19.17
18.25
18.17
17.83
17.59
17.50
16.92
16.08
22.39
22.31
22.14
21.89
21.73
STT
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
Họ tên
Nguyễn Đình Đông
Hà Thành Kiên
Hoàng Thị Vân
Đặng Việt Phong
Ngô Thị Thu
Đinh Xuân Triện
Đỗ Phương Trọng
Nguyễn Văn Tình
Dương Thị Trà Giang
Lê Đức Thọ
Phạm Thị Thanh Thảo
Trần Hồng Quân
Nguyễn Thị Mai
Trần Xuân Dũng
Nguyễn Đức Thiện
Bùi Thanh Sơn
Vũ Thị Thanh
Đào Xuân Hải
Lê Văn Vũ
Nguyễn Mạnh Tân
Phùng Thị Thơm
Đoàn Minh Hoàng
Bùi Văn Thường
Lê Thị Hoài Thu
Nguyễn Minh Thúy
Nguyễn Thị Hải Yến
Lã Diệu Hương
Dương Văn Thăng
Hà Thị Cúc
Nguyễn Duy Nhâm
Nguyễn Viết Cao Cường
Trần Thị Phương
Giới Ngày sinh
Nam
Nam
Nữ
Nam
Nữ
Nam
Nam
Nam
Nữ
Nam
Nữ
Nam
Nữ
Nam
Nam
Nam
Nữ
Nam
Nam
Nam
Nữ
Nam
Nam
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nam
Nữ
Nam
Nam
Nữ
04/11/1992
15/02/1992
24/09/1992
03/01/1992
02/08/1992
09/10/1992
26/05/1992
10/10/1992
10/07/1992
17/11/1992
14/02/1992
21/09/1992
12/10/1992
02/08/1992
18/10/1992
13/01/1992
24/09/1992
02/09/1992
25/09/1992
30/11/1992
27/07/1992
17/12/1992
05/07/1992
04/03/1992
31/07/1992
17/02/1992
05/10/1992
05/08/1990
02/01/1992
15/08/1992
16/09/1992
07/01/1992
Nơi sinh
Hà Nội
Nam Định
Hà Nam
Hà Nội
Hà Nội
Hà Nội
Hà Nam
Nghệ An
Nghệ An
Phú Thọ
Nam Định
Hà Nội
Thanh Hóa
Nghệ An
Nghệ An
Hải Phòng
Hải Dương
Thanh Hóa
Hưng Yên
Hòa Bình
Hà Nội
Hải Phòng
Vĩnh Phúc
Thanh Hóa
Hà Giang
Nghệ An
Hà Nội
Bắc Giang
Nghệ An
Hà Nội
Nghệ An
Hà Nam
SBD
NT-0076
NT-0192
NT-0449
NT-0307
NT-0386
NT-0428
NT-0430
NT-0406
NT-0088
NT-0379
NT-0359
NT-0321
NT-0237
NT-0060
NT-0374
NT-0333
NT-0352
NT-0104
NT-0460
NT-0344
NT-0383
NT-0143
NT-0402
NT-0384
NT-0398
NT-0468
NT-0177
NT-0366
NT-0041
NT-0293
NT-0044
NT-0314
Ngành
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
Page 2
KẾT QUẢ THI
Điểm môn 1 Điểm môn 2
7.33
7.50
7.83
7.92
7.25
7.50
7.17
7.50
7.25
7.25
7.42
7.92
7.33
7.67
7.17
8.50
7.17
7.42
6.83
7.50
7.83
7.33
7.08
7.08
8.00
7.08
7.42
6.33
7.42
7.42
6.33
7.50
6.97
6.13
6.81
6.30
6.81
6.64
6.89
6.39
6.72
6.72
6.30
6.39
6.47
6.39
6.13
6.05
6.55
6.30
6.39
6.47
6.72
6.30
6.30
6.97
5.97
6.39
6.64
7.06
6.39
6.05
7.14
6.30
Tổng 2CN Điểm môn 3 Điểm môn 4 Tổng điểm
14.30
13.63
14.64
14.22
14.06
14.14
14.06
13.89
13.97
13.97
13.72
14.31
13.80
14.06
13.30
14.55
13.72
13.72
13.22
13.97
14.55
13.63
13.38
14.05
13.97
13.47
14.06
13.39
13.81
13.47
13.47
13.80
7.42
8.00
6.92
7.33
7.42
7.33
7.33
7.42
7.33
7.33
7.58
6.92
7.42
7.08
7.83
6.50
7.33
7.25
7.75
6.92
6.33
7.25
7.50
6.75
6.83
7.33
6.67
7.33
6.83
7.17
7.17
6.83
71.25
82.50
82.50
88.75
86.25
85.00
78.75
83.75
86.25
75.00
88.75
90.00
76.25
87.50
80.00
95.00
75.00
82.50
80.00
75.00
95.00
86.25
75.00
82.50
83.75
86.25
92.50
67.50
82.50
91.25
81.25
75.00
21.72
21.63
21.56
21.55
21.48
21.47
21.39
21.31
21.30
21.30
21.30
21.23
21.22
21.14
21.13
21.05
21.05
20.97
20.97
20.89
20.88
20.88
20.88
20.80
20.80
20.80
20.73
20.72
20.64
20.64
20.64
20.63
STT
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
Họ tên
Đỗ Thị Phương Anh
Phan Thị Bình Minh
Tống Thị Huyền
Nguyễn Thị Miền
Bùi Văn Sơn
Lê Viết Dũng
Đoàn Tuấn Anh
Phạm Văn Lưu
Đinh Trung Hiếu
Hồ Thanh Sơn
Đinh Tuấn Anh
Nguyễn Thị Thu Huyền
Lê Ngọc Huy
Bùi Thị Thảo
Trần Lê Sơn
Đặng Thị Hồng Ánh
Lê Tuấn Nhật Hoàng
Đường Mạnh Long
Nguyễn Thị Huệ
Đào Thanh Lưu
Nguyễn Vân Anh
Phí Thị Hoàng Yến
Lê Thị Minh Vượng
Nguyễn Thị Thu Thảo
Đỗ Thị Huyền Trang
Nguyễn Đình Bắc
Vũ Đình Tâm
Dương Quang Hiệp
Hoàng Thị Lành
Lê Đăng Tân
Nguyễn Thị Thu
Đặng Thị Huyền Nhung
Giới Ngày sinh
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nữ
Nam
Nữ
Nam
Nữ
Nam
Nam
Nữ
Nam
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nam
Nam
Nam
Nữ
Nam
Nữ
Nữ
11/06/1991
01/09/1992
26/12/1992
22/12/1992
10/05/1992
02/02/1992
13/05/1992
05/08/1992
10/10/1992
13/07/1992
19/08/1992
11/04/1992
04/04/1992
10/04/1992
13/06/1992
14/01/1992
29/06/1992
10/09/1992
11/06/1992
25/04/1992
22/03/1992
21/11/1992
29/12/1992
09/02/1992
18/05/1992
17/09/1992
15/11/1992
24/07/1992
29/10/1992
16/05/1992
18/08/1992
25/09/1992
Nơi sinh
SBD
Thanh Hóa
Hà Nội
Hà Nội
Bắc Giang
Nam Định
Hà Tĩnh
Nghệ An
Thanh Hóa
Hà Nội
Hải Phòng
Nam Định
Vĩnh Phúc
Thanh Hóa
Thái Bình
Quảng Bình
Hà Nội
Hải Phòng
Hà Nội
Hưng Yên
Nghệ An
Đà Nẵng
Hà Nội
Hà Nội
Hải Dương
Thái Bình
Hà Tĩnh
Nghệ An
Thanh Hóa
Hà Nội
Thanh Hóa
Nam Định
Tuyên Quang
NT-0013
NT-0247
NT-0169
NT-0246
NT-0336
NT-0056
NT-0018
NT-0231
NT-0127
NT-0334
NT-0017
NT-0171
NT-0158
NT-0360
NT-0332
NT-0025
NT-0145
NT-0224
NT-0153
NT-0230
NT-0021
NT-0472
NT-0462
NT-0364
NT-0414
NT-0028
NT-0341
NT-0120
NT-0197
NT-0343
NT-0387
NT-0299
Ngành
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
Page 3
KẾT QUẢ THI
Điểm môn 1 Điểm môn 2
7.42
7.42
7.58
7.25
6.75
7.17
7.08
6.75
7.25
6.92
6.75
6.92
7.00
7.33
7.50
7.17
6.75
7.00
7.17
7.00
6.33
7.42
6.58
7.75
6.83
7.25
7.17
6.42
7.08
6.50
6.58
6.92
6.22
6.22
6.55
6.47
6.72
6.30
5.97
6.22
5.88
6.81
6.47
6.30
6.55
6.13
5.80
6.30
6.13
5.71
6.47
6.47
6.97
5.88
6.30
6.13
6.47
6.39
6.39
6.47
6.30
6.72
6.30
5.63
Tổng 2CN Điểm môn 3 Điểm môn 4 Tổng điểm
13.64
13.64
14.13
13.72
13.47
13.47
13.05
12.97
13.13
13.73
13.22
13.22
13.55
13.46
13.30
13.47
12.88
12.71
13.64
13.47
13.30
13.30
12.88
13.88
13.30
13.64
13.56
12.89
13.38
13.22
12.88
12.55
6.92
6.92
6.42
6.75
7.00
7.00
7.42
7.50
7.33
6.67
7.17
7.17
6.83
6.92
7.08
6.83
7.42
7.58
6.58
6.75
6.92
6.92
7.33
6.25
6.83
6.42
6.50
7.17
6.67
6.83
7.17
7.50
83.75
82.50
73.75
67.50
86.25
77.50
92.50
77.50
72.50
75.00
82.50
77.50
81.25
88.75
88.75
73.75
73.75
95.00
78.75
91.25
87.50
70.00
82.50
75.00
73.75
81.25
77.50
83.75
83.75
73.75
71.25
76.25
20.56
20.56
20.55
20.47
20.47
20.47
20.47
20.47
20.46
20.40
20.39
20.39
20.38
20.38
20.38
20.30
20.30
20.29
20.22
20.22
20.22
20.22
20.21
20.13
20.13
20.06
20.06
20.06
20.05
20.05
20.05
20.05
STT
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
Họ tên
Nguyễn Thị Mát
Phan Thị Kiều Oanh
Lưu Xuân Võ
Đỗ Thị Đài Trang
Nguyễn Trường Giang
Đỗ Thị Xuân Thùy
Trần Thu Huyền
Đào Thị Nguyệt
Lê Văn Long
Trần Thị Diệu Linh
Đỗ Thị Hà
Đinh Xuân Mạnh
Nguyễn Thị Minh Ngọc
Nguyễn Đức Anh
Vũ Việt Sơn
Lương Thị Như Huyền
Phan Thị Thúy Ngân
Hoàng Trọng Hải
Đỗ Thị Thu Hiền
Nguyễn Văn Thoan
Vũ Hải Yến
Phạm Thị Dung
Nguyễn Ngọc Huy
Phạm Thị Bình
Nguyễn Thị Thủy
Đỗ Văn Hải
Trịnh Thị Nga
Nguyễn Văn Minh
Nguyễn Thị Thanh Nhài
Nguyễn An Khang
Nguyễn Bích Ngọc
Đoàn Lê Vinh
Giới Ngày sinh
Nữ
Nữ
Nam
Nữ
Nam
Nữ
Nữ
Nữ
Nam
Nữ
Nữ
Nam
Nữ
Nam
Nam
Nữ
Nữ
Nam
Nữ
Nam
Nữ
Nữ
Nam
Nữ
Nữ
Nam
Nữ
Nam
Nữ
Nam
Nữ
Nam
20/12/1992
14/11/1992
22/08/1992
11/10/1992
26/12/1992
20/10/1992
29/05/1992
05/10/1992
15/10/1992
14/12/1992
22/01/1992
04/01/1991
12/03/1992
02/11/1992
23/10/1992
05/11/1992
15/04/1992
05/09/1992
10/06/1992
25/11/1991
12/01/1992
28/08/1992
25/10/1992
30/06/1992
26/07/1992
21/01/1992
20/12/1992
22/03/1992
30/09/1992
14/12/1992
20/05/1992
30/09/1992
Nơi sinh
Thái Bình
Vĩnh Phúc
Nghệ An
Thái Bình
Bắc Ninh
Hà Nội
Nam Định
Hà Nội
Thanh Hóa
Hà Tĩnh
Bắc Ninh
Ninh Bình
Thanh Hóa
Hà Nội
Nam Định
Thanh Hóa
Hà Nội
Nghệ An
Quảng Ninh
Nam Định
Hà Nội
Hải Dương
Bắc Ninh
Thanh Hóa
Hà Nội
Thái Bình
Thanh Hóa
Nam Định
Hưng Yên
Vĩnh Phúc
Hà Nội
Thanh Hóa
SBD
NT-0245
NT-0303
NT-0459
NT-0411
NT-0089
NT-0390
NT-0173
NT-0287
NT-0226
NT-0206
NT-0092
NT-0244
NT-0279
NT-0003
NT-0339
NT-0166
NT-0274
NT-0102
NT-0118
NT-0381
NT-0470
NT-0053
NT-0159
NT-0032
NT-0395
NT-0103
NT-0269
NT-0251
NT-0291
NT-0184
NT-0275
NT-0457
Ngành
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
Page 4
KẾT QUẢ THI
Điểm môn 1 Điểm môn 2
7.08
7.92
7.08
7.17
6.83
7.17
6.83
6.92
6.67
7.33
7.25
6.83
7.00
7.67
6.58
6.25
7.08
6.58
6.75
6.92
7.75
6.08
7.00
7.17
7.08
6.50
7.17
6.67
7.33
6.50
6.75
6.08
5.97
5.04
5.80
6.05
6.39
5.97
6.72
6.22
5.97
6.05
5.97
5.88
5.71
5.97
6.47
6.55
6.30
6.30
6.97
5.97
6.13
6.97
5.63
6.39
5.80
6.22
5.46
6.39
5.46
6.55
6.05
6.72
Tổng 2CN Điểm môn 3 Điểm môn 4 Tổng điểm
13.05
12.96
12.88
13.22
13.22
13.14
13.55
13.14
12.64
13.38
13.22
12.71
12.71
13.64
13.05
12.80
13.38
12.88
13.72
12.89
13.88
13.05
12.63
13.56
12.88
12.72
12.63
13.06
12.79
13.05
12.80
12.80
6.92
7.00
7.08
6.67
6.67
6.75
6.33
6.67
7.17
6.42
6.58
7.08
7.08
6.08
6.67
6.92
6.33
6.83
5.92
6.75
5.75
6.58
7.00
6.00
6.67
6.83
6.92
6.42
6.67
6.33
6.58
6.58
83.75
85.00
81.25
80.00
72.50
73.75
80.00
83.75
82.50
85.00
73.75
77.50
70.00
87.50
86.25
85.00
86.25
78.75
71.25
70.00
62.50
85.00
62.50
77.50
70.00
81.25
68.75
71.25
72.50
77.50
88.75
83.75
19.97
19.96
19.96
19.89
19.89
19.89
19.88
19.81
19.81
19.80
19.80
19.79
19.79
19.72
19.72
19.72
19.71
19.71
19.64
19.64
19.63
19.63
19.63
19.56
19.55
19.55
19.55
19.48
19.46
19.38
19.38
19.38
STT
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
Họ tên
Phạm Thị Hồng Nhung
Khúc Chí Hiếu
Phạm Đức Trọng
Phạm Xuân Thắng
Nguyễn Thị Hạnh Thúy
Ngô Thị Huyền
Nguyễn Duy Khánh
Khúc Thu Trang
Nguyễn Thị Như Quỳnh
Nguyễn Thị Nhung
Trần Đức Thanh
Ngô Thị Huê
Nguyễn Tuấn Linh
Lê Thế Phi
Bùi Thị Nga
Cao Trung Đức
Lại Thanh Tùng
Đinh Hà Giang
Nguyễn Xuân Tuấn
Đinh Thị Nguyệt
Hoàng Thúy Nga
Vũ Thị Bích Diệp
Ngô Thanh Tú
Hồ Mạnh Linh
Hoàng Thanh Huyền
Nguyễn Thị Thu Huyền
Nguyễn Thị Hồng Liễu
Phan Tuấn Hiếu
Tô Thị Ánh Huyền
Lê Hữu Thành
Lê Duy Bình
Trần Thị Hồng
Giới Ngày sinh
Nữ
Nam
Nam
Nam
Nữ
Nữ
Nam
Nữ
Nữ
Nữ
Nam
Nữ
Nam
Nam
Nữ
Nam
Nam
Nữ
Nam
Nữ
Nữ
Nữ
Nam
Nam
Nữ
Nữ
Nữ
Nam
Nữ
Nam
Nam
Nữ
02/09/1992
02/10/1992
14/09/1992
09/09/1992
01/10/1992
04/10/1992
12/10/1992
16/03/1992
13/03/1992
06/11/1992
20/01/1992
02/12/1992
19/01/1992
23/05/1992
20/06/1992
20/06/1992
15/06/1992
26/06/1992
02/12/1992
06/12/1992
19/12/1992
24/07/1992
16/04/1992
26/01/1992
17/08/1992
10/04/1992
28/07/1991
08/08/1992
20/08/1992
13/03/1992
18/12/1992
31/01/1992
Nơi sinh
Phú Thọ
Hưng Yên
Hà Nam
Phú Thọ
Hà Tĩnh
Nghệ An
Nghệ An
Hải Phòng
Nghệ An
Hà Nội
Hòa Bình
Bắc Ninh
Hà Nội
Thanh Hóa
Nghệ An
Thanh Hóa
Ninh Bình
Ninh Bình
Bắc Giang
Nam Định
Bắc Kạn
Thanh Hóa
Hà Nội
Phú Thọ
Hà Nội
Bắc Ninh
Hà Nội
Nghệ An
Hà Nội
Thái Bình
Thanh Hóa
Thanh Hóa
SBD
NT-0296
NT-0124
NT-0429
NT-0371
NT-0397
NT-0168
NT-0186
NT-0420
NT-0325
NT-0301
NT-0349
NT-0151
NT-0218
NT-0304
NT-0264
NT-0084
NT-0442
NT-0086
NT-0438
NT-0288
NT-0270
NT-0049
NT-0434
NT-0209
NT-0167
NT-0172
NT-0202
NT-0130
NT-0164
NT-0355
NT-0031
NT-0148
Ngành
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
Page 5
KẾT QUẢ THI
Điểm môn 1 Điểm môn 2
6.92
6.67
6.33
6.58
6.75
6.67
6.17
7.08
6.58
7.00
6.17
6.33
6.17
6.75
6.50
6.25
6.67
6.67
6.67
7.17
7.00
6.58
6.75
6.92
6.75
6.75
6.67
6.75
6.67
6.33
6.17
6.42
5.97
6.13
6.30
6.05
5.71
5.88
6.13
5.88
6.55
5.46
6.13
5.80
6.64
6.13
6.13
6.30
6.55
6.55
6.30
5.80
5.80
6.22
5.97
5.13
6.13
5.88
6.47
6.22
6.05
6.39
6.39
6.05
Tổng 2CN Điểm môn 3 Điểm môn 4 Tổng điểm
12.89
12.80
12.63
12.63
12.46
12.55
12.30
12.96
13.13
12.46
12.30
12.13
12.81
12.88
12.63
12.55
13.22
13.22
12.97
12.97
12.80
12.80
12.72
12.05
12.88
12.63
13.14
12.97
12.72
12.72
12.56
12.47
6.42
6.50
6.67
6.67
6.83
6.67
6.92
6.25
6.00
6.67
6.83
7.00
6.25
6.17
6.42
6.50
5.75
5.75
6.00
6.00
6.17
6.17
6.25
6.92
6.08
6.33
5.75
5.92
6.17
6.17
6.33
6.42
81.25
76.25
72.50
70.00
66.25
83.75
57.50
91.25
72.50
86.25
76.25
83.75
83.75
82.50
83.75
73.75
75.00
67.50
78.75
76.25
68.75
68.75
88.75
85.00
76.25
72.50
65.00
70.00
72.50
63.75
78.75
77.50
19.31
19.30
19.30
19.30
19.29
19.22
19.22
19.21
19.13
19.13
19.13
19.13
19.06
19.05
19.05
19.05
18.97
18.97
18.97
18.97
18.97
18.97
18.97
18.97
18.96
18.96
18.89
18.89
18.89
18.89
18.89
18.89
STT
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
Họ tên
Trần Thu Hiền
Ngô Gia Mạnh
Nguyễn Thị Khuyên
Nguyễn Viết Chung
Lê Lan Anh
Phan Quang Đạt
Trần Thị Quỳnh Nga
Hứa Thị Hiệp
Nguyễn Thị Ngãi
Mai Trung Anh
Lê Thị Lan Thủy
Nguyễn Mạnh Linh
Phạm Thị Nguyệt
Cao Sỹ Phước
Trần Hoàng Linh
Nguyễn Thị Hồng Loan
Phạm Anh Sơn
Nguyễn Thị Hằng
Nguyễn Thị Cúc Nhung
Nguyễn Sơn Tùng
Nguyễn Thị Linh Lan
Nguyễn Minh Nguyên
Võ Đức Linh
Trần Quốc Khánh
Hoàng Dương Huy
Đặng Vân Thanh
Trần Minh Hiếu
Bùi Quốc Việt
Nguyễn Hải Anh
Lê Khắc Mạnh
Vũ Thị Hằng
Đỗ Văn Hồi
Giới Ngày sinh
Nữ
Nam
Nữ
Nam
Nữ
Nam
Nữ
Nữ
Nữ
Nam
Nữ
Nam
Nữ
Nam
Nam
Nữ
Nam
Nữ
Nữ
Nam
Nữ
Nam
Nam
Nam
Nam
Nữ
Nam
Nam
Nam
Nam
Nữ
Nam
04/05/1992
02/11/1992
08/06/1992
10/03/1992
28/04/1992
06/01/1992
20/12/1992
24/12/1992
26/05/1992
08/08/1992
11/12/1992
22/07/1992
20/12/1992
07/05/1992
23/02/1992
24/08/1992
03/05/1992
15/08/1992
07/06/1992
22/10/1992
14/10/1992
20/08/1992
16/09/1992
06/11/1992
13/01/1992
15/02/1992
09/09/1992
13/10/1992
23/11/1992
15/10/1992
13/12/1992
25/09/1992
Nơi sinh
Nam Định
Hà Nội
Thanh Hóa
Hà Nội
Nghệ An
Hà Tĩnh
Bắc Ninh
Bắc Ninh
Hải Dương
Hà Nội
Hưng Yên
Hà Nội
Thanh Hóa
Hà Nội
Hà Nội
Nam Định
Thái Bình
Hà Nội
Nam Định
Yên Bái
Hà Nội
Phú Thọ
Nghệ An
Nghệ An
Hà Nội
Hải Phòng
Hà Nội
Vĩnh Phúc
Sơn La
Thanh Hóa
Hưng Yên
Hà Nam
SBD
NT-0119
NT-0240
NT-0191
NT-0038
NT-0011
NT-0072
NT-0262
NT-0122
NT-0272
NT-0016
NT-0391
NT-0210
NT-0289
NT-0310
NT-0208
NT-0220
NT-0329
NT-0111
NT-0294
NT-0439
NT-0195
NT-0285
NT-0207
NT-0188
NT-0157
NT-0353
NT-0126
NT-0453
NT-0005
NT-0242
NT-0112
NT-0147
Ngành
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
Page 6
KẾT QUẢ THI
Điểm môn 1 Điểm môn 2
6.50
5.92
6.25
6.58
6.58
6.33
7.50
6.50
6.83
6.58
6.58
6.50
6.67
6.50
6.75
6.83
5.92
6.83
6.58
6.75
6.67
6.42
6.08
6.08
6.42
6.92
6.58
6.67
6.25
6.67
7.25
6.33
5.97
6.22
6.55
6.13
5.80
6.05
5.63
6.05
6.13
5.38
6.22
6.22
5.80
5.71
5.29
6.39
6.55
6.05
5.88
5.71
5.46
5.63
5.88
5.80
5.97
5.71
5.97
5.88
6.22
5.46
5.21
5.46
Tổng 2CN Điểm môn 3 Điểm môn 4 Tổng điểm
12.47
12.14
12.80
12.71
12.38
12.38
13.13
12.55
12.96
11.96
12.80
12.72
12.47
12.21
12.04
13.22
12.47
12.88
12.46
12.46
12.13
12.05
11.96
11.88
12.39
12.63
12.55
12.55
12.47
12.13
12.46
11.79
6.42
6.75
6.08
6.17
6.50
6.50
5.67
6.25
5.83
6.83
5.92
6.00
6.25
6.50
6.67
5.42
6.17
5.75
6.17
6.17
6.50
6.58
6.67
6.75
6.17
5.92
6.00
6.00
6.08
6.42
6.08
6.75
77.50
83.75
72.50
67.50
87.50
75.00
92.50
67.50
62.50
77.50
70.00
87.50
75.00
67.50
82.50
52.50
85.00
87.50
75.00
75.00
72.50
53.75
70.00
73.75
75.00
95.00
73.75
57.50
80.00
68.75
61.25
87.50
18.89
18.89
18.88
18.88
18.88
18.88
18.80
18.80
18.79
18.79
18.72
18.72
18.72
18.71
18.71
18.64
18.64
18.63
18.63
18.63
18.63
18.63
18.63
18.63
18.56
18.55
18.55
18.55
18.55
18.55
18.54
18.54
STT
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
Họ tên
Phạm Thanh Bằng
Phạm Thị Lan Hương
Đặng Tuấn Dũng
Lê Hữu Mạnh
Đào Thanh Hải
Lê Thị Tươi
Nguyễn Văn Huy
Trần Văn Kiên
Nguyễn Thị Hoàng Yến
Vũ Huy Sơn
Vũ Xuân Diệu
Phạm Thị Hải Yến
Ngọ Thị Thảo
Nguyễn Tuấn Anh
Hà Ngọc Thủy
Phạm Thuần Mạnh
Bùi Linh Chi
Vũ Thị Hảo
Nguyễn Đình Thạch
Hoàng Minh Đức
Vi Thị My
Bùi Thị Nga
Bùi Bích Mai
Phạm Văn Huy
Tăng Thị Hưng
Nguyễn Thị Thu Phương
Vũ Hạnh Hoa
Nguyễn Đức Tuấn
Dương Hữu Hiếu
Nguyễn Thị Nhàn
Nguyễn Thị Bé Duyên
Lê Phương Thúy
Giới Ngày sinh
Nam
Nữ
Nam
Nam
Nam
Nữ
Nam
Nam
Nữ
Nam
Nam
Nữ
Nữ
Nam
Nam
Nam
Nữ
Nữ
Nam
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nam
Nam
Nữ
Nữ
Nam
Nam
Nữ
Nữ
Nữ
12/10/1992
05/11/1992
15/09/1992
21/04/1992
21/09/1992
11/04/1992
04/01/1992
13/12/1992
10/04/1992
19/07/1992
12/04/1992
17/02/1992
18/06/1992
20/04/1992
23/03/1992
22/09/1992
25/03/1992
02/10/1992
15/11/1992
12/01/1992
06/04/1992
06/05/1992
15/02/1992
18/10/1992
05/04/1992
15/06/1992
12/02/1992
09/12/1992
19/10/1992
20/07/1992
19/04/1992
03/04/1992
Nơi sinh
Thanh Hóa
Nam Định
Hà Nội
Thanh Hóa
Hà Nội
Vĩnh Phúc
Bắc Giang
Hưng Yên
Bắc Ninh
Bắc Giang
Nam Định
Hưng Yên
Thanh Hóa
Nam Định
Vĩnh Phúc
Hải Dương
Nghệ An
Thanh Hóa
Bắc Ninh
Hà Nội
Bắc Giang
Nam Định
Hòa Bình
Bắc Giang
Hải Dương
Nam Định
Nam Định
Bắc Ninh
Bắc Giang
Hà Nam
Bắc Ninh
Quảng Ninh
SBD
NT-0029
NT-0179
NT-0055
NT-0241
NT-0101
NT-0447
NT-0162
NT-0193
NT-0471
NT-0331
NT-0051
NT-0469
NT-0362
NT-0019
NT-0392
NT-0243
NT-0035
NT-0110
NT-0346
NT-0079
NT-0254
NT-0265
NT-0233
NT-0163
NT-0175
NT-0316
NT-0134
NT-0435
NT-0125
NT-0292
NT-0061
NT-0399
Ngành
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
Page 7
KẾT QUẢ THI
Điểm môn 1 Điểm môn 2
6.50
6.92
6.17
5.67
6.83
6.50
6.33
6.25
7.00
6.25
6.75
6.75
6.33
6.58
6.83
6.75
6.08
6.42
6.00
6.50
5.50
6.25
6.58
6.67
6.00
5.83
6.50
6.58
6.75
6.08
6.50
6.25
6.22
5.55
5.63
6.13
5.88
5.88
5.29
5.97
5.63
6.13
5.63
5.63
5.88
5.29
6.22
6.05
6.39
5.80
6.13
5.55
6.55
5.55
6.22
5.63
6.05
5.97
5.88
5.71
5.46
6.05
5.63
5.71
Tổng 2CN Điểm môn 3 Điểm môn 4 Tổng điểm
12.72
12.47
11.80
11.80
12.71
12.38
11.62
12.22
12.63
12.38
12.38
12.38
12.21
11.87
13.05
12.80
12.47
12.22
12.13
12.05
12.05
11.80
12.80
12.30
12.05
11.80
12.38
12.29
12.21
12.13
12.13
11.96
5.75
6.00
6.67
6.67
5.75
6.08
6.83
6.17
5.75
6.00
6.00
6.00
6.17
6.50
5.25
5.50
5.83
6.08
6.17
6.25
6.25
6.50
5.42
5.92
6.17
6.42
5.83
5.92
6.00
6.08
6.08
6.25
77.50
75.00
93.75
78.75
63.75
60.00
75.00
73.75
82.50
87.50
83.75
65.00
81.25
86.25
61.25
57.50
76.25
82.50
66.25
91.25
73.75
88.75
70.00
57.50
75.00
76.25
68.75
70.00
81.25
78.75
75.00
68.75
18.47
18.47
18.47
18.47
18.46
18.46
18.45
18.39
18.38
18.38
18.38
18.38
18.38
18.37
18.30
18.30
18.30
18.30
18.30
18.30
18.30
18.30
18.22
18.22
18.22
18.22
18.21
18.21
18.21
18.21
18.21
18.21
STT
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
Họ tên
Vũ Đức Dương
Hoàng Minh Thiền
Trịnh Thị Vân Anh
Đặng Thị Nga
Bùi Sơn Thắng
Phạm Thị Xuân
Nguyễn Thị Định
Nguyễn Thị Hà
Lê Hà Phương
Trần Văn Chức
Hoàng Việt
Trần Tiến Đạt
Phạm Văn Dương
Nguyễn Thị Trang
Lê Xuân Quý
Nguyễn Thị Thanh Hòa
Nguyễn Thị Hảo
Doãn Thế Hà
Trần Văn Phú
Lê Thị Duyên
Bùi Thanh Thủy
Bùi Thị Huyền My
Đào Thị Mai Hương
Nguyễn Thị Quỳnh
Lại Minh Hoàn
Nguyễn Hữu Viện
Cao Thị Hảo
Trương Quang Huy
Nguyễn Kim Quân
Nguyễn Thị Trang
Đặng Hoàng Lê
Lưu Thảo Ngọc
Giới Ngày sinh
Nam
Nam
Nữ
Nữ
Nam
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nam
Nam
Nam
Nam
Nữ
Nam
Nữ
Nữ
Nam
Nam
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nam
Nam
Nữ
Nam
Nam
Nữ
Nam
Nữ
06/11/1992
15/10/1992
01/08/1992
20/04/1992
11/02/1992
13/03/1992
22/11/1992
08/11/1992
15/02/1992
28/06/1992
07/09/1992
02/06/1992
17/12/1992
09/11/1992
11/03/1992
28/01/1992
24/02/1992
15/10/1992
16/03/1992
02/11/1992
02/01/1992
28/10/1992
30/03/1992
30/04/1992
10/12/1992
17/10/1992
12/12/1992
31/01/1992
25/10/1992
07/10/1992
26/05/1992
27/10/1992
Nơi sinh
Thái Bình
Hà Nam
Nam Định
Thái Bình
Nghệ An
Nam Định
Vĩnh Phúc
Hà Nội
Thanh Hóa
Nam Định
Hà Nội
Lạng Sơn
Bắc Ninh
Hải Phòng
Thanh Hóa
Hà Nội
Hà Nội
Hải Dương
Hà Tĩnh
Thanh Hóa
Thái Bình
Hà Nội
Hà Nội
Bắc Ninh
Hà Nội
Bắc Ninh
Nghệ An
Nam Định
Bắc Ninh
Thái Bình
Nghệ An
Hà Nội
SBD
NT-0063
NT-0373
NT-0023
NT-0266
NT-0369
NT-0464
NT-0075
NT-0094
NT-0312
NT-0039
NT-0452
NT-0073
NT-0068
NT-0418
NT-0324
NT-0138
NT-0109
NT-0091
NT-0308
NT-0062
NT-0393
NT-0253
NT-0180
NT-0326
NT-0141
NT-0450
NT-0108
NT-0160
NT-0322
NT-0417
NT-0200
NT-0281
Ngành
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
Page 8
KẾT QUẢ THI
Điểm môn 1 Điểm môn 2
6.17
6.17
6.92
5.75
6.67
6.00
5.83
6.50
6.50
6.08
6.67
6.17
6.50
5.83
6.67
5.92
6.42
6.58
6.50
6.50
7.17
6.42
6.17
5.75
5.92
6.33
6.75
5.92
6.17
5.92
5.92
6.17
6.47
5.97
5.63
6.30
5.21
5.88
5.80
5.88
5.80
5.71
5.13
5.71
5.29
5.71
6.05
6.39
5.55
5.97
5.88
5.80
5.04
5.71
5.88
5.80
5.97
5.80
5.13
5.71
5.21
6.22
6.13
5.80
Tổng 2CN Điểm môn 3 Điểm môn 4 Tổng điểm
12.64
12.14
12.55
12.05
11.88
11.88
11.63
12.38
12.30
11.79
11.80
11.88
11.79
11.54
12.72
12.31
11.97
12.55
12.38
12.30
12.21
12.13
12.05
11.55
11.89
12.13
11.88
11.63
11.38
12.14
12.05
11.97
5.50
6.00
5.58
6.08
6.25
6.25
6.50
5.67
5.75
6.25
6.17
6.08
6.17
6.42
5.17
5.58
5.92
5.33
5.50
5.58
5.67
5.75
5.83
6.33
5.92
5.67
5.92
6.17
6.42
5.58
5.67
5.75
67.50
65.00
80.00
82.50
88.75
76.25
81.25
57.50
55.00
57.50
95.00
72.50
50.00
77.50
52.50
81.25
90.00
86.25
67.50
80.00
67.50
62.50
78.75
73.75
82.50
87.50
67.50
83.75
73.75
83.75
68.75
65.00
18.14
18.14
18.13
18.13
18.13
18.13
18.13
18.05
18.05
18.04
17.97
17.96
17.96
17.96
17.89
17.89
17.89
17.88
17.88
17.88
17.88
17.88
17.88
17.88
17.81
17.80
17.80
17.80
17.80
17.72
17.72
17.72
STT
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
Họ tên
Giới Ngày sinh
Nguyễn Thị Hải Yến
Nữ
Nguyễn Thị Thủy
Nữ
Đặng Phi Dương
Nam
Hoàng Thị Hoa
Nữ
Ngô Ngọc Quang
Nam
Nguyễn Thị Thu Thủy
Nữ
Nguyễn Ngọc Bích
Nữ
Nguyễn Tuấn Việt
Nam
Phạm Thế Đức
Nam
Tiêu Đức Cường
Nam
Lê Thị Việt Hà
Nữ
Lại Văn Thái
Nam
Hồ Thị Mai
Nữ
Lê Thị Ngọc Diệp
Nữ
Nguyễn Bá Linh
Nam
Dương Đức Hữu
Nam
Ngô Thị Phượng
Nữ
Nguyễn Hà Châm
Nữ
Nguyễn Phan Hiền
Nữ
Nguyễn Thị Thu Hằng
Nữ
Bùi Văn Long
Nam
Trần Văn Trường
Nam
Nguyễn Mạnh Hoài
Nam
Bùi Thị Thu Phương
Nữ
Nguyễn Văn Hiệu
Nam
Hoàng Văn Huân
Nam
Đỗ Thanh Tùng
Nam
Nguyễn Thị Thu Hà
Nữ
Nguyễn Phượng Quỳnh Anh Nữ
Đinh Hữu Tâm
Nam
Phạm Sơn Tùng
Nam
Hoàng Tuấn Phong
Nam
14/10/1992
22/08/1992
30/06/1992
20/11/1992
03/10/1992
20/05/1992
03/05/1992
30/12/1992
04/11/1992
05/07/1992
14/12/1992
15/05/1992
09/12/1992
16/01/1992
24/01/1991
17/10/1992
25/05/1992
23/12/1992
20/11/1991
19/02/1992
18/03/1992
10/12/1992
09/01/1992
28/10/1992
04/04/1992
30/10/1992
16/02/1992
22/12/1991
18/12/1992
15/02/1992
01/10/1992
23/10/1992
Nơi sinh
SBD
Hà Tĩnh
Thanh Hóa
Nghệ An
Bắc Giang
Hà Nội
Hải Phòng
Hòa Bình
Thanh Hóa
Hà Nội
Hải Dương
Ninh Bình
Hà Nam
Nghệ An
Hà Nội
Nghệ An
Hải Dương
Hải Dương
Hải Dương
Hưng Yên
Hà Nội
Thái Bình
Hải Dương
Bắc Giang
Hà Nội
Thái Bình
Thái Bình
Bắc Giang
Hưng Yên
Hà Nội
Nghệ An
Tuyên Quang
Lào Cai
NT-0467
NT-0394
NT-0065
NT-0136
NT-0318
NT-0396
NT-0030
NT-0456
NT-0083
NT-0045
NT-0098
NT-0347
NT-0235
NT-0050
NT-0203
NT-0183
NT-0317
NT-0033
NT-0115
NT-0113
NT-0225
NT-0433
NT-0139
NT-0315
NT-0133
NT-0150
NT-0441
NT-0095
NT-0014
NT-0342
NT-0440
NT-0305
Ngành
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
Page 9
KẾT QUẢ THI
Điểm môn 1 Điểm môn 2
6.25
6.33
6.17
6.50
6.42
6.50
6.17
5.42
6.25
6.25
6.08
5.92
6.50
6.83
6.83
6.25
6.42
6.25
6.50
6.50
6.33
6.17
6.33
6.08
6.08
6.08
5.92
6.50
6.58
5.75
5.58
6.50
5.71
5.55
5.88
5.29
5.97
5.55
5.46
6.05
5.71
5.29
5.29
6.05
5.63
5.21
5.21
5.63
5.21
5.21
5.88
5.88
5.13
5.13
5.46
5.29
5.80
5.80
5.46
5.46
5.21
5.46
5.46
5.13
Tổng 2CN Điểm môn 3 Điểm môn 4 Tổng điểm
11.96
11.88
12.05
11.79
12.39
12.05
11.63
11.47
11.96
11.54
11.37
11.97
12.13
12.04
12.04
11.88
11.63
11.46
12.38
12.38
11.46
11.30
11.79
11.37
11.88
11.88
11.38
11.96
11.79
11.21
11.04
11.63
5.75
5.83
5.58
5.83
5.17
5.50
5.92
6.08
5.58
6.00
6.17
5.50
5.33
5.42
5.42
5.58
5.83
6.00
5.00
5.00
5.92
6.08
5.58
6.00
5.42
5.42
5.92
5.33
5.50
6.00
6.17
5.50
75.00
80.00
60.00
75.00
66.25
80.00
67.50
65.00
75.00
62.50
83.75
75.00
85.00
80.00
67.50
90.00
87.50
77.50
75.00
63.75
70.00
78.75
72.50
75.00
65.00
62.50
77.50
76.25
85.00
70.00
80.00
78.75
17.71
17.71
17.63
17.62
17.56
17.55
17.55
17.55
17.54
17.54
17.54
17.47
17.46
17.46
17.46
17.46
17.46
17.46
17.38
17.38
17.38
17.38
17.37
17.37
17.30
17.30
17.30
17.29
17.29
17.21
17.21
17.13
STT
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
Họ tên
Nguyễn Văn Hiếu
Lê Trung Sơn
Trần Văn Khoa
Trần Đức Cung
Hoàng Anh
Tạ Tiên Sinh
Nguyễn Trung Việt
Phạm Thế Hùng
Đinh Thị Thu
Nguyễn Văn Trường
Trần Thị Ngọc Trâm
Nguyễn Minh Ngọc
Đỗ Thị Tiền
Hoàng Thị Hoa
Nguyễn Chiến Thắng
Trịnh Thu Hà
Phạm Vũ Út
Hà Công Đức
Dương Văn Hiếu
Lê Thị Ngọc Hà
Lê Thị Hà
Ngô Thị Hiền
Vương Văn Chiến
Lê Chi Thịnh
Trần Thị Phương Nhung
Kiều Hữu Dương
Nguyễn Tuấn Phong
Nguyễn Tùng Lâm
Lê Thị Thương
Nguyễn Văn Khoa
Nguyễn Văn Thiết
Lê Thị Thu Huyền
Giới Ngày sinh
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nữ
Nam
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nam
Nữ
Nam
Nam
Nam
Nữ
Nữ
Nữ
Nam
Nam
Nữ
Nam
Nam
Nam
Nữ
Nam
Nam
Nữ
22/12/1992
12/09/1992
11/08/1992
09/06/1992
06/11/1992
16/09/1992
10/06/1992
09/01/1992
22/02/1992
26/08/1992
15/08/1992
07/11/1992
23/08/1992
23/12/1992
31/03/1992
25/08/1992
18/01/1992
12/10/1992
19/10/1992
28/11/1992
18/03/1991
13/10/1992
21/07/1992
12/08/1992
28/09/1992
28/07/1992
24/07/1992
10/07/1991
06/05/1992
16/05/1991
23/12/1992
25/03/1992
Nơi sinh
Nam Định
Hà Nội
Hà Nội
Bắc Ninh
Nam Định
Bắc Ninh
Hà Nội
Hải Dương
Thái Bình
Bắc Ninh
Nghệ An
Yên Bái
Hà Nội
Nam Định
Hà Tĩnh
Thái Bình
Thanh Hóa
Phú Thọ
Vĩnh Phúc
Thanh Hóa
Thanh Hóa
Nam Định
Hải Dương
Hà Nội
Hà Bắc?
Hà Nội
Hà Nội
Thái Bình
Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
Nam Định
SBD
NT-0132
NT-0335
NT-0190
NT-0042
NT-0007
NT-0328
NT-0455
NT-0154
NT-0385
NT-0432
NT-0426
NT-0278
NT-0403
NT-0135
NT-0367
NT-0097
NT-0448
NT-0077
NT-0131
NT-0090
NT-0093
NT-0116
NT-0036
NT-0377
NT-0300
NT-0064
NT-0306
NT-0199
NT-0401
NT-0189
NT-0375
NT-0170
Ngành
KẾT QUẢ THI
Điểm môn 1 Điểm môn 2
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
Page 10
5.67
6.50
5.58
5.92
6.08
5.58
6.17
5.75
6.17
5.92
5.83
5.58
6.00
5.67
5.58
6.58
5.67
5.67
5.25
5.33
6.08
5.25
5.42
5.50
5.08
6.17
5.50
5.33
5.92
5.00
5.58
5.42
5.63
5.38
5.46
5.71
5.13
5.46
5.04
5.21
5.46
5.21
5.21
6.05
5.29
5.38
5.13
5.04
5.63
5.63
5.38
5.88
5.13
5.97
5.13
5.63
5.55
5.13
5.71
5.80
5.13
6.30
5.55
5.38
Tổng 2CN Điểm môn 3 Điểm môn 4 Tổng điểm
11.30
11.88
11.04
11.63
11.21
11.04
11.21
10.96
11.63
11.13
11.04
11.63
11.29
11.05
10.71
11.62
11.30
11.30
10.63
11.21
11.21
11.22
10.55
11.13
10.63
11.30
11.21
11.13
11.05
11.30
11.13
10.80
5.83
5.17
6.00
5.33
5.75
5.92
5.67
5.92
5.17
5.67
5.75
5.08
5.42
5.58
5.92
5.00
5.25
5.25
5.92
5.33
5.33
5.25
5.92
5.33
5.83
5.08
5.17
5.25
5.33
5.00
5.17
5.50
80.00
63.75
68.75
82.50
66.25
77.50
75.00
62.50
72.50
67.50
68.75
77.50
73.75
87.50
86.25
53.75
71.25
68.75
50.00
72.50
55.00
73.75
58.75
68.75
77.50
60.00
75.00
80.00
76.25
61.25
50.00
85.00
17.13
17.05
17.04
16.96
16.96
16.96
16.88
16.88
16.80
16.80
16.79
16.71
16.71
16.63
16.63
16.62
16.55
16.55
16.55
16.54
16.54
16.47
16.47
16.46
16.46
16.38
16.38
16.38
16.38
16.30
16.30
16.30
STT
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
Họ tên
Nguyễn Xuân Vinh
Lê Thị Linh
Nguyễn Văn Thiệu
Đào Thị Dung
Chu Thị Mùi
Trần Thị Tuyết Mai
Nguyễn Thái Minh Hảo
Ngô Văn Nam
Nguyễn Xuân Tuyến
Hoàng Lê Minh Châu
Nguyễn Quốc An
Nguyễn Văn Luân
Hồ Hữu Tiến
Đàm Tuấn Đạt
Nguyễn Mai Thư
Vũ Thùy Trang
Nguyễn Thị Thanh Hương
Nguyễn Văn Hùng
Dương Thị Ngân
Nguyễn Ngọc Vĩnh Yên
Nguyễn Thị Thơm
Lưu Phương Thanh
Khuất Duy Chung
Nguyễn Văn Cung
Đỗ Khánh Toàn
Nguyễn Thị Phương Liên
Doãn Minh Thành
Lê Quang Đại
Đỗ Văn Hoãn
Lương Trung Thành
Hoàng Thị Thoa
Lê Duy Hoàn
Giới Ngày sinh
Nam
Nữ
Nam
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nữ
Nữ
Nữ
Nam
Nữ
Nam
Nữ
Nữ
Nam
Nam
Nam
Nữ
Nam
Nam
Nam
Nam
Nữ
Nam
18/08/1992
10/07/1992
25/05/1992
27/04/1992
08/09/1992
07/01/1992
02/08/1992
19/05/1992
29/02/1992
07/02/1992
29/12/1992
04/04/1991
01/10/1992
28/05/1992
14/11/1992
10/03/1992
13/10/1992
11/05/1992
14/08/1990
02/08/1992
04/11/1992
30/04/1992
04/10/1992
06/11/1991
20/03/1992
25/01/1992
25/10/1992
23/06/1992
14/12/1992
15/11/1992
07/03/1992
17/12/1992
Nơi sinh
SBD
Ngành
KẾT QUẢ THI
Điểm môn 1 Điểm môn 2
Hà Nội
NT-0458 ĐK
Thanh Hóa
NT-0212 ĐK
Hà Nội
NT-0376 ĐK
Bắc Ninh
NT-0052 ĐK
Hà Nội
NT-0252 ĐK
Cộng Hòa LiênNT-0239
Bang ĐứcĐK
Hà Nội
NT-0107 ĐK
Thanh Hóa
NT-0261 ĐK
Hải Dương
NT-0445 ĐK
Hà Nội
NT-0034 ĐK
Nghệ An
NT-0001 ĐK
Nam Định
NT-0229 ĐK
Nghệ An
NT-0404 ĐK
Bắc Ninh
NT-0074 ĐK
Hà Nội
NT-0400 ĐK
Nam Định
NT-0422 ĐK
Vĩnh Phúc
NT-0181 ĐK
Hà Nam
NT-0155 ĐK
Bắc Ninh
NT-0273 ĐK
Bắc Ninh
NT-0465 ĐK
Nam Định
NT-0382 ĐK
Phú Thọ
NT-0350 ĐK
Hà Nội
NT-0037 ĐK
Bắc Ninh
NT-0043 ĐK
Thanh Hóa
NT-0408 ĐK
Bắc Ninh
NT-0201 ĐK
Hà Nội
NT-0357 ĐK
Vĩnh Phúc
NT-0069 ĐK
Hải Dương
NT-0142 ĐK
Nam Định
NT-0358 ĐK
Hưng Yên
NT-0380 ĐK
Hà Nội
NT-0140 ĐK
Page 11
5.50
5.58
5.42
5.42
5.75
5.75
5.33
5.42
5.17
5.08
7.75
7.33
6.83
6.58
6.33
6.42
6.25
6.75
6.58
6.25
6.75
6.25
7.17
5.58
6.92
5.50
6.42
6.42
5.75
5.92
5.92
5.92
5.71
5.13
5.55
5.46
5.29
5.04
5.13
5.13
5.38
5.21
4.96
6.55
5.55
4.96
5.71
6.22
5.97
5.13
5.97
4.96
4.71
4.71
4.54
5.55
5.21
5.29
5.46
5.55
5.13
4.79
4.87
5.63
Tổng 2CN Điểm môn 3 Điểm môn 4 Tổng điểm
11.21
10.71
10.97
10.88
11.04
10.79
10.46
10.55
10.55
10.29
12.71
13.88
12.38
11.54
12.04
12.64
12.22
11.88
12.55
11.21
11.46
10.96
11.71
11.13
12.13
10.79
11.88
11.97
10.88
10.71
10.79
11.55
5.00
5.50
5.17
5.25
5.00
5.25
5.42
5.17
5.00
5.17
6.92
5.67
5.67
6.17
5.58
4.92
5.33
5.58
4.83
6.08
5.75
6.25
5.42
6.00
4.92
6.08
4.92
4.75
5.83
6.00
5.75
4.92
86.25
67.50
80.00
66.25
62.50
87.50
61.25
57.50
56.25
82.50
62.50
28.75
45.00
72.50
48.75
86.25
45.00
46.25
78.75
82.50
81.25
73.75
53.75
41.25
70.00
31.25
62.50
72.50
37.50
78.75
67.50
46.25
16.21
16.21
16.14
16.13
16.04
16.04
15.88
15.72
15.55
15.46
19.63
19.55
18.05
17.71
17.62
17.56
17.55
17.46
17.38
17.29
17.21
17.21
17.13
17.13
17.05
16.87
16.80
16.72
16.71
16.71
16.54
16.47
STT
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
Họ tên
Nguyễn Thị Giang
Phạm Đức Anh
Nguyễn Mạnh Cường
Nguyễn Đăng Hải
Vũ Hải Nam
Cao Thị Ánh Tuyết
Nguyễn Hải Yến
Nguyễn Thị Bích Phương
Nguyễn Thị Thanh Lan
Nguyễn Văn Lam
Trần Thị Thắng
Nguyễn Ngọc Trâm
Nguyễn Văn Sơn
Nguyễn Thị Kiều Anh
Đàm Thị Thảo
Trần Hoàng Nam
Trần Trung Hiếu
Nguyễn Hoài Nam
Phạm Thị Hoa
Trần Xuân Công
Đàm Thị Thu Thảo
Phạm Vũ Minh Hoàng
Nguyễn Hồng Trang
Võ Thị Thùy Trang
Nguyễn Tùng Minh
Hạ Văn Quý
Đỗ Thùy Linh
Nguyễn Việt Hùng
Đặng Bá Tỏa
Trần Văn Tuấn
Luyện Thị Thanh Nga
Phạm Văn Ngà
Giới Ngày sinh
Nữ
Nam
Nam
Nam
Nam
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nam
Nữ
Nữ
Nam
Nữ
Nữ
Nam
Nam
Nam
Nữ
Nam
Nữ
Nam
Nữ
Nữ
Nữ
Nam
Nữ
Nam
Nam
Nam
Nữ
Nam
18/11/1992
19/11/1992
01/08/1992
01/06/1992
26/10/1992
15/01/1992
16/10/1992
15/05/1992
02/10/1992
09/07/1992
10/06/1992
04/02/1992
17/02/1992
16/02/1992
10/05/1992
28/05/1992
07/02/1992
10/04/1992
18/01/1992
16/11/1992
31/10/1992
20/11/1992
19/02/1992
13/08/1992
20/08/1992
27/02/1992
17/09/1992
20/10/1992
17/08/1992
08/12/1992
09/03/1992
21/06/1990
Nơi sinh
Bắc Ninh
Yên Bái
Vĩnh Phúc
Hà Nội
Hưng Yên
Nghệ An
Bắc Ninh
Phú Thọ
Quảng Ngãi
Ninh Bình
Nghệ An
Hà Nội
Hà Nội
Hà Tĩnh
Bắc Ninh
Bắc Ninh
Thái Bình
Hà Nội
Hà Nội
Nghệ An
Bắc Giang
Quảng Ninh
Nam Định
Hà Tĩnh
Vĩnh Phúc
Vĩnh Phúc
Ninh Bình
Nghệ An
Nghệ An
Thanh Hóa
Hưng Yên
Hải Dương
SBD
NT-0087
NT-0004
NT-0046
NT-0100
NT-0255
NT-0446
NT-0466
NT-0311
NT-0196
NT-0194
NT-0370
NT-0425
NT-0337
NT-0010
NT-0361
NT-0259
NT-0129
NT-0257
NT-0137
NT-0040
NT-0363
NT-0144
NT-0412
NT-0421
NT-0250
NT-0323
NT-0213
NT-0156
NT-0407
NT-0437
NT-0263
NT-0271
Ngành
KẾT QUẢ THI
Điểm môn 1 Điểm môn 2
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
Page 12
6.25
6.08
5.25
6.17
5.83
6.00
5.83
5.25
6.25
6.08
5.92
5.83
5.50
6.00
5.58
6.00
4.92
6.08
5.33
5.58
5.67
5.58
6.00
5.33
6.17
6.67
6.00
5.42
5.75
5.50
6.17
4.67
4.79
4.62
4.87
5.38
5.71
5.97
5.80
6.05
5.29
4.87
5.63
5.80
4.79
5.55
5.55
4.62
4.87
4.96
4.96
5.55
4.96
5.46
4.87
4.87
5.38
5.04
5.38
5.55
5.46
4.62
4.71
5.13
Tổng 2CN Điểm môn 3 Điểm môn 4 Tổng điểm
11.04
10.70
10.12
11.55
11.54
11.97
11.63
11.30
11.54
10.95
11.55
11.63
10.29
11.55
11.13
10.62
9.79
11.04
10.29
11.13
10.63
11.04
10.87
10.20
11.55
11.71
11.38
10.97
11.21
10.12
10.88
9.80
5.42
5.75
6.33
4.83
4.83
4.33
4.67
5.00
4.75
5.33
4.67
4.58
5.92
4.50
4.92
5.42
6.25
4.92
5.58
4.67
5.17
4.75
4.92
5.58
4.17
4.00
4.33
4.67
4.42
5.50
4.67
5.75
81.25
86.25
75.00
78.75
68.75
68.75
62.50
48.75
73.75
80.00
56.25
65.00
68.75
63.75
55.00
73.75
61.25
57.50
71.25
78.75
42.50
70.00
60.00
71.25
70.00
66.25
80.00
81.25
45.00
62.50
67.50
57.50
16.46
16.45
16.45
16.38
16.37
16.30
16.30
16.30
16.29
16.28
16.22
16.21
16.21
16.05
16.05
16.04
16.04
15.96
15.87
15.80
15.80
15.79
15.79
15.78
15.72
15.71
15.71
15.64
15.63
15.62
15.55
15.55
STT
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
Họ tên
Đào Ngọc Mai
Nguyễn Đình Đức
Nguyễn Thị Loan
Trần Thị Hồng Nhung
Lưu Quang Phúc
Quản Bích Diệp
Hoàng Thị Thùy
Nguyễn Thị Hoàng Anh
Phạm Thị Kiều Loan
Vũ Công Thắng
Đinh Ngọc Thế
Ngô Xuân Vượng
Lê Diệu Linh
Hà Quang Lâm
Hồ Văn Nguyện
Trần Nhật Toán
Ninh Thị Ngọc
Lê Gia Nhã
Vương Quốc Đức
Trịnh Việt Dũng
Nguyễn Thanh Tùng
Đoàn Xuân Dũng
Lê Thị Huế
Nguyễn Việt Hưng
Đặng Hoàng Nam
Đinh Thị Bích Thục
Trần Hồng Nhung
Bùi Minh Đạt
Nguyễn Đắc Hạnh
Lương Xuân Tân
Trần Xuân Thắm
Đỗ Minh Trí
Giới Ngày sinh
Nữ
Nam
Nữ
Nữ
Nam
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nam
Nam
Nam
Nữ
Nam
Nam
Nam
Nữ
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nữ
Nam
Nam
Nam
Nữ
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
10/09/1992
16/10/1992
24/02/1992
27/10/1992
11/05/1991
18/09/1992
08/09/1992
11/03/1992
21/07/1992
17/01/1992
20/09/1992
06/11/1992
10/05/1992
10/01/1990
15/07/1992
21/07/1992
19/08/1992
29/05/1992
24/01/1992
14/10/1992
07/10/1992
30/01/1992
17/01/1991
17/10/1992
22/03/1992
02/09/1992
02/03/1992
05/05/1992
11/05/1992
13/07/1992
18/10/1992
24/12/1992
Nơi sinh
Hải Dương
Nghệ An
Bắc Giang
Phú Thọ
Ninh Bình
Hưng Yên
Thanh Hóa
Thái Bình
Nam Định
Hà Nội
Thái Bình
Hà Nội
Hà Nội
Hải Dương
Thanh Hóa
Hải Dương
Thanh Hóa
Hà Nội
Hà Nội
Thái Bình
Hà Nội
Bắc Ninh
Nam Định
Nghệ An
Đồng Tháp
Nam Định
Hà Nội
Hà Nội
Bắc Ninh
Khánh Hòa
Phú Thọ
Hưng Yên
SBD
NT-0234
NT-0078
NT-0222
NT-0297
NT-0309
NT-0048
NT-0389
NT-0008
NT-0221
NT-0368
NT-0372
NT-0463
NT-0204
NT-0198
NT-0286
NT-0409
NT-0284
NT-0290
NT-0081
NT-0058
NT-0443
NT-0059
NT-0152
NT-0176
NT-0258
NT-0388
NT-0298
NT-0071
NT-0105
NT-0345
NT-0365
NT-0427
Ngành
KẾT QUẢ THI
Điểm môn 1 Điểm môn 2
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
Page 13
6.00
5.50
5.58
5.50
5.83
6.00
5.50
5.50
6.08
4.50
5.75
4.92
5.92
5.92
6.08
5.75
5.33
5.50
5.50
5.33
4.42
5.17
4.50
5.08
4.92
5.33
5.17
4.67
5.67
5.42
5.25
5.33
4.96
5.29
5.04
4.79
5.80
5.04
5.21
4.71
4.03
5.38
4.62
5.71
5.04
5.04
4.79
4.79
5.13
4.79
4.79
4.96
5.38
5.21
5.04
5.21
4.12
4.87
5.13
5.13
4.71
4.87
4.79
4.54
Tổng 2CN Điểm môn 3 Điểm môn 4 Tổng điểm
10.96
10.79
10.62
10.29
11.63
11.04
10.71
10.21
10.11
9.88
10.37
10.63
10.96
10.96
10.87
10.54
10.46
10.29
10.29
10.29
9.80
10.38
9.54
10.29
9.04
10.20
10.30
9.80
10.38
10.29
10.04
9.87
4.58
4.75
4.92
5.25
3.83
4.42
4.75
5.25
5.33
5.50
5.00
4.67
4.33
4.33
4.42
4.75
4.83
5.00
5.00
5.00
5.42
4.83
5.58
4.75
6.00
4.83
4.67
5.17
4.58
4.67
4.92
5.08
88.75
77.50
40.00
78.75
62.50
43.75
61.25
58.75
63.75
78.75
48.75
72.50
56.25
47.50
32.50
77.50
63.75
80.00
78.75
67.50
83.75
48.75
56.25
86.25
70.00
86.25
90.00
66.25
62.50
60.00
61.25
48.75
15.54
15.54
15.54
15.54
15.46
15.46
15.46
15.46
15.44
15.38
15.37
15.30
15.29
15.29
15.29
15.29
15.29
15.29
15.29
15.29
15.22
15.21
15.12
15.04
15.04
15.03
14.97
14.97
14.96
14.96
14.96
14.95
STT
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
Họ tên
Nguyễn Ngọc Trai
Vũ Thùy Dương
Đinh Thị Lan Hương
Nguyễn Kiều Anh
Lê Đỗ Đạt
Trần Thùy Linh
Vũ Đức Khang
Trần Xuân Lộc
Đặng Chí Hiếu
Phạm Quốc Việt
Ngô Xuân Ban
Trương Mậu Thành
Đàm Thanh Đức
Hoàng Văn Quỳnh
Nguyễn Nhật Linh
Trần Mĩ Hạnh
Lương Trung Hiếu
Vũ Thị Hường
Nguyễn Thị Thùy Linh
Lê Tiến Viện
Lê Quang Hiệp
Hoàng Văn Trang
Trần Duy Quốc Khánh
Nguyễn Thị Thanh
Tô Lan Phương
Nguyễn Thị Nga
Nguyễn Thanh Huy
Chu Văn Nam
Nguyễn Thùy Linh
Nguyễn Tuấn Linh
Nguyễn Thanh Hưng
Đinh Thị Ngọc
Giới Ngày sinh
Nam
Nữ
Nữ
Nữ
Nam
Nữ
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nữ
Nam
Nữ
Nữ
Nam
Nam
Nam
Nam
Nữ
Nữ
Nữ
Nam
Nam
Nữ
Nam
Nam
Nữ
07/05/1992
08/10/1992
03/11/1992
30/10/1992
01/12/1992
10/02/1992
28/10/1992
10/08/1992
10/01/1992
30/11/1992
13/05/1992
13/09/1992
14/10/1992
28/07/1992
28/01/1992
02/02/1991
01/08/1990
16/01/1992
27/01/1992
27/03/1992
21/01/1992
17/02/1992
02/09/1992
28/08/1992
06/12/1992
08/07/1992
24/06/1992
26/12/1992
15/02/1992
31/07/1992
18/12/1992
08/11/1992
Nơi sinh
SBD
Thanh Hóa
Hải Phòng
Tuyên Quang
Hà Nội
Thanh Hóa
Vĩnh Phúc
Nam Định
Nam Định
Hà Nội
Vĩnh Phúc
Nam Định
Hải Dương
Bắc Ninh
Hải Dương
Hà Nội
Nam Định
Hòa Bình
Hưng Yên
Bắc Ninh
Nghệ An
Hà Nội
Nam Định
Hà Nội
Nghệ An
Lào Cai
Bắc Ninh
Lai Châu
Bắc Ninh
Hà Nội
Thái Bình
Nghệ An
Nam Định
NT-0410
NT-0067
NT-0178
NT-0009
NT-0070
NT-0216
NT-0185
NT-0227
NT-0123
NT-0454
NT-0027
NT-0356
NT-0082
NT-0327
NT-0211
NT-0106
NT-0128
NT-0182
NT-0215
NT-0451
NT-0121
NT-0423
NT-0187
NT-0351
NT-0313
NT-0267
NT-0161
NT-0260
NT-0214
NT-0217
NT-0174
NT-0282
Ngành
KẾT QUẢ THI
Điểm môn 1 Điểm môn 2
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
Page 14
4.92
4.58
4.92
5.17
5.67
4.67
5.17
4.50
5.83
5.33
5.92
4.92
5.33
5.25
5.33
4.50
5.17
5.25
5.17
5.17
4.50
5.33
5.00
4.75
5.67
5.42
4.67
4.50
5.17
5.00
4.83
4.75
4.79
5.21
4.62
5.80
5.04
5.46
4.79
5.13
4.79
4.37
4.54
5.13
4.62
4.54
4.87
5.13
4.45
4.62
4.96
4.62
5.21
4.87
5.04
5.13
4.79
4.87
5.04
4.79
4.62
4.71
4.54
4.12
Tổng 2CN Điểm môn 3 Điểm môn 4 Tổng điểm
9.71
9.79
9.54
10.97
10.71
10.13
9.96
9.63
10.62
9.70
10.46
10.05
9.95
9.79
10.20
9.63
9.62
9.87
10.13
9.79
9.71
10.20
10.04
9.88
10.46
10.29
9.71
9.29
9.79
9.71
9.37
8.87
5.17
5.00
5.25
3.75
4.00
4.58
4.75
5.08
4.08
5.00
4.17
4.58
4.67
4.75
4.33
4.83
4.83
4.50
4.08
4.42
4.42
3.92
4.08
4.17
3.58
3.75
4.33
4.75
4.17
4.25
4.58
5.08
62.50
75.00
82.50
91.25
52.50
90.00
48.75
52.50
75.00
68.75
76.25
86.25
62.50
71.25
43.75
90.00
60.00
77.50
51.25
40.00
62.50
66.25
83.75
65.00
42.50
43.75
67.50
58.75
65.00
41.25
72.50
57.50
14.88
14.79
14.79
14.72
14.71
14.71
14.71
14.71
14.70
14.70
14.63
14.63
14.62
14.54
14.53
14.46
14.45
14.37
14.21
14.21
14.13
14.12
14.12
14.05
14.04
14.04
14.04
14.04
13.96
13.96
13.95
13.95
STT
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
Họ tên
Nguyễn Viết Hồng
Hồ Ngọc Minh
Nguyễn Xuân Hưng Thịnh
Nguyễn Thành Lợi
Lê Thị Mai
Nguyễn Văn Xuân Hà
Phạm Hồng Quân
Nguyễn Hoàng Minh
Trần Đức Sơn
Vũ Thị Trang
Trần Thị Diệu Huyền
Quách Huyền Trang
Ngô Hữu Diện
Hoàng Minh Đức
Lê Thị Minh Trang
Trần Hồng Quân
Dương Quốc Trung
Lê Đức Anh
Đặng Vân Anh
Vũ Thanh Tùng
Phan Bùi Quỳnh Trang
Lê Đoàn Ngọc
Hà Hồng Nhung
Trần Công Thành
Phạm Hoàng Long
Vũ Thị Quỳnh Anh
Trần Thu Hà
Đỗ Thu Hiền
Nguyễn Thị Vân Anh
Lê Minh Ngọc
Dương Nguyễn Việt Anh
Đào Thùy Dương
Giới Ngày sinh
Nam
Nam
Nam
Nam
Nữ
Nam
Nam
Nam
Nam
Nữ
Nữ
Nữ
Nam
Nam
Nữ
Nam
Nam
Nam
Nữ
Nam
Nữ
Nam
Nữ
Nam
Nam
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nam
Nam
Nữ
28/01/1992
05/10/1992
20/11/1992
22/06/1992
11/08/1991
15/12/1992
02/04/1992
04/04/1992
23/09/1992
26/07/1991
17/10/1992
27/05/1992
09/10/1992
09/08/1992
21/01/1992
09/01/1992
09/07/1992
24/01/1992
17/05/1992
14/02/1992
10/01/1992
25/03/1992
11/01/1991
16/10/1992
07/08/1992
03/02/1992
06/10/1992
18/07/1992
31/07/1992
31/12/1992
19/09/1992
30/07/1992
Nơi sinh
Hải Dương
Thanh Hóa
Đà Nẵng
Bắc Giang
Thanh Hóa
Hà Nội
Ninh Bình
Thanh Hóa
Bắc Ninh
Bắc Ninh
Nam Định
Ninh Bình
Ninh Bình
Hưng Yên
Thanh Hóa
Nghệ An
Hưng Yên
Nam Định
Nghệ An
Thái Bình
Quảng Bình
Hà Nội
Hà Nội
Nghệ An
Ninh Bình
Thanh Hóa
Nam Định
Hà Nội
Hải Dương
Hà Nội
Hà Nội
Hải Dương
SBD
NT-0149
NT-0249
NT-0378
NT-0228
NT-0236
NT-0099
NT-0319
NT-0248
NT-0330
NT-0419
NT-0165
NT-0413
NT-0047
NT-0080
NT-0415
NT-0320
NT-0431
NT-0002
NT-0020
NT-0444
NT-0416
NT-0276
NT-0295
NT-0354
NT-0223
NT-0015
NT-0096
NT-0117
NT-0022
NT-0277
NT-0024
NT-0066
Ngành
KẾT QUẢ THI
Điểm môn 1 Điểm môn 2
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
Page 15
5.00
4.33
5.08
4.75
5.00
5.00
4.75
4.00
5.33
4.25
4.50
4.92
5.00
4.75
4.33
4.17
4.08
4.33
4.33
4.83
4.25
4.50
4.42
4.83
4.25
4.00
3.92
4.25
4.75
4.42
4.83
4.17
4.71
5.13
4.79
4.87
4.54
4.29
4.71
4.20
4.54
4.45
5.04
4.29
4.20
4.29
4.54
4.71
4.62
4.79
4.62
3.78
4.20
4.45
4.54
4.71
3.78
4.87
4.87
4.29
3.53
3.95
4.12
4.54
Tổng 2CN Điểm môn 3 Điểm môn 4 Tổng điểm
9.71
9.46
9.87
9.62
9.54
9.29
9.46
8.20
9.87
8.70
9.54
9.21
9.20
9.04
8.87
8.88
8.70
9.12
8.95
8.61
8.45
8.95
8.96
9.54
8.03
8.87
8.79
8.54
8.28
8.37
8.95
8.71
4.17
4.42
3.83
3.92
4.00
4.25
4.00
5.25
3.50
4.67
3.67
3.92
3.92
4.08
4.25
4.17
4.17
3.67
3.83
4.17
4.33
3.75
3.67
2.92
4.17
3.25
3.25
3.42
3.58
3.42
2.83
3.00
61.25
56.25
46.25
55.00
66.25
43.75
57.50
63.75
66.25
41.25
76.25
45.00
23.75
36.25
65.00
75.00
58.75
36.25
62.50
53.75
47.50
55.00
85.00
30.00
52.50
26.25
42.50
66.25
68.75
93.75
62.50
70.00
13.88
13.88
13.70
13.54
13.54
13.54
13.46
13.45
13.37
13.37
13.21
13.13
13.12
13.12
13.12
13.05
12.87
12.79
12.78
12.78
12.78
12.70
12.63
12.46
12.20
12.12
12.04
11.96
11.86
11.79
11.78
11.71
STT
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
Họ tên
Đoàn Thị Hoa Anh
Nguyễn Thị Diệu Linh
Nguyễn Văn Tuấn
Phan Hà Oanh
Nguyễn Thị Nga
Nguyễn Giáp Việt Dũng
Nguyễn Vân Trang
Hoàng Văn Ban
Hoàng Lưu Ly
Vũ Minh Ngọc
Nguyễn Thanh Hải
Lê Mỹ Linh
Nguyễn Hoàng Dương
Vi Thị Hồng
Vũ Đức Dũng
Vũ Thái Sơn
Trần Minh Hiệp
Nguyễn Đức Thiền
Nguyễn Thành Trung
Lê Thị Ngoan
Phạm Thị Thu Hiền
Đinh Thị Thuân
Vũ Thị Ngân
Lê Thị Lợi
Nguyễn Thị Minh Hằng
Khương Thị Nga
Nguyễn Thị Ngọc Mai
Nguyễn Thị Thơm
Đặng Thị Huệ
Hoàng Thị Hậu
Đậu Duy Khánh
Nguyễn Thị Hoa
Giới Ngày sinh
Nữ
Nữ
Nam
Nữ
Nữ
Nam
Nữ
Nam
Nữ
Nam
Nam
Nữ
Nam
Nữ
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nam
Nữ
23/01/1992
16/12/1992
04/04/1992
31/10/1992
04/10/1992
04/08/1991
11/06/1992
08/06/1991
23/10/1992
22/11/1992
06/07/1992
01/12/1992
07/04/1992
09/11/1991
08/07/1992
21/08/1992
05/07/1992
03/01/1992
16/05/1992
23/02/1992
29/11/1992
05/04/1992
19/06/1992
25/03/1992
24/09/1992
14/10/1992
15/05/1992
01/12/1992
06/10/1992
26/03/1991
20/08/1992
25/10/1991
Nơi sinh
SBD
Ngành
Quảng Ninh
Hưng Yên
Thanh Hóa
Quảng Bình
Hà Nội
Bắc Giang
Vĩnh Phúc
Hưng Yên
Hà Nội
Hà Nội
Quảng Bình
Thanh Hóa
Tuyên Quang
Bắc Giang
Nam Định
Hà Nội
Hà Nội
Quảng Trị
Hưng Yên
Bắc Ninh
Hải Dương
Hà Nội
Vĩnh Phúc
Nghệ An
Ninh Bình
Thanh Hóa
Hà Nam
Hà Nội
Phú Thọ
Cao Bằng
Nghệ An
Hà Nội
NT-0006
NT-0205
NT-0436
NT-0302
NT-0268
NT-0057
NT-0424
NT-0026
NT-0232
NT-0280
NT-0478
NT-0485
NT-0476
NT-0482
NT-0474
NT-0487
NT-0479
NT-0489
NT-0493
NT-0517
NT-0504
NT-0520
NT-0516
NT-0513
NT-0501
NT-0515
NT-0514
NT-0519
NT-0506
NT-0502
NT-0510
NT-0505
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
RHM
RHM
RHM
RHM
RHM
RHM
RHM
RHM
RHM
YHCT
YHCT
YHCT
YHCT
YHCT
YHCT
YHCT
YHCT
YHCT
YHCT
YHCT
YHCT
YHCT
KẾT QUẢ THI
Điểm môn 1 Điểm môn 2
Page 16
3.92
4.33
4.25
3.58
4.25
4.25
3.92
4.08
3.67
3.17
4.92
5.58
4.83
6.42
4.75
5.67
4.17
4.33
3.83
8.50
7.75
7.75
7.50
7.58
8.25
7.25
7.75
6.92
7.83
7.25
6.08
6.58
4.37
4.03
4.37
4.03
3.95
3.36
4.54
4.12
4.03
3.36
5.92
5.33
5.42
5.17
5.83
4.58
4.67
4.25
4.33
8.00
7.92
8.08
8.08
8.67
8.33
7.00
7.75
8.08
6.75
7.17
6.92
7.00
Tổng 2CN Điểm môn 3 Điểm môn 4 Tổng điểm
8.29
8.36
8.62
7.61
8.20
7.61
8.46
8.20
7.70
6.53
10.84
10.91
10.25
11.59
10.58
10.25
8.84
8.58
8.16
16.50
15.67
15.83
15.58
16.25
16.58
14.25
15.50
15.00
14.58
14.42
13.00
13.58
3.42
3.25
2.92
3.92
3.25
3.67
2.42
2.67
2.67
3.08
5.50
5.25
5.75
3.92
4.92
4.83
3.92
3.08
3.08
4.58
4.92
4.67
4.75
3.75
3.25
5.50
4.17
4.67
4.67
3.67
4.83
4.00
37.50
62.50
38.75
42.50
43.75
48.75
47.50
28.75
50.00
41.25
67.50
41.25
70.00
55.00
57.50
88.75
66.25
52.50
27.50
81.25
73.75
80.00
48.75
60.00
45.00
45.00
73.75
81.25
75.00
41.25
35.00
56.25
11.71
11.61
11.54
11.53
11.45
11.28
10.88
10.87
10.37
9.61
16.34
16.16
16.00
15.51
15.50
15.08
12.76
11.66
11.24
21.08
20.59
20.50
20.33
20.00
19.83
19.75
19.67
19.67
19.25
18.09
17.83
17.58
STT
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
174
Họ tên
Trần Thùy Linh
Bùi Thị Huỳnh
Nguyễn Thị Nhung
Lê Thị Quỳnh Trang
Lê Tiến Dũng
Lê Duy Thanh
Nguyễn Thị Nguyệt
Nhữ Thị Ngọc
Nguyễn Ngọc Anh
Trần Văn Đức
Trần Xuân Hoàng
Nguyễn Văn Linh
Lê Hoài Nam
Phương Văn Sơn
Phạm Thị Bảo An
Giới Ngày sinh
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nam
Nam
Nữ
Nữ
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nữ
10/07/1992
10/02/1991
26/01/1992
02/03/1992
22/02/1990
30/08/1992
21/09/1992
17/02/1992
12/06/1992
23/08/1992
28/09/1992
14/08/1992
11/10/1992
15/04/1992
20/08/1992
Nơi sinh
Vĩnh Phúc
Thanh Hóa
Hà Nội
Thanh Hóa
Nam Định
Hà Nội
Vĩnh Phúc
Hải Dương
Hải Phòng
Thanh Hóa
Hưng Yên
Hưng Yên
Hà Nội
Hà Nội
Hà Tĩnh
SBD
Ngành
NT-0512
NT-0507
NT-0497
NT-0499
NT-0054
NT-0348
NT-0518
NT-0283
NT-0012
NT-0085
NT-0146
NT-0219
NT-0256
NT-0338
NT-0495
YHCT
YHCT
YHDP
YHDP
ĐK
ĐK
YHCT
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
ĐK
YHDP
KẾT QUẢ THI
Điểm môn 1 Điểm môn 2
Ghi chú: Tiêu chí sắp xếp theo thứ tự
1. Tổng điểm xếp từ cao - thấp
2. Tổng điểm 2 môn chuyên ngành
3. Môn Ngoại ngữ
4. Môn cơ sở
5. Nữ
6.75
6.42
6.00
4.58
5.58
4.33
7.67
Bỏ
Bỏ
Bỏ
Bỏ
Bỏ
Bỏ
Bỏ
Bỏ
6.67
6.08
6.33
6.42
4.54
4.71
Bỏ
Bỏ
Bỏ
Bỏ
Bỏ
Bỏ
Bỏ
Bỏ
Bỏ
Tổng 2CN Điểm môn 3 Điểm môn 4 Tổng điểm
13.42
12.50
12.33
11.00
10.12
9.04
3.33
3.92
3.17
3.50
Bỏ
Bỏ
Bỏ
Bỏ
Bỏ
Bỏ
Bỏ
Bỏ
Bỏ
Bỏ
Bỏ
63.75
31.25
55.00
40.00
Bỏ
Bỏ
Bỏ
Bỏ
Bỏ
Bỏ
Bỏ
Bỏ
Bỏ
Bỏ
Bỏ
Hà Nội, ngày 26 tháng 8 năm 2016
KT. HIỆU TRƯỞNG
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
Page 17
16.75
16.42
15.50
14.50