Sở giáo dục và đào tạo Hà Tĩnh
Kỳ thi tuyển sinh vào lớp 10 THPT năm học 2013-2014
Kỳ thi tuyển sinh vào lớp 10 THPT năm học 2013-2014Kỳ thi tuyển sinh vào lớp 10 THPT năm học 2013-2014
Kỳ thi tuyển sinh vào lớp 10 THPT năm học 2013-2014
TổNG HợP KếT QUả
TT
Phòng GD&ĐT
80 % số thí sinh tốt nghiệp
Số thí sinh
tốt nghiệp
Dự thi tuyển sinh
SL
Tỷ lệ
%
SL
Điểm BQ
(3 môn thi)
Ngữ văn
ĐBQ
XT
Vật lý
ĐBQ
XT
Toán
ĐBQ
XT
Trờng THCS
TP Hà Tĩnh
1
170
136 169 99.41
8.709
8.286
1
9.181
1
8.896
1
Lê Văn Thiêm
Đức Thọ
2
121
97 121 100.00
7.751
6.534
2
8.992
2
8.348
2
Hoàng Xuân Hn
Can Lộc
3
118
94 118 100.00
7.544
6.484
3
8.540
5
8.106
4
Xuân Diệu
Hơng Khê
4
96
77 95 98.96
7.451
5.981
7
8.620
4
8.338
3
Chu Văn An
Hồng Lĩnh
5
116
93 116 100.00
7.229
6.148
4
8.065
14
7.892
5
Bắc Hồng
Hơng Sơn
6
95
76 91 95.79
7.085
6.079
5
8.049
16
7.609
7
Nguyễn Tuấn Thiện
TP Hà Tĩnh
7
153
122 150 98.04
7.036
5.495
20
8.980
3
7.606
8
Nguyễn Du
Hồng Lĩnh
8
113
90 111 98.23
6.940
5.772
11
8.111
11
7.522
9
Trung Lơng
Hơng Sơn
9
79
63 77 97.47
6.783
5.702
14
8.107
12
7.202
13
Tây Sơn
TP Hà Tĩnh
10
130
104 130 100.00
6.778
5.454
22
8.303
6
7.339
10
Nam Hà
Cẩm Xuyên
11
142
114 134 94.37
6.729
5.716
13
7.735
33
7.238
12
Thị Trấn Cẩm Xuyên
TP Hà Tĩnh
12
133
106 129 96.99
6.725
5.783
10
7.783
29
7.137
15
Đại Nài
Nghi Xuân
13
148
118 148 100.00
6.672
5.121
56
7.631
40
7.744
6
Nguyễn Tri
Hơng Sơn
14
73
58 71 97.26
6.619
5.819
8
7.853
25
6.802
19
Long Trà
TP Hà Tĩnh
15
104
83 102 98.08
6.586
5.124
55
8.290
7
7.197
14
Thạch Linh
Thạch Hà
16
216
173 204 94.44
6.568
5.792
9
7.802
28
6.727
23
Phan Huy Chú
Đức Thọ
17
122
98 117 95.90
6.543
5.724
12
7.712
36
6.778
20
Yên Trấn
Thạch Hà
18
129
103 114 88.37
6.467
5.600
15
8.150
9
6.493
43
Tân Lâm
Cẩm Xuyên
19
201
161 176 87.56
6.382
5.273
37
7.977
19
6.693
27
Sơn Hà
Trang 1
TT
Phòng GD&ĐT
80 % số thí sinh tốt nghiệp
Số thí sinh
tốt nghiệp
Dự thi tuyển sinh
SL
Tỷ lệ
%
SL
Điểm BQ
(3 môn thi)
Ngữ văn
ĐBQ
XT
Vật lý
ĐBQ
XT
Toán
ĐBQ
XT
Trờng THCS
Hơng Sơn
20
74
59 74 100.00
6.381
5.517
18
8.254
8
6.309
58
Sơn Lễ
Kỳ Anh
21
268
214 263 98.13
6.372
4.950
70
7.284
55
7.338
11
Thị Trấn Kỳ Anh
Hơng Sơn
22
117
94 114 97.44
6.369
5.995
6
6.816
88
6.519
39
Sơn Tây
Đức Thọ
23
161
129 159 98.76
6.359
5.320
34
7.727
34
6.715
24
Bình Thịnh
Hơng Sơn
23
132
106 132 100.00
6.359
5.297
35
7.743
30
6.729
22
Nguyễn Khắc Viện
TP Hà Tĩnh
25
85
68 85 100.00
6.353
5.151
51
7.477
46
6.993
17
Lê Bình
Hơng Sơn
26
70
56 68 97.14
6.347
5.188
43
7.192
64
7.085
16
Lê Bình
TP Hà Tĩnh
27
120
96 119 99.17
6.344
5.161
49
7.990
18
6.703
25
Quang Trung
Đức Thọ
28
107
86 105 98.13
6.337
5.459
21
7.448
49
6.660
28
Trờng Sơn
Thạch Hà
29
119
95 113 94.96
6.305
5.524
17
7.739
32
6.368
55
Thạch Hội
Thạch Hà
30
98
78 93 94.90
6.292
4.968
67
8.006
17
6.760
21
Lê Hồng Phong
Hồng Lĩnh
31
117
94 112 95.73
6.253
5.271
38
7.471
47
6.625
30
Nam Hồng
Can Lộc
32
170
136 156 91.76
6.228
5.162
48
7.813
27
6.502
42
Trung Đồng
Hơng Sơn
33
107
86 102 95.33
6.215
5.512
19
6.916
78
6.567
35
Thủy Mai
Cẩm Xuyên
34
124
99 115 92.74
6.203
5.199
42
7.490
44
6.563
36
Nguyễn Hữu Thái
Hơng Sơn
35
59
47 55 93.22
6.202
5.340
32
7.426
52
6.452
47
Sơn Hồng
Thạch Hà
36
202
162 176 87.13
6.185
5.136
54
7.863
23
6.394
50
Hơng-Điền-Nam Hơng
Hồng Lĩnh
37
91
73 88 96.70
6.164
5.363
28
7.209
61
6.442
48
Đức Thuận
Hơng Sơn
38
36
29 35 97.22
6.159
5.362
29
6.810
90
6.629
29
Sơn Phúc
Đức Thọ
39
72
58 69 95.83
6.130
5.595
16
8.073
13
5.694
113
Tùng ảnh
Cẩm Xuyên
40
195
156 177 90.77
6.111
5.019
62
6.864
84
6.827
18
Huy Nam Yên
Cẩm Xuyên
41
115
92 97 84.35
6.101
5.201
41
7.622
41
6.239
63
Cẩm Bình
Trang 2
TT
Phòng GD&ĐT
80 % số thí sinh tốt nghiệp
Số thí sinh
tốt nghiệp
Dự thi tuyển sinh
SL
Tỷ lệ
%
SL
Điểm BQ
(3 môn thi)
Ngữ văn
ĐBQ
XT
Vật lý
ĐBQ
XT
Toán
ĐBQ
XT
Trờng THCS
Hồng Lĩnh
42
69
55 68 98.55
6.082
5.291
36
6.645
100
6.591
33
Đậu Liêu
Thạch Hà
43
165
132 142 86.06
6.072
4.744
94
7.896
22
6.489
44
Văn Trị
Hơng Sơn
44
143
114 135 94.41
6.062
5.406
24
6.787
92
6.355
57
Trung Phú
Thạch Hà
45
65
52 62 95.38
6.060
4.481
117
7.944
20
6.697
26
Thạch Đài
Thạch Hà
46
155
124 128 82.58
6.056
5.155
50
7.742
31
6.113
72
Thắng Tợng
Cẩm Xuyên
47
268
214 253 94.40
6.053
5.182
44
7.166
66
6.367
56
Đại Thành
Cẩm Xuyên
48
278
222 244 87.77
6.041
5.163
47
7.527
43
6.175
70
Cẩm Trung
Đức Thọ
49
129
103 127 98.45
6.038
4.869
77
7.235
58
6.609
31
Thanh Dũng
Hơng Sơn
50
90
72 87 96.67
6.033
5.212
40
6.587
104
6.576
34
Hồ Tùng Mậu
Can Lộc
51
129
103 109 84.50
6.026
5.167
46
7.194
63
6.301
59
Sơn Lộc
Cẩm Xuyên
52
156
125 132 84.62
6.022
4.772
89
8.060
15
6.254
62
Cẩm Thịnh
Lộc Hà
53
201
161 193 96.02
6.018
5.177
45
6.759
93
6.489
44
Mỹ Châu
Cẩm Xuyên
54
116
93 110 94.83
6.009
4.938
74
7.231
59
6.468
46
Phúc Thăng
Đức Thọ
55
56
45 52 92.86
6.006
5.028
61
7.228
60
6.372
54
Lê Hồng Phong
Cẩm Xuyên
56
108
86 95 87.96
5.999
4.968
67
7.459
48
6.299
60
Cẩm Lạc
Cẩm Xuyên
57
120
96 110 91.67
5.992
4.758
92
7.685
38
6.380
53
Hà Huy Tập
Cẩm Xuyên
58
80
64 72 90.00
5.988
5.141
52
7.902
21
5.879
93
Cẩm Mỹ
Kỳ Anh
59
100
80 93 93.00
5.969
4.859
80
7.097
70
6.516
41
Th - Thọ
Đức Thọ
60
165
132 163 98.79
5.966
4.989
63
7.487
45
6.184
69
Đậu Quang Lĩnh
Đức Thọ
61
104
83 99 95.19
5.951
5.349
31
7.575
42
5.741
107
Đồng Lạng
Đức Thọ
62
99
79 88 88.89
5.942
4.984
65
7.440
50
6.152
71
Lê Ninh
Lộc Hà
63
224
179 214 95.54
5.925
5.141
52
6.813
89
6.265
61
Tân Vịnh
Trang 3
TT
Phòng GD&ĐT
80 % số thí sinh tốt nghiệp
Số thí sinh
tốt nghiệp
Dự thi tuyển sinh
SL
Tỷ lệ
%
SL
Điểm BQ
(3 môn thi)
Ngữ văn
ĐBQ
XT
Vật lý
ĐBQ
XT
Toán
ĐBQ
XT
Trờng THCS
Thạch Hà
64
84
67 77 91.67
5.907
4.922
75
7.713
35
5.989
81
Thạch Lạc
Can Lộc
65
126
101 119 94.44
5.894
4.864
78
7.371
53
6.186
68
Xuân Lộc
Can Lộc
66
109
87 98 89.91
5.893
4.716
96
7.635
39
6.198
66
Vũ Diệm
Nghi Xuân
67
122
98 115 94.26
5.892
5.097
58
6.232
121
6.518
40
Đan Trờng
Lộc Hà
68
90
72 89 98.89
5.871
4.691
101
7.201
62
6.385
52
Đặng Tất
Hồng Lĩnh
69
68
54 66 97.06
5.858
4.986
64
6.495
108
6.412
49
Thuận Lộc
Hơng Sơn
70
40
32 38 95.00
5.842
5.398
25
6.555
105
5.930
86
Sơn Bằng
Can Lộc
71
145
116 134 92.41
5.801
5.323
33
6.894
81
5.733
109
Phúc Lộc
Cẩm Xuyên
72
58
46 49 84.48
5.796
5.114
57
6.989
74
5.880
92
Thị Trấn Thiên Cầm
Hơng Sơn
73
127
102 125 98.43
5.782
4.946
71
7.029
72
5.995
80
Phan Đình Phùng
Lộc Hà
74
125
100 119 95.20
5.773
5.248
39
6.495
108
5.938
84
Thạch Bằng
Cẩm Xuyên
75
141
113 121 85.82
5.769
4.303
132
7.148
68
6.544
37
Cẩm Nhợng
Hơng Sơn
76
130
104 126 96.92
5.749
5.413
23
6.329
120
5.793
103
Sơn Tiến
Hơng Khê
77
105
84 99 94.29
5.748
4.574
110
7.851
26
5.869
94
Phúc Trạch
Hơng Khê
78
99
79 95 95.96
5.743
4.864
78
7.285
54
5.851
97
Hà Linh
Đức Thọ
79
102
82 102 100.00
5.714
4.808
85
6.875
82
6.040
76
Bùi La Nhân
TP Hà Tĩnh
80
117
94 112 95.73
5.709
4.553
112
7.710
37
5.864
96
Hng Đồng
Thạch Hà
81
70
56 60 85.71
5.701
4.393
125
8.121
10
5.799
102
Thạch Xuân
Can Lộc
82
184
147 175 95.11
5.696
5.049
59
6.604
101
5.888
91
Trà Linh
Thạch Hà
83
122
98 108 88.52
5.693
4.964
69
7.436
51
5.551
127
Đỉnh Bàn
Đức Thọ
83
172
138 172 100.00
5.693
4.694
100
6.681
98
6.197
67
Lê Văn Thiêm
Can Lộc
85
102
82 88 86.27
5.691
4.201
144
6.997
73
6.527
38
Quang Lộc
Trang 4
TT
Phòng GD&ĐT
80 % số thí sinh tốt nghiệp
Số thí sinh
tốt nghiệp
Dự thi tuyển sinh
SL
Tỷ lệ
%
SL
Điểm BQ
(3 môn thi)
Ngữ văn
ĐBQ
XT
Vật lý
ĐBQ
XT
Toán
ĐBQ
XT
Trờng THCS
Kỳ Anh
86
111
89 110 99.10
5.685
4.761
91
7.118
69
5.893
90
Kỳ Phơng
Lộc Hà
86
113
90 106 93.81
5.685
4.547
113
7.175
65
6.078
74
Bình An
Kỳ Anh
88
18
14 17 94.44
5.675
4.589
109
5.982
132
6.607
32
Kỳ Trung
Nghi Xuân
88
210
168 204 97.14
5.675
4.874
76
6.433
113
6.097
73
Cơng Gián
Nghi Xuân
90
116
93 115 99.14
5.646
4.804
86
5.839
140
6.392
51
Phổ Hải
Nghi Xuân
91
293
234 285 97.27
5.627
4.943
72
6.345
119
5.952
82
Hoa Liên
Kỳ Anh
92
221
177 206 93.21
5.620
4.494
116
6.709
97
6.201
65
Phong Bắc
Cẩm Xuyên
93
156
125 144 92.31
5.617
5.046
60
6.462
111
5.766
105
Cẩm Duệ
Thạch Hà
94
108
86 102 94.44
5.612
5.385
26
6.801
91
5.244
144
Minh Tiến
Hơng Khê
95
52
42 48 92.31
5.600
4.762
90
7.071
71
5.702
112
Hơng Long
Kỳ Anh
96
122
98 103 84.43
5.598
4.161
147
7.263
56
6.204
64
Kỳ Xuân
Vũ Quang
97
90
72 89 98.89
5.593
4.667
102
6.896
80
5.868
95
Phan Đình Phùng
Can Lộc
98
111
89 108 97.30
5.586
4.801
87
6.503
107
5.913
87
Lam Kiều
Đức Thọ
99
74
59 68 91.89
5.584
4.826
82
6.462
111
5.903
89
Liên Minh
Hơng Sơn
100
118
94 101 85.59
5.573
4.976
66
6.660
99
5.628
116
Sơn Kim
Can Lộc
101
98
78 92 93.88
5.569
5.375
27
6.038
129
5.529
129
Khánh Vĩnh
Thạch Hà
102
165
132 135 81.82
5.538
4.411
124
6.972
77
5.947
83
Long Sơn
Lộc Hà
102
117
94 112 95.73
5.538
4.939
73
5.742
146
6.035
78
Thạch Kim
Hơng Khê
104
78
62 71 91.03
5.531
4.641
104
7.149
67
5.613
119
Hơng Bình
Can Lộc
105
83
66 71 85.54
5.467
4.826
82
6.159
123
5.761
106
Thợng Lộc
Vũ Quang
106
178
142 176 98.88
5.466
4.857
81
6.555
105
5.530
128
Bồng Lĩnh
Thạch Hà
107
181
145 152 83.98
5.442
4.605
107
6.859
85
5.571
122
Nguyễn Thiếp
Trang 5
TT
Phòng GD&ĐT
80 % số thí sinh tốt nghiệp
Số thí sinh
tốt nghiệp
Dự thi tuyển sinh
SL
Tỷ lệ
%
SL
Điểm BQ
(3 môn thi)
Ngữ văn
ĐBQ
XT
Vật lý
ĐBQ
XT
Toán
ĐBQ
XT
Trờng THCS
Thạch Hà
108
179
143 157 87.71
5.429
4.568
111
6.897
79
5.556
126
Lu-Vĩnh-Bắc Sơn
Can Lộc
109
194
155 191 98.45
5.426
4.547
113
6.026
130
6.006
79
Đặng Dung
Can Lộc
110
150
120 129 86.00
5.422
4.469
120
6.713
96
5.729
110
Yên Thanh
Can Lộc
111
98
78 87 88.78
5.415
4.333
130
6.740
94
5.833
100
Gia Hanh
Cẩm Xuyên
112
95
76 82 86.32
5.411
4.391
126
6.128
125
6.072
75
Phan Đình Giót
Can Lộc
112
112
90 98 87.50
5.411
4.644
103
6.600
102
5.583
120
Mỹ Lộc
TP Hà Tĩnh
114
104
83 99 95.19
5.376
4.711
97
6.127
126
5.666
114
Thạch Trung
Lộc Hà
115
143
114 132 92.31
5.374
4.796
88
6.840
86
5.219
145
Hồng Lộc
Kỳ Anh
116
116
93 100 86.21
5.365
4.702
98
6.376
117
5.522
130
Kỳ Sơn
Thạch Hà
117
79
63 69 87.34
5.364
4.278
135
6.980
76
5.643
115
Ngọc Sơn
Hơng Sơn
117
47
38 47 100.00
5.364
4.388
127
6.599
103
5.724
111
Sơn Ninh
Đức Thọ
119
105
84 104 99.05
5.363
4.432
123
6.836
87
5.557
125
Nguyễn Biểu
Vũ Quang
120
54
43 53 98.15
5.340
5.355
30
6.151
124
4.919
152
Ân Giang
Can Lộc
121
185
148 161 87.03
5.291
4.115
150
6.416
115
5.904
88
Nguyễn Tất Thành
Hơng Khê
121
56
45 56 100.00
5.291
4.211
142
6.356
118
5.839
99
Hơng Trà
Kỳ Anh
123
93
74 89 95.70
5.282
4.824
84
5.956
134
5.402
138
Kỳ Long
Hơng Khê
124
83
66 81 97.59
5.272
4.337
129
6.867
83
5.409
137
Phúc Đồng
Nghi Xuân
125
118
94 118 100.00
5.269
4.322
131
6.165
122
5.769
104
Thành Mỹ
Hơng Sơn
126
174
139 142 81.61
5.238
4.752
93
5.550
151
5.568
124
Hải Thợng Ln Ông
Hơng Khê
127
124
99 121 97.58
5.234
4.174
145
6.987
75
5.417
135
Hoà Hải
Lộc Hà
128
103
82 97 94.17
5.233
4.598
108
5.994
131
5.488
132
Tân Lộc
Kỳ Anh
129
107
86 90 84.11
5.228
4.695
99
5.791
143
5.480
133
Kỳ Tân
Trang 6
TT
Phòng GD&ĐT
80 % số thí sinh tốt nghiệp
Số thí sinh
tốt nghiệp
Dự thi tuyển sinh
SL
Tỷ lệ
%
SL
Điểm BQ
(3 môn thi)
Ngữ văn
ĐBQ
XT
Vật lý
ĐBQ
XT
Toán
ĐBQ
XT
Trờng THCS
Cẩm Xuyên
130
67
54 60 89.55
5.220
4.269
136
7.259
57
5.153
148
Cẩm Hoà
Hơng Khê
131
42
34 41 97.62
5.203
4.463
121
6.471
110
5.309
141
Phơng Điền
Nghi Xuân
132
81
65 79 97.53
5.161
3.988
155
5.965
133
5.931
85
Xuân Hội
Can Lộc
133
124
99 112 90.32
5.151
4.515
115
5.495
156
5.614
118
Thiên Lộc
Hơng Khê
134
63
50 60 95.24
5.149
4.370
128
5.525
155
5.740
108
Lộc Yên
Kỳ Anh
135
208
166 176 84.62
5.132
4.220
140
6.390
116
5.416
136
Kỳ Thịnh
Kỳ Anh
136
121
97 102 84.30
5.123
4.456
122
5.546
153
5.577
121
Kỳ Ninh
Cẩm Xuyên
136
77
62 71 92.21
5.123
4.480
118
5.935
135
5.359
139
Cẩm Dơng
Kỳ Anh
138
95
76 89 93.68
5.105
3.813
165
5.829
141
6.036
77
Kỳ Tiến
Hơng Khê
139
59
47 46 77.97
5.056
4.122
148
5.803
142
5.617
117
Phú Gia
Hơng Sơn
140
61
49 56 91.80
5.016
4.480
118
5.561
150
5.281
142
Sơn Diệm
Cẩm Xuyên
141
89
71 67 75.28
5.006
4.053
152
6.433
113
5.246
143
Cẩm Minh
Hơng Khê
142
75
60 69 92.00
4.990
4.246
139
6.717
95
4.871
154
Hơng Thuỷ
Vũ Quang
143
45
36 43 95.56
4.988
4.618
105
4.563
170
5.569
123
Sơn Thọ
Lộc Hà
144
117
94 102 87.18
4.977
4.609
106
5.878
138
4.894
153
Thịnh Lộc
Nghi Xuân
144
129
103 126 97.67
4.977
3.959
158
5.350
160
5.808
101
Lam Hồng
Kỳ Anh
146
90
72 80 88.89
4.976
4.302
133
5.351
159
5.462
134
Kỳ Văn
Kỳ Anh
147
99
79 80 80.81
4.967
3.905
161
6.044
128
5.491
131
Kỳ Tây
Vũ Quang
148
68
54 67 98.53
4.960
3.764
167
7.856
24
4.708
160
Hơng Thọ
Lộc Hà
149
126
101 120 95.24
4.955
4.302
133
5.488
157
5.342
140
Nguyễn Hằng Chi
Nghi Xuân
150
129
103 128 99.22
4.948
4.070
151
4.915
168
5.842
98
Xuân An
Kỳ Anh
151
121
97 108 89.26
4.904
4.258
138
5.760
145
5.121
149
Lâm Hợp
Trang 7
TT
Phòng GD&ĐT
80 % số thí sinh tốt nghiệp
Số thí sinh
tốt nghiệp
Dự thi tuyển sinh
SL
Tỷ lệ
%
SL
Điểm BQ
(3 môn thi)
Ngữ văn
ĐBQ
XT
Vật lý
ĐBQ
XT
Toán
ĐBQ
XT
Trờng THCS
Kỳ Anh
152
83
66 66 79.52
4.877
4.167
146
5.917
137
5.068
151
Kỳ Trinh
Vũ Quang
153
115
92 113 98.26
4.848
4.736
95
5.603
149
4.582
165
Liên Hơng
Nghi Xuân
154
100
80 96 96.00
4.794
4.013
154
5.550
151
5.197
146
Viên Lĩnh
Hơng Sơn
155
54
43 48 88.89
4.766
4.203
143
5.866
139
4.779
158
Phố Châu
Hơng Sơn
156
58
46 43 74.14
4.758
4.212
141
6.103
127
4.630
161
Sơn Lĩnh
Kỳ Anh
157
65
52 52 80.00
4.720
3.740
170
5.928
136
5.096
150
Kỳ Lạc
Kỳ Anh
158
76
61 66 86.84
4.651
3.934
160
5.738
147
4.824
155
Kỳ Hoa
Hơng Khê
159
117
94 113 96.58
4.643
4.261
137
5.056
165
4.819
156
Thị Trấn Hơng Khê
Kỳ Anh
160
161
129 110 68.32
4.586
4.041
153
5.678
148
4.585
163
Giang - Đồng
Hơng Khê
161
104
83 86 82.69
4.566
3.858
163
5.530
154
4.792
157
Hơng Trạch
Vũ Quang
162
8
6 8 100.00
4.458
3.958
159
5.208
161
4.583
164
Quang Điền
Kỳ Anh
163
138
110 118 85.51
4.437
3.986
157
5.007
166
4.602
162
Kỳ Lợi
Kỳ Anh
164
143
114 105 73.43
4.422
3.987
156
5.116
163
4.511
166
Kỳ Phú
Nghi Xuân
165
100
80 83 83.00
4.406
3.788
166
4.072
172
5.191
147
Tiên Yên
Hơng Khê
166
107
86 87 81.31
4.311
3.753
168
5.387
158
4.331
168
Gia Phố
Hơng Khê
167
112
90 88 78.57
4.280
4.117
149
4.994
167
4.086
169
Hơng Giang
Kỳ Anh
168
84
67 63 75.00
4.217
3.743
169
5.772
144
3.914
171
Kỳ Thợng
Kỳ Anh
169
233
186 160 68.67
4.192
3.218
174
5.099
164
4.714
159
Kỳ Khang
Hơng Khê
170
51
41 40 78.43
4.151
3.726
171
5.134
162
4.085
170
Hơng Vĩnh
Kỳ Anh
171
47
38 33 70.21
4.100
3.441
173
4.658
169
4.480
167
Kỳ Hải
Kỳ Anh
172
102
82 77 75.49
3.783
3.552
172
4.165
171
3.823
172
Kỳ Hà
Hơng Khê
173
77
62 62 80.52
3.742
3.883
162
3.855
173
3.544
174
Phơng Mỹ
Trang 8
TT
Phòng GD&ĐT
80 % số thí sinh tốt nghiệp
Số thí sinh
tốt nghiệp
Dự thi tuyển sinh
SL
Tỷ lệ
%
SL
Điểm BQ
(3 môn thi)
Ngữ văn
ĐBQ
XT
Vật lý
ĐBQ
XT
Toán
ĐBQ
XT
Trờng THCS
Hơng Khê
174
104
83 76 73.08
3.427
2.934
175
3.681
174
3.792
173
Hơng Lâm
Kỳ Anh
175
61
49 56 91.80
3.292
3.857
164
3.235
175
2.755
175
Kỳ Nam
Chú ý:
- Tổng hợp trên không tính thí sinh Tự do, thí sinh trờng dân tộc nội trú, không tính điểm u tiên, khuyến khích
- Chỉ tính với 80 % số thí sinh tốt nghiệp có điểm thi môn Văn, Toán, Vật lý cao nhất
Hà Tĩnh, ngày 01 tháng 8 năm 2013
KT. Giám đốc
phó Giám đốc
Nguyễn Quốc Anh
20274
16216 18592 91.70 5.704
4.837
6.805 6.020Tổng cộng
Trang 9