Tải bản đầy đủ (.ppt) (41 trang)

Gph. Các Tĩnh Mạch & Bạch Mạch Vùng Đầu-Mặt-Cổ

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.08 MB, 41 trang )

GPH. CÁC TĨNH MẠCH &
BẠCH MẠCH VÙNG ĐẦU-MẶT-CỔ

BS. Nguyễn Văn Đức


CÁC TĨNH MẠCH
VÙNG ĐẦU-MẶT-CỔ

Các TM. nông
Các TM. sâu


Sơ đồ cho thấy tương quan giữa
Hệ Động mạch – Tónh mạch – Bạch mạch


Các TM. nông
TM. trên ròng rọc

TM. thái dương nông

TM. trên
ổ mắt
TM. tai sau
TM. góc
TM. mặt
TM. mặt chung

TM. cảnh ngoài


TM. cảnh trong


Caùc TM. noâng


Caùc TM. noâng


TM. thái dương nông
Tuyến
mang
tai

TM. chẩm
TM. cảnh
ngoài

Các TM. nông
TM. trên
ròng rọc
TM. góc

TM. mặt
TM. mặt chung
TM. cảnh trong


Các TM. nông
TM. mặt

TM. sau hàm
TM. cảnh ngoài
TM. nối
TM. cảnh trước

TM. mặt chung
TM. cảnh trong


Thông nối giữa các TM trong và ngoài sọ


“Vuøng nguy hieåm” (“Danger area”)


Xoang Tónh Maïch Hang


Xuất huyết dưới kết mạc ở trẻ bò ho gà


Các TM. sâu
1.TM. cảnh trong
2.TM. đốt sống
3.TM. cổ sâu
4.TM. giáp dưới & giáp giữa
5. Các TM. tuyến ức, các TM. khí quản & các TM. thực
quản
6. Các TM. của não và các xoang TM. trong sọ



Caùc TM. saâu


Các TM. sâu

TM. đốt sống
Tam giác dưới chẩm
TM. cảnh sau
TM. cổ sâu sau
TM. dưới đòn

TM. đốt sống
TM. cổ lên

TM. cảnh trong


ĐR. TM. chân bướm

TM. thông với
xoang hang

TM. mặt

TM. thái dương
nông
TM. chẩm
TM. hàm
TM. cảnh ngoài

TM. giáp trên
TM. CẢNH TRONG

TM. giáp giữa
Các TM. sâu

TM. giáp dưới


Caực TM. cuỷa naừo &
caực xoang TM. trong soù


Caực TM. cuỷa naừo & caực xoang TM. trong soù


Xoang dọc trên
Liềm đại não
Xoang dọc dưới
Xoang thẳng
Xoang hang
Hội lưu
các xoang
Xoang ngang P & T
Xoang sigma
Lỗ TM. cảnh
TM. cảnh trong P

Các xoang TM. trong sọ



CAÙC XOANG TM. MAØNG CÖÙNG


CAÙC XOANG TM. MAØNG CÖÙNG


CÁC TĨNH MẠCH NÔNG CỦA NÃO
& CÁC XOANG TM. MÀNG CỨNG

1. TM. não giữa nông
2. TM. nối trên (Trolard)
3. TM. nối dưới (Labbé)

4

2

4. Xoang TM. dọc trên
5. Xoang TM. dọc dưới
6. Xoang TM. thẳng

5

1
3
10

11


9

7. Hội lưu các xoang
(Hội lưu Herophili)

6
7
8

8. Xoang TM. ngang
9. Xoang TM. sigma
10. Hành TM. cảnh
11. TM. cảnh trong


1
3

6

7

2

4

5


HUYEÁT KHOÁI TM. NAÕO



TÓNH MAÏCH COÅ NOÅI

PHAÛN HOÀI GAN-CAÛNH


×