SỔ TAY THÔNG TIN
BỆNH TRUYỀN NHIỄM THEO MÙA
VÀ CÁCH PHÒNG TRÁNH NHỜN
THUỐC KHÁNG SINH
Biên soạn:
BS. Nguyễn An Nghĩa
BS. Bùi Thị Hằng
BS. Vương Ngọc Thiên Thanh
BS. Nguyễn Hữu Châu Đức
Biên tập:
BS. TS. Phạm Nguyên Quý
ThS. Đặng Thị Hương Trà
Theo dự án Y Học Cùng Cộng Đồng />
Mục Lục
Giới thiệu .............................................................................................. 1
Nhiễm khuẩn hô hấp (bao gồm viêm phổi) ở trẻ em ............................. 2
Sốt Chikungunya ................................................................................... 4
Tiêu chảy (bao gồm bệnh tả) ................................................................. 6
Sốt xuất huyết Dengue .......................................................................... 8
Viêm não Nhật Bản .............................................................................. 10
Sốt rét ................................................................................................... 12
Sởi ........................................................................................................ 14
Viêm màng não .................................................................................... 16
Bệnh dại ............................................................................................... 18
Cúm (theo mùa).................................................................................... 20
Đại dịch cúm ......................................................................................... 22
Sốt thương hàn .................................................................................... 24
Sốt vi-rút ............................................................................................... 26
Viêm gan siêu vi (lây qua đường tiêu hóa) ........................................... 28
Giới thiệu
Các bệnh truyền nhiễm có thể ảnh hưởng đến cuộc sống của chúng
ta vào một thời điểm nào đó trong đời. Cách tốt nhất để kiểm soát bệnh
truyền nhiễm là nâng cao nhận thức về chúng và biết cách ngăn chặn
chúng. Chúng ta có thể sống khỏe mạnh nếu thực hiện tiêm chủng thích
hợp và tuân thủ các quy tắc giữ gìn vệ sinh, đặc biệt là khi chuẩn bị thức
ăn và ăn uống. Chúng ta cũng cần thực thi một vài biện pháp phòng ngừa,
bao gồm cả việc điều trị dự phòng khi cần thiết.
Tần suất phát sinh các bệnh truyền nhiễm thường khác nhau và có
thể theo mùa. Trong mùa hè và mùa mưa, bệnh lây qua đường ăn uống
như tiêu chảy, viêm gan siêu vi và thương hàn là phổ biến. Một số bệnh
như sốt vi-rút (virus) và nhiễm trùng hô hấp cấp tính có thể xảy ra bất kỳ
lúc nào trong năm hoặc do thay đổi thời tiết đột ngột.
Thuốc kháng sinh đóng một vai trò quan trọng trong việc điều trị một
số bệnh truyền nhiễm. Tuy nhiên, nhiều người vẫn đang mù quáng tin vào
một truyền thuyết phổ biến rằng thuốc kháng sinh có thể chữa tất cả các
bệnh. Điều này là không đúng. Việc sử dụng thuốc kháng sinh bừa bãi và
không hợp lý không chỉ có thể làm hại cho người bệnh mà còn tạo điều
kiện để các chủng vi khuẩn nhờn thuốc kháng sinh xuất hiện. Bệnh liên
quan đến các chủng vi khuẩn kháng thuốc này thường yêu cầu đặc trị
bằng những loại thuốc đắt tiền trong thời gian dài, đi kèm với tỷ lệ thương
tật và tử vong cao hơn.
Sổ tay thông tin này chứa một số lời khuyên hữu ích giúp bảo vệ bạn,
gia đình và những người xung quanh. Việc phòng tránh kịp thời có thể
giúp kiểm soát các bệnh truyền nhiễm. Việc sử dụng thuốc kháng sinh
hợp lý với thời gian và liều dùng theo chỉ định cũng không kém phần quan
trọng trong việc duy trì tính hiệu quả của thuốc.
"Hiểu biết về các bệnh truyền nhiễm để không bị lây nhiễm"
Sử dụng kháng sinh một cách hợp lý | 1
Nhiễm khuẩn hô hấp cấp (bao gồm viêm phổi) ở trẻ em
Bất kỳ tình trạng nhiễm khuẩn mới (cấp) nào ở mũi, họng, tai, thanh
quản, khí quản hoặc phổi đều được gọi là nhiễm khuẩn hô hấp cấp (ARI:
acute respiratory infection).
Nhiễm khuẩn hô hấp cấp là nguyên nhân thường gặp dẫn đến ca
bệnh nặng, đặc biệt ở trẻ em dưới 5 tuổi.
Triệu chứng nhiễm khuẩn hô hấp cấp thay đổi từ ho và cảm lạnh nhẹ
và có thể có hoặc không kèm sốt trong vài ngày, cho đến đau tai và thậm
chí đến viêm phổi đe dọa tử vong. Một trẻ mắc viêm phổi thường có biểu
hiện sau:
• Sốt cao
• Ho
• Khó thở và thở nhanh
Trong một số trường hợp, khi trẻ hít vào, phía dưới lồng ngực lõm
vào trong. Đây là dấu hiệu rút lõm lồng ngực, báo động viêm phổi nặng
cần được điều trị cấp cứu ngay.
2 | Sử dụng kháng sinh một cách thận trọng
Cách để bảo vệ bản thân bạn và trẻ:
• Rửa tay thường xuyên, đặc biệt trước khi chăm sóc trẻ.
• Tránh cho trẻ đến nơi đông người, các thành viên trong gia đình
không làm ô nhiễm không khí hoặc hút thuốc lá trong nhà.
• Đảm bảo chế độ dinh dưỡng phù hợp và cho bú mẹ hoàn toàn trong
ít nhất sáu tháng đầu đời.
• Cho trẻ tiêm chủng đầy đủ sởi, ho gà để ngừa biến chứng viêm phổi
do các bệnh này.
• Đa phần các đợt ho hoặc do cảm lạnh chỉ kéo dài trong thời gian
ngắn và tự hết mà không cần điều trị thuốc.
Không tự ý điều trị kháng sinh cho trẻ.
• Tiếp tục cho trẻ bú, khuyến khích trẻ ăn uống đầy đủ trong đợt bệnh.
• Đưa trẻ đến khám nếu ho kéo dài trên 7 ngày hoặc có triệu chứng
gợi ý viêm phổi.
Sử dụng kháng sinh một cách hợp lý | 3
Bệnh sốt Chikungunya
Bệnh sốt Chikungunya là bệnh lý do vi-rút gây ra và lan truyền do bị
muỗi nhiễm mầm bệnh đốt. Loại muỗi này chỉ đốt vào ban ngày.
Bệnh biểu hiện tương tự như bệnh sốt xuất huyết với các đặc điểm
sau: đau khớp (viêm khớp), thỉnh thoảng kéo dài kèm với sốt và thường
có hồng ban.
Bệnh hiếm khi đe dọa đến tính mạng. Các đợt dịch xuất hiện và biến
mất có tính chất chu kỳ, thường cách 7-8 năm xuất hiện một lần.
Điều trị bao gồm giảm đau và hạ sốt với thuốc kháng viêm nhẹ (ví dụ
như paracetamol) và nghỉ ngơi.
Thỉnh thoảng giai đoạn hồi phục có thể kéo dài. Tình trạng đau khớp
kéo dài có thể cần các loại thuốc và các phương pháp trị liệu khác để giảm
đau lâu dài. Nên tránh dùng aspirin, đặc biệt ở bệnh nhân dưới 18 tuổi.
Hiện nay chưa có vắc-xin (vaccine) ngừa bệnh sốt Chikungunya.
4 | Cảm lạnh và cúm thông thường không cần kháng sinh
Các cách tự bảo vệ:
Tự bảo vệ bạn khỏi bị muỗi đốt bằng cách:
• Mặc quần áo dài tay hoặc đầm dài che phủ hết tay chân.
• Dùng nhang muỗi và máy đuổi muỗi vào ban ngày.
• Dùng mùng chống muỗi, nhang muỗi hoặc thuốc xịt muỗi.
Loại bỏ môi trường sinh trưởng của muỗi bằng cách:
• Định kỳ dọn sạch nước tồn đọng trong thùng lạnh, bể thùng chứa
nước,…
• Thực hiện “các ngày làm khô”. Làm khô các thùng lạnh mỗi tuần 1
lần.
• Loại bỏ tất cả các vật dụng không cần thiết hoặc rác vốn là nơi có
thể ứ đọng nước.
Kháng sinh không điều trị được bệnh sốt Chikungunya.
Nói KHÔNG với việc dùng kháng sinh để điều trị bệnh sốt Chikungunya.
Hãy giúp ngăn ngừa tình trạng đề kháng (nhờn) kháng sinh.
Sử dụng kháng sinh một cách hợp lý | 5
Tiêu chảy (bao gồm bệnh tả)
Tiêu chảy là tình trạng đi tiêu phân lỏng hoặc nước nhiều lần. Nó có
thể kèm với nôn ói và đau bụng. Tình trạng này thường do các tác nhân
gây bệnh xâm nhập vào cơ thể qua nước và thức ăn đã bị nhiễm phân
hoặc chất ói từ một người bệnh khác. Trong một số trường hợp, phân lỏng
có thể lẫn cả máu.
Bệnh xảy ra trong vòng vài giờ cho đến 8 ngày sau khi sử dụng thức
ăn nước uống nhiễm khuẩn. Đa số trường hợp là bệnh nhẹ tự khỏi, tuy
nhiên, tiêu chảy kéo dài hoặc nặng có thể gây mất nước. Nếu không được
bù dịch đúng và kịp thời, mất nước nặng có thể đưa đến tử vong. Nguy
cơ mất nước ở trẻ em và người lớn tuổi cao hơn rõ rệt do hệ miễn dịch
yếu.
Các bệnh lý như bệnh tả gây tiêu lỏng, mất nước nhanh (cấp tính) và
có thể dẫn đến mất nước nặng.
6|
Các cách tự bảo vệ:
• Sử dụng nước uống từ nguồn an toàn, nước đun sôi hoặc
nước đã khử trùng bằng clo.
• Ăn thức ăn đã được nấu chín.
• Rửa sạch rau củ trước khi chế biến, tránh ăn trái cây cắt sẵn và
không được che đậy bảo quản.
• Đảm bảo xử lý rác và chất thải từ người hợp lý.
• Luôn rửa tay sạch sẽ trước và sau khi ăn.
• Ngăn ngừa mất nước bằng cách uống nhiều loại nước có chứa
đường và muối chẳng hạn như:
Sữa chua có chứa muối.
Súp gà hay súp rau quả có chứa muối.
Nước cháo loãng có chứa muối.
Dung dịch oresol đang có trên thị trường (ORS).
Kháng sinh không điều trị được tiêu chảy cấp. Tuy nhiên, kháng sinh có
thể được chỉ định trong trường hợp tiêu chảy kèm theo máu trong phân.
Không tự ý sử dụng kháng sinh.
Hãy giúp ngăn ngừa tình trạng đề kháng kháng sinh.
Sử dụng kháng sinh một cách hợp lý | 7
Sốt xuất huyết Dengue
Sốt xuất huyết Dengue là bệnh vi-rút cấp tính lây truyền do muỗi
Aedes aegypti bị nhiễm mầm bệnh đốt. Muỗi này thường đốt vào ban
ngày.
Loại muỗi này sinh sản trong các nơi chứa nước ngoài trời như thùng,
lọ, chậu, xô, bình hoa, bể chứa nước, chai rỗng, vỏ bánh xe, thùng lạnh
và những thứ tương tự như vậy.
Sốt xuất huyết Dengue biểu hiện sau 4-7 ngày kể từ khi bị muỗi nhiễm
bệnh đốt. Ở thể bệnh nhẹ, triệu chứng có thể bao gồm:
•
•
•
•
Sốt cao
Đau sau hốc mắt
Nhức đầu
Nhức mỏi người, đau khớp
Ở thể nặng, bệnh thường dễ gây biến chứng và có các triệu chứng
như sau:
•
•
•
•
•
•
Sốt cao, cảm giác bứt rứt
Đau bụng nhiều và liên tục
Chảy máu mũi, miệng và nướu
Xuất hiện vết bầm da
Tiêu phân đen
Da lạnh hoặc tái
Hiện nay chưa có vắc-xin để ngừa hoặc thuốc kháng vi-rút đặc hiệu
để điều trị bệnh.
8|
Các cách tự bảo vệ:
Loại bỏ nơi sinh sản của muỗi quanh chỗ bạn sống:
• Dọn dẹp định kỳ nước chứa trong thùng lạnh, bể chứa (1 lần/ tuần).
• Thực hiện “các ngày làm khô”. Làm khô các thùng nước trong 2-3
giờ, mỗi tuần một lần.
• Loại bỏ các vật dụng thừa nơi có thể chứa nước.
Phòng muỗi đốt:
• Mặc quần áo dài tay hoặc đầm dài che phủ hết tay chân.
• Dùng nhang (hương) muỗi và máy đuổi muỗi vào ban ngày.
• Dùng mùng (màn) chống muỗi, nhang muỗi, hoặc thuốc xịt muỗi.
Nếu nghi ngờ bị sốt xuất huyết Dengue, tránh dùng aspirin và ibuprofen.
• Dùng acetaminophen để giảm sốt và giảm nhức mỏi.
• Đến ngay cơ sở y tế gần nhất nếu có biểu hiện chảy máu.
Kháng sinh không điều trị được sốt xuất huyết Dengue.
Nói KHÔNG với việc dùng kháng sinh để điều trị sốt xuất huyết Dengue.
Hãy giúp ngăn ngừa tình trạng nhờn kháng sinh!
Sử dụng kháng sinh một cách hợp lý | 9
Viêm não Nhật Bản
Viêm não Nhật Bản là một bệnh gây ra do vi-rút được lây truyền bởi
loài muỗi sống ở các đồng lúa. Bệnh xảy ra chủ yếu ở nông thôn. Tuy
nhiên, nếu không được điều trị sớm, bệnh có thể dẫn tới tử vong.
Những vật trung gian lan truyền bệnh viêm não Nhật Bản thường gặp
nhất là các loài chim sống dưới nước và lợn bị nhiễm bệnh. Tuy nhiên,
những loài vật này lại thường không có biểu hiện bệnh.
Căn bệnh gây chết người này chủ yếu ảnh hưởng tới trẻ em, gây ra
viêm não và màng não. Những trẻ sống sót khi mắc bệnh thường bị di
chứng về thần kinh.
Bệnh có các biểu hiện đặc trưng sau:
•
•
•
•
•
•
•
Sốt cao đột ngột
Nhức đầu
Cổ cứng
Mất định hướng
Hôn mê
Co giật
Yếu liệt
Việc điều trị tích cực có thể giúp trẻ hồi phục hoàn toàn hoặc làm giảm
các biến chứng về thần kinh.
Hiện đã có vắc-xin phòng ngừa viêm não Nhật Bản.
10 |
Làm cách nào để bảo vệ bạn:
• Ngăn ngừa muỗi đốt bằng thuốc diệt muỗi và ngủ mùng.
• Những người đi du lịch đến vùng dịch tễ của viêm não Nhật Bản nên
được chích ngừa.
• Viêm não Nhật Bản là một bệnh lý cần điều trị khẩn cấp. Phải nhanh
chóng đưa người bệnh có triệu chứng đến cơ sở y tế gần nhất.
• Không có thuốc kháng vi-rút đặc hiệu để điều trị bệnh.
Kháng sinh không điều trị được viêm não Nhật Bản.
Nói KHÔNG với kháng sinh khi bị viêm não Nhật Bản.
Hãy giúp ngăn ngừa tình trạng đề kháng (nhờn) kháng sinh.
Sử dụng kháng sinh một cách hợp lý | 11
Sốt rét
Sốt rét gây ra bởi một loại kí sinh trùng lây truyền do muỗi mang mầm
bệnh đốt. Có hai loại sốt rét chính là Falciparum và Vivax. Sốt rét do
Falciparum là loại nguy hiểm hơn có thể tử vong. Sốt rét do Vivax thì
thường nhẹ.
Triệu chứng của sốt rét bắt đầu xuất hiện từ 9-14 ngày sau khi bị muỗi
đốt.
Các triệu chứng lâm sàng bao gồm:
•
•
•
•
Sốt cao
Nhức đầu
Lạnh run
Buồn nôn, nôn (ở những trường hợp nặng)
Không có vắc-xin ngừa sốt rét. Tuy nhiên, có thể sử dụng thuốc để
điều trị bệnh. Hiện nay cũng có thuốc dự phòng sốt rét.
12 |
Làm cách nào để bảo vệ bạn:
• Dùng các tấm lưới kim loại để rào các cửa ra vào và cửa sổ.
• Dùng màn chống muỗi (nhất là loại có tẩm thuốc diệt côn trùng)..
• Xịt một ít thuốc diệt côn trùng trong nhà có thể làm giảm sự hiện diện
của muỗi.
• Thoa thuốc chống muỗi lên da.
• Dùng nhang trừ muỗi hay máy đuổi muỗi.
• Mặc áo dài tay, đầm dài hay quần dài vào buổi tối.
• Những người đến vùng dịch tễ sốt rét nên được bảo vệ tối đa bằng
cách uống thuốc dự phòng và dùng các biện pháp ngăn ngừa muỗi
đốt.
• Uống thuốc dự phòng một tuần trước khi đến và ít nhất bốn tuần sau
khi trở về từ vùng có dịch tễ sốt rét.
• Nếu xuất hiện triệu chứng gợi ý mắc sốt rét, hãy đi khám bác sĩ ngay.
Uống thuốc điều trị sốt rét theo liều đã được kê và khuyến cáo.
Hãy giúp ngăn ngừa tình trạng kháng thuốc trị sốt rét!
Sử dụng kháng sinh một cách hợp lý | 13
Sởi
Sởi là bệnh gây ra bởi vi-rút và thường gây bệnh nhẹ ở trẻ em. Sởi
lây lan qua các giọt chất tiết bắn ra khi người bệnh ho hay hắt hơi và theo
đường tiếp xúc gần với người bệnh.
Bệnh sởi thỉnh thoảng cũng rất nặng và thậm chí có thể gây tử vong.
Những trẻ nhỏ chưa được chích ngừa sởi là đối tượng có nguy cơ cao
nhất.
Bệnh có biểu hiện đặc trưng gồm:
•
•
•
•
•
Sốt cao
Ho
Chảy nước mũi
Mặt đỏ, xuất tiết
Xuất hiện hồng ban, bắt đầu từ mặt, cổ
Bệnh có thể gây các biến chứng như sau:
• Tiêu chảy nặng
• Viêm phổi
• Mù
• Viêm não
• Nhiễm vùng tai
Biến chứng có thể gây tử vong hoặc tàn tật.
Hiện nay đã có vắc-xin phòng ngừa sởi.
14 |
Làm cách nào để bảo vệ trẻ:
• Tất cả các trẻ nên được chích ngừa sởi khi đủ 9 tháng tuổi, mũi thứ
hai cách mũi đầu 3 tháng.
• Trẻ em bị sởi nên uống nhiều nước và có chế độ ăn đầy đủ dinh
dưỡng.
• Việc điều trị chủ yếu tập trung vào việc phát hiện sớm và điều trị các
biến chứng.
Nếu nghi ngờ bội nhiễm vi khuẩn, kháng sinh cần được sử dụng
theo hướng dẫn và khuyến cáo.
Hãy ngăn ngừa tình trạng đề kháng (nhờn) kháng sinh!
Sử dụng kháng sinh một cách hợp lý | 15
Viêm màng não
Bệnh lây lan do tiếp xúc với giọt chất tiết bắn ra khi người bệnh ho
hay hắt hơi. Thời gian từ lúc nhiễm bệnh cho tới khi phát bệnh khoảng từ
2 đến 10 ngày. Viêm màng não là tình trạng viêm lớp màng bảo vệ mỏng
xung quanh não và tủy sống gây ra do vi-rút hay vi khuẩn. Viêm màng não
vi-rút thường nhẹ và tự phục hồi.
Tuy nhiên, viêm màng não vi khuẩn thường có khả năng gây tử vong
nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Triệu chứng bao gồm:
•
•
•
•
•
Sốt cao, nhức đầu và nôn ói dữ dội.
Cổ cứng.
Rối loạn tri giác, có thể rơi vào hôn mê.
Co giật.
Nổi hồng ban – những chấm đỏ nhỏ như đầu kim ở trên da.
Bệnh cần được chẩn đoán và điều trị nhanh, sớm với thuốc kháng
sinh phù hợp cũng như những điều trị hỗ trợ khác.
16 |
Làm cách nào để bảo vệ bạn:
• Tránh tiếp xúc với những bệnh nhân viêm màng não.
• Nhờ bác sĩ tư vấn về việc điều trị dự phòng viêm màng não nếu
bạn có tiếp xúc với bệnh nhân viêm màng não hoặc một trong các
thành viên của gia đình bạn được chẩn đoán viêm màng não.
• Hiện đã có loại vắc-xin an toàn và hiệu quả phòng ngừa viêm màng
não vi khuẩn.
• Hãy đi khám bác sĩ ngay lập tức nếu xuất hiện các triệu chứng gây
nghi ngờ là mắc viêm màng não.
Kháng sinh giúp cứu sống các trường hợp viêm màng não.
Sử dụng kháng sinh theo liều được kê và đủ số ngày khuyến cáo.
Hãy giúp ngăn ngừa tình trạng đề kháng (nhờn) kháng sinh!
Sử dụng kháng sinh một cách hợp lý | 17
Bệnh dại
Bệnh dại ở người do vi-rút gây bệnh dại lây truyền qua vết cắn của
động vật bị bệnh, thường là chó. Vi-rút được tìm thấy trong nước bọt của
động vật bị mắc bệnh dại, nó có thể xâm nhập vào cơ thể thông qua các
vết xước hoặc vết cắt trên da hoặc niêm mạc miệng, cơ quan sinh dục
ngoài hoặc hậu môn.
Sau một thời gian ủ bệnh dài từ 1 đến 6 tháng. Tuy vậy, nó có thể
ngắn hơn hoặc dài hơn 7 năm để vi-rút có thể xâm nhập vào mô não, dẫn
đến biểu hiện lâm sàng đến tình hình được gọi là “chứng sợ nước”.
Chứng sợ nước dẫn đến tình trạng co rút gây đau đớn kịch liệt của
các cơ vùng hầu họng khi bệnh nhân cố gắng uống nước. Tình trạng co
rút này cũng bị khởi phát bởi các kích thích khác như luồng gió mạnh,
tiếng ồn, ánh sáng. Chứng sợ nước được báo trước bởi sự đau đớn, cảm
giác kiến bò ở vị trí vết cắn, sốt, sự suy yếu và đau đầu.
Một khi chứng sợ nước xuất hiện thì bệnh nhân chắc chắn sẽ tử vong
sau vài ngày. Điều trị bệnh dại chỉ là điều trị triệu chứng, nghĩa là làm giảm
đau và những triệu chứng khác cho đến khi bệnh nhân chết. Bệnh nhân
nên được nhập viện ngay lập tức để được chăm sóc.
18 |
Làm thế nào để bảo vệ bạn và con bạn:
• Biện pháp bảo vệ tốt nhất là tránh bị động vật cắn.
• Hãy tránh xa những con chó bị nghi mắc bệnh nếu nó có một vài
dấu hiệu như chảy nhiều nước dãi, dễ kích thích, thay đổi hành vi,...
Nếu bị cắn, vết thương nên được xử lý ngay lập tức và phải được bác
sĩ tư vấn.
o Rửa vết thương dưới vòi nước chảy và xà phòng.
o Nếu không có xà phòng thì hãy rửa vết thương bằng thật nhiều
nước.
o Loại bỏ xà phòng và sử dụng bất cứ loại dung dịch nào chứa cồn.
• Chủng ngừa bệnh dại sau khi đã bị cắn phải được tiến hành sớm
nhất nếu có chỉ định. Nếu đã tiêm phòng và đang trong giai đoạn
được bảo vệ, thì nên tiêm vắc-xin tăng cường.
Kháng sinh không đóng vai trò trong điều trị bệnh dại.
Nói KHÔNG với kháng sinh khi bị động vật cắn.
Giúp ngăn chặn tình trạng đề kháng thuốc kháng sinh!
Bảo vệ loài chó và những thú cưng khác của bạn khỏi bệnh dại.
Để phòng chống bệnh dại ở động vật hãy sử dụng vắc-xin. Hãy xin tư vấn
của bác sĩ thú y.
Sử dụng kháng sinh một cách hợp lý | 19
Cúm
Cúm là một tình trạng nhiễm trùng cấp tính của đường hô hấp gây ra
bởi một nhóm vi-rút.
Chúng ta có thể bị lây nhiễm do tiếp xúc với những giọt chất tiết từ
đường hô hấp của bệnh nhân bị cúm khi bị ho hoặc hắt hơi. Cũng có thể
bị lây nhiễm khi tiếp xúc vơi những giọt chất tiết chứa vi-rút dính trên
những đồ vật như nắm đấm cửa và sau khi tiếp xúc với miệng hoặc mũi
của người bệnh mà không rửa tay. Cúm thường xảy ra sau khi tiếp xúc
với tác nhân gây bệnh khoảng 4 ngày.
Cúm có những triệu chứng sau:
•
•
•
•
•
•
Sốt, đau đầu
Mệt mỏi
Ho
Đau họng
Chảy nước mũi hoặc nghẹt mũi
Đau cơ
Cúm ở người lớn khỏe mạnh nhẹ, tự khỏi và không cần bất cứ điều
trị nào ngoại trừ paracetamol để điều trị sốt. Cúm ở trẻ em hoặc người
già, phụ nữ mang thai, những người mắc các bệnh mãn tính thì có thể
dẫn đến viêm phổi và có thể dẫn đến tử vong.
20 |
Làm thế nào để phòng bệnh cúm:
•
•
•
•
Tránh tiếp xúc gần gũi với người đang bị bệnh cúm.
Rửa tay thường xuyên.
Che miệng với khăn giấy hoặc khăn tay khi ho hoặc hắt hơi.
Nếu bị cúm hãy nghỉ ngơi, uống nhiều nước và tránh tiếp xúc với
người khác.
• Hỏi ý kiến bác sĩ về việc điều trị, tránh việc tự điều trị.
• Hỏi ý kiến bác sĩ về vắc-xin phòng cúm nếu bạn trên 60 tuổi hoặc
mắc các bệnh mãn tính.
Kháng sinh không có vai trò trong điều trị cúm mùa.
Hãy nói KHÔNG với kháng sinh trong trường hợp bị cúm.
Hãy ngăn chặn tình trạng kháng thuốc kháng sinh.
Sử dụng kháng sinh một cách hợp lý | 21
Đại dịch cúm
Đại dịch cúm H1N1 2009 là bệnh cúm gây ra bởi một loại vi-rút mới
được định danh vào tháng 4 năm 2009. Bệnh cúm này liệu có các triệu
chứng tương tự như cúm mùa hoặc các bệnh cúm thông thường khác và
nó có khả năng lây nhiễm cao. Trong hầu hết các trường hợp, các triệu
chứng thường nhẹ và bệnh sẽ tự khỏi nhờ hệ thống miễn dịch của chính
người bệnh mà không cần phải điều trị bằng thuốc.
Tuy nhiên, nếu triệu chứng ho và sốt nghiêm trọng hoặc kèm theo
triệu chứng thở nhanh hoặc khó thở thì hãy báo cho bác sĩ biết ngay lập
tức. Bệnh này có thể tiến triển nhanh chóng thành viêm phổi nặng và có
thể gây ra tử vong.
Thuốc kháng vi-rút như Oseltamivir Taminful, uống trong 5 ngày, có
thể phục hồi nhưng chỉ nên uống khi có chỉ định của bác sĩ.
Căn bệnh này thường ảnh hưởng đến trẻ em và người lớn dưới 50
tuổi. Phụ nữ có thai, đặc biệt trong 3 tháng đầu thai kỳ, và những người
có xu hướng mắc bệnh nặng hoặc đang có bệnh khác có nguy cơ mắc
bệnh cao hơn. Những người lớn tuổi hơn thông thường đã có đề kháng
với bệnh.
22 |