Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (368.42 KB, 7 trang )
Ch ng 3ươ . M T S CÔNG C X LÝ S LI U. X LÝ S LI U MÔIỘ Ố Ụ Ử Ố Ệ Ử Ố Ệ
TR NGƯỜ
3.1 M t s công c x lý s li uộ ố ụ ử ố ệ
3.1.1 M t s lo i bi u độ ố ạ ể ồ
• Bi u đ Paretoể ồ
• Bi u đ phân tánể ồ
• Bi u đ Histogramể ồ
Trong Excel, b n có th xây d ng đ c bi u đ phân ph i xác su tạ ể ự ượ ể ồ ố ấ
(histogram) b ng cách s d ng tính năng Histogram trong Analysis ToolPak. Bìnhằ ử ụ
th ng, Excel không cài s n Analysis ToolPak. Đ cài đ t Analysis ToolPak, b nườ ẵ ể ặ ạ
ch n Add-Ins trong Tools. T i c a s Add-Ins, b n đánh d u ch n Analysisọ ạ ử ổ ạ ấ ọ
ToolPak.
Trình t xây d ng bi u đ phân ph i c a đ i l ng ng u nhiên:ự ự ể ồ ố ủ ạ ượ ẫ
1. Vào giá tr riêng l c a đ i l ng ng u nhiên. Ví d trong kho ng C3:C43 (40ị ẻ ủ ạ ượ ẫ ụ ả
đ i l ng).ạ ượ
2. Chia vùng phân ph i thành các kho ng (g i là l p) và đ c gi i h n b i cácố ả ọ ớ ượ ớ ạ ở
đi m. Ví d E3:E10. Gi i h n ph i bao kín mi n giá tr đ n l . S phân l pể ụ ớ ạ ả ề ị ơ ẻ ự ớ
không ph i tùy ti n mà có quy đ nh c th . S l ng l p (m) t i thi u đ c xácả ệ ị ụ ể ố ượ ớ ố ể ượ
đ nh g n đúng nh sau:ị ầ ư
m = 1 + 3.32 logn
Trong đó n là s l ng các giá tr riêng l .ố ượ ị ẻ
3. Ch n Data Analysis trong Tools. Trong c a s Data Analysis ch n Histogram.ọ ử ổ ọ
4. Khi c a s Histogram hi n ra, b n khai báo nh sau:ử ổ ệ ạ ư
- Input range: vào vùng giá tr , C3:C43 ị
- Bin range: vào vùng gi i h n l p, E3:E10ớ ạ ớ
- Output range: ch n đi m đ u c a k t qu , E12.ọ ể ầ ủ ế ả
- Cumulative Percentage: L p bi u đ ph n trăm tích lu .ậ ể ồ ầ ỹ
- Chart Output: L p bi u đ phân ph i xác su t. ậ ể ồ ố ấ
S d ng Excel trong x lý s li u:ử ụ ử ố ệ
Ví d 1:ụ Doanh thu c a 51 c a hang c a m t t ng công ty trong năm 1996 đ củ ử ủ ộ ổ ượ