Phòng GD đT lục ngạn
Trờng THCS Trần Hng Đạo
Đề kiểm tra chất lợng giữa học kỳ I
năm học 2008 - 2009
Môn Toán - Lớp 9
( Thời gian làm bài 60 phút - Không kể thời gian giao đề )
Đề số 1
Bài 1. (2 điểm)
Cho A=
1 1 1
4 .
1 1
a a
a a
a a a
+
+
ữ
ữ
ữ
+
với a > 0 ,a
1
a. Rút gọn A
b. Tìm các giá trị của a để: A < 1
Bài 2. (3 điểm)
Thực hiện phép tính:
a)
0,4.0,36.0,1
b)
7 5 7 5 7
20
5
7 5 7 5
+
+
+
c)
( )
3. 2. 50 2. 18 98 +
Bài 3. ( 2 điểm)
Giải phơng trình: a)
1 2x =
b)
2
4 4 1x x x + =
Bài 4. (2 điểm)
Đờng trung tuyến ứng với cạnh huyền của một tam giác vuông có độ dài: 25 cm.
Tỉ số hai hình chiếu của hai cạnh góc vuông trên cạnh huyền là 16 : 9. Tính độ dài
các cạnh góc vuông.
Bài 5. (1 điểm)
Tính giá trị biểu thức:
1 1 1 1
1 2 2 3 3 4 2024 2025
+ + + +
+ + + +
.Hết.
Phòng GD đT lục ngạn
Trờng THCS Trần Hng Đạo
Đề kiểm tra chất lợng giữa học kỳ I
năm học 2008 - 2009
Môn Toán - Lớp 9
( Thời gian làm bài 60 phút - Không kể thời gian giao đề )
Đề số 2
Bài 1. (2 điểm)
Cho P =
1 1 1
2.
x x
x x x x x x x
+ ì +
ữ
+ +
với x > 0 ,x
1
c. Rút gọn A
d. Tìm các giá trị của a để: P > 1
Bài 2. (3 điểm)
Thực hiện phép tính:
a)
0,9.0,64.0,1
b)
3 2 3 2 5
3 2 3 2 6
+
+
c)
( )
3. 3. 12 2. 48 75 +
Bài 3. ( 2 điểm)
Giải phơng trình: a)
1 2x =
b)
2
16 16 2x x x + =
Bài 4. (2 điểm)
Cho hình thang ABCD có:
à
à
0
90A D= =
;
à
0
50C =
. Biết AB = 2cm; AD =1,2cm
Hãy tính diện tích hình thang.
Bài 5. (1 điểm)
Tính giá trị biểu thức:
2 2 2 2 2 2 2 2
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1
2 3 3 4 4 5 2008 2009
+ + + + + + + + + + + +
.Hết.
Hớng dẫn chấm bài kiểm tra chất lợng giữa học kỳ I
năm học 2008 2009
Môn toán : Lớp 9
Đề số 1
Bài Hớng dẫn chấm Điểm
Bài 1.
(2 điểm)
a) Ta có: A =
1 1 1
4 .
1 1
a a
a a
a a a
+
+ +
ữ
ữ
ữ
+
=
2 1 2 1
1
a a a a
a
+ + +
.
1a
a
+
=
( )
4. 1
1
a
a
+
b) A < 1
( )
4. 1
1
a
a
+
< 1
1.25 điểm
A
H
C
B
M
( ) ( )
4. 1 4. 1 1
3 5
1 0 0 0
1 1 1
a a a
a
a a a
+ + +
+
< <=> < <=> <
(1)
Do a > 0 ,a
1 (*) nên (1) a 1 < 0 a < 1
Kết hợp với ĐK (*) ta có: A < 1 0 < a < 1
0.75 điểm
Bài 2.
(3 điểm)
a)
0,4.0,36.0,1
=
0,04.0,36 0,04. 0,36 0,2.0,6 0,12= = =
b)
7 5 7 5 7
20
5
7 5 7 5
+
+
+
=
2 2
( 7 5) ( 7 5) 7
20
5
( 7 5).( 7 5) ( 7 5).( 7 5)
+
+
+ +
=
12 2 35 12 2 35
(7 5)
+
7
20
5
=
2 35 4 35 2 35 + =
c)
( )
3. 2. 50 2. 18 98 +
=
( )
3. 2. 5. 2 6. 2 7. 2 +
=
3. 2. 2.(5 6 7) 36 + =
1 điểm
1 điểm
1 điểm
Bài 3.
(2 điểm)
a)
1 2x =
(1) ĐK:
1x
(*)
Ta có (1) x-1 = 4 x = 5 thoả mãn ĐK (*)
Vậy tập nghiệm phơng trình (1) là S =
{ }
5
b)
2
4 4 1x x x + =
( )
2
2 1x x = +
2 1x x+ = +
(1)
ĐK:
1x
(*)
Ta có: (1)
2 1
2 1
x x
x x
+ = +
+ =
0. 1
3
2 3
2
x
x
x
x
ộ
ẻ ặ
ộ
=-
ờ
ờ
<=> ờ
-
ờ
ờ
=-
=
ở
ờ
ở
Vì
3
2
x
-
=
< -1 Không thoả mãn ĐK (*)
Vậy phơng trình đã cho vô nghiệm
1 điểm
0.75 điểm
0.25 điểm
Bài 4.
(2 điểm)
* Chú ý: + Ghi GT KL không cho điểm, Không vẽ hình
không chấm điểm
+ Hình vẽ yêu cầu chính xác, hình vẽ sai không
chấm điểm.
Do tam giác ABC vuông có trung tuyến
AM = 25 cm => BC = 50 cm
Mà
16
9
HC
HB
=
=>
50
2
16 9 16 9 25 25
HC HB HC HB BC+
= = = = =
+
=> HC = 32 cm; HB = 18 cm
Ta có: AB
2
= BH.BC =
19.50 =>
50.18 30AB = =
AC
2
= CH.BC = 32.50
=>
50.32 40AC = =
1 điểm
1 điểm
Bài 5.
(1 điểm)
1 1 1 1
1 2 2 3 3 4 2024 2025
+ + + +
+ + + +
=
2 1 3 2 4 3 2025 2024
2 1 3 2 4 3 2025 2024
− − − −
+ + + +
− − − −
=
2 1 3 2 4 3 2025 2024- + - + - + + -
=
2025 1 45 1 44- = - =
1 ®iÓm
Híng dÉn chÊm bµi kiÓm tra chÊt lîng gi÷a häc kú I
n¨m häc 2008 – 2009
M«n to¸n : Líp 9
§Ò sè 2
Bµi Híng dÉn chÊm §iÓm
Bµi 1.
(2
®iÓm)
a) Ta cã:
P=
1 1 1
2.
x x
x x x x x x x
−
+ × +
÷
+ + −
víi x > 0 ,x
≠
1(*)
2
1 2 .( 1)
.( 1)
2. .( 1)
.( 1) 1
( 1) ( 1)
x x x x x x x x
x x x x
x x x x x x x x x
x x x x
x x x x x
− −
= + × = + = + =
− −
+ + + +
+ +
= =
+ +
A) P > 1
1
x
> 1
1x <
0 < x < 1 (Do (*))
1.25 ®iÓm
0.75 ®iÓm
Bµi 2.
(3
®iÓm)
a)
0,9.0,64.0,1
=
0,09.0,64 0,09. 0.64 0,3.0,8 0, 24= = =
1 ®iÓm
b)
3 2 3 2 5
3 2 3 2 6
+
+
=
( ) ( )
2 2
2 2 2 2
3 2 3 2
5
6
3 2 3 2
5 2 6 5 2 6 5 5 29. 6
4 6
3 2 6
6 6
+
= = =
c)
( )
3. 3. 12 2. 48 75 +
=
( )
3. 3. 2. 3 2.4. 3 5. 3 +
= 9.(2 8 + 5) = - 9
1 điểm
1 điểm
Bài 3.
(2
điểm)
a)
1 2x =
(1) ĐK:
1x
Ta có: (1) 1 x = 4 x = -3 Thoả mãn ĐK (*)
Vậy tập nghiệm phơng trình (1) là: S =
{ }
3
b)
2
16 16 2x x x + =
2
( 4) 2x x =
4 2x x =
(2) ĐK:
2x
(*)
Ta có: (2)
4 2 0. 2
4 2 2 6 3
x x x x
x x x x
= =
<=> <=>
= = =
x = 3 thoả mãn ĐK (*) Vậy tập nghiệm phơng trình là: S =
{ }
3
1 điểm
0.75 điểm
0.25 điểm
Bài 4.
(2
điểm)
Vẽ đờng cao BH. ta có:
BH = AD = 1,2 cm
DH = AB = 2 cm
Xét tam giác vuông HBC
có
à
0
90H =
theo hệ thức
giữa cạnh và góc ta có:
HC = HB.CotgC = 1,2.cotg50
0
1,0 cm
CD = CH + HD
1 + 2 = 3 cm
Vậy diện tích hình thang là: S =
2 3
.1, 2 3
2
+
=
cm
1 điểm
1 điểm
Bài 5.
(1
điểm)
CM: Với a + b + c = 0 thì
2
2 2 2
1 1 1 1 1 1
a b c a b c
+ + = + +
ữ
áp dụng kết quả trên ta có:
2 2 2 2 2 2 2 2
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1
2 3 3 4 4 5 2008 2009
+ + + + + + + + + + + +
1 1 1 1 1 1
1 1 1
2 3 3 4 4 5
1 1 1 1 2007.2.2009 2009 2 8066133
1 2007
2008 2009 2 2009 2009 2009
= + + + + + +
ữ ữ ữ
+
+ + = + = =
ữ
0.5 điểm
0.5 điểm
A
B
H C
D
2 cm
1,2 cm
50
0