Tải bản đầy đủ (.doc) (45 trang)

BÀI TIỂU LUẬN-KẾ HOẠCH VẬT TƯ - PHÔI LIỆU

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (469.24 KB, 45 trang )

Khoa ( Tổ): Nông - Lâm nghiệp CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Biêu01/KHPL
Môn học: Chuẩn bị nguyên vật liệu Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Lớp: 1DMXD-13
Quảng Nam, ngày tháng năm 2014
KẾ HOẠCH VẬT TƯ - PHÔI LIỆU
Học kỳ: I Năm học: 2014 - 2015. Khóa: 1 Số lượng học sinh: 12 Số giờ dạy: 50
TT
Tên, quy cách vật tư,
phôi liệu
ĐVT
Số lượng
Vật tư phôi liệu
Số giờ
Thực hành
Số lượng
học sinh
Bài tập thực hành Ghi chú
1
Mẫu gỗ tự nhiên
- Bao gồm gỗ từ nhóm I -
VII
Bộ 4 8 12 B1
2
Mẫu gỗ nhân tạo
- Bao gồm các ván nhân tạo:
Ván dán, ván dăm, ván sợi,
Ván ghép thanh
Cây 6 4 B2
3 - Kính Lúp Bộ 4 12 B1; b2
4
Các thiết bị sấy gỗ


Cái
5
16 12 B3;b4;b5
- Máy đo độ ẩm Cái 2
- Thuốc bảo quản gỗ Hộp 6
- Thùng ngâm nhúng gỗ Cái 2
- Súng phun, chổi quét Cái 10
5
Các thiết bị bổ trợ dạy học:
-Máy vi tính,
- Máy chiếu
Cái 2 16 12 B1;b2;b3;b4;b5 Dùng chung
Phê duyệt của BGH Phòng Đào tạo Khoa (tổ) Người lập
Trương Trọng tùng
Khoa (tổ): Nông - Lâm nghiệp
Biểu 01B/KHPL
BẢNG THUYẾT MINH CHI TIẾT KẾ HOẠCH VẬT TƯ PHÔI LIỆU
Lớp: 1DMXD-13 Nghề: Mộc Xây dựng và trang trí nội thất Khoa (tổ): Nông - Lâm SL học sinh: 12 Môn học: Chuẩn bị nguyên
vật liệu
( kèm theo kế hoạch phôi liệu )

TT Tên bài thực hành
Số giờ
dạy
Vật tư thực hành Sản phẩm thực hành
Ghi
chú
Tên, quy cách
Số
lượng

Sản phẩm ứng
dụng
Kích thước, hình dáng bao bì SP
(minh họa bằng hình vẽ)
1 Chọn gỗ tự nhiên 12 Gỗ 1 Bộ
Kính lúp 4 Cái
Máy chiếu 1 Cái
Quần áo bảo hộ 17 Bộ
2 Chọn ván nhân tạo 7
Gỗ 1 Bộ
Kính lúp 1 Cái
Máy chiếu 1 Cái
Quần áo bảo hộ 17 Bộ
3 Hong phơi gỗ 7
Gỗ 0,2 m
3
Máy đo độ ẩm 1 Cái
Quần áo bảo hộ 17 Bộ
4
Tẫm thuốc bảo quản
gỗ
8
Gỗ 0,2 m
3
Thuốc tẩm, hóa chất 6 Hộp
5 Sấy gỗ 13
Gỗ 0,2 m
3
Máy chiếu 1 Cái
Quần áo bảo hộ 17 Bộ

Người lập Trưởng khoa (tổ)
Trương Trọng Tùng Nguyễn Công Đức
Khoa ( Tổ): Nông - Lâm nghiệp CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Biêu01/KHPL
Môn học: Pha phôi Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Lớp: 1DMXD-13
Quảng Nam, ngày tháng năm 2014
KẾ HOẠCH VẬT TƯ - PHÔI LIỆU
Học kỳ: I Năm học: 2014 - 2015. Khóa: 5 Số lượng học sinh: 12 Số giờ dạy: 80

TT
Tên, quy cách vật tư,
phôi liệu
ĐVT
Số lượng
Vật tư phôi liệu
Số giờ
Thực hành
Số lượng
học sinh
Bài tập thực hành Ghi chú
1 Gỗ m
3
0,5 36 12
B1;b2;b3;b4;b5;b7;b10;b13
2 Bút chì vạch Cây 20 36 B1;b2;b3;b4;b5;b7;b10;b13
3 Thước mét Cái 12 12 B1;b2;b3;b4;b5;b7;b10;b13
4 Thước Vuông Cái 12 36 B1;b2;b3;b4;b5;b7;b10;b13
5 Lưỡi cưa vòng lượn Cái 4 14 B5;b12;b13;b14
6 Lưỡi cưa đĩa Cái 4 17 B4;b6;b7;b8;b10;b11
7 Lưỡi bào Cái 4 17 B4;b6;b7;b8;b10;b11

8 Dụng cụ mở cưa Cái 2 20 B3;b6;b9;b12
9 Vam kẹp gỗ Cái 10 12 B2;b3
10 Dũa tam giác Bô 5 17 B3;b6;b9;b12
11 Dầu nhờn Bình 2 6 B8;b11;b14
12
Máy mài lưỡi cưa
- Đá mài lưỡi cưa D35
Viên 2 10 B6;b9;b11
13
Bộ dụng cụ tháo lắp máy
- C lê, Bộ 1 24 B6;b7;b8;b9;b10;b11;b12;
- Mỏ lết, Cái 3 24 B6;b7;b8;b9;b10;b11;b12;
- tô vít, Cái 5 24 B6;b7;b8;b9;b10;b11;b12;
- Lục giác Bộ 2 24 B6;b7;b8;b9;b10;b11;b12;
Phê duyệt của BGH Phòng Đào tạo Khoa (tổ) Người lập
Trương Trọng tùng
Khoa (tổ): Nông - Lâm nghiệp Biểu 01B/KHPL
BẢNG THUYẾT MINH CHI TIẾT KẾ HOẠCH VẬT TƯ PHÔI LIỆU
Lớp: 1DMXD-13 Nghề: Mộc Xây dựng và trang trí nội thất Khoa (tổ): Nông - Lâm SL học sinh: 12 Môn học: Pha phôi
( kèm theo kế hoạch phôi liệu )

TT Tên bài thực hành
Số giờ
dạy
Vật tư thực hành Sản phẩm thực hành Ghi
chú
Tên, quy cách
Số
lượng
Sản phẩm ứng

dụng
Kích thước, hình dáng bao bì SP
(minh họa bằng hình vẽ)
1
X¸c ®Þnh sè lîng, kÝch
thíc ph«i
5
Gỗ 0,5 m
3
Thước 12 Cái
Bút chì 20 Cây
2
Sö dông c¸c lo¹i dông

cô ®o v¹ch vµ mÉu
6
Gỗ 0,3 m
3
Bút chì vạch 20 Cây
Thước 5 Cái
Vam kẹp 10 Cái
3
Sö dông ca däc
10
Gỗ 0,2 m
3
Bút chì vạch 20 Cây
Thước 12 Cái
Vam kẹp 10 Cái
Dũa tam giác 5 Cái

Quần áo bảo hộ 17 Bộ
4
Sử dụng cưa cắt ngang 5
Gỗ 0,3 m
3
Bút chì vạch 20 Cây
Thước 5 cái
Lưỡi cưa đĩa 4 cái
Quần áo bảo hộ 17 Bộ
5
Sö dông ca lîn
5
Gỗ 0,2 m
3
Bút chì vạch 20 Bộ
Thước 5 Cây
Lưỡi cưa lượn 4 Cái
Dũa tam giác 5 Cái
Quần áo bảo hộ 17 Bộ
6
Mở, mài, tháo lắp máy
ca đĩa cầm tay
6 Li ca a 4 Cỏi
Dng c m ca 2 B
Clờ 1 B
Tụ vớt 5 Cỏi
Da tam giỏc 5 B
ỏ mi 2 Viờn
Bo h lao ng 17 B
7

Cắt gỗ bằng máy ca đĩa
cầm tay
7
G 0,3 m
3
Bỳt chỡ vch 20 Cõy
Thc 5 Cỏi
Li ca a 4 Cỏi
Qun ỏo bo h 17 B
8
Bảo dỡng máy c
a đĩa
cầm tay
3
Li ca 2 Cỏi
Du nht 2 Cỏi
Clờ 1 Hp
Tụ vớt 5 Cỏi
Da tam giỏc 5 Cỏi
Qun ỏo bo h B
9
Mở, mài, tháo lắp máy
ca đặt cố định
6
G 0,3 m
3
Li ca 2 Cỏi
Du nht 2 Hp
Clờ 1 Cỏi
Tụ vớt 5 Cỏi

Qun ỏo bo h B
10
Sử dụng máy c
a đĩa đặt
cố định
5
Du nhn 1 Bỡnh
G 0,2 m
3
Bỳt chỡ vch 20 Cõy
Thc 5 Cỏi
Li ca a 4 Cỏi
Qun ỏo bo h B
11
Bảo dỡng máy ca đĩa
3
Li ca 2 Cỏi
Du nht 2 Bỡnh
Clờ 1 Cỏi
Tụ vớt 5 Cỏi
đặt cố định
ỏ mi 2 Cỏi
12
Mở, mài, tháo lắp máy
ca vòng lợn
6
Li ca vũng 2 Cỏi
Clờ 1 Cỏi
Tụ vớt 5 Cỏi
Dng c m ca 2 Cỏi

13
Sử dụng máy ca vòng
lợn
5
G 0,3 m
3
Bỳt chỡ vch 20 Cỏi
Thc 5 Cỏi
Li ca a 4 Cỏi
Qun ỏo bo h 17 B
14
Bảo dỡng máy ca vòng
lợn
4
Li ca 2 Cỏi
Du nht 2 lớt
Clờ 1 Cỏi
Tụ vớt 5 Cỏi
ỏ mi 2 Viờn
Ngi lp Trng khoa (t)
Trng Trng Tựng Nguyn Cụng c
Khoa ( Tổ): Nông - Lâm nghiệp CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Biêu01/KHPL
Môn học: Gia công mặt phẳng Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Lớp: 1DMXD-13
Quảng Nam, ngày tháng năm 2014
KẾ HOẠCH VẬT TƯ - PHÔI LIỆU
Học kỳ: I Năm học: 2014 - 2015. Khóa: 5 Số lượng học sinh: 12 Số giờ dạy: 80

TT
Tên, quy cách vật tư,

phôi liệu
ĐVT
Số lượng
Vật tư phôi liệu
Số giờ
th/ hành
Số lượng
học sinh
Bài tập thực hành Ghi chú
1 Gỗ m
3
0,5 62 17 B1;b2;b3;b4;b7;b9
2 Thước vuông Cái 12 63 B1;b2;b3;b4;b5;b7;b8;b9
3 Thước mét Cái 12 63 B1;b2;b3;b4;b5;b7;b8;b9
4 Vam kẹp Cái 4 6 B2;b3
5 Lưỡi máy bào cuốn Bộ 1 15 B9;b11
6 Lưỡi máy bào thẩm Bộ 1 11 B7;b8
7 Lưỡi bào cầm tay Bộ 2 10 B4;b5
8 Dây curoa Cái 10 14 B2;b6;b8;b10
9 Chổi than Cái 5 11 B4;b5
10 Đá mài tinh Viên 2 10 B4;b5
11 Đá mài thô Viên 2 10 B4;b5
12 Đá mài dạng tròn Viên 4 8 B6;b8;b10
13 Mỡ bò Kg 1 4 B8;b10
14 Xà phòng Gói 1 6 B5;b8;b10
Phê duyệt của BGH Phòng Đào tạo Khoa (tổ) Người lập
Trương Trọng tùng
Khoa (tổ): Nông - Lâm nghiệp
Biểu 01B/KHPL
BẢNG THUYẾT MINH CHI TIẾT KẾ HOẠCH VẬT TƯ PHÔI LIỆU

Lớp: 1DMXD-13 Nghề: Mộc Xây dựng và trang trí nội thất Khoa (tổ): Nông - Lâm SL học sinh: 12 Môn học: Gia công
mặt phẳng
( kèm theo kế hoạch phôi liệu )

TT Tên bài thực hành
Số giờ
dạy
Vật tư thực hành Sản phẩm thực hành Ghi
chú
Tên, quy cách
Số
lượng
Sản phẩm ứng
dụng
Kích thước, hình dáng bao bì SP
(minh họa bằng hình vẽ)
1
Mµi lìi bµo
5
Lưỡi bào 2 Bộ
Đá mài tinh 2 Viên
Đá mài thô 2 Viên
Thước vuông 12 Cái
2
Sö dông bµo th¼m
8
Gỗ 0,5 m
3
Lưỡi bào 2 Bộ
Vam kẹp 4 Cái

Thước vuông 4 Cái
3
Sö dông bµo lau
5
Gỗ 0,5 m
3
Lưỡi bào 2 Bộ
Vam kẹp 4 Cái
Thước vuông 4 Cái
4
Mµi, th¸o l¾p vµ bµo
gç b»ng m¸y bµo cÇm
tay
11
Gỗ 0,5 m
3
Thước vuông 4 cái
Lưỡi bào 2 cái
Đá mài tinh 2 Viên
Đá mài thô 2 Viên
Lục giác 1 Bộ
Thước vuông 4 Cái
Lưỡi bào 2 Bộ
Đá mài tinh 2 Viên
ỏ mi thụ 2 Viờn
Lc giỏc 1 B
Chi than 5 Cỏi
6
Mài, lắp máy bào
thẩm cố định

5
Thc vuụng 4 cỏi
Li bo 2 B
C lờ 1 B
Lc giỏc 1 B
7
Bào gỗ bằng máy bào
thẩm
12
G 0,5 m
3
Thc vuụng 4 cỏi
Li bo thm 2 cỏi
8
Bo dng mỏy bo
thm
4
Du nhn 1 Cỏi
M bũ 1 Kg
Li bo thm 1 Cỏi
Dõy curoa 10 Cỏi
ỏ mi dng trũn 4 Viờn
Clờ, lc lng 1 B
9
Bào gỗ bằng máy bào
cuốn
15 G 0,2 m
3

Li bo 2 B

Thc vuụng 4 Cỏi
10
Bảo dỡng máy bào
cuốn
4
Du nhn 1 Lớt
M bũ 1 Kg
Li bo thm 2 B
Dõy curoa 10 Cỏi
ỏ mi dng trũn 4 Viờn
Clờ, lc lng 1 B
Ngi lp Trng khoa (t)
Trng Trng Tựng Nguyn Cụng c
Khoa ( Tổ): Nông - Lâm nghiệp CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Biêu01/KHPL
Môn học: Gia công mối ghép mộng Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Lớp: 1DMXD-13
Quảng Nam, ngày tháng năm 2014
KẾ HOẠCH VẬT TƯ - PHÔI LIỆU
Học kỳ: I Năm học: 2014 - 2015. Khóa: 5 Số lượng học sinh: 12 Số giờ dạy: 240

TT
Tên, quy cách vật tư,
phôi liệu
ĐVT
Số lượng
Vật tư phôi liệu
Số giờ
th/ hành
Số lượng
học sinh

Bài tập thực hành Ghi chú
1 Gỗ m
3
1 83 12 B1;b2;b3;b4;b5;b6…b14
2 Thước vuông Cái 12 83 B1;b2;b3;b4;b5;b6…b14
3 Thước mét Cái 12 83 B1;b2;b3;b4;b5;b6…b14
4 Ê ke, com pa Bộ 3 35 B11;b12;b13;b14
5 Mũi khoan Bộ 2 8 B8;b9
6 Mũi đục mộng vuông Bộ 2 19 B2;b4;b5;b6
7 Cưa cầm tay Cái 10 98 B2;b3;b4;b5;b6
8 Lưỡi phay Bộ 1 8 B2;b17
9 Mũi khoan hạ bậc Cái 8 20 B5;b6;b12;b13;b14
10 Đá mài lưỡi đục tròn Viên 3 4 B7
11 Đinh F30 Kg 1 20 B4;b5;b6;b10;b11;b12
12 Keo 502 Lọ 3 20 B4;b5;b6;b10;b11;b12
13 Dầu nhớt Bình 3 12 B15;b16;b17
14 Keo AB Kg 4 98 B2;b3;b4;b5;b6

Phê duyệt của BGH Phòng Đào tạo Khoa (tổ) Người lập
Trương Trọng tùng
Khoa (tổ): Nông - Lâm nghiệp Biểu 01B/KHPL
BẢNG THUYẾT MINH CHI TIẾT KẾ HOẠCH VẬT TƯ PHÔI LIỆU
Lớp: 1DMXD-13 Nghề: Mộc Xây dựng và trang trí nội thất Khoa (tổ): Nông - Lâm SL học sinh: 12
Môn học: Gia công mối ghép mộng
( kèm theo kế hoạch phôi liệu )

TT Tên bài thực hành
Số giờ
dạy
Vật tư thực hành Sản phẩm thực hành Ghi

chú
Tên, quy cách
Số
lượng
Sản phẩm ứng
dụng
Kích thước, hình dáng bao bì SP
(minh họa bằng hình vẽ)
1
Mµi ®ôc
8
Gỗ 1 m
3
Thước vuông 10 Cái
Đá mài tinh 4 Viên
Đá mài thô 4 Viên
2
Gia c«ng méng ©m d
¬ng
b»ng dông cô thñ c«ng
10 Gỗ 0,1 m
3
Thước vuông 10 Cái
Thước mét 5 Cái
Đục 1 Bộ
3
Gia c«ng méng th¼ng b»ng
dông cô thñ c«ng
10 Gỗ 0,1 m
3

Thước vuông 10 Cái
Thước mét 5 Cái
Đục 1 Cái
4
Gia c«ng méng kÑp b»ng
dông cô thñ c«ng
17 Gỗ 0,1 m
3
Thước vuông 10 Cái
Thước mét 5 Cái
Đục 1 Cái
Đinh bắn Hộp
Keo 502 1 Hộp
5
Gia c«ng méng mßi mét
mÆt b»ng dông cô thñ c«ng
25
Gỗ 0,1 m
3
Thước vuông 10 Cái
Thước mét 5 Cái
Đục 1 Cái
Đinh bắn Hộp
Keo 502 1 Hp
6
Gia công mộng mòi hai mặt
bằng dụng cụ thủ công
25 G 0,1 m
3
Thc vuụng 10 Cỏi

Thc m 5 Cỏi
u c mng vuụng 4 Cỏi
Mi khoan h bc 4 Cỏi
inh 1 Kg
Keo 502 1 Hp
7
Gia công mộng én bằng
dụng cụ thủ công
27
G 0,1 m
3
Thc vuụng 10 Cỏi
Thc m 5 Cỏi
Thc gúc 5 Cỏi
8
Gia công lá mộng thẳng
trên máy ca đĩa
19
G 0,1 m
3
Thc vuụng 10 Cỏi
Thc m 5 Cỏi
Mi khoan 1 B
9
Gia công lá mộng thẳng
trên máy ca vòng lợn
20 G 0,1 m
3
Thc vuụng 10 Cỏi
Thc m 5 Cỏi

Mi khoan 1 B
10
Lắp lỡi dao máy phay
7 G 0,1 m
3
Thc vuụng 10 Cỏi
Mi phay 5 Cỏi
11
Gia công lá mộng thẳng
trên máy phay mộng đa
năng
12
G 0,1 m
3
Thc vuụng 10 cỏi
Thc m 5 Cỏi
ấ ke 1 cỏi
inh 0,2 Kg
Keo 502 1 Hp
Mi phay 2 Cỏi
12
Bảo d
ỡng máy phay mộng
đa năng
9 Dõy cu roa 0,1 Dõy
M bũ 10 Kg
C lờ 5 B
M lt 1 Cỏi
13
Gia c«ng lç méng th¼ng

trªn m¸y khoan trôc ngang
12 Gỗ 0,1 m
3
Thước vuông 10 Cái
Thước m 5 Cái
Mũi đục 1 Cái
Ê ke 1 Cái
Đinh 0,2 Kg
14
B¶o d
ìng m¸y m¸y khoan
trôc ngang
9 Cơ lê 1 Bộ
Mỏ lết 4 Cái
Mũi khoan 1 Bộ
Đá mài dạng nón 4 Viên
Mỡ bôi trơn 1 Kg
Dây cu roa 10 Dây
15
Gia c«ng lç méng th¼ng
trªn m¸y ®ôc lç vu«ng
12 Gỗ 0,1 m
3
Thước vuông 10 Cái
Thước m 5 Cái
Mũi đục 1 Cái
Ê ke 1 Cái
Đinh 0,2 Kg
16
B¶o d

ìng m¸y m¸y ®ôc lç
vu«ng
9 Cơ lê 1 Bộ
Mỏ lết 4 Cái
Mũi đục máy 4 Cái
Đá mài dạng nón 4 Viên
Mỡ bôi trơn 1 Kg
Dây cu roa 10 Dây
Người lập Trưởng khoa (tổ)
Trương Trọng Tùng Nguyễn Công Đức
Khoa ( Tổ): Nông - Lâm nghiệp CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Biêu01/KHPL
Môn học: Hoàn thiện bề mặt sản phẩm Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Lớp: 1DMXD-13
Quảng Nam, ngày tháng năm 2014
KẾ HOẠCH VẬT TƯ - PHÔI LIỆU
Học kỳ: I Năm học: 2014 - 2015. Khóa: 5 Số lượng học sinh: 12 Số giờ dạy: 65

TT
Tên, quy cách vật tư,
phôi liệu
ĐVT
Số lượng
Vật tư phôi liệu
Số giờ
th/ hành
Số lượng
học sinh
Bài tập thực hành Ghi chú
1 Gỗ m
3

0,5 48 17 B1;b2;b3;b4;b5;b6
2 Dao nạo Cái 10 8 B1
3 Giấy nhám thô m 4 8 B2
4 Giấy nhám tinh m 4 8 B2
5 Thuốc nhuộm gỗ Hộp 10 8 B3
6 Súng phun sơn Cái 3 8 B6
7 Sơn gỗ Hộp 10 16 B4;b5
8 Véc ny Lít 4 24 B4;b5;b6
9 Xăng Lít 4 24 B4;b5;b6
11 Thùng pha sơn Cái 4 24 B4;b5;b6
12 Chổi quét Cái 10 8 B5
13 Dây dẫn khí nén Bộ 10 8 B6
14 Dàn treo sản phẩm Bộ 3 24 B3;b5;b6
Phê duyệt của BGH Phòng Đào tạo Khoa (tổ) Người lập
Trương Trọng tùng

Khoa (tổ): Nông - Lâm nghiệp Biểu 01B/KHPL
BẢNG THUYẾT MINH CHI TIẾT KẾ HOẠCH VẬT TƯ PHÔI LIỆU
Lớp: 1DMXD-13 Nghề: Mộc Xây dựng và trang trí nội thất Khoa (tổ): Nông - Lâm SL học sinh: 12
Môn học: Hoàn thiện bề mặt sản phẩm
( kèm theo kế hoạch phôi liệu )

TT Tên bài thực hành Số giờ
dạy
Vật tư thực hành Sản phẩm thực hành Ghi
chú
Tên, quy cách
Số
lượng
Sản phẩm ứng

dụng
Kích thước, hình dáng bao bì SP
(minh họa bằng hình vẽ)
Gỗ 0,5 Cái
Dao nạo 10 Cái
2 Đánh giấy nhám 10 Gỗ 0,5 m
3
Nhám thô 4 m
Nhám tinh 4 m
3 Nhuộm gỗ 10
Gỗ 0,2 m
3
Thuốc nhuộm 3 Hộp
Giá treo 6 Cái
4 Pha sơn 10
Gỗ 0,2 m
3
Sơn 1 Hộp
Thùng pha sơn 4 Thùng
Xăng 4 Lít
Cồn 3 Lít
10 Gỗ 0,1 m
3
Sơn 1 Hộp
Xăng thơm 4 Lít
Chổi quét 10 Cái
6 Phun sơn bằng súng 11
Gỗ 0,2 m
3
Sơn 3 Hộp

Xăng 6 Lit
Thùng pha sơn 4 Hộp
Dây nén khí 6 Dây
Súng phun sơn 2 Cái
Người lập Trưởng khoa (tổ)
Trương Trọng Tùng Nguyễn Công Đức
Khoa ( Tổ): Nông - Lâm nghiệp CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Biêu01/KHPL
Môn học: Làm khuôn cửa, cánh cửa Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Lớp: 1DMXD-13
Quảng Nam, ngày tháng năm 2014
KẾ HOẠCH VẬT TƯ - PHÔI LIỆU
Học kỳ: II Năm học: 2014 - 2015. Khóa: 5 Số lượng học sinh: 12 Số giờ dạy: 160

TT
Tên, quy cách vật tư,
phôi liệu
ĐVT
Số lượng
Vật tư phôi liệu
Số giờ
th/ hành
Số lượng
học sinh
Bài tập thực hành Ghi chú
1 Gỗ m
3
0,6 75 12 B1;b2;b3;b4;b5;b6;b7;b8
2 Bản vẽ Bức 8 128 B1;b2;b3;b4;b5;b6;b7
3 Lưỡi bào cầm tay Bộ 3 112 B1;b2;b3;b4;b5;b6 Dùng chung
4 Lưỡi xoi router Bộ 2 128 B1;b2;b3;b4;b5;b6;b7 Dùng chung

5 Lưỡi phay Tupi Bộ 4 128 B1;b2;b3;b4;b5;b6;b7 Dùng chung
7 Lưỡi cưa máy cắt góc Lưỡi 1 112 B1;b2;b3;b4;b5;b6 Dùng chung
8 Mũi khoan Bộ 2 112 B1;b2;b3;b4;b5;b6
9 Vam kẹp Cái 4 104 B1;b2;b3;b4;b5
10 Thước các loại Bộ 3 128 B1;b2;b3;b4;b5;b6;b7 Dùng chung
11 Keo 502 kg 4 128 B1;b2;b3;b4;b5;b6;b7
12 Keo ÁB kg 4 128 B1;b2;b3;b4;b5;b6;b7
13 Kính m
2
8 128 B1;b2;b3;b4;b5;b6;b7
14 Đinh bắn Hộp 4 128 B1;b2;b3;b4;b5;b6;b7
15 Vít Kg 4 128 B1;b2;b3;b4;b5;b6;b7
16 Súng bơm keo Cái 2 24 B5
17 Dao cắt kính Cái 4 24 B5
18 silicon Bình 4 24 B5
19 Sơn Pu, Dầu điều Kg 5 112 B1;b2;b3;b4;b5;b6
Phê duyệt của BGH Phòng Đào tạo Khoa (tổ) Người lập
Trương Trọng tùng
Khoa (tổ): Nông - Lâm nghiệp Biểu 01B/KHPL
BẢNG THUYẾT MINH CHI TIẾT KẾ HOẠCH VẬT TƯ PHÔI LIỆU
Lớp: 1DMXD-13 Nghề: Mộc Xây dựng và trang trí nội thất Khoa (tổ): Nông - Lâm SL học sinh: 12
Môn học: Làm khuôn cửa, cánh cửa
( kèm theo kế hoạch phôi liệu )

TT Tên bài thực hành
Số giờ
dạy
Vật tư thực hành Sản phẩm thực hành
Ghi
chú

Tên, quy cách
Số
lượng
Sản phẩm ứng
dụng
Kích thước, hình dáng bao bì SP
(minh họa bằng hình vẽ)
1
Lµm khu«n cöa ®¬n, cöa kÐp
30
Gỗ 0,1 m
3
Bản vẽ chi tiết sp 10 Bản
Lưỡi bào cong 2 Cái
Mũi router 4 Mũi
Thước 3 Cái
Vam kẹp 10 Cái
Sơn Pu, Dầu điều 2 kg
Keo 1 Hộp
2
Lµm con song, lËp lµ
20
Gỗ 0,3 m
3
Bản vẽ chi tiết sp 10 Bản
Mũi router 1 Mũi
Mũi khoan 1 Mũi
Vam kẹp 4 cái
Thước 3 Cái
Sơn Pu, Dầu điều 2 kg

Keo 2 Hộp
3
Lµm cöa v¸n ghÐp
20
Gỗ 0,3 m
3
Lưỡi bào 1 Cái
Mũi đục 1 Cái
Mũi khoan 1 Cái
Vam kẹp 4 Cái
Sơn Pu, Dầu điều 2 kg
Thước 3 Cái
4
Lµm cöa Pa n«
30 Gỗ 0,3 m
3
Lưỡi bào 1 Cái
Mũi đục 1 Cái
Mũi khoan 1 Cái
Mũi panô Cái
Vam kẹp 4 Cái
Thước 3 Cái
Sơn Pu, Dầu điều 2 kg
keo 2 Hộp
5
Lµm cöa kÝnh
29
Gỗ 0,1 m
3
Sơn Pu, Dầu điều 2 kg

Kính 4 M
2
Keo 502 1 Hộp
Lưỡi phay Tupi 1 Cái
6
L¾p dùng cöa cã khu«n
11 Gỗ 0,1 m
3
Keo 502 1 Hộp
Lưỡi phay Tupi 4 Cái
7
L¾p phô kiÖn cöa
20
Gỗ 0,1 m
3
Keo 502 1 Hộp
Vít 1 Kg
Đầu vặn vít 4 Cái
Tay nắm 10 Cái
Chốt cửa 10 Bộ
Bản lề 12 Bộ
Lưỡi phay router 3 Cái
8
TÝnh khèi lîng vËt liÖu vµ
nh©n c«ng
10 Bản vẽ 10 Bản
Bảng kê kích thước 10 Bảng
Tính toán khối lượng
nguyên liệu phụ
10 Bảng

Người lập Trưởng khoa (tổ)
Trương Trọng Tùng Nguyễn Công Đức
Khoa ( Tổ): Nông - Lâm nghiệp CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Biêu01/KHPL
Môn học: Làm ván Khuôn Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Lớp: 1DMXD-13
Quảng Nam, ngày tháng năm 2014
KẾ HOẠCH VẬT TƯ - PHÔI LIỆU
Học kỳ: II Năm học: 2014 - 2015. Khóa: 5 Số lượng học sinh: 12 Số giờ dạy: 160

TT
Tên, quy cách vật tư,
phôi liệu
ĐVT
Số lượng
Vật tư phôi liệu
Số giờ
th/ hành
Số lượng
học sinh
Bài tập thực hành Ghi chú
1 Gỗ m
3
1 122 12 B1;b2;b3…b12
2 Bút chì Cái 12 122 B2;b3 b12
3 Thước Bộ 3 122 B1;b2;b3…b12
4 Giấy nhám m 10 118 B2;b3…b12
5 Súng phun sơn Cái 3 118 B2;b3…b12
6 Đinh, Vít Kg 4 118 B2;b3…b12
7 Đinh bắn Hộp 3 118 B2;b3…b12
8 Lưỡi phay

9 Lưỡi cưa Mũi 2 118 B2;b3…b12
10 Mũi khoan Gói 3 118 B2;b3…b12
11 Mũi đục Cái 10 118 B2;b3…b12
12 Đá mài kg 3 118 B2;b3…b12
13 Vam kẹp Tờ 3 118 B2;b3…b12
14 Giàn giáo Bộ 2 118 B2;b3…b12
15 Xà beng, Xà nhổ đinh Cái 4 118 B2;b3…b12
16 Li vô Cái 6 118 B2;b3…b12
Phê duyệt của BGH Phòng Đào tạo Khoa (tổ) Người lập
Trương Trọng tùng
Khoa (tổ): Nông - Lâm nghiệp Biểu 01B/KHPL
BẢNG THUYẾT MINH CHI TIẾT KẾ HOẠCH VẬT TƯ PHÔI LIỆU
Lớp: 1DMXD-13 Nghề: Mộc Xây dựng và trang trí nội thất Khoa (tổ): Nông - Lâm SL học sinh: 12
Môn học: Làm ván khuôn
( kèm theo kế hoạch phôi liệu )

TT Tên bài thực hành Số giờ
dạy
Vật tư thực hành Sản phẩm thực hành Ghi
chú
Tên, quy cách
Số
lượng
Sản phẩm ứng
dụng
Kích thước, hình dáng bao bì SP
(minh họa bằng hình vẽ)
1
Ph©n lo¹i, cÊu t¹o, ph¹m vi
sö dông vµ b¶o qu¶n v¸n

khu«n
7
Tài liệu kỹ thuật mộc
xây dựng
2 Cuốn
Kỹ thuật thi công 2 Cuốn
Ván khuôn và giàn giáo 2 Cuốn
2
Gia c«ng s¶n xuÊt, l¾p dùng
vµ th¸o dì v¸n khu«n mãng
cét ®éc lËp
10 Gỗ 1 m
3
Bản vẽ thiết kế. 10 Bản
Thước 10 Cái
Bút chì 10 Cái
Li vô 6 Cái
Cưa 4 Cái
Đục 2 Bộ
Lưỡi cưa 4 Cái
Búa đóng đinh 10 Cái
Giàn giáo 2 Bộ
Xà beng 4 Cái
Gỗ 1 m
3
Bản vẽ thiết kế. 10 Bản
Thước 10 Cái
Bút chì 10 Cây
Li vô 6 Cái
Cưa 4 Cái

Đục 2 Bộ
Lưỡi cưa 4 Cái
Búa đóng đinh 10 Cái
Giàn giáo 2 Bộ
Xà beng 4 Cái
4
Gia c«ng s¶n xuÊt, l¾p dùng
vµ th¸o dì v¸n khu«n cét
tiÕt diÖn vu«ng- ch÷ nhËt
11 Gỗ 1 m
3
Bản vẽ thiết kế. 10 Bản
Thước 10 Cái
Bút chì 10 Cây
Li vô 6 Cái
Cưa 4 Cái
Đục 2 Bộ
Lưỡi cưa 4 Cái
Búa đóng đinh 10 Cái
Giàn giáo 2 Bộ
Xà beng 4 Cái
5
Gia c«ng s¶n xuÊt, l¾p dùng
vµ th¸o dì v¸n khu«n lanh
t«- « v¨ng
21
Gỗ 1 m
3
Bản vẽ thiết kế. 10 Bản
Thước 10 Cái

Bút chì 10 Cây
Li vô 6 Cái
Cưa 4 Cái
Đục 2 Bộ
Lưỡi cưa 4 Cái
Búa đóng đinh 10 Cái
Giàn giáo 2 Bộ
Xà beng 4 Cái
6
Gia c«ng s¶n xuÊt, l¾p dùng
27
Gỗ 1 m
3
Bản vẽ thiết kế. 10 Bản
Thước 10 Cái
Bút chì 10 Cây
và tháo dỡ ván khuôn dầm
liền sàn
Li vụ 6 Cỏi
Ca 4 Cỏi
c 2 B
Li ca 4 Cỏi
Bỳa úng inh 10 B
Gin giỏo 2 Cỏi
X beng 4 Cỏi
7
Gia công sản xuất, lắp dựng
và tháo dỡ ván khuôn tờng
10
G 1 m

3
Bn v thit k. 10 Bn
Thc 10 Cỏi
Bỳt chỡ 10 Cõy
Li vụ 6 Cỏi
Ca 4 Cỏi
c 2 B
Li ca 4 Cỏi
Bỳa úng inh 10 Cỏi
Gin giỏo 2 Cỏi
X beng 4 Cỏi
8
Lắp dựng và tháo dỡ ván
khuôn định hình móng cột
độc lập
10 G 1 m
3
Bn v thit k. 10 Bn
Thc 10 Cỏi
Bỳt chỡ 10 Cõy
Li vụ 6 Cỏi
Qu di 4 Cỏi
C lờ 2 B
M lt 4 Cỏi
Bỳa úng inh 10 Cỏi
Gin giỏo 2 B
X beng 4 Cỏi
9
Lắp dựng và tháo dỡ ván
khuôn định hình móng

băng
10 G 1 m
3
Bn v thit k. 10 Bn
Thc 10 Cỏi
Bỳt chỡ 10 Cõy
Li vụ 6 Cỏi
Qu di 4 Cỏi
C lờ 2 B
M lt 4 Cỏi
Bỳa úng inh 10 Cỏi
Gin giỏo 2 B
X beng 4 Cỏi
10
Lắp dựng và tháo dỡ ván
khuôn định hình móng cột
tiết diện vuông- chữ nhật
10 G 1 m
3
Bn v thit k. 3 Bn
Thc 10 Cỏi
Bỳt chỡ 10 Cõy
Li vụ 6 Cỏi
Qu di 4 Cỏi
C lờ 2 B
M lt 4 Cỏi
Bỳa úng inh 10 Cỏi
Gin giỏo 2 B
X beng 4 Cỏi
11

Lắp dựng và tháo dỡ ván
khuôn định hình lanh tô - ô
văng
14
G 1 m
3
Bn v thit k. 3 Bn
Thc 10 Cỏi
Bỳt chỡ 10 Cõy
Li vụ 6 Cỏi
Qu di 4 Cỏi
C lờ 2 B
M lt 4 Cỏi
Bỳa úng inh 10 Cỏi

×