BẢNG TÍNH TRỌNG SỐ
Nội dung
Tổng số
tiết
Lí
thuyết
Tỉ lệ thực dạy Trọng số
LT
(Cấp độ
1, 2)
VD
(Cấp độ
3, 4)
LT
(Cấp
độ 1, 2)
VD
(Cấp độ
3, 4)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7)
1. Điện trở dây dẫn. Định luật Ôm 11 9 6,3 4,7 31,5 23,5
2. Công và Công suất điện 9 6 4,2 4,8 21 24
Tổng
20
15 10,5 9,5 52,5 47,5
Cách tính:
- (2) Tính theo PPCT mỗi chương (không tính tiết kiểm tra)
- (3) Số tiết LT = Tổng số tiết – số tiết TH, bài tập, tổng kết chương
- (4) Tỉ lệ thực dạy Lý thuyết = Số tiết lý thuyết (3) * 70% (Coi như 1 tiết dạy 70%Lý Thuyết, 30% Vận dụng)
- (5) Tỉ lệ thực dạy Vận dụng = Tổng Số tiết (2) - Tỉ lệ thực dạy Lý thuyết (4)
- (6) Trọng số Lý thuyết = (Tỉ lệ thực dạy Lý thuyết (4)/Tổng số tiết dạy cần kiểm tra (tổng của (2))*100
- (7) Tỉ lệ thực dạy Vận dụng = (Tỉ lệ thực dạy Vận dụng (5)/Tổng số tiết dạy cần kiểm tra (tổng của (2))*100
BẢNG TÍNH SỐ CÂU VÀ ĐIỂM SỐ
(SỐ CÂU CÓ TRONG ĐỀ KIỂM TRA = 16 CÂU)
Nội dung (chủ đề) Trọng số Số lượng câu (chuẩn cần kiểm tra)
T.số TN TL
(1) (2) (3) (4) (5) (6)
1. Điện trở dây dẫn. Định
luật Ôm. (LT)
31,5 5,04 ≈ 5
4 (2)
Tg: 7,5'
1 (1,25)
Tg: 5'
3,25
Tg: 12,5'
2. Công và Công suất
điện(LT)
21 3,36 ≈ 4
4 (2)
Tg: 7,5'
0 2,0
Tg: 7,5'
1. Điện trở dây dẫn. Định
luật Ôm. (VD)
23,5 3,76 ≈ 3,5
3 (1,5)
Tg: 7,5'
0,5 (0.85)
Tg: 5'
2,35
Tg: 12,5'
2. Công và Công suất điện
(VD)
24 3,84 ≈ 3,5
3 (1,5)
Tg: 7,5'
0,5 (0,9)
Tg: 5'
2,4
Tg: 12,5'
Tổng 100
16
14 (7)
Tg: 30'
2 (3)
Tg: 15'
10
Tg: 45'
- (2) Trọng số LT và VD mỗi chương (Lấy từ bảng Trọng số)
- (3) = Trọng số *Tổng số câu hỏi trong đề /100
- (4) ,(5) Tự phân bổ số câu, TN và TL cân đối với trọng số tương ứng
- (6) = Tổng điểm (4) và (5)
- Thời gian câu TN từ 1-3 phút, (trong VD này tính 2 phút); Thời gian TL tùy theo độ khó của câu
MA TRẬN
Tên chủ đề
Nhận biết Thông hiểu Vận dụng
Cộng
TNKQ TL TNKQ TL
Cấp độ thấp Cấp độ cao
TNKQ TL TNKQ TL
1. Điện trở
của dây
dẫn. Định
luật Ôm
11 tiết
Số câu hỏi
3 (5')
C3.1,2
C5.3
1 (2,5')
C6.4
1 (5')
C7.15
3 (7,5)
C8.5
C9.6,7
0,5 (5') 8,5
Số điểm 1,5 0,5 1,25 1,5 0,85 5,6 (56%)
2. Công và
công suất
điện
9 tiết
Số câu hỏi
3 (5')
C15.8
C14.9
C17.10
1 (2,5')
C18.11
3 (7,5)
C22.12,14
C21.13
0,5 (5')
C13,22.16
5
Số điểm 1,5 0,5 1,5 0,9 4,4 (44%)
TS câu hỏi 5 (10') 3 (10') 8 (25') 16 (45')
TS điểm 3,0 2,25 4,75 10,0 (100%)