Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

BAI TAP BPT VA HE THUC LUONG TAM GIAC

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (91.08 KB, 3 trang )

BI TP ễN TP V NH SAU TT KIM TRA 15 PHT V 1 TIT
I/Bi tp phn i s:
Bi 1: Giaói caỏc bờởt phỷỳng trũnh
a)
1x
5x4x
2

+
> 0 b)
1x
1x
2
2
+

0 c) (x + 2)(x
2
+ 3x +
4) 0
d) (x
2
5x + 6)(5 2x) < 0 e)
x21
3xx
2

++
0 f)
3x4x
2x3x


2
2
+
+
> 0
g)
x23
3x4x
2

+
< 1 x h)
1x2
5x

+
+
5x
1x2
+

> 2
i)
1x
1

+
2x
2


<
3x
3

j)
2x
2
+
+
2
1

x2x
4
2
+

Baõi 2 . Giaói caỏc bờởt phỷỳng trũnh
a) (3x + 2)(3x
2
2x + 5) < 0 b) (2x + 5)(x
2
+ x 1)(x
4
16) 0
c)
1x2
5x3x2
2
+


0 d)
4xx
52x17x
2
2

+
< 3
e)
3222
2543
)7x)(1xx)(1x.(x
)12x4x()3x()2x()1x(
++
++
0
f)
522
3243
)8)(1)(2(
)124)(32()2()1(
++++
++++
xxxxx
xxxxx
> 0
Baõi 3 . Giaói hùồ bờởỏt phỷỳng trũnh :
a)






+
+
015x8x
06x7x
2
2
b)





>
<
01x2
012xx
2
c)






>+
016x6x

03x10x3
2
2
d)





>+
<++
01x6x
05xx
2
2
e)






<+
01x2x
07x4x
2
2
f)






>+
+
06x5x
04x5x
2
2
g) 4
1x
7x2x
2
2
+

1 h) 1 <
2x3x
2x3x10
2
2
+

< 1
i)






<++
+
0)1xx3)(1x(
0)1x)(4x(
2
22
j)





>+
+
+
>

+
+
0)2x4)(3x2(
1x
3x2
1xx
2
1x
1
32
Baõi 4 . Giaói hùồ bờởt phỷỳng trũnh
a)






>+
+
06x5x
04x5x
2
2
b)





<+
++
0)x4)(x2(
03x4x
2

c) 5x 1 < (x + 1)
2
< 7x 3 d) | 2x + 3 | x
2

e)
2x3x
2x3x10

2
2
+

< 1 f) x
2
2x + 3)
2
(x
2
2x 12)
2
0
g)








+
+
<+
>
0
3x2
1x
04x3x

04x
2
2
h)







>+
<+


+
0)6x5x)(1x(
0)x5)(x3(
0
x2
5x3
2
Baõi 5 . Giaói
a)|1 2x | x 1 b)| x
2
+ 2x | 4 x
2
c) | x
2
4 | < 3x

d)| x
2
+ 3x | 9 x
2
e) | 1 x
2
| x
2
+ 2x f) | x
2
3x + 2 | + x
2

2x
g)2|x + 3| > x + 6 h) |x 6| x
2
5x + 9 i) |x
2
2x| < x
j) |1 4x| 2x + 1 k) |x
2
1| < 2x l ) x + 5 > |x
2
+ 4x 12|
Baõi 6 . Giaói a) |2x + 5| > | 7 4x | b)| x
2
3x + 2 | > | x
2
+
3x + 2 |

c)
4x4x
2
++
< | 2x 3 | d)
1
4x
4x5x
2
2
<

+
II/Bài tập phần hình học hệ thức lượng trong tam giác vng:
Bài 1. ∆ ABC ⊥ tẩi A cố AB = 3 ; AC = 4 ; àûúâng cao AH . Tđnh bấn kđnh
àûúâng trôn ngoẩi tiïëp ; HB ; HA ; HC ? ÀS: 2,5 ; 1,8 ; 3,2 ; 2,4
Bài 2. ∆ ABC ⊥ tẩi C cố CD lâ àûúâng cao . Biïët AD = 9 ; BD = 16. Tđnh CD ; AC ;
BC ? ÀS : 15 ; 20 ; 12
Bài 3. ∆ ABC ⊥ tẩi A cố
3
2
AC
AB
=
; àûúâng cao AH = 6.Tđnh HB ; HC ; AB . ÀS: 4 ; 9 ;
2
13
Bài 4. ∆ ABC ⊥ tẩi C cố AD lâ phên giấc trong BD = 5 ; DC = 4 . Tđnh ba cẩnh ;
bấn kđnh àûúâng trôn ngoẩi tiïëp ? ÀS: 15 ; 12 ; 9 ; 7,5
Bài 5. ∆ ABC ⊥ tẩi A cố AB = 3a ; AC = 4a ; I lâ àiïím trïn cẩnh AB sao cho IA =

2IB ; CI cùỉt àûúâng cao AH tẩi E. Tđnh CE ?
II/Bài tập phần hình học hệ thức lượng trong tam giác thường:
Bài 1. Cho ∆ABC cố AB = 7a ; AC = 8a ; ∠A = 120
0
. Tđnh cẩnh BC vâ bấn kđnh
R ca àûúâng trôn ngoẩi tiïëp ? ÀS: BC = 13a ; R =
3
a13
Bài 2. ∆ABC cố AB = 3 ; AC = 5 ; BC = 7. Tđnh ∠A vâ bấn kđnh àûúâng trôn
ngoẩi tiïëp R ?
ÀS: A = 120
0
; R =
3
7
Bài 3. ∆ABC cố àưå dâi ba cẩnh a =
6
; b = 2 ; c =
3
− 1 .Tđnh ba gốc ? ÀS: A
= 60
0
; B = 45
0
; C = 75
0

Bài 4. a) ∆ABC cố BC = 2
3
; AC = 2

2
; AB =
6

2
.Tđnh ba gốc vâ bấn kđnh
àûúâng trôn ngoẩi tiïëp ? ÀS: a) 120
o
; 45
o
; 15
o
; R = 2
b) Tûúng tûå a = 2
3
; b =
6
-
2
; c =
6
+
2
Bài 5. Tđnh gốc A ca ∆ABC khi cấc cẩnh ca nố thoẫ
a) b.(b
2
– a
2
) = c(c
2

– a
2
) vúái b ≠ c b) b
3
+ c
3
= a
2
(b + c)
c)
2
333
a
cba
cba
=
−−
−−
d) a.b.cosC + b.c.cosA + c.a.cosB = a
2

e) (b
2
+ c
2
– a
2
)
2
+

6
b
2
c
2
= (
3
+
2
).b.c(b
2
+ c
2
– a
2
)
ÀS: a) 120
o
b) 60
o
c)60
0
d)90
0
e)30
o
v 45
o

Bài 6. a)∆ABC cố a = 7 ; b = 8 ; A = 60

o
. Tđnh cẩnh c vâ bấn kđnh àûúâng
trôn ngoẩi tiïëp R? b)∆ABC cố AC = 2
7
; AB = 4 ; B = 60
0
. Tđnh BC vâ R ?
c)Ba cẩnh ca ∆ABC lâ
3
; 2 ; 1. Tđnh R vâ cấc gốc ca ∆ABC
ÀS: a) c = 5; R =
3
37
b)BC = 6 ; R =
3
72
c) 90
o
; 30
o
; 60
o
; R = 1
Bài 7.
a)∆ABC cố àûúâng cao AH = 12a ; BH = 4a ; CH = 6a. Tđnh gốc A vâ bấn kđnh
àûúâng trôn ngoẩi tiïëp ? ÀS: 45
0
; 5a
2
b)∆ABC cố BD lâ àûúâng cao; AC = 2 ; AB = 3; BC = 4 .Chûáng minh ∆ABC cố

mưåt gốc t vâ tđnh CD ? ÀS: nhêån xết chûáng minh A
t ;
4
11

Bài 8. a) ABCD lâ hònh bònh hânh cố A = 60
0
; AB = 5 ; AD = 8. Tđnh hai
àûúâng chếo ?
ÀS: BD = 7 ; AC = 3
11
b)ABCD lâ hònh bònh hânh cố AB = 13 ; AD = 19 ; AC = 24. Tđnh àûúâng
chếo BD ?
: cosA = − cosB = 23/13.19 và BD = 22
Bài 9. ∆ABC cố A = 60
0
; BC = 2
3
; AC − AB = 2. Tđnh AB ; AC ?
ÀS: àùåt AB = x và AC = x + 2 ; AB = 2 ; AC = 4

×