Đại học Bách Khoa TP.HCM – Khoa Điện-Điện tử Lê Chí Thông
Phụ lục A: Các vi mạch cổng và FF thông dụng
7 4 L S 0 4
1 2
7 4 L S 0 4
3 4
7 4 L S 0 4
5 6
7 4 L S 0 4
9 8
7 4 L S 0 4
1 1 1 0
7 4 L S 0 4
1 3 1 2
7 4 L S 0 8
1
2
3
7 4 L S 0 8
4
5
6
7 4 L S 0 8
9
1 0
8
7 4 L S 0 8
1 2
1 3
1 1
7 4 L S 0 0
1
2
3
7 4 L S 0 0
4
5
6
7 4 L S 0 0
9
1 0
8
7 4 L S 0 0
1 2
1 3
1 1
7 4 L S 3 2
1
2
3
7 4 L S 3 2
4
5
6
7 4 L S 3 2
9
1 0
8
7 4 L S 3 2
1 2
1 3
1 1
7 4 L S 0 2
2
3
1
7 4 L S 0 2
5
6
4
7 4 L S 0 2
8
9
1 0
7 4 L S 0 2
1 1
1 2
1 3
7 4 L S 8 6
1
2
3
7 4 L S 8 6
4
5
6
7 4 L S 8 6
9
1 0
8
7 4 L S 8 6
1 2
1 3
1 1
7 4 L S 7 4
2
3
5
6
41
D
C L K
Q
Q
PRCL
7 4 L S 7 4
1 2
1 1
9
8
1013
D
C L K
Q
Q
PRCL
7 4 L S 1 0 9
2
4
3
6
7
51
J
C L K
K
Q
Q
PRCL
7 4 L S 1 0 9
1 4
1 2
1 3
1 0
9
1115
J
C L K
K
Q
Q
PRCL
7 4 L S 1 1 2
3
1
2
5
6
415
J
C L K
K
Q
Q
PRCL
7 4 L S 1 1 2
1 1
1 3
1 2
9
7
1014
J
C L K
K
Q
Q
PRCL
Đại học Bách Khoa TP.HCM – Khoa Điện-Điện tử Lê Chí Thông
Phụ lục B: Các vi mạch tổ hợp thông dụng
Mạch giải mã (decoder) 24, 38, 416
7 4 L S 1 3 9
2
3
1
4
5
6
7
A
B
G
Y 0
Y 1
Y 2
Y 3
7 4 L S 1 3 9
1 4
1 3
1 5
1 2
1 1
1 0
9
A
B
G
Y 0
Y 1
Y 2
Y 3
7 4 L S 1 3 8
1
2
3
6
4
5
1 5
1 4
1 3
1 2
1 1
1 0
9
7
A
B
C
G 1
G 2 A
G 2 B
Y 0
Y 1
Y 2
Y 3
Y 4
Y 5
Y 6
Y 7
7 4 L S 1 5 4
2 3
2 2
2 1
2 0
1 8
1 9
1
2
3
4
5
6
7
8
9
1 0
1 1
1 3
1 4
1 5
1 6
1 7
A
B
C
D
G 1
G 2
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
1 0
1 1
1 2
1 3
1 4
1 5
Mạch mã hóa (encoder) có ưu tiên 83, 104
7 4 L S 1 4 8
1 0
1 1
1 2
1 3
1
2
3
4
5
9
7
6
1 4
1 5
0
1
2
3
4
5
6
7
E I
A 0
A 1
A 2
G S
E O
7 4 L S 1 4 7
1 1
1 2
1 3
1
2
3
4
5
1 0
9
7
6
1 4
1
2
3
4
5
6
7
8
9
A
B
C
D
Mạch chọn kênh (mux) 81, 41, 21
7 4 L S 1 5 1
4
3
2
1
1 5
1 4
1 3
1 2
1 1
1 0
9
7
6
5
D 0
D 1
D 2
D 3
D 4
D 5
D 6
D 7
A
B
C
G
W
Y
7 4 L S 1 5 3
6
5
4
3
1 0
1 1
1 2
1 3
1 4
2
1
1 5
7
9
1 C 0
1 C 1
1 C 2
1 C 3
2 C 0
2 C 1
2 C 2
2 C 3
A
B
1 G
2 G
1 Y
2 Y
7 4 L S 1 5 7
2
3
5
6
1 1
1 0
1 4
1 3
1
1 5
4
7
9
1 2
1 A
1 B
2 A
2 B
3 A
3 B
4 A
4 B
A / B
G
1 Y
2 Y
3 Y
4 Y
Mạch phân kênh (demux) 14
7 4 L S 1 5 5
1 3
3
2
1
1 4
1 5
7
6
5
4
9
1 0
1 1
1 2
A
B
1 G
1 C
2 G
2 C
1 Y 0
1 Y 1
1 Y 2
1 Y 3
2 Y 0
2 Y 1
2 Y 2
2 Y 3
Mạch cộng nhị phân 4 bit
7 4 L S 8 3
1 0
8
3
1
1 1
7
4
1 6
1 3
9
6
2
1 5
1 4
A 1
A 2
A 3
A 4
B 1
B 2
B 3
B 4
C 0
S 1
S 2
S 3
S 4
C 4
Mạch so sánh 4 bit, 8 bit
Đại học Bách Khoa TP.HCM – Khoa Điện-Điện tử Lê Chí Thông
7 4 L S 8 5
1 0
1 2
1 3
1 5
9
1 1
1 4
1
2
3
4
7
6
5
A 0
A 1
A 2
A 3
B 0
B 1
B 2
B 3
A < B i
A = B i
A > B i
A < B o
A = B o
A > B o
7 4 L S 6 8 2
2
4
6
8
1 1
1 3
1 5
1 7
3
5
7
9
1 2
1 4
1 6
1 8
1 9
1
P 0
P 1
P 2
P 3
P 4
P 5
P 6
P 7
Q 0
Q 1
Q 2
Q 3
Q 4
Q 5
Q 6
Q 7
P = Q
P > Q
Mạch tạo/kiểm tra parity
7 4 L S 2 8 0
8
9
1 0
1 1
1 2
1 3
1
2
4
5
6
A
B
C
D
E
F
G
H
I
E V E N
O D D
Mạch chuyển mã BCD mã LED 7 đoạn anode chung
7 4 L S 4 7
7 1 3
1 1 2
2 1 1
6 1 0
4 9
5 1 5
3 1 4
1 A
2 B
4 C
8 D
B I / R B O E
R B I F
L T G
Mạch đệm 8 bit
7 4 L S 2 4 4
2
4
6
8
1 1
1 3
1 5
1 7
1
1 9
1 8
1 6
1 4
1 2
9
7
5
3
1 A 1
1 A 2
1 A 3
1 A 4
2 A 1
2 A 2
2 A 3
2 A 4
1 G
2 G
1 Y 1
1 Y 2
1 Y 3
1 Y 4
2 Y 1
2 Y 2
2 Y 3
2 Y 4
7 4 L S 2 4 5
2
3
4
5
6
7
8
9
1 9
1
1 8
1 7
1 6
1 5
1 4
1 3
1 2
1 1
A 1
A 2
A 3
A 4
A 5
A 6
A 7
A 8
G
D I R
B 1
B 2
B 3
B 4
B 5
B 6
B 7
B 8
Đại học Bách Khoa TP.HCM – Khoa Điện-Điện tử Lê Chí Thơng
Phụ lục C: Các vi mạch tuần tự thơng dụng
Mạch đếm nhị phân 4 bit đồng bộ
7 4 L S 3 9 3
1
2
3
4
5
6
A
C L R
Q A
Q B
Q C
Q D
7 4 L S 3 9 3
1 3
1 2
1 1
1 0
9
8
A
C L R
Q A
Q B
Q C
Q D
7 4 L S 1 6 3
3
4
5
6
7
1 0
2
9
1
1 4
1 3
1 2
1 1
1 5
A
B
C
D
E N P
E N T
C L K
L O A D
C L R
Q A
Q B
Q C
Q D
R C O
Các ngõ vào Các ngõ ra Chức năng
CLR LOAD ENP ENT
CLK
A
Q
B
Q
C
Q
D
Q
L x x x L L L L Reset về 0
H L x x D C B A Nhập dữ liệu vào
H H x L Không thay đổi Không đếm
H H L x Không thay đổi Không đếm
H H H H Đếm lên Đếm
x x x x Không thay đổi Không đếm
RCO (Ripple Carry Out) = ENT.Q
A
.Q
B
.Q
C
.Q
D
Mạch đếm lên/xuống đồng bộ nhị phân 4 bit
7 4 L S 1 9 3
1 5
1
1 0
9
5
4
1 1
1 4
3
2
6
7
1 2
1 3
A
B
C
D
U P
D N
L O A D
C L R
Q A
Q B
Q C
Q D
C O
B O
UP DN
LOAD
CLR
Chức năng
H H L Đếm lên
H H L Không đếm
H H L Đếm xuống
H H L Không đếm
x x L L Nhập dữ liệu vào
x x x H Reset về 0
Đại học Bách Khoa TP.HCM – Khoa Điện-Điện tử Lê Chí Thông
Mạch đếm mod 10 (mod 2 và mod 5)
7 4 L S 9 0
1 4
1
2
3
6
7
1 2
9
8
1 1
A
B
R 0 ( 1 )
R 0 ( 2 )
R 9 ( 1 )
R 9 ( 2 )
Q A
Q B
Q C
Q D
7 4 L S 3 9 0
1
4
2
3
5
6
7
C K A
C K B
C L R
Q A
Q B
Q C
Q D
7 4 L S 3 9 0
1 5
1 2
1 4
1 3
1 1
1 0
9
C K A
C K B
C L R
Q A
Q B
Q C
Q D
Mạch đếm mod 12 (mod 2 và mod 6)
7 4 L S 9 2
1 4
1
6
7
1 2
1 1
9
8
A
B
R 0 ( 1 )
R 0 ( 2 )
Q A
Q B
Q C
Q D
Mạch đếm mod 16 (mod 2 và mod 8)
7 4 L S 9 3
1 4
1
2
3
1 2
9
8
1 1
A
B
R 0 ( 1 )
R 0 ( 2 )
Q A
Q B
Q C
Q D
Thanh ghi dịch PIPO
7 4 L S 1 7 4
3
4
6
1 1
1 3
1 4
9
1
2
5
7
1 0
1 2
1 5
D 1
D 2
D 3
D 4
D 5
D 6
C L K
C L R
Q 1
Q 2
Q 3
Q 4
Q 5
Q 6
Thanh ghi dịch SIPO
7 4 L S 1 6 4
1
2
8
9
3
4
5
6
1 0
1 1
1 2
1 3
A
B
C L K
C L R
Q A
Q B
Q C
Q D
Q E
Q F
Q G
Q H
Thanh ghi dịch PISO
7 4 L S 1 6 5
1 0
1 1
1 2
1 3
1 4
3
4
5
6
2
1 5
1
9
7
S E R
A
B
C
D
E
F
G
H
C L K
I N H
S H / L D
Q H
Q H