Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

Báo giá sản phẩm mực nước chính hãng TOBO liên hệ 0976 249 627

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (328.66 KB, 4 trang )


Các sản phẩm bổ trợ mực cao su (mực nước)
补助产品胶浆
STT
编号
Tên sản phẩm
产品名称
Báo giá
报价
Quy cách
包装规格
1
Mực trắng quảng cáo
广告白浆
45.000d/kg
37.000d/kg
1kg/ hộp
25kg/thùng
2
Mực cao su trắng 1500
1500 白胶浆
85.000d/kg
5kg/ thùng
25kg/thùng
Mực cao su trong 1500C
1500C 透明胶浆
85.000d/kg
5kg/ thùng
20kg/thùng
3


Mực in nilon chống thấm trắng 209
209 防水尼龙白浆
192.000d/kg
1kg/hộp
Có tăng bám
Mực in nilon chống thấm trong 209
209 防水尼龙透明浆
192.000d/kg
1kg/hộp
Có tăng bám
4
Mực cao su trắng đàn hồi bóng cao
高光高弹白浆
165.000d/kg 1kg/hộp
5
Mực cao su trong đàn hồi bóng cao
高光高弹透明浆
165.000d/kg 1kg/hộp
6
Mực cao su trắng LYCRA 318
318 莱卡白浆
192.000d/kg 1kg/hộp
7
Mực cao su trong LYCRA 318
318 莱卡透明浆
192.000d/kg 1kg/hộp
8
Mực in vải không dệt 9977
9977 无纺布浆
120.000d/kg 25kg/thùng

9
TOBO- Mực cao su trắng in vải bò không ép
nhiệt
TOBO-免烫牛存洗水白胶浆
220.000 vnd/kg

25kg /thùng
TOBO- Mực cao su trong in vải bò không ép
nhiệt
TOBO-免烫牛存洗水透明胶浆
220.000 vnd/kg

25kg /thùng
10
Mực in vải không dệt 1400 A trong
1400 trong
75.000 vnd/kg
60.000 vnd/kg

11
Trợ chất nhũ hóa
环保高力乳化剂
102.000 vnd/kg 30kg
12
Mực siêu trắng 1600A
1600A 特白浆
60.000d/kg 25kg/thùng
13
Keo ép nhũ 304
304 烫金浆

192.000d/kg 1kg/hộp
14
Bóng nước 835A
835A 加光浆
80.000d/kg 1kg/hộp

15
Mực nổi 209
209 中发泡浆
192.000d/kg 1kg/hộp
16
Mực in nhũ kim tuyến A832
A832 金葱浆
130.000d/kg
1kg/hộp;
25kg/thung
17
Dung môi bóng cho mực cao su
亮光稀释剂
100.000d/kg 1kg/hộp
18
Tăng bám 209
209 常温粘合剂
60.000d/kg 1kg/hộp
19
Keo dán bàn siêu dính (chịu nước)
水性台版胶
92.000 vnd/kg 1kg/hộp
Keo dán bàn siêu dính (chịu dầu)
油性台版胶

128.000 vnd/kg 1kg/hộp
20
Hồ PTP
PTP 增调剂
145.000d/kg 1kg/hộp
21
Mực giả Foil bạc
防烫银
300.000d/kg 1kg/hộp
Mực giả Foil vàng
防烫金
300.000d/kg 1kg/hộp
22
Mực lót
打底浆
175.000d/kg 1kg/hộp
23
Trợ chất nổi mực hệ dầu 300
300 油墨加厚剂


24
Trợ chất nổi mực hệ nước 200
200 水性浆料加厚剂


25 Trợ chất in mực cao su NA-001
1.000.000 vnd
1kg/hộp
26

TOBO- Dung dịch tăng bám màu
TOBO- 固色稀释剂
140.000 vnd/kg 1kg/hộp
27
Mực gốc (Màu cơ bản)( vàng, đỏ cờ, xanh lam,
xanh lục, đen)
四色中
140.000 vnd/kg 1kg/hộp
Các loại Bột
28
Bột phản quang Grey(ghi), Trắng
灰、白 色反光粉
720.000/kg
100.000 vnd/g
1kg
100g

29
Bột dạ quang
夜光粉
1.000.000/kg
1kg

30
Bột trân châu 800 mắt
120 珠光粉,800 目
345.000 đ/kg

31
Bột trân châu 120 mắt

108 珠光粉,120 目
425.000 đ/kg


32
Bột nhũ vàng ánh xanh, đỏ 250 mắt (Đức)
青金、红金 250 目
850.000 đ/kg 1kg/hộp
33
Bột nhũ bạc 250 mắt
银粉 250 目
460.000 đ/kg
100.000d/g

34
Bột tiêu bóng (TQ)
消光粉(国产)
330.000 đ/kg 25kg/thùng
35
Bột tiêu bóng (nhập khẩu)
消光粉(进口)
755.000 đ/kg
25kg/thùng

36
Foil ép nhũ (vàng, bạc )
烫金,银纸
1.350.000/cuộn

37

Pantone TPX
C-V
3.000.000/bộ
2.000.000/bộ
3.500.000 /bộ

Thiết bị thủ công
39
Bàn in tay nhỏ
小型手印台
900.000d/c 25x30cm
40
Bàn in tay trung
中型手印台
1.800.000d/c 30x40cm
41
Bàn in tay to
大型手印台
2.400.000d/c 45x60cm
42
Căng lưới thủ công
手工拉网

850.000/cái
1.500.000 /cái

Đầu kẹp 30 cm
Đầu kẹp 60 cm

43

Cân điện tử
电子称
2.560.000/ cái

44
Kẹp lưới
拉网夹

140.000/cái


45
Kẹp đồng
定位夹

140.000cái


46
Kẹp bướm
蝴蝶夹

66.000/cái


47
Đồng hồ căng lực căng
张力器

4.950.000/cái



48
Phim chụp
菲林

A3: 10.000
A4: 5.000

Tờ A3

A4

49
Máng lên keo
上浆器
5.000 d/cm
50
Súng phun
喷水枪
1.000.000d/chiếc
Dao gạt 胶刮

51
Dao gạt chiu dầu (màu trà) cán gỗ
TOBO-耐油刮刀 (木刮)
280.000/ m 1m
52
Dao gạt chịu nước (màu trắng đục) cán gỗ
TOBO-耐水刮刀(木刮)

175.000/m 1m
53
TOBO-Dao gạt chịu nước 55°
TOBO-55 度 机印刮胶条
400.000 vnd/m HA4000x50x9
54
TOBO-Dao gạt chịu dung môi 75°
TOBO-75 度 机印刮胶条
400.000 vnd/m HA4000x50x9
55
Dao gạt Farma (Pháp)
飞马 (xanh lục lưỡi bằng, 75°)
860.000 vnd/m 3660x50x9
56
Dao nhỏ cho in tròn
曲面刮胶
595.000 vnd/m AA3700x25x5
57
Dao gạt 3 lớp chịu dung môi 75°、90°
3层刮胶耐油性
660.000 vnd/m 3660x50x9
58
Cán nhôm
铝刮
285 vnd/m 1m
59
Dao chịu dung môi siêu bền vát 1 mặt (màu
vàng) 85°
585.000 vnd/m
4000x50x9(75°)

AA3000x50x9(85°)
MD3700x50x9(75°)
60
Băng keo bo bản
封边箱






















×