Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

mệnh đề if và vâu bị động

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (84.44 KB, 2 trang )

CONDITIONAL SENTENCES (CÂU ĐIỀU KIỆN) – IF
1. Type 1: có thật, có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.
If + S + V1(s/es) … , S + will / (can / may) + V1 …
2. Type 2: không có thật ở hiện tại, nói về tình huống không có thật hoặc không thể xảy ra trong
hiện tại hoặc tương lai.
If + S + V2(ed) …, S + would / could / (might) + V1 …
(be => were),
3. Type 3: không có thật ở quá khứ.
If + S + had + V3(ed) …, S + would / could / (might) + have + V3(ed) …
* Lưu ý:
- Unless = If … not (nếu … không).
Unless + S + V1 …. = If + S + don’t + V1 …
Unless + S + V1(s/es) … = If + S + doesn’t + V1 …
Unless + S + V2(ed) … = If + S + didn’t + V1 …
- Khi thấy đề cho ở dạng khẳng định tương lai (will) thì ta viết lại câu If loại 1.
- Khi thấy đề cho ở dạng hiện tại ( am / is / are, don’t / doesn’t, V1(s/es), can / can’t) hoặc phủ
định ở tương lai (won’t) thì ta chuyển sang If loại 2.
- Khi thấy đề cho ở dạng quá khứ ( was / were, didn’t , V2(ed), could / couldn’t) thì ta chuyển
sang If loại 3.
- Khi thấy đề cho có not thì khi viết lại câu If ta bỏ not. Khi thấy đề cho không có not thì khi viết
lại câu If ta thêm not. (chỉ áp dụng cho If loại 2 và 3).
- A + because + B => If + B, A
- A + so, that’s why, therefore, and … + B => If + A, B
- Khi thấy đề cho câu cần làm đầu tiên ở dạng V1(s/es) thì ta áp dụng công thức sau đây:
If + S + didn’t + V1 …, S + would / could (not) + V1 ….
PASSIVE VOICE (THỂ BỊ ĐỘNG)
* Dạng khẳng định:
1. V1(s/es) => am / is / are + V3(ed) + (by O)
Don’t / doesn’t + V1 => am / is / are + not + V3(ed) + (by O)
2. V2(ed) => was / were + V3(ed) + (by O)
Didn’t + V1 => was / were + not + V3(ed) + (byO)


3. has / have + V3(ed) => has / have + been + V3(ed) + (by O)
4. had + V3(ed) => had + been + V3(ed) + (by O)
5. am / is / are + V-ing => am / is / are + being + V3(ed) + (by O)
6. was / were + V-ing => was / were + being + V3(ed) + (by O)
7. will / would, can / could, may / might, should, ought to, must, have to / has to / had to … + V1
=> will / would, can / could, may / might, should, ought to, must, have to / has to / had to … + be +
V3(ed) + (by O)
8. am / is / are + going to + V1 => am / is / are + going to + be + V3(ed) + (by O)
* Dạng câu hỏi:
1. Do / Does + S + V1…? => Am / is / are + S + V3(ed) + (by O)…?
2. Did + S + V1 …? => Was / were + S + V3(ed) + (by O) …?
3. Am / is / are + S + V-ing …? => Am / is / are + S + being + V3(ed) + (by O) …?
4. Was /were + S + V-ing …? => Was / were + S + being + V3(ed) + (by O) …?
5. Has / Have + S + V3(ed) …? => Has / Have + S + been + V3(ed) + (by O) …?
6. Had + S + V3(ed) …? => Had + S + been + V3(ed) + (by O) …?
7. will / would, can / could, may / might, should, ought to, must, have to / has to / had to … + S +
V1 …? => will / would, can / could, may / might, should, ought to, must, have to / has to / had to …
+ S + be + V3(ed) + (by O) …?
8. Am / is / are + S + going to + V1 …? => Am / is / are + S + going to + be + V3(ed) + (by O) …?
* Dạng đặc biệt:
1. S1 + V + (that) + S2 + will / can + V1 …
=> It + V (chia bị động) + (that) ghi lại hết
=> S2 + V (chia bị động) + to + V1
2. S1 + V + (that) + S2 + V1(s/es) …
=> It + V (chia bị động) + (that) + ghi lại hết
=> S2 + V (chia bị động) + to V1
3. S1 + V + (that) + S2 + has / have / had + V3(ed) …
=> It + V (chia bị động) + (that) + ghi lại hết
=> S2 + V (chia bị động) + to have + V3(ed)
4. S1 + V + (that) + S2 + am / is / are + …

=> It + V (chia bị động) + (that) + ghi lại hết
=> S2 + V (chia bị động) + to be
5. S1 + V + (that) + S2 + was / were …
=> It + V (chia bị động) + (that) + ghi lại hết
=> S2 + V (chia bị động) + to have been
6. S1 + V + (that) + S2 + V2(ed)…
=> It + V (chia bị động) + (that) + ghi lại hết
=> S2 + V (chia bị động) + to have + V3(ed)
* Lưu ý:
- Nếu chủ từ là: I / we / you / they / he / she / it, people, someone / somebody, everyone /
everybody, no one / nobody => bỏ.
- Nếu chủ từ là : no one / nobody => thêm not.
- Trên đề bài có not => thêm not.

×