Tải bản đầy đủ (.pdf) (23 trang)

Trắc nghiệm kinh tế quốc tế_2 docx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (378.27 KB, 23 trang )

B.Đ u t t nhân và đ u t tr c ti pầ ư ư ầ ư ự ế
C.Đ u t t nhân và v n ODA (h tr phát tri n chính th c)ầ ư ư ố ỗ ợ ể ứ
D.ODA và đ u t gián ti pầ ư ế
Câu 2. Hình th c th ng m i nào sau không di n ra hành vi mua và bánứ ươ ạ ễ
A.Xu t kh u hàng hóa vô hìnhấ ẩ
B.Tái xu t kh uấ ẩ
C.Chuy n kh uể ẩ
D.Xu t kh u t i chấ ẩ ạ ỗ
Câu 3. Tác gi c a lý thuy t l i th so sánh t ng đ i là aiả ủ ế ợ ế ươ ố
A.Adam Smith
B.J.M. Keynes
C.D.Ricardo
D.Samuelson
Câu 4. Lý thuy t cú huých t bên ngoài c a aiế ừ ủ
A.Rostow
B.Friedman
C.A.Smith
D.Ragnar Nurke
Câu 5. WTO đ c thành l p năm nào?ượ ậ
A.1945
B.1947
C.1987
D.1995
Câu 6. Vòng đàm phán Uruguay k t thúc năm nào?ế
A.1986
B.1992
C.1993
D.1995
Câu 7. Hi p đ nh th ng m i Vi t-M đ c ký k t năm nàoệ ị ươ ạ ệ ỹ ượ ế
A.1995
B.1998


C.2000
D.2002
Câu 8. H th ng ti n t qu c t sau chi n tranh th gi i th haiệ ố ề ệ ố ế ế ế ớ ứ
A.Gi n noaơ
B.Bretton Woods
C.Giamaica
D.H th ng ti n t châu Âu (EMS)ệ ố ề ệ
Câu 9. NAFTA là tên vi t t t th tr ng t do c a khu v c nào?ế ắ ị ườ ự ủ ự
A.Nam Mỹ
B.B c Mắ ỹ
C.Đông Nam Á
D.Châu Phi
Câu 10. Xu t kh u c a Vi t Nam năm 2006 làấ ẩ ủ ệ
A.30
B.35
C.40
D.45
Câu 11. N c thu hút FDI l n nh t th gi i năm 2006ướ ớ ấ ế ớ
A.Mỹ
B.Trung Qu cố
C.Anh
D.Ân Độ
Câu 12. N c nào k t thúc đàm phán song ph ng v i Vi t Nam mu n nh t trong quá trình đàm phán vào WTOướ ế ươ ớ ệ ộ ấ
c a Vi t Nam?ủ ệ
A.Trung Qu cố
B.Nh t B nậ ả
C.Mỹ
D.Th y Sĩụ
Câu 13: T giá h i đoái c a Vi t Nam và M là 1USD = 16000VND.T l l m phát c a Vi t Nam là 7% , c aỷ ố ủ ệ ỹ ỷ ệ ạ ủ ệ ủ
M là 4%. T giá h i đoái sau l m phát là bao nhiêuỹ ỷ ố ạ

a.1USD = 28000VND
b.1USD = 9000VND
c.1USD = 16461VND
d. không ph i các đáp án trênả
Câu 14: Y u t nào sau đây không thu c tài kho n v n:ế ố ộ ả ố
a. các ho t đ ng đ u t tr c ti p n c ngoàiạ ộ ầ ư ự ế ướ
b. các kho n vay ng n h nả ắ ạ
c. ODA
d. c a,bả
Câu 15: Trong đi u ki n chính ph gi m lãi su t thì :ề ệ ủ ả ấ
a.đ u t gi mầ ư ả
b.l ng cung ti n trong l u thông gi m điượ ề ư ả
c.l ng cung ti n trong l u thông tăng lênượ ề ư
d.c a,bả

Câu 16: khi đ ng vi t nam tăng giá so v i đ ng đô la m thì:ồ ệ ớ ồ ỹ
a.khuy n khích hàng hoá vi t nam xu t kh u sang ế ệ ấ ẩ ỹ
b. khuy n khích hàng hoá xu t kh usang vi t namế ỹ ấ ẩ ệ
c.hàng hoá c a vi t nam r h n hàng hoá c a mủ ệ ẻ ơ ủ ỹ
d.c a và cả
Câu 17: Cán cân thanh toán qu c t bao g m n i dung sau:ố ế ồ ộ
a. tài kho n vãng lai và tài kho n v nả ả ố
b. tài kho n d tr chính th c qu c giaả ự ữ ứ ố
c. tài kho n chênh l ch s th ng kêả ệ ố ố
d. c a,b,cả
Đáp Án: 1-C, 2-C, 3-C, 4-D, 5-D, 6-C, 7-C, 8-B, 9-B, 10-C, 11-A, 12-C 13 DA:c 14 DA:c 15 DA: c 16 DA:b 17
DA:d
Câu 1) Đ c đi m nào sau đây là đ c đi m c a n n kinh t th gi i:ặ ể ặ ể ủ ề ế ế ớ
a) T c đ tăng tr ng c a n n kinh t th gi i có xu h ng tăng ch m và không đ ng đ u nhau gi a các n cố ộ ưở ủ ề ế ế ớ ướ ậ ồ ề ữ ướ
và các khu v cự

b) Kinh t khu v c Châu á - Thái Bình D ng n i lên làm cho trung tâm c a n n kinh t th gi i chuy n d nế ự ươ ổ ủ ề ế ế ớ ể ầ
v khu v c nàyề ự
c) Xu th qu c t hoá n n kinh t th gi iế ố ế ề ế ế ớ
d) C ba đáp án trênả
Câu 2) Trong các ho t đ ng c a các quan h kinh t qu c t d i đây, ho t đ ng nào có v trí quan tr ng, giạ ộ ủ ệ ế ố ế ướ ạ ộ ị ọ ữ
v trí trung tâm mang tính ph bi n trong t t c các qu c gia:ị ổ ế ấ ả ố
a) Th ng m i qu c tươ ạ ố ế
b) H p tác qu c t v kinh t và khoa h c công nghợ ố ế ề ế ọ ệ
c) H p tác đ u t qu c tợ ầ ư ố ế
d) Các ho t đ ng d ch v qu c tạ ộ ị ụ ố ế
Câu 3)N i dung nào sau đây không thu c n i dung c a th ng m i qu c t :ộ ộ ộ ủ ươ ạ ố ế
a) Xu t và nh p kh u hàng hoá h u hìnhấ ậ ẩ ữ
b) Xu t và nh p kh u hàng hoá vô hìnhấ ậ ẩ
c) Gia công thuê cho n c ngoài và thuê n c ngoàiướ ướ
d) Đ u t tr c ti p n c ngoàiầ ư ự ế ướ
Câu 4) Quan đi m nào sau đây không thu c tr ng phái tr ng th ng:ể ộ ườ ọ ươ
a) Kh ng đ nh vai trò c a th ng m i qu c t . ẳ ị ủ ươ ạ ố ế Đó là ngu n quan tr ng mang v quý kim cho đ t n cồ ọ ề ấ ướ
b) Chính ph không c n can thi p vào các ho t đ ng m u d ch qu c t . Hãy đ cho nó đ c t do!ủ ầ ệ ạ ộ ậ ị ố ế ể ượ ự
c) Vi c buôn bán v i n c ngoài không ph i xu t phát t l i ích chung c a c hai phía mà ch có thu vén choệ ớ ướ ả ấ ừ ợ ủ ả ỉ
l i ích qu c gia c a mìnhợ ố ủ
d) Ch tr công xá th p cho công nhân thôi b i vì công xá cao s làm cho con ng i l i bi ng, ch thích ănỉ ả ấ ở ẽ ườ ườ ế ỉ
không ng i r iồ ồ
Câu 5) Tính u vi t nh t c a lý thuy t l i th so sánh c a David Ricardo so v i lý thuy t l i th t ng đ i c aư ệ ấ ủ ế ợ ế ủ ớ ế ợ ế ươ ố ủ
Adam Smith:
a) Đ cao vai trò c a cá nhân và các doanh nghi p, ng h m t n n th ng m i t do, không có s can thi pề ủ ệ ủ ộ ộ ề ươ ạ ự ự ệ
c a Chính phủ ủ
b) Th y đ c tính u vi t c a chuyên môn hoá ấ ượ ư ệ ủ
c) Ngay c khi m t qu c gia không có l i th tuy t đ i đ s n xu t c hai s n ph m v n có l i khi giaoả ộ ố ợ ế ệ ố ể ả ấ ả ả ẩ ẫ ợ
th ng v i m t qu c gia khác đ c coi là có l i th tuy t đ i đ s n xu t c hai s n ph mươ ớ ộ ố ượ ợ ế ệ ố ể ả ấ ả ả ẩ
d) a và c

Câu 6) S khác bi t c a h n ng ch nh p kh u so v i thu quan nh p kh u:ự ệ ủ ạ ạ ậ ẩ ớ ế ậ ẩ
a) H n ng ch nh p kh u không đem l i thu nh p cho chính ph và không có tác d ng h tr cho các lo i thuạ ạ ậ ẩ ạ ậ ủ ụ ỗ ợ ạ ế
khác
b) H n ng ch nh p kh u có th bi n m t doanh nghi p trong n c thành m t nhà đ c quy nạ ạ ậ ẩ ể ế ộ ệ ướ ộ ộ ề
c) H n ng ch nh p kh u đ a t i s h n ch s l ng nh p kh u, đ ng th i gây nh h ng đ n giá n i đ aạ ạ ậ ẩ ư ớ ự ạ ế ố ượ ậ ẩ ồ ờ ả ưở ế ộ ị
hàng hoá
d) a và b
Câu 7) Hình th c nào không ph i là đ u t tr c ti p n c ngoài:ứ ả ầ ư ự ế ướ
a) H p tác kinh doanh trên c s h p đ ng h p đ ng h p tác kinh doanhợ ơ ở ợ ồ ợ ồ ợ
b) H tr phát tri n chính th c ODA ỗ ợ ể ứ
c) Doanh nghi p 100% v n n c ngoàiệ ố ướ
d) Doanh nghi p liên doanhệ
Câu 8) L i th c a đ u t gián ti p n c ngoàiợ ế ủ ầ ư ế ướ
a) Bên ti p nh n v n đ u t hoàn toàn ch đ ng trong s d ng v n, do đó v n đ u t đ c phân b h p lý choế ậ ố ầ ư ủ ộ ử ụ ố ố ầ ư ượ ổ ợ
các vùng, các ngành, các lĩnh v cự
b) Giúp ch đ u t n c ngoài tránh đ c hàng rào b o h m u d ch và chi m lĩnh th tr ng n c s t iủ ầ ư ướ ượ ả ộ ậ ị ế ị ườ ướ ở ạ
c) Ch đ u t n c ngoài ít ch u r i ro vì l i nhu n thu đ c luôn theo m t t l lãi su t nh t đ nhủ ầ ư ướ ị ủ ợ ậ ượ ộ ỷ ệ ấ ấ ị
d) a và c
Câu 9) Các nhân t nh h ng đ n s bi n đ ng c a t giá h i đoáiố ả ưở ế ự ế ộ ủ ỷ ố
a) M c chênh l ch l m phát gi a các qu c giaứ ệ ạ ữ ố
b) M c đ tăng hay gi m thu nh p qu c dân gi a các n cứ ộ ả ậ ố ữ ướ
c) M c chênh l ch lãi su t gi a các n cứ ệ ấ ữ ướ
d) T t c các đáp án trênấ ả
Câu 10) H th ng ti n t qu c t Bretton Woods ra đ i khi nàoệ ố ề ệ ố ế ờ
a) Tr c ch đ b n v vàng h i đoáiướ ế ộ ả ị ố
b) Sau ch đ b n v vàng h i đoáiế ộ ả ị ố
c) Sau h th ng Jamaicaệ ố
d) Sau h th ng ti n t châu Âu EMSệ ố ề ệ
Đáp Án: 1d; 2a; 3d; 4b; 5c; 6d; 7b; 8d; 9d; 10b
Ti p 5 Câu : ế

Câu 1) Ch đ t giá th n i có qu n lý đ c chính th c th a nh n trong h th ng ti n t qu c t nào:ế ộ ỉ ả ổ ả ượ ứ ừ ậ ệ ố ề ệ ố ế
a) Ch đ b n v vàngế ộ ả ị
b) Ch đ b n v vàng h i đoáiế ộ ả ị ố
c) H th ng Bretton Woodsệ ố
d) H th ng Jamaicaệ ố
Câu 2) T giá h i đoái gi a đ ng VND và đ ng ECU đ c xác l p nh sau: 1 ECU = 21.000 VNDỉ ố ữ ồ ồ ượ ậ ư
Gi s t l l m phát năm 2000 c a Vi t Nam là 6% và EU là 4%. Hãy xác đ nh t giá h i đoái sau l m phát:ả ử ỉ ệ ạ ủ ệ ị ỉ ố ạ
a) 1 ECU = 31.000 VND
b) 1 ECU = 14.000 VND
c) 1 ECU = 20.604 VND
d) 1 ECU = 21.404 VND
Câu 3) Gi s lãi su t trên th tr ng v n gi m thì s nh h ng nh th nào đ n l ng cung ti n trong l uả ử ấ ị ườ ố ả ẽ ả ưở ư ế ế ượ ề ư
thông:
a) L ng cung ti n trong l u thông tăngượ ề ư
b) L ng cung ti n trong l u thông gi m ượ ề ư ả
c) L ng cung ti n trong l u thông không thay đ iượ ề ư ổ
d) C 3 đáp án trên đ u saiả ề
Câu 4) S c mua c a đ ng n i t s thay đ i nh th nào so v i đ ng ngo i t khi ta có d li u sau:ứ ủ ồ ộ ệ ẽ ổ ư ế ớ ồ ạ ệ ữ ệ
Năm 2000 1 NDT = 2.000 VND
Năm 2001 1 NDT = 2.100 VND
a) Tăng lên
b) Gi m xu ngả ố
c) Không đ iổ
d) C 3 đáp án trên đ u saiả ề
Câu 5) N u đ ng VND m t giá so v i đ ng USD thì s nh h ng nh th nào đ n ho t đ ng đ u t t trongế ồ ấ ớ ồ ẽ ả ưở ư ế ế ạ ộ ầ ư ừ
n c ra n c ngoàiướ ướ
a) Thu n l iậ ợ
b) Khó khăn
c) Không b nh h ngị ả ưở
d) C 3 đáp án trên đ u saiả ề

Đáp án: 1d; 2d; 3a; 4b; 5b
Câu 1.Xu h ng nào sau đây ko ph i là xu h ng v n đ ng ch y u c a n n kinh t qu c t :ướ ả ướ ậ ộ ủ ế ủ ề ế ố ế
a.Khu v c hóa, toàn c u hóaự ầ
b.S liên k t c a nh ng n c l n có n n kinh t phát tri nự ế ủ ữ ướ ớ ề ế ể
c.S phát tri n vòng cung Châu Á- Thái bình d ngự ể ươ
d.S phát tri n c a khoa h c công nghự ể ủ ọ ệ
câu 2.Xu h ng chi ph i đ n ho t đ ng th ng m i c a các qu c gia là:ướ ố ế ạ ộ ươ ạ ủ ố
a.B o h m u d ch ả ộ ậ ị
b.T do hóa th ng m iự ươ ạ
c.a và b
d.Các s n ph m có hàm l ng công ngh cao có s c c nh tranh m nh mả ẩ ượ ệ ứ ạ ạ ẽ
câu 3.N u CFSX X(1) /CFSXX(2) > CFSX Y(1) /CFSXY(20) thì:ế
a. QG (1) s có l i th so sánh m t hàng Y ,QG (2) s có l i th so sánh m t hàng Xẽ ợ ế ở ặ ẽ ợ ế ở ặ
b. QG (1) s có l i th so sánh m t hàng X ,QG (2) s có l i th so sánh m t hàng Yẽ ợ ế ở ặ ẽ ợ ế ở ặ
c. QG (1) s có l i th so sánh m t hàng X và Yẽ ợ ế ở ặ
d QG (2) s có l i th so sánh m t hàng X.và Yẽ ợ ế ở ặ
câu 4.Nhi m v c a chính sách th ng m i qu c t là:ệ ụ ủ ươ ạ ố ế
a.T o đi u ki n cho các doanh nghi p trong n c m r ng th tr ng ra n c ngoàiạ ề ệ ệ ướ ở ộ ị ườ ướ
b.Ph c v cho s phát tri n kinh t c a đ t n cụ ụ ự ể ế ủ ấ ướ
c.B o v th tr ng n i đ a t o đi u ki n cho các doanh nghi p trong n c đ ng v ng và v n lên trong ho tả ệ ị ườ ộ ị ạ ề ệ ệ ướ ứ ữ ươ ạ
đ ng kinh doanh qu c tộ ố ế
d. a và c
câu 5.Ý nào sau đây ko ph n ánh đ c đ c đi m c a thu quan nh p kh u:ả ượ ặ ể ủ ế ậ ẩ
a.Ph thu c vào m c đ co giãn c a cung c u hàng hóa ụ ộ ứ ọ ủ ầ
b.Bi t tr c đ c s n l ng hàng nh p kh uế ướ ượ ả ượ ậ ẩ
c.Mang l i ngu n thu cho nhà n cạ ồ ướ
d.a va b
câu 6.Thu nh p kh u và thu xu t kh u s làm:ế ậ ẩ ế ấ ẩ ẽ
a.Làm gi m “l ng c u quá m c” đ i v i hàng hóa có th nh p kh uả ượ ầ ứ ố ớ ể ậ ẩ
b.Làm gi m “l ng cung quá m c “ trong n c đ i v i hàng có th xu t kh uả ươ ứ ướ ố ớ ể ấ ẩ

c. Làm gi m”l ng cung quá m c “ đ i v i hang hóa có th nh p kh uả ượ ứ ố ớ ế ậ ẩ
d. a va b
câu 7.V n FDI đ c th c hi n d i hình th c:ố ượ ự ệ ướ ứ
a.H p tác liên doanh trên c s h p đ ng h p tác kinh doanhợ ơ ở ợ ồ ợ
b.Doanh nghi p liên doanhệ
c.Doanh nghi p 100% v n n c ngoàiệ ố ướ
d c 3 ý trênả
câu 8.Các đ i tác cung c p ODA:ố ấ
a. T nhân và các t ch c phi chính phư ổ ứ ủ
b. Chính ph n c ngoàiủ ướ
c. Các t ch c chính ph ho c liên chính ph qu c giaổ ứ ủ ặ ủ ố
d. b và c
câu 9.Ch đ b n v vàng h i đoái thu c :ế ộ ả ị ố ộ
a. H th ng ti n t qu c t th nh t ệ ố ề ệ ố ế ứ ấ
b. H th ng ti n t qu c t th hai ệ ố ề ệ ố ế ứ
c. H th ng ti n t qu c t th ba ệ ố ề ệ ố ế ứ
d. H th ng ti n t qu c t th tệ ố ề ệ ố ế ứ ư
câu 10. Gi s thu nh p qu c dân c a M tăng lên trong khi đó thu nh p c a Vi t nam không thay đ i thì:ả ử ậ ố ủ ỹ ậ ủ ệ ổ
a.T giá h i đoái gi a USD và VND s gi m ỷ ố ử ẽ ả
b.T giá h i đoái gi a USD và VND s tăngỷ ố ử ẽ
c.T giá h i đoái gi a USD và VND s không thay đ iỷ ố ử ẽ ổ
d.T giá h i đoái gi a USD và VND s thay đ i ph thu c vào s n l ng xu t nh p kh uỷ ố ử ẽ ổ ụ ộ ả ượ ấ ậ ẩ
Đáp án: 1-b,2-c,3-a,4-d,5-d,6-d,7-d,8-d,9-b,10-a
Câu 11. Trong đi u ki n chính ph tăng lãi su t thì:ề ệ ủ ấ
a. Nhà đ u t gi m, ti t ki m c a ng i dân tăngầ ư ả ế ệ ủ ườ
b.Nhà đ u t gi m, ti t ki m c a ng i dân gi mầ ư ả ế ệ ủ ườ ả
c.Nhà đ u t tăng, ti t ki m c a ng i dân tăngầ ư ế ệ ủ ườ
d,Nhà đ u t tăng, ti t ki m c a ng i dân gi m ầ ư ế ệ ủ ườ ả
ch n đáp án aọ
câu 12 . Cho t giá h i đoái gi a hai Qu gai là: 1HKD = 2069VND .N u t l l m phát vi t nam laỷ ố ữ ố ế ỷ ệ ạ ở ệ

5% và H ng Kong la 3% . Thì t giá h i đoái sau l m phát là:ở ồ ỷ ố ạ
a. 1HKD = 2069VND
b.1HKD = 2169VND
c.1HKD = 2109VND
d.1HKD = 2269VND
ch đáp án cọ
Câu 13 Ngu n v n ODA thu c tài kho n nào:ồ ố ộ ả
a. Tài kho n vãng lai ả
b. Tài kho n v nả ố
c. Tài kho n d tr chính th c Qu c giaả ự ữ ứ ố
d. Tài kho n chênh l ch s th ng kêả ệ ố ố
ch n đáp án aọ
Câu 14 Khi t giá h i đoái tăng lên thì:ỷ ố
a. Nh p kh u gi m, xu t kh u tăngậ ẩ ả ấ ẩ
b.Nh p kh u tăng , xu t kh u gi mậ ẩ ấ ẩ ả
c. Đ u t trong n c ra n c ngoài tăng lênầ ư ướ ươ
d. a và c
ch đáp án dọ
Câu 15 Khi chính ph gi m thu quan nh p kh u thìủ ả ế ậ ẩ
a. Thu nh p chính ph gi m , th ng d nhà s n xu t gi mậ ủ ả ặ ư ả ấ ả
b.Thu nh p chính ph tăng , th ng d nhà s n xu t gi mậ ủ ặ ư ả ấ ả
c.Thu nh p chính ph tăng , th ng d nhà s n xu t tăngậ ủ ặ ư ả ấ
d.Thu nh p chính ph gi m , th ng d nhà s n xu t tăngậ ủ ả ặ ư ả ấ
1. T giá h i đoái gi a đ ng NDT v i đ ng Vi t Nam là: 1 NDT = 2000 ỉ ố ữ ồ ớ ồ ệ
VND.L m phát c a Vi t Nam là 2%, l m phát c a Trung Qu c là 4%. T ạ ủ ệ ạ ủ ố ỉ
giá h i đoái sau l m phát là:ố ạ
a. 1 NDT = 1000
b. 1 NDT = 4000
c. 1 NDT = 2039,216
d. 1 NDT = 1961,538

2. Trong đi u ki n chính ph tăng lãi su t thì:ề ệ ủ ấ
a. L ng cung ti n th c t trong l u thông tăngượ ề ự ế ư
b. L ng cung ti n th c t trong l u thông gi mượ ề ự ế ư ả
c. L ng cung ti n th c t trong l u thông không thay đ iượ ề ự ế ư ổ
d. C ba câu trên đ u sai.ả ề
3. V n ODA thu c tài kho n nào trong cán cân thanh toán qu c t :ố ộ ả ố ế
a. Tài kho n vãng laiả
b. Tài kho n v nả ố
c. Tài kho n d tr chính th cả ự ữ ứ
d. Tài kho n chênh l ch s th ng kêả ệ ố ố
4. Vi t Nam b tru t quy n kh i t ch c IMF & WB vào năm nào?ệ ị ấ ề ỏ ổ ứ
a. 1950
b. 1977
c. 1979
d. 1993
5. H th ng Bretton Woods là m t ch đ : ệ ố ộ ế ộ
a. T giá h i đoái th n i t doỉ ố ả ổ ự
b. T giá h i đoái c đ nhỉ ố ố ị
c. T giá h i đoái th n i có qu n lýỉ ố ả ổ ả
d. T giá h i đoái c đ nh có đi u ch nh.ỉ ố ố ị ề ỉ
Đáp án:
1 – d; 2- b; 3- a; 4- c; 5- d.
1. Trong các ch th sau, đâu là ch th kinh t qu c t ?ủ ể ủ ể ế ố ế
a. Hàn Qu cố
b. Tr ng đ i h c Kinh T Qu c Dânườ ạ ọ ế ố
c. T p đoàn Microsoft ậ
üd. a và c
2. Quan h kinh t qu c t ch u s đi u ti t c a: ệ ế ố ế ị ự ề ế ủ
a. Các quy lu t kinh tậ ế
b. S chuy n đ i gi a các lo i đ ng ti nự ể ổ ữ ạ ồ ề

c. Kim ng ch xu t nh p kh u ạ ấ ậ ẩ
ü d. a và c
e. T t c các nhân t trên.ấ ả ố
3. Th ng m i qu c t bao g m:ươ ạ ố ế ồ
a. Xu t nh p kh u hàng hoá h u hình và vô hìnhấ ậ ẩ ữ
b. Gia công qu c tố ế
c. Tái xu t kh u và chuy n kh uấ ẩ ể ẩ
d. Xu t kh u t i chấ ẩ ạ ỗ
ü e. T t c các ho t đ ng trên.ấ ả ạ ộ
4. L i th so sánh c a t ng qu c gia trong mô hình th ng m i qu c t sau:ợ ế ủ ừ ố ươ ạ ố ế
Qu c giaố
Chi phí sx
I II
Hàng hoá X 6 1
Hàng hoá Y 4 5
ü a. Qu c gia I có l i th so sánh v hàng hoá X, qu c gia II có l i th so sánh v hàng hoá Yố ợ ế ề ố ợ ế ề
b. Qu c gia I có l i th so sánh v hàng hoá Y, qu c gia II có l i th so sánh v hàng hoá Xố ợ ế ề ố ợ ế ề
c. Qu c gia I có l i th so sánh v c hai m t hàng X và Y.ố ợ ế ề ả ặ
d. Qu c gia II có l i th so sánh v c hai m t hàng X và Yố ợ ế ề ả ặ
5. Hai xu h ng c b n trong chính sách th ng m i qu c t là:ướ ơ ả ươ ạ ố ế
a. T do hoá th ng m i và tăng c ng nh p kh u hàng hoáự ươ ạ ườ ậ ẩ
b. B o h m u d ch và tăng c ng xu t kh u hàng hoáả ộ ậ ị ườ ấ ẩ
ü c. T do hoá th ng m i và b o h m u d chự ươ ạ ả ộ ậ ị
6. Thu quan nh p kh u làm cho:ế ậ ẩ
ü a. Tăng giá n i đ a c a hàng nh p kh uộ ị ủ ậ ẩ
b. Tăng m c tiêu dùng trong n cứ ướ
c. Gi m giá n i đ a c a hàng nh p kh uả ộ ị ủ ậ ẩ
d. a và b
7. Đ u t qu c t là m t hình th c di chuy n qu c t v :ầ ư ố ế ộ ứ ể ố ế ề
a. Ti nề

b. S c lao đ ng qu c tứ ộ ố ế
ü c. T b nư ả
d. T t c các y u t trênấ ả ế ố
8. FDI vào Vi t Nam góp ph n:ệ ầ
a. B sung ngu n v n trong n cổ ồ ố ướ
b. Ti p nh n công ngh tiên ti nế ậ ệ ế
c. Khai thác có hi u qu nh ng l i th c a đ t n c v tài nguyên, môi tr ngệ ả ữ ợ ế ủ ấ ướ ề ườ
ü d. T t c ấ ả
9. Đ i v i n c xu t kh u v n, đ u t qu c t góp ph n:ố ớ ướ ấ ẩ ố ầ ư ố ế ầ
a. Gi i quy t khó khăn v m t kinh tả ế ề ặ ế
b. Nâng cao hi u qu s d ng v nệ ả ử ụ ố
c. Xây d ng th tr ng cung c p nguyên li u n đ nhự ị ườ ấ ệ ổ ị
d. Bành tr ng s c m nh v kinh tướ ứ ạ ề ế
ü e. b, c và d.
10. Nguyên t c c b n đi u ch nh quan h th ng m i qu c t :ắ ơ ả ề ỉ ệ ươ ạ ố ế
a. Ch đ n c u đãi nh tế ộ ướ ư ấ
b. Ngang b ng dân t cằ ộ
c. T ng hươ ỗ
üd. T t c các nguyên t c trên.ấ ả ắ
Đáp Án
1- d2- d 3- e4- a5-c6- a7- c8-d9-e10 –d
1 .T giá m t đ ng ti n tăng lên ngay c khi s c mua c a nó gi m sút vì t giá h i đoái ph thu c vào: ỉ ộ ồ ề ả ứ ủ ả ỷ ố ụ ộ
a. M c chênh l ch l m phát gi a các qu c gia. ứ ệ ạ ữ ố
b. M c chênh l ch lãi su t gi a các qu c gia. ứ ệ ấ ữ ố
c. M c đ tăng hay gi m thu nh p qu c dân gi a các n c. ứ ộ ả ậ ố ữ ướ
d. Nh ng kỳ v ng v t giá h i đoái. ữ ọ ề ỷ ố
e. a+b+c+d.
f. Không đáp án nào đúng.*
2. S s p đ c a ch đ b n v vàng h i đoái: ự ụ ổ ủ ế ộ ả ị ố
g. Do chi n tranh th gi i th nh t. ế ế ớ ứ ấ

h. Do kh ng ho ng kinh t th gi i 29-33. ủ ả ế ế ớ
i. Do n c Anh không còn đ kh năng ki m soát dòng v n đ ng c a các ngu n v n ng n h n. ướ ủ ả ể ậ ộ ủ ồ ố ắ ạ
j. T t c các đáp án trên.*ấ ả
3. S thay đ i vào dao đ ng th ng xuyên c a t giá h i đoái gây r i ro v i: ự ổ ộ ườ ủ ỉ ố ủ ớ
k. Ch các nhà xu t nh p kh u. ỉ ấ ậ ẩ
l. Các ngân hàng.
m. Các nhà đ u t . ầ ư
n. Các cá nhân.
o. a+b+c+d.*
4. Lo i nghi p v ngo i h i ph i h p giũa hai nghi p v giao d ch ngo i h i giao d ch ngay co kỳ h n là : ạ ệ ụ ạ ố ố ợ ệ ụ ị ạ ố ị ạ
p. Nghi p v ngo i h i.* ệ ụ ạ ố
q. Nghi p v ngo i h i giao sau. ệ ụ ạ ố
r. Nghi p v ngo i h i có quy n chon. ệ ụ ạ ố ề
s. a+b+c.
5. T giá h i đoái gi m gi a đ ng Vi t Nam và USD khi: ỷ ố ả ữ ồ ệ
t. Ng i Vi t Nam thích hàng nh p kh u t M h n. ườ ệ ậ ẩ ừ ỹ ơ
u. Ng i M thích hàng nh p kh u t Vi t Nam h n. ườ ỹ ậ ẩ ừ ệ ơ
v. Thu nh p qu c dân c a M tăng so v i ng i Vi t Nam. ậ ố ủ ỹ ớ ườ ệ
w. Lãi su t c a Vi t Nam gi m, lãi su t M tăng. ấ ủ ệ ả ấ ỹ
x. b+c.*
y. a+b+c+d
6 .Các n c đang phát tri n nên s d ng ch đ t giá : ướ ể ử ụ ế ộ ỉ
z. T giá h i đoái th n i t do. ỷ ố ả ổ ự
aa. T giá h i đoái c đ nh. ỷ ố ố ị
bb. T giá th n i có qu n lý.* ỷ ả ổ ả
cc. K t h p các ch đ t giá trên gi a đ ng Vi t Nam và USD.ế ợ ế ộ ỷ ữ ồ ệ
7. Đ duy trì m c t giá h i đoái c đ nh th p h n m c t giá cân b ng: ể ứ ỷ ố ố ị ấ ơ ứ ỷ ằ
dd. NHNN ph i bán ra m t l ng ngo i t thi u h t t ng ng m i ngày. ả ộ ượ ạ ệ ế ụ ươ ứ ỗ
ee. NHNN ph i mua vào 1 l ng ngo i t thi u h t t ng ng m i ngày. ả ượ ạ ệ ế ụ ươ ứ ỗ
ff. Nhà n c m r ng h n ng ch cho hàng nh p kh u t M . ướ ở ộ ạ ạ ậ ẩ ừ ỹ

gg. a+b
hh. b+c.
ii. a+c.*
8. D a trên s chênh l ch t giá gi a các th tr ng ngo i h i đ thu hút l i nhu n là: ự ự ệ ỷ ữ ị ườ ạ ố ẻ ợ ậ
jj. NV kinh doanh chênh l ch t giá.* ệ ỷ
kk. Ho t đ ng đ u c ngo i h i. ạ ộ ầ ơ ạ ố
ll. NV giao d ch ngo i h i có kỳ h n ị ạ ố ạ
mm. NV hoánđ i.ổ
9. L m phát c a Vi t Nam tăng so v i M đ ng th i t c đ tăng tr ng c a Vi t Nam cũng tăng so v i Mạ ủ ệ ớ ỹ ồ ờ ố ộ ưở ủ ệ ớ ỹ
làm :
nn. T giá gi a hai đ ng ti n tăng. ỷ ữ ồ ề
oo. T giá gi a hai đ ng ti n gi m. ỷ ữ ồ ề ả
pp. T giá gi a hai đ ng ti n không thay đ i. ỷ ữ ồ ề ổ
qq. Không xác đ nh đ c vì còn tuỳ m c đ tăng l m phát và tăng tr ng c a Vi t Nam so v i M .*ị ượ ứ ộ ạ ưở ủ ệ ớ ỹ
10. Các bi n pháp c a chính ph nh m gi m giá hàng hoá: ệ ủ ủ ằ ả
rr. M r ng h n ng ch ở ộ ạ ạ
ss. Gi m thu nh p kh u.Tăng t giá h i đoái . ả ế ậ ẩ ỉ ố
tt. T t c các ph ng án trên.*ấ ả ươ
Câu 11: H n ngh ch có tác h i nhi u h n thu ạ ạ ạ ề ơ ế
a. Vì h n ngh ch không đem l i ngu n thu cho NNạ ạ ạ ồ
b. H n ngh ch mang tich ch t c ng nh cạ ạ ấ ư ắ
c. H n ngh ch cho bi t tr c sôa l ng hàng nh p kh uạ ạ ế ướ ượ ậ ẩ
d. H n ngh ch có th bi n nhà s n xu t trong n c thành m t nhà đ c quy nạ ạ ể ế ả ấ ướ ộ ộ ề
Đáp án :d
Câu 12: H n ch xu t kh u là hàng rào m u d ch phi thu quan vì:ạ ế ấ ẩ ậ ị ế
a. H n ch xu t kh u các ngu n tài nguyên trong n cạ ế ấ ẩ ồ ướ
b. Tăng l ng cung hàng trong n c mà không c n nh p kh uượ ướ ầ ậ ẩ
c. Là bi n pháp qu c gia xk h n ch l ng hàng xk sang n c mình m t cách t nguy nẹ ố ạ ế ượ ướ ộ ự ệ
d. (a)+(b)
e. (a)+(b)+(c)

Đáp án :c
Câu 13: NN quy t đ nh tr c p XK cho m t hàng D thì ế ị ợ ấ ặ
a. Giá m t hàng D trong n c tăng lênặ ướ
b. N c NK hàng D đ c h ng m c giá th p h n giá tr th c c a hàng Dướ ượ ườ ứ ấ ơ ị ự ủ
c. Nhà SX thu l i t chính ph n tr c p c a NNợ ừ ầ ợ ấ ủ
d. (a)+(b)
e. (a)+(b)+(c)
Đáp án :e
Câu14: Trên giác đ phân ph i thu nh p ,thu quan kích thích thu nh p trong n c vì :ộ ố ậ ế ậ ướ
a. NN thu đ c m t kho n thuượ ộ ả ế
b. Kích thích sx trong n c b ng cách chuy n c u hàng n c ngoài sang hàng hoá trong n cướ ằ ể ầ ướ ướ
c. Làm tăng l ng XK ròngượ
d. (a)+(b)
e.(b)+(c)
f.(a)+(b)+(c)
Đáp án :e
Câu 15: Các kho n cho vay có thành t h tr < 25%t :ả ố ỗ ợ ừ
a.IMF
b.WB
c.(a)+(b)+(c)
d.Không đáp án nào đúng
Đáp án:c
Câu 1.Các xu h ng v n đ ng ch y u c a n n kinh t th gi i: ướ ậ ộ ủ ế ủ ề ế ế ớ
a. Khu v c hoá- toàn c u hoá. ự ầ
b. S bùng n c a cách m ng khoa h c công ngh . ự ổ ủ ạ ọ ệ
c. S phát tri n c a vòng cung Châu Á-Thái Bình D ng. ự ể ủ ươ
d. C a,b,c.*ả
câu 2 S thành công c a lý thuy t v l i th tuy t đ i c a AdamSmith là: ự ủ ế ề ợ ế ệ ố ủ
e. Trong trao đ i qu c t trên c s l i th tuy t đ i s làm cho t ng s n ph m th gi i tăng lên vàổ ố ế ơ ở ợ ế ệ ố ẽ ổ ả ẩ ế ớ
các ngu n l c đ c s d ng m t cách có hi u qu . ồ ự ượ ử ụ ộ ệ ả

f. Lý thuy t gi i thích đ c n u m t qu c gia b b t l i trong vi c s n xu t c hai m t hàng thìế ả ượ ế ộ ố ị ấ ợ ệ ả ấ ả ặ
không nên tham gia vào th ng m i qu c t . ươ ạ ố ế
g. Nh ng ngành có l i th trong trao đ i th ng m i qu c t s có xu h ng đ c tăng c ng mữ ợ ế ổ ươ ạ ố ế ẽ ướ ượ ườ ở
r ng và ng c l i. ộ ượ ạ
h. a+c.*
câu 3. C thu nh p kh u và thu xu t kh u đ u s : ả ế ậ ẩ ế ấ ẩ ề ẽ
i. Làm gi m "l ng c u quá m c" đ i v i hàng có th nh p kh u và gi m " l ng cung quá m c"ả ượ ầ ứ ố ớ ể ậ ẩ ả ượ ứ
trong n c đ i v i hàng có th xu t kh u.* ướ ố ớ ể ấ ẩ
j. Làm tăng " l ng c u quá m c" đ i v i hàng có th nh p kh u và tăng " l ng cung quá m c"ượ ầ ứ ố ớ ể ậ ẩ ượ ứ
trong n c đ i v i hàng có th xu t kh u. ướ ố ớ ể ấ ẩ
k. Làm gi m " l ng cung quá m c" đ i v i hàng có th nh p kh u và tăng " l ng cung quá m c"ả ượ ứ ố ớ ể ậ ẩ ượ ứ
trong n c đ i v i hàng có th xu t kh u. ướ ố ớ ể ấ ẩ
câu 4. M c đ b o h th c t là: ứ ộ ả ộ ự ế
l. T l gi a thu quan v i ph n giá tr gia tăng n i đ a. ỉ ệ ữ ế ớ ầ ị ộ ị
m. T l ph n trăm gi a thu quan danh nghĩa v i ph n giá tr gia tăng n i đ a.* ỉ ệ ầ ữ ế ớ ầ ị ộ ị
n. Là ph n trăm gi a thu quan danh nghĩa v i ph n giá tr gia tăng n i đ a.ầ ữ ế ớ ầ ị ộ ị
câu 5.H th ng ti n t qu c t 2 đ c xây d ng trên c s : ệ ố ề ệ ố ế ượ ự ơ ở
o. Ch đ b n v vàng. ế ộ ả ị
p. Ch đ b n v USD vàng. ế ộ ả ị
q. Ch đ b n v vàng h i đoái.*ế ộ ả ị ố
câu 6. Các thành viên tham gia th tr ng ngo i h i: ị ườ ạ ố
r. Các ngân hàng, các nhà môi gi i, các doanh nghi p và các cá nhân. ớ ệ
s. Các ngân hàng, các doanh nghi p, các công ty xuyên qu c gia và các doanh nghi p. ệ ố ệ
t. Các các công ty xuyên qu c gia và các doanh nghi p. ố ệ
u. a+c.*
câu 7. Các n c đang phát tri n nên áp d ng ch đ t giá: ướ ể ụ ế ộ ỷ
v. T giá h i đoái c đ nh. ỷ ố ố ị
w. T giá h i đoái th n i t do. ỷ ố ả ổ ự
x. T giá th n i có qu n lý.*ỷ ả ổ ả
câu 8. Nhi u ng i tham gia vào th tr ng ngo i hôí và các nhà đ u c cho r ng đ ng USD s gi m giáề ườ ị ườ ạ ầ ơ ằ ồ ẽ ả

trong th i gian t i trong đi u kiên các nhân t khác không đ i thì t giá h i đoái s : ờ ớ ề ố ổ ỷ ố ẽ
y. gi m xu ng.* ả ố
z. Tăng lên.
aa. Không thay đ i.ổ
câu 9. Khu v c M u d ch t doASEAN ra đ i v i nh ng m c tiêu c b n là" ự ậ ị ự ờ ớ ữ ụ ơ ả
bb. T do hoá th ng m i và thu hút đ u t n c ngoài. ự ươ ạ ầ ư ướ
cc. T do hoá th ng m i và m r ng quan h th ng m i v i các n c ngoài khu v c. ự ươ ạ ở ộ ệ ươ ạ ớ ướ ự
dd. T do hoá th ng m i, thu hút v n đ u t n c ngoài và m r ng quan h th ng m i v i cácự ươ ạ ố ầ ư ướ ở ộ ệ ươ ạ ớ
nu c ngoài khu v c.*ớ ự
câu 10. Nguyên t c ho t đ ng c a t ch c th ong m i th gi i (WTO) là: ắ ạ ộ ủ ổ ứ ư ạ ế ớ
ee. Không phân bi t đ i x , th ong m i ph i ngày càng đ c t do h n thông qua đàm phán. ệ ố ử ư ạ ả ượ ự ơ
ff. D d đoán, t o ra môi tr ng c nh tranh ngày càng bình đ ng và dành cho các thành viên đangễ ự ạ ườ ạ ẳ
phát tri n m t s u đãi. ể ộ ố ư
gg. a+b.*
11.Trong đi u ki n chính Ph tăng lãi su t thì:ề ệ ủ ấ
a. L ng ti n trong l u thông tăng.ượ ề ư
b. L ng ti n trong l u thông gi m.*ượ ề ư ả
c. L ng ti n trong l u thông không thay đ iượ ề ư ổ
d. Không có ý ki n nào đúng.ế
12. Tăng lãi su t ti n g i M so v i Vi t Nam thì t giá h i đoái gi a USD và VND s :ấ ề ử ở ỹ ớ ệ ỉ ố ữ ẽ
a. Tăng lên.*
b. Gi m xu ng.ả ố
c. Không thay đ i.ổ
13. N u t l l m phát c a M tăng lên so v i t l l m phát c a Vi t Nam thì t giá h i đoái s :ế ỉ ệ ạ ủ ỹ ớ ỷ ệ ạ ủ ệ ỷ ố ẽ
a. Gi m xu ng.*ả ố
b. Tăng lên.
c. Không thay đ i.ổ
14. M c tiêu c a b o h m u d ch là:ụ ủ ả ộ ậ ị
a. B o v th tr ng n i đ a tr c s thâm nh p ngày càng m nh m c a các lu ng hàng hoá t bênả ệ ị ườ ộ ị ướ ự ậ ạ ẽ ủ ồ ừ
ngoài.

b. B o v l i ích qu c gia.ả ệ ợ ố
c. a+b.*
d. Không có ý nào đúng.
15. Đâu c là ho t đ ng kinh doanh ngo i t d a trên s thay đ i c a:ơ ạ ộ ạ ệ ự ự ổ ủ
a. T giá h i đoái.*ỷ ố
b. Lãi su t.ấ
c. T giá. ỷ
d. Không có ý ki n nào đúngế
Câu 1:
Toàn c u hoá: ầ
Là s gia tăng m c đ ph thu c l n nhau gi a các n n kinh t c a các qu c gia, k t qu là hình thànhự ứ ộ ụ ộ ẫ ữ ề ế ủ ố ế ả
nên m t n n kinh t toàn c u. ộ ề ế ầ
Là quá trình lo I b s phân tách, cách bi t v biên gi I lãnh th gi a các qu c gia. ạ ỏ ự ệ ề ớ ổ ữ ố
Là quá trình lo I b s phân đo n th tr ng đ đi đ n m t th tr ng toàn c u. ạ ỏ ự ạ ị ườ ể ế ộ ị ườ ầ
a, b, c.
Câu 2:
S khác nhau c b n gi a tái xu t kh u và chuy n kh u là: ự ơ ả ữ ấ ẩ ể ẩ
Tái xu t kh u có x y ra hi n t ng mua và bán n c trung gian, còn chuy n kh u thì không có hi nấ ẩ ả ệ ượ ở ướ ể ẩ ệ
t ng này. ượ
Trong quá trình tái xu t kh u, hàng hoá không đ c phép gia công, ch bi n t I n c trung gian. Đ Iấ ẩ ươ ế ế ạ ướ ố
v I chuy n kh u có xu t hi n thêm d ch v v n t I, l u kho. ớ ể ẩ ấ ệ ị ụ ậ ả ư
Tái xu t kh u là ho t đ ng mà hàng hoá đ c chuy n t m t n c sang n c trung gian, qua gia công,ấ ẩ ạ ộ ượ ể ừ ộ ướ ướ
ch bi n, sau đó đ c chuy n sang n c th ba. Còn chuy n kh u la ho t đ ng mà hàng hoá đ cế ế ượ ể ướ ứ ể ẩ ạ ộ ượ
chuy n t m t n c sang n c trung gian, không qua gia công ch bi n nh ng xu t hi n thêm d ch vể ừ ộ ướ ướ ế ế ư ấ ệ ị ụ
v n t I l u kho. ậ ả ư
a và b.
Câu 3:
Có s li u sau: ố ệ
Ch tiêuỉ Qu c gia 1ố Qu c gia 2ố
M t hàng X(sp/h)ặ 6 1

M t hàng Y(sp/h)ặ 4 5
T l trao đ I c a t ng qu c gia theo l I th tuy t đ I là: ỷ ệ ổ ủ ừ ố ợ ế ệ ố
1/5 <X/Y< 6/4
4/5 <X/Y <6/1
1/6 <X/Y <5/4
4/6 <X/Y< 5/1
Câu 4:
Đ c đi m c a t do hoá th ng m I là: ặ ể ủ ự ươ ạ
Các qu c gia t do tham gia vào th tr ng mà không có b t c m t r o c n nào c . ố ự ị ườ ấ ứ ộ ả ả ả
Vai trò c a Nhà n c h u nh b ng không. ủ ướ ầ ư ằ
Nhà n c gi m thi u nh ng tr ng I trong hàng rào thu quan và phi thu quan. ướ ả ể ữ ở ạ ế ế
Là quá trình lo I b s phân tách, cách bi t v biên gi I lãnh th gi a các qu c gia.ạ ỏ ự ệ ề ớ ổ ữ ố
Câu 5:
Các công c ch y u trong th ng m I qu c t : ụ ủ ế ươ ạ ố ế
Thu quan và h n ng ch. ế ạ ạ
H n ch xu t kh u t nguyên công ngh và tr c p xu t kh u. ạ ế ấ ẩ ự ệ ợ ấ ấ ẩ
Nh ng quy đ nh v tiêu chu n k thu t. ữ ị ề ẩ ỹ ậ
a, b, c.
Câu 6:
Trong các nhân t sau, nhân t nào có nh h ng m nh nh t đ n t giá h I đoái: ố ố ả ưở ạ ấ ế ỷ ố
M c chênh l ch l m phát gi a các qu c gia. ứ ệ ạ ữ ố
S can thi p c a chính ph . ự ệ ủ ủ
M c đ tăng gi m thu nh p qu c dân gi a các qu c gia. ứ ộ ả ậ ố ữ ố
M c chênh l ch lãi su t gi a các qu c gia.ứ ệ ấ ữ ố
C âu 7:
T giá h I đoái gi a 2 qu c gia là: ỷ ố ữ ố
H s chuy n đ I gi a 2 đ ng ti n c a 2 qu c gia đó. ệ ố ể ổ ữ ồ ề ủ ố
Là giá c c a m t đ n v ti n t này đ c bi u hi n qua đ n v ti n t c a n c khác. ả ủ ộ ơ ị ề ệ ượ ể ệ ơ ị ề ệ ủ ướ
S t ng quan gi a các đ ng ti n đ c xây d ng d a trên c s s c mua đ I ngo I c a chúng và m tự ươ ữ ồ ề ượ ư ụ ơ ở ứ ố ạ ủ ộ
lo t các y u t khác. ạ ế ố

a, b, c.
Câu 8:
Vi t Nam chính th c h i nh p kinh t qu c t : ệ ứ ộ ậ ế ố ế
T năm 1986. ừ
T năm 1992. ừ
T năm 1995. ừ
T năm 1998.ừ
Câu 9:
V n đ l n nh t đ c đ a ra trong vi c ho ch đ nh nh ng gi I pháp phát tri n kinh t đ I ngo I n c taấ ề ớ ấ ượ ư ệ ạ ị ữ ả ể ế ố ạ ở ướ
hi n nay là: ệ
C s h t ng và ngu n nhân l c. ơ ở ạ ầ ồ ự
Môi tr ng chính tr - xã h I. ườ ị ộ
Lu t pháp-chính sách. ậ
Môi tr ng kinh t .ườ ế
Câu 10:
Khó khăn và thách th c l n nh t trong t do hoá th ng m I Vi t Nam hi n nay là: ứ ớ ấ ư ươ ạ ở ệ ệ
C s h t ng. ơ ở ạ ầ
S c c nh tranh c a hàng hoá trong n c v I hàng hoá n c ngoài. ứ ạ ủ ướ ớ ướ
Môi tr ng lu t pháp, chính sách. ườ ậ
Ngu n nhân l c.ồ ự
Câu 11:
Thu nh p kh u: ế ậ ẩ
Là lo I thu không đem l I l I ích cho Th Gi I nói chung. ạ ế ạ ợ ế ớ
Là lo I thu làm tăng thu nh p c a đ t n c và làm gi m thu nh p c a n c ngoài b ng vi c làm d chạ ế ậ ủ ấ ướ ả ậ ủ ướ ằ ệ ị
chuy n c u hàng hoá t ngo I qu c vào n I đ a. ể ầ ừ ạ ố ộ ị
Là lo I thu làm thay đ I cán cân th ng m I c a m t n c. ạ ế ổ ươ ạ ủ ộ ướ
a, b, c.
Câu 12:
ODA là t t c các kho n h tr không hoàn l I, các kho n vay u đãi c a chính ph và các t ch c n c ngoàiấ ả ả ỗ ợ ạ ả ư ủ ủ ổ ứ ướ
dành cho các n c nh n vi n tr . ướ ậ ệ ợ

Là m t b ph n c a h ng m c th ng xuyên. ộ ộ ậ ủ ạ ụ ườ
Là m t b ph n c a tài kho n v n. ộ ộ ậ ủ ả ố
Là m t b ph n c a t I kho n d tr qu c gia. ộ ộ ậ ủ ả ả ự ữ ố
Không có ý nào trên đây.
Câu 13:
Cung ti n trong l u thông c a m t qu c gia tăng khi: ề ư ủ ộ ố
Lãi su t trong n c tăng. ấ ướ
Lãi su t trong n c gi m. ấ ướ ả
Lãi su t Th Gi I tăng. ấ ế ớ
Lãi su t Th Gi I gi m.ấ ế ớ ả
Câu 14:
T giá h I đoái c a qu c gia A so v I qu c gia B tăng n u: ỉ ố ủ ố ớ ố ế
T l l m phát c a qu c gia A cao h n t l l m phát c a qu c gia B. ỉ ệ ạ ủ ố ơ ỉ ệ ạ ủ ố
T l l m phát c a qu c gia A th p h n t l l m phát c a qu c gia B. ỉ ệ ạ ủ ố ấ ơ ỉ ệ ạ ủ ố
T l l m phát c a qu c gia A b ng t l l m phát c a qu c gia B. ỉ ệ ạ ủ ố ằ ỉ ệ ạ ủ ố
Không có ý nào trên đây.
Câu 15:
Vi t Nam đang s d ng t giá h I đoái: ệ ử ụ ỉ ố
C đ nh. ố ị
Th n i. ả ổ
Th n i có qu n lý. ả ổ ả
Không có ý nào trên đây.
ĐÁP ÁN:
1_d 2_d 3_a 4_c 5_d 6_d. 7_d 8_b 9_a 10_c. 11_d. 12_a. 13_b. 14_b. 15_c.
Câu 1)T c đ tăng tr ng c a ho t đ ng th ng m i qu c t có xu h ng nh th nào so v i t c đ tăngố ộ ưở ủ ạ ộ ươ ạ ố ế ướ ư ế ớ ố ộ
tr ng c a n n kinh t xã h i:ưở ủ ề ế ộ
a)Nhanh h nơ
b)Ch m h nậ ơ
c)B ng nhauằ
d)C ba ph ng án trên đ u saiả ươ ề

Câu 2)Xu h ng chi ph i t i ho t đ ng th ng m i qu c t c a các qu c gia là:ướ ố ớ ạ ộ ươ ạ ố ế ủ ố
a)B o h m u d chả ộ ậ ị
b)T do hoá th ng m iự ươ ạ
c)a+b
d)C ba ph ng án trên đ u saiả ươ ề

Câu 3)Các công c ch y u trong chính sách th ng m i qu c t là:ụ ủ ế ươ ạ ố ế
a)Thu quan và h n ng chế ạ ạ
b)H n ch xu t kh u t nguy n ạ ế ấ ẩ ự ệ
c)Tr c p xu t kh u ợ ấ ấ ẩ
d)C ba ph ng án trênả ươ

Câu 4)Công c h n ch xu t kh u t nguy n đ c s d ng trong tr ng h p:ụ ạ ế ấ ẩ ự ệ ượ ử ụ ườ ợ
a)Các qu c gia có kh i l ng xu t kh u quá l n m t s m t hàngố ố ượ ấ ẩ ớ ở ộ ố ặ
b)Các qu c gia có kh i l ng xu t kh u quá nh m t s m t hàngố ố ượ ấ ẩ ỏ ở ộ ố ặ
c)Các qu c gia có kh i l ng nh p kh u quá l n m t s m t hàngố ố ượ ậ ẩ ớ ở ộ ố ặ
d)Các qu c gia có kh i l ng nh p kh u quá nh m t s m t hàngố ố ượ ậ ẩ ỏ ở ộ ố ặ
Câu 5)Đ u t qu c t có tính ch t:ầ ư ố ế ấ
a)Tính bình đ ng và t nguy nẳ ự ệ
b)Tính đa ph ng và đa chi u ươ ề
c)Tính h p tác và c nh tranhợ ạ
d)C ba tính ch t trên ả ấ
Câu 6) S khác bi t c a h n ng ch nh p kh u so v i thu quan nh p kh u:ự ệ ủ ạ ạ ậ ẩ ớ ế ậ ẩ
a) H n ng ch nh p kh u không đem l i thu nh p cho chính ph và không có tác d ng h tr cho các lo i thuạ ạ ậ ẩ ạ ậ ủ ụ ỗ ợ ạ ế
khác
b) H n ng ch nh p kh u có th bi n m t doanh nghi p trong n c thành m t nhà đ c quy nạ ạ ậ ẩ ể ế ộ ệ ướ ộ ộ ề
c) H n ng ch nh p kh u đ a t i s h n ch s l ng nh p kh u, đ ng th i gây nh h ng đ n giá n i đ aạ ạ ậ ẩ ư ớ ự ạ ế ố ượ ậ ẩ ồ ờ ả ưở ế ộ ị
hàng hoá
d) a và b
Câu 7) Hình th c nào không ph i là đ u t tr c ti p n c ngoài:ứ ả ầ ư ự ế ướ

a) H p tác kinh doanh trên c s h p đ ng h p đ ng h p tác kinh doanhợ ơ ở ợ ồ ợ ồ ợ
b) H tr phát tri n chính th c ODA ỗ ợ ể ứ
c) Doanh nghi p 100% v n n c ngoàiệ ố ướ
d) Doanh nghi p liên doanhệ
Câu 8)M trao cho Vi t nam quy ch bình th ng vĩnh vi n PNTR vào ngày tháng năm nào: ỹ ệ ế ườ ễ
a. 20/12/2006
b. 7/11/2006
c. 20/11/2006
d. 21/12/2006
Câu 9)N i dung nào sau đây không thu c n i dung c a th ng m i qu c t :ộ ộ ộ ủ ươ ạ ố ế
a) Xu t và nh p kh u hàng hoá h u hìnhấ ậ ẩ ữ
b) Xu t và nh p kh u hàng hoá vô hìnhấ ậ ẩ
c) Gia công thuê cho n c ngoài và thuê n c ngoàiướ ướ
d) Đ u t tr c ti p n c ngoàiầ ư ự ế ướ
Câu 10) Chính sách t giá h i đoái c a Vi t Nam là: ỷ ố ủ ệ
a. Chính sách th n i có ki m soát c a nhà n c ả ổ ể ủ ướ
b. Th n i ả ổ
c. T do. ự
d. Nhà n c hoàn toàn ki m soát ướ ể
Đáp án:1a;2c;3d;4a;5d;6d;7b;8a;9d;10a.
Câu 1)T c đ tăng tr ng c a ho t đ ng th ng m i qu c t có xu h ng nh th nào so v i t c đố ộ ưở ủ ạ ộ ươ ạ ố ế ướ ư ế ớ ố ộ
tăng tr ng c a n n kinh t xã h i:ưở ủ ề ế ộ
a)Nhanh h nơ
b)Ch m h nậ ơ
c)B ng nhauằ
d)C ba ph ng án trên đ u saiả ươ ề
Câu 2)Xu h ng chi ph i t i ho t đ ng th ng m i qu c t c a các qu c gia là:ướ ố ớ ạ ộ ươ ạ ố ế ủ ố
a)B o h m u d chả ộ ậ ị
b)T do hoá th ng m iự ươ ạ
c)a+b

d)C ba ph ng án trên đ u saiả ươ ề

Câu 3)Các công c ch y u trong chính sách th ng m i qu c t là:ụ ủ ế ươ ạ ố ế
a)Thu quan và h n ng chế ạ ạ
b)H n ch xu t kh u t nguy n ạ ế ấ ẩ ự ệ
c)Tr c p xu t kh u ợ ấ ấ ẩ
d)C ba ph ng án trênả ươ

Câu 4)Công c h n ch xu t kh u t nguy n đ c s d ng trong tr ng h p:ụ ạ ế ấ ẩ ự ệ ượ ử ụ ườ ợ
a)Các qu c gia có kh i l ng xu t kh u quá l n m t s m t hàngố ố ượ ấ ẩ ớ ở ộ ố ặ
b)Các qu c gia có kh i l ng xu t kh u quá nh m t s m t hàngố ố ượ ấ ẩ ỏ ở ộ ố ặ
c)Các qu c gia có kh i l ng nh p kh u quá l n m t s m t hàngố ố ượ ậ ẩ ớ ở ộ ố ặ
d)Các qu c gia có kh i l ng nh p kh u quá nh m t s m t hàngố ố ượ ậ ẩ ỏ ở ộ ố ặ
Câu 5)Đ u t qu c t có tính ch t:ầ ư ố ế ấ
a)Tính bình đ ng và t nguy nẳ ự ệ
b)Tính đa ph ng và đa chi u ươ ề
c)Tính h p tác và c nh tranhợ ạ
d)C ba tính ch t trên ả ấ
Câu 6) S khác bi t c a h n ng ch nh p kh u so v i thu quan nh p kh u:ự ệ ủ ạ ạ ậ ẩ ớ ế ậ ẩ
a) H n ng ch nh p kh u không đem l i thu nh p cho chính ph và không có tác d ng h tr cho cácạ ạ ậ ẩ ạ ậ ủ ụ ỗ ợ
lo i thu khácạ ế
b) H n ng ch nh p kh u có th bi n m t doanh nghi p trong n c thành m t nhà đ c quy nạ ạ ậ ẩ ể ế ộ ệ ướ ộ ộ ề
c) H n ng ch nh p kh u đ a t i s h n ch s l ng nh p kh u, đ ng th i gây nh h ng đ n giáạ ạ ậ ẩ ư ớ ự ạ ế ố ượ ậ ẩ ồ ờ ả ưở ế
n i đ a hàng hoáộ ị
d) a và b
Câu 7) Hình th c nào không ph i là đ u t tr c ti p n c ngoài:ứ ả ầ ư ự ế ướ
a) H p tác kinh doanh trên c s h p đ ng h p đ ng h p tác kinh doanhợ ơ ở ợ ồ ợ ồ ợ
b) H tr phát tri n chính th c ODA ỗ ợ ể ứ
c) Doanh nghi p 100% v n n c ngoàiệ ố ướ
d) Doanh nghi p liên doanhệ

Câu 8)M trao cho Vi t nam quy ch bình th ng vĩnh vi n PNTR vào ngày tháng năm nào: ỹ ệ ế ườ ễ
a. 20/12/2006
b. 7/11/2006
c. 20/11/2006
d. 21/12/2006
Câu 9)N i dung nào sau đây không thu c n i dung c a th ng m i qu c t :ộ ộ ộ ủ ươ ạ ố ế
a) Xu t và nh p kh u hàng hoá h u hìnhấ ậ ẩ ữ
b) Xu t và nh p kh u hàng hoá vô hìnhấ ậ ẩ
c) Gia công thuê cho n c ngoài và thuê n c ngoàiướ ướ
d) Đ u t tr c ti p n c ngoàiầ ư ự ế ướ
Câu 10) Chính sách t giá h i đoái c a Vi t Nam là: ỷ ố ủ ệ
a. Chính sách th n i có ki m soát c a nhà n c ả ổ ể ủ ướ
b. Th n i ả ổ
c. T do. ự
d. Nhà n c hoàn toàn ki m soát ướ ể
Đáp án:1a;2c;3d;4a;5d;6d;7b;8a;9d;10a.
Câu 1.
Các xu h ng v n đ ng ch y u c a n n kinh t th gi i làướ ậ ộ ủ ế ủ ề ế ế ớ
a)Khu v c hoá,toàn c u hoáự ầ
b)Bùng n khoa h c cách m ng khoa h c công ngh ổ ọ ạ ọ ệ
c)S đ i đ u chuy n sang đ i ngo i ,bi t l p chuy n sang h p tácự ố ầ ể ố ạ ệ ậ ể ợ
d)S phát tri n c a vòng cung châu á –thái bình d ngự ể ủ ươ
e) T t c đ u đúngấ ả ề
Câu 2. Đ c đi m nào sau đây không ph i là đ c đi m c a toàn c u hoáặ ể ả ặ ể ủ ầ
a)T o ra m t n n kinh t th ng nh t trên toàn th gi iạ ộ ề ế ố ấ ế ớ
b) Phát tri n các ngu n l c trong khu v c ể ồ ự ự
c)Khai thác các ngu n l c trên quy mô toàn th gi iồ ự ế ớ
d)Các tr ng i v rào c n trong quan h kinh t qu cở ạ ề ả ệ ế ố
gi a các qu c gia đ c lo i bữ ố ượ ạ ỏ
Câu 3. Thu nh p kh u không gây ra tác đ ng nào sau đâyế ậ ẩ ộ

a)Làm giá c a hàng nh p kh u cao lên ủ ậ ẩ
b)Có s phân ph i l i thu nh p t ng i tiêu dùng s n ph m n i đ a sang ng i s n xu t trong n c ự ố ạ ậ ừ ườ ả ẩ ộ ị ườ ả ấ ướ
c)D n đ n s kém hi uẫ ế ự ệ
Câu 4. Tác đ ng c a cách m ng khoa h c công ngh đ n th gi i làộ ủ ạ ọ ệ ế ế ớ
a)Thay đ i c s v t ch t k thu t c a n n kinh t ,tăng năng su t lao đ ng ổ ơ ở ậ ấ ỹ ậ ủ ề ế ấ ộ
b)S d ng hi u qu h n các ngu n l c ử ụ ệ ả ơ ồ ự
c)Gia tăng m c đ c nh tranh qu c t ứ ộ ạ ố ế
d)T t c đ u đúng ấ ả ề
Câu 5.
Bi n pháp nào không đ c dùng đ th c hi n t do hoá th ng m i ệ ượ ể ự ệ ự ươ ạ
a)Gi m thu xu t nh p kh u ả ế ấ ậ ẩ
b)Xoá b d n h n ng ch ỏ ầ ạ ạ
c)H n ch xu t kh u t nguy n ạ ế ấ ẩ ự ệ
d)N i l ng nh ng quy đ nh v tiêu chu n kĩ thu t ớ ỏ ữ ị ề ẩ ậ
Câu 6. Đ i v i n c ch đ u t thì đ u t qu c t s mang l i l i íchố ớ ướ ủ ầ ư ầ ư ố ế ẽ ạ ợ
a)Thu đ c l i nhu n cao h n do tìm đ c môi tr ng đ u t thu n l i h n ượ ợ ậ ơ ượ ườ ầ ư ậ ợ ơ
b)Khuy ch tr ng đ c danh ti ng,s n ph m ế ươ ượ ế ả ẩ
c)D n đ n gi m vi c làm n c ch đ u tẫ ế ả ệ ở ướ ủ ầ ư
d)a và b là đáp án đúng
Câu 7. Đ u t gián ti p n c ngoài có đ c đi m ầ ư ế ướ ặ ể
a)Ch đ u t không tr c ti p tham gia đi u hành ho t đ ng c a đ i t ng đ u tủ ầ ư ự ế ề ạ ộ ủ ố ượ ầ ư
b) Quy n qu n lý đi u hành đ i t ng đ u t tuỳ đ vào m c đ đóng góp v n c a ch đ u t ề ả ề ố ượ ầ ư ộ ứ ộ ố ủ ủ ầ ư
c)L i nhu n t ho t đ ng đ u t ph thu c vào k t qu kinh doanh và đ c phân chia theo t l gópợ ậ ừ ạ ộ ầ ư ụ ộ ế ả ượ ỷ ệ
v n pháp đ nhố ị
d)Ch đ u t n c ngoài ph i đóng góp m t s v n t i thi u m t s v n vào v n pháp đ nhủ ầ ư ướ ả ộ ố ố ố ể ộ ố ố ố ị
Câu 8. Các b ph n c u thành cán cân thanh toán là ộ ậ ấ
a)Cán cân th ng xuyênườ
b)Cán cân lu ng v n ồ ố
c)Cán cân tài tr chính th c ợ ứ
d) T t c các ý trênấ ả

Câu 9. Các thành viên nào không đ c tham gia vào th tr ng ngo i h iượ ị ườ ạ ố
a)Các ngân hàng
b) Các nhà môi gi i ớ
c)Các doanh nghi p ệ
d) Không thành viên nào trong các thành viên trên
Câu 10. Nguyên t c t do hoá ,thu n l i hoá th ng là nguyên t c ắ ự ậ ợ ươ ắ
a)Nguyên t c toàn di n ắ ệ
b)Nguyên t c khuy n khích đ u tắ ế ầ ư
c)Nguyên t c đãi ng qu c giaắ ộ ố
d)Nguyên t c tr ng thu và b i th ngắ ư ồ ườ
Câu 11. Các nhân t nh h ng đ n s bi n đ ng c a t giá h i đoái là:ố ả ưở ế ự ế ộ ủ ỷ ố
a)M c chênh l ch l m phát gi a các qu c giaứ ệ ạ ữ ố
b)M c đ tăng hay gi m thu nh p qu c dân gi a các n c ứ ộ ả ậ ố ữ ướ
c)Chênh l ch lãi su t gi a các n c ệ ấ ữ ướ
d) Nh ng kì v ng v t giá h i đoái và s can thi p c a chính phữ ọ ề ỷ ố ự ệ ủ ủ
e)T t c các ý trênấ ả
Câu 12. Cán cân th ng xuyên g m ườ ồ
a)Cán cân th ng m i hàng ho c cán cân h u hìnhươ ạ ặ ữ
b)Cán cân th ng m i d ch v hàng hoá ho c cán cân h u hìnhươ ạ ị ụ ặ ữ
c)Cán cân chuy n giao đ n ph ngể ơ ươ
d)T t c các cán cân trênấ ả
Câu 13. Trong đi u ki n chính ph gi m lãi su t thìề ệ ủ ả ấ
a)L ng cung ti n th c t trong l u thông tăngượ ề ự ế ư
b)L ng cung ti n th c t trong l u thông gi mượ ề ự ế ư ả
c)L ng cung ti n th c t trong l u thông không thay đ i ượ ề ự ế ư ổ
d)Không câu nào đúng
Câu 14. Các hình th c c a ODA làứ ủ
a)OAD không hoàn l i ạ
b)ODA cho vay u đãi ư
c)ODA h n h p ỗ ợ

d)C a,b,cả
Câu 15. Các hình th c đâu t gián ti p n c ngoài llàứ ư ế ướ
a) H p tác kinh doanh trên c s h p đ ng h p tác kinh doanhợ ơ ở ợ ồ ợ
b )Doanh nghi p liên doanhệ
c)Mua c phi u trái phi u ổ ế ế
d)Không hình th c nàoứ
ĐÁP ÁN
1e 2b 3d 4d 5c 6d 7a 8d 9d 10a 11e 12d 13a 14d 15c
1. Ch th c a n n kinh t th gi i bao gôm: ủ ể ủ ề ế ế ớ
a. Qu c gia đ c l p có ch quy n, các liên minh khu v c.ố ộ ậ ủ ề ự
b. Các liên minh khu v c và liên minh ti n t .ự ề ệ
c. Qu c gia đ c l p có ch quy n, liên k t kinh t qu c t , t ch c kinh t qu c t .ố ộ ậ ủ ề ế ế ố ế ổ ứ ế ố ế
d. C a, b, c ả
2. Xu h ng v s bùng n c a cách m ng KHKT đã có tác đ ng làm thay đ i chính sách c a Vi t Namướ ề ự ổ ủ ạ ộ ổ ủ ệ :
a. Đ a đ n s đ t bi n trong tăng tr ng.ư ế ự ộ ế ưở
b. Đòi h i s chú tr ng trong vi c đào t o và đào t o l i đ i ngũ cán b KHCN, công ngh cà qu n lý ch tỏ ự ọ ệ ạ ạ ạ ộ ộ ệ ả ấ
l ng.ượ
c. Có s bi n đ ng sâu s c v c c u kinh t .ự ế ộ ắ ề ơ ấ ế
d. Tăng năng su t lao đ ng và s d ng hi u qu ngu n l c.ấ ộ ử ụ ệ ả ồ ự
3: Nh ng nguyên nhân c b n đi u ch nh quan h KTQT? ữ ơ ả ề ỉ ệ
a. Ch đ n c u đãi nh t. ế ộ ướ ư ấ
b. Ngang b ng dân t c. ằ ộ
c.T ng h . ươ ỗ
d. C ba đáp án trên. ả
4: Y u t nào không ph i là công c c a chính sách th ng m i? ế ố ả ụ ủ ươ ạ
a.Thu quan. ế
b.Quota.
c.Tr c p xu t kh u. ợ ấ ấ ẩ
d. Tr c p nh p kh u ợ ấ ậ ẩ
5: Xu h ng nào không ph i xu h ng v n đ ng ch y u c a n n KTQT?ướ ả ướ ậ ộ ủ ế ủ ề

a.Toàn c u hoá. ầ
b S bùng n c a các cu c cách m ng khoa h c công ngh . ự ổ ủ ộ ạ ọ ệ
c S phát tri n c a vòng cung Châu Á-Thái Bình D ng. ự ể ủ ươ
d.Các rào c n kinh t gi a các qu c gia ngày càng tăng ả ế ữ ố
6: Hình th c th ng m i nào sau không di n ra hành vi mua và bánứ ươ ạ ễ
a.Xu t kh u hàng hóa vô hìnhấ ẩ
b.Tái xu t kh uấ ẩ
c.Chuy n kh uể ẩ
d.Xu t kh u t i chấ ẩ ạ ỗ
7: Tác gi c a lý thuy t l i th so sánh t ng đ i là aiả ủ ế ợ ế ươ ố
a.Adam Smith
b.J.M. Keynes
c.D.Ricardo
d.Samuelson
8: Lý thuy t cú huých t bên ngoài c a aiế ừ ủ
a.Rostow
b.Friedman
c.A.Smith
d.Ragnar Nurke
9: Đ u t tr c ti p n c ngoài (FDI) là hình th c đ u t :ầ ư ự ế ướ ứ ầ ư
a.C a t nhân,công ty vào m t công ty n c khác và tr c ti p đi u hành công ty đó ủ ư ộ ở ướ ự ế ề
b.Mua c phi u,trái phi u c a m t doanh nghi p n c khác ổ ế ế ủ ộ ệ ở ướ
c. Cho vay u đãi gi a chính ph các n c ư ữ ủ ướ
d.Dùng c i cách hành chính,t pháp,tăng c ng năng l c c a c quan qu n lý nhà n c ả ư ườ ự ủ ơ ả ướ
10: M t trong các ch c năng c b n c a th tr ng ngo i h i làộ ứ ơ ả ủ ị ườ ạ ố
a.Xác đ nh l ng ti n c n b m vào l u thông trong n c ị ượ ề ầ ơ ư ướ
b.Đáp ng nhu c u mua bán ,trao đ i ngo i t ph c v cho chu chuy n,thanh toán qu c t ứ ầ ổ ạ ệ ụ ụ ể ố ế
c.Giúp nhà đ u t tránh đ c r i ro b ng vi c đ u t ra n c ngoài ầ ư ượ ủ ằ ệ ầ ư ướ
d.Cân b ng cán cân thanh toán qu c gia ằ ố
11: Đ u t qu c t là hình th c di chuy n qu c gia v v .tt qu c gia này đ n qu c khácầ ư ố ế ứ ể ố ề ừố ế ố .

a. V nố
b. Công nghệ
c. Nhân l cự
d. C a, b và c ả
12. Khi t giá h i đoái tăng lên sỷ ố ẽ:
a. H n ch xu t kh u t b nạ ế ấ ẩ ư ả
b. H n ch nh p kh u t b nạ ế ậ ẩ ư ả
c. H n ch c xu t kh u và nh p kh u t b nạ ế ả ấ ẩ ậ ẩ ư ả
d. Không nh h ng đ n ho t đ ng xu t kh u và nh p kh u t b n ả ưở ế ạ ộ ấ ẩ ậ ẩ ư ả
13. Vàng và m t s đ ng ti n ch ch t đ c coi là ngo i t vàng là đ c đi m c a h th ng ti n t nào?ộ ố ồ ề ủ ố ượ ạ ệ ặ ể ủ ệ ố ề ệ
a. H th ng ti n t th nh t( b n v vàng)ệ ố ề ệ ứ ấ ả ị
b. H th ng ti n t th hai(B n v àng h i đoái)ệ ố ề ệ ứ ả ị ố
c. H th ng ti n t Giamaicaệ ố ề ệ
d. H th ng ti n t EMS ệ ố ề ệ
14. Hình th c nào sau ứ đây không đ c coi lượ à h tr phát tri n chính th c (ODA):ỗ ợ ể ứ
a. Vi n tr ệ ợ đa ph ngươ
b. Nh ng kho n cho vay c a các t ch c chính th c theo các ữ ả ủ ổ ứ ứ đi u kho n th ng m iề ả ươ ạ
c. Vi n tr l ng th c th c ph m ệ ợ ươ ự ự ẩ
d. Giúp đ k thu tỡ ỹ ậ
15. Th t v th i gian Vi t Nam gia nh p các t ch c (s m nh t ứ ự ề ờ ệ ậ ổ ứ ớ ấ

mu n nh tộ ấ )
a. ASEAN APEC AFTA WTO
b. APEC ASEAN AFTA WTO
c. ASEAN AFTA APEC WTO
d. AFTA
kq: 1c, 2b, 3d, 4d, 5d, 6c, 7c, 8d, 9a, 10b, 11a, 12a, 13b, 14b, 15
Câu 1: N n kinh t th gi i là t ng th các m i quan h gi a:ề ế ế ớ ổ ể ố ệ ữ
a.Các qu c gia.ố
b. Các qu c gia v i các t ch c qu c tố ớ ổ ứ ố ế

c. Các liên minh kinh t qu c teế ố
<d>. T t c đ u đúng. ấ ả ề
Câu 2: N i dung c a th ng m i qu c t bao g m:ộ ủ ươ ạ ố ế ồ
a. Xu t nh p nh u hàng hoá- dich v và gia công qu c tấ ậ ẩ ụ ố ế
b. Tái xu t kh u chuy n kh u và xu t kh u t i chấ ẩ ể ẩ ấ ẩ ạ ỗ
<c>. Xu t nh p kh u hàng hoá- d ch v , gia công qu c t , tái xu t kh u, chuy n kh u và xu t kh u t i chấ ậ ẩ ị ụ ố ế ấ ẩ ể ẩ ấ ẩ ạ ỗ
d. Xu t nh p kh u hàng hoá- d ch v , gia công qu c t và xu t kh u t i ch . ấ ậ ẩ ị ụ ố ế ấ ẩ ạ ỗ
Câu 3: Các công c ch y u trong chính sách th ng m i qu c t ụ ủ ế ươ ạ ố ế
a. Thu quan, h n ngh ch, tr c p xu t kh uế ạ ạ ợ ấ ấ ẩ
b. Thu quan,tr c p xu t kh u, nh ng quy đ nh v tiêu chu n kĩ thu tế ợ ấ ấ ẩ ữ ị ề ẩ ậ
<c>. Thu quan, h n ngh ch, tr c p xu t kh u, nh ng quy đ nh v tiêu chu n kĩ thu t, h n ch xu t kh u tế ạ ạ ợ ấ ấ ẩ ữ ị ề ẩ ậ ạ ế ấ ẩ ự
nhiên
d. Thu quan và h n ngh ch là hai công c ch y u và quan tr ng nh t. ế ạ ạ ụ ủ ế ọ ấ
Câu 4: Đ u t qu c t là m t hình th c di chuy n qu c t v :ầ ư ố ế ộ ứ ể ố ế ề
<a>.T b n nói chungư ả
b.Ti nề
c.Tài s nả
d.V n và con ng i.ố ườ
Câu 5: Ph ng th c cung c p ODA:ươ ứ ấ
a. H tr cán cân thanh toán và ngân sách.ỗ ợ
b. H tr ch ng trìnhỗ ợ ươ
c. H tr d ánỗ ợ ự
<d>. T t c các câu trên đ u đúng.ấ ả ề
câu 6: Lý thuy t l i th tuy t đ i c a A.Smith cho r ng:ế ợ ế ệ ố ủ ằ
a. Không có qu c gia nào đ c l i khi trao đ iố ượ ợ ổ
b. M t qu c gia có l i và m t qu c gia ch u thi tộ ố ợ ộ ố ị ệ
<c>. C hai đ u có l i khi s n xu t và trao đ i m t hàng có l i th tuy t đ iả ề ợ ả ấ ổ ặ ợ ế ệ ố
d. C hai đ u có l i khi s n xu t và trao đ i m t hàng có l i th t ng đ iả ề ợ ả ấ ổ ặ ợ ế ươ ố
Câu 7: Đ c đi m quan tr ng c a đ u t gián ti p n c ngoài là:ặ ể ọ ủ ầ ư ế ướ
<a>. Ch đ u t n c ngoài không tr c ti p tham gia đi u hành ho t đ ng c a đ i t ng đ u t .ủ ầ ư ướ ự ế ề ạ ộ ủ ố ượ ầ ư

b. Ch đ u t n c ngoài tr c ti p tham gia đi u hành ho t đ ng c a đ i t ng đ u t .ủ ầ ư ướ ự ế ề ạ ộ ủ ố ượ ầ ư
c. L i nhu n t ho t đ ng đ u t đ c phân chia theo t l góp v n trong v n pháp đ nh.ợ ậ ừ ạ ộ ầ ư ượ ỉ ệ ố ố ị
d. Quy n qu n lý, quy n đi u hành đ i t ng đ u t ph thu c vào m c đ góp v n.ề ả ề ề ố ượ ầ ư ụ ộ ứ ộ ố
Câu 8: Thu nh p qu c dân c a M tăng lên trong khi thu nh p qu c dân c a Viêt Nam không thay đ i s làmậ ố ủ ỹ ậ ố ủ ổ ẽ
cho t giá h i đoái gi a USD và VND:ỉ ố ữ
a. Tăng lên.
b. Không thay đ i. ổ
<c>. Gi m xu ng.ả ố
d. T t c các câu trên đ u sai.ấ ả ề
Câu 9: Khi t giá h i đoái tăng lên s tác đ ng đ n th ng m i qu c t làm cho:ỉ ố ẽ ộ ế ươ ạ ố ế
a. Xu t kh u và nh p kh u cùng tăng.ấ ẩ ậ ẩ
b. Xu t kh u và nh p kh u cùng gi m.ấ ẩ ậ ẩ ả
<c>. Xu t kh u tăng, nh p kh u gi m.ấ ẩ ậ ẩ ả
d. Nh p kh u tăng, xuât kh u gi m.ậ ẩ ẩ ả
Câu 10: Các n c thành viên ph i g n đ ng ti n n c mình v i đ ng USD và t đó gián ti p g n v i vàng làướ ả ắ ồ ề ướ ớ ồ ừ ế ắ ớ
đ c đi m c a:ặ ể ủ
a. Ch đ b n v ti n vàng.ế ộ ả ị ề
b. Ch đ b n v vàng h i đoái.ế ộ ả ị ố
<c>. Ch đ t giá h i đoái c đ nh Bretton Woodsế ộ ỉ ố ố ị
d. T t c các câu trên đ u sai. ấ ả ề
Câu 11: N u thu nh p qu c dân c a M không thay đ i, thu nh p qu c dân c a Châu Âu tăng lên và ng iế ậ ố ủ ỹ ổ ậ ố ủ ườ
Châu Âu tr nên thích xe Ford c a M h n thì t giá h i đoái gi a đ ng Euro và đ ng USD s :ở ủ ỹ ơ ỉ ố ữ ồ ồ ẽ
(a). Tăng lên và xu t kh u ròng c a M s gi mấ ẩ ủ ỹ ẽ ả
b. Tăng lên và xu t kh u ròng c a M s tăngấ ẩ ủ ỹ ẽ
c. Gi m xu ng và xu t kh u ròng c a M s gi mả ố ấ ẩ ủ ỹ ẽ ả
d. Gi m xu ng và xu t kh u ròng c a M s tăng.ả ố ấ ẩ ủ ỹ ẽ
Câu 12: Trong các đi u ki n khác không đ i, n u M tăng m c lãi su t ti n g i trong khi Vi t Nam v n giề ệ ổ ế ỹ ứ ấ ề ử ệ ẫ ữ
nguyên thì t giá h i đoái gi a USD và VND s :ỉ ố ữ ẽ
a. Không thay đ iổ
(b).Tăng lên

c. Gi m xu ngả ố
d. T t c các câu trên đ u sai.ấ ả ề
Câu 13: Gi s 1USD = 16 000 VND và m c l m phát c a Vi t Nam là m % và m c l m phát c a M là n %ả ử ứ ạ ủ ệ ứ ạ ủ ỹ
thì t giá h i đoái sau l m phát là:ỉ ố ạ
a. 1 USD = 16 000 (1+ m %)
b. 1 USD = 16 000 (1+ n %)
c. 1 USD = 16 000 (1+ n%)/(1+ m %)
(d). 1 USD = 16 000 (1+ m %)/ (1+ n %).
Câu 14: Ban đ u 1USD = 2 DEMầ
Sau đó 1USD = 2,5 DEM
Thì DEM gi m giá so v i đ ng USD là:ả ớ ồ
a. 25%
b. 50%
(c). 20%
d. 75%
Câu 15: N u Vi t Nam đ t ra h n ngh ch nh p kh u qu n áo t Trung Qu c thì: ế ệ ặ ạ ạ ậ ẩ ầ ừ ố
a. Cung v đ ng Vi t Nam tăng và đ ng Vi t Nam lên giáề ồ ệ ồ ệ
b. Cung v đ ng Vi t Nam gi m và đ ng Vi t Nam gi m giáề ồ ệ ả ồ ệ ả
(c). C u v đ ng Vi t Nam tăng và đ ng Vi t nam lên giáầ ề ồ ệ ồ ệ
d. C u v đ ng Vi t Nam gi m và đ ng Vi t Nam gi m giá ầ ề ồ ệ ả ồ ệ ả
1. Liên k t kinh t là:ế ế
a) Quá trình phân công lao đ ng di n ra theo chi u sâu trên ộ ễ ề
c s nh n th c l i ích thu đ c t quá trình liên k t c a cácơ ở ậ ứ ợ ượ ừ ế ủ
chính ph .ủ
b) Vi c các n c tham gia vào các t ch c liên k t kinh t qu cệ ướ ổ ứ ế ế ố
t trong khu v c ho c toàn c u nh liên minh châu âu, khu v cế ự ặ ầ ư ự
buôn bán t do ASEAN(AFTA ) , Qu ti n t qu c t IMF ự ỹ ề ệ ố ế
c) Quá trình t t c các n n kinh t c a các qu c gia va cácấ ả ề ế ủ ố
vùng lãnh th trên th gi i lien k t qua l i v i nhau thông ổ ế ớ ế ạ ớ
qua vi c ph i h p c c chính sách kinh tê qu c t theo m t ệ ố ợ ấ ố ế ộ

khuôn kh chung và có th phát hanh đông ti n chung.ổ ể ề
2. B n ch t c a l i th so sánh là:ả ấ ủ ợ ế
a) L i th tuy t đ i.ợ ế ệ ố

×