S GIO DC V O TO
THANH HO
CHNH THC
K THI CHN HC SINH GII TNH
Nm hc 2010-2011
Mụn thi: Húa hc
Lp: 12 B tỳc THPT
Cõu 1 ( 6,0 im )
1. Cho cỏc cht sau õy tỏc dng vi nhau :
a) Cu + HNO
3 c
khớ mu nõu (A) b)MnO
2
+ HCl khớ mu vng (B)
b) Fe + H
2
SO
4 c
khớ khụng mu , mựi hc (C)
Cho cỏc khớ A, B ln lt tỏc dng vi dung dch NaOH, khớ C tỏc dng vi dung dch
nc brom . Vit phng trỡnh hoỏ hc mụ t cỏc phn ng trờn .
2. X vY l 2 nguyờn t thuc 2 nhúm A trong bng tun hon . Bit Y thuc nhúm VI v tng
s ht proton trong 2 ht nhõn ca X v Y l 25 . trng thỏi n cht X tỏc dng c vi Y
.Vit cu hỡnh eletron y ca X v Y ? Xỏc nh v trớ ca X, Y trong bng tun hon .
3. Nờu hin tng v gii thớch ( bng phng trỡnh hoỏ hc ) khi :
a) Cho dung dch NH
3
d vo dung dch AlCl
3
.
b) Cho t t dung dch Ba(OH)
2
n d vo dung dch AlCl
3
.
c) Sc t t khớ CO
2
n d vo dung dch Na AlO
2
.
d) Cho mu Na vo dung dch CuCl
2
.
Cõu 2 ( 6,0 im )
1. Vit cụng thc cu to tt c cỏc dn xut ca benzen cú cụng thc phõn t C
8
H
10
O khụng
tỏc dng vi NaOH . Trong s cỏc dn xut ú , cht no thoả món iu kin :
A
OH
2
B
hợptrùng
polime.
2. Vit cỏc phng trỡnh theo s chuyn i sau :
Tinh bt
glucozơ
ancol etylic
etilen
etylenglicol
axit oxalic
natrioxalat
Cõu 3 (4,0 im )
Ho tan a gam hn hp Na
2
CO
3
v KHCO
3
vo nc c 400 ml dung dch A .
Cho t t 100 ml dung dch HCl 1,5M vo dung dch A, thu c dung dch B v 1,008 lớt khớ
(ktc) . Cho dung dch B tỏc dng vi Ba(OH)
2
d thu c 29,55 gam kt ta .
1. Tớnh a .
2. Tớnh nng mol ca cỏc ion trong dung dch A ( b qua s cho nhn proton ca cỏc ion
HCO
3
-
, CO
3
2-
) .
Cõu 4 (4,0 im )
A l mt amino axit trong phõn t ch cha nhúm chc cacboxyl v amino . Cho 0,1 mol A
phn ng va ht vi 100 ml dung dch HCl 1M to ra 18,35 gam mui . Mt khỏc, khi cho
22,05 gam A tỏc dng vi mt lng NaOH d to ra 28,65 gam mui khan .
1. Xỏc nh cụng thc phõn t ca A .
2. Vit cụng thc cu to ca A , bit A cú mch cacbon khụng phõn nhỏnh v nhúm amino
v trớ
.
Cho Ba = 137; Na = 23; K = 39; C= 12; H= 1; O = 16; Cl = 35,5.
S bỏo danh: