Câu 1 Tìm giá trị lớn nhất của hàm số:
Y=4x
3
-3x
4
A) y
max=0
tại x=0 và x=
3
4
B) Y
Max
=
16
5
tại x=
2
1
C) y
Max
=1 tại x=1
D) y
Max
=-16 tại x=2
Đáp án C
Câu 2 Tìm giá trị lớn nhất của hàm số:
Y=
3
1 x +
3
1 x
A) y
Max
=
3
2
tại x=
1
B) y
Max
=2+
3
6
tại x=
7
C) y
Max
=1 tại x=2
D) y
Max
=2 tại x=0
Đáp án D
Câu 3 Tìm giá trị lớn nhất của hàm số:
Y= sinx+3sin2x
A) y
Max
=
3
55
tại cosx=
3
2
B) y
Max
=
3
55
tại cosx= -
4
3
C) y
Max
=
8
77
tại cosx =
3
2
D) y
Max
=
8
77
tại cosx = -
4
3
Đáp án A
Câu 4 Tìm giá trị lớn nhất của hàm số:
Y=
xcos21
+
xsin21
A) y
Max
=1+
3
tại x=
2
+2k
và x=2k
, k
Z
B) y
Max
=2 21 tại x=
4
3
+ 2k
, k
Z
C) y
Max
=2 21 tại x=
4
+ 2k
, k
Z
D) y
Max
= 2 + 31 tại x=
6
+ 2k
và x=
3
+ 2k
, k
Z
Đáp án C
Câu 5 Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số:
Y=x
2
+
x
2
với x>0
A) Y
Min
=
4
17
tại x=
2
1
B) Y
Min
=
9
55
tại x=
3
1
C) Y
Min
=3 tại x=1
D) Y
Min
=5 tại x=2
Đáp án C
Câu 6 Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số:
Y=
x
sin
1
+
x
cos
1
với x
(0,
2
)
A) Y
Min
= 2 +
3
2
, tại x=
6
B) Y
Min
=2+
3
2
, tại x=
3
C) Y
Min
=2
2
, tại x=
4
D) Y
Min
= 4, tại x=
4
Đáp án C
Câu 7 Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số:
Y=4x+
x
2
9
+ sinx trên khoảng
,0
A) Y
Min
= 13
tại x=
B) Y
Min
=15
tại x= 3
C) Y
Min
=
2
25
tại x=
D) Y
Min
=
4
73
tại x=4
Đáp án B
Câu 8 Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức:
F=
4
4
b
a
+
4
4
a
b
-
2
2
2
2
a
b
b
a
+
b
a
+
a
b
với a,b
0
A) F
Min
=-2, tại a = b
0
B) F
Min
=2, tại a = b
0
C) F
Min
=-2, tại a = -b
0
D) F
Min
=2, tại a = -b
0
Đáp án C
Câu 9 Cho hệ:
0148
034
2
2
mxx
xx
Với giá trị nào của m thì hệ vô nghiệm:
A) m>1
B) m>4
C) m<2
D) m>
2
9
Đáp án A
Câu 10 Cho hệ:
0148
034
2
2
mxx
xx
Với giá trị nào của m thì hệ có nghiệm duy nhất:
A) m=1
B) m=4
C) m=2
D) m=
2
5
Đáp án A
Câu 11 Cho hệ:
0148
034
2
2
mxx
xx
Với giá trị nào của m thì hệ có nghiệm là một đoạn trên trục số có độ dài bằng 1:
A) m=-2
B) m=3
C) m=1
D) m=
2
1
Đáp án A
Câu 12 Cho bất phương trình:
axa )2(
|x+1|
Giải bất phương trình khi a=1:
A) x
2
B) x
8
C) Mọi x
D) Vô nghiệm
Đáp án D
Câu 13 Cho bất phương trình:
axa )2(
|x+1|
Tìm a để bất phương trình nghiệm đúng với mọi x
2,0
A) a
-1 hoặc a
5
B) -1
a
1 hoặc a
6
C) a
1 hoặc a
8
D) 0
a
1 hoặc 2
a
4
Đáp án A
Câu 14 Giải bất phương trình:
x
4
-8e
1x
> x(x
2
e
1x
-8)
A) x<-1
B) x<-2
C) -2<x<-1
D) Vô nghiệm
Đáp án B
Câu 15 Tìm m để bất phương trình sau nghiệm đúng với mọi x
3,1
log
3
x +log
2
(x+1)>m
A) m<0
B) m<1
C) 0<m<1
D) Vô nghiệm
Đáp án B
Câu 16 Xác định m để bất phương trình nghiệm đúng với mọi x
(-2,0)
2
32log
2
3
1
xx
<m
A) m
2
B) m
4
C) m
2
1
D) m
2
4log
3
1
Đáp án D
Câu 17 Xác định các giá trị của m để bất phương trình:
9
xx
2
2
-2(m-1)6
xx
2
2
+ (m+1)4
xx
2
2
0
Nghiệm đúng với mọi x thoả mãn điều kiện |x|
2
1
A) m
3
B) m
9
C) m
4
D) Vô nghiệm
Đáp án A
Câu 18 Tìm m để phương trình sau có nghiệm
x3 + x6 - )6)(3( xx =m
A) 0
m
6
B) 3
m
3
2
C) 3
2
-
2
9
m
3
D) -
2
1
m
3
2
Đáp án C
Câu 19 Với giá trị nào của m thì phương trình sau có 4 nghiệm phân biệt:
xx 2
2
5
1
= m
2
+m+1
A) -1<m<0
B) 0<m<1
C) m>3
D) Vô nghiệm
Đáp án A
Câu 20 cho hàm số
y=x
3
+ mx
2
+7x +3
xác định m để hàm số có cực đại và cực tiểu
A) m>2
B) 0<m<3
C)
m
<4
D)
m
>
21
Đáp án D
Câu 21 Cho hàm số
Y=x
3
+mx
2
+7x+3
Với m > 21 hãy lập phương trình đường thẳng (d) đi qua các điểm cực đại và cực
tiểu của đồ thi hàm số
A) Y=mx+3m-1
B) Y=(m
2
-2)x+3
C) Y=
2
1
m
2
x+2m+1
D) Y=-
9
2
(m
2
-21)x+3-
9
7m
Đáp án D
Câu 22 cho hàm số
y=x
3
+mx
2
+7x+3
xác định m để y=-
9
2
(m
2
-21)x+3 -
9
7m
song song với đường thẳng y=2x+1
A) m=2
B) m=-2
C) m=
2
D) Vô nghiệm
Đáp án D
Câu 23 Cho hàm số
Y=
3
1
x
3
-x
2
+
3
1
Lập phương trình parabol (P) điqua các điểm các điểm cực đại, cực tiểu của đồ thị
hàm số và tiếp xúc với đường thẳng (d): 4x-12y-23=0
A) (P
1
): y=x
2
-
3
8
x+
3
1
và (P
2
): y=
4
1
x
2
-
6
7
x+
3
1
B) (P
1
): y=x
2
-
3
8
x+
3
1
và (P
2
): y=x
2
-2x+
3
1
C) (P
1
): y=
3
1
x
2
-2x+1 và (P
2
): y=
4
1
x
2
-
6
7
x+
3
1
D) (P
1
): y=
3
1
x
2
-2x+1 và (P
2
): y=x
2
-2x+
3
1
Đáp án A
Câu 24 cho hàm số
y=x
4
+2mx
2
+3
tìm m để đồ thị hàm số có cực đại, cực tiểu
A) m>0
B) m<0
C) m>4
D) 0<m<1
Đáp án B