THI
THI
Ế
Ế
T B
T B
Ị
Ị
M
M
Ạ
Ạ
NG
NG
CÂU H
CÂU H
Ỏ
Ỏ
I ÔN T
I ÔN T
Ậ
Ậ
P 1
P 1
Giảng viên: ThS. Tô Nguyễn Nhật Quang
Dap an chi co tinh chat tham khao, duoc tra loi boi shenlong2210
N
N
Ộ
Ộ
I DUNG
I DUNG
1. Liên mạng (20 câu)
2. Giới thiệu về TCP/IP
(15 câu)
3. Quản trị IOS và các thiết bị Cisco
(20 câu)
4. Chuyển mạch lớp 2 và giao thức STP
(18 câu)
5. Mạng LAN ảo và giao thức VTP
(16 câu)
6. Tổng hợp
(35 câu)
Liên m
Liên m
ạ
ạ
ng
ng
4
4
Câu 1
Câu 1
Thi
Thi
ế
ế
t b
t b
ị
ị
l
l
ớ
ớ
p 1
p 1
đư
đư
ợ
ợ
c s
c s
ử
ử
d
d
ụ
ụ
ng đ
ng đ
ể
ể
m
m
ở
ở
r
r
ộ
ộ
ng
ng
phân đo
phân đo
ạ
ạ
n m
n m
ạ
ạ
ng LAN l
ng LAN l
à
à
(ch
(ch
ọ
ọ
n 2):
n 2):
a.
a.
Switch
Switch
b.
b.
NIC
NIC
c.
c.
Hub
Hub
d.
d.
Repeater
Repeater
e.
e.
RJ45 transceiver
RJ45 transceiver
Edited by Foxit Reader
Copyright(C) by Foxit Software Company,2005-2007
For Evaluation Only.
5
5
Câu 2
Câu 2
S
S
ự
ự
phân đo
phân đ
o
ạ
ạ
n c
n c
ủ
ủ
a dòng d
a dòng d
ữ
ữ
li
li
ệ
ệ
u x
u x
ả
ả
y ra
y ra
t
t
ạ
ạ
i l
i l
ớ
ớ
p n
p n
à
à
o trong mô h
o trong mô h
ì
ì
nh OSI:
nh OSI:
a.
a.
Physical
Physical
b.
b.
Data Link
Data Link
c.
c.
Network
Network
d.
d.
Transport
Transport
Edited by Foxit Reader
Copyright(C) by Foxit Software Company,2005-2007
For Evaluation Only.
6
6
Câu 3
Câu 3
Ch
Ch
ứ
ứ
c năng c
c năng c
ủ
ủ
a Router l
a Router l
à
à
(ch
(ch
ọ
ọ
n 4):
n 4):
a.
a.
Chuy
Chuy
ể
ể
n g
n g
ó
ó
i
i
b.
b.
Ngăn ng
Ngăn ng
ừ
ừ
a đ
a đ
ụ
ụ
ng đ
ng đ
ộ
ộ
c.
c.
L
L
ọ
ọ
c g
c g
ó
ó
i
i
d.
d.
M
M
ở
ở
r
r
ộ
ộ
ng mi
ng mi
ề
ề
n qu
n qu
ả
ả
ng b
ng b
á
á
e.
e.
Truy
Truy
ề
ề
n thông liên m
n thông liên m
ạ
ạ
ng
ng
f.
f.
Chuy
Chuy
ể
ể
n ti
n ti
ế
ế
p broadcast
p broadcast
g.
g.
Ch
Ch
ọ
ọ
n đư
n đư
ờ
ờ
ng
ng
Edited by Foxit Reader
Copyright(C) by Foxit Software Company,2005-2007
For Evaluation Only.
7
7
Câu 4
Câu 4
Router ho
Router ho
ạ
ạ
t đ
t đ
ộ
ộ
ng t
ng t
ạ
ạ
i l
i l
ớ
ớ
p _____, switch ho
p _____, switch ho
ạ
ạ
t
t
đ
đ
ộ
ộ
ng t
ng t
ạ
ạ
i l
i l
ớ
ớ
p _____, hub ho
p _____, hub ho
ạ
ạ
t đ
t đ
ộ
ộ
ng t
ng t
ạ
ạ
i l
i l
ớ
ớ
p
p
_____.
_____.
a.
a.
3, 3, 3
3, 3, 3
b.
b.
3, 2, 1
3, 2, 1
c.
c.
3, 3, 1
3, 3, 1
d.
d.
3, 2, 2
3, 2, 2
e.
e.
3, 1, 2
3, 1, 2
Edited by Foxit Reader
Copyright(C) by Foxit Software Company,2005-2007
For Evaluation Only.
8
8
Câu 5
Câu 5
Khi d
Khi d
ữ
ữ
li
li
ệ
ệ
u đư
u đư
ợ
ợ
c đ
c đ
ó
ó
ng g
ng g
ó
ó
i
i
(encapsulation), th
(encapsulation), th
ứ
ứ
t
t
ự
ự
đ
đ
ó
ó
ng g
ng g
ó
ó
i s
i s
ẽ
ẽ
l
l
à
à
:
:
a.
a.
Data, Frame, Packet, Segment, Bit
Data, Frame, Packet, Segment, Bit
b.
b.
Segment, Data, Packet, Frame, Bit
Segment, Data, Packet, Frame, Bit
c.
c.
Data, Segment, Packet, Frame, Bit
Data, Segment, Packet, Frame, Bit
d.
d.
Data, Segment, Frame, Packet, Bit
Data, Segment, Frame, Packet, Bit
Edited by Foxit Reader
Copyright(C) by Foxit Software Company,2005-2007
For Evaluation Only.
9
9
Câu 6
Câu 6
M
M
ụ
ụ
c đ
c đ
í
í
ch c
ch c
ủ
ủ
a vi
a vi
ệ
ệ
c phân đo
c phân đo
ạ
ạ
n
n
(segmentation) c
(segmentation) c
ủ
ủ
a m
a m
ộ
ộ
t bridge l
t bridge l
à
à
(ch
(ch
ọ
ọ
n
n
2):
2):
a.
a.
T
T
ạ
ạ
o thêm nhi
o thêm nhi
ề
ề
u mi
u mi
ề
ề
n qu
n qu
ả
ả
ng b
ng b
á
á
b.
b.
T
T
ạ
ạ
o thêm nhi
o thêm nhi
ề
ề
u mi
u mi
ề
ề
n đ
n đ
ụ
ụ
ng đ
ng đ
ộ
ộ
c.
c.
T
T
ạ
ạ
o thêm nhi
o thêm nhi
ề
ề
u băng thông cho c
u băng thông cho c
á
á
c user
c user
d.
d.
M
M
ở
ở
r
r
ộ
ộ
ng mi
ng mi
ề
ề
n qu
n qu
ả
ả
ng b
ng b
á
á
Edited by Foxit Reader
Copyright(C) by Foxit Software Company,2005-2007
For Evaluation Only.
10
10
Câu 7
Câu 7
Ki
Ki
ể
ể
u k
u k
ế
ế
t n
t n
ố
ố
i n
i n
à
à
o sau đây c
o sau đây c
ó
ó
th
th
ể
ể
s
s
ử
ử
d
d
ụ
ụ
ng
ng
full duplex (ch
full duplex (ch
ọ
ọ
n 3):
n 3):
a.
a.
Hub to hub
Hub to hub
b.
b.
Switch to switch
Switch to switch
c.
c.
Host to host
Host to host
d.
d.
Switch to hub
Switch to hub
e.
e.
Switch to host
Switch to host
Edited by Foxit Reader
Copyright(C) by Foxit Software Company,2005-2007
For Evaluation Only.
11
11
Câu 8
Câu 8
Ki
Ki
ể
ể
u c
u c
á
á
p RJ45 UTP n
p RJ45 UTP n
à
à
o đư
o đư
ợ
ợ
c s
c s
ử
ử
d
d
ụ
ụ
ng
ng
gi
gi
ữ
ữ
a hai switch:
a hai switch:
a.
a.
Straigth
Straigth
-
-
through
through
b.
b.
Crossover cable
Crossover cable
c.
c.
Crossover v
Crossover v
ớ
ớ
i m
i m
ộ
ộ
t CSU/DSU
t CSU/DSU
d.
d.
Crossover v
Crossover v
ớ
ớ
i m
i m
ộ
ộ
t router gi
t router gi
ữ
ữ
a hai switch
a hai switch
Edited by Foxit Reader
Copyright(C) by Foxit Software Company,2005-2007
For Evaluation Only.
12
12
Câu 9
Câu 9
Ki
Ki
ể
ể
u c
u c
á
á
p RJ45 UTP n
p RJ45 UTP n
à
à
o đư
o đư
ợ
ợ
c s
c s
ử
ử
d
d
ụ
ụ
ng
ng
đ
đ
ể
ể
k
k
ế
ế
t n
t n
ố
ố
i c
i c
ổ
ổ
ng COM c
ng COM c
ủ
ủ
a PC v
a PC v
ớ
ớ
i m
i m
ộ
ộ
t
t
c
c
ổ
ổ
ng console c
ng console c
ủ
ủ
a router ho
a router ho
ặ
ặ
c switch:
c switch:
a.
a.
Straigth
Straigth
-
-
through
through
b.
b.
Crossover cable
Crossover cable
c.
c.
Crossover v
Crossover v
ớ
ớ
i m
i m
ộ
ộ
t CSU/DSU
t CSU/DSU
d.
d.
Rolled
Rolled
Edited by Foxit Reader
Copyright(C) by Foxit Software Company,2005-2007
For Evaluation Only.
13
13
Câu 10
Câu 10
S
S
ố
ố
nh
nh
ị
ị
phân
phân
10110111
10110111
tương đương v
tương đương v
ớ
ớ
i
i
gi
gi
á
á
tr
tr
ị
ị
th
th
ậ
ậ
p phân v
p phân v
à
à
th
th
ậ
ậ
p l
p l
ụ
ụ
c phân:
c phân:
a.
a.
69/0x2102
69/0x2102
b.
b.
183/B7
183/B7
c.
c.
173/A6
173/A6
d.
d.
83/0xC5
83/0xC5
Edited by Foxit Reader
Copyright(C) by Foxit Software Company,2005-2007
For Evaluation Only.
14
14
Câu 11
Câu 11
Mô t
Mô t
ả
ả
a.
a.
Thi
Thi
ế
ế
t b
t b
ị
ị
g
g
ở
ở
i v
i v
à
à
nh
nh
ậ
ậ
n thông tin
n thông tin
thu
thu
ộ
ộ
c t
c t
ầ
ầ
ng m
ng m
ạ
ạ
ng
ng
b.
b.
L
L
ớ
ớ
p t
p t
ạ
ạ
o m
o m
ộ
ộ
t m
t m
ạ
ạ
ch
ch
ả
ả
o trư
o trư
ớ
ớ
c khi
c khi
truy
truy
ề
ề
n gi
n gi
ữ
ữ
a hai tr
a hai tr
ạ
ạ
m
m
c.
c.
L
L
ớ
ớ
p s
p s
ử
ử
d
d
ụ
ụ
ng d
ng d
ị
ị
ch v
ch v
ụ
ụ
access
access
points
points
d.
d.
Thi
Thi
ế
ế
t b
t b
ị
ị
s
s
ử
ử
d
d
ụ
ụ
ng đ
ng đ
ị
ị
a ch
a ch
ỉ
ỉ
ph
ph
ầ
ầ
n
n
c
c
ứ
ứ
ng đ
ng đ
ể
ể
l
l
ọ
ọ
c d
c d
ữ
ữ
li
li
ệ
ệ
u
u
Thi
Thi
ế
ế
t b
t b
ị
ị
/L
/L
ớ
ớ
p
p
Router
Transport
Datalink
Switch Bridge
15
15
Câu 12
Câu 12
Mô t
Mô t
ả
ả
a.
a.
Ethernet đư
Ethernet đư
ợ
ợ
c đ
c đ
ị
ị
nh ngh
nh ngh
ĩ
ĩ
a t
a t
ạ
ạ
i c
i c
á
á
c
c
t
t
ầ
ầ
ng
ng
b.
b.
T
T
ầ
ầ
ng h
ng h
ỗ
ỗ
tr
tr
ợ
ợ
flow control v
flow control v
à
à
sequencing
sequencing
c.
c.
Thi
Thi
ế
ế
t b
t b
ị
ị
c
c
ó
ó
th
th
ể
ể
đo lư
đo lư
ờ
ờ
ng kho
ng kho
ả
ả
ng
ng
c
c
á
á
ch đ
ch đ
ế
ế
n m
n m
ộ
ộ
t m
t m
ạ
ạ
ng
ng
ở
ở
xa
xa
d.
d.
Đ
Đ
ị
ị
a ch
a ch
ỉ
ỉ
logic đư
logic đư
ợ
ợ
c s
c s
ử
ử
d
d
ụ
ụ
ng t
ng t
ạ
ạ
i
i
t
t
ầ
ầ
ng
ng
Thi
Thi
ế
ế
t b
t b
ị
ị
/L
/L
ớ
ớ
p
p
DataLink Physical
Transport
Router
Network
16
16
Câu 13
Câu 13
Mô t
Mô t
ả
ả
a.
a.
Đ
Đ
ị
ị
a ch
a ch
ỉ
ỉ
ph
ph
ầ
ầ
n c
n c
ứ
ứ
ng đư
ng đư
ợ
ợ
c đ
c đ
ị
ị
nh ngh
nh ngh
ĩ
ĩ
a t
a t
ạ
ạ
i
i
t
t
ầ
ầ
ng
ng
b.
b.
Thi
Thi
ế
ế
t b
t b
ị
ị
t
t
ạ
ạ
o m
o m
ộ
ộ
t mi
t mi
ề
ề
n đ
n đ
ụ
ụ
ng đ
ng đ
ộ
ộ
l
l
ớ
ớ
n v
n v
à
à
m
m
ộ
ộ
t mi
t mi
ề
ề
n qu
n qu
ả
ả
ng b
ng b
á
á
l
l
ớ
ớ
n
n
c.
c.
Thi
Thi
ế
ế
t b
t b
ị
ị
c
c
ó
ó
th
th
ể
ể
chia nh
chia nh
ỏ
ỏ
mi
mi
ề
ề
n đ
n đ
ụ
ụ
ng đ
ng đ
ộ
ộ
v
v
à
à
mi
mi
ề
ề
n qu
n qu
ả
ả
ng b
ng b
á
á
d.
d.
Thi
Thi
ế
ế
t b
t b
ị
ị
c
c
ó
ó
th
th
ể
ể
t
t
ạ
ạ
o nhi
o nhi
ề
ề
u mi
u mi
ề
ề
n đ
n đ
ụ
ụ
ng đ
ng đ
ộ
ộ
nh
nh
ỏ
ỏ
hơn nhưng m
hơn nhưng m
ạ
ạ
ng v
ng v
ẫ
ẫ
n thu
n thu
ộ
ộ
c m
c m
ộ
ộ
t
t
mi
mi
ề
ề
n qu
n qu
ả
ả
ng b
ng b
á
á
l
l
ớ
ớ
n
n
e.
e.
Thi
Thi
ế
ế
t b
t b
ị
ị
không bao gi
không bao gi
ờ
ờ
ch
ch
ạ
ạ
y full duplex
y full duplex
Thi
Thi
ế
ế
t b
t b
ị
ị
/L
/L
ớ
ớ
p
p
DataLink
Hub
Router
Switch
Hub
17
17
Câu 14
Câu 14
Nh
Nh
ậ
ậ
n di
n di
ệ
ệ
n s
n s
ố
ố
mi
mi
ề
ề
n đ
n đ
ụ
ụ
ng đ
ng đ
ộ
ộ
v
v
à
à
s
s
ố
ố
mi
mi
ề
ề
n
n
qu
qu
ả
ả
ng b
ng b
á
á
:
:
a.
a.
5, 5
5, 5
b.
b.
5, 1
5, 1
c.
c.
4, 1
4, 1
d.
d.
1, 1
1, 1
e.
e.
1, 4
1, 4
Edited by Foxit Reader
Copyright(C) by Foxit Software Company,2005-2007
For Evaluation Only.
18
18
Câu 15
Câu 15
Nh
Nh
ậ
ậ
n di
n di
ệ
ệ
n s
n s
ố
ố
mi
mi
ề
ề
n đ
n đ
ụ
ụ
ng đ
ng đ
ộ
ộ
v
v
à
à
s
s
ố
ố
mi
mi
ề
ề
n
n
qu
qu
ả
ả
ng b
ng b
á
á
:
:
a.
a.
7, 2
7, 2
b.
b.
2, 2
2, 2
c.
c.
2, 1
2, 1
d.
d.
4, 1
4, 1
e.
e.
6, 1
6, 1
Edited by Foxit Reader
Copyright(C) by Foxit Software Company,2005-2007
For Evaluation Only.
19
19
Câu 16
Câu 16
Nh
Nh
ậ
ậ
n di
n di
ệ
ệ
n s
n s
ố
ố
mi
mi
ề
ề
n đ
n đ
ụ
ụ
ng đ
ng đ
ộ
ộ
v
v
à
à
s
s
ố
ố
mi
mi
ề
ề
n
n
qu
qu
ả
ả
ng b
ng b
á
á
:
:
a.
a.
5, 1
5, 1
b.
b.
7, 1
7, 1
c.
c.
2, 1
2, 1
d.
d.
4, 1
4, 1
e.
e.
6, 1
6, 1
Edited by Foxit Reader
Copyright(C) by Foxit Software Company,2005-2007
For Evaluation Only.
20
20
Câu 17
Câu 17
Nh
Nh
ậ
ậ
n di
n di
ệ
ệ
n s
n s
ố
ố
mi
mi
ề
ề
n đ
n đ
ụ
ụ
ng đ
ng đ
ộ
ộ
v
v
à
à
s
s
ố
ố
mi
mi
ề
ề
n
n
qu
qu
ả
ả
ng b
ng b
á
á
:
:
a.
a.
3, 2
3, 2
b.
b.
3, 3
3, 3
c.
c.
8, 3
8, 3
d.
d.
11, 3
11, 3
e.
e.
3, 1
3, 1
Edited by Foxit Reader
Copyright(C) by Foxit Software Company,2005-2007
For Evaluation Only.
21
21
Câu 18
Câu 18
Nh
Nh
ữ
ữ
ng thi
ng thi
ế
ế
t b
t b
ị
ị
n
n
à
à
o dư
o dư
ớ
ớ
i đây đư
i đây đư
ợ
ợ
c s
c s
ử
ử
d
d
ụ
ụ
ng đ
ng đ
ể
ể
phân đo
phân đo
ạ
ạ
n m
n m
ạ
ạ
ng LAN:
ng LAN:
a.
a.
Hubs
Hubs
b.
b.
Repeaters
Repeaters
c.
c.
Switches
Switches
d.
d.
Bridges
Bridges
e.
e.
Routers
Routers
f.
f.
T
T
ấ
ấ
t c
t c
ả
ả
đ
đ
ề
ề
u đ
u đ
ú
ú
ng
ng
Edited by Foxit Reader
Copyright(C) by Foxit Software Company,2005-2007
For Evaluation Only.
22
22
Câu 19
Câu 19
M
M
ộ
ộ
t PC k
t PC k
ế
ế
t n
t n
ố
ố
i đ
i đ
ế
ế
n m
n m
ộ
ộ
t switchA. SwitchA n
t switchA. SwitchA n
à
à
y
y
l
l
ạ
ạ
i đang k
i đang k
ế
ế
t n
t n
ố
ố
i v
i v
ớ
ớ
i m
i m
ộ
ộ
t router qua c
t router qua c
ổ
ổ
ng E0 c
ng E0 c
ó
ó
đ
đ
ị
ị
a ch
a ch
ỉ
ỉ
192.168.5.33/27. PC n
192.168.5.33/27. PC n
à
à
y c
y c
ó
ó
th
th
ể
ể
s
s
ử
ử
d
d
ụ
ụ
ng đ
ng đ
ị
ị
a ch
a ch
ỉ
ỉ
IP n
IP n
à
à
o dư
o dư
ớ
ớ
i đây
i đây
:
:
a.
a.
192.168.5.5
192.168.5.5
b.
b.
192.168.5.32
192.168.5.32
c.
c.
192.168.5.40
192.168.5.40
d.
d.
192.168.5.63
192.168.5.63
e.
e.
192.168.5.75
192.168.5.75
Edited by Foxit Reader
Copyright(C) by Foxit Software Company,2005-2007
For Evaluation Only.
23
23
Câu 20
Câu 20
Xem h
Xem h
ì
ì
nh. Không th
nh. Không th
ể
ể
ping gi
ping gi
ữ
ữ
a hai host. C
a hai host. C
ầ
ầ
n ph
n ph
ả
ả
i
i
(ch
(ch
ọ
ọ
n 2):
n 2):
a.
a.
Ph
Ph
ả
ả
i s
i s
ử
ử
d
d
ụ
ụ
ng m
ng m
ộ
ộ
t crossover cable
t crossover cable
b.
b.
Ph
Ph
ả
ả
i s
i s
ử
ử
d
d
ụ
ụ
ng m
ng m
ộ
ộ
t rollover cable
t rollover cable
c.
c.
Ph
Ph
ả
ả
i đ
i đ
ặ
ặ
t subnet masks l
t subnet masks l
à
à
255.255.255.192
255.255.255.192
d.
d.
Ph
Ph
ả
ả
i đ
i đ
ặ
ặ
t subnet masks l
t subnet masks l
à
à
255.255.255.0
255.255.255.0
e.
e.
C
C
ầ
ầ
n ph
n ph
ả
ả
i đ
i đ
ặ
ặ
t defaul gateway cho m
t defaul gateway cho m
ỗ
ỗ
i host
i host
Edited by Foxit Reader
Copyright(C) by Foxit Software Company,2005-2007
For Evaluation Only.
Gi
Gi
ớ
ớ
i thi
i thi
ệ
ệ
u v
u v
ề
ề
TCP/IP
TCP/IP
25
25
Câu 1
Câu 1
Giao th
Giao th
ứ
ứ
c đư
c đư
ợ
ợ
c s
c s
ử
ử
d
d
ụ
ụ
ng đ
ng đ
ể
ể
c
c
ấ
ấ
u h
u h
ì
ì
nh đ
nh đ
ị
ị
a
a
ch
ch
ỉ
ỉ
IP đ
IP đ
ộ
ộ
ng, bao g
ng, bao g
ồ
ồ
m c
m c
ả
ả
subnet mask,
subnet mask,
default gateway, dns server l
default gateway, dns server l
à
à
:
:
a.
a.
SMTP
SMTP
b.
b.
SNMP
SNMP
c.
c.
DHCP
DHCP
d.
d.
ARP
ARP
Edited by Foxit Reader
Copyright(C) by Foxit Software Company,2005-2007
For Evaluation Only.