Giáo trình
THIẾT KẾ MẪU VỚI
ADOBE
ILLUSTRATOR
Chương 1
GIỚI THIỆU - KHỞI ĐỘNG
CÁC THAO TÁC CƠ BẢN
.I Khái niệm về Illustrator.
!"" #$%&$'$("")*$+,
-.#%/01%-"20304*(
$5.#03067 !""8)9.#:;
:;*<#%-=$5030>0?
.#%,(%7@#" !""A%B1%"CB.
%&$'$3DE!%.#EF3"
.II Khởi Động Illustrator CS.
G;3 !""*(H:+.#;1 !""
I.#J"$KE""$!K !""JK !""
J
"L !""J39(!MLC:
$#L&ND !""LN7
O"
.III Các thao tác cơ bản.
.III.1 Tạo một bản vẽ mới.
O" !""(8;(# $*(#
$I(# =$% 7
O!
• +P Q@RS" T@U
Chọn chế độ màuCYYK hoặc RGB
Chọn kích thướcrộng (width), cao (height)
• V W%X:+"%(
@$N# $
JY)3/C:Z03019 W%![
\G.] ^
6_'.#'"
`"_C:
"F0$#
.III.2 Điều chỉnh kích thước trang bản vẽ.
O"a
• +P Qb$J%S" T TEU
Trang ngang
Kích thöôùc trang baûn veõ
Ñôn vò
Trang ñöùng
• V W%X:+.#C%`
.III.3 Các chế độ hiển thị bản vẽ.
.III.3.1 Chế độ Preview.
+cRQE".RS" TdU;;]L.&:D
)e S$#2U.#!"3S^.'U
.III.3.2 Chế độ Outline.
+cRQ` S" TdU;;]L(
^.'S U
0;]E".R 0;]`
O"f
.III.3.3 Hiện thị toàn trang.
+cRQP6RS" TgU
_IC%h%.#2-_
.III.3.4 Hiển thị ở chế độ 100%.
+cRQ JYS" TU
_IC%h%.#2-i$
.III.3.5 Chế độ hiển thị toàn màn hình.
@hJ"J"F0;]Z7
@h P J"FRFj"0;]#
$#L8?7
@hP J"F0;]#$#LS32
8?U7G;:;/4 (kf08
;C%)$P
Standard ScreenMode (F)
Full ScreenMode Menu Bar (F)
Full ScreenMode (F)
.III.3.6 Xem phóng to và thu nhỏ.
O"l
!""%m%i$=3,13% 06400%. On
i$#1;]8":$#L.#"N
N'Do!/#
G;%8 @C%2- .#.X&%8
ICk.#3m"N2- (.XLk
W"N".M;%8 .X8SIC"
.C+U
G;>k%)$ .#C%2- .#.X&
>ICk.#3m"N2- (.XL
kW;>.X8SIC" .C-U
p" TJ%"
p" T TJ%"
pJ%"
G;9$%8.#9$>*q8;!o-
@."% Ir+6RQ@."
Tyỷ leọ thu phoựng
Xem thu nhoỷ
Xem phoựng to
.III.3.7 Cỏc h tr khỏc.
Hin th thc.
+cRQJRK_s "!S" TsU;Kt
O"u
G;].]vQE"e"!K\!w\
Ñôn vò chung
Ñôn vò cuûa Stroke
Ñôn vò cho co chöõ
Hiển thị khung bao đối tượng.
+ cRQJRK_jj9S" TJeTjU ;
Kt3B171X;'x3)
yDB17
2;]9 8;]9
Đường dẫn và lưới
• G](^5.#
+vKE"e"!K!w"
O"z
Dạng hiển thò: Dots, line
Kích thước của mắt lưới
Số mắt của lưới
Đánh dấu cho ïn để lưới nằm phíasau đối tượng
Màu của lưới
Màu của đường g uide
• O(!
O8;3m !={:.#{:+
.#".M
• B1t).#!
G;B1t).#!"N%+cRQ
J%%S" T T|U7J8X2- ;:;B
10&!03"!"$# 0#"!"
$#"t
O""^1%$B !D9t
O"}
).#!*%C9"3:;B1
• 8K$3!
+cRQ!Q~3!S" T T•U;3K$3
!7
• _t!
+cRQ!QJR!S" T•U;
!
+ cR Q !Q _ ! S" T•U ; C
!
+cR Q! QJ$" !S" T\U ; ) .#
!
• V!
bX2- +3m^ " ({:
I+*"€C%)$b
G;9C!+cRQ "!
O"•
a(L+
CHƯƠNG II
CÁC DẠNG HÌNH HỌC CƠ BẢN
.I Công cụ Rectangle (M)
2-#:X;.MLkW
O"3.M
@Ck%)$ ;.MLkW9C%={$
@Ck%)$Je;.MLkW
@Ck3"tS!%"U;:;L
kW0$.]")$
@C%)$‚;.M"'LkWX$ h
G;.MLkW$)9*C$S 3U
.#".M7F%B(!M"!
O"ƒ
a(L+
Chieu roọng
Chieu cao
.IV Cụng c Rounded Rectangle
2-#:X;.MLkW"A8
O"3.M
@Ck%)$ ;.MLkW9C%={$
@Ck%)$Je;.ML.2"A8
@Ck3"tS!%"U;:;L
kW0$.]")$
@Ck%)$$qN NK $qN9B;$
3)"A
@C%)$;.M"'LkW"AX$
h
G;.MLkW"A$)9*C$S 3U
.#".M7F%B(!M"!
Chieu roọng cuỷa hcn
Chieu cao cuỷa hcn
Baựn kớnh bo troứn
O"g
a(L+
.V Công cụ Ellipse (L)
2-#:X;.MLN )%
O"3.M
@Ck%)$ ;.MN )%9C%={$
@Ck%)$Je;.ML"A
@Ck3"tS!%"U;:;N )%
0$.]")$
@C%)$‚;.M"'N )%X$ h
G;.MN )%$)9*C$S 3U.#".M7
F%B(!M"!
Chieàu roäng
Chieàu cao
O"
a(L+
Width
Height
.VI Cơng cụ Polygon
2-#:X;.ML'
O"3.M
@Ck%)$Je;(:Dr$
@Ck3"tS!%"U;:;
0$.]")$
@Ck%)$$qN NK$qN9B;…$!B
xD2!
@C%)$‚;.M"'X$ h
G;.M$)9*C$S 3U.#"
.M7F%B(!M"!
Bán kính vòng tròng ngoại tiếp của đa giác
số đỉnh của đa giác
O"a
a(L+
.VII Cơng cụ Star
2-#:X;.ML2!
O"3.M
@Ck%)$Je;2!,†
@Ck3"tS!%"U;:;2
!0$.]")$
@Ck%)$$qN NK$qN9B;…$!B
xD2!
@Ck" ;k3)^"A"32:
/
@Ck%)$ ;k(D2!†
#
@C%)$‚;.M"'2!X$ h
G;.M2!$)9*C$S 3U.#"
.M7F%B(!M"!
Bán kính vòng tròng ngoại tiếp của ngội sao
Bán kính vòng tròng nội tiếp của ngo âi sao
số đỉnh của ngôi sao
O"f
a(L+
.VIIICông cụ Flare
2-#:X;( "B$!€$ {$
S"U*4&!S U*S":!U.#.AS"!U7Jo-
2-#:;(", !e ""0%7G;(
B$!+2-"€C$S 3U.#"(.M;]
{$*"€3mS"U;9] D4&! .#4:
O"33m
@Ck%)$Je;B]8D
@Ck" ;k3)"D 32:/
@Ck%)$$qN NK$qN9B;…$!B
J8X;9];$BDB$!
G;.MB!$)9*C$S 3U.#
".M7F%B(!M"!
O"l
a(L+
Tâm
Đường kính
độ mờ đục
ánh sáng
tia
số lượng tia
tỷ lệ giữa tia dài nhất và tia trung bình
độ mờ
quầng sáng
độ lớn của quầng sáng so với kích thước của toàn bộ các đốm sáng
độ mờ
vòng
Khoảng cách từ tâm đến điểm cuối
số vòng
tỷ lệ giữa vòng lớn nhất và vòng trung bình
góc của các vòng
.IX Cơng cụ Line Segmen W
2-#:X;.M^†
.M+2-*C$.#".M;9]
;$&*"€3m0.]");$BD^†"3
.M
@Ck%)$ ;$"^†"%)D
;$&
@Ck%)$Je;^†N$8 #
!BDlug
@Ck3"tS!%"U;^†
0$.]")$
@C%)$‚;.M"'^†X$ h
G;.M$)9*C$S 3U.#"
O"u
a(L+
.M7F%B(!M"!
Nếu có đánh dấu vào ô này, đường thẳng sẽ được tô (fill) với màu hiện hành. Nếu không, đường thẳng sẽ không được tô (no fill) Nhấn Alt để đổi Cancel thành Reset
Le
n
gth
Angle
.X Cơng cụ Arc
2-#:X;.M^
.M+2-*C$.#".M;9]
;$ &*"€3m0.]");$BD"3.M
@Ck%)$ ;$""%)D;$
&
@Ck%)$Je;.M"A
O"z
a(L+
@Ck3"tS!%"U;:;
0$.]")$
@C%)$‚;.M"'X$ h
@C%)$;/$S%"U#8
S !"U.#1 (
@C%)$PSe %U; C:B9,4^†B
;$&.#;$BD
@Ck%)$$qN NK$qN9B;…$8
D
G;.M$)9*C$S 3U.#"
.M7F%B(!M"!
Chiều dài trục X
Chiều dài trục Y
Lọai:mở (opened)hoặc đóng (closed)
Dọc theo trục Xhoặc Y
Nếu có đánh dấu vào ô này, cung sẽ được tô (fill) với màu hiện hành. Nếu không, cung sẽ không được tô (no fill) Nhấn Alt để đổi Cancel thành Reset
O"}
a(L+
.9S €U*
`%S$U
.S ‡$U*
`%S$U
.9S €U*
!S8U
.S ‡$U*
!S8U
.9S €U*
!S8U*
! V
9!
.9S €U*
!S8U*
! d9!
.S ‡$U*
!S8U*!
V
9!
.S ‡$U*
!S8U*
! d9!
.XI Công cụ Spiral
2-#:X;.ML9tB
O"3.M
@Ck%)$Je;;$BD^9tBr$
"N88!B #!BDlug
@Ck3"tS!%"U;^9tB
0$.]")$
@Ck%)$$qN NK$qN9B;…$!B
(S!$UD^9tB7
@C%)$‚;.M"'^9tBX$ h
G;.M^9tB$)9*C$S 3U
.#".M7F%B(!M"!
O"•
a(L+
Khoản g cách từ tâm đến điểm ngoài cùng của đường xoắn ốc
độ giảm bán kính qua mỗi vòng xoắn
số đọan
ngược chiều kim đồng hồ
cùng chiều kim đồng hồ
.XII Cơng cụ Rectangular Grid
2-#:X;.M kW
O"3.M
@Ck%)$Je;.M .2
@Ck%)$ ;.M 9C%={$
@Ck3"tS!%"U;:;
0$.]")$
@C%)$‚;.M"' X$ h
@Ck%)$$qN NK$qN9B;…$!B
^3ˆD
@Ck%)$$qN4%K$qN4";…
$!B^3ˆ+D
@C%)$P;W%"^3ˆ.'%)
@C%)$c;W%"^3ˆ.'%)"N
@C%)$V;W%"^3ˆ.'%)N
"
@C%)$;W%"^3ˆ.'%)N
%
O"ƒ
a(L+
G;.M kW$)9*C$S 3U.#
".M7F%B(!M"!
Chiều rộng của lưới
Chiều cao của lưới
số đường kẻ ngang
các đường kẻ ngang sẽ tập trung lên trên hoặc xuống dưới
số đường kẻ dọc
các đường kẻ dọc sẽ tập trung qua trái hoặc sang phải
nếu đánh dấu tùy chọn này, thì AI sẽ thay thế các cạnh trái, phải, trên, dưới của lưới bằng một hình chữ nhật
nế u đ á nh da áu tùy cho ïn này, lưới sẽ được tô (fill) với màu hiện hành. Nếu không,lưới sẽ không được tô
điểm gốc từ đó lươ ùi được vẽ ra
nhấn Alt để đổi Cancel thành Reset
.XIIICơng cụ Polar Grid
2-#:X;.M 1(N )%€{$
O"3.M
@Ck%)$Je;.M 1(^"A
€{$
@Ck%)$ ;.M 9C%={$
O"ag
a(L+
@Ck3"tS!%"U;:;
0$.]")$
@C%)$‚;.M"' X$ h
@Ck%)$$qN NK$qN9B;…$!BN
)%€{$
@Ck%)$$qN4%K$qN4";…
$!B^3ˆ9C%={$
@C%)$P;W%"^3ˆ.'%)1'
3$€€
@C%)$c;W%"^3ˆ.'%)X'
3$€€
@C%)$V;W%"^N )%€{$.'%)
{$
@C%)$;W%"^N )%€{$"9
{$
G;.M kW$)9*C$S 3U.#
".M7F%B(!M"!
O"a
a(L+
Chiều rộng của lưới
Chiều cao của lưới
số đường ê-líp đồng tâm
các đường ê-líp sẽ tập trung vào tâm hoặc ra xa tâm
số đường kẻ xuất phát từ tâm
các đường kẻ sẽ tập trung về phía cùng chiều hoặc ngượcchiều kim đồng hồ
ne á u đa ùn h dấ u tu ø y c ho ï n n a ø y, lưới sẽ được tô (fill) với màu hiện hành. Nếu không, lưới sẽ không được tô (no fill)
điểm gốc từ đó lưới được vẽ ra
nhấn Alt để đổi Cancel thành Reset
O"aa
fO.B1
CHƯƠNG III
THAO TÁC VỚI ĐỐI TƯỢNG
.I Chọn đối tượng bằng công cụ
FB.$B1*"N%+B
187 !""JC%h02-;+B
17
.I.1 Công cụ Selection Tool (V)
2-J O X;
+#$%I#$8$S"%U
G;+'B1X$ h
O+B1,C*CkJe"€ & 1
+B1A (
_I.M$LS$"4U C:B1
&+7
O"a