Tải bản đầy đủ (.doc) (37 trang)

Thiết kế hệ dẫn động băng tải

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (479.32 KB, 37 trang )

Tr ng HSPKT H ng Yên án c s thi t k máyườ Đ ư Đồ ơ ở ế ế
Khoa : C Khíơ
án môn h c C s thi t k máyĐồ ọ ơ ở ế ế
s : 2AĐề ố
Thi t k h d n đ ng b ng t iế ế ệ ẫ ộ ă ả
L c h d n ng b ng t iượ đồ ệ ẫ độ ă ả
1. ng c 2. N i tr c 3. B truy n aiĐộ ơ ố ụ ộ ề đ
4. H p gi m t c 5. B truy n xích 6. b ng t i ộ ả ố ộ ề ă ả
S li u cho tr c:ố ệ ướ
1 L c kéo b ng t iự ă ả F 2250 N
2 V n t c b ng t i ậ ố ă ả V 1,4 m/s
3 ng kính b ng t iĐườ ă ả D 380 Mm
4 Th i gian ph c vờ ụ ụ L
h
24000 giờ
5 S ca làm vi cố ệ 2 Ca
6 Góc nghiêng ng n i tâm bđườ ố ộ
truy n ngoàiề
α
80
o
độ
8 c tính làm vi cĐặ ệ êm
Kh i l ng thi t kố ượ ế ế
1 B n v l p h p gi m t c(A3):ả ẽ ắ ộ ả ố
-
01 b n t ng th 3 hình chi uả ổ ể ế
-
03 b n , m i b n th hi n 01 hình chi uả ỗ ả ể ệ ế
Gi ng viên h ng d n: PGS.TS NGÔ V N QUY Tả ướ ẫ Ă Ế
Sinh viên: TR N C M NHẦ ĐỨ Ạ


L p : LK6 ớ Đ
Tr ng HSPKT H ng Yên án c s thi t k máyườ Đ ư Đồ ơ ở ế ế
Khoa : C Khíơ
2 01 B n v ch t o chi ti t(01 b n A3): ả ẽ ế ạ ế ả
3 01 B n thuy t minh(A4)ả ế
M c l cụ ụ
B n thuy t minh đ án g m nh ng ph n chính sau:ả ế ồ ồ ữ ầ
- Ph n I ầ : Ch n ng c v phân ph i t s truy n.ọ độ ơ à ố ỷ ố ề
- Ph n II : ầ Tính toán b truy n ai thang.ộ ề đ
- Ph n III : ầ Tính toán b truy n bánh r ng côn r ng nghiêng.ộ ề ă ă
- Ph n IV : ầ Tính toán v ki m nghi m tr c.à ể ệ ụ
- Ph n V : ầ Tính v ch n then.à ọ
- Ph n VI : ầ Thi t k g i tr c.ế ế ố đỡ ụ
- Ph n VII : ầ C u t o v h p v các chi ti t máy khác.ấ ạ ỏ ộ à ế
- Ph n VIII ầ : Bôi tr n h p gi m t c. ơ ộ ả ố
Ph n I : Ch n ng c v phân ph i t s truy nầ ọ độ ơ à ố ỷ ố ề
I-1 Ch n ng c i nọ độ ơđệ
1. Ch n ki u lo i ng cọ ể ạ độ ơ
Hi n nay, có hai lo i ng c l ng c i n m t chi u v ng c i n xoay chi u. ệ ạ độ ơ à độ ơ đệ ộ ề à độ ơ đệ ề Để
thu n ti n, phù h p v i l i i n hi n nayta ch n ng c i n xoay chi u. Trong s các lo iậ ệ ợ ớ ướ đệ ệ ọ độ ơđệ ề ố ạ
ng c i n xoay chi u, ta ch n lo i ng c ba pha không ng b rô to l ng sóc( còn g iđộ ơđệ ề ọ ạ độ ơ đồ ộ ồ ọ
l ng c i n ba pha không ng b rô to ng n m ch) Nó có nh ng u i m: K t c u nàđộ ơđệ đồ ộ ắ ạ ữ ư để ế ấ đơ
gi n, d b o qu n, giá th nh th p, l m vi c tin c y, có th m c tr c ti p v o l i i n baả ễ ả ả à ấ à ệ ậ ể ắ ự ế à ướ đệ
pha không c n ph i bi n i dòng i n.ầ ả ế đổ đệ
2. Các k t qu tính toán trên b ng t iế ả ă ả
a. Mô men th c t trên b ng t i:ự ế ă ả
Mômen th c t trên b ng t i:ự ế ă ả

M
bt

=
.D
2
F
=
2250.320
2
=427500 Nm
Trong ó F= 2250 N l l c kéo b ng t iđ à ự ă ả
D=320 mm l ng kính b ng t iàđườ ă ả
b. Ch n s vòng quay ng b c a ng cọ ố đồ ộ ủ độ ơ:
S vòng quay òng b c a ng c (còn g i l t c t tr ng quay) c xác nh theoố đ ộ ủ độ ơ ọ à ố độ ừ ườ đượ đị
công th c:ứ
n
db
=
p
f.60
(I – 2)
Trong ó: f đ – t n s c a dòng i n xoay chi u;ầ ố ủ đệ ề
m ng i n n c ta có f = 50 Hzạ đ ệ ở ướ
Gi ng viên h ng d n: PGS.TS NGÔ V N QUY Tả ướ ẫ Ă Ế
Sinh viên: TR N C M NHẦ ĐỨ Ạ
L p : LK6 ớ Đ
Tr ng HSPKT H ng Yên án c s thi t k máyườ Đ ư Đồ ơ ở ế ế
Khoa : C Khíơ
p – s ôi c c t (ch n p = 2 , ng c i n lo i K)ốđ ự ừ ọ độ ơđệ ạ

⇒ n
db

=
2
50.60
= 1500 vòng/phút
C n c v o v n t c vòng c a b ng t i, ch n s vòng quay c a b ng t i lă ứ à ậ ố ủ ă ả ọ ố ủ ă ả à:
N
bt
=
3
60.10 .
.
v
D
π
vòng/phút
v i : v- v n t c vòng c a b ng t i( v = 1,4 m/s)ớ ậ ố ủ ă ả
⇒n
bt
=
3
60.10 .1,3
3,14.320
=70,04 vòng/phút
c. Xác nh hi u su t c a to n b h d n ng:đị ệ ấ ủ à ộ ệ ẫ độ
Ta g i ọ
η
ht
l hi u su t c a to n b h th ng c xác nh theo công th c:à ệ ấ ủ à ộ ệ ố đượ đị ứ

η

ht
=
η
k
.
η
đ
.
η
brc
.
η
ol
3
η
x
(I – 3)
Trong ó: đ
η
k
– hi u su t c a kh p n i.ệ ấ ủ ớ ố

η
đ
- hi u su t c a b truy n ai thang.ệ ấ ủ ộ ề đ

η
brc
– hi u su t c a b truy n bánh r ng côn.ệ ấ ủ ộ ề ă


η
ol
– hi u su t c a m t c p l n.ệ ấ ủ ộ ặ ổ ă

η
x
– hi u su t c a b truy n xích.ệ ấ ủ ộ ề
Theo b ng 2.3 ả –tr.19 TTTKHD CK t p 1, ta có:Đ ậ
η
k
= 1 ;
η
đ
= 0,95 ;
η
brc
= 0,96 ;
η
ol
= 0,99 ;
η
x
= 0,92
Thay các giá tr trên v o (I ị à – 3), ta c: đượ

η
ht
= 1. 0,95. 0,96. (0,99)
3
.0,92 = 0,81

3. Ch n ng c i n theo công su t:ọ độ ơđệ ấ
a. Mô men ng tr :đẳ ị
M
tbtđ
=


=
=
n
k
k
n
k
k
k
t
tT
1
1
.
2
(I – 4)
Trong ó, Mđ
k
– mô men th k c a ph t i tr ng tác ng lên b ng t i ;ứ ủ ổ ả ọ độ ă ả
t
k
– th i gian tác ng c a mô men th k.ờ độ ủ ứ
Theo b i, ta có: Mđề à

1
= M ; M
2
= 0,6M
t
1
= 4h ; t
2
= 4h ; t =8h.
T ó, ta có k t qu : ừđ ế ả
M
tbtđ
=
2 2
.4 (0,6 ) .4
8
M M+
= 0.824.M
bt

M
tbtđ
= 0,824.427500 = 352260 Nmm= 352,26 Nm
b. Công su t ng tr trên b ng t i:ấ đẳ ị ă ả

P
tbtđ
=
.
9550

dtbt bt
M n
=
296,64.77,63
9550
= 2,6 Kw
c. Công su t ng tr c n có trên ng c :ấ đẳ ị ầ độ ơ
Gi ng viên h ng d n: PGS.TS NGÔ V N QUY Tả ướ ẫ Ă Ế
Sinh viên: TR N C M NHẦ ĐỨ Ạ
L p : LK6 ớ Đ
Tr ng HSPKT H ng Yên án c s thi t k máyườ Đ ư Đồ ơ ở ế ế
Khoa : C Khíơ
P
t cđ đ
=
dtbt
ht
P
η
=
2,41
0,81
= 3.21 Kw
T các thông s tính toán , ta ch n ng c lo i K có nhãn hi u K112M2 ừ ố ọ độ ơ ạ ệ – ki u có bích,ể
có các thông s k thu t c tra theo b ng P1.1 trang 234 TTTKHD CK t p 1, có b ng số ỹ ậ đượ ả Đ ậ ả ố
li u nh sau:ệ ư
Ki uể
ng cđộ ơ
Công su tấ V n t c quayậ ố
Vòng/phút

η
% Cos
ϕ
dn
k
I
I
dn
k
T
T
Kh iố
l ngượ
(kg)
d
φ
(mm)
Kw Mã
l cự
50Hz 60Hz
K132S4 4,0 5,5 1445 1732 85,0 0,83 6,0 2,0 58 30
- c i m c a ng c i n lo i K:Đặ để ủ độ ơ đệ ạ
V ph m vi công su t: Cùng v i s vòng quay ng b (nề ạ ấ ớ ố đồ ộ

) l 1500 vòng/phút , ng cà độ ơ
lo i K có ph m vi công su t t 0,75 Kw n 30 Kw l n h n c a ng c DK v nh h nạ ạ ấ ừ đế ớ ơ ủ độ ơ à ỏ ơ
c a ng c 4A.ủ độ ơ
ng c K có kh i l ng nh h n so v i ng c DK v c bi t l có mô men kh i ngĐộ ơ ố ượ ỏ ơ ớ độ ơ àđặ ệ à ở độ
cao h n 4A v DK.ơ à
d. Ki m tra i u ki n m máy, i u ki n quá t i cho ng c ã ch nể đề ệ ở đề ệ ả độ ơđ ọ :

- Ki m tra i u ki n m máy:ể đề ệ ở
Khi m máy, mô men t i không c v t quá mô men kh i ng c a ng c ở ả đượ ượ ở độ ủ độ ơ
( M<M
k
) n u không ng c s không ch y. ế độ ơ ẽ ạ
Theo i u ki n:đề ệ
M
mm
/M M≤
k
/M
dn
(I - 5)
Trong ó: Mđ
mm
-mô men m máy c a thi t b c n d n ng.ở ủ ế ị ầ ẫ độ
M
k
(T
k
) - mô men kh i ng c a ng c .ở độ ủ độ ơ
M
dn
(T
dn
) - mô men danh ngh a c a ng c .ĩ ủ độ ơ
Theo b ng s li u trên ta có: ả ố ệ
M
k
/M

dn
= 2,0
C n c v o l c t i tr ng ã cho trong b i, ta có:ă ứ à ượ đồ ả ọ đ đề à
M
mm
/M = 1,5
Do ó ng c th a mãn i u ki n m máy.đ độ ơ ỏ đ ề ệ ở
O Ki m nghi m ng c theo các i u ki n l m vi c:ể ệ độ ơ đề ệ à ệ
M
maxqt cđ
[M≤
dc
] ; [M
dc
] =
η
ht
.2.M
V i M = ớ
1445
9550
.3 = 19,82 Nm ;
⇒ [M
dc
] = 0,81. 2.19,82 =32,10 Nm
Tacók tqu :ế ả
M
maxqt cđ
=K
qt

.M
c nả
=
9550.
.
dtbt
dc ht
P
n
η
. 1,5 (I - 6)
Gi ng viên h ng d n: PGS.TS NGÔ V N QUY Tả ướ ẫ Ă Ế
Sinh viên: TR N C M NHẦ ĐỨ Ạ
L p : LK6 ớ Đ
Tr ng HSPKT H ng Yên án c s thi t k máyườ Đ ư Đồ ơ ở ế ế
Khoa : C Khíơ
M
maxqt cđ
=
9550.2, 41
1445.0,81
. 1,5 = 31.82Nm
Theo s li u c a ng c ã ch n, có: [Mố ệ ủ độ ơđ ọ
dc
] = 32,10Nm
V y : [Mậ
dc
] =32,10 Nm M≥
maxqt cđ
=31.82Nm.

I-2 Phân ph i t s truy nố ỉ ố ề
phân ph i t s truy n cho các b truy n, ph i tính t s truy n cho to n b h th ng.Để ố ỉ ố ề ộ ề ả ỉ ố ề à ộ ệ ố

u
Σ
=
dc
bt
n
n
=
1445
77,63
=20.53 (I - 7)
m uà
Σ
=u
h
.u
ng
(I - 8)
V i uớ
h
- t s truy n c a h p gi m t c; ỉ ố ề ủ ộ ả ố
u
ng
- t s truy n ngo i h p;ỉ ố ề à ộ
u
ng
=u

k
.u
x
.u
đ
(I -9)


u
k
- t s truy n c a kh p n i.ỉ ố ề ủ ớ ố
do u
k
= 1 ⇒ u
ng
= u
x
. u
đ
u
x
- t s truy n c a b truy n xích.ỉ ố ề ủ ộ ề
u
đ
- t s truy n c a b truy n ai thang.ỉ ố ề ủ ộ ề đ
Theo b ng 2.4 - tr21 ả TTTKHD CK t p 1, ta có Đ ậ u
x
= 2…5 ; u
đ
= 3…5.

Ch n uọ
x
= 3 ; u
đ
= 3
⇒ u
ng
= u
x
. u
đ
= 3.3 = 9
Do ó uđ
h
=
ng
u
u

=
18,61
9
= 2,28
Nh v y:ư ậ
-t s truy n c a h p gi m t c hay t s truy n c a b truy n bánh r ng côn l : ỉ ố ề ủ ộ ả ố ỉ ố ề ủ ộ ề ă à
u
h
= u
brc
= 2,28 ;

-
t s truy n c a b truy n ai: uỉ ố ề ủ ộ ề đ
đ
= 3
-
t s truy n c a b truy n xích: uỉ ố ề ủ ộ ề
x
= 3
I-3 Xác nh các thông s ng h c v l c tác d ng lên các tr cđị ố độ ọ à ự ụ ụ
Gi ng viên h ng d n: PGS.TS NGÔ V N QUY Tả ướ ẫ Ă Ế
Sinh viên: TR N C M NHẦ ĐỨ Ạ
L p : LK6 ớ Đ
Tr ng HSPKT H ng Yên án c s thi t k máyườ Đ ư Đồ ơ ở ế ế
Khoa : C Khíơ
Ký hi u các tr c trong h th ng d n ng b ng t iệ ụ ệ ố ẫ độ ă ả
1. Tính toán t c quay c a các tr c ố độ ủ ụ
-
Tr c ng c : nụ độ ơ

= 1445 vòng/phút
-
Tr c I: nụ
I
=
k
dc
u
n
=
1

1445
= 1445 vòng/phút
-
Tr c II:nụ
II
=
d
I
u
n
=
1445
3
= 481,6 vòng/phút
-
Tr c III: ụ n
III
=
brc
II
u
n
=
481,6
2,06
= 211,2 vòng/phút
-
Tr c IVụ : n
IV
=

x
III
u
n
=
233,7
3
=70,41vòng/phút
2. Tính công su t trên các tr cấ ụ
G i công su t trên các tr c I, II, III, IV l n l t l Pọ ấ ụ ầ ượ à
I
, P
II
, P
III
, P
IV
có k t qu nh sau: ế ả ư
-
Công su t danh ngh a trên tr c ng c : ấ ĩ ụ độ ơ
P
dc
= P
lv
dc
= 3,21Kw
-
Công su t danh ngh a trên tr c I:ấ ĩ ụ
Gi ng viên h ng d n: PGS.TS NGÔ V N QUY Tả ướ ẫ Ă Ế
Sinh viên: TR N C M NHẦ ĐỨ Ạ

L p : LK6 ớ Đ
Tr ng HSPKT H ng Yên án c s thi t k máyườ Đ ư Đồ ơ ở ế ế
Khoa : C Khíơ
P
I
= P
dc
.
k
η
= 3,21. 1 = 3,21
-
Công su t danh ngh a trên tr c II:ấ ĩ ụ
P
II
= P
I
.
d
η
.
ol
η
=3,21. 0,95. 0,99 = 3,02Kw
-
Công su t danh ngh a trên tr c III: ấ ĩ ụ
P
III
= P
II

.
brc
η
.
ol
η
=3,02. 0,96. 0,99 =2,87 Kw
-
Công su t danh ngh a trên tr c IV:ấ ĩ ụ
P
IV
= P
III
.
x
η
.
ol
η
= 2,87. 0,92. 0,99 = 2,61 Kw
3. Tính mô men xo n trên các tr cắ ụ
G i mô men xo n trên các tr c I, II, III, IV l n l t l ọ ắ ụ ầ ượ à
M
I
, M
II
, M
III
, M
IV

ta có k t qu sau:ế ả
-
Tr c ng c : ụ độ ơ
M
dc
= 9,55.
dc
dc
lv
n
P.10
6
= 9,55.
6
10 .2,97
1445
= 21215 Nmm
-
Tr c I:ụ
M
I
= 9,55.
I
I
n
P.10
6
= 9,55.
6
10 .2,97

1445
= 21215 Nmm
-
Tr c II:ụ
M
II
= 9,55.
II
II
n
P.10
6
= 9,55.
6
10 .2,79
481,6
= 59886 Nmm
-
Tr c III: ụ
M
III
= 9,55.
III
III
n
P.10
6
= 9,55.
6
10 .2,65

233,7
= 129757Nmm
-
Tr c IV:ụ
M
IV
= 9,55.
IV
IV
n
P.10
6
= 9,55.
6
10 .2,41
77,9
= 354005 Nmm
Thông số

Tr c ụ
T sỉ ố
truy nề
T c quayố độ
(vòng/phút)
Công su tấ
(Kw)
Mô men
xo nắ
(Nmm)
Tr c ng cụ độ ơ

1
1445 3,21 21215
Tr c Iụ 1445 3,21 21215
2,28
Tr c IIụ 481,6 3,02 59886
Gi ng viên h ng d n: PGS.TS NGÔ V N QUY Tả ướ ẫ Ă Ế
Sinh viên: TR N C M NHẦ ĐỨ Ạ
L p : LK6 ớ Đ
Tr ng HSPKT H ng Yên án c s thi t k máyườ Đ ư Đồ ơ ở ế ế
Khoa : C Khíơ
3
Tr c IIIụ 211,23 2,87 129757
3
Tr c IVụ 70,41 2,61 354005
B ng s li u ng h c v ng l c h c trên các tr c c a h th ng d n ng.ả ố ệ độ ọ àđộ ự ọ ụ ủ ệ ố ẫ độ
Ph n II: Tính toán thi t k các b truy nầ ế ế ộ ề
A - tính toán thi t k các b truy n ngo iế ế ộ ề à
II. I . Thi t k b truy n ai thangế ế ộ ề đ
II. I. 1 . Xác nh ki u aiđị ể đ
-
Các thông s c a ng c v t s truy n c a b truy n ai: ố ủ độ ơ à ỉ ố ề ủ ộ ề đ
n
dc
= 1445 (vòng/phút) ; P
dc
= 3,21 Kw ; u
d
= 3
C n c v o Hình 4.1 - Ch n lo i ti t di n ai hình thang v do không có yêu c u c ă ứ à ọ ạ ế ệ đ à ầ đặ
bi t n o nên ta ch n lo i ai hình thang bình th ng lo i A trong b ng 4.13. Các ệ à ọ ạ đ ườ ạ ả

thông s c a ai hình thang - tr59 TTTKHD CK t p 1. Theo ó, thông s kích th c ố ủ đ Đ ậ đ ố ướ
c b n c a ai c cho trong b ng sau:ơ ả ủ đ đượ ả
Lo i aiạ đ Kích th c m t c t (mm)ướ ặ ắ Di n tíchệ
A(mm
2
)
d
1
(mm)
b
t
b h y
0
Thang, A 11 13 8 2,8 81 100
Hình v d i ây th hi n kích th c m t c t ngang c a dây ai:ẽ ướ đ ể ệ ướ ặ ắ ủ đ
Gi ng viên h ng d n: PGS.TS NGÔ V N QUY Tả ướ ẫ Ă Ế
Sinh viên: TR N C M NHẦ ĐỨ Ạ
L p : LK6 ớ Đ
Tr ng HSPKT H ng Yên án c s thi t k máyườ Đ ư Đồ ơ ở ế ế
Khoa : C Khíơ
13
11
8
2,8
40
0
Kích th c m t c t ngang c a dây ai thang.ướ ặ ắ ủ đ
II. I. 2. Tính s b aiơ ộđ
-
Tính v n t c ai:ậ ố đ

v =
60000

11
nd
π
(II - 1)
v =
60000
1445.100.14,3
= 7,56 (m/s)
Nh v y v n t c ai tính toán nh h n v n t c ai cho phép vư ậ ậ ố đ ỏ ơ ậ ố đ
max
= 25 m/s ( i v i lo i đố ớ ạ
ai thang).đ
Ta ch n ọ
ε
= 0,02 (
ε
- h s tr t ai).ệ ố ượ đ
Theo công th c:ứ
d
2
= d
1
. u
d
. (1 -
ε
) (II - 2)

ta có: d
2
= 100.3. (1 - 0,02) = 294 (mm)
II. I. 3. Ch n ng kính ai tiêu chu n ọ đườ đ ẩ
Theo b ng 4.21 - Các thông s c a bánh ai hình thang - tr63 - TTTKHD CK t p 1, ta ả ố ủ đ Đ ậ
ch n dọ
2
= 300 mm.
T s truy n th c t l :ỉ ố ề ự ế à
u
dt
=
)1(
1
2
ε
−d
d
(II -3)
u
dt
=
)02,01(100
400

= 3,06
Sai s c a t s truy n l :ố ủ ỉ ố ề à
∆u =
d
ddt

u
uu −
. 100% (II -4)
∆u = 2%

V y: ậ ∆u < 3 ∼ 4% ⇒ Th a mãn i u ki n v sai l ch t s truy n ai.ỏ đ ề ệ ề ệ ỉ ố ề đ
-
Ch n s b chi u d i kho ng cách tr c l :ọ ơ ộ ề à ả ụ à
a
sb
= 1,5. d
2
= 600 (mm)
Chi u d i s b c a ai l : ề à ơ ộ ủ đ à
Gi ng viên h ng d n: PGS.TS NGÔ V N QUY Tả ướ ẫ Ă Ế
Sinh viên: TR N C M NHẦ ĐỨ Ạ
L p : LK6 ớ Đ
Tr ng HSPKT H ng Yên án c s thi t k máyườ Đ ư Đồ ơ ở ế ế
Khoa : C Khíơ
l
sb
= 2.a
sb
+
2
)(
21
dd +
π
+

sb
a
dd
.4
)(
2
12

(II - 5)
l
sb
= 2022,5 (mm)
Theo b ng 4. 13 - tr59 - TTTKHD CK t p 1, ta ch n l = 2000 mm.ả Đ ậ ọ
S vòng ch y c a ai:ố ạ ủ đ
i = v/l (II - 6)
i = 7,56/2 = 3,78 (1/s)
v y i = 3,78 <iậ
max
= 10
-
Kho ng cách tr c theo chi u d i tiêu chu n:ả ụ ề à ẩ

a = (
λ
+
2
8∆−
λ
)/4 (II - 7)
v i: ớ

λ
= l -
π
(d
2
+ d
1
)/2
v : à

= (d
2
-d
1
)/2
Hay:
a =
[ ]
8
)(8)(2)(2
2
12
2
1212
ddddlddl −−+−++−
ππ
(II - 8)
⇒ a = 588,38 mm
Ki m tra i u ki n kho ng cách tr c c n th a mãn:ể đề ệ ả ụ ầ ỏ
0,55(d

1
+ d
2
) + h ≤ a ≤ 2(d
1
+ d
2
) (II - 9)
Ta có: 0,55(d
1
+ d
2
) +h = 283 mm
2(d
1
+ d
2
) = 1000 mm
V y th a mãn i u ki n kho ng cách tr c.ậ ỏ đề ệ ả ụ
Tính góc ôm α
1
trên bánh ai nh theo công th c: đ ỏ ứ
α
1
= 180
o
-
a
dd
o

57).(
12

(II -10)
⇒ α
1
= 150,94
o

V y ậ α
1
= 150,94
o
>120
o
, góc ôm th a mãn i u ki n.ỏ đề ệ
II. I. 4. Xác nh s ai zđị ốđ
áp d ng công th c 4. 16 - tr 60 - TTTKHD CK t p 1:ụ ứ Đ ậ

z =
[ ]
zul
dcd
CCCCP
KP
α
.
.
0
(II -11)

Trong ó:đ
-
P
cd
- Công su t trên tr c bánh ai ch ng Pấ ụ đ ủđộ
I
= 4,837 Kw ;
O Tra các b ng h s , ch n các h s :ả ệ ố ọ ệ ố
+ K
đ
- H s t i tr ng ng v i tr ng h p t i dao ng nh , t i tr ng m máy n ệ ố ả ọ ứ ớ ườ ợ ả độ ẹ ả ọ ở đế
150% t i tr ng danh ngh a. (B ng 4. 7 - tr 55 - TTTKHD CK t p 1), ta ch n Kả ọ ĩ ả Đ ậ ọ
đ
=1,1 ;
+ [P
0
] - Công su t cho phép, tra b ng 4. 19 - tr 62 - TTTKHD CK t p 1, ta có ấ ả Đ ậ
[P
0
] = 1,85 Kw ;
+ C
α
- H s k n nh h ng c a góc ôm ệ ố ểđế ả ưở ủ α
1
, tra b ng 4. 15 -tr 61 - TTTKHD CKả Đ
t p 1, ta có: Cậ
α
= 1 - 0,0025(180 - α
1
) khi α

1
= 150…180
o

V y: Cậ
α
= 0,9273
Gi ng viên h ng d n: PGS.TS NGÔ V N QUY Tả ướ ẫ Ă Ế
Sinh viên: TR N C M NHẦ ĐỨ Ạ
L p : LK6 ớ Đ
Tr ng HSPKT H ng Yên án c s thi t k máyườ Đ ư Đồ ơ ở ế ế
Khoa : C Khíơ
+ C
l
- H s k n nh h ng c a chi u d i ai.ệ ố ểđế ả ưở ủ ề à đ
V i l/lớ
0
= 2000/1700 = 1,176, tra b ng 4. 16 - tr 61 - TTTKHD CK t p 1, ta có: Cả Đ ậ
l
= 1,04
+ C
u
- H s k n nh h ng c a t s truy n, tra b ng 4. 17 - tr 61 - ệ ố ểđế ả ưở ủ ỉ ố ề ả
TTTKHD CK t p 1, v i tr ng h p u Đ ậ ớ ườ ợ ≥3 , ta có: C
u
= 1,14 ;
+C
z
- H s k n nh h ng c a s phân b không u t i tr ng cho các dây ai, v iệ ố ểđế ả ưở ủ ự ố đề ả ọ đ ớ
P

I
/[P
0
] = 4,837/1,85 =2,6 ,tra b ng 4. 18 - tr 61 - TTTKHD CK t p 1, ta ch n:Cả Đ ậ ọ
z
= 0,95
Thay các giá tr trên v o công th c (II -11), ta c:ị à ứ đượ

z =
95,0.14,1.04,1.9273,0.85,1
1,1.837,4
= 2,86 ( ai)đ
Ta ch n z = 3 ( ai).ọ đ
II. I. 5. Xác nh chi u r ng bánh aiđị ề ộ đ
Chi u r ng c a bánh ai c xác nh theo công th c:ề ộ ủ đ đượ đị ứ
B = (z - 1)t + 2e (II - 12)
Tra b ng 4. 21 - tr 63 - TTTKHD CK t p 1, ta có:ả Đ ậ
t = 15 mm ; e = 10 mm ; h
0
= 3,3mm
V y: B = 50 mmậ
ng kính ngo i c a bánh ai c xác nh theo công th c:Đườ à ủ đ đượ đị ứ
d
a
= d + 2h
0
(II - 13)
⇒ - ng kính ngo i c a bánh ai nh l :Đườ à ủ đ ỏ à
d
a1

= d
1
+ 2h
0
= 100 +2.3,3 =106,6 (mm)
⇒ - ng kính ngo i c a bánh ai l n l :Đườ à ủ đ ớ à
d
a2
= d
2
+ 2h
0
= 400 + 2.3,3 = 406,6 (mm)
II. I. 6. Xác nh l c trong b truy nđị ự ộ ề
-
Xác nh l c vòng theo công th c:đị ự ứ

F
v
= q
m
. v
2
(II - 14)
V i qớ
m
- Kh i l ng 1 mét chi u d i ai, tra b ng 4. 22 - tr 64 - TTTKHD CK t p 1, ố ượ ề à đ ả Đ ậ
ta có: q
m
= 0,105 kg/m.

⇒ F
v
= 6 (N)
-
Xác nh l c c ng ban u:đị ự ă đầ
áp d ng công th c tính l c c ng trên 1 ai:ụ ứ ự ă đ

F
0
=
zCv
KP
dI

780
α
+ F
v
(II -15)
⇒ F
0
= 197,33 (N)
L c tác d ng lên tr c c tính theo công th c:ự ụ ụ đượ ứ
F
r
= 2F
0
.z.sin







2
1
α
(II - 16)
⇒F
r
= 1146,11 (N)
Gi ng viên h ng d n: PGS.TS NGÔ V N QUY Tả ướ ẫ Ă Ế
Sinh viên: TR N C M NHẦ ĐỨ Ạ
L p : LK6 ớ Đ
Tr ng HSPKT H ng Yên án c s thi t k máyườ Đ ư Đồ ơ ở ế ế
Khoa : C Khíơ
F
1
F
1
F
2
F
2
F
r
O
1
d
1

n
1
1
29,06
0
S l c tác d ng lên tr c khi b truy n ai l m vi c. ơđồ ự ụ ụ ộ ề đ à ệ
B ng thông s c a b truy n ai:ả ố ủ ộ ề đ
Kho ng cách tr c aả ụ 588,38 mm
Góc ôm α
1
150,94
o
ng kính bánh ai nhĐườ đ ỏ 100 mm
ng kính bánh ai l nĐườ đ ớ 400 mm
B r ng c a bánh ai Bề ộ ủ đ 50 mm
B r ng c a dây ai bề ộ ủ đ 13 mm
II. I. 7. Tính ng su t trong dây ai v tu i th c a dây aiứ ấ đ à ổ ọ ủ đ
II. II. Thi t k b truy n xíchế ế ộ ề
II. II. 1. Ch n lo i xíchọ ạ
Do b truy n t i không l n, ta ch n lo i xích ng - con l n m t dãy, g i t t l xích con ộ ề ả ớ ọ ạ ố ă ộ ọ ắ à
l n m t dãy. Lo i xích n y ch t o n gi n, giá th nh h v có b n mòn cao.ă ộ ạ à ế ạ đơ ả à ạ à độ ề
II. II. 2. Xác nh các thông s c a xích v b truy n xíchđị ố ủ à ộ ề
a. Ch n s r ng a xíchọ ố ă đĩ
S r ng a xích nh c xác nh theo công th c:ố ă đĩ ỏđượ đị ứ
z
1
= 29 - 2. u
xích
≥ 19 (II -17)
V i uớ

xích
= 3,5 ⇒ z
1
= 29 - 2. 3,5 = 22 >19
V y: zậ
1
= 22 (r ng)ă
Tính s r ng a xích l n:ố ă đĩ ớ
z
2
= u
xích
. z
1
≤ z
max
(II -18)
i v i xích con l n zĐố ớ ă
max
= 120, t ó ta tính c: zừđ đượ
2
= 3,5. 22 = 77 (r ng)ă
b. Xác nh b c xích pđị ướ
B c xích p c xác nh t ch tiêu v b n mòn c a b n l . i u ki n m b o ch ướ đượ đị ừ ỉ ềđộ ề ủ ả ề Đề ệ đả ả ỉ
tiêu v b n mòn c a b truy n xích c vi t d i d ng:ềđộ ề ủ ộ ề đượ ế ướ ạ
P
t
= P. k. k
z
. k

n
≤ [P] (II -19)
Trong ó: Pđ
t
- Công su t tính toán;ấ
P - Công su t c n truy n; P = 4,323 (Kw);ấ ầ ề
Xác nh công su t cho phép [P] c a xích con l n: v i nđị ấ ủ ă ớ
01
= 200 vòng/phút, b c xích ướ
p = 38,1 (mm), theo b ng 5. 5 - tr - 81 - TTTKHD CK t p 1, ta có: [P] = 34,8 (Kw);ả Đ ậ
k
z
- H s r ng ; kệ ố ă
z
=
1
01
z
z
=
22
25
= 1,136
k
n
- H s vòng quay; kệ ố
n
=
III
n

n
01
=
635,97
200
= 2,048
Gi ng viên h ng d n: PGS.TS NGÔ V N QUY Tả ướ ẫ Ă Ế
Sinh viên: TR N C M NHẦ ĐỨ Ạ
L p : LK6 ớ Đ
Tr ng HSPKT H ng Yên án c s thi t k máyườ Đ ư Đồ ơ ở ế ế
Khoa : C Khíơ
H s k c xác nh theo công th c:ệ ố đượ đị ứ
k = k
0
. k
a
. k

. k
bt
. k
đ
. k
c
(II -20)
Trong ó các h s th nh ph n c ch n theo b ng 5.6 -tr 82 - TTTKHD CK t p 1,v i:đ ệ ố à ầ đượ ọ ả Đ ậ ớ
k
0
- H s k n nh h ng c a v trí b truy n, kệ ố ểđế ả ưở ủ ị ộ ề
0

= 1 (do ng n i tâm đườ ố
c a hai a xích so v i ng n m ngang l 25ủ đĩ ớ đườ ằ à
o
<60
o
);
k
a
- H s k n nh h ng c a kho ng cách tr c v chi u d i xích; ệ ố ểđế ả ưở ủ ả ụ à ề à
v i a = (30ớ …40)p, ta có: k
a
= 1;
k

- H s k n nh h ng c a vi c i u ch nh l c c ng; v i tr ng h p v ệ ố ểđế ả ưở ủ ệ đ ề ỉ ự ă ớ ườ ợ ị
trí tr c không i u ch nh c, ta có: kụ đề ỉ đượ

= 1,25;
k
bt
- H s k n nh h ng c a bôi tr n; v i tr ng h p môi tr ng l m ệ ố ểđế ả ưở ủ ơ ớ ườ ợ ườ à
vi c có b i, ch t l ng bôI tr n bình th ng), ta ch n: kệ ụ ấ ượ ơ ườ ọ
bt
= 1,3;
k
đ
- H s t i tr ng ng, v i tr ng h p t i tr ng v a (t i tr ng va p), ta ệ ố ả ọ độ ớ ườ ợ ả ọ ừ ả ọ đậ
ch n: kọ
đ
= 1,2;

k
c
- H s k n ch l m vi c c a b truy n; v i tr ng h p s ca l m ệ ố ểđế ếđộ à ệ ủ ộ ề ớ ườ ợ ố à
vi c l 2 ca, ta có: kệ à
c
= 1,25;
T (II -20) ta tính c: k = 1. 1. 1,25. 1,3. 1,2. 1,25 = 2,437ừ đượ
T (II -19) ta tính c: Pừ đượ
t
= 4,323. 2,437. 1,136. 2,048 = 24,51 (Kw)
⇒ P
t
= 24,51 Kw < [P] = 34,8 Kw
V i b c xích p = 38,1 (mm), theo b ng 5.8 - tr 83 - TTTKHD CK t p 1, ớ ướ ả Đ ậ
i u ki n p <pđề ệ
max
c th a mãn.đượ ỏ
Tính kho ng cách tr c s b , ta l y: ả ụ ơ ộ ấ
a
sb
= 40p = 40. 38,1 = 1524 (mm);
Ta xác nh s m t xích theo công th c:đị ố ắ ứ
x =
p
a2
+
2
21
zz +
+

a
pzz
2
2
12
4
.)(
π

(II -21)
⇒ x =
1,38
1524.2
+
2
7722 +
+
1524.14,3.4
1,38.)2277(
2
2

= 131,42
Ta l y s m t xích ch n xấ ố ắ ẵ
c
= 132, tính l i kho ng cách tr c theo công th c:ạ ả ụ ứ
a

= 0,25.p
( )


















−+−++−
2
12
2
1212
)(
2)](5,0[5,0
π
zz
zzxzzx
cc
(II -22)
Theo ó, ta tính c:đ đượ

a

= 0,25.38,1
( )

















−+−++−
2
2
14,3
)2277(
2)]2277(5,0132[22775,0132
⇒ a



=1535,37 = 1535 (mm)
xích không ch u l c c ng quá l n, ta c n gi m kho ng cách tr c i m t l ng:Để ị ự ă ớ ầ ả ả ụ đ ộ ượ
∆a = (0,002…0,004)a , ta ch n ọ ∆a = 0,003a ≈ 5 (mm)
⇒ a = a

- ∆a = 1535 - 5 = 1530 (mm)
S l n va p c a b n l xích trong 1 giây:ố ầ đậ ủ ả ề
i =
c
III
x
nz
.15
.
1
≤ [i] (II -23)
⇒ i =
132.15
635,97.22
= 1,085
Theo b ng 5. 9 - tr 85 - TTTKHD CK t p 1, ta có: [i] = 20;ả Đ ậ
Gi ng viên h ng d n: PGS.TS NGÔ V N QUY Tả ướ ẫ Ă Ế
Sinh viên: TR N C M NHẦ ĐỨ Ạ
L p : LK6 ớ Đ
Tr ng HSPKT H ng Yên án c s thi t k máyườ Đ ư Đồ ơ ở ế ế
Khoa : C Khíơ
⇒ i = 1,085 < [i] = 20, s va p c a các m t xích v o các r ng trên a ự đậ ủ ắ à ă đĩ
xích
m b o, không gây ra hi n t ng g y các r ng v t má xích.đả ả ệ ượ ẫ ă àđứ
c. Ki m nghi m xích v b nể ệ ềđọ ề

V i các b truy n xích b quá t i l n khi m máy ho c th ng xuyên ch u t tr ng va p ớ ộ ề ị ả ớ ở ặ ườ ị ả ọ đậ
trong quá trình l m vi c c n ti n h nh ki m nghi m v quá t i theo h s an to n:à ệ ầ ế à ể ệ ề ả ệ ố à
s =
vtd
FFFk
Q
++
0
.
≥ [s] (II -24)
Trong ó: Q - T i tr ng phá h ng, theo b ng 5. 2 - tr 78 - TTTKHD CK t p 1, ta có:đ ả ọ ỏ ả Đ ậ
Q = 127 kN = 127000 N;
q - kh i l ng c a 1 mét xích, theo b ng 5. 2 - tr78 - TTTKHD CK t p 1, ố ượ ủ ả Đ ậ
ta có: q = 5,5 kg;
k
đ
- H s t i tr ng ng, theo b ng 5. 6 - tr 82 - TTTKHD CK t p 1, v i ệ ố ả ọ độ ả Đ ậ ớ
tr ng h p t i tr ng va p nh , ta ch n kườ ợ ả ọ đậ ẹ ọ
đ
= 1,2;
v - v n t c trên v nh a d n zậ ố à đĩ ẫ
1
:
v =
3
1
10.60

III
npz

(II -25)
⇒ v =
60000
635,97.1,38.22
= 1,364 (m/s)
F
t
- L c vòng trên a xích:ự đĩ
F
t
=
v
P.1000
(II -26)
⇒ F
t
=
364,1
323,4.1000
= 3169,35 (N)
F
v
- L c c ng do l c ly tâm sinh ra khi l m vi c:ự ă ự à ệ
F
v
= q. v
2
(II -27)
⇒ F
v

= 5,5. (1,364)
2
= 10,23 (N)
F
0
-L c c ng do bánh xích b ng sinh ra:ự ă ị độ
F
0
= 9,81. k
f
. q. a (II -28)
Trong ó kđ
f
l h s ph thu c v o võng f c a xích v v trí b truy n:à ệ ố ụ ộ à độ ủ à ị ộ ề
V i: f = (0,01ớ …0,02)a , ta l y: f = 0,015.a = 0,015. 1530 = 22,95 (mm);ấ
k
f
= 4, ng v i tr ng h p b truy n nghiêng m t góc d i 40ứ ớ ườ ợ ộ ề ộ ướ
o

so v i ph ng ớ ươ
n m ngang;ằ
⇒ F
0
= 9,81. 4. 5,5. 1,530 = 330,2 (N)
T ó, ta tính c: s = ừđ đượ
23,102,33035,3169.2,1
127000
++
= 30,65

Theo b ng 5. 10 - tr 86- TTTKHD CK t p 1, v i nả Đ ậ ớ
1
= 200 vòng/phút, ta có: [s] = 8,5
⇒ s = 30,65 > [s] = 8,5 ; b truy n xích m b o b n.ộ ề đả ả đủ ề
e. Xác nh ng kính a xíchđị đườ đĩ
Theo công th c 5. 17- tr86- TTTKHD CK t p 1 v b ng 14 -4b - tr20 - TTTKHD CK t pứ Đ ậ à ả Đ ậ
2, ta xác nh c các thông s sau:đị đượ ố
• ng kính vòng chia dĐườ
1
v dà
2
:
Gi ng viên h ng d n: PGS.TS NGÔ V N QUY Tả ướ ẫ Ă Ế
Sinh viên: TR N C M NHẦ ĐỨ Ạ
L p : LK6 ớ Đ
Tr ng HSPKT H ng Yên án c s thi t k máyườ Đ ư Đồ ơ ở ế ế
Khoa : C Khíơ
d
1
=








1
sin

z
p
π
=








22
180
sin
1,38
o
= 267,72 (mm) Ta l y dấ
1
= 267 (mm)
d
2
=









2
sin
z
p
π
=








77
180
sin
1,38
o
= 934,08 (mm) Ta l y dấ
2
= 934 (mm)
• ng kính vòng nh dĐườ đỉ
a1
v dà
a2
:
d
a1

= p[0,5 + cotg(π/z
1
)] = 38,1. [0,5 + cotg(180
o
/22)] =
d
a2
= p[0,5 + cotg(π/z
2
)] = 38,1. [0,5 + cotg(180
o
/77)] =
• ng kính vòng áy(chân) r ng dĐườ đ ă
f1
v dà
f2
:
d
f1
= d
1
- 2r , trong ó r l bán kính áy r ng, c xác nh theo công th c: đ à đ ă đượ đị ứ
r = 0,5025.d
l
+ 0,05 (II -29)
v i dớ
l
= 22,23 (mm), theo b ng 5. 2 - tr 78 - TTTKHD CK t p 1.ả Đ ậ
⇒ r = 0,5025.22,23 + 0,05 = 11,22 (mm)
do ó: dđ

f1
= 267 - 2. 11,22 = 244,56 (mm) , ta l y dấ
f1
= 245 (mm)
d
f2
= 934 - 2. 11,22 = 911,56 (mm) , ta l y dấ
f2
= 912 (mm)
∗ Ki m nghi m v b n ti p xúc c a a xích:ể ệ ềđộ ề ế ủ đĩ
ng su t ti p xúc ứ ấ ế σ
H
trên m t r ng a xích ph i nghi m i u ki n:ặ ă đĩ ả ệ đề ệ
σ
H
= 0,47.
( )
d
vddtr
kA
EFKFk
.
.+
≤ [σ
H
] (II -30)
Trong ó: [đ σ
H
] - ng su t ti p xúc cho phép, theo b ng 5. 11 - tr 86 - TTTKHD CK t p 1;ứ ấ ế ả Đ ậ
F

t
- L c vòng trên a xích, Fự đĩ
t
= 3169,35 (N)
F
vd
- L c va p trên m dãy xích (m = 1), tính theo công th c:ự đậ ứ
F
vd
= 13. 10
-7
. n
III
. p
3
. m (II -31)
⇒ F
vd1
= 13. 10
-7
. 97,635. (38,1)
3
. 1 = 7,02 (N)
k
d
- H s phân phân b không u t i tr ng cho các dãy, kệ ố ố đề ả ọ
d
= 1 (xích 1 dãy);
K
d

- H s t i tr ng ng, Kệ ố ả ọ độ
d
= 1,2 (t i tr ng va p nh );ả ọ đậ ẹ
k
r
- H s k n nh h ng c a s r ng a xích, ph thu c v o z (tr 87- ệ ố ểđế ả ưở ủ ố ă đĩ ụ ộ à
TTTKHD CK t p 1, v i zĐ ậ ớ
1
= 22 ⇒ k
r1
= 0,456;
E =
21
21
.2
EE
EE
+
- Mô un n h i , v i Eđ đà ồ ớ
1
, E
2
l n l t l mô un n h i c a v t ầ ượ à đ đà ồ ủ ậ
li u con l n v r ng a xích, l y E = 2,1. 10ệ ă à ă đĩ ấ
5
Mpa;
Gi ng viên h ng d n: PGS.TS NGÔ V N QUY Tả ướ ẫ Ă Ế
Sinh viên: TR N C M NHẦ ĐỨ Ạ
L p : LK6 ớ Đ
Tr ng HSPKT H ng Yên án c s thi t k máyườ Đ ư Đồ ơ ở ế ế

Khoa : C Khíơ
A - Di n tích chi u c a b n l , mmệ ế ủ ả ề
2
, theo b ng 5. 12 - tr 87 - TTTKHD CK ả Đ
t p 1, ta có: A = 395 (mmậ
2
);
Thay các s li u trên v o công th c (II -30), ta tính c:ố ệ à ứ đượ
- ng su t ti p xúc ứ ấ ế σ
H
trên m t r ng a xích 1:ặ ă đĩ
σ
H1
= 0,47.
( )
1.395
10.1,2.02,72,1.35,3169456,0
5
+
= 451,72 (Mpa)
-
ng su t ti p xúc ứ ấ ế σ
H
trên m t r ng a xích 2:ặ ă đĩ
V i: zớ
2
= 77 ⇒ k
r2
= 0,22;
F

vd2
= 13. 10
-7
. n
IV
. p
3
. m = 13. 10
-7
. 27,9. (38,1)
3
. 1 = 2,006 (N)
⇒ σ
H2
= 0,47.
( )
1.395
10.1,2.006,22,1.35,316922,0
5
+
= 313,55 (Mpa)
Nh v y: ư ậ σ
H1
= 451,72 MPa < [σ
H
] = 600 MPa ; σ
H2
= 313,55 MPa < [σ
H
] = 600 MPa;

Ta có th dùng v t li u ch t o a xích l gang xám Cể ậ ệ ế ạ đĩ à ì 24 -44, ph ng pháp nhi t luy n ươ ệ ệ
l tôi, ram (do a b ng có s r ng l n zà đĩ ị độ ố ă ớ
2
= 77 > 50 v v n t c xích v = 1,364 m/s < 3 à ậ ố
m/s) t r n l HB = 350 s m b o c b n ti p xúc cho r ng c a hai a xích.đạ độ ắ à ẽđả ả đượ độ ề ế ă ủ đĩ
f. Xác nh các l c tác d ng lên a xíchđị ự ụ đĩ
L c c ng trên bánh xích ch ng Fự ă ủđộ
1
v trên bánh xích b ng Fà ị độ
2
:
F
1
= F
t
+ F
2
; F
2
= F
0
+ F
v
(II -32)
Trong tính toán th c t , ta có th b qua l c Fự ế ể ỏ ự
0
v Fà
v
nên F
1

= F
t
vì v y l c tác d ng lên ậ ự ụ
tr c c xác nh theo công th c:ụ đượ đị ứ
F
r
= k
x
. F
t
(II -33)
Trong ó: kđ
x
- H s k n nh h ng c a tr ng l ng xích; v i kệ ố ểđế ả ưở ủ ọ ượ ớ
x
= 1,15 khi b truy n ộ ề
n m ngang ho c nghiêng m t góc nh h n 40ằ ặ ộ ỏ ơ
o
;
F
t
- L c vòng trên a xích, Fự đĩ
t
= 3169,35 (N);
⇒ F
r
= 1,15. 3169,35 = 3644,75 (N) ≈ 3645 (N)
B ng thông s c a b truy n xích:ả ố ủ ộ ề
Các i l ngđạ ượ Thông số
Kho ng cách tr cả ụ a = 1530 mm

S r ng a ch ngố ă đĩ ủđộ z
1
= 22
S r ng a b ngố ă đĩ ị độ z
2
= 77
T s truy nỷ ố ề u
xích
= 3,5
S m t c a dây xíchố ắ ủ x = 132
ng kính vòng chia c a a xíchĐườ ủ đĩ Ch ng: dủđộ
1
= 267 mm
B ng: dị độ
2
= 934 mm
ng kính vòng nh c a a xíchĐườ đỉ ủ đĩ Ch ng: dủđộ
a1
=
B ng: dị độ
a2
=
ng kính vòng chân r ng c a a xíchĐườ ă ủ đĩ Ch ng: dủđộ
f1
= 245 mm
B ng: dị độ
f2
= 912 mm
B r ng c a r ng a xích (không l n h n)ề ộ ủ ă đĩ ớ ơ B = 25,4 mm
B c xíchướ p = 38,1 mm

b- tính toán thi t k b truy n trongế ế ộ ề
II. III. Thi t k b truy n bánh r ng cônế ế ộ ề ă
II. III. 1. Ch n v t li u ch t o bánh r ngọ ậ ệ ế ạ ă
Gi ng viên h ng d n: PGS.TS NGÔ V N QUY Tả ướ ẫ Ă Ế
Sinh viên: TR N C M NHẦ ĐỨ Ạ
L p : LK6 ớ Đ
Tr ng HSPKT H ng Yên án c s thi t k máyườ Đ ư Đồ ơ ở ế ế
Khoa : C Khíơ
i v i h p gi m t c bánh r ng côn 1 c p ch u công su t nh (PĐố ớ ộ ả ố ă ấ ị ấ ỏ
dc
dm
= 5,5 Kw) , ta ch c n ỉ ầ
ch n lo i v t li u nhóm I. V t li u nhóm I l lo i v t li u có r n HB ọ ạ ậ ệ ậ ệ à ạ ậ ệ độ ắ ≤ 350, bánh r ng ă
c th ng hóa ho c tôi c i thi n. Nh có r n th p nên có th c t r ng chính xác sau đượ ườ ặ ả ệ ờ độ ắ ấ ể ắ ă
khi nhi t luy n, ng th i b truy n có kh n ng ch y mòn. Bên c nh ó, c n chú ý r ng ệ ệ đồ ờ ộ ề ả ă ạ ạ đ ầ ằ
t ng kh n ng ch y mòn c a r ng, nên nhi t luy n bánh r ng l n t r n th p h n để ă ả ă ạ ủ ă ệ ệ ă ớ đạ độ ắ ấ ơ
bánh r ng nh t 10 n 15 n v :ă ỏ ừ đế đơ ị
H
1
≥ H
2
+ (10…15)HB.
Theo b ng 6. 1 - tr 92- TTTKHD CK t p 1, ta ch n:ả Đ ậ ọ
• Bánh r ng nh (bánh r ng 1) :ă ỏ ă
+ Thép 45 tôi c i thi n ;ả ệ
+ r n: HB = (241Độ ắ …285) ;
+ Gi i h n b n: ớ ạ ề σ
b1
= 850 Mpa ;
+ Gi i h n ch y : ớ ạ ả σ

ch1
= 580 Mpa ;
Ch n r n c a bánh nh : HBọ độ ắ ủ ỏ
1
= 250.
• Bánh r ng l n (bánh r ng 2) :ă ớ ă
+ Thép 45 tôi c i thi n ;ả ệ
+ r n : HB = (192Độ ắ …240) ;
+ Gi i h n b n : ớ ạ ề σ
b2
= 750 Mpa ;
+ Gi i h n ch y : ớ ạ ả σ
ch2
= 450 Mpa ;
Ch n r n c a bánh r ng l n : HBọ độ ắ ủ ă ớ
2
= 240.
II. III. 2 Xác nh ng su t cho phépđị ứ ấ
-
ng su t ti p xúc cho phép [ứ ấ ế σ
H
] v ng su t u n cho phép [àứ ấ ố σ
F
] c xác nh theo đượ đị
công th c sau:ứ

H
] =
H
H

S
lim
0
σ
. Z
R
.Z
v
.K
xH
.K
HL
(II - 34)


F
] =
F
F
S
lim
0
σ
. Y
R
.Y
s
.K
xF
.K

FC
.K
FL
(II - 35)
Trong ó:đ
Z
R
- H s xét n nhám c a m t r ng l m vi c;ệ ố đế độ ủ ặ ă à ệ
Z
v
- H s xét n nh h ng c a v n t c vòng;ệ ố đế ả ưở ủ ậ ố
K
xH
- H s xét n nh h ng c a kích th c bánh r ng;ệ ố đế ả ưở ủ ướ ă
Y
R
- H s xét n nh h ng c a nhám m t l n chân r ng;ệ ố đế ả ưở ủ độ ặ ượ ă
Y
s
- H s xét n nh y c a v t li u i v i t p trung ng su t;ệ ố đế độ ạ ủ ậ ệ đố ớ ậ ứ ấ
K
xF
- H s xét n kích th c bánh r ng nh h ng n b n u n;ệ ố đế ướ ă ả ưở đế độ ề ố
Trong thi t k s b , ta l y: Zế ế ơ ộ ấ
R
Z
v
K
xH
= 1 v : Yà

R
YsK
xF
= 1 , theo ó các công th c đ ứ
(II - 17) v (II -18) tr th nh:à ở à


H
] =
H
HLH
S
K.
lim
0
σ
(II - 34a)

F
] =
F
FLFCF
S
KK
lim
0
σ
(II - 35a)
Trong ó: đ
Gi ng viên h ng d n: PGS.TS NGÔ V N QUY Tả ướ ẫ Ă Ế

Sinh viên: TR N C M NHẦ ĐỨ Ạ
L p : LK6 ớ Đ
Tr ng HSPKT H ng Yên án c s thi t k máyườ Đ ư Đồ ơ ở ế ế
Khoa : C Khíơ
σ
lim
0
H
v à σ
lim
0
F
l n l t l các ng su t ti p xúc cho phép v ng su t u n ầ ượ à ứ ấ ế àứ ấ ố
cho phép ng v i s chu k c s , tra b ng 6. 2 - tr 94 - TTTKHD CK t p 1, v i thép ứ ớ ố ỳ ơ ở ả Đ ậ ớ
45 tôi c i thi n t r n HB = (180ả ệ đạ độ ắ …350, ta có:

σ
lim
0
H
= 2HB + 70 ; S
H
= 1,1 ;
σ
lim
0
F
= 1,8HB ; S
F
= 1,75 ;

V i Sớ
H
, S
F
- H s an to n khi tính v ti p xúc v u n;ệ ố à ề ế à ố
Thay các k t qu trên v o các công th c, ta có:ế ả à ứ
σ
1lim
0
H
= 2HB
1
+ 70 = 2.250 + 70 = 570 Mpa;
σ
2lim
0
H
= 2HB
2
+ 70 = 2.240 + 70 = 550 Mpa;
σ
1lim
0
F
= 1,8. HB
1
= 1,8 . 250 = 450 MPa ;
σ
2lim
0

F
= 1,8 . HB = 1,8 . 240 = 432 MPa ;
K
FC
- H s xét n nh h ng t t i, Kệ ố đế ả ưở đặ ả
FC
= 1 khi t t i m t phía (b truy n quay đặ ả ộ ộ ề
m t chi u) ;ộ ề
K
HL
, K
FL
- H s tu i th , xét n nh h ng c a th i h n ph c v v ch t i tr ng ệ ố ổ ọ đế ả ưở ủ ờ ạ ụ ụ à ếđộ ả ọ
c a b truy n, c xác nh theo các công th c:ủ ộ ề đượ đị ứ
K
HL
=
H
m
HE
HO
N
N
(II - 36)

K
FL
=
F
m

FE
FO
N
N
(II - 37)
Trong ó:đ
m
H
, m
F
- B c c a ng cong m i khi th v ti p xúc v u n ;ậ ủ đườ ỏ ử ề ế à ố
m
H
= m
F
= 6 khi r n m t r ng HB độ ắ ặ ă ≤ 350 ;
N
HO
- S chu k thay i ng su t c s khi th v ti p xúc;ố ỳ đổ ứ ấ ơ ở ử ề ế
V i:ớ
N
HO
= 30.H
4,2
HB
(II - 38)
⇒ N
HO1
= 30. 250
2,4

= 17067789
N
HO2
= 30. 240
2,4

= 15474913
N
FO
- S chu k thay i ng su t c s khi th v u n;ố ỳ đổ ứ ấ ơ ở ử ề ố
N
FO
= 4. 10
6
i v i t t c các lo i thép;đố ớ ấ ả ạ
N
HE
, N
FE
- S chu k thay i ng su t t ng ng. Khi b truy n ch u t i tr ng ố ỳ đổ ứ ấ ươ đươ ộ ề ị ả ọ
thay i nhi u b c:đổ ề ậ
N
HE
= 60.c.
( )
iii
tnMM
3
max
/


(II - 39)
N
FE
= 60.c.
( )
ii
m
i
tnMM
F

max
/
(II -40)
Trong ó:đ
c - S l n n kh p trong m t vòng quay c a bánh r ng;ố ầ ă ớ ộ ủ ă
n
i
- S vòng quay c a bánh r ng trong m t phút;ố ủ ă ộ
Gi ng viên h ng d n: PGS.TS NGÔ V N QUY Tả ướ ẫ Ă Ế
Sinh viên: TR N C M NHẦ ĐỨ Ạ
L p : LK6 ớ Đ
Tr ng HSPKT H ng Yên án c s thi t k máyườ Đ ư Đồ ơ ở ế ế
Khoa : C Khíơ
M
i
- Mô men xo n ch th i;ắ ở ếđộ ứ
M
max

- Mô men xo n l n nh t tác d ng lên bánh r ng ang xét;ắ ớ ấ ụ ă đ
t
i
- T ng s gi l m vi c c a bánh r ng.ổ ố ờ à ệ ủ ă
Ta có: v i bánh r ng nh (bánh r ng 1):ớ ă ỏ ă
c = 1; n
II
= 361,25 vòng/phút ;
v i bánh r ng l n (bánh r ng 2):ớ ă ớ ă
c = 1; n
III
= 97,635 vòng/phút.

⇒ N
HE1
= 60. 1. 361,25. 24000.[(1)
3
.0,25 + (0,8)
3
. 0,5 + (0,3)
3
. 0,25]
= 266732550
N
HE2
= 60. 1. 97,635. 24000.[(1)
3
.0,25 + (0,8)
3
. 0,5 + (0,3)

3
. 0,25]
= 72089778
N
FE1
= 60. 1. 361,25. 24000.[ (1)
6
.0,25 + (0,8)
6
. 0,5 + (0,3)
6
. 0,25]
= 198328461
N
FE2
= 60. 1. 97,635. 24000.[ (1)
6
.0,25 + (0,8)
6
. 0,5 + (0,3)
6
. 0,25]
= 53602212
Nh v y: Nư ậ
HE1
> N
HO1
, N
HE2
> N

HO2
;

N
FE1
> N
FO!
, N
FE2
> N
FO2
.
⇒ K
HL1
= 1 , K
HL2
= 1;
K
FL1
= 1 , K
FL2
= 1.
Theo công th c (II -17a) v (II - 18a), ta tính c:ứ à đượ

H
]
1
=
1,1
1.570

= 518 Mpa;

H
]
2
=
1,1
1.550
= 500 Mpa;

F
]
1
=
75,1
1.1.450
= 257,143 MPa;

F
]
2
=
75,1
1.1.432
= 246,857 Mpa.
V i b truy n bánh r ng côn r ng th ng, ng su t ti p xúc cho phép l giá tr nh ớ ộ ề ă ă ẳ ứ ấ ế à ị ỏ
h n trong hai giá tr tính toán c a [ơ ị ủ σ
H
]
1

v [à σ
H
]
2
.
⇒ [σ
H
] = 500 Mpa.
+ ng su t ti p xúc v ng su t u n cho phép khi quá t i c xác nh theo công th c:ứ ấ ế àứ ấ ố ả đượ đị ứ

H
]
max
= 2,8σ
ch
(II – 41)

F
]
max
= 0,8σ
ch
(II -42)
⇒ [σ
H1
]
max
= 2,8. 580 = 1624 Mpa;

H2

]
max
= 2,8. 450 = 1260 Mpa;

F1
]
max
= 0,8. 580 = 464 Mpa;

F2
]
max
= 0,8. 450 = 360 Mpa.
II. II. 3. Tính toán các thông s c a b truy n bánh r ng côn r ng th ngố ủ ộ ề ă ă ẳ
a. Xác nh chi u d i côn ngo i c a bánh r ngđị ề à à ủ ă
Gi ng viên h ng d n: PGS.TS NGÔ V N QUY Tả ướ ẫ Ă Ế
Sinh viên: TR N C M NHẦ ĐỨ Ạ
L p : LK6 ớ Đ
Tr ng HSPKT H ng Yên án c s thi t k máyườ Đ ư Đồ ơ ở ế ế
Khoa : C Khíơ
Chi u d i côn ngo i c a bánh r ng côn ch ng c xác nh theo b n ti p ề à à ủ ă ủđộ đượ đị độ ề ế
xúc. Công th c thi t k có d ng:ứ ế ế ạ
R
e
= K
R

1
2
+u

.
3
2
1
].[.)1(
Hbebe
H
uKK
KT
σ
β

(II – 43)
Trong ó:đ
K
R
= 0,5K
d
- H s ph thu c v o v t li u bánh r ng v lo i r ng. V i ệ ố ụ ộ à ậ ệ ă à ạ ă ớ
truy n ng bánh r ng côn r ng th ng b ng thép, Kề độ ă ă ẳ ằ
d
= 100 Mpa
1/3

⇒ K
R
= 0,5. 100 = 50 Mpa
1/3

T

1
– Mô men xo n trên bánh r ng ch ng, Tắ ă ủđộ
1
= 120257 Nmm;

H
] – ng su t ti p xúc cho phép, [ứ ấ ế σ
H
] = 500 Mpa;
K
H
β
- H s k n s phân b không u t i tr ng trên chi u r ng v nh ệ ố ểđế ự ố đề ả ọ ề ộ à
r ng bánh côn, v v i Kă à ớ
be
- H s chi u r ng v nh r ng: Kệ ố ề ộ à ă
be
=b/R
e
= 0,25…0,3.
Do u
brc
= 3,7 > 3, ta ch n Kọ
be
= 0,25
Theo b ng 6. 21- tr 113 - ả


be
be

K
uK
−2
.
=
25,02
7,3.25,0

= 0,53
Theo s I v tr c bánh r ng c l p trên a, HB ơđồ à ụ ă đượ ắ ổđũ ≤ 350 , ta ch n Kọ
H
β
= 1,13;


⇒ R
e
= 50.
)
(
17,3
2
+
.
)
(
3
2
)500.(7,3.25,0.25,01
13,1.120257


= 176,67 (mm)
b. Xác nh thông s n kh pđị ốă ớ
Tính s r ng bánh r ng nh :ố ă ă ỏ
• ng kính vòng chia ngo i c a bánh r ng ch ng c xác nh theo Đườ à ủ ă ủ độ đượ đị độ
b n ti p xúc:ề ế
d
e1
= K
d.

1
2
+u
.
3
2
1
].[.)1(
Hbebe
H
uKK
KT
σ
β

(II – 44)
hay: d
e1
=

1
2
2
+u
R
e
(II -45)
⇒ d
e1
=
17,3
67,176.2
2
+
= 92,19 (mm)
Theo b ng 6. 22 - tr 114 - TTTKHD CK t p 1, ta có zả Đ ậ
1p
= 17 v i HB ớ ≤ 350; ta tính z
1

theo
công th c: zứ
1
= 1,6z
1p
= 1,6. 17 = 27,2 (r ng). Theo ó, ta ch n ză đ ọ
1
= 27 (r ng).ă

• ng kính trung bình v mô un trung bình c a bánh r ng c xác nh Đườ à đ ủ ă đượ đị

theo công th c sau:ứ
d
m1
= (1 - 0,5.K
be
)d
e1
(II -46)
Gi ng viên h ng d n: PGS.TS NGÔ V N QUY Tả ướ ẫ Ă Ế
Sinh viên: TR N C M NHẦ ĐỨ Ạ
L p : LK6 ớ Đ
Tr ng HSPKT H ng Yên án c s thi t k máyườ Đ ư Đồ ơ ở ế ế
Khoa : C Khíơ
m
tm
=
1
1
z
d
m
(II -47)
⇒ d
m1
= (1 - 0,5. 0,25). 92,19 = 80,67 (mm)
m
tm
=
27
67,80

=2,99 (mm)
• Xác nh mô un c a bánh r ng:đị đ ủ ă
V i bánh r ng côn r ng th ng, mô un vòng ngo i c xác nh theo công th c:ớ ă ă ẳ đ à đượ đị ứ
m
te
=
be
tm
K
m
.5,01 −
(II - 48)
⇒ m
te
=
25,0.5,01
99,2

= 3,42 (mm)
Theo b ng 6. 8 tr - 99 - TTTKHD CK t p 1, ta ch n mả Đ ậ ọ
te
= 3,5 (mm)
T mô un mừ đ
te
tiêu chu n, ta tính l i zẩ ạ
1
v mà
tm
:
m

tm
= m
te
(1 - 0,5K
be
) = 3,5. (1 - 0,5. 0,25) = 3,06 (mm)
d
m1
= m
tm
. z
1
= = 3,06. 27 = 82,62 (mm),
• Xác nh s r ng bánh r ng l n zđị ố ă ă ớ
2
:
Ta có: z
2
= u
I
. z
1
= 3,7. 27 = 99,9 (r ng), ta ch n ză ọ
2
= 100 (r ng)ă
Tính t s truy n th c t : ỉ ố ề ự ế
u
m
=
1

2
z
z
=
27
100
= 3,7
• Tính góc côn chia:
Góc côn chia c a hai bánh r ng c xác nh theo công th c:ủ ă đượ đị ứ

1
δ
= arctg








2
1
z
z
= arctg







100
27
= 15,11
o
= 15
o
6

36


2
δ
= 90
o
-
1
δ
= 90
o
- 15,09
o
= 74,89
o
= 74
o
53


24

Chi u d i côn ngo i th c:ề à à ự
R
c
= 0,5m
te
.
2
2
2
1
zz +
= 0,5. 3,5.
22
10027 +
= 181,27 (mm)
c. Ki m nghi m r ng v b n ti p xúc:ể ệ ă ềđộ ề ế
ng su t ti p xúc xu t hi n trên b m t r ng côn ph i th a mãn i u ki n:ứ ấ ế ấ ệ ề ặ ă ả ỏ đề ệ

σ
H
= Z
M
. Z
H
. Z
ε
.
udb

uKT
m
H
85,0
1 2
2
1
2
1
+
≤ [σ
H
] (II -49)
Trong ó:đ
Z
M
- H s k n c tính c a v t li u c a các bánh r ng n kh p, theo ệ ố ểđế ơ ủ ậ ệ ủ ă ă ớ
b ng 6. 5 - tr 96 - TTTKHD CK t p 1, ta tìm c Zả Đ ậ đượ
M
= 274 Mpa
1/3
;
Z
H
- H s k n hình d ng b m t ti p xúc, theo b ng 6. 12 - tr - ệ ố ểđế ạ ề ặ ế ả
TTTKHD CK t p 1, v i d ch ch nh chi u cao: xĐ ậ ớ ị ỉ ề
t
= x
1
+ x

2
= 0 ⇒ Z
H
= 1,76;
Z
ε
- H s k n s trùng kh p c a r ng, v i bánh r ng côn r ng th ng, do ệ ố ểđế ự ớ ủ ă ớ ă ă ẳ
β = 0 ⇒ h s trùng kh p d c: ệ ố ớ ọ ε
β
= 0, theo ó:đ
Gi ng viên h ng d n: PGS.TS NGÔ V N QUY Tả ướ ẫ Ă Ế
Sinh viên: TR N C M NHẦ ĐỨ Ạ
L p : LK6 ớ Đ
Tr ng HSPKT H ng Yên án c s thi t k máyườ Đ ư Đồ ơ ở ế ế
Khoa : C Khíơ
Z
ε
=
3
4
α
ε

(II -50)
Trong ó: đ ε
α
- H s trùng kh p ngang, c tính theo công th c:ệ ố ớ đượ ứ
ε
α
=

.
11
2,388,1
21














+−
zz
cosβ (II -51)
ε
α
=
.
100
1
27
1
2,388,1

















+−
cos0 = 1,729
Thay s v o công th c (II -32), ta tính c:ố à ứ đượ
Z
ε
=







3

729,14
= 0,87
K
H
- H s t i tr ng khi tính v ti p xúc;ệ ố ả ọ ề ế
K
H
= K
H
β
. K
H
α
. K
Hv
(II - 52)
Trong ó:đ
K
H
β
- H s k n s phân b không u t i tr ng trên chi u r ng v nh r ng. ệ ố ểđế ự ố đề ả ọ ề ộ à ă
Theo b ng 6. 21 - tr 113 - TTTKHD CK t p 1, ta ch n Kả Đ ậ ọ
H
β
= 1,13;
K
H
α
- H s k n s phân b không u t i tr ng cho các ôi r ng ng th i nệ ố ểđế ự ố đề ả ọ đ ă đồ ờ ă
kh p. V i bánh r ng côn r ng th ng Kớ ớ ă ă ẳ

H
α
= 1;
K
Hv
- H s k n t i tr ng ng xu t hi n trong vùng n kh p, tính theo công ệ ố ểđế ả ọ độ ấ ệ ă ớ
th c:ứ
K
Hv
= 1 +
αβ
HH
mH
KKT
dbv
2

1
1
(II - 53)
V i: vớ
H
= δ
H
. g
0
. v.
( )
u
ud

m
1
1
+
(II - 54)
Trong ó:đ
δ
H
- H s k n nh h ng c a sai s n kh p; ệ ố ểđế ả ưở ủ ốă ớ
g
0
- H s k n nh h ng c a sai l ch b c r ng;ệ ố ểđế ả ưở ủ ệ ướ ă
d
m1
- ng kính trung bình c a bánh r ng côn nh , dĐườ ủ ă ỏ
m1
= 82,62 (mm);
v - V n t c vòng c a bánh r ng côn nh , tính theo công th c:ậ ố ủ ă ỏ ứ

v =
3
1
10.60

IIIm
nd
π
(II - 55)
⇒ v =
3

10.60
25,361.62,82.14,3
= 1,562 (m/s)
Theo b ng 6. 13 - tr 106 - TTTKHD CK t p 1, ta ch n c p chính xác 8;ả Đ ậ ọ ấ
Theo b ng 6.15 v 6. 16 - tr 107 - TTTKHD CK t p 1, ta ch n :ả à Đ ậ ọ
δ
H
= 0,006 ; g
0
= 56;
⇒ v
H
= 0,006. 56. 1,562.
7,3
)17,3(62,82 +
= 5,377 (m/s)
T
1
- Mô men xo n trên tr c bánh ch ng, Tắ ụ ủđộ
1
= 120257 Nmm;
Gi ng viên h ng d n: PGS.TS NGÔ V N QUY Tả ướ ẫ Ă Ế
Sinh viên: TR N C M NHẦ ĐỨ Ạ
L p : LK6 ớ Đ
Tr ng HSPKT H ng Yên án c s thi t k máyườ Đ ư Đồ ơ ở ế ế
Khoa : C Khíơ
b - Chi u r ng v nh r ng, b = Kề ộ à ă
be
. R
e

= 0,25. 181,27 = 45,32 (mm);
⇒ ta ch n b = 45 (mm). ọ
Theo công th c (II -35), ta tính:ứ
K
Hv
= 1 +
1.13,1.120257.2
62,82.32,45.377,5
= 1,074
T công th c (II -34) ừ ứ ⇒ K
H
= 1,13. 1. 1,074 = 1,214

H
] - ng su t ti p xúc cho phép, [ứ ấ ế σ
H
] = 500 Mpa;
Ta thay các giá tr v a tính toán c v o công th c (II -31):ị ừ đượ à ứ
σ
H
= 274. 1,76. 0,87.
( )
7,3.62,82.32,45.85,0
17,3214,1.120257.2
2
2
+
= 449,96 (MPa)
Theo công th c (II -17) v (II -17a), ta có:ứ à


H
] = [σ
H2
]. Z
v
. Z
R
. K
xH
(II -56)
Trong ó: đ

H2
] = 500 Mpa;
Z
v
- H s xét n nh h ng c a v n t c vòng, do v = 1,562 m/s <5 m/s, ta có:ệ ố đế ả ưở ủ ậ ố
Z
v
= 1;
Z
R
- H s xét n nhám c a m t r ng l m vi c, v i Rệ ố đế độ ủ ặ ă à ệ ớ
a
= 1,25…0,63 µm, ta
có: Z
R
= 1;
K
xH

- H s xét n nh h ng c a kích th c bánh r ng, v i ng kính vòng ệ ố đế ả ưở ủ ướ ă ớ đườ
nh bánh r ng dđỉ ă
a
<700 mm, ta có: K
xH
= 1.
⇒ [σ
H
] = 500. 1. 1. 1 = 500 (Mpa)
V y : ậ σ
H
< [σ
H
] ⇒ th a mãn i u ki n b n m i ti p xúc.ỏ đề ệ độ ề ỏ ế
d. Ki m nghi m r ng v b n u n:ể ệ ă ềđộ ề ố
i u ki n b n u n i v i bánh r ng côn:Đề ệ ề ố đố ớ ă
σ
F1
=
1
11
85,0
2
mnm
FF
dmb
YYYKT
βε
≤ [σ
F1

] (II -57)
σ
F2
=
1
21
.
F
FF
Y
Y
σ
≤ [σ
F2
] (II -58)
Trong ó:đ
T
1
- Mô men xo n trên bánh ch ng, Tắ ủđộ
1
= 120257 Nmm;
m
nm
- Mô un pháp trung bình, v i bánh r ng côn r ng th ng mđ ớ ă ă ẳ
nm
= m
tm
= 3,06
(mm);
b -Chi u r ng v nh r ng, b = 45 (mm);ề ộ à ă

d
m1
- ng kính trung bình c a bánh r ng ch ng, dĐườ ủ ă ủ độ
m1
= 82,62 (mm);
Y
β
-H s k n nghiêng c a r ng,ệ ố ểđế độ ủ ă
v i bánh r ng côn r ng th ng, ớ ă ă ẳ β = 0, Y
β
=1;
Y
F1
, Y
F2
- H s d ng r ng c a bánh r ng 1 v 2, c tính theo công th c sau:ệ ố ạ ă ủ ă à đượ ứ
z
vn1
=
1
1
cos
δ
z
(II -59)
z
vn2
=
2
2

cos
δ
z
(II -60)
Gi ng viên h ng d n: PGS.TS NGÔ V N QUY Tả ướ ẫ Ă Ế
Sinh viên: TR N C M NHẦ ĐỨ Ạ
L p : LK6 ớ Đ
Tr ng HSPKT H ng Yên án c s thi t k máyườ Đ ư Đồ ơ ở ế ế
Khoa : C Khíơ
⇒ z
vn1
=
)11,15cos(
27
0
= 27,97
⇒ z
vn2
=
)89,74cos(
100
0
= 383,62
Theo b ng 6. 18 - tr 109 - TTTKHD CK t p 1 v ch n bánh r ng không d ch ch nh, ta có:ả Đ ậ à ọ ă ị ỉ
Y
F1
= 3,8 ; Y
F2
= 3,6 ;
Y

ε
=
α
ε
1
- H s k n s trùng kh p c a r ng, v i ệ ố ểđế ự ớ ủ ă ớ ε
α
l h s trùng kh p à ệ ố ớ
ngang, ta có ε
α
= 1,729 ⇒ Y
ε
=
729,1
1
= 0,578
K
F
- H s t i tr ng khi tính v u n;ệ ố ả ọ ề ố
V i: Kớ
F
= K
F
β
. K
F
α
. K
Fv
(II -61)

Trong ó:đ
K
F
β
- H s k n s phân b không u t i tr ng trên v nh r ng, ệ ố ểđế ự ố đề ả ọ à ă
theo b ng 6. 21- tr 113 - TTTKHD CK t p 1, ta có: Kả Đ ậ
F
β
= 1,25;
K
F
α
- H s k n s phân b không u t i tr ng cho các ôi r ng ng th i nệ ố ểđế ự ố đề ả ọ đ ă đồ ờ ă
kh p, v i bánh r ng côn r ng th ng Kớ ớ ă ă ẳ
F
α
= 1;
K
Fv
- H s k n t i tr ng ng xu t hi n trong vùng n kh p, tính theo công ệ ố ểđế ả ọ độ ấ ệ ă ớ
th c(t ng t khi tính v ti p xúc):ứ ươ ự ề ế
K
Fv
= 1 +
αβ
FF
mF
KKT
dbv
2


1
1
(II -62)
V i: vớ
F
= δ
F
. g
0
. v.
u
ud
m
)1(
1
+
(II -63)
Trong ó:đ
δ
F
- H s k n nh h ng c a sai s n kh p, theo b ng 6. 15 - tr 107 - ệ ố ểđế ả ưở ủ ốă ớ ả
TTTKHD CK t p 1, ta ch n Đ ậ ọ δ
F
= 0,016;
g
0
- H s k n nh h ng c a sai l ch b c r ng, theo b ng 6. 16 - tr 107 - ệ ố ểđế ả ưở ủ ệ ướ ă ả
TTTKHD CK t p 1, v i câp chính xác 8, do mô un bánh r ng ng v i n 3,55 mm, ta Đ ậ ớ đ ă ứ ớ đế
ch n gọ

0
= 56;
v - v n t c vòng (nh ã tính v ti p xúc), v = 1,562 (m/s)ậ ố ưđ ề ế
d
m1
- ng kính c a bánh r ng côn nh , dĐườ ủ ă ỏ
m1
= 82,62 (mm)
u - t s truy n c a b truy n bánh r ng côn, u = 3,7;ỷ ố ề ủ ộ ề ă
b - Chi u r ng v nh r ng, b = 45 (mm) ; ề ộ à ă
T
1
- Mô men xo n trên tr c c a bánh r ng ch ng, Tắ ụ ủ ă ủđộ
1
= 120257 (Nmm);
⇒ v
F
= 0,016. 56. 1,562.
7,3
)17,3.(62,82 +
= 14,34
Thay các k t qu trên v o công th c (II -44), ta tính c:ế ả à ứ đượ
K
Fv
= 1 +
1.25,1.120257.2
62,82.45.34,14
= 1,177
T công th c (II -43), ta tính c:ừ ứ đượ
K

F
= 1,25. 1. 1,177 = 1,471
K t h p các k t qu trên, thay v o công th c (II -39) v (II -40), ta có:ế ợ ế ả à ứ à
Gi ng viên h ng d n: PGS.TS NGÔ V N QUY Tả ướ ẫ Ă Ế
Sinh viên: TR N C M NHẦ ĐỨ Ạ
L p : LK6 ớ Đ
Tr ng HSPKT H ng Yên án c s thi t k máyườ Đ ư Đồ ơ ở ế ế
Khoa : C Khíơ
σ
F1
=
62,82.06,3.45.85,0
8,3.1.578,0.471,1.120257.2
= 80,36 (Mpa)
σ
F2
=
8,3
6,3.36,80
= 76,13 (Mpa)
T ó ta th y r ng:ừđ ấ ằ
σ
F1
= 80,36 Mpa < [σ
F1
] = 257,143 Mpa;
σ
F2
= 76,13 Mpa < [σ
F2

] = 246,857 Mpa.
Nh v y i u ki n b n m i u n c m b o.ư ậ đề ệ ề ỏ ố đượ đả ả
e. Ki m nghi m r ng v quá t iể ệ ă ề ả
Khi l m vi c r ng có th b quá t i (trong quá trình m máy v hãm máyà ệ ă ể ị ả ở à …) v i h s ớ ệ ố
quá t i: Kả
qt
=
T
T
max
=
M
M
max
= 1,4
Trong ó: T (M) - Mô men xo n danh ngh a;đ ắ ĩ
T
max
(M
max
) - Mô men xo n quá t i.ắ ả
tránh bi n d ng d ho c gãy dòn l p b m t, ng su t ti p xúc c c i Để ế ạ ư ặ ớ ề ặ ứ ấ ế ự đạ σ
Hmax
không
c v t quá m t giá tr cho phép:đượ ượ ộ ị
σ
Hmax
= σ
H
.

qt
K
≤ [σ
H
]
max
(II -64)
V i ớ σ
H
xác nh theo công th c (II -31) v đị ứ à σ
Hmaxx
xác nh theo công th c (II -24).đị ứ
ng th i phòng bi n d ng d ho c phá h ng t nh m t l n hchaan r ng, ng su t Đồ ờ đểđề ế ạ ư ặ ỏ ĩ ặ ượ ă ứ ấ
u n c c i ố ự đạ σ
Fmax
t i m t l n chân r ng không c v t quá m t giá tr cho phép:ạ ặ ượ ă đượ ượ ộ ị
σ
Fmax
= σ
F
. K
qt
≤ [σ
F
]
max
(II -65)
V i ớ σ
F
xác nh theo công th c (II -39) v (II -40), [đị ứ à σ]

max
xác nh theo công th c (II -25).đị ứ
Theo ó, ta có:đ
σ
H
= 449,96 Mpa;

H1
]
max
= 1624 Mpa, [σ
H2
]
max
= 1260 Mpa;
σ
F1
= 80,36 Mpa, σ
F2
= 76,13 Mpa;

F1
]
max
= 464 Mpa, [σ
F2
]
max
= 360 Mpa;
Thay các giá tr trên v o công th c (II -46) v (II -47), ta tính c:ị à ứ à đượ

σ
Hmax
= 449,96.
4,1
= 532,40 Mpa;
σ
F1max
= 80,36. 1,4 = 112,5 Mpa;
σ
F2max
= 76,13. 1,4 = 106,58 Mpa;
⇒ σ
Hmax
= 532,40 Mpa < [σ
H1
]
max
= 1624 Mpa;
σ
Hmax
= 532,40 Mpa < [σ
H2
]
max
= 1260 Mpa;
σ
F1max
= 112,5 Mpa < [σ
F1
]

max
= 464 Mpa;
σ
F2max
= 106,58 Mpa < [σ
F2
]
max
= 360 Mpa;
Nh v y r ng m b o b n u n v b n ti p xúc khi quá t i.ư ậ ă đả ả độ ề ố àđộ ề ế ả
f. Các thông s v kích th c c a b truy n bánh r ng cônố à ướ ủ ộ ề ă
• Chi u d i côn ngo i: Rề à à
e
= 181,27 (mm);
• Mô un vòng ngo i: mđ à
te
= 3,5 (mm);
• Chi u r ng v nh r ng: b = 45 (mm);ề ộ à ă
Gi ng viên h ng d n: PGS.TS NGÔ V N QUY Tả ướ ẫ Ă Ế
Sinh viên: TR N C M NHẦ ĐỨ Ạ
L p : LK6 ớ Đ

×