Page 1 of 4. Mã đề 366
SỞ GD - ĐT NGHỆ AN
ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 2. NĂM 2009
TRƯỜNG THPT BẮC YÊN THÀNH Môn: Vật lý - Khối A. Thời gian làm bài: 90 phút
Mã đề: 366
A. Phần chung cho tất cả thí sinh ( 40 câu: từ câu 01 đến câu 40 )
Câu 1: Đặt điện áp xoay chiều
))(
2
100cos(2220 Vtu
π
π
+=
vào hai đầu một đoạn mạch RLC không phân nhánh thì
dòng điện trong mạch có biểu thức
))(
6
100cos(22 Ati
π
π
+=
. Công suất toả nhiệt trong mạch là?
A. 110W B. 220W C.
3110
W D.
3220
W
Câu 2: Trong dao động điều hoà của con lắc đơn, Phát biểu nào sau đây là đúng?
A. Lực kéo về không phụ thuộc vào khối lượng vật nặng B. Lực kéo về phụ thuộc vào chiều dài của con lắc
C. Lực kéo về bằng không ở vị trí cân bằng D. Lực kéo về đổi chiều ở hai vị trí biên
Câu 3: Một vật có khối lượng m = 100g dao động điều hoà theo phương trình
cmtx )
3
5,0cos(4
π
π
−=
, t tính bằng giây.
Lấy
10
2
=
π
. Cơ năng trong dao động điều hoà là:
A. 0,2J B. 0,0002J C. 0,002J D. 0,02J
Câu 4: Dòng điện xoay chiều chạy trong một đoạn mạch có biểu thức
)(100cos22 Ati
π
= . Phát bi
ể
u nào sau
đ
ây là sai?
A
. Có chu kì b
ằ
ng 0,02s
B
. Có giá tr
ị
hi
ệ
u d
ụ
ng b
ằ
ng 2A
C.
Có chi
ề
u thay
đổ
i 50 l
ầ
n trong m
ộ
t giây
D
. Trong 1s có 200 l
ầ
n i nh
ậ
n giá tr
ị
tuy
ệ
t
đố
i b
ằ
ng 2A
Câu 5
: Khi x
ẩ
y ra hi
ệ
n t
ượ
ng c
ộ
ng h
ưở
ng c
ơ
thì v
ậ
t ti
ế
p t
ụ
c dao
độ
ng
A
. Mà không ch
ị
u ngo
ạ
i l
ự
c tác d
ụ
ng
B
. V
ớ
i t
ầ
n s
ố
l
ớ
n h
ơ
n t
ầ
n s
ố
dao
độ
ng riêng
C
. V
ớ
i t
ầ
n s
ố
b
ằ
ng t
ầ
n s
ố
dao
độ
ng riêng
D
. V
ớ
i t
ầ
n s
ố
nh
ỏ
h
ơ
n t
ầ
n s
ố
dao
độ
ng riêng
Câu 6
: Khi m
ộ
t chùm sáng
đơ
n s
ắ
c truy
ề
n t
ừ
không khí vào n
ướ
c thì
A
. T
ầ
n s
ố
gi
ả
m, b
ướ
c sóng t
ă
ng
B
. T
ầ
n s
ố
không
đổ
i, b
ướ
c sóng t
ă
ng
C
. T
ầ
n s
ố
t
ă
ng, b
ướ
c sóng gi
ả
m
D
. T
ầ
n s
ố
không
đổ
i, b
ướ
c sóng gi
ả
m
Câu 7
: M
ộ
t sóng âm có t
ầ
n s
ố
850Hz truy
ề
n trong không khí. Hai
đ
i
ể
m g
ầ
n nhau nh
ấ
t trên ph
ươ
ng truy
ề
n âm dao
độ
ng
vuông pha nhau, cách nhau 0,1m. V
ậ
n t
ố
c truy
ề
n âm trong không khí là
A
. 120m/s
B
. 340m/s
C
. 545m/s
D
. 170m/s
Câu 8
: Khi có sóng d
ừ
ng trên s
ợ
i dây
đ
àn h
ồ
i, phát bi
ể
u nào sau
đ
ây là
sai
?
A
.T
ấ
t c
ả
các
đ
i
ể
m n
ằ
m gi
ữ
a hai nút k
ề
nhau
đề
u dao
độ
ng
đồ
ng pha
B
. Hai
đ
i
ể
m b
ụ
ng k
ề
nhau dao
độ
ng ng
ượ
c pha nhau
C
. S
ợ
i dây du
ỗ
i th
ẳ
ng khi các
đ
i
ể
m b
ụ
ng
đ
i qua v
ị
trí cân b
ằ
ng
D
. Chu kì sóng b
ằ
ng kho
ả
ng th
ờ
i gian ng
ắ
n nh
ấ
t gi
ữ
a hai l
ầ
n các
đ
i
ể
m b
ụ
ng
đ
i qua v
ị
trí cân b
ằ
ng
Câu 9
: M
ộ
t h
ạ
t prôtôn
đượ
c t
ă
ng t
ố
c
đế
n
độ
ng n
ă
ng K
p
= 5,45 MeV thì b
ắ
n vào h
ạ
t nhân Beri
đ
ang
đứ
ng yên và th
ự
c
hi
ệ
n ph
ả
n
ứ
ng theo ph
ươ
ng trình
LiBeH
6
3
9
4
1
1
+→+
α
. H
ạ
t He sinh ra bay theo ph
ươ
ng vuông góc v
ớ
i h
ướ
ng chuy
ể
n
độ
ng
c
ủ
a prôtôn và có
độ
ng n
ă
ng K
He
= 4 MeV.
độ
ng n
ă
ng c
ủ
a h
ạ
t Li t
ạ
o thành là (l
ấ
y kh
ố
i l
ượ
ng h
ạ
t nhân theo
đơ
n v
ị
u g
ầ
n
đ
úng b
ằ
ng s
ố
kh
ố
i c
ủ
a chúng)
A
.5,72.10
-19
J
B
.2,32.10
-13
J
C
.2,32.10
-19
J
D
.5,72.10
-13
J
Câu 10
: Hai sóng ch
ạ
y, có v
ậ
n t
ố
c 750m/s truy
ề
n ngu
ợ
c chi
ề
u nhau và giao thoa nhau t
ạ
o thành sóng d
ừ
ng. Ng
ườ
i ta
đ
o
đượ
c kho
ả
ng cách t
ừ
nút sóng N
đế
n nút sóng N + 3 là 3m. T
ầ
n s
ố
các sóng ch
ạ
y b
ằ
ng
A.
750Hz
B
. 375Hz
C
. 250Hz
D
. 125Hz
Câu 11
:
Đặ
t m
ộ
t hi
ệ
u
đ
i
ệ
n th
ế
xoay chi
ề
u
)(100cos
0
VtUu
π
=
vào hai
đầ
u
đ
o
ạ
n m
ạ
ch RLC m
ắ
c n
ố
i ti
ế
p. Trong
đ
ó
R =
Ω
100
, cu
ộ
n c
ả
m thu
ầ
n có
độ
t
ự
c
ả
m thay
đổ
i
đượ
c. Bi
ế
t r
ằ
ng khi L = L
1
và L = L
2
= L
1
/2 thì công su
ấ
t to
ả
nhi
ệ
t trên
đ
o
ạ
n m
ạ
ch nh
ư
nhau, nh
ư
ng c
ườ
ng
độ
dòng
đ
i
ệ
n vuông pha nhau. Giá tr
ị
L
1
và
đ
i
ệ
n dung C l
ầ
n l
ượ
t là
A
.
)(
10.3
);(
4
1
4
FH
ππ
−
B
.
)(
2
10.3
);(
4
4
FH
ππ
−
C
.
)(
3
10
);(
2
4
FH
ππ
−
D
.
)(
3
10
);(
4
4
FH
ππ
−
Câu 12
: M
ộ
t
độ
ng c
ơ
không
đồ
ng b
ộ
ba pha có công su
ấ
t 5,61kW và h
ệ
s
ố
công su
ấ
t 0,85
đượ
c m
ắ
c theo ki
ể
u hình sao
vào m
ạ
ch
đ
i
ệ
n ba pha có
đ
i
ệ
n áp pha là 220V. C
ườ
ng
độ
dòng
đ
i
ệ
n qua m
ỗ
i cu
ộ
n dây c
ủ
a
độ
ng c
ơ
b
ằ
ng:
A
. 20A
B
. 15A
C
. 10A
D
. 30A
Câu 13
: T
ạ
i th
ờ
i
đ
i
ể
m ban
đầ
u, hai ch
ấ
t
đ
i
ể
m M và N cùng
đ
i qua g
ố
c 0 theo chi
ề
u âm th
ự
c hi
ệ
n dao
độ
ng
đ
i
ề
u hoà trên
cùng m
ộ
t tr
ụ
c 0x có cùng biên
độ
nh
ư
ng chu kì T
M
= 1s và T
N
= 3s. T
ỉ
s
ố
độ
l
ớ
n v
ậ
n t
ố
c c
ủ
a M so v
ớ
i N khi chúng
đ
i
ng
ượ
c chi
ề
u g
ặ
p nhau là
A
. 1:3
B
. 2:1
C
. 1:2
D
. 3:1
Câu 14
: Quang ph
ổ
liên t
ụ
c c
ủ
a m
ộ
t v
ậ
t
A
. Ph
ụ
thu
ộ
c vào nhi
ệ
t
độ
c
ủ
a v
ậ
t
B
. Ph
ụ
thu
ộ
c c
ả
b
ả
n ch
ấ
t và nhi
ệ
t
độ
c
ủ
a v
ậ
t
C
. Ph
ụ
thu
ộ
c vào b
ả
n ch
ấ
t c
ủ
a v
ậ
t
D
. Không ph
ụ
thu
ộ
c vào b
ả
n ch
ấ
t và nhi
ệ
t
độ
c
ủ
a v
ậ
t
Page 2 of 4. Mã
đề
366
Câu 15
: T
ừ
ph
ươ
ng trình phân rã
PbHePo
206
82
4
2
210
84
+→
. Ban
đầ
u có m
ộ
t m
ẫ
u Po nguyên ch
ấ
t. Sau t
1
ngày t
ỉ
s
ố
gi
ữ
a h
ạ
t
nhân Pb và Po trong m
ẫ
u là 3:1, và sau th
ờ
i gian t
2
= t
1
+ 276(ngày) thì t
ỉ
s
ố
đ
ó là 15:1. Chu kì bán rã c
ủ
a
Po
210
84
A
. 13,8 ngày
B
. 27,6 ngày
C.
276 ngày
D
. 138 ngày
Câu 16
: M
ộ
t v
ậ
t dao
độ
ng
đ
i
ề
u hoà v
ớ
i ph
ươ
ng trình
cmtx )
3
cos(5
π
π
+=
. Th
ờ
i gian tính t
ừ
khi v
ậ
t b
ắ
t
đầ
u dao
độ
ng
( t = 0)
đế
n khi v
ậ
t
đ
i
đượ
c quãng
đườ
ng 15cm là
A
. 1,5s
B
. 2,4s
C
. 4/3s
D
. 2/3s
Câu 17
: Trong thí nghi
ệ
m Iâng v
ề
giao thoa ánh sáng, kho
ả
ng cách gi
ữ
a hai khe là 1mm, kho
ả
ng cách t
ừ
m
ặ
t ph
ẳ
ng ch
ứ
a
hai khe
đế
n màn quan sát là 2m, ánh sáng dùng trong thí nghi
ệ
m là ánh sáng tr
ắ
ng có b
ướ
c sóng t
ừ
0,4
µ
m
đế
n 0,75
µ
m.
T
ạ
i
đ
i
ể
m M cách vân sáng trung tâm 3,84mm, có c
ự
c
đạ
i giao thoa c
ủ
a các b
ứ
c x
ạ
đơ
n s
ắ
c
A
. 0,64
µ
m và 0,48
µ
m
B
. 0,60
µ
m và 0,48
µ
m
C.
0,4
µ
m và 0,48
µ
m
D
. 0,5
µ
m và 0,64
µ
m
Câu 18
: Trong hi
ệ
n t
ượ
ng quang
đ
i
ệ
n,
độ
ng n
ă
ng ban
đầ
u c
ự
c
đạ
i c
ủ
a các electron quang
đ
i
ệ
n
A
. L
ớ
n h
ơ
n n
ă
ng l
ượ
ng phôtôn chi
ế
u t
ớ
i
B
. B
ằ
ng n
ă
ng l
ượ
ng phôtôn chi
ế
u t
ớ
i
C
. Nh
ỏ
h
ơ
n n
ă
ng l
ượ
ng phôtôn chi
ế
u t
ớ
i
D
. T
ỉ
l
ệ
v
ớ
i c
ườ
ng
độ
chùm sáng chi
ế
u t
ớ
i
Câu 19
: M
ộ
t
đườ
ng dây t
ả
i
đ
i
ệ
n ba pha có 4 dây a, b, c, d. M
ộ
t bóng
đ
èn khi m
ắ
c gi
ữ
a hai dây a và d ho
ặ
c gi
ữ
a b và d
ho
ặ
c gi
ữ
a c và d thì
đ
èn sáng bình th
ườ
ng. N
ế
u dùng bóng
đ
èn
đ
ó m
ắ
c vào gi
ữ
a hai dây b và c thì
A
.
Đ
èn sáng bình th
ườ
ng
B.
Đ
èn sáng y
ế
u h
ơ
n bình th
ườ
ng
C
.
Đ
èn sáng lên t
ừ
t
ừ
D
.
Đ
èn b
ị
cháy
Câu 20
: Trong thí nghi
ệ
m giao thoa sóng trên m
ặ
t n
ướ
c, hai ngu
ồ
n phát sóng k
ế
t h
ợ
p 0
1
, 0
2
dao
độ
ng cùng pha v
ớ
i t
ầ
n s
ố
20 Hz. T
ạ
i m
ộ
t
đ
i
ể
m M trên m
ặ
t n
ướ
c cách 0
1
, 0
2
l
ầ
n l
ượ
t 20cm và 14cm sóng có biên
độ
c
ự
c
đạ
i. Bi
ế
t r
ằ
ng gi
ữ
a M và
đườ
ng trung tr
ự
c c
ủ
a 0
1
0
2
có 5 dãy c
ự
c
đạ
i khác. T
ố
c
độ
truy
ề
n sóng trên m
ặ
t n
ướ
c là
A
. 20cm/s
B
. 40cm/s
C
. 26,7cm/s
D
. 53,4cm/s
Câu 21
: Phát bi
ể
u nào sau
đ
ây là
đúng
?
A
. Sóng
đ
i
ệ
n t
ừ
là sóng ngang và truy
ề
n
đượ
c trong môi tr
ườ
ng: r
ắ
n, l
ỏ
ng, khí và chân không
B
. Sóng
đ
i
ệ
n t
ừ
là sóng ngang ch
ỉ
lan truy
ề
n
đượ
c trong môi tr
ườ
ng v
ậ
t ch
ấ
t: r
ắ
n, l
ỏ
ng, khí.
C
. Sóng
đ
i
ệ
n t
ừ
có th
ể
là sóng ngang ho
ặ
c là sóng d
ọ
c
D
. Trong m
ọ
i môi tr
ườ
ng sóng
đ
i
ệ
n t
ừ
đề
u lan truy
ề
n v
ớ
i t
ố
c
độ
3.10
8
m/s
Câu 22
: Trong m
ạ
ch dao
độ
ng
đ
i
ệ
n t
ừ
t
ự
do, sau 1/2 chu kì dao
độ
ng k
ể
t
ừ
khi t
ụ
đ
i
ệ
n b
ắ
t
đầ
u phóng
đ
i
ệ
n thì n
ă
ng l
ượ
ng
c
ủ
a m
ạ
ch dao
độ
ng kín t
ậ
p trung
ở
đ
âu?
A
. T
ụ
đ
i
ệ
n và cu
ộ
n c
ả
m
B
.Cu
ộ
n c
ả
m
C
.T
ụ
đ
i
ệ
n
D
.B
ứ
c x
ạ
ra không gian xung quanh
Câu 23
: Trong thí nghi
ệ
m Iâng
đố
i v
ớ
i ánh sáng
đơ
n s
ắ
c. Trên màn, trong kho
ả
ng r
ộ
ng 10mm ng
ườ
i ta
đế
m
đượ
c có 4
vân t
ố
i. Bi
ế
t r
ằ
ng
ở
hai rìa kho
ả
ng r
ộ
ng
đ
ó là 2 vân sáng. T
ạ
i
đ
i
ể
m M cách vân trung tâm 10mm s
ẽ
là
A
. Vân sáng b
ậ
c 5
B
. Vân sáng b
ậ
c 4
C
. Vân t
ố
i th
ứ
4
D
. Vân t
ố
i th
ứ
5
Câu 24
: M
ộ
t con l
ắ
c
đơ
n có chu kì dao
độ
ng trên m
ặ
t
đấ
t là T = 2s. Treo con l
ắ
c vào tr
ầ
n m
ộ
t toa xe
đ
ang chuy
ể
n
độ
ng
nhanh d
ầ
n
đề
u trên m
ặ
t
đườ
ng n
ằ
m ngang. Khi
ở
v
ị
trí cân b
ằ
ng dây treo con l
ắ
c h
ợ
p v
ớ
i ph
ươ
ng th
ẳ
ng
đứ
ng m
ộ
t góc
0
0
30
=
α
. L
ấ
y g = 10m/s
2
. Chu kì dao
độ
ng c
ủ
a con l
ắ
c trong toa xe và gia t
ố
c c
ủ
a toa xe là
A
. 2s; 5,77m/s
2
B
. 1,86s; 10m/s
2
C
. 1,86s; 5,77m/s
2
D
. 2s; 10m/s
2
Câu 25
:
Đặ
t hi
ệ
u
đ
i
ệ
n th
ế
xoay chi
ề
u
)(100cos
0
VtUu
π
=
vào hai
đầ
u m
ộ
t
đ
o
ạ
n m
ạ
ch RLC không phân nhánh, trong
đ
ó
L,C có giá tr
ị
không
đổ
i và Z
L
> Z
C
. Ng
ườ
i ta
đ
i
ề
u ch
ỉ
nh giá tr
ị
c
ủ
a R sao cho công su
ấ
t to
ả
nhi
ệ
t trên
đ
o
ạ
n m
ạ
ch
đạ
t giá
tr
ị
l
ớ
n nh
ấ
t. Phát bi
ể
u nào sau
đ
ây là
đúng
?
A
. Khi
đ
ó i nhanh pha h
ơ
n u
B
. Khi
đ
ó h
ệ
s
ố
công su
ấ
t b
ằ
ng 1
C
. Khi
đ
ó i cùng pha v
ớ
i u
D
. Khi
đ
ó h
ệ
s
ố
công su
ấ
t b
ằ
ng
22
Câu 26
: Tia R
ơ
nghen có:
A
. Cùng b
ả
n ch
ấ
t v
ớ
i sóng siêu âm
B
. Cùng b
ả
n ch
ấ
t v
ớ
i ánh sáng nhìn th
ấ
y
C
. Mang
đ
i
ệ
n tích d
ươ
ng
D
.T
ầ
n s
ố
nh
ỏ
h
ơ
n t
ầ
n s
ố
c
ủ
a sóng vô tuy
ế
n
Câu 27
: Khi chi
ế
u b
ứ
c x
ạ
có b
ướ
c sóng
λ
= 0,56
µ
m vào cat
ố
t c
ủ
a m
ộ
t t
ế
bào quang
đ
i
ệ
n, các electron thoát ra kh
ỏ
i cat
ố
t có
độ
ng n
ă
ng bi
ế
n thiên t
ừ
0
đế
n 0,336 eV. Cho h = 6,625.10
-34
Js; c = 3.10
8
m/s. Gi
ớ
i h
ạ
n quang
đ
i
ệ
n c
ủ
a kim lo
ạ
i làm cat
ố
t
A
. 590nm
B
. 600nm
C
. 660nm
D
. 585nm
Câu 28
: M
ộ
t máy bi
ế
n áp có cu
ộ
n s
ơ
c
ấ
p g
ồ
m 2200 vòng dây, m
ắ
c vào m
ạ
ng
đ
i
ệ
n xoay chi
ề
u có
đ
i
ệ
n áp hi
ệ
u d
ụ
ng 220V.
ở
m
ạ
ch th
ứ
c
ấ
p m
ắ
c v
ớ
i bóng
đ
èn có
đ
i
ệ
n áp
đị
nh m
ứ
c 12V,
để
đ
èn sáng bình th
ườ
ng thì s
ố
vòng dây cu
ộ
n th
ứ
c
ấ
p là
A
. 1200 vòng
B
. 12 vòng
C
. 10 vòng
D
. 120 vòng
Câu 29
: Chi
ế
u l
ầ
n l
ượ
t vào cat
ố
t c
ủ
a m
ộ
t t
ế
bào quang
đ
i
ệ
n hai b
ứ
c x
ạ
có b
ướ
c sóng
1
λ
= 0,2
µ
m và
2
λ
= 0,4
µ
m thì
th
ấ
y v
ậ
n t
ố
c ban
đầ
u c
ự
c
đạ
i c
ủ
a các quang electron t
ươ
ng
ứ
ng là v
01
và v
02
= v
01
/3. Gi
ớ
i h
ạ
n quang
đ
i
ệ
n c
ủ
a kim lo
ạ
i
làm cat
ố
t trên là
A
.
≈
420nm
B
.
≈
520nm
C
.
≈
362nm
D
.
≈
457nm
Câu 30
: C
ườ
ng
độ
dòng
đ
i
ệ
n xoay chi
ề
u qua
đ
o
ạ
n m
ạ
ch ch
ỉ
có t
ụ
đ
i
ệ
n ho
ặ
c ch
ỉ
có cu
ộ
n c
ả
m thu
ầ
n gi
ố
ng nhau
ở
ch
ỗ
A
.
Đề
u có giá tr
ị
hi
ệ
u d
ụ
ng t
ỉ
l
ệ
v
ớ
i
đ
i
ệ
n áp hai
đầ
u
đ
o
ạ
n m
ạ
ch
B
.
Đề
u cùng pha v
ớ
i
đ
i
ệ
n áp hai
đầ
u
đ
o
ạ
n m
ạ
ch
C
.
Đề
u có giá tr
ị
hi
ệ
u d
ụ
ng t
ă
ng khi t
ầ
n s
ố
dòng
đ
i
ệ
n t
ă
ng
D
.
Đề
u có giá tr
ị
hi
ệ
u d
ụ
ng gi
ả
m khi t
ầ
n s
ố
dòng
đ
i
ệ
n t
ă
ng
Page 3 of 4. Mã
đề
366
Câu 31
: Trong nguyên t
ử
hi
đ
rô, khi electron chuy
ể
n t
ừ
qu
ỹ
đạ
o O v
ề
qu
ỹ
đạ
o L s
ẽ
phát ra v
ạ
ch quang ph
ổ
A
.
α
H
(
đỏ
)
B
.
γ
H ( chàm )
C
.
β
H ( lam )
D
.
δ
H
( tím )
Câu 32
: Cho
đ
o
ạ
n m
ạ
ch g
ồ
m
đ
i
ệ
n tr
ở
thu
ầ
n có giá tr
ị
không
đổ
i, cu
ộ
n thu
ầ
n c
ả
m có
độ
t
ự
c
ả
m L =
H
π
34,0
và t
ụ
đ
i
ệ
n
có
đ
i
ệ
n dung C =
F
34
10
3
π
−
.
Đ
o
ạ
n m
ạ
ch
đượ
c m
ắ
c vào m
ộ
t ngu
ồ
n
đ
i
ệ
n xoay chi
ề
u có t
ầ
n s
ố
thay
đổ
i
đượ
c. Khi cho t
ầ
n s
ố
bi
ế
n thiên t
ừ
25Hz
đế
n 75Hz, thì c
ườ
ng
độ
dòng
đ
i
ệ
n hi
ệ
u d
ụ
ng trong m
ạ
ch
A
. T
ă
ng r
ồ
i sau
đ
ó gi
ả
m
B
. T
ă
ng
C
. Gi
ả
m
D
. Gi
ả
m r
ồ
i sau
đ
ó t
ă
ng
Câu 33
: Hai v
ạ
ch quang ph
ổ
có b
ướ
c sóng dài nh
ấ
t và dài th
ứ
hai c
ủ
a dãy Lai-man có b
ướ
c sóng l
ầ
n l
ượ
t
1
λ
= 0,1216
µ
m và
2
λ
= 0,1026
µ
m. B
ướ
c sóng dài nh
ấ
t c
ủ
a v
ạ
ch quang ph
ổ
trong dãy Ban-me là
A
. 0,6873
µ
m
B
. 0,7260
µ
m
C
. 0,5875
µ
m
D
. 0,6566
µ
m
Câu 34
: H
ạ
t nhân
Po
210
84
có c
ấ
u t
ạ
o g
ồ
m
A
. 126 prôtôn và 84n
ơ
trôn
B
. 84 prôtôn và 210 n
ơ
trôn
C
. 84 prôtôn và 126 n
ơ
trôn
D
. 210 prôtôn và 84 n
ơ
trôn
Câu 35
: Chi
ế
u b
ứ
c x
ạ
f
2
= 1,6.10
15
Hz vào cat
ố
t c
ủ
a m
ộ
t t
ế
bào quang
đ
i
ệ
n. Bi
ế
t c
ườ
ng
độ
dòng quang
đ
i
ệ
n bão hoà là
8mA và hi
ệ
u su
ấ
t l
ượ
ng t
ử
là 2,5%. Công su
ấ
t b
ứ
c x
ạ
mà cat
ố
t nh
ậ
n
đượ
c là
A
. 212W
B
. 0,212W
C
. 2,12W
D
. 21,2W
Câu 36
: M
ạ
ch LC lí t
ưở
ng
đ
ang có dao
độ
ng
đ
i
ệ
n t
ừ
t
ự
do v
ớ
i chu kì T = 10
-5
s. Kho
ả
ng th
ờ
i gian ng
ắ
n nh
ấ
t gi
ữ
a hai l
ầ
n
n
ă
ng l
ượ
ng
đ
i
ệ
n tr
ườ
ng trong t
ụ
đ
i
ệ
n và n
ă
ng l
ượ
ng t
ừ
tr
ườ
ng trong cu
ộ
n c
ả
m b
ằ
ng nhau là
A
. 2,5.10
-6
s
B
. 5.10
-6
s
C
. 1,25.10
-6
s
D
. 10
-5
s
Câu 37
:
Đ
i
ề
u kh
ẳ
ng
đị
nh nào sau
đ
ây là
sai
khi nói v
ề
phóng x
ạ
α
A
. H
ạ
t nhân con kém b
ề
n v
ữ
ng h
ơ
n h
ạ
t nhân m
ẹ
B
. H
ạ
t nhân con b
ề
n v
ữ
ng h
ơ
n h
ạ
t nhân m
ẹ
C
. S
ố
kh
ố
i h
ạ
t nhân con nh
ỏ
h
ơ
n s
ố
kh
ố
i c
ủ
a h
ạ
t nhân m
ẹ
4
đơ
n v
ị
D
. H
ạ
t nhân con lùi 2 ô trong b
ả
ng h
ệ
th
ố
ng tu
ầ
n hoàn so v
ớ
i h
ạ
t nhân m
ẹ
Câu 38
: M
ạ
ch dao
độ
ng
đ
i
ệ
n t
ừ
LC g
ồ
m t
ụ
đ
i
ệ
n có C = 5
µ
F và cu
ộ
n dây thu
ầ
n c
ả
m. Bi
ế
t giá tr
ị
c
ự
c
đạ
i c
ủ
a
đ
i
ệ
n áp gi
ữ
a
hai b
ả
n t
ụ
là U
0
= 10V. T
ạ
i th
ờ
i
đ
i
ể
m
đ
i
ệ
n áp gi
ữ
a hai b
ả
n t
ụ
u
C
= -6 V, thì n
ă
ng l
ượ
ng t
ừ
tr
ườ
ng trong cu
ộ
n c
ả
m b
ằ
ng
A
. 18.10
-5
J
B
. 16.10
-5
J
C
. 2.10
-5
J
D
. 5.10
-5
J
Câu 39
: M
ộ
t v
ậ
t dao
độ
ng
đ
i
ề
u hoà theo ph
ươ
ng trình
)sin(2)cos(32 ttx
ωω
+=
, v
ớ
i x
đ
o b
ằ
ng cm. Biên
độ
dao
độ
ng
c
ủ
a v
ậ
t là
A
. 16cm
B
. 2cm
C
. 5cm
D
. 4cm
Câu 40
: M
ộ
t gam ch
ấ
t phóng x
ạ
trong m
ộ
t giây phát ra 4,2.10
13
h
ạ
t
α
. Kh
ố
i l
ượ
ng nguyên t
ử
c
ủ
a ch
ấ
t phóng x
ạ
này là
58,933u, l
ấ
y 1u = 1,66.10
-27
kg. Chu kì bán rã c
ủ
a ch
ấ
t phóng x
ạ
trên là
A. 8435.10
6
s
B
. 3,374.10
8
s
C
. 1,687.10
8
s
D
. 1,687.10
6
s
B.
Phần riêng
:
Thí sinh chỉ được chọn làm1 trong 2 phần
(
Phần I hoặc II
)
Phần I: Theo chương trình chuẩn
(
10 câu: Từ câu 41 đến câu 50
)
Câu 41
: T
ụ
đ
i
ệ
n c
ủ
a m
ộ
t m
ạ
ch dao
độ
ng LC là t
ụ
đ
i
ệ
n ph
ẳ
ng. Khi kho
ả
ng cách gi
ữ
a hai b
ả
n t
ụ
t
ă
ng lên 3 l
ầ
n thì t
ầ
n s
ố
dao
độ
ng trong m
ạ
ch s
ẽ
:
A
. Gi
ả
m
đ
i
3
l
ầ
n
B
. Gi
ả
m
đ
i 3 l
ầ
n
C
. T
ă
ng lên
3
l
ầ
n
D
. T
ă
ng lên 3 l
ầ
n
Câu 42
: M
ộ
t v
ậ
t dao
độ
ng
đ
i
ề
u hoà v
ớ
i biên
độ
2cm và chu kì b
ằ
ng 0,4s. T
ố
c
độ
c
ủ
a v
ậ
t khi
đ
i qua v
ị
trí cân b
ằ
ng là
A
. 0,125m/s
B
. 0.05m/s
C
. 0,314m/s
D
. 4,93m/s
Câu 43
: M
ộ
t ánh sáng
đơ
n s
ắ
c khi truy
ề
n qua hai môi tr
ườ
ng trong su
ố
t thì
A
. T
ố
c
độ
truy
ề
n sóng nh
ư
nhau, t
ầ
n s
ố
khác nhau
B
. B
ướ
c sóng nh
ư
nhau, t
ầ
n s
ố
khác nhau
C
. B
ướ
c sóng khác nhau, t
ầ
n s
ố
nh
ư
nhau
D
. B
ướ
c sóng khác nhau, t
ố
c
độ
nh
ư
nhau.
Câu 44
: M
ộ
t m
ạ
ch
đ
i
ệ
n xoay chi
ề
u RLC m
ắ
c n
ố
i ti
ế
p có R = 100
Ω
,
đượ
c m
ắ
c vào
đ
i
ệ
n áp
)(100cos2220 Vtu
π
=
. Khi
h
ệ
s
ố
công su
ấ
t c
ủ
a m
ạ
ch l
ớ
n nh
ấ
t thì công su
ấ
t tiêu th
ụ
trong m
ạ
ch b
ằ
ng
A
. 242W
B.
2,42W
C
.4,48W
D
. 484W
Câu 45
: Phát bi
ể
u nào sau
đ
ây là
sai
? Gia t
ố
c trong dao
độ
ng
đ
i
ề
u hoà
A
. Luôn h
ướ
ng v
ề
v
ị
trí cân b
ằ
ng
B
. Luôn cùng chi
ề
u v
ớ
i v
ậ
n t
ố
c
C
. Có
độ
l
ớ
n c
ự
c
đạ
i t
ạ
i hai v
ị
trí biên
D
. Luôn cùng chi
ề
u v
ớ
i l
ự
c h
ồ
i ph
ụ
c
Câu 46
: Khi nói v
ề
sóng c
ơ
h
ọ
c, phát bi
ể
u nào sau
đ
ây là
sai
?
A
. Sóng âm ch
ỉ
truy
ề
n
đượ
c trong môi tr
ườ
ng
đ
àn h
ồ
i
B
. Sóng c
ơ
lan truy
ề
n trên m
ặ
t n
ướ
c là sóng ngang
C.
Sóng c
ơ
truy
ề
n trong ch
ấ
t r
ắ
n có c
ả
sóng ngang và sóng d
ọ
c
D
. Sóng âm truy
ề
n trong không khí là sóng ngang
Page 4 of 4. Mã
đề
366
Câu 47
:
Đ
i
ệ
n áp gi
ữ
a hai
đầ
u m
ộ
t
đ
o
ạ
n m
ạ
ch có bi
ể
u th
ứ
c
)(100cos2220 Vtu
π
=
, t
đ
o b
ằ
ng giây. T
ạ
i th
ờ
i
đ
i
ể
m t
1
đ
i
ệ
n
áp trên là u = 110
2
(V) và
đ
ang gi
ả
m. H
ỏ
i
đế
n th
ờ
i
đ
i
ể
m t
2
= (t
1
+ 0,005)s thì
đ
i
ệ
n áp trên b
ằ
ng bao nhiêu?
A
. -110
6
V
B
. -110
3
V
C
. 110
3
V
D
. 110
6
V
Câu 48
: M
ộ
t ch
ấ
t
đ
i
ể
m dao
độ
ng
đ
i
ề
u hoà trên tr
ụ
c 0x theo ph
ươ
ng trình
cmtAx )
2
cos(
π
π
−=
. Tính t
ừ
th
ờ
i
đ
i
ể
m t = 0
véct
ơ
v
ậ
n t
ố
c và véct
ơ
gia t
ố
c có chi
ề
u cùng chi
ề
u d
ươ
ng c
ủ
a tr
ụ
c to
ạ
độ
trong kho
ả
ng th
ờ
i gian nào sau
đ
ây?
A
. 0s < t < 0,5s
B
. 1,5s < t < 2,0s
C
. 0,5s < t < 1,0s
D
. 1,0s < t < 1,5s.
Câu 49
: M
ộ
t ch
ấ
t phóng x
ạ
ban
đầ
u có s
ố
h
ạ
t nhân là N
0
, chu kì bán rã là T. Sau th
ờ
i gian phân rã 3T thì
A
.
Đ
ã có 75% s
ố
h
ạ
t nhân ban
đầ
u b
ị
phân rã
B
. Còn l
ạ
i 12,5% s
ố
h
ạ
t nhân ban
đầ
u
C
. Còn l
ạ
i 25% s
ố
h
ạ
t nhân ban
đầ
u
D
.
Đ
ã có 12,5% s
ố
h
ạ
t nhân ban
đầ
u b
ị
phân rã
Câu 50
: M
ộ
t m
ạ
ch dao
độ
ng
đ
i
ệ
n t
ừ
LC,
đ
i
ệ
n tích c
ự
c
đạ
i trên t
ụ
là Q
0
và dòng
đ
i
ệ
n c
ự
c
đạ
i trong m
ạ
ch là I
0
. Sóng
đ
i
ệ
n
t
ừ
mà m
ạ
ch này có th
ể
c
ộ
ng h
ưở
ng có b
ướ
c sóng
đượ
c xác
đị
nh
A
.
0
0
2
Q
I
c
πλ
=
B
.
0
0
2
cQ
I
πλ
=
C
.
0
0
2
cI
Q
πλ
=
D
.
0
0
2
I
Q
c
πλ
=
Phần II: Theo chương trình nâng cao ( 10 câu: Từ câu 51 đến câu 60 )
Câu 51
: M
ộ
t con l
ắ
c lò xo g
ồ
m m
ộ
t lò xo có
độ
c
ứ
ng K = 100N/m và v
ậ
t n
ặ
ng có m = 100g
đượ
c treo th
ẳ
ng
đứ
ng. T
ừ
v
ị
trí cân b
ằ
ng kéo v
ậ
t xu
ố
ng theo ph
ươ
ng th
ẳ
ng
đứ
ng m
ộ
t
đ
o
ạ
n 2 cm r
ồ
i th
ả
nh
ẹ
cho v
ậ
t dao
độ
ng
đ
i
ề
u hoà. L
ấ
y g= 10m/s
2
,
10
2
=
π
. Kho
ả
ng th
ờ
i gian mà lò xo b
ị
nén trong m
ộ
t chu kì là
A
. 1/5 s
B
. 2/15 s
C
. 1/15 s
D
. 2/5 s
Câu 52
:
Đặ
t m
ộ
t hi
ệ
u
đ
i
ệ
n th
ế
xoay chi
ề
u
)(100cos2220
Vtu
π
=
vào hai
đầ
u m
ộ
t bóng
đ
èn,
đ
èn sáng lên m
ỗ
i khi
đ
i
ệ
n
áp
đặ
t lên hai
đầ
u bóng
đ
èn l
ớ
n h
ơ
n ho
ặ
c b
ằ
ng
2110
V. Bi
ế
t r
ằ
ng trong m
ộ
t chu kì
đ
èn sáng lên hai l
ầ
n và t
ắ
t hai l
ầ
n. T
ỉ
s
ố
gi
ữ
a th
ờ
i gian
đ
èn t
ắ
t và th
ờ
i gian
đ
èn sáng trong m
ộ
t chu kì là
A
.1
B
. 2
C
.1/2
D
. 1/4
Câu 53
: M
ộ
t bánh xe có
đườ
ng kính 60cm quay nhanh d
ầ
n
đề
u t
ừ
tr
ạ
ng thái ngh
ỉ
v
ớ
i gia t
ố
c góc
γ
= 5 rad/s
2
. Sau 4s gia
t
ố
c ti
ế
p tuy
ế
n và gia t
ố
c pháp tuy
ế
n c
ủ
a m
ộ
t
đ
i
ể
m A trên vành bánh xe l
ầ
n l
ượ
t là
A
. 1,5 m/s
2
; 120m/s
2
B
. 3 m/s
2
; 360m/s
2
C
. 120 m/s
2
; 1,5m/s
2
D
. 360 m/s
2
; 3m/s
2
Câu 54
: M
ộ
t cái th
ướ
c có chi
ề
u dài riêng l
0
chuy
ể
n
độ
ng d
ọ
c theo chi
ề
u dài c
ủ
a nó v
ớ
i t
ố
c
độ
b
ằ
ng 0,8 l
ầ
n t
ố
c
độ
ánh
sáng.
Độ
co chi
ề
u dài c
ủ
a th
ướ
c d
ọ
c theo ph
ươ
ng chuy
ể
n
độ
ng là
A
. 0,2l
0
B
. 0,6l
0
C
. 0,8l
0
D
. 0,4l
0
Câu 55
: C
ườ
ng
độ
âm
ứ
ng v
ớ
i m
ứ
c c
ườ
ng
độ
âm 100dB l
ớ
n h
ơ
n bao nhiêu l
ầ
n c
ườ
ng
độ
âm
ứ
ng v
ớ
i m
ứ
c c
ườ
ng
độ
âm 40dB?
A
. 10
3
l
ầ
n
B
. 10
6
l
ầ
n
C
. 10
12
l
ầ
n
D
. 10
14
l
ầ
n
Câu 56
: V
ậ
t n
ặ
ng c
ủ
a con l
ắ
c
đơ
n
đượ
c nhi
ễ
m
đ
i
ệ
n r
ồ
i
đặ
t vào m
ộ
t
đ
i
ệ
n tr
ườ
ng
đề
u có
E
r
theo ph
ươ
ng ngang. Chu kì
dao
độ
ng nh
ỏ
c
ủ
a con l
ắ
c
đơ
n khi
đ
ó so v
ớ
i khi không có
đ
i
ệ
n tr
ườ
ng là
A
. T
ă
ng
B
. Không thay
đổ
i
C
. Gi
ả
m
D
. T
ă
ng hay gi
ả
m là tu
ỳ
thu
ộ
c vào giá tr
ị
E.
Câu 57
: M
ộ
t
đĩ
a tròn
đồ
ng ch
ấ
t l
ă
n không tr
ượ
t. N
ế
u
độ
ng n
ă
ng chuy
ể
n
độ
ng t
ị
nh ti
ế
n c
ủ
a nó b
ằ
ng 20J thì
độ
ng n
ă
ng
chuy
ể
n
độ
ng quay b
ằ
ng
A
. 40J
B
. 20J
C
. 5J
D
. 10J
Câu 58
: Bi
ế
t
độ
ng n
ă
ng quay c
ủ
a v
ậ
t A g
ấ
p 4 l
ầ
n
độ
ng n
ă
ng quay c
ủ
a v
ậ
t B, còn mômen
độ
ng l
ượ
ng c
ủ
a v
ậ
t B g
ấ
p 2 l
ầ
n
mômen
độ
ng l
ượ
ng v
ậ
t A. N
ế
u mômen quán tính c
ủ
a v
ậ
t B b
ằ
ng 32 kgm
2
thì mômen quán tính c
ủ
a v
ậ
t A là
A
. 1kgm
2
B
. 2kgm
2
C
. 4kgm
2
D
. 16kgm
2
Câu 59
: Trong tr
ườ
ng h
ợ
p nào sau
đ
ây thì âm do máy thu ghi nh
ậ
n
đượ
c có t
ầ
n s
ố
nh
ỏ
h
ơ
n t
ầ
n s
ố
c
ủ
a âm do ngu
ồ
n âm phát ra?
A
. Ngu
ồ
n âm chuy
ể
n
độ
ng l
ạ
i g
ầ
n máy thu
đứ
ng yên
B.
Ngu
ồ
n âm chuy
ể
n
độ
ng ra xa máy thu
đứ
ng yên
C
. Máy thu chuy
ể
n
độ
ng l
ạ
i g
ầ
n ngu
ồ
n âm
đứ
ng yên
D
. Ngu
ồ
n âm chuy
ể
n
độ
ng cùng chi
ề
u, cùng t
ố
c
độ
v
ớ
i máy thu.
Câu 60
: V
ậ
t r
ắ
n quay quanh tr
ụ
c c
ố
đị
nh. G
ọ
i
γ
ω
,
l
ầ
n l
ượ
t là t
ố
c
độ
góc và gia t
ố
c góc c
ủ
a v
ậ
t. K
ế
t lu
ậ
n nào sau
đ
ây là
đ
úng?
A
. V
ậ
t r
ắ
n quay
đề
u khi
γ
ω
.
> 0
B
. V
ậ
t r
ắ
n quay
đề
u khi
γ
ω
.
< 0
C
. V
ậ
t r
ắ
n quay ch
ậ
m d
ầ
n
đề
u khi
γ
ω
.
< 0
D
. V
ậ
t r
ắ
n quay nhanh d
ầ
n
đề
u khi
γ
ω
.
< 0
Hết
Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm.
H
ọ
và tên thí sinh S
ố
báo danh