MỤC TIÊU ĐÀO TẠO
Khối lượng kiến thức yêu cầu: 179 tín chỉ. Phần bắt buộc: 179
Phần tự chọn: 0
A. CÁC HỌC PHẦN BẮT BUỘC:
Kỳ TT Học phần (A) LT TH,TN Đồ án TT Mã HP Học phần học trước (B) Học phần song hành (C ) Học phần tiên quyết (D) Ghi chú Số tín chỉ
1 Giáo dục quốc phòng
2 Giáo dục thể chất 1 0130011
3 Ngoại ngữ 1 3 4130241
4 Hình họa 2 1080011
5 Hóa đại cương 3 3060031
6 Tin học đại cương 2 1020691
7 TH tin học đại cương 1 1020701 Tin học đại cương
8 Giải tích 1 4 3190111
9
Những nguyên lý cơ bản của chủ
nghĩa Mác-Lênin 1
2 2090131
1 Giáo dục thể chất 2 0130021
2
Những nguyên lý cơ bản của chủ
nghĩa Mác-Lênin 2
3 2090141
Những nguyên lý cơ bản của chủ
nghĩa Mác-Lênin 1
3 Ngoại ngữ 2 2 4130251 Ngoại ngữ 1
4 Giải tích 2 4 3190121 Giải tích 1
5 Vật lý 1 3 3050011
6 Môi trường 2 1170011
7 Xác suất thống kê 2 3190141
8 Vẽ kỹ thuật 2 1080401 Hình họa
1 Giáo dục thể chất 3 0130031
2 Tư tưởng HCM 2 2090051
Những nguyên lý cơ bản của chủ
nghĩa Mác-Lênin 2
3 Đại số 3 3190131
4 Ngoại ngữ 3 2 4130261 Ngoại ngữ 2
5 Cơ học ứng dụng 3 1080491 Giải tích 1, 2, Đại số
6 Quy hoạch thực nghiệm 2
7 Cơ khí đại cương 2 1010751
8 Kỹ thuật nhiệt 2 1040451 Vật lý 2, Giải tích 2
9 Kỹ thuật điện 2 1050921 Vật lý 1, Giải tích 2
10 Thí nghiệm Kỹ thuật điện 0.5 1050931 Kỹ thuật điện
11 Thí nghiệm Vật lý 1 3050651
12 Vật lý 2 2 3050021
Vật lí 1
Đào tạo đội ngũ kỹ sư chuyên ngành công nghệ môi trường hoạt động trong lĩnh vực công nghệ làm giảm thiểu ô nhiễm môi trường, sử dụng hợp lý tài nguyên thiên nhiên, giữ gìn chất
lượng môi trường, bảo vệ sức khoẻ cộng đồng, bảo đảm cho xã hội phát triển bền vững.
1
2
3 21.5
KHOA MÔI TRƯỜNG NGÀNH CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG
Sinh viên không
đạt chuẩn Anh
văn đầu vào phải
học học phần
"Anh văn dự bị"
17
18
Chương trình đào tạo ngành Công nghệ Môi trường 1
Kỳ TT Học phần (A) LT TH,TN Đồ án TT Mã HP Học phần học trước (B) Học phần song hành (C ) Học phần tiên quyết (D) Ghi chú Số tín chỉ
1 Giáo dục thể chất 4 0130041
2 Đường lối CM của ĐCSVN 3 2090121 Tư tưởng HCM
3 Kỹ thuật điện tử 2 1061062 Vật lý
4 Thủy lực cơ sở A 3 1110013 Cơ lý thuyết 1 TN Thủy lực cơ sở
5 Thí nghiệm Thủy lực cơ sở 0.5 1110023 Thủy lực cơ sở A
6 Hoá sinh 2 1071822
7 Hoá lý- hoá keo 4 3060162
8 Thí nghiệm Hoá lý- hoá keo 0.5 3060252
9 QT Chuyển khối 1 3 1040462 Kỹ thuật nhiệt
10 Vẽ kỹ thuật xây dựng 1 1080472 Vẽ kỹ thuật
11 AutoCAD 1 1080481 Vẽ kỹ thuật
1 Giáo dục thể chất 5 0130051
2 QT chuyển khối 2 2 1071872 QT Chuyển khối 1
3 Hoá phân tích 3 3060082 Hóa đại cương
4 Thí nghiệm Hóa phân tích 0.5 3060092 Hoá phân tích
5 Thiết bị thuỷ khí 2 1030673 Thủy lực cơ sở A
6 Sinh thái môi trường 2 3070012
7 Thiết bị đo lường & tự động hoá 3 1050942 Kỹ thuật điện, Kỹ thuật điện tử
8 Vi sinh 2 1071882 Hóa sinh
9
Kiến trúc công nghiệp & Quy
hoạch đô thị
2 1100403
10 Luật & Chính sách môi trường 2 1170023 Môi trường
1 Phân tích công cụ 2 3060022 Hóa phân tích
2 Độc học môi trường 2 1170033 Hoá lý - hoá keo, Hóa sinh
3 Hoá học môi trường 2 3060202 Hóa đại cương, Môi trường
4 Mạng cấp nước 2 1170043 Thủy lực cơ sở
5 Đồ án mạng cấp nước 2 1170053 Mạng cấp nước
6 Môi trường vi khí hậu 3 1170063 Kỹ thuật nhiệt, Thiết bị thủy khí
7 Tiếng ồn 2 1170073 Môi trường, Vật lý 2
8 Thoát nước đô thị & công nghiệp 2 1170083 Thủy lực cơ sở A
9 Thực tập Nhận thức (2 tuần) 1 1170093 Môi trường, Sinh thái môi trường
10 Thực hành Phân tích công cụ 0.5 3060242 Phân tích công cụ
6
18.5
204
5
18.5
Chương trình đào tạo ngành Công nghệ Môi trường 2
Kỳ TT Học phần (A) LT TH,TN Đồ án TT Mã HP Học phần học trước (B) Học phần song hành (C ) Học phần tiên quyết (D) Ghi chú Số tín chỉ
1 Anh văn chuyên ngành 3 4130231 Ngoại ngữ 3
2 Xử lý nước cấp 3 1170103 Hóa lý - Hóa keo
3 Đồ án xử lý nước cấp 2 1170113 Xử lý nước cấp
4 Quan trắc khảo sát môi trường 3 1170123 Phân tích công cụ, Hóa môi trường
5
Thực hành Quan trắc khảo sát môi
trường
0.5 1170133 Phân tích công cụ QT KS môi trường
6 An toàn lao động & vệ sinh CN 2 1070053 Luật & Chính sách môi trường
7 Quản lý chất thải nguy hại 2 1170143
Thủy lực cơ sở A, QT Chuyển khối
2, Hoá học môi trường, Hoá lý -
Hóa keo, Sinh thái MT, Độc học
MT.
8 Kỹ thuật thông gió 3 1170353 Kỹ thuật nhiệt, Thiết bị thủy khí Quan trắc khảo sát môi trường
9
Thực tập Quan trắc & Khảo sát (2
tuần)
1 1170163 Quan trắc khảo sát môi trường
1 Kỹ thuật xử lý nước thải đô thị 3 1170173 QT KS môi trường, Vi sinh
2 Đồ án Xử lý nước thải đô thị 2 1170183 QT KS môi trường KT xử lý nước thải ĐT
3 Kỹ thuật Xử lý khí thải 3 1170193
QT KS môi trường, Kỹ thuật Thông
gió
4 Đồ án xử lý khí thải 2 1170203 QT KS môi trường KT xử lý khí thải
5 Kinh tế Môi trường 2 1180313
6 Xử lý nước thải công nghiệp 2 1170213 QT KS môi trường, vi sinh KT Xử lý nước thải ĐT
7 Quản lý môi trường 2 1170223
Kinh tế môi trường, QL chất thải
nguy hại
8 Thực tập công nhân (6 tuần) 3 1170233
Xử lý nước cấp, KT xử lý nước thải
đô thị, KT xử lý khí thải
7
8
19.5
19
Chương trình đào tạo ngành Công nghệ Môi trường 3
Kỳ TT Học phần (A) LT TH,TN Đồ án TT Mã HP Học phần học trước (B) Học phần song hành (C ) Học phần tiên quyết (D) Ghi chú Số tín chỉ
1 Tin học ứng dụng 2 1170243
Mạng cấp nước, KT Xử lý khí thải,
Thoát nước đô thị và CN
2 Thực hành Tin học ứng dụng 1 1170253 Tin học ứng dụng
3 Đánh giá tác động môi trường 3 1170263
QT KS môi trường, KT xử lý nước
cấp, KT xử lý nước thải ĐT, KT xử
lý khí thải, Kinh tế môi trường
Sản xuất sạch hơn, Quản lý Môi
trường
Môi trường
4 Sản xuất sạch hơn 2 1170273
Kinh tế môi trường, KT xử lý nước
thải đô thị, KT xử lý khí thải
5 Quản lý chất thải rắn 2 1170283
Kỹ thuật xử lý nước thải ĐT, Thủy
lực cơ sở A, QT Chuyển khối 2,
Hoá học môi trường, Hoá lý, Vi
sinh, Sinh thái học, Độc học.
6 ĐA Quản lý chất thải rắn 2 1170293 Quản lý chất thải rắn
7 Chuyên đề 1 1 1170303 KT Xử lý nước thải đô thị.
8 Chuyên đề 2 1 1170313 QT KS môi trường
1 Thực tập tốt nghiệp 3 1170323
KT Xử lý nước thải đô thị, KT Xử
lý nước cấp, KT Xử lý khí thải,
ĐTM, QT KS môi trường, Quản lý
chất thải rắn.
Bố trí "Thực tập
tốt nghiệp" liên
tục 8 tuần
2 Đồ án Tốt nghiệp 10 1170333
Thực tập tốt nghiệp, ĐA mạng cấp
nước
ĐA Xử lý nước cấp, ĐA xử
lý nước thải ĐT, ĐA xử lý
khí thải, ĐA quản lý chất
thải rắn
Ngoài ra, cần thỏa
mãn điều kiện
chung của Trường
về nhận ĐATN
144 7 20 8 179
B. CÁC HỌC PHẦN TỰ CHỌN:
9
10 13
14
Chương trình đào tạo ngành Công nghệ Môi trường 4