MÔN
TOÁN
LỚP 3
CÁC SỐ
CÓ
NĂM
CHỮSỐ
( TT)
Số gồm 3 chục nghìn, 7 trăm và 8 đơn vị được viết là :
A. 37008 B. 30708
C. 30078 D. 30807
Viết số sau : Tám mươi chín nghìn ba trăm
bảy mươi mốt
89 371
HÀNG
VIẾT
SỐ
ĐỌC SỐ
Chục
nghìn
Nghì
n
Trăm Chục Đơn
vị
3 0 0 0 0 30 000
ba mươi nghìn
3 2 0 0 0
3 2 5 0 0
3 2 5 6 0
3 2 5 0 5
3 2 0 5 0
3 0 0 5 0
3 0 0 0 5
32 000
32 500 ba mươi hai nghìn năm trăm
32 560
ba mươi hai nghìn năm trăm
sáu mươi
32 505
ba mươi hai nghìn năm trăm
linh năm
32 050
ba mươi hai nghìn không trăm
năm mươi
30 050
ba mươi nghìn không trăm năm
mươi
ba mươi nghìn không trăm linh năm
30 005
ba mươi hai nghìn
Viết số Đọc số
85 705 tám mươi lăm nghìn bảy trăm linh
năm
43 672
81 000
chín mươi nghìn hai trăm
sáu mươi ba nghìn bảy trăm chín
mươi
bảy mươi sáu nghìn không trăm
mười năm
50 001
bốn mươi ba nghìn sáu trăm bảy
mươi hai
tám mươi mốt nghìn
90 200
63 790
76 015
năm mươi nghìn không trăm linh
một
Bài 3
Số ?
a)25 601 ; 25
602 ; ; ; ; ;
b) 89 715 ; 89 716 ; ; 89
718 ; ; 89 721
c) 28 000 ; 29 000 ; ; ; ;
33 000
d) 54 400 ; 54 500 ; ; ; 54
800 ;
25 603 25 604 25 605
25 606 25 607
89 717 89 719
89 720 ;
30 000 31 000 32 000
54 600 54 700
54 900
Bài 3 : Thực hành theo nhóm
* Cho 8 hình tam giác,
mỗi hình như hình sau :
Hãy xếp thành hình
dưới đây :