Tải bản đầy đủ (.doc) (1 trang)

Greeting : chào hỏi

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (76.96 KB, 1 trang )

A . GREETINGS. Chào hỏi
Exercise 1.1 Điền vào khoảng trống bằng một từ thích hợp.
a.
Mrs. Brown : (1) ………….morning, Dr.Lizz .
Dr. Lizz : Oh, good (2) ……………., Mrs. Brown.
b.
Peter : Hi, (1) ……………………!
Helen : (2) ……………………, Peter!
Exercise 1.2 Hãy sắp xếp các từ trong câu theo thứ tự.
1. Helen/ morning/ good.
……………………………………………………
2. Hoa/ Hello.
……………………………………………………
3. Mrs.Brown/ afternoon/ good.
……………………………………………………
4. Peter/ Hi.
……………………………………………………
Exercise 1.3 Hãy sửa những lỗi sai dưới đây.
1. Good moning.……
2. Helo. ……
3. Hai! ……
4. Good aftenun. ……
5. Good evenin. ……
Góc thư giãn : Em hãy tìm và khoanh tròn tên của mười cô gái trong khung.
Girls’ names
Find 10 girls’ names in the grid.
Janet, Clare, Mary, Julia, Lucy, Sarah, Rachael, Angela, Kate, Sophie
S O P H I E K W A E
N G O I E A W O N L
B S A R A H T E G U
A J N M S Z E X E B


T U R A C H A E L Y
V L Q R A S O I A W
N I Q Y G N K I S U
B A C L A R E A I S
E U P O J A N E T J
L G U E H A S F U E

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×