Tải bản đầy đủ (.ppt) (22 trang)

ô nhiễm ngành sản xuất sữa pdf

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.14 MB, 22 trang )




L/O/G/O
2






 !

"#$%&

'%& 

()*(+

), *(

/012*(+

34&
3
Nội dung
Mở đầu
I
II
III
Quy trình sản xuất


Quy trình sản xuất
Các chất thải phát sinh trong sản xuất
Các chất thải phát sinh trong sản xuất
4
I- Mở đầu
56&7)89::-;()*(<56&&3=9>::-;3=(
-?-@A(BC7DC7AC&C9EF(9<
G6&C-?&H*D>&I7(#AJF9&-6&KLC6&MNOCFBCK.P
5
II – Quy trình sản xuất
6
2.1. Quy trình sản xuất đặc có đường
7
2.1.1- Nguyên liệu sản xuất:
Q56& C6&KL3C 6&
Q-?CK.C-R
QS97F9
8
&4
Nguyên liệu
Nguyên liệu
Gia nhiệt, chuẩn hóa
Trộn tuần hoàn
Lọc
Đồng hóa
Cô đặc – làm nguội
Kết tinh
Chuẩn hóaChuẩn hóaChuẩn hóa
Đóng hộp
Sản phẩm

Nước SX
Làm lạnh
Thanh trùng
Lactose xay
Trộn sữa
Lọc
Cấy lactose
Bột sữa, đường
Chất béo, vitamin
Nguyên liệu
Nguyên liệu
Nguyên liệu
Nguyên liệu
9
2.1.3 - Ngu'n g(c chất thải
QT&J&L()()7)>(96&&M-?
Q%$@>*7)9>OKU)#A>(7
QSMNOC7)L@7)(9F2V&&(:6&?W9XKE.(NIFYFM
Q@>(96&CK&(KXC&
10
2.2. Quy trình sản xuất sữa bột
11
2.2.1. Nguyên liệu sản xuất

56&3(O6& 

S>ZN

S>#(07BB


S>E(D&
12
2.2.2. Quy trXnh s*n xu>t s6a bLt
Sữa nguyên
liệu
Chuẩn
hóa
Thanh
trùng
Cô đặc
Đồng hóaSấyXử lý
Bao gói
Sữa bột
nguyên
Bao bì
Sữa nguyên
Sữa nguyên
liệu
liệu
Chuẩn
Chuẩn
hóa
hóa
Thanh
Thanh
trùng
trùng
Cô đặc
Cô đặc
Đồng hóa

Đồng hóa
Sấy
Sấy
Sàng
Sàng
Bao gói
Bao gói
Sữa bột
Sữa bột
nguyên
nguyên
Bao bì
Bao bì
13
2.2.3. Ngu'n g(c chất thải
QSMNOC7)L@7)>(96&C(9F2V&&(:6&?W9XKE.(NIF
YFM
Q5>C)7)(9F2[S\
C
S\]C*K^)*&-R*
Q@>(96&CK&(KXC&
14
III - Các chất thải phát sinh trong quá trình
sản xuất
<S9>*A9
<ONH>*
<_S/I-R*G*D>6&
15
1.Các chất thải phát sinh


-R*A9(W9X*D>`@

a=Ab6&Cc&9&N6&C:$:dA
a%)7#6&C26Cc&94&):e-R
a&6&4
afc&&7$CFc4&7$
Qg%-h-R*i=7)97(#-Rc&R)A3&IN-?C6&CA(B:(>
(9<
16

=`A9GF*D>7()jALA<

S>*#`:3RKM.C&7$&&>AV2CK&(KX:2&>CKX
jWkCl7&:2:3CK8CLA*KkCKNmnW&CK4*<<<
17

o2*A9G97V.:4:3p\
-S\

CS\C\
D
C5\


*K^
Quy trình Không khí phát
thải(kg/tấn sữa)
Hệ thống
sấy
CO 0.03

CO
2
92
No
x
0.1
SO
2
0.05
Sản xuất
sữa bột
Bụi phát
sinh
0.39
18
2. Các đặc điểm chung của chất
thải

f9*MA[K&(KX>CK&(KX&CA=7=CA&77B&-kC4AC><<

%-h-R*@qr>6&

1\s

@ Q r

S>j7.7c@ Q r

Z7-hA(A(@ Q r


Z7-h.@Q r
19
aoBCK.CA(9C)*D>6&7)6`2i&1\s(-R*<
aS9-R*H&3KGb7KM(O9W9X*D><
20
3. Quy chuẩn Việt Nam 24: 2009/BTNMT
Thông số Đơn vị Giá trị giới hạn
A B
Nhiệt độ
0
C 40 40
pH 6 -> 9 5,5 -> 9
BOD
5
mg/l 30 50
COD mg/l 50 100
Chất rắn
lơ lửng
mg/l 50 100
N tổng số mg/l 15 30
P tổng số mg/l 4 6
21
22

×