Câu hỏi trắc nghiệm- PHầN HàM
Câu 1- Biểu thức sau trả lại kết quả là bao nhiêu: =Sum(4,6,-2,9,s)
a. 5
b. 17
c. #Name?
d. #Value!
Câu 2- Biểu thức sau trả lại kết quả là bao nhiêu:=COUNT(5,4,9,12,e)
a. 4
b. 5
c. #Name?
d. #Value!
Câu 3- Biểu thức sau trả lại kết quả là bao nhiêu:=Max(2,3,7,9,e)
a. 2
b. 9
c. #Name?
d. #Value!
Câu 4- Biểu thức sau trả lại kết quả là bao nhiêu:=Min(2,3,7,-9,e)
a. 7
b. -9
c. #Name?
d. #Value!
Câu 5- Biểu thức sau trả lại kết quả là bao nhiêu:==COUNTA(5,4,9,12,e)
a. 4
b. 5
c. #Name?
d. #Value!
Câu 5- Biểu thức sau trả lại kết quả là bao nhiêu:=ABS(-5)
a. -5
b. 5
c. 25
d. Tất cả các câu trên đều sai
Câu 6- Biểu thức sau trả lại kết quả là bao nhiêu: =AVERAGE(4,6,7,8)
a. 6.25
b. 25
c. 8
d. 4
e. Tất cả các câu trên đều sai
Câu 6- Biểu thức sau trả lại kết quả là bao nhiêu:=Sum(A1:A5)?
A
1 1
2 3
3 5
4 t
5 6
a. 15
b. -9
c. #Name?
d. #Value!
Câu 7- Biểu thức sau trả lại kết quả là bao nhiêu:=Max(A1:A5)+Count(A1:A5)
a. 7
b. 10
c. #Name?
d. Tất cả các câu trên đều sai
Câu 8- Để tính tổng số sinh viên cho ô B6 ở hình dới công thức nào sau đây là
đúng?
a. =Sum(B2:B5)
b. =Count(B2:B5)
c. =Counta(B2:B5)
d. Không có công thức nào đúng
Câu 9- Hàm AND có thể nhận mấy giá trị
a. 2
b. 3
c. 4
d. 5
e. Tất cả các phơng án trên đều sai
Câu 10- Hàm OR có thể nhận mấy giá trị
a. 2
b. 3
c. 4
d. 5
e. Tất cả các phơng án trên đều sai
Câu 11- Hàm AND và OR có tối đa bao nhiêu đIều kiện
a. 26
b. 27
c. 28
d. 29
c. 30
Câu 12- Biểu thức sau cho giá trị là bao nhiêu? =AND(5>4, 6<9, 2<1)
a. True(Đúng)
b. False(Sai)
c. #Name?
A
1 1
2 3
3 5
4 t
5 6
d. # Value!
Câu 13- Biểu thức sau cho giá trị là bao nhiêu? =OR(5>4, 6<9, 2<1)
a. True(Đúng)
b. False(Sai)
c. #Name?
d. # Value!
Câu 14- Biểu thức sau cho giá trị là bao nhiêu? =AND(5>4, 6<9, OR(2<1,3>2))
a. True(Đúng)
b. False(Sai)
c. #Name?
d. # Value!
Hàm If
Câu 15- Biểu thức sau cho kết quả là bao nhiêu nếu DTB = 9
=If(DTB>=5, TB,If(DTB>=6.5, Kha,If(TBD>= 8, Gioi, Yeu)))
a. Gioi
b. Kha
c. TB
d. Yeu
Câu 16- Biểu thức sau cho kết quả là bao nhiêu nếu DTB = 6
=If(DTB>=5, Dau, Truot)
a. Dau
b. Truot
c. #Name?
d. Cả 3 phơng an trên đều sai
Câu 17- Biểu thức sau cho kết quả là bao nhiêu nếu DTB = 9 và HK loại C trong
đó DTB : Điểm trung bình. HK : Hạnh kiểm
=If(OR(DTB>=8, HK= A),1000,300)
a. 1000
b. 300
c. False
d. #Value!
Câu 18- Hàm If có thể lồng vào nhau bao nhiêu lần?
a. 8
b. 5
c. 6
d. 7
e. Không giới hạn
Câu 19- Biểu thức sau cho kết quả là bao nhiêu nếu DTB = 9 và HK loại C trong
đó DTB : Điểm trung bình. HK : Hạnh kiểm
=If(AND(DTB>=8, HK= A),300,1000)
a. 1000
b. 300
c. False
d. #Value!
Câu 20- Nếu có N giá trị lựa chọn ứng với n điều kiện khác nhau. để lấy một giá
trị thoả màn một điều kiện nào đó ta phải sử dụng hàm IF lồng nhau bao nhiêu lần
a. n-1 lần
b. n-2 lần
c. n lần
d. n-1 lần nếu n < =9
e. Không có phơng án nào đúng
Câu 21- Biểu thức sau cho kết quả là bao nhiêu =DAY("15-Apr-1998")
a. 15
b. 1998
c. 8
d. Biểu thức trên bị sai cú pháp
Câu 22- Biểu thức sau cho kết quả là bao nhiêu =DAY("30/02/2002")
a. 30
b. 2002
c. 2
d. #Value!
Câu 23- Biểu thức sau cho kết quả là bao nhiêu =MONTH("28/2/2002")
a. 28
b. 2002
c. 2
d. #Value!
Câu 24- Biểu thức sau cho kết quả là bao nhiêu =MONTH("6-May")
a. 28
b. 5
c. 6
d. 7
Câu 25- Biểu thức sau cho kết quả là bao nhiêu =YEAR("2005/05/01")
a. #Name?
b. 2005
c. 1
d. 5
Câu 26- Biểu thức sau cho kết quả là bao nhiêu =YEAR(0.007)
a. #Name?
b. #Value!
c. 1900
d. Không có đáp án đúng
Câu 27- Biểu thức sau cho kết quả là bao nhiêu =TODAY()
a. Ngày tháng hiện tại
b. Ngày tháng hiện tại trong hệ thống máy tính
c. Năm hiện tại
d. Tháng hiện tại
Câu 28- Để tính giá trị cho cột tuổi ô B2 hình bên công thức nào dới đây là đúng
a. =Year(Today())-Year(A2)
b. =Year(A2)-Year(Date)
c. =Year(A2) +Year(Date)
d. Không có đáp án nào là đúng
Câu 29- Để biết đợc ngày giờ hiện tại trong hệ thống máy tính ta sử dụng hàm nào
trong các hàm dới đây
a. =Date() c. =Now()
b. =Today() d. =Year()
Câu 29- Biểu thức sau cho kết quả là bao nhiêu =Left(HaNoi)?
a. Sai cú pháp
b. Kết quả là chữ i
c. Kết quả là chữ H
d. Kết quả là chữ Ha
Câu 30- Để cắt đợc 2 ký tự cuối trong từ Hanoi biểu thức nào dới đây là đúng?
a. =Right(Hanoi,1)
b. = Right(Hanoi,2)
c. = Mid(Hanoi,2)
d. = Left(Hanoi,2)
Câu 31- Biểu thức sau cho kết quả là bao nhiêu? =Len(Hanoi)
a. 3
b. 4
c. 5
d. 6
e. #Name?
Câu 32- Để chuyển chữ hanoi thành HANOI ta sử dụng hàm nào dới đây?
a. =Upper(hanoi)
b. =Lower(hanoi)
c.=Trim(hanoi)
d. =Len(Hanoi)
Câu 33- Để chuyển chữ HANOI thành hanoi ta sử dụng hàm nào dới đây?
a. =Upper((HANOI)
b. =Lower(HANOI)
c.=Trim(HANOI)
d. =Len(HANOI)
Câu 34- Để cắt đợc từ an trong từ Hanoi biểu thức nào sau đây là đúng?
a. =Mid(Hanoi,2,2)
b. =Mid(Hanoi,3,2)
c. =Mid(Hanoi,2,3)
d.= Right(Hanoi,2)
Câu 35- Để xoá bỏ các dấu cách thừa ở hai đầu của một chuỗi văn bản ta sử dụng
hàm nào?
a. Trim b. LTrim
c. RTrim d. Len
Câu 36- Để chuyển từ KDHanoi thành từ KDHN
a. =Replace(KDHanoi, 4,4, N)
b. =Replace(KDHanoi, 4,2,N)
c. =Replace(KDHanoi,2, 4, N)
d. =Replace(KDHanoi, 4,4, HN)
Câu 37- Giá trị của ô B5 (hình vẽ) là bao nhiêu?
a. 1
b. 8
c. trợt
d. Đỗ
e. 5
Câu 38- Giá trị tại ô B5(hình vẽ) l bao nhiêu?
a. 8
b. 1
c. 5
d. 6
e. một giá trị khác
Câu 39- Giá trị của ô C4 là bao nhiêu khi copy từ công thức của ô C3
a. qkd
b. ktd
c. left($B$4,3)
d. left($B$3,3)
Câu 40- Giá trị của ô C3 (hình vẽ) l bao nhiêu?
a. thị
b. Bé
c. thị b
d. lê thị
e. một giá trị khác
Câu 41- Giá trị của ô C4 l bao nhiêu khi copy công thức tại C3
a. Văn
b. Tèo
c. Hồ v
d. Văn t
e. Một giá trị khác
Câu 42- Giá trị của C4 l gì khi copy công thức của C3
a. đỗ
b. trợt
c. if(B3>=15,đỗ,trợt)
d. IF(B4>=15,đỗ,trợt)
Câu 43- Công thức của ô C4 l gì khi copy công thức của ô C3
a. if(B4>=15,đỗ,trợt)
b. trợt
c. đỗ
d. if(B3>=15,đỗ,trợt)
Câu 44- PROPER(tin học) cho kết quả l gì?
a. Tin Học
b. tin học
c. TIN HọC
d. Một kết quả khác
Câu 45- Để tính tổng điểm =điểm +điểm u tiên ta dùng công thức n o sau đây tại
ô D3, sau đó copy đến ô còn lại
a. =vlo
o kup(
C 3,$E$
7 :$F$9,
2 ,0)+B3
b. =vlo
o kup(
C3,E7:F10,2,0)+B3
c. =vlookup(C3,$R$7:$F$9,2,1)+B3
d. =vlookup(C3,E7:F10,2,1)+B3
e. =vlookup(C3,$E$7:$F$9,2,0)
C©u 46- §Ó tÝnh tæng ®iÓm =®iÓm +®iÓm u tiªn ta dïng c«ng thøc n o sau ®©y t¹i à
« D3
a. =hlookup(C3,$F$6:$H$7,2,0)+B3
b. =hlookup(C3,F6:H7,2,0)+B3
c. =hlookup(C3,$F$6:$H$7,2,1)+B3
d. =hlookup(C3,$F$6:$H$7,2,0)
e. =vlookup(C3,$F$6:$H$7,2,0)+B3