Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

PT vô tỷ ôn thi ĐH

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (94.46 KB, 2 trang )

Ph¬ng Tr×nh - BÊt ph¬ng tr×nh V« TØ ng« hµ- THPT L¹ng Giang 2
Ph¬ng tr×nh-bÊt ph¬ng tr×nh v« tû
Bài 1. 1)
7432 −=+ xx
; 2)
186
2
−=+− xxx
3)
2
2 3 2 3x x x− − = +
4)
3
3
9 81 7
2
x
x− − =
5)
2152
2
−<−+ xxx
6)
1032
2
−−<− xxx

7)
014168
2
≤+−+− xxx


8) (D-06)
01312
2
=+−+− xxx
9)
xx −≥− 42
10)
3254
2
≥++− xxx

11) (D-05)
411222 =−−+++ xxx
12)
05321
2
<−−+− xxx

13) (D-02)
0232)3(
22
≥−−− xxxx
14)
( )
2 2
3 4 9x x x− + ≤ −
15) (B-05) Tìm m để phương trình sau có 2 nghiệm phân biệt:
2
2 2 1x mx x+ + = +
16) Tìm m để phương trình sau có nghiệm:

a)
( )
2
2 2 4 5 10 3 0x m x m x− + + + + − =
b)
2
2 2 1 1x mx m x+ + + = −
17) (Dự bị B-07) Tìm m để phương trình sau có đúng một nghiệm
4
4
13 1x x m x− + + −
.
18) (B-07) CMR với mọi m>0, phương trình su luôn có hai nghiệm phân biệt:
( )
2
2 8 2x x m x+ − = −
Bài 2.
1)
5121 =−+− xx
; 2)
13492 ++−=+ xxx
;
3) (A-05)
42115 −>−−− xxx
4)
31243 +=+−+ xxx

5)
xxx 31415 ≤−−+
; 6)

94343 +≤−++ xxx
7)
1 2 3x x x− − − > −
8) (A-04)
2
2( 16)
7
3
3 3
x
x
x
x x


+ − >
− −
9)
2 2 2
8 15 2 15 4 18 18x x x x x x− + + + − = − +

10)
7925623
222
++≤+++++ xxxxxx
11)
4523423
222
+−≥+−++− xxxxxx
12)

3
411
2
<
−−
x
x
13)
1
4
35
<

−+
x
x
14)
12
1
532
1
2

>
−+
x
xx
Bài 3: Cho phương trình :
1 1
2 2

x x a− + + =
a) Giải phương trình với a=1
b) Tìm a để phương trình có nghiệm
Bài 4: Biện luận theo m số nghiệm của phương trình
2
3 1x m x+ = +
Bài 5. Tìm m để các phương trình, bất phương trình sau có nghiệm:
1).
2
2 3x x m− + =
2)
2 1x x m+ = +
3)
4 2 1 2x x m− + + = +
4)
3 1mx x m− − ≤ +
5) (Dự bị D-07)
2
4
1x x m+ − =
Bài 6.
1)
36333
22
=+−++− xxxx
; 2)
6253)1)(4(
2
=++−++ xxxx
3)

123
22
=−+−+− xxxx
; 4)
16522252
22
=−+−++ xxxx
5)
2
31
1


+
− x
x
x
x
; 6)
7
2
1
2
2
3
3 −+<+
x
x
x
x

;
7)
2855)4)(1(
2
++<++ xxxx
8)
1510652
22
+>−−+ xxxx
;
1
Ph¬ng Tr×nh - BÊt ph¬ng tr×nh V« TØ ng« hµ- THPT L¹ng Giang 2
9)
4
)2)(23(32232 +−≥++− xxxx
10)
3
2
3
2
3
2
13)1(2)1( −=−++ xxx
11)
( )
2 3
2 2 5 1x x+ = +
12)
2 3
2 4 3 4x x x x+ + = +

13)
xxxx −+=−+ 1
3
2
1
2
14)
253294123
2
+−+−=−+− xxxxx
15)
5)4)(1(41 =−++−++ xxxx
16)
xxxxx 141814274926777
2
−<−++−++
17)
22
4324 xxxx −+=−+
18)
224222
2
+−−=+−− xxxx

Bài 5. Tìm m để các phương trình, bất phương trình sau có nghiệm:
1)
( ) ( )
2 2 2 2x x x x m− + + − − + =
2)
( ) ( )

2
1 2 3 2 5 3x x m x x+ − = + − −
3)
2
9 9x x x x m+ − = − + +
4) (A-07)
2
4
3 1 1 2 1x m x x− + + = −
5) (B-04)
(
)
2 2 4 2 2
1 1 2 2 1 1 1m x x x x x+ − − + = − + + − −
Bài 6: 1) Cho: bất phương trình
( ) ( )
2
4 6 2x x x x m+ − ≤ − +
a) Giải bất phương trình với m=4
b) Tìm m để bất phương trình sau nghiệm đúng với mọi
[ ]
4;6x ∈ −
2) Cho phương trình:
( ) ( )
1 8 1 8x x x x a+ + − + + − =
a) Giải phương trình với a=3 b) Tìm a để phương trình có nghiệm
c) Tìm a để phương trình có nghiệm duy nhất
3) (Dự bị A-07)Tìm m để bất phương trình
(
)

( )
2
2 2 1 2 0m x x x x− + + + − ≤
có nghiệm
0;1 3x
 
∈ +
 

Bài 7: 1)
112
3
−−=− xx
2)
17
33
=−+ xx
3)
3
33
231 =−−− xx
4)
279
22
=−−+ xx
5)
3)6)(3(63 =−++−++ xxxx
6)
2
2

11
2
=

+
x
x
7)
11
2
=++ xx
8)
3
3
1221 −=+ xx
Bài 8: Giải các hệ sau:
1)(KA-06)





=+++
=−+
411
3
yx
xyyx
2)
2 2

2 8 2
4
x y xy
x y

+ + =


+ =


3)(B-02)





++=+
−=−
2
3
yxyx
yxyx

4)






=+
=+−++
423
112
yx
yxyx
5)





=+
=−++
128
4
22
yx
yxyx
6)





+−=−
+=+
yxyx
yxyx
12

3
7)
5 2 7
2 5 7
x y
x y

+ + − =


− + + =


8)
4
5 5 6
x y
x y

+ =


+ + + =


Bài 9: Tìm m để các hệ sau có nghiệm
1)






=+
=+++
myx
myx
3
21
2)(A-04)
1
1 3
x y
x x y y m

+ =


+ = −


Bài 10: Tìm m để hệ có nghiệm duy nhất:
1 7
1 7
x y m
y x m

+ + − =


+ + − =




2

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×