Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

TỪ LÁY

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (136.3 KB, 4 trang )

a
• anh ánh
b
• be be
• bon bon
• bong bóng
• bung xung
• bàn bạc
• bát ngát
• bây bẩy
• béo bở
• bép xép
• bì bà bì bõm
• bì bõm
• bìm bìm
• bóng bảy
• bôn chôn
• bông lông
• bùi ngùi
• bùi nhùi
• bú dù
• bĩ bàng
• bơ phờ
• bơ vơ
• bươm bướm
• bạc nhạc
• bảnh bao
• bấp bênh
• bần thần
• bầy hầy
• bập bẹ


• bập bềnh
• bẽ bàng
• bẽn lẽn
• bề bộn
• bềnh bồng
• bệ vệ
• bịt bùng
• bỏ bê
• bỏm bẻm
• bối rối
• bồi hồi
• bồn chồn
• bồng bột
c tiếp
• chín chắn
• chòng chành
• chòng chọc
• chót vót
• chùn chụt
• chăm chắm
• chũm chọe
• chơm chởm
• chưng hửng
• chạng vạng
• chạy chọt
• chần chừ
• chậm chạp
• chập choạng
• chập chờn
• chập chững

• chật vật
• chắc chắn
• chằm chằm
• chằng chịt
• chặt chẽ
• chễm chệ
• chệnh choạng
• chống chế
• chồng ngồng
• chới với
• chờn vờn
• chứa chan
• chững chạc
• cun cút
• cuống cuồng
• cuống cà kê
• cuồn cuộn
• cà rá
• cào cào
• càu nhàu
• cáu kỉnh
• còng cọc
• cót két
• côi cút
• cúm núm
• căm căm
• cầm cập
• cầu cạnh
d tiếp
• dính dáng

• dông dài
• dõng dạc
• dùng dằng
• dại dột
• dầm dề
• dần dần
• dập dìu
• dập dềnh
• dậy dàng
• dắt díu
• dằng dặc
• dễ dàng
• dễ dãi
• dịu dàng
• dồi dào
• dồn dập
• dớ dẩn
• dụ dỗ
• dửng dưng
e
• e dè
• em em
• en en
• eo sèo
• eo éo
g
• gai góc
• gan góc
• gau gáu
• gay go

• gay gắt
• ghê ghê
• gion giỏn
• giu giú
• già giặn
• giàn giụa
• giáo giở
• giây giướng
• giãi giề
• bộp chộp
• bờm xờm
• bỡ ngỡ
• bụi bặm
• bụng nhụng
• bủn rủn
• bức bách
• bứt rứt
• bừa bãi
• bực bội
c
• canh cánh
• cau có
• chan chứa
• chang chang
• che chở
• chen chúc
• cheo leo
• chiền chiền
• chiều chuộng
• chong chóng

• chuồn chuồn
• chà là
• châu chấu
• chênh vênh
• chích chòe
• cằn nhằn
• cặm cụi
• cọt kẹt
• cỏn con
• cồm cộm
• cồng kềnh
• cộc cằn
• cộc lốc
• của cải
• cứng cỏi
d
• da diết
• da dẻ
• dai dẳng
• dan díu
• dang dở
• dong dỏng
• du dương
• dành dành
• dây dưa
• dã dượi
• dè dặt
• dìu dặt
• dìu dịu
• giãy giụa

• gièm giẹp
• giéo giắt
• giòn giã
• gióng giả
• giôn giốt
• giông giống
• giúi giụi
• giấm giúi
• giấu giếm
• giần giật
• giậm giật
• giằn giọc
• giằn giỗi
• giặc giã
• giặt giạ
• giẹo giọ
• giối già
• giối giăng
• giở giói
• giục giã
• giục giặc
• giữ giàng
• giữ gìn
• gàn gàn
• gánh gồng
• gân guốc
• gâu gâu
(200 cái trước) (200 mục sau)
Lấy từ “ />%AB_l%C3%A1y_ti%E1%BA%BFng_Vi%E1%BB%87t”
Thể loại: Mục từ tiếng Việt | Từ láy

Xem
• Thể loại
• Thảo luận
• Sửa đổi
• Lịch sử
Công cụ cá nhân
• Thử bản Beta
• Đăng nhập / Mở tài khoản
Chuyển hướng
• Trang Chính
• Cộng đồng
• Thay đổi gần đây
• Trang ngẫu nhiên
• Trợ giúp
• Quyên góp
Tìm kiếm
Xem

Tìm ki?m
Gõ tiếng Việt
Tự động [F9]
Telex (?)
VNI (?)
VIQR (?)
VIQR*
Tắt [F12]
Bỏ dấu kiểu cũ [F7]
Đúng chính tả [F8]
Thanh công cụ
• Các liên kết đến đây

• Thay đổi liên quan
• Những trang đặc biệt
• Bản in được
• Liên kết thường trực
• Sửa đổi lần cuối lúc 06:33, ngày 22 tháng 5 năm 2008.
• Văn bản được phát hành theo Giấy phép Creative Commons Ghi công/Chia sẻ
tương tự; có thể áp dụng điều khoản bổ sung. Xem Điều khoản Sử dụng để biết
thêm chi tiết.
• Chính sách về sự riêng tư
• Giới thiệu Wiktionary
• Lời phủ nhận

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×