Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

TudongDK Dongco ppt

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (110.02 KB, 5 trang )

Chng I: Những khái niệm và chỉ tiêu cơ bản của hệ điện cơ
Chng II: Tổng hợp hệ điều chỉnh tự động điều khiển tốc độ động cơ một chiều
Chng III: Hệ điều chỉnh tốc độ động cơ điện một chiều sử dụng nhiều mạch vòng
Chng IV: Hệ thống truyền động đảo chiều
Chng V: Hệ thống truyền động động cơ một chiều sử dụng BBĐ một chiều - một
chiều (Xung điện áp)
Chng VI: Hệ thống tùy động
Chng VII: Các loại hình cơ bản của hệ điều tốc động cơ không đồng bộ hệ thống
điều tốc điều chỉnh điện áp
Chng VIII: Hệ thống điều chỉnh tốc độ động cơ không đồng bộ bằng phơng pháp
thay đổi tần số
Chng IX: Hệ thống điều tốc nối cấp động cơ không đồng bộ rotor dây quấn
Chng X: Hệ thống điều tốc biến tần động cơ đồng bộ

MC LC
M u
Phn 1
T ng iu khin ng c in mt chiu
Chng 1

+


=
.
)(
M
PU
M
K
RRI


K
U

Trong ú:
a
Np
K
M

2
.
=
22
.
)(

+


=
M
PU
M
K
RRM
K
U

2
.

)(

+


=
M
e
PU
e
KK
RRM
K
U
n

a
Np
K
e
60
.
=

60
2 n


=




.

M
M
K
R
MK
U

=

D
M
E
=



.
M
K
U
E =


.
M
K

R
D

=

I.

=
( ) ( )
2
/
21
2
/
21
2
1
0
/
2
.
.

XXRsR
U
sRm
M
+++
=



( )
2
/
21
2
1
/
2
XXR
R
ss
kth
++
==
[ ]
1
22
1
2
1
0
.
2
RXR
U
m
MM
ng
Kth

±+
±==
ω
TH
TH
TH
s
s
s
s
M
M
++
+
=
ε
ε
2
)1(2

s
s
s
s
M
M
TH
TH
TH
+

=
2
NTSS
ΦΦ

Const
KT
≈Φ

0 0 0. <=<=>=
ωωω
dCdCdC
MPMPMP
ω

dC
MM
)(
3211 uueh
RRRIKU +++Φ=
ω
)(
322 uueh
RRIKU ++Φ=
ω
uueh
RIKU +Φ=
33

ω

)(
max Bud
RRIE +=

dm
dm
EE
ω
ω
max
max
=

d
ud
B
I
RIE
R
.
max

=
Chương 1
TỰ ĐỘNG ĐIỀU KHIỂN QUÁ TRÌNH
KHỞI ĐỘNG, HÃM, ĐẢO CHIỀU ĐỘNG CƠ ĐIỆN
2.1. Các nguyên tắc điều khiển
Trong quá trình khởi động ( KĐ), hãm ( H), đảo chiều (ĐC) các thông số và đại lượng
của các động cơ như tốc độ góc ω, dòng điện i(t), thời gian t sẽ thay đổi theo những
quy luật nhất định.

Khi xây dựng hệ thống phải dựa vào những quy luật này để thiết kế kĩ thuật, tính toán và
lựa chọn thiết bị .
2.1.1. Quy luật biến thiên của tốc độ góc, dòng điện động cơ trong quá trình khởi
động
Xét một động cơ một chiều kích từ độc lập được khởi động bằng phương pháp đưa điện
trở phụ vào phần ứng . Động cơ được khởi động theo 3 nấc, đặc tính dòng điện và tốc độ
góc theo thời gian như hình 2.1. Thấy rằng:
- Tại thời điểm t = 0 hệ thống bắt đầu được khởi động, tốc độ động cơ ω = 0, dòng
khởi động i = I
1
- Tại thời điểm t = t
1
tốc độ động cơ đã tăng lên đến ω
1
, dòng giảm xuống i = I
2
.
Khi tiến hành cắt nấc điện trở đầu tiên tại t = t
1
, dòng trong phần ứng động cơ lại
tăng lên i = I
1
, động cơ tiếp tục gia tốc lên.
- Tại t = t
2
tốc độ động cơ đã tăng đến ω = ω
2
, dòng điện phần ứng lại giảm
xuống i = I
2

.
- Tại t = t
3
, tốc độ động cơ đạt được ω

= ω
3
, dòng điện phần ứng lại giảm xuống i
= I
3
cứ như vậy động cơ chuyển sang đặc tính tự nhiên, dòng điện giảm xuống i = I
C

tốc độ ω = ω
XL
tốc độ xác lập.
Nhận xét: từ quy luật thay đổi này thấy rằng: nếu có một bộ đếm thời gian, cứ sau
một khoảng thời gian nhất định, thiết bị này phát lệnh để cắt điện trở đi một nấc thì sau 3
lần cất diện trở, động cơ sẽ được KĐ một cách tự động
C
C
MM
MM
MM
Jt




=

2
1
21
12
2,1
ln
ωω
∼ ∼
I
K
R
K
UCosE
dm
t
dm
Vd
.
0
φφ
α
ω

∆−
=
M
K
R
K
UCosE

dm
t
dm
Vd
.
)(
2
0
φ
φ
α
ω

∆−
=
dtut
RRR +=
babadt
X
m
RR
22
2
π
+=
dm
d
K
CosE
φ

α
ω
0
0
=

t
dm
R
K
2
φ
β
=
M
DC
M
DC
C
RI
C
U .
−=
ω

KTMM
KC Φ= .

DCPH
UU .

α
=

DCV
UUU .
α
−=


= UKE
BDBD
.

BDBDDC
RIEU .−=

DCDCDC
RIEU .+=

ω
.
MDC
CE =
( )
( )
[ ]
( )
I
KC
KRR

KC
U
K
BDM
BDDCBD
BDM
V
BD
.
.1
.1
.1
α
α
α
ω
+
++

+
=

γω

I 0
0
0
0
=∆
>∆

<∆
ω
ω
ωωω
IR
β
)6 (
)5 (
)4 (
)3 (
)2) (.(
)1 (
ω
ββ
β
MDC
DCDCDC
BDBDDC
BDBD
BDDCPH
V
CE
RIEU
RIEU
UKE
RRIRIU
RIUU
=
+=
−=


=
+==
+=


%100.
).1(.
%
%100.
.
.%
0
0
ω
β
ω
ω
ω
M
BDdm
K
M
BDDC
dmh
C
KRI
C
RR
I


=∆
+
=∆

0=∆
K
ω

0).1( =−
BD
K
β
)7 (
).1(
.
.
M
BD
M
VBD
C
KR
I
C
UK
β
ω

−=


β
1
=
BD
K

1. >
β
BD
K
)2 (
)1 (
ωγ
ωγ
−=

=
V
PH
UU
U
)6 (
)5 (
)4 (
)3 (
ω
MDC
DCDCDC
BDBDDC

BDBD
CE
RIEU
RIEU
UKE
=
+=
−=

=
).1(
.
.1
.
KC
RI
K
UK
M
V
γγ
ω
+

+
=

M
BD
BDDC

C
K
K
RRR
=
+=

).1( K
γ
+

γ
ω
V
K
i
U
=
∞→
lim

HVKV
UU

>
%100.
) 1(
.
%
0

ωγ
ω
KC
RI
M
dm
K
+
=∆

γ
+
=
1
K
K
k
DC
U.
α
±
RI
β
±
ωγ
.


SSS
RR

)5 (
)4 (
)3 (
)2 (
)1 (
ω
ωγβα
MDC
DCDCDC
BDBDDC
BDBD
DCV
CE
RIEU
RIEU
UKE
RIUUU
=
+=
−=

=
−±±=


KK
RKRK
C
R
I

KU
UK
BD
DC
M
DC
V
1
) (
1
.
λα
βα
γα
ω
+

+
=



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×