TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA ĐN
Khoa Xây dựng Cầu - Đường
˜ & ™
BÀI GIẢNG:
THIẾT KẾ ĐƯỜNG 1
<ThS. Võ Đức Hoàng>
Đà Nẵng 05/2006
PDF created with pdfFactory Pro trial version www.pdffactory.com
Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version -
TRỈÅÌNG ÂẢI HC BẠCH KHOA ÂN & BÄÜ MÄN ÂỈÅÌNG – KHOA XDCÂ
V Âỉïc Hong Bi ging : Thiãút Kãú Âỉåìng 1 Trang : œ 1•
CHỈÅNG 1 : KHẠI NIÃÛM CHUNG VÃƯ ÂỈÅÌNG ÄTÄ
™¯˜
§1.1 VAI TR CA ÂỈÅÌNG ÄTÄ TRONG GIAO THÄNG VÁÛN TI
Âỉåìng ätä l täøng håüp cạc cäng trçnh, cạc trang thiãút bë nhàòm phủc vủ giao thäng trãn
âỉåìng, vç váûy nọ cọ táưm quan trng ráút låïn trong cạc lénh vỉûc kinh tãú, chênh trë, hnh
chênh, qúc phng, vàn hoạ, du lëch. . . táưm quan trng ca nọ trong sút mi thåìi âải, mi
chãú âäü, mi nãưn vàn minh trãn khàõp mi nåi. So våïi cạc loải hçnh váûn ti khạc ( âỉåìng
thu, âỉåìng sàõt, âỉåìng hng khäng) váûn ti trãn âỉåìng ä tä cọ mäüt säú ỉu - nhỉåïc âiãøm
sau:
@ Ỉu âiãøm :
- Cọ tênh cå âäüng cao, váûn chuøn trỉûc tiãúp hng họa, hnh khạch tỉì nåi âi âãún nåi
âãún khäng cáưn thäng qua cạc phỉång tiãûn váûn chuøn trung gian
- Thêch ỉïng våïi mi âëa hçnh âäưi , nụi khọ khàn
- Täúc âäü váûn chuøn cao hån âỉåìng thu, tỉång âỉång âỉåìng sàõt
- Cỉåïi phê váûn chuøn r hån âỉåìng hng khäng
@ Nhỉåüc âiãøm :
- Tai nản giao thäng cao
- Ti trng nh, tiãu hao nhiãn liãûu nhiãưu do âọ giạ thnh váûn chuøn cao hån âỉåìng
sàõt v âỉåìng thu
§1.2 HÃÛ THÄÚNG KHAI THẠC VÁÛN TI ÄTÄ V MÄÚI QUAN HÃÛ GIỈỴA CẠC
BÄÜ PHÁÛN TRONG HÃÛ THÄÚNG
2.1 . Hãû thäúng khai thạc váûn ti ätä :
Hãû thäúng khai thạc váûn ti ä tä bao gäưm :
- Âỉåìng ä tä
- Ä tä
- Ngỉåìi lại
PDF created with pdfFactory Pro trial version www.pdffactory.com
Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version -
TRỈÅÌNG ÂẢI HC BẠCH KHOA ÂN & BÄÜ MÄN ÂỈÅÌNG – KHOA XDCÂ
V Âỉïc Hong Bi ging : Thiãút Kãú Âỉåìng 1 Trang : œ 2•
- Mäi trỉåìng bãn ngoi
Hçnh 1-1. Hãû thäúng khai thạc váûn ti ätä
2.2. Mäúi quan hãû giỉỵa cạc bäü pháûn trong hãû thäúng :
2.2.1 Mäúi quan hãû giỉỵa “ Ätä - Âỉåìng ätä “ :
Mäúi quan hãû ny l cå såí âãư xút cạc u cáưu ca viãûc chảy xe âäúi våïi cạc úu täú
ca âỉåìng, nghiãn cỉïu mäúi quan hãû ny âãø âi âãún quy âënh củ thãø cạc chè tiãu k thût ca
tuún âỉåìng v cạc gii phạp thiãút kãú .
2.2.2 Mäúi quan hãû giỉỵa “Mäi trỉåìng bãn ngoi - Âỉåìng ätä “ :
Mäi trỉåìng bãn ngoi chênh l âiãưu kiãûn tỉû nhiãn ( âëa hçnh , âëa mảo , âëa cháút ,
thu vàn . . . ) v sỉû phán bäú dán cỉ, nghiãn cỉïu mäúi quan hãû ny âãø xạc âënh vë trê ca
tuún âỉåìng v cạc gii phạp thiãút kãú âãø âm bo tênh äøn âënh v bãưn vỉỵng ca cäng trçnh
2.2.3 Mäúi quan hãû giỉỵa “Mäi trỉåìng bãn ngoi - Ngỉåìi lại xe “ :
Nghiãn cỉïu mäúi quan hãû ny âãø biãút âỉåüc nh hỉåíng ca mäi trỉåìng xung quanh
âãún tám - sinh l ca ngỉåìi lại xe
2.2.4 Mäúi quan hãû giỉỵa “ Âỉåìng - Ä tä“ :
Mäúi quan hãû ny nọi lãn nh hỉåíng ca cháút lỉåüng âỉåìng ä tä âãún cạc chè tiãu khai
thạc váûn ti ca ä tä ( váûn täúc, lỉåüng tiãu hao nhiãn liãûu . . . )
4
NGỈÅÌI LẠI XE
Ä TÄ
MÄI TRỈÅÌNG BÃN NGOI
ÂỈÅÌNG Ä TÄ
2
3
1
Hçnh 1
-
1.Hãû thäúng khai thạc váûn ti ätä
PDF created with pdfFactory Pro trial version www.pdffactory.com
Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version -
TRỈÅÌNG ÂẢI HC BẠCH KHOA ÂN & BÄÜ MÄN ÂỈÅÌNG – KHOA XDCÂ
V Âỉïc Hong Bi ging : Thiãút Kãú Âỉåìng 1 Trang : œ 3•
Tọm lải : Nghiãn cỉïu cạc quan hãû ny âãø âãư ra cạc gii phạp thiãút kãú âãø tuún
âỉåìng cọ kh nàng phủc vủ âảt hiãûu qu cao ( an ton , tiãûn nghi v kinh tãú )
§1.3 NÄÜI DUNG CH ÚU CA MÄN HC TK ÂỈÅÌNG
L mäüt män khoa hc nghiãn cỉïu cạc ngun l v phỉång phạp thiãút kãú tuún
âỉåìng, cáưu, cäúng v cạc cäng trçnh phủc vủ khai thạc âỉåìng v täø chỉïc giao thäng. Näüi
dung ch úu bao gäưm:
1. Ngun l tênh toạn v xạc âënh cạc úu täú hçnh hc ca tuún:
Trãn cå såí phán têch cå hc, âãư ra cạc ngun l xạc âënh cạc úu täú ca âỉåìng
trãn bçnh âäư, tràõc dc, tràõc ngang :
Bãư räüng màût âỉåìng: B
m
Bãư räüng nãưn âỉåìng: B
n
Bãư räüng lãư âỉåìng:B
l
.
Taluy nãưn âỉåìng âo : 1/n
Taluy nãưn âỉåìng âàõp : 1/m
Âäü däúc ngang ca màût âỉåìng : i
n
Âäü däúc dc ca màût âỉåìng : i
d
.
Âäü måí räüng pháưn xe chảy
Kêch thỉåïc rnh biãn.
2. Thiãút kãú nãưn âỉåìng v cạc cäng trçnh trãn âỉåìng
3. Thiãút kãú kãút cáúu ạo âỉåìng :
- Thiãút kãú cáúu tảo
- Tênh toạn cỉåìng âäü ca kãút cáúu
- Lûn chỉïng so sạnh chn phỉång ạn
4. Tênh toạn kháøu âäü v quy hoảch bäú trê cạc cäng trçnh thoạt nỉåïc trãn tuún
5. Thiãút kãú âỉåìng cao täúc, thiãút kãú nụt giao thäng v quy hoảch mảng lỉåïi âỉåìng
6. Thiãút kãú cạc cäng trçnh phủc vủ khai thạc âỉåìng v täø chỉïc giao thäng
PDF created with pdfFactory Pro trial version www.pdffactory.com
Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version -
TRỈÅÌNG ÂẢI HC BẠCH KHOA ÂN & BÄÜ MÄN ÂỈÅÌNG – KHOA XDCÂ
V Âỉïc Hong Bi ging : Thiãút Kãú Âỉåìng 1 Trang : œ 4•
7. Phỉång phạp âiãưu tra, dỉû bạo khäúi lỉåüng váûn chuøn hng hoạ v hnh khạch trong
tỉång lai
8. Cạc phỉång phạp kho sạt thiãút kãú âỉåìng ä tä
§1.4 MẢNG LỈÅÏI ÂỈÅÌNG ÄTÄ
4.1. Mảng lỉåïi âỉåìng ä tä :
1.1 Mảng lỉåïi âỉåìng Qúc läü : Âỉåìng näúi cạc trung tám kinh tãú, chênh trë, vàn hoạ låïn ca
qúc gia .
Vê dủ :
- Qúc läü 1A : Lảng Sån - Nam bäü
- Qúc läü 5 : H Näüi - Hi Phng
1.2. Mảng lỉåïi âỉåìng âëa phỉång ( tènh, huûn, x ) : Âỉåìng näúi cạc trung tám kinh tãú,
chênh trë, vàn hoạ ca âëa phỉång ( tènh, huûn , x ).
1.3. Cạc chè tiãu âạnh giạ mỉïc âäü phạt triãøn ca mảng lỉåïi âỉåìng ä tä :
+ Máût âäü âỉåìng / 1000 km
2
lnh thäø:
-
Âäúi våïi cạc nỉåïc phạt triãøn 250 ÷ 1000 km/1000km
2
-
Âäúi våïi cạc nỉåïc âang phạt triãøn 100 ÷ 250 km/1000km
2
-
Âäúi våïi cạc nỉåïc cháûm phạt triãøn <100 km/1000km
2
+ Chiãưu di âỉåìng / 1000 dán:
Mỉïc trung bçnh khi âảt âỉåüc 3÷5 km âỉåìng cọ låïp màût cáúp cao/1000 dán.
+ Chiãưu di âỉåìng / 1 phỉång tiãûn giao thäng:
- Chiãưu di âỉåìng > 50m cho mäüt ätä l ph håüp.
- Chiãưu di âỉåìng 20 ÷ 50m cho mäüt ätä l cáưn bäø sung.
- Chiãưu di âỉåìng < 20m cho mäüt ätä l quạ tháúp.
4.2. Cáúp hảng ca âỉåìng :
4.2.1. Cáúp qun l : L phán cáúp theo âån vë qun l nh nỉåïc vãư màût xáy dỉûng, täø chỉïc
qun l v khai thạc âỉåìng
PDF created with pdfFactory Pro trial version www.pdffactory.com
Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version -
TRỈÅÌNG ÂẢI HC BẠCH KHOA ÂN & BÄÜ MÄN ÂỈÅÌNG – KHOA XDCÂ
V Âỉïc Hong Bi ging : Thiãút Kãú Âỉåìng 1 Trang : œ 5•
4.2.2. Cáúp k thût : L phán cáúp âãø biãút âỉåüc cạc chè tiãu k thût ca tỉìng cáúp âỉåìng,
cáúp k thût thỉåìng âỉåüc gi tãn theo täúc âäü thiãút kãú ( cáúp 20 , cáúp 40 . . .)
Theo tiãu chøn thiãút kãú âỉåìng ä tä TCVN 4054 - 98 cáúp qun l v cáúp k thût
ca âỉång ä tä âỉåüc quy âënh nhỉ sau :
+ Cáúp qun l : Bng 1-1
Cáúp
qun l
Cáúp k
thût
Váûn täúc tênh
toạn(km/h)
Säú ln
xe
Chỉïc nàng ch úu ca âỉåìng
I
II
III
80 v 60
80 v 60
6
4
2
Âỉåìng näúi cạc trung tám kinh tãú,
chênh trë vàn họa låïn
IV
60
40
60
40
2
Âỉåìng näúi cạc trung tám kinh tãú,
chênh trë vàn họa låïn ca âëa phỉång
våïi nhau v våïi âỉåìng trủc hay âỉåìng
cao täúc
V
40
20
40
20
1 hồûc
2
Âỉåìng näúi cạc âiãøm láûp hng, cạc khu
dán cỉ.
+ Cáúp k thût : Cn phán theo chỉïc nàng v âëa hçnh ca âỉåìng Bng 1-2
Âëa hçnh
Chỉïc nàng ca âỉåìng
Âäưng bàòng
Âäưi Nụi
- Âỉåìng näúi cạc trung tám kinh tãú, chênh trë, vàn
họa låïn
80 ; 60 80 ; 60 60
- Âỉåìng näúi cạc trung tám kinh tãú, chênh trë, vàn
họa ca âëa phỉång våïi nhau v våïi âỉåìng trủc
ätä hay âỉåìng cao täúc
80 ; 60 60 ; 40 40 ; 20
- Âỉåìng näúi cạc âiãøm láûp hng, cạc khu dán cỉ 40 40 ; 20 20
PDF created with pdfFactory Pro trial version www.pdffactory.com
Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version -
TRặèNG AI HOĩC BAẽCH KHOA N & Bĩ MN ặèNG KHOA XDC
Voợ ổùc Hoaỡng Baỡi giaớng : Thióỳt Kóỳ ổồỡng 1 Trang : 6
+ Tọỳc õọỹ thióỳt kóỳ vaỡ lổu lổồỹng xe tọỳi thióứu cuớa tổỡng cỏỳp õổồỡng : Baớng 1-3
Cỏỳp kyợ thuỏỷt Tọỳc õọỹ tờnh toaùn V
tt
(km/h)
Lổu lổồỹng xe tọỳi thióứu
(xcqõ/ng.õ)
80
60
40
20
80
60
40
20
3000
900
150
< 150
Đ1.5 CAẽC YU T CUA ặèNG T
5.1. Tuyóỳn õổồỡng : Laỡ õổồỡng nọỳi giổợa caùc tim õổồỡng, do õióửu kióỷn tổỷ nhión tuyóỳn õổồỡng
gọửm caùc õoaỷn thúng, õoaỷn cong nọỳi tióỳp nhau
5.2. Bỗnh õọử : Laỡ hỗnh chióỳu bũng cuớa tuyóỳn õổồỡng
PHặNG AẽN I
Hỗnh 1-2.Bỗnh õọử tuyóỳn
PDF created with pdfFactory Pro trial version www.pdffactory.com
Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version -
TRặèNG AI HOĩC BAẽCH KHOA N & Bĩ MN ặèNG KHOA XDC
Voợ ổùc Hoaỡng Baỡi giaớng : Thióỳt Kóỳ ổồỡng 1 Trang : 7
5.3. Trừc doỹc : Laỡ mỷt cừt õổùng doỹc theo tuyóỳn õổồỡng õaợ õổồỹc duọựi thúng
190
170
180
KHOANG CAẽCH LE (m)
KHOANG CAẽCH CĩNG DệN (m)
OAN THểNG_OAN CONG
TN COĩC
BầNH ệ DUI THểNG
ĩ DC THIT K (
)-K.CAẽCH (m)
CAO ĩ THIT K (m)
CAO ĩ Tặ NHIN (m)
TY L NGANG : 1/5000
TY L ặẽNG : 1/500
TRếC DOĩC S Bĩ
PHặNG AẽN I
88.46
100.00
H2A=KM0 H1
100.00
0.00
100.00
200.00
100.00
H5
H4
H3
400.00
300.00
100.00
500.00
100.00
R = 470
P = 51.0
30.00
TD1
H7
H6 H8
K = 419.5
= 51
08'24''
600.00
80.00
800.00
700.00
100.00
H9 KM1
T = 224.9
KM1
100.00
900.00
1000.00
180.00
178.20
180.00
176.50
400
173.44
175.00
176.10
178.15
177.85
178.60
11
177.15
176.20
300
173.44
MSS
177.05
100 KM0 + 400
CNG TấNH TOAẽN BTCT
R = 8000
K = 144.00
T = 72.00
d = 0.33
178.90
177.80
176.70
175.60
176.25
177.00
177.70
177.20
177.60
176.70
176.20
X1
20.00
620.00
178.24 176.14
70.00
830.00
D2
S1
0.00
0.70
1.30
1.70
2.60
0.15
1.15
2.10
0.90
0.65
0.55
0.45
0.00
300
7
5
0.00
11.54
176.26
176.26
d = 0.18
T = 60.00
K = 120.00
R = 10000
KM0
Hỗnh 1-2. Trừc doỹc tuyóỳn
5.4. Trừc ngang : Laỡ hỗnh chióỳu caùc yóỳu tọỳ cuớa õổồỡng lón hỗnh chióỳu thúng goùc vồùi tim
õổồỡng .
0.5
2.0 7.0 2.0 0.5
12.0
in = 2%in = 2%
i
l
= 6%i
l
= 6%
1.70
12.0
2.00.5
i
l
= 6%
2.07.0
in = 2% in = 2%
0.5
i
l
= 6%
3x0.4
0.4
2.0
12.0
3x0.4
i
l
= 6%
0.4
0.5
2.07.0
in = 2% in = 2%
i
l
= 6%
0.5
3x0.4
0.4
1.15
DANG ếP HOAèN TOAèN
DANG AèO HOAèN TOAèN
DANG NặA AèO NặA ếP
Hỗnh 1-2. Trừc ngang
PDF created with pdfFactory Pro trial version www.pdffactory.com
Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version -
TRỈÅÌNG ÂẢI HC BẠCH KHOA ÂN & BÄÜ MÄN ÂỈÅÌNG – KHOA XDCÂ
V Âỉïc Hong Bi ging : Thiãút Kãú Âỉåìng 1 Trang : œ 8•
CHỈÅNG II : NGUN L TÊNH TOẠN SỈÛ CHUØN ÂÄÜNG
CA ÄTÄ TRÃN ÂỈÅÌNG
§2.1 CẠC LỈÛC TẠC DỦNG LÃN ÄTÄ KHI CHUØN ÂÄÜNG
Khi chuøn âäüng ä tä chëu tạc dủng ca cạc lỉûc sau :
Hçnh 2-1. Cạc lỉûc tạc dủng trãn ätä khi xe chảy.
P
j
P
i
P
ω
P
f
P
k
P
f
+ Lỉûc kẹo P
k
+ Lỉûc cn:
• Lỉûc cn làn P
f
• Lỉûc cn khäng khê P
ω
• Lỉûc cn lãn däúc P
i
• Lỉûc cn quạn tênh P
j
2.1.1. Lỉûc cn ca xe trãn âỉåìng :
2.1.1.1 Lỉûc cn làn P
f
:
Khi xe chảy tải cạc âiãøm tiãúp xục giỉỵa bạnh xe v màût âỉåìng xút hiãûn lỉûc cn làn.
Lỉûc ny ngỉåüc chiãưu våïi chiãưu chuøn âäüng ca xe.Lỉûc cn làn sinh ra do :
- Biãún dảng ca läúp xe
- Do xe bë xung kêch v cháún âäüng trãn màût âỉåìng khäng bàòng phàóng
- Do ma sạt trong cạc äø trủc ca bạnh xe
Thỉûc nghiãûm cho tháúy lỉûc cn làn t lãû våïi trng lỉåüng tạc dủng lãn bạnh xe :
P
f
= G.f ( 2-1)
trong âọ: G - trng lỉåüng ca xe (KG)
PDF created with pdfFactory Pro trial version www.pdffactory.com
Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version -
TRỈÅÌNG ÂẢI HC BẠCH KHOA ÂN & BÄÜ MÄN ÂỈÅÌNG – KHOA XDCÂ
V Âỉïc Hong Bi ging : Thiãút Kãú Âỉåìng 1 Trang : œ 9•
P
f
- lỉûc cn làn (KG)
f - hãû säú sỉïc cn làn
Hãû säú sỉïc cn làn :
- Phủ thüc ch úu vo loải màût âỉåìng
- Phủ thüc vo âäü cỉïng ca läúp xe
- Trong âiãưu kiãûn läúp xe cỉïng, täút, hãû säú sỉïc cn làn trung bçnh phủ thüc vo loải
màût âỉåìng nhỉ sau : Bng 2-1
Loải màût âỉåìng Hãû säú lỉûc cn làn f
o
- Bãtäng ximàng v BT nhỉûa
- Âạ dàm v cüi si âen
- Âạ dàm tràõng
- Âỉåìng lạt âạ
- Âỉåìng âáút khä v bàòng phàóng
- Âỉåìng âáút áøm v khäng bàòng phàóng
- Âỉåìng cạt khä, råìi rảc
0.01 ÷ 0.02
0.01 ÷ 0.025
0.03 ÷ 0.05
0.04 ÷ 0.05
0.04 ÷ 0.05
0.07 ÷ 0.15
0.15 ÷ 0.30
* Khi täúc âäü xe chảy nh hån 50 km/h thç hãû säú sỉïc cn làn khäng phủ thüc vo täúc âä
f = f
0
* Khi täúc âäü xe chảy låïn hån 50 km/h thç hãû säú sỉïc cn làn phủ thüc vo täúc âä
f = f
o
[1 + 0,01(V-50)] ( 2-2)
trong âọ : V - täúc âäü xe chảy (km/h )
2.1.1.2 Lỉûc cn khäng khê:
Hụt
sau
xe
Ma sạt dc xe
Ẹp
chênh
diãûn
Hçnh 2-2. Ngun nhán sinh ra lỉûc cn khäng khê.
PDF created with pdfFactory Pro trial version www.pdffactory.com
Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version -
TRỈÅÌNG ÂẢI HC BẠCH KHOA ÂN & BÄÜ MÄN ÂỈÅÌNG – KHOA XDCÂ
V Âỉïc Hong Bi ging : Thiãút Kãú Âỉåìng 1 Trang : œ 10•
+ Ngun nhán sinh ra lỉûc cn khäng khê :
- Khäúi khäng khê trỉåïc xe bë ẹp lải
- Do ma sạt giỉỵa khäng khê v thnh xe ( ma sạt dc v xe)
- Do khäúi khäng khê chán khäng ngay phêa sau xe hụt lải.
+ Cäng thỉïc xạc âënh lỉûc cn khäng khê : P
ω
= C.ρ.F.V
2
(2-3)
trong âọ :
F : diãûn têch cn tråí F = 0,8.B.H (m
2
) (2-4)
B, H : bãư räüng v chiãưu cao ca xe (m)
V : täúc âäü tỉång âäúi ca xe, tỉïc l phi kãø âãún täúc âäü ca giọ, trong tênh
toạn coi täúc âäü ca giọ bàòng khäng, V l váûn täúc ca ätä (m/s)
C : hãû säú phủ thüc vo hçnh dảng ca ätä.
ρ : máût âäü khäng khê (kg/m
3
)
Âãø âån gin ta láúy F:
- Âäúi våïi xe ti v xe but F = 3÷ 5,5 m
2
.
- Âäúi våïi xe con F = 1,5÷ 2,8 m
2
.
Gi K= C. ρ l hãû säú sỉïc cn khäng khê phủ thüc vo tỉìng loải xe:
- Xe ti K = 0,06 ÷ 0,07.
- Xe but K = 0.04 ÷ 0.06.
- Xe con K = 0.025 ÷ 0.035.
- Khi váûn täúc giọ V
giọ
= 0 thç P
ω
=
13
2
V
.
F
.
K
(2-5)
- Khi váûn täúc giọ V
giọ
≠ 0 thç P
ω
=
13
).(.
2
2
g
VVFK ±
(2-6)
*Trong trỉåìng håüp xe cọ råmooc thç sỉïc cn P
ω
tàng lãn tỉì (25÷30)%
2.1.1.3 Lỉûc cn lãn däúc P
i
:
P
i
= ± G. sinα. (2-7)
Do α << , xem gáưn âụng sinα = tgα = i
⇒ P
i
= ± G.i (2-8)
PDF created with pdfFactory Pro trial version www.pdffactory.com
Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version -
TRỈÅÌNG ÂẢI HC BẠCH KHOA ÂN & BÄÜ MÄN ÂỈÅÌNG – KHOA XDCÂ
V Âỉïc Hong Bi ging : Thiãút Kãú Âỉåìng 1 Trang : œ 11•
G
G
.
c
o
s
α
G
.
s
i
n
α
i
=
tg
α
α
Hçnh 2-3 Xạc âënh lỉûc cn lãn däúc
trong âọ: i- l âäü däúc dc ca âỉåìng.
Láúy dáúu “ + “ khi lãn däúc
Láúy dáúu “ - “khi xúng däúc
2.1.1.4 Lỉûc cn quạn tênh P
j
:
Lỉûc cn quạn tênh :
P
j
= m.j (KG) (2-9)
trong âọ: m - l khäúi lỉåüng ca xe (kg)
m =
g
G
(2-10)
G - trng lỉåüng xe
G - gia täúc trng trỉåìng.
j - gia täúc quạn tênh , j =
dt
dV
cọ thãø (+) hồûc (-) (2-11)
Âãø kãø âãún sỉïc cn quạn tênh ca cạc bäü pháûn quay:
P
j
= ± δ.
dt
dV
.
g
G
(2-12)
trong âọ: δ - l hãû säú kãø âãún sỉïc cn quạn tênh ca cạc bäü pháûn quay
δ = 1,03÷ 1,07
2.1.1.5 Täøng lỉûc cn tạc dủng lãn ä tä :
Khi xe chảy trãn âỉåìng nọ chëu tạc dủng ca täøng lỉûc cn P
c
P
c
= P
f
+ P
ω
+ P
i
+ P
j
(2-13)
PDF created with pdfFactory Pro trial version www.pdffactory.com
Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version -
TRỈÅÌNG ÂẢI HC BẠCH KHOA ÂN & BÄÜ MÄN ÂỈÅÌNG – KHOA XDCÂ
V Âỉïc Hong Bi ging : Thiãút Kãú Âỉåìng 1 Trang : œ 12•
P
c
=
P
ω
+ G.f ± G.i ± δ
dt
dV
g
G
(2-14)
2.1.2 Lỉûc kẹo ca ätä:
Do quạ trçnh âäút chạy nhiãn liãûu trong âäüng cå -> nhiãût nàng -> âỉåüc chuøn họa thnh
cäng nàng ca cäng sút hiãûu dủng N, cäng sút ny tảo nãn mäüt mämen M tải trủc khuu
ca âäüng cå.
N =
75
ω
.
M
(m lỉûc) (2-15)
trong âọ: N - l cäng sút hiãûu dủng ca âäüng cå.
M - l mämen tải trủc khuu ca âäüng cå.
ω - váûn täúc gọc ca trủc khuu (vng/phụt).
60
2
n
.
.
π
=ω (2-16)
n -säú vng quay ca trủc khuu trong 1 phụt.
⇒
n
N
.
n
.
.
N
.
.
N
.
.
M
2716
2
607575
=
π
=
ω
(2-17)
tong âo : Tè säú
n
N
phủ thüc vo tỉìng loải ätä
- Mämen quay tải trủc khuu tảo ra mäüt mämen kẹo M
k
åí trủc ch âäüng ca xe
M
k
= i
0
.i
k
.η.M (2-18)
tong âọ: i
0
- tè säú truưn âäüng trong häüp säú
i
k
- tè säú truưn âäüng cå bn
η - hãû säú hiãûu dủng ca cå cáúu truưn
η = 0,8 ÷ 0,85 âäúi våïi xe ti
η = 0,85 ÷ 0,9 âäúi våïi xe con
Mämen M
k
s gáy ra mäüt ngoải lỉûc P
k
l lỉûc kẹo tải âiãøm tiãúp xục ca bạnh xe våïi màût
âỉåìng:
P
k
=
0
r
M
k
(2-19)
PDF created with pdfFactory Pro trial version www.pdffactory.com
Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version -
TRỈÅÌNG ÂẢI HC BẠCH KHOA ÂN & BÄÜ MÄN ÂỈÅÌNG – KHOA XDCÂ
V Âỉïc Hong Bi ging : Thiãút Kãú Âỉåìng 1 Trang : œ 13•
r
0:
L bạn kênh ca bạnh xe ch âäüng cọ xẹt âãún sỉû biãún dảng ca läúp xe r
0
=(93÷95)%r
P
k
=
0
0
0
0
27162716
r.n
N
.
.
i
.
i
.
,
n.r
N
.
,
.
.
i
.
i
kk
η
=
η
(2-20)
§2.2 PHỈÅNG TRÇNH CHUØN ÂÄÜNG V ÂÀÛC TÊNH ÂÄÜNG LỈÛC CA ÄTÄ
2.2.1. Phỉång trçnh chuøn âäüng:
Âiãưu kiãûn âãø ätä chuøn âäüng:
P
k
> P
c
(2-21)
P
k
> P
f
+ P
ω
+ P
i
+ P
j
P
k
- P
ω
> P
f
+ P
i
+ P
j
P
k
- P
ω
> G.f ± G.i ± δ
dt
dV
g
G
(2-22)
(2-22) l phỉång trçnh chuøn âäüng ca ätä.
2.2.2. Âàûc tênh âäüng lỉûc ca ä tä :
Tỉì (2-22) ta cọ :
dt
dV
if
G g
P - P
k
δ
ω
±±> (2-23)
Âàût D =
G
ω
P - P
k
: gi l nhán täú âäüng lỉûc ca ätä
Nhán täú âäüng lỉûc ca ätä l sỉïc kẹo ca ätä trãn mäüt âån vë trng lỉåüng sau khi trỉì
âi sỉïc cn khäng khê, nhán täú âäüng lỉûc phủ thüc säú vng quay ca âäüng cå. Qua cạc t
r
M
k
P
k
T
v
Hçnh 2
-
2. Lỉûc kẹo tải bạnh xe ch âäüng
PDF created with pdfFactory Pro trial version www.pdffactory.com
Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version -
TRỈÅÌNG ÂẢI HC BẠCH KHOA ÂN & BÄÜ MÄN ÂỈÅÌNG – KHOA XDCÂ
V Âỉïc Hong Bi ging : Thiãút Kãú Âỉåìng 1 Trang : œ 14•
säú truưn âäüng, tênh âỉåüc giạ trë D phủ thüc vo täúc âäü V.
100 2030 4050 v km/h
0.05
0.10
0.15
0.20
0.25
0.30
D
I
II
III
IV
V
Hinh 2-3. Biãøu âäư nhán täú âäüng lỉûc
Quan hãû giỉỵa nhán täú âäüng lỉûc (D) v täúc âäü (V) âỉåüc thãø hiãûn bàòng biãøu âäư nhán täú
âäüng lỉûc (Hçnh 2-4). Cạc âỉåìng cong âỉåüc láûp khi bỉåïm ga ca âäüng cå måí hon ton
hay båm nhiãn liãûu âäüng cå âiezen måí hon ton.
*.Xẹt trỉåìng håüp xe chảy våïi váûn täúc âãưu V=const
0=
dt
dV
D > f ± i (2-24)
trong âọ: D - nhán täú âäüng lỉûc ca ätä
f - hãû säú sỉïc cn làn
i - âäü däúc dc
Vãú trại ca ( 2-24 ) phủ thüc vo ätä
Vãú phi ca ( 2-24 ) phủ thüc vo âiãưu kiãûn âỉåìng
Phỉång trçnh (2-24) thãø hiãûn mäúi liãn hãû giỉỵa ä tä ( vãú trại) v âỉåìng ä tä ( vãú phi)
* Nháûn xẹt:
Nãúu biãút täøng sỉïc cn tạc dủng lãn ätä thç dỉûa vo cäng thỉïc (2-24) chụng ta cọ thãø
xạc âënh âỉåüc täúc âäü chuøn âäüng låïn nháút tỉång ỉïng våïi cạc loải ätä chảy trãn âỉåìng v
täúc âäü âọ gi l täúc âäü cán bàòng.
Biãøu âäư biãøu thë quan hãû giỉỵa D v V, D = f(V) ỉïng våïi cạc chuøn säú khạc nhau
âỉåüc gi l biãøu âäư nhán täú âäüng lỉûc ca ätä
Dỉûa vo cäng thỉïc (2-24) ta cọ cạc bi toạn sau:
PDF created with pdfFactory Pro trial version www.pdffactory.com
Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version -
TRỈÅÌNG ÂẢI HC BẠCH KHOA ÂN & BÄÜ MÄN ÂỈÅÌNG – KHOA XDCÂ
V Âỉïc Hong Bi ging : Thiãút Kãú Âỉåìng 1 Trang : œ 15•
- Xạc âënh i
d
max
cho cạc loải xe khi biãút váûn täúc thiãút kãú
- Xạc âënh täúc âäü xe chảy l thuút ca cạc loải xe khi biãút âäü däúc dc ca âỉåìng.
- V biãøu âäư váûn täúc xe chảy l thuút ca cạc loải xe.
§2.3 LỈÏC BẠM CA BẠNH XE VÅÏI MÀÛT ÂỈÅÌNG
Trỉåìng håüp tải A khäng cọ phn lỉûc T ( phn lỉûc ca âỉåìng tạc dủng vo läúp xe)
thç tải A khäng tảo nãn mäüt tám quay tỉïc thåìi. Nhỉ váûy M
k
khäng chuøn thnh Pk à
bạnh xe s quay tải chäù.
r
M
k
a
P
T
v
Hinh 2-3. Lỉûc bạm giỉỵa bạnh xe våïi màût âỉåìng
Phn lỉûc T gi l lỉûc bạm giỉỵa bạnh xe våïi màût âỉåìng v T l mäüt lỉûc bë âäüng. Giạ trë
lỉûc T phủ thüc vo P
K
. Khi P
K
tàng thç T cng tàng theo v T khäng thãø tàng mi âỉåüc,
T tàng âãún giạ trë T
max
(lỉûc bạm låïn nháút). Nãúu tiãúp tủc tàng P
K
> T
max
thç âiãøm tiãúp xục
khäng tråí thnh tám quay tỉïc thåìi âỉåüc v bạnh xe s quay tải chäù. Do âọ âiãưu kiãûn âãø xe
chuøn âäüng âỉåüc l: P
K
≤ T
max
(2-25)
T
max
= ϕ . G
K
(2-26)
trong âọ: ϕ - l hãû säú bạm giỉỵa bạnh xe våïi màût âỉåìng, ϕ phủ thüc vo tçnh trảng ca
màût âỉåìng v âiãưu kiãûn xe chảy ( xem bng 2-2) Bng 2-2
Tçnh trảng màût âỉåìng Âiãưu kiãûn xe chảy
ϕ
Khä sảch Ráút thûn låüi 0,7
Khä sảch Bçnh thỉåìng 0,5
Áøm, báøn Khäng thûn låïi 0,3
A
PDF created with pdfFactory Pro trial version www.pdffactory.com
Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version -
TRỈÅÌNG ÂẢI HC BẠCH KHOA ÂN & BÄÜ MÄN ÂỈÅÌNG – KHOA XDCÂ
V Âỉïc Hong Bi ging : Thiãút Kãú Âỉåìng 1 Trang : œ 16•
G
K
: trng lỉåüng ca xe trãn trủc ch âäüng.
Våïi xe con: G
K
= (0,5 ÷0,55)G
Våïi xe ti: G
K
= (0,65 ÷1)G
G: Ti trng xe
Tỉì (2-25) v (2-26) => P
K
< ϕ . G
K
(2-27)
Trỉì hai vãú ca (2-27) cho sỉïc cn khäng khê:
P
K
- P
ω
≤ ϕ . G
K
- P
ω
D = ≤
ω
G
P
-
P
K
G
P
G
.
K α
−ϕ
Kãút håüp c 2 âiãưu kiãûn lỉûc cn v lỉûc bạm ta âỉåüc :
f
i
±
< D
≤
G
P
G
.
K α
−ϕ
(2-28)
§2.4 CHIÃƯU DI HM XE
2.4.1. Lỉûc hm phanh:
Khi hm phanh, trãn vnh hm ca cạc bạnh xe tảo ra mäüt momem quay M
h
ngỉåüc
chiãưu våïi chiãưu quay ca bạnh xe v momem ny sinh ra lỉûc hm phanh P
h
:
P
h
=
0
r
M
h
(2-29)
trong âọ : r
0
= (0,93÷0,95)r
r : bạn kênh ca bạnh xe
Lỉûc hm cọ êch låïn nháút chè cọ thãø bàòng lỉûc bạm låïn nháút .
P
h
= T
max
= ϕ . G
(2-30)
trong âọ:
ϕ: hãû säú bạm giỉỵa bạnh xe våïi màût âỉåìng
G: trng lỉåüng ton bäü ca xe ( táút c xe âãưu bäú trê phanh trãn cạc trủc )
2.4.2. Chiãưu di hm phanh: Khi hm phanh ngoi lỉûc hm P
h
cạc lỉûc cn khạc âãưu tråí
thnh lỉûc hm do âọ :
∑
+±±±=
hjifc
PPPPPP
α
(2-31)
PDF created with pdfFactory Pro trial version www.pdffactory.com
Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version -
TRỈÅÌNG ÂẢI HC BẠCH KHOA ÂN & BÄÜ MÄN ÂỈÅÌNG – KHOA XDCÂ
V Âỉïc Hong Bi ging : Thiãút Kãú Âỉåìng 1 Trang : œ 17•
Khi V = const ⇒ P
j
= 0
Khi hm täúc âäü xe nh ⇒ P
ω
≈ 0
B qua sỉïc cn làn âãø an ton
Do âọ
(
)
∑
±ϕ=±ϕ=±=
i
G
G
.
i
G
.
P
P
P
iTc
2-32)
Gi V
1
,V
2
l váûn täúc ca xe trỉåïc v sau khi hm (m/s)
Gi S
h
l qung âỉåìng hm phanh (m). Theo âënh lût bo ton nàng lỉåüng:
S
h
.G (ϕ ± i) =
−
=−
222
2
2
2
1
2
2
2
1
VV
g
G
V.mV.m
nãn S
h
=
)i.(g.
V
V
±ϕ
−
2
2
2
2
1
(m/s)
S
h
=
)i.(
V
V
)i.(,.g.
V
V
±ϕ
−
=
±ϕ
−
254
632
2
2
2
1
2
2
2
2
1
[V(km/h)]. 2-33)
Ty thüc vo tỉìng loải xe khạc nhau nãn:
S
h
=
)i.(
V
V
.K
±ϕ
−
254
2
2
2
1
(2-34)
K: Hãû säú sỉí dủng phanh - Âäúi våïi xe con: K = 1,2
- Âäúi våïi xe ti: K = 1,3 ÷ 1,4
§2.5 TÁƯM NHÇN XE CHẢY
2.5.1. Âënh ngi : Táưm nhçn xe chảy l chiãưu di qung âỉåìng täúi thiãøu åí phêa trỉåïc m
ngỉåìi lại cáưn phi nhçn tháúy
2.5.2. Cạc så âäư táưm nhçn v tênh toạn táưm nhçn :
2.5.2.1 Táưm nhçn mäüt chiãưu S
I
( táưm nhçn trỉåïc chỉåïng ngải váût cäú âënh )
lpỉ Sh lo
SI
1 1
Hçnh 2-5. Táưm nhçn mäüt chiãưu
PDF created with pdfFactory Pro trial version www.pdffactory.com
Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version -
TRặèNG AI HOĩC BAẽCH KHOA N & Bĩ MN ặèNG KHOA XDC
Voợ ổùc Hoaỡng Baỡi giaớng : Thióỳt Kóỳ ổồỡng 1 Trang : 18
S
I
= l
pổ
+ S
h
+ l
0
( m )
(2-35)
trong õoù: l
pổ
- quaợng õổồỡng xe chaỷy õổồỹc trong thồỡi gian phaớn ổùng tỏm lyù t=1(s)
l
1
=
63,
V
( m ) (2-36)
l
0
- khoaớng caùch an toaỡn giổợa xe vaỡ vỏỷt, l
0
= (5ữ10) m
S
h
-quaợng õổồỡng haợm phanh
S
h
=
)i(
V
.
K
254
2
( m ) (2-37)
2.5.2.2 Tỏửm nhỗn hai chióửu S
II
( tỏửm nhỗn thỏỳy xe ngổồỹc chióửu ) :
S
h1
l
pổ1
S
h2
lo
l
pổ2
1 2 2
S
II
Hỗnh 2-6. Tỏửm nhỗn hai chióửu
S
II
= l
0
+ l
pổ1
+ l
pổ2
+ S
h1
+ S
h2
(2-38)
Trong õoù :
l
0
- khoaớng caùch an toaỡn giổợa 2 xe
l
pổ1
,l
pổ2
- quaợng õổồỡng xe 1 vaỡ xe 2 chaỷy õổồỹc trong thồỡi gian phaớn ổùng tỏm lyù
l
pổ1
=
63,
V
, l
pổ2
=
63,
V
S
h1
- quaợng õổồỡng haợm phanh cuớa xe 1:
S
h1
=
)(254
.
2
1
i
VK
(2-39)
S
h2
- quaợng õổồỡng haợm phanh cuớa xe 2:
S
h2
=
)(254
.
2
2
i
VK
+
(2-40)
Trổồỡng hồỹp hai xe cuỡng loaỷi K
1
=K
1
= K vaỡ hai xe chaỷy cuỡng tọỳc õọỹ V
1
=V
2
= V.
PDF created with pdfFactory Pro trial version www.pdffactory.com
Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version -
TRặèNG AI HOĩC BAẽCH KHOA N & Bĩ MN ặèNG KHOA XDC
Voợ ổùc Hoaỡng Baỡi giaớng : Thióỳt Kóỳ ổồỡng 1 Trang : 19
S
II
=
0
2
1
1
1
1
25481
l)(
V.K
,
V
+
+
+
+ =
0
22
2
)(
127
.
8,1
l
i
VK
V
+
+
(2-41)
2.5.2.3 Tỏửm nhỗn traùnh xe : Hai xe cuỡng chióửu trón cung mọỹt laỡn traùnh nhau
1
22
1
r
r
a/2
l1
l2 l0 l3 l1
sIII
Hỗnh 2-7. Tỏửm nhỗn traùnh xe
S
III
= l
0
+ l
1
+ l'
1
+ l
2
+ l
3
trong õoù:
l
0
- khoaớng caùch an toaỡn giổợa hai xe.
l
1
,l'
1
- quaợng õổồỡng xe 1 vaỡ xe 2 chaỷy õổồỹc trong thồỡi gian phaớn ổùng tỏm lyù
r - baùn kờnh voỡng xe tọỳi thióứu
a - khoaớng caùch hai tim giổợa hai laỡn xe
2
2
2
22
=
a
rr
l
2
2
2
4
4
a
ar
l
=
22
2
4
a
ar
l
=
Do a << r nón boớ qua a
2
Vỏỷy l
2
2
= 4ar l
2
= 2 r.a
Do l
3
=
2
1
2
l.
V
V
S
III
= l
o
+ ar
V
V
ar
,
V
,
V
22
6363
1
221
+++ (2-42)
trổồỡng hồỹp V
1
=V
2
= V.
S
III
=
r.a
,
V
l 4
81
0
++
(2-43)
PDF created with pdfFactory Pro trial version www.pdffactory.com
Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version -
TRỈÅÌNG ÂẢI HC BẠCH KHOA ÂN & BÄÜ MÄN ÂỈÅÌNG – KHOA XDCÂ
V Âỉïc Hong Bi ging : Thiãút Kãú Âỉåìng 1 Trang : œ 20•
2.5.2.4 Táưm nhçn vỉåüt xe S
IV
: Hai xe cng chiãưu vỉåüt nhau v trạnh xe ngỉåüc chiãưu
1 2 2
1
2
3 3
l
1
s
1-
s
2
l
2
l'
2
l
3
s
IV
Hçnh 2-8. Táưm nhçn vỉåüt xe
S
IV
= l
2
+ l’
2
+ l
3
Âãø âån gin cọ thãø tênh táưm nhçn vỉåüt xe nhỉ sau :
Trỉåìng håüp bçnh thỉåìng : S
IV
= 6.V
Trỉåìng håüp cỉåíng bỉïc : S
IV
= 4.V
2.5.2.5 Táưm nhçn trong nụt giao thäng :
Âiãøm xung âäüt
Q âảo màõt ngỉåìi
lại cạch mẹp pháưn
xe chảy 1,5m
Pháưn diãûn têch
khäng phi r b
chỉåïng ngải váût
Xe ỉu tiãn ( nàòm phêa
tay phi xe kia)
V
B
V
A
T
I
A
N
H
Ç
N
S
1
a
=(V
A
+20) /100
2
.V
B
/V
A
S
1A
Hçnh 2-8. Táưm nhçn trong nụt giao thäng
PDF created with pdfFactory Pro trial version www.pdffactory.com
Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version -
TRỈÅÌNG ÂẢI HC BẠCH KHOA ÂN & BÄÜ MÄN ÂỈÅÌNG – KHOA XDCÂ
V Âỉïc Hong Bi ging : Thiãút Kãú Âỉåìng 1 Trang : œ 21•
§2.6 TÊNH TOẠN TIÃU HAO NHIÃN LIÃÛU
- Lỉåüng tiãu hao nhiãn liãûu l mäüt chè tiãu quan trng vç nọ nh hỉåíng âãún giạ thnh
váûn ti, l mäüt trong nhỉỵng chè tiãu âãø tênh toạn kinh tãú - k thût chn phỉång ạn tuún.
- Lỉåüng tiãu hao nhiãn liãûu trãn âoản âỉåìng thỉï i ca 1 xe/100km âỉåüc tênh toạn nhỉ
sau:
i
Q
100
=
γγ 10
.
1000
100
i
c
i
c
V
Nq
V
Nq
= (l/100km) (2-45)
trong âọ: V
i
- váûn täúc xe chảy (km/h) trãn âoản âỉåìng thỉï i (täúc âäü xe chảy l thuút)
γ - tè trng ca nhiãn liãûu (kg/lit)
N - cäng sút hiãûu dủng ca âäüng cå trãn âoản âỉåìng thỉï i (M lỉûc)
N =
η.75.6,3
.
∑
ic
VP
trong âọ: ∑P
c
- täøng lỉûc cn tạc dủng lãn ätä
∑P
c
= P
f
+ P
ω
± P
i
. (xem V = const ⇒ P
j
= 0 )
∑P
c
= )(
13
2
ifG
VFK
i
±+
η: hãû säú hiãûu dủng ca cå cáúu truưn
3,6 - hãû säú quy âäøi km/h sang m/s
75 - hãû säú quy âäøi tỉì m lỉûc sang cäng
i
Q
100
=
γη .10 75.6,3
)(
13
2
c
i
qifG
VFK
±+
(l/100km). (2- 46)
q
c
: tè sút tiãu hao nhiãn liãûu ( g/mlỉûc.giåì)
Láúy q
c
= 250 ÷ 300 g/m lỉûc.giåì
*. Chụ : Khi tênh ra Q < 0 ( khi xe xúng däúc våïi âäü däúc dc låïn) thç láúy Q
100
= 2 ÷ 4
(kg/100km)
Q =
100
.
1
100
∑
=
n
i
i
i
lQ
(lêt) (2- 47)
PDF created with pdfFactory Pro trial version www.pdffactory.com
Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version -
TRỈÅÌNG ÂẢI HC BẠCH KHOA ÂN & BÄÜ MÄN ÂỈÅÌNG – KHOA XDCÂ
V Âỉïc Hong Bi ging : Thiãút Kãú Âỉåìng 1 Trang : œ 22•
CHỈÅNG 3 :THIÃÚT KÃÚ TRÀÕC NGANG
Tràõc ngang l hçnh chiãúu cạc úu täú ca âỉåìng lãn hçnh chiãúu thàóng gọc våïi tim âỉåìng.
Cạc úu täú trãn tràõc ngang gäưm :
- Pháưn xe chảy
- Lãư âỉåìng
- Di phán cạch
- Di âáút dỉû trỉỵ
- Rnh biãn.
- Taluy v âäü däúc taluy
Ngoi ra trãn màût càõt ngang cn cọ thãø hiãûn âoản trạnh xe, ln xe phủ cho xe ti leo
däúc, hnh lang bo vãû
§3.1 BÃƯ RÄÜNG CẠC ÚU TÄÚ TRÃN TRÀÕC NGANG
3.1.1. Bãư räüng pháưn xe chảy :
3.1.1.1 Âënh nghéa :
Pháưn xe chảy l bäü pháûn ca nãưn âỉåìng âỉåüc tàng cỉåìng bàòng mäüt hay nhiãưu låïp váût
liãûu âãø chëu tạc dủng trỉûc tiãúp ca ti trng xe chảy v cạc âiãưu kiãûn tỉû nhiãn . Bãư räüng
pháưn xe chảy cọ nh hỉåíng trỉûc tiãúp âãún cháút lỉåüng dng xe, täúc âäü xe chảy, kh nàng
thäng hnh v an ton giao thäng . Bãư räüng pháưn xe chảy phủ thüc vo :
- Chiãưu räüng 1 ln xe
- Säú ln xe
- Täø chỉïc giao thäng
3.1.1.2 Chiãưu räüng ca 1 ln xe
Ln xe l khäng gian â räüng âãø xe chảy näúi nhau theo 1 chiãưu âm bo an ton
våïi váûn täúc thiãút kãú, bãư räüng ln xe l khäng gian täúi thiãøu âãø chỉïa xe v 2 khong dao
âäüng ngang ca xe .
PDF created with pdfFactory Pro trial version www.pdffactory.com
Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version -
TRỈÅÌNG ÂẢI HC BẠCH KHOA ÂN & BÄÜ MÄN ÂỈÅÌNG – KHOA XDCÂ
V Âỉïc Hong Bi ging : Thiãút Kãú Âỉåìng 1 Trang : œ 23•
TIM ÂỈÅÌNG
Hçnh 3-1 : Så âäư tênh bãư räüng mäüt ln xe
Cäng thỉïc xạc âënh :
+ Âäúi våïi ln xe ngoi cng
yx
2
c
a
B ++
+
= (3-1a)
+ Âäúi våïi ln xe bãn trong
B = a + x
1
+ x
3
(3-1b)
trong âọ : a - bãư räüng thng xe.
c - khong cạch tim 2 bạnh xe.
x - khong cạch tỉì sỉåìn thng xe âãún ln xe bãn cảnh.
x = 0,35 + 0,005V khi ln xe bãn cảnh chảy cng chiãưu
x = 0,50 + 0,005V khi ln xe bãn cảnh chảy ngỉåüc chiãưu
y : khong cạch tỉì tim bạnh xe ngoi âãún mẹp pháưn xe chảy.
y = 0,5 + 0,005V
Theo tiãu chøn TCVN 4054-1998 bãư räüng 1 ln xe nhỉ sau :
Âỉåìng cáúp 60 ,80 B
l
= 3.5 m
Âỉåìng cáúp 40 B
l
= 3.0 m
Âỉåìng cáúp 20 B
l
= 3.5 m ( 1 ln xe )
3.1.1.3 Säú ln xe : säú ln xe u cáưu âỉåüc cạc âënh theo cäng thỉïc :
y
2
c
2
c
1
B
1
B
2
x
1
x
2
a
2
a
1
X
3
Lãư âỉåìng
PDF created with pdfFactory Pro trial version www.pdffactory.com
Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version -
TRỈÅÌNG ÂẢI HC BẠCH KHOA ÂN & BÄÜ MÄN ÂỈÅÌNG – KHOA XDCÂ
V Âỉïc Hong Bi ging : Thiãút Kãú Âỉåìng 1 Trang : œ 24•
th
xcgio
ZxN
N
n =
(ln) (3-2)
trong âọ :
n - säú ln xe u cáưu (ln)
N
xcgio
- lỉu lỉåüng xe con qui âäøi trong giåì cao âiãøm åí nàm tênh toạn (xcqâ/h)
N
xcgio
= α . N
cxngâãm
(xcqâ/h) (3-3)
N
cxngâãm
- lỉu lỉåüng xe con quy âäøi trong 1 ngy âãm åí nàm tênh toạn (xcqâ/ngâãm)
α - hãû säú quy âäøi lỉu lỉåüng xe ng.âãm vãư lỉu lỉåüng xe giåì cao âiãøm α = (0.1-0.12)
Z - hãû säú sỉí dủng nàng lỉûc thäng hnh
V
tk
≤ 40 km/h Z = 0,77.
V
tk
= 60 km/h Z = 0,55 âäúi våïi âỉåìng åí vng âäưng bàòng
Z = 0,77 âäúi våïi âỉåìng å vng âäưi, nụi
V
tk
≥80 km/h Z = 0,55.
N
th
- kh nàng thäng hnh thỉûc tã låïn nháút ca 1 ln xe , láúy nhỉ sau :
+ Khi cọ phán cạch xe chảy trại chiãưu v phán cạch ätä våïi xe thä så N
th
=1800
(xcqâ/h.ln).
+ Khi cọ phán cạch xe chảy trại chiãưu v khäng phán cạch ätä våïi xe thä så N
th
=1500
(xcqâ/h.ln).
+ Khi khäng phán cạch trại chiãưu v khäng phán cạch ätä våïi xe thä så N
th
=1000
(xcqâ/h.ln)
Thỉûc tãú chè dỉû bạo âỉåüc lỉu lỉåüng xe häùn håüp nãn phi quy âäøi ra xe con ( theo TCVN
4054-1998 ) nhỉ sau :
N
xcgio
=
i
n
i
i
KN .
1
∑
=
(3-4)
trong âọ : n - säú loải xe trong dng xe
N
i
- lỉu lỉåüng ca loải xe thỉï i åí nàm tênh toạn ( xe/ng.âãm )
K
i
- hãû säú quy âäøi loải xe thỉï i vãư xe con ( xem bng 3 - 1 )
PDF created with pdfFactory Pro trial version www.pdffactory.com
Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version -