Tải bản đầy đủ (.pdf) (29 trang)

Dự toán biệt thự pl3 24

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.11 MB, 29 trang )

a CONG HOA XA HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM.

_ Đậc lập - Tự do - Hạnh phúc

DỰ TOÁN TOÁN BIỆT THỰ PL 3-24

CONG TRINH : BIET THU SONG LAP PL 3-24© |

HANG MU C: DỰNG: THI CONG CAI TAO XAY DUNG KIEN TRUC

- ĐỊA ĐIỄM XÂY BIET THU SONG LAP PL 3-24, KĐT VINHOMES STAR CITY THANH HÓA
_ CHỦ ĐẦU TU: _ANH TÂN.

NHÀ THAU THIET KE THI CONG CON G TY CỎ PHÀN KIÊN TRÚC ARC HOMES
Pe VPGD ) THANH HÓA :
HH9. 52A, „ ĐẠI LO CHAU ÂU, VINHOMES STAR CITY THANH HÓA -

_ THANH HÓA - 2023 - Z2 e...SN,

ih. arc noes ARCHITECTURE & FURNITURE CONG TY CO PHAN KIEN TRUC ARC HOMES

BANG THONG KE DANH MUC VAT LIEU SU DUNG TRONG CONG TRINH

CONG TRINH: BIET THU SONG LAP PL 3-24

CHU DAU TU: ANH TAN PL 3-24, KDT VINHOMES STAR CITY, THANH HOA Ghi chú
DIA DIEM XxAY DUNG: BIET THU SONG LAP
Thương hiệu Xuất xứ -- --- |Dung cho phần xây, bê tông, cán nền -
STT Chủng loại vật liệu - Thuy Sỹ
Hòa Phát Việt Nam Dung cho phan trat
1 |Thép xây dựng d6,8,10,12,14,16,d18,d20,đ22


_—— Bim sơn, Nghi Sơn - : -- VietNam. -
Z° |Ximany PC40° ¬
Viét Nam
3 |Ximang PC30 Bim son, Nghi Son _ Viét Nam
Thiéu Giao, Cam Trướng
4 |Gạch xây |

5 Cát xây, cát trát, cát bê tông | Tho Xuan Việt Nam

6 Vật liệu chống thấm gốc xi măng | | Sika Latex, sika grout | Liên Doanh Việt Nam

7 _ |lống ghen điện, đế âm, hộp nối, chia ngã Vanlock (Sino) Việt Nam
Việt Nam
ổ Céng tic, 6 cắm, mặt công tắc | | Vanlock (Sino) 'Việt Nam
Liên Doanh Việt Nam - Pháp |
3 Dây cáp điện - Trần Phú |
Việt Nam
10 |Vỏ tủ điện, Aptomat các tầng | c Schnerder | Việt Nam

11 lắng thoát nước và phụ kiện Class 2 Tiền Phong Việt Nam

12 lống cấp nước PPR lạnh PNIO - Tiền Phong |

l3 lống cấp nước PPR nóng PN20 Tiền Phong

Thanh Hóa, Ngày ..... tháng ..... năm 2023

CÔNG TY CP KIÊN TRÚC ARC HOMES wea

“/ ae +


* ARC HOMES _ CONG TY CO PHAN KIEN TRUC ARC HOMESA=axvr

Jil. aaa . ARCHITECTURE & FURNITURE CDƯỒưỒẻƠỔỐ7Ố7Ố7ẽẽẽẽẽẽẽẽẽẽẽẽ —— & & &-----

Ÿ.NHÍ |

CONG TRINH: BIET THU SONG LAP PL 3-24 TOAN

CHU DAU TU: ANH TAN
DON VI THI CONG: CONG TY CO PHAN KIEN TRUC ARC HOMES
DIA DIEM XAY DUNG: BIET THU SONG LAP PL 3-24, KDT VINHOME SMART CITY

BANG TONG HOP DU

STT Nội dung công việc Giá trị (đồng) Ghi chu

TONG HOP 784.939.440 _
690.023.000
¡.. |PHỤ LỤC HỢP ĐÔNG SỐ 01: THI CONG CAI TAO XAY DUNG TRONG NHA 94.916.440

PHU LUC PHAT | SINH HGP DONG SO 01: THI CONG CAI TAO XAY DUNG TRONG
2 NHÀ |

Bằng chữ : Bảy trăm tám tư triệu, chín trăm ba chín nghìn đồng chan. Thanh Hóa, ngày 16 tháng 09 năm 2023

CHU DAU TU DON VI THI CONG |

4


_ #*Ðm. ⁄

PHU LUC HOP DONG SO 01: THI CONG CAI TAO XAY DUNG TRONG NHA

CONG TRINH: BIET THU SONG LAP PL 3-24

CHU DAU TU: ANH TAN
DON VI THI CONG: CONG TY CO PHAN KIEN TRUC ARC HOMES

DIA DIEM XAY DUNG: BIET THY SONG LAP PL 3-24, KDT VINHOME SMART CITY

HẠNG MỤC: THI CÔNG CẢI TẠO XÂY DỰNG TRONG NHÀ

Kích thước . Khối 2 ` ` QIÀ ¬
S° “Hệ | lượng Tong
. ns Don. cầu £ Don gia | Thanh tien Ghi chi
STT Nội dung công việc vi | dài | rộng | cao | kiện | °° . khoi

từng lượng

phan

T PHAN PHA DO + VAN
CHUYEN TRAC |
27656 | 190.000 | 5.254.593
M250 dày De thép sản bê tổng | m2

- Sàn tầng 2 2,695 | 2,650 1 1 | 7,142
1,695 | 0,950 1 1 1 1,610
- San tang 3 2,695 | 2,650 1 1 | 7,142

1,695 | 0,950 1 1 | 1,610
- San tang tum
- San tang mdi 2,695 | 2,650 1 | 1 |1 7,142
2 _ {Pha do bé todnagy c1o2t cmthepdam - be 3,900 | 150.000 | 585.000 |
1,750 | 1,720 1 1 | 3,010
tong M250 12978 | 100.000 | 1.297.800
3 Ween hes hae "hen tang bộc | mạ | 3,900 1 | 1 | 3/900 |

md 4,414

- Tang 1-2 4,282 18450 | 90.000 | 1.660.500

- Tang 2-3 4,282
3 | 7,950
- Tang 3-tum 1 | 10,500

4 [Dye choi sat dam san, vé sinh do |
dâm sàn
- Tang 1,2,3 sàn đồ thêm ` 2,650
- Dâm tang mdi cos +13.2 10,500

Đục lớp vửa trát cạnh cửa khi xây 7 57,100 35.000 1.998.500
5_ |bitcửa hoặc dịch chuyên cửa (đảm | md
bảo liên kêt tường xây mới và

- Tang I 8,100 1 1 | 8100 |
- Tang2 7,000 ] 2 | 14000 39955 | 190.000 | 7.591.450
- Tầng3 7,000 1 5 | 35,000
6 |Phá dỡ tường xây dày 250mm m2
3,450| 1 1 | 12,179

* |Tang I 3,530 2,700| 1 1 | 3,969
1,470
- TrucA 2,/00 1 -] -4,590
1,700 0750| 1 1 | 2,966
+ Tri cua
3,954 3,150| 1 1 | 11,120
- Truc 4
3,530 2,700! 1 | -1 | -4,590
* |Tang 2
1,700 3,150 1 | 8348
- Truc A 2,700 -1 | -4,590
2,650
- Trừ cửa 1,700 | 1 1 | 7,510
4,671
* |Tầng 3 3,755 2,000|
1 1 | 6,384
- Trục A 2,100| 1 | -2 | -3,420
- Trừ cửa 17,900)
1 | 1 | 7600
* |Tang tum 1000|
|
- Truc B
3
- Giữa trục 2-3 3,040 ]
* |Triv cira | 0,900
7 |Phá dỡ tường xây dày 350mm m2 ] 7600 | 300.000 | 2.280.000
* . |Tang 1 7,600
2 7,000 | |
g |Tháo dỡ, vận chuncửanhơm | ta
kính, cửa cn các loại 420.000 | 2.940.000


* |Tang 1.

* Tang 2

* Tang3

* |Tang tum 1,000. |12.000.000 | 12.000.000
Dong bao, béc xép và vận chuyên

9 a công phan the Shown gói

thiện)

i PHAN CAI TAO, HOAN THIEN
XAY DUNG TRONG NHA

Dao be phốt rộng >1m, sâu >lm — "tly va
24,152 | 450.000 | 10.868.301 Lee tr
(bao gồm bơm nước hồ đào, đào | m3 20cm về hai phía trên
|
mở rộng mỗi bên 20cm) miệng

- Đào móng bề phốt 8,448

- Đào mong ho pit 7,197

- Đào móng bề nước 3,496
- Đào móng xây tường tầng Ì
7,230 | 0,600 10,450 2 3,904

2 | 0,510
- Đào móng dâm chân thang bộ 0,945 | 0,600 | 0,450 1 | 0,594
2,200 | 0,600 | 0,450
Vận chuyên đất dao bang xe 2,91 | mạ
28,982 | 220.000 | 6.376.070| |
cự ly <7km _„ |
^ Lk ah :
Dap cat ton nén day 20cm bang thu 118/138 | 110/000 | 12.995.129 | “Š$S om oe K90,
_ :
li máy đầm cóc đạt K=90, Tát m2
6,050 | 3,040 1 |13 123910.
nilong
4,200 | 4,050 1 1,3 | 22,113
Tôn nền nha tang 1
- Phong khach |4,340 | 3,580 | | 1 | 13 | 20,198
1 |13 | 1209
+ Khu bàn ghê ngôi tiếp khách 1,000 | 0,930 1 |13 | 1411
1 | 13 | 1070
+ Khu cửa từ sảnh ra vào
1 | 1,3 | 3,996
- Sảnh thang bộ, thang máy
1 | 13 | 4,234
+ Sảnh trước thang 1 | 13 | 22,331

4,934 | 0,220 1,3 | 17,665
3,740 | 0,220

+ Gam thang bé + phong kf thudt 3,305 | 0,930

+ Phong WC 2,585 | 1,260

_|- Phòng ăn 4,200 | 4,090
4,470 | 3,040
- Phong bép
Gia công, lắp dựng ván khuôn cho 173,590 | 220.000 | 38.189.745
các cầu kiện bê tông cốt thép bằng m2

| Bé phot | 7,800 | 0,100 1 ¡| 0,780-
- Ván khn bê tơng lót 7,200 | 0,150 1 |1| 1,080
- Dam đáy bề phốt thành trong 7.000 | 0,300 1 1| 2,100
- Dâm đáy bê phốt thành ngoài

nước
Ván khn bê tơng lót

đan
Bề phốt

Bê nước

ường tâng 1
Tưởng trục Ì
Ván khn bê tơng lót
Ván khn dâm
Tường cạnh trục 2

Ván khn bê tơng lót
Ván khn dâm
Tường ỨC
Ván khn bê tơng lót
Ván khn dâm móng

Tường giữa trục 3-4
Ván khn Bê tơng lót
Dâm móng tường
Lanh tơ tường trục 4
Ván thành
Van day

may
Ván khn bê tơng lót _
- Ván khn thành ngồi
- Ván khn thành trong
- Ván khn cột
+ Tang I
+ Tang 2
+ Tang 3
+ Tang tum
- Ván khuôn dâm

Tang 1,2,3 `5 | *

Tang mdi tum thang P5. 5a ||

B5¬Ỗ.ố

Lanh tơ cửa thang eS eS
Mái tum thang

đỗ thêm

Tầng 2,3,tum


Truc A

Tang mdi

bộ I 2

Ván khn Bê tơng lót I 2
Dâm chân thang bộ
Ban thang tang 1-2 I I

I I

Thanh I I

Ban thang tang 2-3 I I

Thanh 1 I

. Ban thang tang 3-tum 1 I

Thanh 1 1

tô cửa cạnh trục 2

Ván khuôn thành dâm

Ván khuôn đáy dâm

tô cửa 3-4


- Ván khuôn thành dâm

- Ván khuđáôy ndâm

Sản đặt lanh tô cửa 144 ,000 280.000 3..992200..0000
110 (L=1200mm

- TangI

- Tang2

- Tang3

-T ang tum 3,000

Sản xuất, lắp đặt lanh tô cửa tường . .00
1,000 339 000 | 330/000
6 xây 110 (L=2600mm)

- Tầng2—— 1,000 2,000 | 450.000 | 200.000 Ộ
Sản xuất, lắp đặt lanh tơ cửa cn
7 |vịm tường xây 110 (L=2000mm, | cái Bao gôm: Văn khuôn,
L=2400mm)
thép D12, bê tông
M250

- Tầng2 2,000

Sản xuất, lắp đặt lanh tô cửa tường 3,00 0 | 400.000 | 1.200.000

8 xay 220 (L=1400mm, L=1800mm)

- Tang I 2,000
1,000
- Tang 3
Sản xuất, lắp đặt lanh tô cửa tường |...
9 xâymee2t20 (L=2200mm) cái 1,000 4000..00000 | 40000..000

- Tầng 2 1,000 24| ,471 | 2.050.000 | 50.165.181

Bê tông các cầu kiện bể phốt, nền,

jo [ho pit, dam, san, cot... SX bang | mạ

máy trộn, đỗ băng thủ công, rộng

<=250cm, M250, đá 1x2

* |Bé phot 2,700 | 1,700 |0,100|{ 1 1 | 0,459
8,800 | 0,220 |0,150\ 1 1 | 0,290
- Bê tơng lót 2,500 | 1,500 |0.150|{ 1 1 | 0,563
- Bê tông dâm 2,500 | 1,500 | 0,100} 1 1 | 0,375
- Bê tông đáy
- Tam dan

* |Bénuwdc 2,200 | 1,200 | 0,100} 1 1 | 0,264
2,000 | 1,000 |0,100| 1 1 | 0,200
- Bé tong lot
|- Tấm đan


* |Tường tầng 1

- Trục Ï 2,650 | 0,500 |0,100| I 1 | 0,133
2650 | 0.300 |0.400| 1 | 1 | 0,318
+ Bê tơng lót
+ Bê tông dâm

- Tường cạnh trục 2

Bê tơng lót mm [ h | h | h | hẻ|*h by try tro tr lof apa dolar
Bê tơng dâm
uong WC
Bê tơng lót
Dâm móng
Tường giữa trục 3-4
Bê tơng lót
Dâm móng tường
Lanh tơ trục 4

máy
Bê tông lót _
Bê tơng đáy
Bê tơng thành
Bê tơng cột

TangI
Tang 2,3

Tang tum
Bé téng dam tang 1,2,3


Bê tông dâm tum thang

mm ẺLÍIh¬x⁄

B H

Bé téng mai tum thang Ỷ bmn
+ 15.00

bu san

- Tang 2,3,tum

+ Truc A
- Tang mai

Thang bộ
- Bê tơng lót thang bộ
- Dâm chân thang bộ

- Ban thang tang 1-2 7,730 | 0,950 |0,100| 1 ¡ | 0,734

|- Bản thang tầng 2-3 7685 | 0,950 |0,100| 1 1 | 0,730
- Ban thang tang 3-tum 7,685 | 0,950 |0,100| 1 1 | 0,730
* |Lanh t6 cita canh truc 2 3,740 | 0,220 |0,250| 1 1 | 0,206
* |Lanh t6 cita giita truc 3-4 4,340 | 0,220 | 0,300) 1 1 | 0,286

* |Bé tong nén tang I 6,050 | 3,040 |0,100| 1 1 | 1,839


- Phòng khách 4200 | 4050 10,100 ] 1 1,701
+ Khu bàn ghế ngôi tiếp khách
4,340 | 3,580 |0,100| 1 1
+ Khu cửa từ sảnh ra vào 1,000 | 0,930 }0,100| I
4,934 | 0,220 |0,100| 1 1 | 1554
- Sanh thang bộ, thang máy 3,740 | 0,220 |0,100| 1 1 | 0,093
1 | 0,109
+ Sảnh trước thang 3,305 | 0,930 |0,100} 1 1 | 0,082

+ Gdm thang bé + phòng kỹ thuật 2,585 | 1,260 |0,100} 1 1 | 0,307
+ Phong WC 4,200 | 4,090 |0,100|{ 1
- Phòng ăn — 4470 | 3,040 |0,100| 1 1 | 0,326 |
- Phòng bếp 1 | 1718 2.570,000|
| 1 1,359
San xuat, lap dimg cét thép bể, tâm kg
11 |dan, dâm, sàn, .. đường kính 27.500 | 70.675.000

| 6mm<=d<=d25mm mồ 44.743 | 2.180.000 | 97.539.801
Xây tường thăng băng gạch chỉ đặc
4,000 | 0,110 | 1,300| 1 2 | 1,144
12 5 s10 5022 sông 220m. H0 | 2,280 | 0,110 | 1,450) 1 1 | 0,364
3,000 | 0,110 | 1,000) 1 1 | 0,330
băng vữa mác 75 1,440 | 0,220 |2,700| 1 1 | 0,855
2,650 | 0,220 | 3,450) 1 1 | 2,011
* |Bé phot
* |Bé nude 0,100 | 0,220 |2,700| 1 | 1 | 0,059
* |Tang I
0,615 | 0,220 |1,750| 1 | -2 | -0474
- Truc A


+ Trừ cửa

Truc 2 h|h|h>|h|h|h|*

Trư cửa
Giữa trục 2-3

Trư cửa

Gitta truc 3-4 BE | hồ ||
Tru cua
Truc 4 HằĂẪẻ, ÍmMHKU Í]HmX1
Tưởng thang máy

Tru cua thang
2
RP PR PR PR Pm Pm Pep
Truc A

Trừ cửa
Giữa trục A-B
Trư cửa
Trục B

Trư cửa

Giữa trục 1-2 ( tường ỨC 2.2
Trừ cửa
meprrdRr PRR PRR PR PR PR
Trục 2


+ Tru cua

- Truc 3

- Giữa trục 3-4

+ Trư cửa

- Thang máy

3
A

Trừ cưa
Giữa trục A-B

Tru cua

Truc B

Gitta 1-2 (tuong WC 2.2

Hộp KT

Truc I

Truc 2

True cua


Truc 3

Giita truc 3-4
Trừ cửa
Thang may

tum
Gitta truc 1-2

+ Trừ cửa
- Truc2
- Truc3

- Thang may

mai
Trư cửa

bậc cầu thang gạch chỉ 3,000 .800.000 8.400.000
5x10,5x22 băng vữa mác 75

Tang 1-2
Tang 2-3

Tang 3-tum

rát tường ngoài dày ],5 cm, 37,356 180.000 6.723.990

xI mác 100


1 3,888
10,335
TrụcA 0,270
-2,153
Trừ cửa
2 9,540
2,822
Trục Á_ -4,590

Trừ cưa 9,540
3 6,723
-1,925
Truc A 2,905

Trừ cửa 9,256
8,236
Trục 1 2,163
12,000
rat trong trong day 1,5 cm, 724,120 128.000 92.687.384
5,120
XI mac 100 6,000
1,388
phốt

Láng nên trong

Trát bên ngoài

BỂ nước


Trát trong

Trát ngoài
Láng nên

Trừ cửa 3,888
Trục 2 9, 143
0,270
Trừ cửa -2, 153
Giữa trục 2-3 21,280
30,809
Trừ cửa - -16,214
7,068
Giữa trục 3-4 4,371
Trừ cửa -3,300
Truc 4 -0,960
Tưởn 54,948
-23,683
Trựư cửa 10,280
26,220
2 23,634
-3,960
TrucA
8,613

2,822

Trừ cửa -4,590
Giữa trục Á-B

Tru cua 25,060
Truc B
+ Trừ cửa -10,656

52,668

-4,320

-9,917

- Gitta 1-2 | 21,280

+ Trừ cửa | -3,300

- Truc 2 s 44,415

+ Trừ cửa -4,320

- Truc 3 | 18,106

- Gitta truc 3-4 29,722

21,280

Tru cua -3,960

T -6,292
T 24,150
Trừ cửa 21,816
-3,960

3
Truc A 8,613

6,723

Trừ cửa -1,870
Giữa trục Á-B
25,060

8,498

Trừ cửa -3,300

Trục B 36,137
5,670
Giữa 1-2 5,810

Hộp KT

Trục 2 | 43,659

Tru cua -8,640

Truc 3 10,780

4,200

1,890

Gitta truc 3-4 35,630


Tru cua -7,920

Tuon 24,150
Ti 21,616
+ Trừ cửa
_=3,9ó0
* Tang tum |

- Gitta truc 1-2 9.200

| 4,270

+ Trừ cửa : -3,420

- Truc 2 I 13,692

- Truc 3 9,200

4,270

| -3,420
- Thang may
8,740

1,500 2300| 1 1 | 3,450
1 | -2 | -3,420
0,900 1900| 1 2 | 33,517
1,700|
* |Tang mdi 9,858 1200| 1 | -2 | -1704

+ Trừ cửa 0,710
] ] 32,379
x Trat tường các vị trí cắt tuong ai 32,379 |

hệ thông điện nước ám tưởng m2 138,419 | 220.000 | 30.452.283

Trát trần, dầm giăng tang tum, 5,490 | 0,950 ] 1 | 5,216
16 |thang bộ day 1,5cm, bang vita xi 2,240 | 1,400 | 1 | 3,136
5,490 | 0,120 1 1 | 0,659
mang mac 100 7,685 | 0,950 ] 1 | 7,301
* Thang bo 7,685 | 0,120 1 1 | 0,922

- Ban thang tang 1-2 7,685 | 0,950. 1 1 | 7.301

+ Thanh 7,685 | 0,120 1 1 | 0,922
- Ban thang tang 2-3
+ Thành 12,330 | 2,740 1 1 | 33,784
7,276 | 2,740 1 1 | 19,935
- Ban thang tang 3-tum 8,005 | 2,740 1 1 | 21,934
6,030 | 1,900 1 1 | 11,457
+ Thành | 2,500 | 1,890 1 1 | 4,725
1,300 | 1,000 1 1 | 1,300
* Tang tum 4,120 | 3,205 ] 1 | 13,205

- Truc A _1,730 | 1,720 1 | -1 | -3,010
- Truc I 1,605 | 1,573 1 1 | 2,525
- Truc 4
- Tran cos +13.2 1,467 | 1,005 ] 1 | 1474
| 2,124 | 1,050 ] 1 | 2,230
1,940 | 1,755 1 1 | 3,405

- Tran cos +13.5
bộ 2000 | 800.000 | 1.600.000
|- Trân đồ bù sàn

- Trần tum thang máy

[Trát tường ngoài nhà, trát đắp lại
17 F0 các cửa cải tạo tính bộ to nhỏ

trung bình)

day 4-7cm SX may 54,033 115.000 713.821

vữa xi mác 100

1

hong khách

Khu ban i khach

Khu cửa từ sảnh ra vào

Sanh

Sảnh trước thang | h pe |e pe mĩ |h

Gam thang bộ + phòng kỹ thuật e R e e
Phòng ỨC
Phòng ăn me fee tee f

Phòng bếp
mee pr | ee Pee Pee pe pe pe fe pes | h|*
2
Phòng ngu Master h| h |
Phong ngu
IXB-ẽ|]| mm
Phịng thay đơ
Phong WC 2.1 r e
Ban cong
Sảnh trước thang

- Phòng uống trà

- Phòng ngủ con
+ Phòng ngủ

+ Phòng thay đô

+ Phong WC 2.2

Ban công 5> |" [| >> '* | mi prrpearpeRr fe Pepe fe tes
3

Phong ngủ con gái

Phong hoc

Ban trudc

Ban cơng phịng ngủ


Sảnh trước thang

r e

Phòng WC e r

Phịng ngủ con
Phịng ngủ

Ban cơng
Phong thờ

tum
Phong ngu phu
Phong kho
Sảnh trước thang

San phoi

Tang mdi
Sàn để bù cos +13.2

- San tum cos +15.00

công ốp, lát gạch nhà vệ sỉ 297,934 | 240.000 | 71.504.107
sàn các loại gạch màu theo thiết |
(bao gồm xi măng và nhân công)
Tang 1


hong khach 392
7,010
Khu bàn: i khach
5,537
Khu cửa từ sảnh ra vào 0,930
1,085
Sảnh trước thang 0,823
3,074
Gdm thang bộ + phòng kỹ thuật
3,257
hỏng ỨC 19,033
Lát nên -1,650
Ôp tường 17,178
Tru cua 13,589
Phong an
kính
Phịng bếp
neu Master
2 icon
Phong WC2.1
Lắt nên

Ôp tường
Trừ vách cửa
Phong WC 2.2

Lat nén

Ôp tường
Trừ cửa

Ban
Ban
Tang 3
Phong WC

+ Lát nên

+ Ôp tường
+ Trừ cửa
- Ban cơng phịng con
- Ban


Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×