Tải bản đầy đủ (.pdf) (33 trang)

THƯ MỤC CHUYÊN ĐỀ CHĂN NUÔI - THÚ Y GIAI ĐOẠN XUẤT BẢN TỪ: 2001 - 2010

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (484.95 KB, 33 trang )

Thư mục chuyên đề Chăn nuôi - Thú y giai đoạn xuất bản từ: 2001 - 2010

THƯ MỤC CHUYÊN ĐỀ CHĂN NUÔI - THÚ Y (GIAI ĐOẠN 2001-2010)
1 Ni thỏ ở gia đình/ Ray V. Herren. H. : Nông nghiệp, 2001 - 52 Tr. ; 19 cm,

Phân loại: 636 HER 2007, Tài liệu tham khảo

2 The science of animal agriculture/ Ray V. Herren. Thomson : Delmar Learning,
2007. - 384 p. ; 27 cm., Phân loại: 636 HER 2007, Tài liệu tham khảo

The Science of Animal Agriculture./ James R. Gillespie. Australia. : Thomson
3 Delmar Learning, 2007. - 384p. ; 28cm., Phân loại: 636 GIL 2004, Tài liệu

tham khảo
Modern Livestock & Poultry Production/ Phạm Sỹ Lăng. Chue biên, Đỗ Văn
4 Được, Trịnh Quang Hiệp, Đặng Quang Bình Clifton Park, NY :
Thomson/Delmar Learning, 2004. - viii, 1023 p. : 29 cm., Phân loại: 636 SOT
2009, Tài liệu tham khảo
Sổ tay thú y viên cơ sở: Sách dùng cho cán bộ thú y cơ sở và người chăn nuôi/
5 W.G, Pond, D.C. Church, K.R. Pond... H. : Hà Nội, 2009 - 167 tr. ; 20 cm.,
Phân loại: 636 BAS 2005, Tài liệu tham khảo
Basic Animal Nutrition and Feeding./ Cornelis De Haan, Tjaart Schillhorn van
6 Veen.... New York: Wilry.. 2005 - 579 Tr. ; 25cm, Phân loại: 636.001 LIV
2001, Tài liệu tham khảo
Livestock development: Implications for rural poverty, the environment and
7 global food security/ Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn Washington :
The world Bank, 2001 - 75 tr. ; 24 cm, Phân loại: 636.001 VIE 2008, Tài liệu
tham khảo
VIETGAHP quy trình thức hành sản xuất nơng nghiệp tốt cho chăn ni lợn,
8 bị sữ, gia cầm và ong an toàn tại Việt Nam = Good husbandary practices for
swine, dairy, poultry & bee keeping in Vietnam/ edited by L.J. Keeling and


H.W.Gonyou H. ; Hà Nội, 2008 - 83 tr; 27 cm., Phân loại: 636.001 5915 SOC
Social behaviour in farm animals./ Nguyễn Văn Thưởng Chủ biên Walingford
9 Oxon OX10 8DE UK : Cabi publishing, 2001 - 406 p. ; 24 cm, Phân loại:
636.002 CAM 2001/2, Tài liệu tham khảo
Cẩm nang chăn nuôi gia súc gia cầm. Tập 2, Nguyễn Thị Thiện, Lê Xuân
10 Đồng,Nguyễn Công Quốc H. : Nông nghiệp, 2001. - 512 Tr; 19 cm., Phân loại:
636.002 NGT 2002, Tài liệu tham khảo
Xố đói giảm nghèo bằng phương pháp chăn nuôi kết hợp Vịt-Cá-lúa/ Nguyễn
11 Văn Thưởng, Chủ biên Hà nội : Nông nghiệp, 2002 - 119 tr.; 19 cm, Phân loại:
636.002 CAM 2002/1, Tài liệu tham khảo
Cẩm nang chăn nuôi gia súc gia cầm. Tập 1/ Nguyễn Văn Thưởng, Chủ biên
12 H. : Nông nghiệp, 2002 - 643 Tr. ; 19 cm., Phân loại: 636.002 CAM 2002/3,
Tài liệu tham khảo

Link tra cứu và sử dụng: 1

Thư mục chuyên đề Chăn nuôi - Thú y giai đoạn xuất bản từ: 2001 - 2010

13 Cẩm nang chăn nuôi gia súc gia cầm. Tập 3, Derek Quirke... H.: Nông nghiệp,
2002 - 332 Tr. ; 19 cm., Phân loại: 636.002 EFF 2003, Tài liệu tham khảo

Effects of globalisation and economic development on the Asian livestock
14 sector/ Bùi Thanh Hà Canberra : Australian Centre for International

Agricultural Research, 2003. - iv 149 p. : ; 30 cm., Phân loại: 636.002 ĐIE
2004, Tài liệu tham khảo
Điều cần biết để phát triển kinh tế hộ gia đình./ Nguyễn Thiện, Lê Xuân Đồng,
15 Nguyễn Cơng Quốc H. : Thanh hố, 2004 - 168 Tr. ; 19 cm, Phân loại: 636.002
NGT 2002, Tài liệu tham khảo
Xố đói giảm nghèo bằng phương thức chăn nuôi kết hợp vịt-cá-lúa ./ Bộ Nông

16 nghiệp và Phát triển Nông thôn H. : Nông nghiệp, 2002 - 119Tr. ; 19 cm, Phân
loại: 636.002 VIE 2006, Tài liệu tham khảo
Việt Nam chương trình phối hợp hành động quốc gia phòng chống dịch cúm
17 gia cầm và cúm ở người/ David L. Swain, Ed Charmley, John Steel. Edited by.
H. : Nông nghiệp, 2006 - 72 Tr. ; 27 cm, Phân loại: 636.002 RED 2007, Tài
liệu tra cứu
Redesigning animal agriculture : The challenge of the 21st century/ Hội chăn
18 nuôi Việt nam Wallingford Uk : Cambrideg, MA, 2007. - x, 231 p. : 24 cm.,
Phân loại: 636.002 HOI 2008, Tài liệu tra cứu
Hội nghị khoa học chăn nuôi Á - Úc lần thứ 13: Tư liệu sau hội nghị: 22 -26/9 -
19 2008 hà Nội - Việt Nam/ Nguyễn Thị Minh Hồ Ks. H. : Nông nghiệp, 2008 -
134 tr.; 27cm, Phân loại: 636.002 NGH 2010, Tài liệu tham khảo
Người nơng dân làm giàu khơng khó-Chăn ni kết hợp Vịt-Cá-Lúa/ AAAP H.
20 : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2010. - , Phân loại: 636.002 PRO 2008,
Tài liệu tham khảo
Proceedings: The 13th Aninmal science congress of the Asean - Ustralasian
21 association of animal production societie/ H. : Agricultural, 2008 - 589 Tr. ;
25cm., Phân loại: 636.002 LIV 2001, Tài liệu tham khảo
Livestock development: Implications fof rural poverty, the environment, and
22 Global food security Nguyễn Đình Hiền, Chủ biên, Đỗ Đức Lực. Washington :
The World Bank, 2001 - 75 Tr. ; 24cm., Phân loại: 636.002 071 1 GIA 2007,
Giáo trình

Giáo trình thiết kế thí nghiệm : Dùng cho sinh viên đại học ngành thú y, chăn
23 nuôi, thú y và nuôi trồng thuỷ sản/ Nguyễn Văn Thiện H. : Nông nghiệp, 2007.

- 144 Tr. ; 27 cm., Phân loại: 636.007 NGT 2002, Tài liệu tham khảo

Giáo trình phương pháp nghiên cứu trong chăn ni= Giáo trình Sau đại học
24 ngành chăn ni/ Bộ giáo dục và đào tạo, Trường đại học nông nghiệp 1 H. :


Nông nghiệp, 2002. - 172 Tr., 27 cm., Phân loại: 636.007 KET 2001, Tài liệu
tham khảo

Link tra cứu và sử dụng: 2

Thư mục chuyên đề Chăn nuôi - Thú y giai đoạn xuất bản từ: 2001 - 2010

Kết quả nghiên cứu khoa học của khoa chăn nuôi thú y 1999-2001(Nhân kỷ
25 niệm 45 năm đai học nông nghiệp 1)/ Hà Nội : Nông nghiệp , 2001 - 188 Tr.,

27 cm, Phân loại: 636.007 GIA 2007, Tài liệu tra cứu

Giáo cụ trực quan = Tập tranh ảnh./ Tài liệu hỗ trợ giảng dạy dùng cho lớp học
26 FLS, Phần 1: Kỹ thuật chăn nuôi lợn, phần 2: Kỹ thuật chăn nuôi gà Colleen

Brady H. : [?], 2007 - 30 cm, Phân loại: 636.01 BRA 2008, Tài liệu tham khảo

An illustrated guide to animal science terminology : With interactive 1 CD-
27 ROM/ Peter J. Chenoweth, Michael W. Sanderson Clifton Park, NY :

Thomson/Delmar Learning, 2008. - viii, 259 p., [8] p. of col. plates : 28 cm. +,
Phân loại: 636.028 96 CHE 2005, Tài liệu tham khảo
Beef Practice: Cow-Calf Production Medicine/ Nguyễn Thiện, Nguyễn Quế
28 Côi, Phùng Đức Tiến... New York : Blackwell Publishing , 2005 - 310 Tr. ;
25cm, Phân loại: 636.060 VIE 2012, Tài liệu tham khảo
Viện Chăn nuôi 60 năm xây dựng và phát triển : 1952 - 2012/ T.R. Morris. H. :
29 Nông nghiệp, 2009. - 479 Tr. : 27 cm., Phân loại: 636.07 MOR 2002, Tài liệu
tham khảo
Experimental Design and Analysis in Animal sciences/ Đại học Nông nghiệp

30 Hà Nội New York : CABI Pub., 2002. - xii, 208 p. : 24 cm., Phân loại: 636.071
CHU 2009, Tài liệu tham khảo
Chương trình đào tạo thạc sỹ: Chuyên ngành: Chăn ni/ Bùi Hữu Đồn. Chủ
31 biên, Nguyễn Xn Trạch, Vũ Đình Tơn. H. : Hà Nội, 2009 - 95 tr. ; 27cm,
Phân loại: 636.071 1 GIA 2009, Giáo trình

32 Giáo trình chăn ni chun khoa/ Phạm Quang Hùng H. : Nông nghiệp, 2009. -
304 tr. ; 27cm., Phân loại: 636.0711 GIA 2006, Giáo trình

Giáo trình chăn ni cơ bản : Giáo trình dùng cho các trường ĐH khối Nông
33 Lâm./ Phạm Quang Hùng. H. : Nông nghiệp, 2006 - 224 Tr. ; 27 cm, Phân loại:

636.0711 GIA 2006, Giáo trình
Giáo trình chăn ni cơ bản : Giáo trình dùng cho các trường ĐH khối Nông
34 Lâm./ H. : Nông nghiệp, 2006. - 224 Tr. ; 27 cm., Phân loại: 636.08 UNG 2006,
Tài liệu tham khảo
Ứng dụng công nghệ trong chăn nuôi gia súc và bảo quản sản phẩm Ian
35 Gordon. H. : Lao động, 2006 - 139 Tr. ; 19 cm, Phân loại: 636.08 GOR 2005,
Tài liệu tham khảo
Reproductive technologies in farm animals/ R.A. Mrode ; with a chapter
36 contributed by R. Thompson. Wallingford, Oxfordshire, UK ; Cambridge, MA :
CABI Pub., 2005 - xiv, 332 p. : 25 cm., Phân loại: 636.08 MRO 2005, Tài liệu
tham khảo

Link tra cứu và sử dụng: 3

Thư mục chuyên đề Chăn nuôi - Thú y giai đoạn xuất bản từ: 2001 - 2010

Linear models for the prediction of animal breeding values/ Keith K. Schillo.
37 Wallingford, UK ; Cambridge, MA : CABI Pub., 2005. - xiii, 344 p. : 25 cm.,


Phân loại: 636.082 SCH 2009, Tài liệu tham khảo
Reproductive physiology of mammals : From farm to field and beyond/ Văn
38 Lệ Hằng (c.b), Nguyễn Văn Thiện. Clifton Park, N.Y. : Delmar/Cengage
Learning, 2009. - xviii, 462 p. : 27 cm., Phân loại: 636.082 VAH 2010, Tài liệu
tham khảo
Chọn giống và nhân giống vật nuôi/ Đào Duy Cầu, Chủ biên H. : Giáo dục Việt
39 Nam, 2010. - 151 Tr. ; 16 x 24 cm., Phân loại: 636.082 0711 ĐAC 2004, Tài
liệu tham khảo

40 Giáo trình công nghệ chăn nuôi/ TS.Văn Lệ Hằng H. : Lao động xã hội, 2004 -
184 Tr. ; 20,5 cm, Phân loại: 636.082 0711 VAH 2006, Tài liệu tham khảo

Giáo trình giống vật nuôi : Dùng cho sinh viên khoa Sinh- KTNN các trường
41 đại học sư phạm, Đại học Nông nghiệp, Cao đẳng, Trung cấp kỹ thuật và giáo

viên cơng nghệTHPT, THCS/ Đặng Vũ Bình H. : Giáo dục, 2007 - 167Tr; 24
cm, Phân loại: 636.082 1 ĐAB 2002, Tài liệu tham khảo

Di truyền số lượng và chọn giống vật ni = Giáo trình Cao học ngành Nơng
42 nghiệp ./ Lê Viết Ly H.; Nông nghiệp, 2002. - 168 tr., 27 cm., Phân loại:

636.082 1 CHU 2001, Tài liệu tham khảo
Chuyên khảo bảo tồn nguồn gen vật nuôi. Tập 2, Đặng Vũ Bình. H. : Nơng
43 nghiệp, 2001. - 108 Tr., 19 cm., Phân loại: 636.082 1 ĐAB 2002, Tài liệu tham
khảo
Di truyền số lượng và chọn giống vật ni : Giáo trình sau đại học/ Philippe
44 Baret. H. : Nông nghiệp, 2002. - 165 Tr. ; 27 cm., Phân loại: 636.082 1 BAR
2006, Tài liệu tham khảo
45 Cải tiến di truyền vật nuôi/ Joel Ira Weller H. : ĐH Nông nghiệp, 2006. - 78 Tr,

; 27 cm., Phân loại: 636.082 1 WEL 2009, Tài liệu tham khảo
Quantitative trait loci ananysis in animals/ Đặng Vũ Bình. GS. TS. Cambridge:
46 Cambridge University press 2009. - xxvii, 272 p. ; 24 cm., Phân loại: 636.082 1
ĐAB 2010, Giáo trình
Bài tập di truyền số lượng và chọn giống vật nuôi : Dùng cho hệ đại học và sau
47 đại học/ N.D. Cameron. H. : Nông nghiệp, 2010. - 159 Tr. ; 19 x 27 cm., Phân
loại: 636.082 4 CAM 2006, Tài liệu tham khảo
Selection indices and prediction of genetic merit in animal breeding ./ Ch.
48 Hanzen Oxford [England] ; New York : CAB International, 2006. - ix, 203 p. :
24 cm., Phân loại: 636.082 4 HAN 2001, Tài liệu tham khảo

Link tra cứu và sử dụng: 4

Thư mục chuyên đề Chăn nuôi - Thú y giai đoạn xuất bản từ: 2001 - 2010

Sinh sản gia súc: Trích dịch nguyên bản từ tiếng pháp/ Đỗ Kim Tuyên, Chủ
49 biên; Hoàng Kim Giao; Đào Lệ Hằng H. : ĐH Nông nghiệp, 2001 - 165 Tr, 27

cm., Phân loại: 636.082 4 ĐOT 2008, Tài liệu tham khảo

50 Công nghệ mới: thiến và thụ tinh vật nuôi/ Nguyễn Tấn Anh H. : Nông nghiệp,
2008 - 163 Tr. ; 21cm, Phân loại: 636.082 45 NGA 2003, Tài liệu tham khảo

51 Thụ tinh nhân tạo cho gia súc, gia cầm/ Đào Đức Thà H. : Lao động xã hội,
2003 - 115 Tr. ; 19 cm, Phân loại: 636.082 45 ĐAT 2006, Tài liệu tham khảo

52 Kỹ thuật thụ tinh nhân tạo vật nuôi./ T.Grandin H. : Lao động xã hội, 2006 -
136 Tr. ; 19 cm, Phân loại: 636.083 LIV 2007, Tài liệu tham khảo
Livestock handling and transport/ edited by V.Bels Walingford Oxfordshire


53 OX10 8DE UK : Cabi North American office, 2007 - 386 p. ; 24 cm, Phân loại:
636.083 FEE 2006, Tài liệu tham khảo
Feeding in domestic vertebrates./ Dean M. Warren ; [edited by] David

54 Rosenbaum, Marah Bellegarde, Christina Gifford. Wallingford Oxfordshire
OX10 8DE UK : CABI Publishing, 2006 - 360 p. ; 24 cm, Phân loại: 636.083
WAR 2009, Tài liệu tham khảo
Small Animal care and Management/ Clifton Park, NY : Delmar, Cengage

55 Learning, 2009. - 433 p. 29 cm. , Phân loại: 636.083 2 KYT 2006, Tài liệu
tham khảo
Kỹ thuật chăn nuôi một số động vật quý hiếm./Lê Thị Biên Vũ Duy Giảng. H. :

56 Lao động xã hội, 2006 - 156Tr.; 19 cm, Phân loại: 636.085 VUG 2001, Giáo
trình

57 Dinh dưỡng và thức ăn gia súc/ Hội chăn nuôi Việt nam H. : Nông nghiệp,
2001. - 192 Tr. ; 27 cm., Phân loại: 636.085 THU 2002, Tài liệu tham khảo

Thức ăn chăn nuôi và chế biến thức ăn gia súc/ Hội chăn nuôi Việt Nam Hà nội
58 : Nông nghiệp, 2002 - 112 tr.; 19 cm, Phân loại: 636.085 DIN 2002, Tài liệu

tham khảo
Dinh dưỡng gia súc gia cầm/ Đậu Ngọc Hào, Lê Thị Ngọc Diệp. H. : Nông
59 nghiệp, 2002 - 116 Tr. ; 19 cm, Phân loại: 636.085 ĐAH 2003, Tài liệu tham
khảo
Nấm mốc và độc tố Aflatoxin trong thức ăn chăn nuôi/ Lê Hồng Mận H. : Nông
60 nghiệp, 2003. - 212 Tr. ; 20,5 cm., Phân loại: 636.085 LEM 2004, Tài liệu tham
khảo
61 Chế biến thức ăn gia súc gia cầm/ H. : Nông nghiệp, 2004 - 140 Tr. ; 19 cm,

Phân loại: 636.085 KYT 2006, Tài liệu tham khảo

Link tra cứu và sử dụng: 5

Thư mục chuyên đề Chăn nuôi - Thú y giai đoạn xuất bản từ: 2001 - 2010

62 Kỹ thuật chế biến thức ăn cho gia súc nhai lại Từ Quang Hiển H. : Lao động,
2006 - 138 Tr. ; 19 cm, Phân loại: 636.085 TUH 2005, Tài liệu tham khảo

Tuyển tập các cơng trình nghiên cứu khoa học về chăn ni. Tập 1/ David
63 Tisch. H. : Nông nghiệp, 2005 - 358 Tr. ; 27 cm, Phân loại: 636.085 TIS 2005,

Tài liệu tham khảo

Animal Feeds, Feeding, and Nutrition and Ration evaluation with CD-ROM/
64 Từ Quang Hiền, Nguyễn Đức Hùng, Nguyễn Thị Liên,... Clifton Park, NY :

Thomson Delmar Learning, 2005. - 491 p. 29 cm. , Phân loại: 636.085 NGH
2008, Tài liệu tham khảo

nghiên cứu sử dụng keo giậu (leucaena) trong chăn nuôi/ Editors: Peter
65 Edwords and Geoff L. Allan H. : Đại học Thái Nguyên, 2008. - 199 Tr. ; 19

cm., Phân loại: 636.085 FEE 2004, Tài liệu tham khảo

Feeds and Feeding for Island aquaculture in Mekong region countries/
66 Mahendra Rai, Ajit Varma. Canberra : Australian Centre for International

Agricultural Researchr ; 2004 - xi, 136 p. ; 24 cm, Phân loại: 636.085 RAI
2010, Tài liệu tham khảo


Mycotoxins in Food, feed and bioweapons/ Từ Quang Hiển Verlag Berlin
67 Heidelberg : Springer, 2010. - xviii, 405 p. ; 24 cm., Phân loại: 636.085 07

TUH 2002, Tài liệu tham khảo
Giáo trình thức ăn và dinh dưỡng gia súc= Sử dụng cho hệ Cao học/ Edited
68 by:R. Michael H. : Nông nghiệp, 2002. - 136 Tr., 27 cm., Phân loại: 636.085 2
ENZ 2001, Tài liệu tham khảo
Enzymes in farm animal nutrition/ S.K.Ranjhnan Wallingford, UK ; New York
69 : CABI Pub; 2001 - x, 406 p. : 25 cm, Phân loại: 636.085 2 RAN 1980, Tài liệu
tham khảo
Animal nutrition in the tropics/ K.L. Hossner New delhi : Viska Publishing
70 house PVT LTD , 2001 - 576 Tr. ; 21 cm, Phân loại: 636.085 2 HOS 2005, Tài
liệu tham khảo
Hormonal regulation of farm animal growth/ Đào Huyên Walingford
71 Oxfordshire OX10 8DE UK : Cabi publishing, 2005 - 223 p. ; 24 cm, Phân
loại: 636.085 5 DAH 2005, Tài liệu tham khảo
72 Kỹ thuật tạo nguồn thức ăn gia súc/ Đào Lệ Hằng H. : Hà Nội, 2004 - 47 Tr. ;
19 cm, Phân loại: 636.085 5 ĐAH 2008, Tài liệu tham khảo
Kỹ thuật sản xuất thức ăn chăn nuôi từ các phụ phẩm công, nông nghiệp/ Lê
73 Văn Liễn H. : Hà Nội, 2008 - 119 Tr. ; 19 cm, Phân loại: 636.085 56 LEL
2004, Tài liệu tham khảo
Kỹ thuật chế biến bảo quản phụ phẩm nông nghiệp và thuỷ hải sản làm thức ăn
74 chăn nuôi/ Lê Viet Ly H. : Lao động xã hôi, 2005 - 93 Tr. ; 19 cm, Phân loại:
636.085 57 IMP 2002, Tài liệu tham khảo

Link tra cứu và sử dụng: 6

Thư mục chuyên đề Chăn nuôi - Thú y giai đoạn xuất bản từ: 2001 - 2010


Improved utilization of by products for animal feeding in Vietnam
75 (NUFU/PRO 96/25)= Proceeding of the final workshop Hanoi 28-36 March

2001/ Nguyễn Xuân Trạch. H.: The Agricultural Publishing house, 2002 - 208
p.; 30 cm, Phân loại: 636.085 57 NGT 2003, Tài liệu tham khảo

Sử dụng phụ phẩm nuôi gia súc nhai lại/ Edited by Le Viet Ly, Nils Petter
76 Kjos, Magne mo H. : Nông nghiệp, 2003. - 178 tr., ; 19 cm., Phân loại: 636.085

57 IMP 2002, Tài liệu tham khảo

Improved utilization of by-products of animal feeding in Vietnam (NUFU/PRO
77 96/25) : Proceeding of the final workshop Ha noi 28-30 March 2001/ Đào Lệ

Hằng H. : The Agricultural publishing house, 2002. - 208 p. ; 27 cm., Phân
loại: 636.086 ĐAH 2007, Tài liệu tham khảo

Kỹ thuật sản xuất thức ăn thơ xanh ngồi cỏ./ Stephen Zawistowski H. : Nông
78 nghiệp, 2007 - 200 Tr. ; 19 cm, Phân loại: 636.088 ZAW 2008, Tài liệu tham

khảo
Companion Animals in society./ Chủ biên: Nguyễn Như Thanh. Australia.:
79 Thomson Delmar learning, 2008 - 280p.; 28cm, Phân loại: 636.089 NGT 2001,
Giáo trình
Dịch tễ học thú y : Giáo trình dùng cho các trường ĐH nơng nghiệp ./ Nguyễn
80 Xn Bình H. : Nông nghiệp, 2001. - 178 Tr. ; 27cm., Phân loại: 636.089 NGB
2002, Tài liệu tham khảo
Một trăm linh chín (109) bệnh gia cầm và cách phòng trị ./ Lê Thị Tài H. :
81 Nông nghiệp, 2002. - 371 Tr., 19 cm., Phân loại: 636.089 LET 2002, Tài liệu
tham khảo

Phòng trị một số bệnh thường gặp trong thú y bằng phương pháp thuốc nam/
82 Nguyễn Như Thanh H. : Nông nghiệp, 2002. - 188 Tr., 19 cm., Phân loại:
636.089 NGT 2001, Giáo trình

Cơ sơ của phương pháp nghiên cứu dịch tễ học thú y : Bài giảng cho cao học
83 và nghiên cứu sinh chuyên ngành thú y/ H. : Nông nghiệp, 2001. - 152 Tr. ; 27

cm., Phân loại: 636.089 TAP 2002, Tài liệu tham khảo

Tập huấn kỹ thuật chuẩn đoán và khống chế bệnh ký sinh trùng Phạm Sỹ Lăng,
84 Lê Thị Tài H.: [s.n]., 2002 - 84Tr. ; 30 cm, Phân loại: 636.089 PHL 2001, Tài

liệu tra cứu

85 Thuốc điều trị và vacxin sử dụng trong thú y./ Bùi Thị Tho H.: Nông nghiệp,
2001 - 231 Tr.; 19 cm, Phân loại: 636.089 BUT 2003, Tài liệu tham khảo

Link tra cứu và sử dụng: 7

Thư mục chuyên đề Chăn nuôi - Thú y giai đoạn xuất bản từ: 2001 - 2010

Thuốc kháng sinh và nguyên tắc sử dụng trong chăn nuôi : Sách tham khảo
86 dùng cho các nhà nghiên cứu dược lý, bác sỹ, sinh viên thú y và chăn nuôi/

Phạm Sỹ Lăng H.: Hà nội, 2003 - 323 tr.; 27 cm, Phân loại: 636.089 MOT
2002, Tài liệu tham khảo
Một số bệnh mới do virut ở gia súc gia cầm nhập nội và biện pháp phòng trị/
87 Phạm Sỹ Lăng... H. : Nông nghiệp, 2002 - 220 Tr. ; 19 cm., Phân loại: 636.089
MOT 2002, Tài liệu tham khảo


Một số bệnh mới do ký sinh trùng - nấm và độc tố nấm - bệnh sinh sản ở gia
88 súc - gia cầm nhập nội và biện pháp phòng trị/ Huỳnh Văn Kháng. H. : Nông

nghiệp, 2002 - 152 Tr. ; 19 cm, Phân loại: 636.089 HUK 2003, Giáo trình

89 Bệnh ngoại khoa gia súc/ Huỳnh Văn Kháng H. : Nông nghiệp, 2003. - 304 Tr.
; 19 cm., Phân loại: 636.089 HUK 2003, Giáo trình
Phẫu thuật ngoại khoa thú y/ Edited by I.Yamane, M.Kanameda, Nguyễn Ngọc

90 Nhiên H. : Nông nghiệp, 2003 - 156 Tr. ; 19 cm, Phân loại: 636.089 PRO 2002,
Tài liệu tham khảo
Proceeding of workshop om improved delivery system of diagnosis on animal

91 diseases in Vietnam/ S.N.Sharma, S.C.Adlakha H. : National Institute of
Veterinary Research, 2002 - 63 Tr. ; , Phân loại: 636.089 SHA 1996, Tài liệu
tham khảo
Textbook of veterinary microbiology \ Lê Thị Tài New Delhi : Vikas

92 publishing house PVT LTD , 2001 - 406 p. ; 24 cm., Phân loại: 636.089 LET
2002, Tài liệu tham khảo
Phòng trị một số bệnh thường gặp trong thú y bằng thuốc nam/ Võ Văn Ninh

93 H. : Nông nghiệp, 2002 - 188 Tr. ; 19 cm, Phân loại: 636.089 VON 2001, Tài
liệu tham khảo

94 Sulfamid và nhóm hố chất trị liệu dùng trong thú y/ Phạm Sĩ lăng H. : Trẻ,
2004 - 131 Tr. ; 19 cm, Phân loại: 636.089 PHL 2004, Tài liệu tham khảo

95 Sổ tay chẩn đốn và phịng trị bệnh cho vật nuôi ./ Võ Văn Ninh H. : Nghệ an.
2004 - 247Tr. ; 21 cm, Phân loại: 636.089 VON 2001, Tài liệu tham khảo


96 Kháng sinh trong thú y/ Nguyễn Văn Thanh. H. : Trẻ, 2001 - 142 Tr. ; 19cm,
Phân loại: 636.089 NGT 2004, Tài liệu tham khảo

Phòng và trị một số bệnh thường gặp ở gia súc, gia cầm : Tài liệu tập huấn, đào
97 tạo thú y viên thôn, bản/ Bùi Thị Tho H. : Lao động xã hội, 2004. - 115 Tr. ;

27 cm., Phân loại: 636.089 BUT 2003, Tài liệu tham khảo

Link tra cứu và sử dụng: 8

Thư mục chuyên đề Chăn nuôi - Thú y giai đoạn xuất bản từ: 2001 - 2010

Thuốc kháng sinh và nguyên tắc sử dụng: Sách tham khảo dùng cho các nhà
98 nghiên cứu dược lý, bác sỹ, sinh viên thú y và chăn nuôi/ Nguyễn Hùng

Nguyệt H. : Hà Nội, 2003 - 232 Tr. ; 27 cm, Phân loại: 636.089 NGN 2003, Tài
liệu tham khảo
99 Châm cứu thú y ./ Trần Minh Châu Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2003 - 168
Tr. ; 19 cm, Phân loại: 636.089 TRC 2002, Tài liệu tham khảo
100 câu hỏi về bệnh trong chăn nuôi gia súc, gia cầm/ Phạm Sỹ Lăng, Lê Thị
100 Tài H. : Nông nghiệp, 2002 - 131 Tr. ; 19 cm, Phân loại: 636.089 PHL 2004,
Tài liệu tra cứu
Thực hành điều trị thú y : Phòng và trị một số bệnh thường gặp ở vật nuôi/
101 Phạm Ngọc Thạch, ... H. : Nông nghiệp, 2004 - 248 Tr. ; 19 cm, Phân loại:
636.089 BEN 2006, Tài liệu tham khảo
Bệnh nội khoa gia súc : Giáo trình dùng cho các trường ĐH khối Nông Lâm/ H.
102 : Nông nghiệp, 2006. - 272 Tr. ; 27 cm, Ảnh minh hoạ., Phân loại: 636.089
PHƯ 2006, Tài liệu tham khảo


103 Phương pháp phòng chống bệnh giun sán ở vật nuôi H.: Lao động 2006 - 139
Tr. ; 19 cm, Phân loại: 636.089 HUO 2006, Tài liệu tham khảo

Hướng dẫn phòng, trị bằng thuốc nam một số bệnh ở gia súc./Tủ sách khuyến
104 nông phục vụ người lao động Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó,

Biên soạn H.: Lao động, 2006 - 138Tr.; 19 cm, Phân loại: 636.089 NHU 2006,
Tài liệu tham khảo
Một số điều cần biết về một số bệnh mới do virus/ by: William O. Reece. H. :
105 Lao động, 2006 - 138 Tr. ; 19 cm, Phân loại: 636.089 REE 2005, Tài liệu tham
khảo

Functional anatomy and physiology of domestic animals/ [edited by] James G.
106 Cunningham. Baltimore : Lippincott Williams & Wilkins, 2005. - xi, 513 p. :

25 cm., Phân loại: 636.089 TEX 2002, Tài liệu tham khảo

Textbook of veterinary physiology/ Thomas P. Colville, Joanna M. Bassert.
107 Philadelphia : Saunders, 2002 - xvi, 574 p. : 27 cm., Phân loại: 636.089 COL

2002, Tài liệu tham khảo
Clinical anatomy and physiology for veterinary technicians/ St. Louis, MO :
108 Mosby, Inc., and affiliate of Elsevier Inc., 2002. - 451 p., 30 cm. , Phân loại:
636.089 VAN 2006, Tài liệu tham khảo
Văn bản mới hướng dẫn thi hành pháp lệnh thú y Đậu Ngọc Hào H. : Chính trị
109 quốc gia, 2006 - 482 Tr. ; 21 cm, Phân loại: 636.089 ĐAU 2007, Tài liệu tham
khảo

Link tra cứu và sử dụng: 9


Thư mục chuyên đề Chăn nuôi - Thú y giai đoạn xuất bản từ: 2001 - 2010

Bệnh do chất độc ở gia súc, gia cầm, chó, mèo và thú cảnh/ Chủ biên:Phạm Sỹ
110 Lăng,Tô Long Thành H. : Nông nghiệp, 2007 - 136 Tr. ; 19cm, Phân loại:

636.089 BEN 2006, Tài liệu tham khảo
111 Bệnh đơn bào ký sinh ở vật nuôi./ Bùi Quý Huy Hà nội : Nông nghiệp, 2006 -

183 tr.; 19 cm, Phân loại: 636.089 BUH 2007, Tài liệu tham khảo

112 101 câu hỏi đáp về bệnh của gia súc./ Bùi Quý Huy H. : Nông nghiệp, 2007 -
140 Tr. ; 19 cm, Phân loại: 636.089 BUH 2006, Tài liệu tham khảo

113 166 câu hỏi đáp về bệnh của vật nuôi./ Bùi Quý Huy H. : Nông nghiệp, 2006 -
117 Tr. ; 21 cm, Phân loại: 636.089 BUH 2007, Tài liệu tham khảo

114 Hỏi và đáp về bệnh của vật nuôi./ Janet Amundson Romich H. : Nông nghiệp,
2007 - 264 Tr. ; 19 cm, Phân loại: 636.089 ROM 2006, Tài liệu tham khảo

An illustrated guide to veterinary medical terminology/ Dennis M. Mccurnin,
115 Joanna M. Bassert Thomson: Delmar learning, 2006 - vi, 373 p. : 31 cm., Phân

loại: 636.089 MCC 2006, Tài liệu tham khảo
Clinical textbook for veterinary technicians/ Lisa M. Lavin Thomson: Delmar
116 Learning, 2006 - 1241 p. ; 30 cm, Phân loại: 636.089 LAV 2007, Tài liệu tham
khảo

117 Radiography in veterinary tecnology/ Stephen P.Dibartola Saundes : Elsevier,
2007 - 378 p. ; 30 cm, Phân loại: 636.089 DIB 2006, Tài liệu tham khảo


Fluid electrolyte and acid-base disorders in small animal practice/ Mark G.
118 Papich. Saunders : Elsevier, 2006 - 702 p. ; 31 cm, Phân loại: 636.089 PAP

2007, Tài liệu tra cứu
Saunders handbook of veterinary drugs/ edited by Kip E. Panter, Terrie L.
119 Wierenga, James A. Pfister Saunders : Elsevier, 2007. - x, 740 p. : 19 cm., Phân
loại: 636.089 POI 2005, Tài liệu tham khảo

Poisonous plants : Global research and solutions./ Richard B. Ford, Elisa M.
120 Mazzaferro. Walingford Oxfordshire OX10 8DE UK : Cabi Publishing, 2005 -

568 p. ; 24 cm, Phân loại: 636.089 FOR 2006, Tài liệu tra cứu

Handbook of veterinary procedures and emergency treatment/ Mark Holmes,
121 Peter Cockcroft. Saunders : Elsevier, Inc, 2006. - x, 814 p. : 19 cm., Phân loại:

636.089 HOL 2008, Tài liệu tra cứu
Handbook of veterinary clinical research/ edited by Robert Kehn. Oxford, UK ;
122 Ames, Iowa : Blackwell Pub., 2008. - xiv, 221 p. : 25 cm., Phân loại: 636.089
VET 2004, Tài liệu tham khảo

Link tra cứu và sử dụng: 10

Thư mục chuyên đề Chăn nuôi - Thú y giai đoạn xuất bản từ: 2001 - 2010

Veterinary office practices/ Phillip E. Cochran Clifton Park, NY : Thomson
123 Delmar Learning, 2004. - xiii, 210 p. : 29 cm., Phân loại: 636.089 COC 2004,

Tài liệu tra cứu


Laboratory manual for Comparative Veterinary Anatomy and Physiology./
124 James B. Lawhead and MeeCee Baker. Australia.: Thomson Delmar Learning,

2004 - 366p.; 28cm, Phân loại: 636.089 LAW 2009, Tài liệu tham khảo

Introduction to Veterinary Science/ Đại học Nông nghiệp Hà Nội Florence, KY
125 : Delmar Cengage Learning, 2009. - xv, 351 p. : 29 cm., Phân loại: 636.089

CHU 2009, Tài liệu tham khảo
Chương trình đào tạo thạc sỹ: Chuyên ngành: Thú y/ Bùi Thị Tho, Nguyễn Thị
126 Thanh Hà. Chủ biên. H. : Hà Nội, 2009 - 78 tr. ; 27cm, Phân loại: 636.089 GIA
2009, Giáo trình
127 Giáo trình dược liệu thú y/ Phạm Khắc Hiếu. H. : Nông nghiệp, 2009. - 196 tr. ;
27 cm., Phân loại: 636.089 PHH 2009, Tài liệu tham khảo

128 Giáo trình dược lý học thú y/ Phạm Ngọc Thạch. Chủ biên; Chu Đức Thắng. H.
: Giáo dục, 2009. - 311tr.;24cm. , Phân loại: 636.089 GIA 2009, Giáo trình

Giáo trình chẩn đốn và nội khoa thú y/ Phạm Sỹ Lăng, Văn Đăng Kỳ, Nguyễn
129 Hữu Nam...[et...al] H. : Nông nghiệp, 2009. - 224 tr., ; 27cm., Phân loại:

636.089 BON 2009, Tài liệu tham khảo
4 bệnh nguy hiểm ở vật nuôi và biện pháp phòng trị: Bệnh cúm gia cầm, Bệnh
130 lợn tai xanh, Bệnh liên cầu khuẩn, Bệnh lở mồn long móng/ Trần Văn Bình H.
: Hà Nội, 2009 - 159 tr. ; 19 cm., Phân loại: 636.089 TRB 2009, Tài liệu tham
khảo
Hướng dẫn điều trị các bệnh lợn ở hộ gia đình/ Phạm Sỹ Lăng (C.b), Phạm
131 Ngọc Đính ... [et.al] H. : Khoa học tụ nhiên và công nghệ, 2009 - 112 tr., 19
cm., Phân loại: 636.089 TAM 2009, Tài liệu tham khảo
8 bệnh chung quan trọng truyền lây giữa người và động vật: Bệnh cúm

A/H1N1, bệnh cúm gia cầm A/H5N1, bệnh viêm não nhật bản B, bệnh nhiệt
132 thán, bệnh sán lá gan nhỏ, bệnh sán lá gan lớn, bệnh lợn gạo, bệnh giun xoắn/
Nguyễn Bá Hiên; Trần Thị Lan Hương H. ; Hà Nội, 2009 - 144 tr; 20 cm., Phân
loại: 636.089 NGH 2009, Giáo trình

133 Giáo trình Miễn dịch học Thú y/ Ramesh C. Gupta: Edted by. H.: Nông nghiệp,
2009 - 212 tr. ; 27 cm, Phân loại: 636.089 VET 2007, Tài liệu tham khảo

Veterinary Toxicology Basic and Clinical Principles/ Jerry Kaneko. John W.
134 Harvey, Michael L. Bruss. New York : Elsevier Academic Press, 2007. - 1201

Tr. ; 24 cm., Phân loại: 636.089 KAN 2008, Tài liệu tham khảo

Link tra cứu và sử dụng: 11

Thư mục chuyên đề Chăn nuôi - Thú y giai đoạn xuất bản từ: 2001 - 2010

Clinical Biochemistry of Domestic Animals/ Phạm Sỹ Lăng. PGS. TS; Trần
135 Xuân Hạnh. TS; Bạch Quốc Thắng. BS, Chủ biên New York : Elsevier

Academic Press, 2008. - 916 tr. ; 24cm., Phân loại: 636.089 PHL 2009, Tài liệu
tham khảo
Vacxin mới phòng bệnh cho gia súc/ Phạm Sỹ Lăng. PGS. TS; Nguyễn Thị
136 Mến. BS; Lê Trần Tiến. BS, Chủ biên H. : Nông nghiệp, 2009 - 98 Tr. ; 19 cm,
Phân loại: 636.089 PHL 2009, Tài liệu tham khảo
Vacxin mới phòng bệnh gia cầm - thuỷ cầm/ Phạm Ngọc Thạch, Phạm Khắc
137 Hiếu...<et al> H. : Nông nghiệp, 2009 - 72 Tr. ; 19 cm, Phân loại: 636.089
CHA 2008, Tài liệu tham khảo
Chẩn đoán bệnh và bệnh nội khoa thú y/ Nguyễn Thanh Bình. KS; Lê Văn
138 Thường; Lê Mạnh Tình H. : Giáo dục 2009 - 319Tr. ; 19 cm, Phân loại:

636.089 NGB 2010, Tài liệu tham khảo
Bí quyết nghề chăn ni/ Phạm Sỹ Lăng. PGS. TS, Chủ biên; Hoàng Văn Năm.
139 TS; Bạch Quốc Thắng. BS H. : Hà Nội, 2010 - 174 Tr. ; 21 cm, Phân loại:
636.089 PHL 2010/2, Tài liệu tham khảo
Sổ tay thầy thuốc thú y. Tập 2, Phạm Sỹ Lăng. PGS. TS, Chủ biên; Nguyễn Bá
140 Hiên. TS; Lê Thị Thịnh. ThS H. : Hà Nội, 2010 - 139 Tr. ; 21cm, Phân loại:
636.089 PHL 2010/1, Tài liệu tham khảo

Sổ tay thầy thuốc thú y. Tập 1, Phạm Sỹ Lăng. PGS. TS, Chủ biên; Nguyễn
141 Thị Kim Lam. PGS. TS; Nguyễn Hữu Vũ. TS H. : Nông nghiệp, 2010 - 179 Tr.

; 21cm, Phân loại: 636.089 PHL 2009/4, Tài liệu tham khảo

Sổ tay thầy thuốc thú y. Tập 4, Phạm Sỹ Lăng. PGS. TS, Chủ biên; Nguyễn
142 Quang Thái. TS; Nguyễn Xuân Dương. TS H. : Nông nghiệp, 2009 - 150 Tr. ;

21cm, Phân loại: 636.089 PHL 2009/3, Tài liệu tham khảo

Sổ tay thầy thuốc thú y. Tập 3, Nguyễn văn Thanh, Bùi Thị Tho, Bùi Tuấn
143 Nhã H. : Nông nghiệp, 2009 - 208 Tr. ; 21cm, Phân loại: 636.089 NGT 2004,

Tài liệu tham khảo
Phòng và trị một số bệnh thường gặp ở gia súc, gia cầm Tài liệu tập huấn, đào
144 tạo thú y viên thôn, bản Nguyễn Thị Bình Tâm; Dương Văn Nhiệm, Đồng chủ
biên. H. : Lao động Xã hội, 2004 - 115 Tr. ; 29 cm, Phân loại: 636.089 GIA
2010, Giáo trình
Giáo trình kiểm nghiệm thú sản/ Phạm Sỹ Năng; Nguyễn Hữu Quán; Hoàng
145 Văn Hoan; Trần Đức Hạnh; Nguyễn Huy Đăng; Đỗ Ngọc Thuý H. : Nông
nghiệp, 2010. - 159 Tr. ; 19 x 26.5 cm., Phân loại: 636.089 BEN 2010, Tài liệu
tham khảo


Link tra cứu và sử dụng: 12

Thư mục chuyên đề Chăn nuôi - Thú y giai đoạn xuất bản từ: 2001 - 2010

146 Bệnh sinh sản ở vật nuôi/ Vicki Judah, Kathy Nuttall Hà nội : Hà Nội, 2010 -
135 Tr. ; 21 cm, Phân loại: 636.089 JUD 2008, Tài liệu tham khảo

Exotic Small Animal care and Management/ Janet A. Romich United States :
147 Thomson, 2008 - 268 p. 29 cm. , Phân loại: 636.089 ROM 2010, Tài liệu tham

khảo
Fundamentals of Pharmacology for Veterinary Technicians./ Phạm Sỹ Lăng.
148 GGS. TS; Nguyễn Bá Hiên. TS, đồng chủ biên...[et al] New York: Delmar
cengage Learning.. 2010 - 715 Tr. ; 25cm, Phân loại: 636.089 KYT 2010, Tài
liệu tham khảo
Kỹ thuật sử dụng vacxin phịng bệnh cho vật ni/ Nguyễn Bá Hiên, Chủ biên,
149 Trần Xuân Hạnh...[et al.] H. : Hà Nội, 2010 - 143 Tr. ; 13 x 19 cm, Phân loại:
636.089 CON 2010, Tài liệu tra cứu
Công nghệ chế tạo và sử dụng vacxin thú y ở Việt Nam/ Nguyễn Bá Hiên.
150 Nguyễn Minh Tâm H. : Nông nghiệp, 2010 - 299 Tr. ; 27 cm, Phân loại:
636.089 NGH 2007, Tài liệu tra cứu
Giáo trình vi sinh vật - bệnh truyền nhiễm vật nuôi/ Guest editor: Sébastien
151 Buczinski H. : Hà Nội, 2007 - 350 Tr. ; 27 x 24 cm, Phân loại: 636.089 VET
2009, Tài liệu tham khảo
veterinary clinics of north america: food animal practice. Number 3/ Rose E.
152 Raskin, Denny J. Meyer. Singapore : Elsevier, 2009 - xii, 554-810 p. ; 24 cm.,
Phân loại: 636.089 RAS 2016, Tài liệu tham khảo
Canine and feline cytology : a color atlas and interpretation guide/ Douglas F.
153 McBride. St. Louis, Mo. : Saunders/Elsevier, c2010. - x, 530 p. : 26 cm., Phân

loại: 636.089 MCB 2002, Tài liệu tham khảo
Learning veterinary terminology/ Editors: John D. Bonagura, David C. Twedt.
154 St. Louis, Mo. : Mosby, 2002. - xiv, 546 p. : 24 cm., Phân loại: 636.089 BON
2014, Tài liệu tham khảo
Kirk's current veterinary therapy XV./ Cục Chăn nuôi - Bộ Nông Lâm Ngư
155 nghiệp Nhật bản St. Louis, Mo. : Elsevier Saunders, 2009-. - volumes : 29 cm.,
Phân loại: 636.089 022 TAP 2001, Tài liệu tham khảo

Tập ảnh màu về bệnh gia súc : Ấn bản tiếng Việt lần thứ nhất dựa trên nguyên
156 bản tiếng Nhật - Dự án tăng cường năng lực của Viện Thú y quốc gia Nhật bản

(JICA - SNIVR)/ Lê Thị Ngọc Diệp, Chủ biên. H. : Viện Thú y quốc gia, 2001
- 221 Tr. ; 25 cm, Phân loại: 636.089 071 1 GIA 2006, Giáo trình

Giáo trình độc chất học thú y/ Chu Đức Thắng, Hồ Văn Nam, Phạm Ngọc
157 Thạch. Chủ biên. H. : Nông nghiệp, 2006. - 188 Tr. ; 27 cm., Phân loại:

636.089 0711 GIA 2008, Giáo trình

Link tra cứu và sử dụng: 13

Thư mục chuyên đề Chăn nuôi - Thú y giai đoạn xuất bản từ: 2001 - 2010

158 Giáo trình chẩn đốn bệnh gia súc/ Janet Amundson Romich H. : Nông nghiệp
, 2008. - 188 Tr. ; 27cm., Phân loại: 636.089 51 ROM 2005, Tài liệu tham khảo

Fundamentals of pharmacology for veterinary technicians/ James S. Gaynor,
159 William W. Muir. Thomson: Delmar Learning, 2005 - 412 p. ; 27 cm, Phân

loại: 636.089 60472 GAY 2009, Tài liệu tham khảo

Handbook of veterinary pain management/ Bùi Quý Huy. St. Louis, Mo. :
160 Mosby/Elsevier, 2009. - xvi, 641 p. : 21 cm., Phân loại: 636.089 691 BUH
2002, Tài liệu tham khảo
Biện pháp phòng chống các bệnh do Virut từ động vật lây sang người./ Bùi
161 Quý Huy TS. H.: Nông nghiệp, 2002 - 100 tr., 19 cm., Phân loại: 636.089 691
BUH 2009, Tài liệu tham khảo
Hướng dẫn phòng, chống bệnh nhiệt thán và lở mồm long móng/ Bùi Quý Huy
162 H.: Nông nghiệp, 2009 - 143 Tr. ; 13x19cm., Phân loại: 636.089 692 BUH
2002, Tài liệu tham khảo
Hướng dẫn phòng chống bệnh do vi khuẩn,Chlamydia và Rickettsia từ động
163 vật lây sang người ./ Phạm Sỹ Lăng H.: Nông nghiệp, 2002. - 160 Tr., 19 cm.,
Phân loại: 636.089 692 PHL 2002, Tài liệu tham khảo
Một số bệnh mới do vi khuẩn và Mycoplasma ở gia súc - gia cầm nhập nội và
164 biện pháp phòng trị/ Bùi Quý Huy H.: Nông nghiệp, 2002 - 220 tr; 19 cm.,
Phân loại: 636.089 692 BUH 2010, Tài liệu tham khảo

Hướng dẫn phòng chống các bệnh do vi khuẩn, chlamydia và richekttsia từ
165 động vật lây sang người/ Phạm Ngọc Quế. H. : Nông nghiệp, 2010 - 159 Tr. ;

15 x 21 cm., Phân loại: 636.089 695 PHQ 2002, Tài liệu tham khảo

Hướng dẫn phòng trị bệnh lao ở người và gia súc./ Phan Địch Lân H.: Nông
166 nghiệp, 2002 - 100 tr., 19 cm., Phân loại: 636.089 696 PHL 2001, Tài liệu tham

khảo
Bệnh ký sinh trùng ở gia súc và biện pháp phịng trị/ Nguyễn Phước Tương H. :
167 Nơng nghiệp, 2001 - 328 Tr. ; 19 cm, Phân loại: 636.089 696 NGT 2002/1, Tài
liệu tham khảo
Bệnh ký sinh trùng của vật nuôi và thú hoang lây sang người. T1/ Phan Địch
168 Lân, Phạm Sỹ Năng, Đoàn Văn Phúc Hà nội. : Nông nghiệp, 2002 - 275 Tr.; 19

cm, Phân loại: 636.089 696 PHL 2005, Tài liệu tham khảo
Bệnh giun tròn của vật nuôi ở Việt Nam/ Nguyễn Thị Lê; Phạm Văn Lực, Hà
169 Huy Ngọ,...[et...al], Chủ biên H. : Nông nghiệp, 2005 - 204 Tr., 19 cm., Phân
loại: 636.089 696 KYS 2008, Tài liệu tham khảo

Link tra cứu và sử dụng: 14

Thư mục chuyên đề Chăn nuôi - Thú y giai đoạn xuất bản từ: 2001 - 2010

Ký sinh trùng ở động vật gặm nhấm ở Việt Nam: Bộ sách chuyên khảo Tài
170 nguyên thiên nhiên và môi trường Việt Nam/ Đặng Quang Nam H. : Khoa học

tự nhiên và công nghệ, 2008 - 642 Tr. ; 25 cm, Phân loại: 636.089 7 ĐAN
2002, Tài liệu tham khảo
Giáo trình giải phẫu vật ni= Dùng cho sinh viên ngành Chăn nuôi thú y/
171 Nguyễn Hữu Ninh, Bạch Đăng Phong H. : Nông nghiệp, 2002. - 187 Tr., 27
cm., Phân loại: 636.089 82 NGN 2006, Tài liệu tham khảo

172 Bệnh sinh sản gia súc/ Nguyễn Phước Tương Hà Nội : Nông nghiệp, 2006 -
265 Tr. ; 19 cm, Phân loại: 636.089 96 NGT 2002/2, Tài liệu tham khảo

Bệnh ký sinh trùng của vật nuôi và thú hoang lây sang người. T2/ I Yamane,
173 Biên tập Hà nội.: Nông nghiệp, 2002 - 149 Tr.; 19 cm, Phân loại: 636.089.597

HOI 2002, Tài liệu tham khảo
Hội thảo chuyên đề cải tiến hệ thống chuẩn đoán bệnh gia súc ở Việt Nam/
174 Nguyễn Như Thanh H.: [s.n]., 2002 - 63 Tr. ; 30 cm, Phân loại: 636.089.601
NGT 2006, Tài liệu tham khảo
Phương pháp thực hành Vi sinh vật Thú y:/ Allen M. Schoen. H. : Nông
175 nghiệp, 2006 - 223tr., 27cm., Phân loại: 636.0895892 SCH 2001, Tài liệu tham

khảo
Veterinary acupuncture : ancient art to modern medicine/ Steven L. Stockham,
176 Michael A. Scott. St. Louis, Mo. : Mosby, 2001. - xviii, 628 p. : 29 cm., Phân
loại: 636.089697 STO 2008, Tài liệu tham khảo
Fundamentals of veterinary clinical pathology/ Huỳnh Văn Kháng Ames, Iowa
177 : Blackwell Pub., 2008. - ix, 908 p., [16] p. of plates : 27 cm., Phân loại: 636.09
K457, Giáo trình
Bệnh ngoại khoa gia súc : Giáo trình dùng trong các trường ĐH Nơng nghiệp ./
178 Chủ biên:Nguyễn Như Thanh H. : Nông nghiệp , 2001 - 174 Tr.; 27cm, Phân
loại: 636.098 VIS 2001, Giáo trình
Vi sinh vật thú y Giáo trình dùng cho SV các trường ĐH khối Nông,Lâm, Ngư
179 Nghiệp./ H. : Nông nghiệp , 2001 - 304 Tr.; 27cm, Phân loại: 636.1 LAN 2002,
Tài liệu tham khảo
The career guide to the horse industry/ Theodore A. Landers Rick Parker. USA;
180 Thomson learning, 2002 - 192 p.; 29 cm, Phân loại: 636.1 PAR 2008, Tài liệu
tham khảo
Equine Science/ Edward O. Price. Clifton Park, NY : Thomson Delmar
181 Learning, 2008. - xv, 535 p. : 29 cm., Phân loại: 636.108 PRI 2008, Tài liệu
tham khảo

Link tra cứu và sử dụng: 15

Thư mục chuyên đề Chăn nuôi - Thú y giai đoạn xuất bản từ: 2001 - 2010

Principles and applications of domestic animal behavior : An introductory text/
182 Chủ biên: Phạm Sỹ Lăng, Phan Địch Lân,Đặng Đình Hanh Wallingford,

Oxfordshire ; Cambridge, MA : CABI, 2008. - p. cm. , Phân loại: 636.108 9
BEN 2008, Tài liệu tham khảo
Bệnh của ngựa ở Việt Nam và biện pháp phịng trị ./ Brian C. Gilger H. : Nơng

183 nghiệp, 2008 - 135 Tr. ; 19 cm., Phân loại: 636.108 9 GIL 2005, Tài liệu tham
khảo
184 Equine ophthalmology/ Nguyễn Trọng Tiến... Elsevier: Linda Duncan, 2005 -
475 p. ; 27 cm, Phân loại: 636.11 T49, Giáo trình
Chăn ni trâu bị : Giáo trình dùng cho các trường ĐH Nông nghiệp/ Phùng
185 Quang Quảng H.: Nông nghiệp, 2001 - 227 Tr.; 27cm, Phân loại: 636.2 PHQ
2001, Tài liệu tham khảo
186 Nuôi trâu bị ở nơng hộ và trang trại/ P. POZY Hà nội : Nông nghiệp, 2001 -
212 Tr. ; 19 cm, Phân loại: 636.2 POZ 2002, Tài liệu tham khảo
Nuôi dưỡng bò ở miền Bắc Việt Nam nhu cầu dinh dưỡng của bò và giá trị
187 dinh dưỡng của thức ăn./ Nguyễn Xuân Trạch. H.: Nông nghiệp, 2002. - 124 tr,
27 cm., Phân loại: 636.2 NGT 2004, Tài liệu tham khảo
188 Chăn ni bị sinh sản/ Nguyễn Văn Thưởng H. : Nông nghiệp, 2004. - 276 Tr.
; 19 cm., Phân loại: 636.2 NGT 2003, Tài liệu tham khảo
Ni bị sữa, bị thịt năng suất cao(nghề mới ở nông thôn việt nam thế kỷ XXI)
189 ./ H. : Nghệ an, 2003 - 263 Tr. ; 19 cm, Phân loại: 636.2 DAN 2002, Tài liệu
tham khảo
190 Danh bạ bò đực giống cao sản Nguyễn Văn Trí H. : Nơng nghiệp, 2002 - 52 Tr.
; 19 cm., Phân loại: 636.2 NGT 2009, Tài liệu tham khảo
191 Cẩm nang chăn ni trâu, bị/ H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2009 - 208
tr. ; 19 cm., Phân loại: 636.2 TAI 2009, Tài liệu tham khảo
Tài liệu tập huấn kỹ thuật chăn nuôi trâu: Tài liệu dùng cho tập huấn viên
192 khuyến nông Nguyễn Xuân Trạch, Chủ biên H.: Lao động, 2009 - 145 Tr. ; 29
cm, Phân loại: 636.207 11 GIA 2004, Giáo trình
Giáo trình chăn ni trâu bị: Dùng cho sinh cao học nghành chăn ni/
193 Nguyễn Xuân Trạch (Chủ biên). H. : Nông nghiệp, 2004 - 203 Tr. ; 27 cm,
Phân loại: 636.207 11 GIA 2006, Giáo trình

Giáo trình chăn ni trâu bị : Dùng cho các trường Đạii học khối Nông Lâm/
194 Vũ Duy Giảng, Nguyễn Xuân Bả, Lê Đức Ngoan... H. : Nông nghiệp, 2006. -


312 Tr. ; 27 cm., Phân loại: 636.208 5 DIN 2008, Tài liệu tham khảo

195 Dinh dưỡng và thức ăn cho bò/ Văn Đăng Kỳ H. : Nông nghiệp, 2008. - 291 tr.,
; 25 cm., Phân loại: 636.208 9 VAK 2001, Tài liệu tham khảo

Link tra cứu và sử dụng: 16

Thư mục chuyên đề Chăn nuôi - Thú y giai đoạn xuất bản từ: 2001 - 2010

Kỹ thuật phòng chống bệnh lở mồm long móng và bệnh nhiệt thán ở gia súc/
196 Phan Địch Lân Hà nội : Nông nghiệp, 2001 - 39 Tr. ; 19 cm, Phân loại: 636.208

9 PHL 2001, Tài liệu tham khảo
197 Bệnh ngã nước trâu bò/ Phạm Sỹ Lăng Hà nội. : Nông nghiệp, 2001 - 131 Tr. ;

19 cm, Phân loại: 636.208 9 PHL 2002, Tài liệu tham khảo

198 Bệnh truyền nhiễm ở bị sữa và biện pháp phịng trị./ Tơ Du H.: Nông nghiệp.,
2002 - 312 p., 19 cm., Phân loại: 636.208 9 TOD 2004, Tài liệu tham khảo

Sổ tay chăn nuôi trâu bị ở gia đình và phịng chữa bệnh thường gặp/ Lê Văn
199 Tạo H.: Lao động xã hội, 2004 - 152 Tr. ; 19 cm, Phân loại: 636.208 9 LET

2004, Tài liệu tham khảo
Những bệnh thường gặp ở bò, bị sữa cách phịng trị/ Chủ biên: Phạm Sỹ
200 Lăng,Hồng Văn Năm... H. : Lao động xã hôi, 2004 - 133 Tr. ; 19 cm, Phân
loại: 636.208 9 MOT 2008, Tài liệu tham khảo
Một số bệnh quan trọng gây hại cho trâu bò./ Phạm Sỹ Lăng, Chủ biên H. :
201 Nông nghiệp, 2008. - 284 Tr. ; 19 cm., Phân loại: 636.208 9 PHL 2009, Tài liệu

tra cứu
Bệnh trâu bò ở Việt Nam/ Phạm Sỹ Lăng, Nguyễn Hữu Nam ...[et al.] H. :
202 Nông nghiệp, 2009 - 334 Tr. ; 27 cm, Phân loại: 636.208 9 KYT 2007, Tài liệu
tra cứu
Kỹ thuật chẩn đốn, phịng trị một số bệnh mới ở trâu bò/ Phạm Sỹ Lăng, Bạch
203 Đăng Phong H. : Hà Nội, 2007 - 199 Tr. ; 13 x 19 cm, Phân loại: 636.208 98
PHL 2002, Tài liệu tham khảo

Bệnh sinh sản và kỹ thuật thực hành ngoại khoa ở bò sữa ./ Phạm Sỹ Lăng Chủ
204 biên, Lê Văn Tạo, Bạch Đăng Phong Biên soạn H. : Nông nghiệp, 2002. - 208

Tr., 19 cm., Phân loại: 636.2089 PHL 2002, Tài liệu tham khảo

205 Bệnh phổ biến ở bò sữa/ C.J.C. Phillips H. : Nông nghiệp, 2002 - 496 Tr. ; 19
cm, Phân loại: 636.21 PHI 2001, Tài liệu tham khảo
Principles of cattle production/ Mai Văn Sánh Wallingford, Oxon, UK ; New

206 York : CABI Pub., 2001 - viii, 278 p. : 25 cm, Phân loại: 636.210 882 MAS
2004, Tài liệu tham khảo

207 Hướng dẫn nông dân nuôi trâu bị cày kéo/ Mai Văn Sánh H.: Nơng nghiệp,
2004 - 52tr. ; 19cm., Phân loại: 636.210 882 MAS 2004, Tài liệu tham khảo

Sổ tay chăn ni trâu bị cày kéo/ editors: Jack Allen and Ancharlie Na-
208 Chiangmai. H.: Nông nghiệp, 2004 - 59tr., 19cm., Phân loại: 636.213 DEV

2002, Tài liệu tham khảo

Link tra cứu và sử dụng: 17


Thư mục chuyên đề Chăn nuôi - Thú y giai đoạn xuất bản từ: 2001 - 2010

Development strategies for genetic evaluation for beef production in
developing countries : proceedings of an international workshop held in Khon
209 Kaen Province, Thailand, July 23-28 2001/ Người dịch: Nguyễn Xuân Trạch,
Nguyễn Mạnh Dũng Canberra : Australian Centre for International Agricultural
Research, 2002. - 180 p. : 24 cm., Phân loại: 636.213 RSK 2005, Tài liệu tham
khảo
Nuôi dưỡng gia súc nhai lại: Những nguyên lý cơ bản và thực hành ./ Người
210 dịch:Vũ Chí Cương, Phạm Kim Cương, Cao Văn, Nguyễn Xuân Trạch H. :
Nông nghiệp, 2005 - 126 tr., 19 cm, Phân loại: 636.213 CHO 2005, Tài liệu
tham khảo
Chọn lọc bị đực trong chăn ni bị thịt ./ Người dịch:Vũ Chí Cương, Phạm
211 Kim Cương,Nguyễn Xuân Trạch H. : Nông nghiệp, 2005 - 64 tr., 19 cm, Phân
loại: 636.213 CHO 2005, Tài liệu tham khảo
Chọn lọc bị cái trong chăn ni bị thịt ./ Chủ biên:Vũ Chí Cương, Nguyễn
212 Xn Trạch H. : Nơng nghiệp, 2005 - 68 tr., 19 cm, Phân loại: 636.213 NAN
2005, Tài liệu tham khảo

Nâng cao các kỹ năng về di truyền, sinh sản và lai tạo giống bò thịt nhiệt đới ./
213 Đỗ Kim Tuyến, Hoàng Kim Giao, Hoàng Thị Thiên Hương H. : Nông nghiệp,

2005 - 224 tr., 27 cm, Phân loại: 636.213 ĐOT 2009, Tài liệu tham khảo

Kỹ thuật chăn ni bị thịt/ Phùng Quốc Quảng, Nguyễn Xn Trạch H. : Khoa
214 học Tự nhiên và Công nghệ, 2009 - 156 Tr. ; 21 cm, Phân loại: 636.214 2 PHQ

2002, Tài liệu tham khảo
Khai thác sữa năng suất chất lượng vệ sinh/ Phùng Quốc Quảng H. : Nông
215 nghiệp, 2002. - 108 Tr.; 19 cm., Phân loại: 636.214 2 PHQ 2002, Tài liệu tham

khảo

216 71 câu hỏi đáp về chăn ni bị sữa/ Phùng Quốc Quảng H.: Nông nghiệp,
2002 - 124 Tr.; 19cm, Phân loại: 636.214 2 PHQ 2001, Tài liệu tham khảo

217 Ni bị sữa năng suất cao - hiệu quả lớn/ Việt Chương H.: Nông nghiệp, 2001 -
220 Tr.; 19 cm, Phân loại: 636.214 2 VIC 2003, Tài liệu tham khảo

218 Kinh nghiệm ni bị sữa/ Nguyễn Xn Trạch. H. : Hải Phòng, 2003 - Tr, 20,5
cm., Phân loại: 636.214 2 NGT 2003, Tài liệu tham khảo

219 Khuyến nơng chăn ni bị sữa/ Phùng Quốc Quảng H. : Nông nghiệp, 2003. -
96 Tr. ; 20 cm., Phân loại: 636.214 2 PHQ 2002, Tài liệu tham khảo

220 Bí quyết thành cơng trong chăn ni bị sữa ./ André Théwis H. : Nơng nghiệp,
2002 - 147 Tr. ; 19 cm, Phân loại: 636.214 2 THE 2002, Giáo trình

Link tra cứu và sử dụng: 18

Thư mục chuyên đề Chăn nuôi - Thú y giai đoạn xuất bản từ: 2001 - 2010

Dinh dưỡng bò sữa: Tài liệu có sử dụng một phần từ tài liệu/ Dự án Việt Bỉ H.
221 : Hà Nội , 2002 - 40 Tr. ; 27 cm, Phân loại: 636.214 2 DIN 2007, Tài liệu tham

khảo

Dinh dưỡng và thức ăn trong chăn ni bị sữa: Tài liệu thực hành cho các hộ
222 chăn ni bị sữa quy mơ nhỏ tại Việt Nam/ Dự án bò sữa Việt Bỉ H. : Hà Nội,

2007 - 122 Tr. ; 20 cm, Phân loại: 636.214 2 QUA 2008, Tài liệu tham khảo


223 Quản lý sinh sản trong chăn nuôi bò sữa/ Dự án bò sữa Việt Bỉ H. : Hà Nội,
2008 - 69 Tr. ; 20 cm., Phân loại: 636.214 2 QUY 2008, Tài liệu tham khảo

Quy trình vắt sữa bị: Sử dụng cho các hộ chăn ni bị sữa quy mô nhỏ tại Việt
224 Nam/ Đỗ Kim Tuyến Chủ biên, Lã Văn Thảo,...<et...al> H. : Hà Nội, 2008 - 50

Tr. ; 20 cm., Phân loại: 636.214 2 KYT 2007, Tài liệu tham khảo

225 Kỹ thuật chăn ni bị sữa trong nơng hộ/ Phạm Sỹ Lăng H. : Nông nghiệp,
2007 - 235 Tr. ; 21 cm, Phân loại: 636.214 2089 PHL 2002, Tài liệu tham khảo

Hướng dẫn phòng trị bệnh ký sinh trùng, bệnh nội khoa và nhiễm độc ở bò
226 sữa./ Phạm Sỹ Lăng, H.: Nông nghiệp, 2002 - 296 tr., 19 cm., Phân loại:

636.214 2089 PHL 2002/2, Tài liệu tham khảo

Bệnh thường gặp ở bò sữa Việt Nam và kỹ thuật phòng trị : Bệnh nội khoa và
227 bệnh sinh sản/ Tập 2. Nguyễn Xuân Trạch H. : Nông nghiệp, 2002. - 92 Tr., 19

cm., Phân loại: 636.2142 NGT 2004, Tài liệu tham khảo

228 Ni bị sữa ở Nông hộ./ Viện Chăn nuôi Hà Nội : Nông nghiệp, 2004 - 160 Tr.
; 21 cm, Phân loại: 636.234 089 CAC 2005, Tài liệu tham khảo

Các quy trình xét nghiệm phát hiện vi sinh vật gây bệnh viêm vú cận lâm sàng
229 ở bò sữa/ Phùng Quốc Quảng, Nguyễn Xuân Trạch H. : Hà Nội, 2005 - 44 Tr. ;

27 cm, Phân loại: 636.244 085 PHQ 2003, Tài liệu tham khảo


230 Thức ăn và ni dưỡng bị sữa/ Phạm Sỹ Lăng H. : Nơng nghiệp, 2003 - 152
Tr. ; 20 cm., Phân loại: 636.244 089 PHL 2002, Tài liệu tham khảo
Bệnh thường gặp ở bò sữa Việt nam và kỹ thuật phòng trị. Đinh Văn Bình H.:

231 Nơng nghiêp, 2002 - 159 tr., 19 cm., Phân loại: 636.39 ĐIB 2001, Tài liệu tham
khảo

232 Chăn nuôi Dê sữa/ Đinh Văn Bình H. : Nơng nghiệp, 2001 - 43.Tr. ; 19 cm,
Phân loại: 636.39 ĐIB 2001, Tài liệu tham khảo

233 Kỹ thuật chăn nuôi dê/ Lê Huy Hảo, Chủ biên Hà nội. : Nông nghiệp, 2001 -
128 Tr. ; 19 cm, Phân loại: 636.39 LEH 2007, Tài liệu tham khảo

Link tra cứu và sử dụng: 19

Thư mục chuyên đề Chăn nuôi - Thú y giai đoạn xuất bản từ: 2001 - 2010

Kỹ thuật nuôi dê & lợi ích từ ni dê/ Đinh Văn Bình, Nguyễn Xuân Trạch,
234 Nguyễn Thị Tú. Chủ biên. Thanh Hoá : Thanh Hoá, 2007 - 79 Tr. ; 19 cm,

Phân loại: 636.390 711 GIA 2008, Giáo trình
Giáo trình chăn ni dê và thỏ/ Nguyễn Quang Sức, Nguyễn Duy Lý H. : Nông
235 nghiệp , 2008. - 148 Tr. ; 27cm., Phân loại: 636.390 89 NGS 2001, Tài liệu
tham khảo

236 Sổ tay khám chữa bệnh cho Dê/ Nguyễn Quang Sức H. : Nông nghiệp, 2001 -
107 Tr. ; 19 cm, Phân loại: 636.390 89 NGS 2001, Tài liệu tham khảo

237 Bệnh của Dê và biện pháp phòng trị./ Phan Địch Lân H.: Nông nghiệp 2001 -
39 tr. 19 cm, Phân loại: 636.390 89 PHL 2002, Tài liệu tham khảo

Bệnh ký sinh trùng ở đàn dê Việt Nam = Sách cho nông dân miền núi/ Lê Văn

238 Thông H.: Nông nghiệp, 2002. - 220 Tr. ; 19 cm., Phân loại: 636.390 89 LET
2004, Tài liệu tham khảo

239 Kỹ thuật ni dê sữa và phịng chữa bệnh/ Lê Văn Thông H. : Lao động xã hội,
2004 - 72 Tr. ; 19 cm, Phân loại: 636.390 89 LET 2004, Tài liệu tham khảo

240 Kỹ thuật ni dê thịt và phịng chữa bệnh/ Phan Địch Lân H. : Lao động xã hội,
2004 - 75 Tr. ; 20,5 cm, Phân loại: 636.390 89 PHL 2005, Tài liệu tham khảo

Bệnh ký sinh trùng ở đàn dê Việt Nam: Sách cho nông dân miền núi/ Nguyễn
241 Thiện H. : Nông nghiệp, 2005. - 220 Tr. ; 19 cm., Phân loại: 636.391 NGT

2002, Tài liệu tham khảo
242 Nuôi dê sữa và dê thịt/ Nguyễn Hồng Anh. KS H.: Nơng nghiệp, 2002 - 80 tr.,

19 cm., Phân loại: 636.391 NGA 2010, Tài liệu tham khảo
243 Phát triển kinh tế nông hộ từ nuôi dê/ H. : Hà Nội, 2010 - 23 Tr. ; 21cm, Phân

loại: 636.391 NGT 2009, Tài liệu tham khảo

Hướng dẫn kỹ thuật mới ni dưỡng và phịng trị bệnh dê/cNguyễn Thiện,
244 Đinh Văn Bình Nguyễn Thiện, Đinh Văn Bình H.: Nơng nghiệp, 2010 - 74 Tr. ;

13x19cm., Phân loại: 636.394 2 NGT 2007, Tài liệu tham khảo

Kỹ thuật chăn ni dê sữa - thịt/ Đinh Văn Bình,Nguyễn Duy Lý H. : Nông
245 nghiệp, 2007 - 143 Tr. ; 19 cm, Phân loại: 636.394 2 ĐIB 2003, Tài liệu tham


khảo
246 Kỹ thuật chăn nuôi dê sữa - thịt./ Trần Kim Anh, H. : Nông nghiệp, 2003 - 143

Tr. ; 19 cm, Phân loại: 636.4 KYT 2004, Tài liệu tra cứu
Kỹ thuật chăn nuôi lợn trong nông hộ : Tài liệu dùng để tập huấn cho tập huấn
247 viên và nông dân/ Phạm Sỹ Tiệp H. : Nông nghiệp, 2004 - 199 Tr. ; 27 cm.,
Phân loại: 636.4 PHT 2006, Tài liệu tham khảo

Link tra cứu và sử dụng: 20


×