BË GIO DƯC V O TO
TR×ÍNG I HÅC QUY NHÌN
PHM THÀ DÀU HIN
RĨT GÅN HARDY CHO MËT LỴP
TCH PH
N LIOUVILLE
CC HM SÈ SÌ CP
LUN VN THC S TON HÅC
B¼nh ành - N«m 2021
BË GIO DƯC V O TO
TR×ÍNG I HÅC QUY NHÌN
PHM THÀ DÀU HIN
RĨT GÅN HARDY CHO MËT LỴP
TCH PH
N LIOUVILLE
CC HM SÈ SÌ CP
CHUYN NGNH:
PH×ÌNG PHP TON SÌ CP
M SÈ:
8 46 01 13
LUN VN THC S TON HC
Ngữới hữợng dăn:
PGS.TS. THI THUN QUANG
B¼nh ành - 2021
DANH MệC CC Kị HIU
R
: Vnh vi phƠn
Q(x)
: Trữớng cĂc phƠn thực vợi hằ số hỳu t
R(x)
: Trữớng cĂc phƠn thực vợi hằ số thỹc
C(x)
: Trữớng cĂc phƠn thực vợi h» sè phùc
(2j − 1)!!
= 1.3.5 . . . (2j − 1).
(2j)!!
= 2.4 . . . (2j).
(3j − 2)!!!
= 1.4.7 . . . (3j − 2).
(3j − 1)!!!
= 2.5.8 . . . (3j − 1).
i
Mửc lửc
Danh mửc cĂc kỵ hiằu
1 CC HM Sẩ Sè CP V NH Lị LIOUVILLE
1.1
1.2
Vnh v trữớng vi phƠn
4
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
4
1.1.1
CĂc khĂi niằm v tẵnh chĐt . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
4
1.1.2
Mð rëng logarit v mð rëng mô
. . . . . . . . . . . . . . . . . .
9
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
11
nh lỵ Liouville
1.2.1
CĂc hm số sỡ cĐp
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
11
1.2.2
nh lỵ Liouville
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
12
1.2.3
Mët sè v½ dư ¡p dưng . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
17
2 RÓT GÅN HARDY CHO LẻP TCH PHN LIOUVILLE
2.1
Mởt số kát quÊ chuân bà
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
2.2
Rót gån Hardy cho t½ch ph¥n Liouville
25
25
. . . . . . . . . . . . . . . . . .
26
. . . . . . . . . . . . . . . . .
26
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
32
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
33
2.2.1
Mët sè k¸t qu£ v· rót gån Hardy
2.2.2
C¡c h» quÊ
2.2.3
CĂc vẵ dử
3 MậT Sẩ P DệNG
38
3.1
Mởt số dÔng tẵch ph¥n Liouville °c bi»t . . . . . . . . . . . . . . . . .
38
3.2
CĂc tẵch phƠn Kiu Liouville . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
42
T i li»u tham kh£o
46
1
Mé U
Viằc kát luên mởt tẵch phƠn cừa mởt hm sì c§p câ cán l mët h m sè sì c§p hay
khổng l mởt cƠu họi quan trồng  ữủc nghiản cựu tứ thới Newton v Leibniz. PhƯn
lợn dỹa trản cĂc cỉng tr¼nh cõa Liouville [10], Risch [13], v Rosentlicht [14], rĐt nhiÃu
tián bở  Ôt ữủc và vĐn à ny trong suèt hai th¸ k [1, 2, 3, 4, 7, 9, 16, 17]. Tuy
nhiản, cõ mởt số lợp tẵch phƠn rĐt ữủc hồc sinh, sinh viản quan tƠm tẵnh toĂn những
văn chữa cõ cƠu trÊ lới hon ton Ưy ừ cho cƠu họi ny.
Mởt vẵ dử trong số ny l lợp cĂc tẵch phƠn cõ dÔng
Z
vợi
r, s
s
xr eax dx,
l cĂc số nguyản. Lợp tẵch phƠn ny chẵnh xĂc l ối tữủng nghiản cựu trong
mởt trữớng hủp c biằt sau Ơy cừa mởt nh lỵ Liouville [10, 11, 13, 14].
nh lỵ (Tiảu chuân Liouville ối vợi tẵch phƠn, 1835).
hỳu t vợi
g
f, g
l c¡c h m sè
R
f (x)eg(x) dx =
kh¡c h¬ng sè. Khi õ
Z
f (x)eg(x) dx
l mởt hm số sỡ cĐp náu v ch náu tỗn tÔi mởt hm số hỳu t
R(x)eg(x) ,
Cho
R sao cho
ho°c mët c¡ch t÷ìng ÷ìng
f (x) = R(x)g 0 (x) + R0 (x).
Tiảu chuân ny thữớng ữủc sỷ dửng cho hồc sinh tẵnh toĂn v nhên biát rơng
mởt số lợp nhĐt nh tẵch phƠn cờ in chng hÔn nh÷
2
erf(x) = √
π
Z
x
e
0
−u2
Z
du,
Li(x)
=
2
x
du
,
ln u
Z
Si(x)
=
0
x
sin u
,...
u
2
khổng th ữủc biu th dữợi dÔng cĂc hm sỡ cĐp. Tuy nhiản, bĐt chĐp vai trỏ thiát
yáu cừa nõ trong viằc xĂc nh c tẵnh khổng sỡ cĐp cừa cĂc tẵch phƠn quan trồng
trong cĂc ựng dửng, mực ở liản quan cừa kát quÊ ny trong cĂc tẳnh huống cử th Â
ữủc giợi hÔn trong mởt vi lợp con cừa lợp tẵch phƠn Liouville [11, 12, 15].
Chừ Ã cừa Luên vôn liản quan án cƠu trÊ lới cho cƠu họi nảu trản ối vợi lợp tẵch
phƠn Liouville. õ l lợp cĂc tẵch phƠn cừa hm số cõ dÔng
l cĂc h m sè húu t,
g
R
f (x)eg(x) dx trong â f, g
khæng l hm hơng.
Mửc tiảu cừa Luên vôn l têp trung giÊi quyát cĂc bi toĂn sau:
1. Dỹa vo tiảu chuân Liouville nghiản cựu ữa ra mởt thuêt toĂn rút gồn Hardy
phƠn tẵch hm dữợi dĐu tẵch phƠn thnh hai thnh phƯn cỡ bÊn cỹc Ôi v
cỹc tiu sao cho phƠn tẵch ny cõ th Ăp ựng Ưy ừ lỵ thuyát rút gồn cừa
Hardy xĂc nh liằu cĂc tẵch phƠn õ cõ phÊi l hm sỡ cĐp hay khổng.
2. Nghiản cựu mởt số Ăp dửng cừa thuêt toĂn.
Ngoi phƯn M Ưu, Kát luên, Ti liằu tham khÊo, Luên vôn ữủc chia thnh ba
chữỡng.
Chữỡng 1 dnh cho viằc tẳm hiu nh lỵ Liouville tờng quĂt trản mởt trữớng vi
phƠn v mët sè h» qu£ °c bi»t cõa nâ èi vỵi hm số sỡ cĐp.
Trong Chữỡng 2 chúng tổi têp trung nghiản cựu ữa ra mởt thuêt toĂn phƠn
tẵch hm dữợi dĐu tẵch phƠn thnh hai thnh phƯn cỡ bÊn cỹc Ôi v cỹc tiu sao
cho phƠn tẵch ny cõ th Ăp ựng Ưy ừ lỵ thuyát rút gồn cừa Hardy xĂc nh liằu
cĂc tẵch phƠn õ cõ phÊi l hm sỡ cĐp hay khổng, v khi  khng nh thẳ liằu cõ
th tẵnh toĂn ữủc giĂ tr chẵnh xĂc hay khổng.
Chữỡng 3 nghiản cựu mởt số Ăp dửng cừa thuêt toĂn rút gồn Hardy cho lợp tẵch
phƠn Liouville cĂc hm sỡ cĐp.
Luên vôn ữủc hon thnh dữợi sỹ hữợng dăn khoa hồc cừa thƯy PGS. TS. ThĂi
ThuƯn Quang, Khoa ToĂn v Thống kả, Trữớng Ôi hồc Quy Nhỡn. NhƠn dp ny tổi
xin by tọ sỹ kẵnh trồng v lỏng biát ỡn sƠu sưc án ThƯy  giúp ù tổi trong suốt
quĂ trẳnh hồc têp v thỹc hiằn luên v«n.
3
Tỉi cơng xin gûi líi c£m ìn ¸n Ban gi¡m hiằu Trữớng Ôi hồc Quy Nhỡn, Phỏng
o tÔo Sau Ôi hồc, Khoa ToĂn, cũng quỵ thƯy cổ giĂo giÊng dÔy lợp cao hồc Phữỡng
phĂp ToĂn sỡ cĐp khõa 22 Â dy cổng giÊng dÔy trong suốt khõa hồc, tÔo iÃu kiằn
thuên lủi cho tổi trong quĂ trẳnh hồc têp v thüc hi»n · t i.
Nh¥n ¥y tỉi cơng xin ch¥n th nh c£m ìn sü hé trđ v· m°t tinh th¦n cõa gia
ẳnh, bÔn b  luổn tÔo mồi iÃu kiằn giúp ù tổi hon thnh tốt khõa hồc v
luên vôn ny.
Mc dũ luên vôn ữủc thỹc hiằn vợi sỹ nộ lỹc cố gưng hát sực cừa bÊn thƠn, những
do iÃu kiằn thới gian cõ hÔn, trẳnh ở kián thực v kinh nghiằm nghiản cựu cỏn hÔn
chá nản luên vôn khõ trĂnh khọi nhỳng thiáu sõt. Tổi rĐt mong nhên ữủc nhỳng gõp
ỵ cừa quỵ thƯy cổ giĂo luên vôn ữủc hon thiằn hỡn.
Tổi xin chƠn thnh cÊm ỡn.
4
Chữỡng 1
CĂc hm số sỡ cĐp v nh lỵ
Liouville
Trong Chữỡng ny, chúng tổi trẳnh by hai vĐn Ã: Vnh vi phƠn v nh lỵ Liouville. PhƯn tiáp theo cừa Chữỡng, chóng tỉi nghi¶n cùu mët sè ¡p dưng cõa ành lỵ
Liouville cho tẵnh sỡ cĐp cừa mởt số tẵch phƠn.
1.1 Vnh v trữớng vi phƠn
1.1.1 CĂc khĂi niằm v tẵnh chĐt
nh nghắa 1.1.1
:RR
([5])
.
Cho
R
l mởt vnh giao hoĂn cõ ỡn v
1.
Ta gồi Ănh xÔ
ữủc gồi l Ănh xÔ Ôo hm náu
(a + b) = ∂(a) + ∂(b)
, ∀a, b ∈ R.
∂(ab) = ∂(a)b + a∂(b)
Mët v nh ÷đc trang bà mët Ôo hm cử th gồi l
ta thữớng viát
(a) = a0 .
l vnh vi phƠn. Trữớng
Mằnh à 1.1.2
([5])
MiÃn nguyản
R
R
vnh vi phƠn.
ữủc gồi l mởt
ữủc gồi l mởt
miÃn nguyản vi phƠn
trữớng vi ph¥n
. Cho R l mët v nh vi ph¥n. Khi â
1) 1'=0.
2) ∂(n1) = 0 vỵi måi n ∈ Z.
3) ∂(na) = n∂(a) vỵi måi a ∈ R, n ∈ Z.
º thuên tiằn, ngữới
náu
R
náu
l vnh vi phƠn.
R
5
Chùng minh.
2) Ta câ
10 = (1 · 1)0 = 10 · 1 + 1 · 10
1) Ta câ
n¶n
10 = 10 + 10 .
Do â
10 = 0.
∂(n1) = n∂(1) = n0 = 0.
3) Ta chùng minh t÷ìng tü nh÷ trong 2) bơng phữỡng phĂp quy nÔp theo
Mằnh à 1.1.3
([5])
n.
. Cho R l mởt vnh vi phƠn. Khi õ, vợi mồi a R thẳ (a ) =
n 0
nan1 a0 .
Chựng minh.
Vợi
n=2
Ta chựng minh mằnh à bơng phữỡng phĂp quy nÔp.
(a2 )0 = (aa)0 = a0 a + aa0 = 2aa0 .
th¼
Gi£ sỷ mằnh à úng vợi
n = k,
ta cõ
Ta cƯn chựng minh m»nh · óng vỵi
(ak )0 = kak−1 a0 .
n = k + 1.
Thªt vªy,
(ak+1 )0 = (ak a)0
= (ak )0 a + ak a0
= kak−1 a0 a + ak a0
= kak a0 + ak a0
= (k + 1)ak a0 .
n = k + 1.
Vêy mằnh à úng vợi
Mằnh à 1.1.4
([5])
. Cho R l mởt trữớng vi phƠn. Khi õ, vợi mồi a R \ {0} thẳ
(a1 )0 = −a−2 a0 .
Chùng minh.
Do â
V¼
0 = 10 = (aa−1 )0 = a0 a−1 + a(a−1 )0
n¶n
a(a−1 )0 = −a0 a−1 .
(a−1 )0 = −a−2 a0 .
M»nh · 1.1.5
. Cho R l mởt trữớng vi phƠn. Khi õ, vợi mồi a
([5])
b ∈ R \ {0} th¼
∂
Chùng minh.
Ta câ
a a0 b − ab0
=
.
b
b2
(ab−1 )0 = a0 b−1 + a(b−1 )0 = a0 b−1 + a(−b−2 b0 ) = (a0 b − ab0 )(b2 ).
iÃu ny cho thĐy rơng náu
Chú ỵ. Náu
R v
Q R,
mội phƯn tỷ cừa
Q
l mởt hơng số.
R l mởt miÃn nguyản vi phƠn thẳ trữớng cĂc thữỡng F sinh bi R vợi php
toĂn Ôo hm l mởt trữớng vi phƠn.
6
Vẵ dử 1.1.6.
Mồi vnh giao hoĂn
R
cõ ỡn v
d(a) = 0,
1
vợi php toĂn Ôo hm tƯm thữớng
a R,
l mởt vnh vi phƠn.
Vẵ dử 1.1.7.
Cho
P (x)
thổng thữớng. Khi õ
l vnh cĂc a thực cõ hằ số thỹc vợi php toĂn Ôo hm
P (x)
l mởt vnh vi phƠn.
Hỡn nỳa, trữớng cĂc thữỡng cừa
Cho nản
R(x)
Vẵ dử 1.1.8.
P (x)
l trữớng
R(x)
cĂc phƠn thực cõ hằ số thỹc.
l mởt trữớng vi phƠn vợi php toĂn Ôo hm thổng thữớng.
Vnh cĂc hm thỹc khÊ vi vổ hÔn, vnh cĂc hm chnh hẳnh trản mt
phng phực vợi php toĂn Ôo hm thổng thữớng l cĂc vnh vi phƠn.
nh nghắa 1.1.9
l vnh con cừa
Nhữ vêy,
R
([5])
.S
ữủc gồi mởt vnh con vi phƠn cừa vnh vi phƠn
R
náu
S
v õng kẵn vợi php toĂn Ôo hm.
SR
l vnh con vi phƠn náu
1 S , a, b ∈ S
th¼
a−b ∈ S
v
a∈S
th¼
a0 ∈ S .
Mët cĂch tữỡng tỹ, ideal
I
cừa vnh vi phƠn
R ữủc gồi l ideal vi phƠn náu I
õng
kẵn vợi php toĂn Ôo hm.
nh nghắa 1.1.10
([5])
.
Cho
R, S
l cĂc vnh vi phƠn. nh xÔ
:RS
ữủc gồi
l mởt ỗng cĐu vi phƠn náu
(a + b) = (a) + ϕ(b)
ϕ(ab)
= ϕ(a)ϕ(b)
ϕ(1)
ϕ(a0 )
M»nh · 1.1.11
=1
= (ϕ(a))0 .
. Cho R, S l c¡c v nh vi ph¥n v ϕ : R S l mởt ỗng cĐu
([5])
vnh. Khi õ
1) ker = x ∈ R : ϕ(x) = 0 l ideal cừa R,
2) nh xÔ f : R/ ker f Imf l mởt ng cĐu vi phƠn.
7
Chựng minh.
1) Dạ thĐy rơng
Ta chựng minh rơng
ker
ker
l mët v nh con cõa
l ideal. Vỵi måi
R.
x ∈ ker ϕ,
vỵi måi
a∈R
th¼
ϕ(ax) = ϕ(a).ϕ(x) = ϕ(a).0 = 0.
Do â
ax ∈ ker .
Chựng minh tữỡng tỹ thẳ
Ta chựng minh rơng
õ
(a) = 0.
Ta câ
ker ϕ
xa ∈ ker ϕ,
f
a ∈ S , x ∈ ker .
õng kẵn vợi php toĂn Ôo hm. GiÊ sỷ
(a0 ) = (ϕ(a))0 = (00 ) = 0
2) Nhªn x²t rơng
vợi
hay
a ker .
Khi
a0 ker .
l mởt song Ănh. Hỡn nỳa, vợi mồi
aR
thẳ
f (a)0 = (f (a))0 = f (a0 ) = f (a0 ) = f (a)0 .
V¼ vêy
f
l mởt ng cĐu vi phƠn.
Mằnh à 1.1.12
([5])
. Cho R l mët v nh vi ph¥n. Khi â
C = ker(∂) = x ∈ R : x0 = 0
l mët v nh con vi phƠn cừa R. Hỡn nỳa, náu R l mởt trữớng vi phƠn thẳ C l mởt
trữớng vi phƠn.
Chựng minh.
GiÊ sû
Ta câ
a, b ∈ C .
1∈C
v¼
10 = 0.
Khi â
(a − b)0
(ab)0
hay
a−b∈C
Vªy
C
Gi£ sû
v
= a0 − b 0 = 0 − 0 = 0
= a0 b + ab0 = 0b + a0 = 0
ab ∈ C .
l mët v nh con vi ph¥n.
R
l mởt trữớng. Khi õ, vợi mồi
a C , a 6= 0
th¼
(a−1 )0 = −a−2 a0 = −a−2 0 = 0.
cho nản
a1 C,
Vẵ dử 1.1.13
phƠn vợi
Q()
v
=
hay
([5])
.
C
l mởt trữớng.
Trữớng cĂc hm phƠn thực vợi hằ số thỹc
d
. Hỡn nỳa,
dx
(ng cĐu vợi
( 3 )0 = 3 2 ,. . ..
R(x)
Q(x))
cõ trữớng cĂc hơng l
R(x)
l mởt trữớng vi
R.
l mởt trữớng vi phƠn vỵi
∂=
d
. Nâi c¡ch kh¡c,
dπ
π0 = 1
8
Sau Ơy, chúng tổi trẳnh by mởt số vĐn à và m rởng vnh vi phƠn. Trong thỹc
tá, ngữới ta quan tƠm án cĂc m rởng vnh vi phƠn (trữớng vi phƠn) sao cho cĂc vnh
hơng số (trữớng hơng số) l trũng nhau.
nh nghắa 1.1.14.
S
vi phƠn
trản
S
náu
R
Vnh vi phƠn
R
ữủc gồi l mët v nh vi ph¥n mð rëng cõa v nh
l mët mð rởng vnh cừa
l trũng vợi Ănh xÔ Ôo hm trản
S
v Ănh xÔ Ôo hm trản
R
khi hÔn chá
S.
Mởt cĂch tữỡng tỹ ta nh nghắa cho m rởng trữớng vi phƠn.
Mằnh à 1.1.15
([5])
. Cho R l mởt miÃn nguyản vi phƠn. Khi õ Ănh xÔ Ôo hm
trản R ữủc m rởng duy nhĐt trản trữớng cĂc thữỡng F r(R) mởt cĂch duy nhĐt.
Mằnh à 1.1.16
([5])
. Cho F l mởt trữớng vi phƠn vợi c số 0 v K/F l mởt m
rởng Ôi số. nh xÔ Ôo hm trản F ữủc m rởng trản K mởt cĂch duy nhĐt. Khi õ,
K l mởt trữớng vi phƠn.
Chựng minh.
Theo Mằnh à 5.3.1 trong [5] thẳ Ănh xÔ Ôo hm trản trữớng
m rởng trản
K.
F
ữủc
Ta chựng minh tẵnh duy nhĐt.
Vẳ
K/F l mởt m rởng Ôi số nản vợi mội K tỗn tÔi f (x) F[x] l a thực tối
tiu cừa
trản
F.
Gồi
Df (x)
l Ôo hm hẳnh thực cừa
nguyản tố cũng nhau. iÃu ny nghắa l
t
f (x).
Khi â
f (x)
v
Df (x)
Df (α) 6= 0.
f (x) = xn + an−1 xn−1 + · · · + a0 .
Khi â
(f (x))0 = nxn−1 x0 + (a0n−1 xn−1 + (n − 1)an−1 xn−2 x0 ) + · · · + (a01 x + a1 x0 ) + a00 .
Do â,
(f (x))0 = Df (x)x0 + g(x)
vỵi
g(x) = a0n−1 + · · Ã + a01 x + a00 .
Vẳ
l nghiằm cừa
f (x)
nản
(f (α))0 = 0.
Do â
0 = Df (α)α0 + g(α).
9
Suy ra
biu diạn duy nhĐt theo
g()
.
Df
Ta biát rơng, têp c¡c sè húu t
câ
Q
l mët tr÷íng câ °c sè
0.
√
X²t
√
5 ∈ Q[ 5].
Ta
( 5)2 5 = 0.
LĐy Ôo hm hai vá vợi nhên xt trữớng hơng số l
Q
ta ữủc
2. 5( 5)0 − 0 = 0.
Do â
√
( 5)0 = 0.
1.1.2 Mð rëng logarit v mð rëng mơ
ành ngh¾a 1.1.17
1)
mð rëng logarit
2)
m rởng mụ
.
Cho
F
náu tỗn tÔi
náu tỗn tÔi
nh nghắa 1.1.18
vi phƠn m rởng
([5])
([5])
E/F
.
l mởt trữớng vi phƠn.
sF
sF
Cho
F
sao cho
sao cho
t0 =
F(t)/F
ữủc gồi l
s0
.
s
t0 = ts0 .
l mởt trữớng vi phƠn vợi trữớng hơng số
C.
Trữớng
ữủc gồi l mởt m rởng sỡ cĐp náu tỗn tÔi dÂy cĂc trữớng vi
phƠn lỗng nhau
F = F0 ⊆ F1 ⊆ F2 ⊆ . . . ⊆ Fl = E
trong õ
Fj
l cĂc trữớng cõ cũng trữớng hơng số v cĂc m rởng
Fj+1 /Fj
l Ôi số,
logarit v mụ.
Bờ Ã 1.1.19
([5])
. Cho F l trữớng vi phƠn vợi m rởng trữớng vi phƠn F (t). GiÊ sỷ
F (t) v F cõ cĂc cũng hơng số v t l siảu viằt tr¶n F.
1) Cho t0 ∈ F v f (t) ∈ F[t] vỵi deg(f (t)) > 0. Khi â, (f (t))0 ∈ F[t] v deg(f (t)) =
deg(f (t)0 ) n¸u v ch náu hằ số Ưu tiản cừa f (t) khổng l hơng số. Náu hằ số
0
Ưu tiản cừa f (t) l hơng số thẳ deg(f (t) ) = deg(f (t)) − 1.
10
t0
t
∈ F. Khi â, vỵi måi a ∈ F∗ , n ∈ Z6=0 , (atn )0 = htn , vỵi h ∈ F∗ . Hìn núa,
0
n¸u f (t) ∈ F [t] th¼ deg f (t) > 0. Ngo i ra, f (t) = cf (t) èi vỵi c¡c c ∈ F
2) Cho
n¸u f (t) l mët ìn thùc.
Chùng minh.
Ta gi£ sû
f (t) = an tn + an−1 tn−1 + · · · + a0 ∈ F [t]
trong â
•
an 6= 0
v
deg f (t) = n > 0.
Ta chựng minh khng nh 1).
Ôo h m cõa
f (t)
ta ÷đc
(f (t))0 = an 0 tn + (nan t0 + a0n−1 )tn−1 + ((n − 1)an−1 t0 + a0n−2 )tn−2 + · · · + a1 t0 + a00 .
Vẳ
F
F
vẳ
l trữớng vi phƠn nản
t0 F.
Vẳ
an
a0j F
náu
aj F.
khổng l hơng số nản
Do õ, tĐt cÊ cĂc hằ số Ãu nơm trong
a0n 6= 0.
Do õ, bêc cõa nâ khỉng bà tri»t
ti¶u khi v ch¿ khi h» số Ưu tiản khổng phÊi l hơng số. Trong trữớng hñp n y, ta câ
a0n = 0.
Gi£ sû
(nan t0 + a0n−1 ) = 0
(tực l hằ số cừa
tn1
bơng
0).
iÃu ny cõ nghắa l ,
(nan t0 + an−1 )0 = na0n t + nan t0 + a0n−1 = 0 (ta ang gi£ sû a0n = 0). Vẳ vêy, tỗn tÔi c F
nan 6= 0
sao cho
nan t + an1 = c.
trản
iÃu ny mƠu thuăn vợi giÊ thiát
F.
Vẳ
v
nan
t
v
an1 F
nản ta suy ra ữủc
siảu viằt trản
F.
Vẳ vêy,
t
l Ôi số
(nan t0 + a (t))0
l
n 1.
ã
Ta chùng minh kh¯ng ành 2).
Gi£ sû
t0
t
= b ∈ F.
Cho
a ∈ F .
Khi õ vẳ
t0 = bt
nản
(atn )0 = a0 tn + natn−1 t0 = a0 + nab tn .
N¸u
a0 + nab = 0
c = atn .
Vẳ
thẳ
a 6= 0
tẵnh siảu viằt cừa
t.
atn
v
l hơng. Vêy
a, c F,
Do õ,
t
l nghiằm cừa a thực
iÃu ny cõ nghắa l
a0 + nab 6= 0
(tực l,
t
Ôi số trản
atn0 = htn )
vợi
Chú ỵ rơng php tẵnh trản cho thĐy rơng mội số hÔng khĂc
số hÔng khĂc
f (t)
0
(cịng bªc) trong
l mët a thùc kh¡c
do â
(f (t))0 = cf (t)
0,
f (t).
gi£ sû
trong â,
Khi â,
f (t) = atn ,
c = h/a F .
aX n + c
F.
vợi hơng số
MƠu thuăn vợi
h = a0 + nab F .
0 cừa f (t)0
sinh ra mët
deg(f (t)) = deg((f (t))0 .
Ngo i ra, náu
tứ php tẵnh trản suy ra
(atn )0 = htn )
11
Ngữủc lÔi, giÊ sỷ rơng
0
f (t) = cf (t)
vợi
c F.
Khi â
c = h \ aj = a0j + jaj b \ aj
vợi mồi
aj 6= 0.
GiÊ sỷ rơng,
am , al 6= 0
vỵi måi
m 6= l.
Khi â,
a0m + mam b
a0 + lal b
= l
.
am
al
i·u â câ ngh¾a l ,
a0l + lal b am = a0m + mam b al .
Do â,
0
am tm
(a0m + mam b) al tm+l − (a0l + lal b)am tm+l
=
= 0.
al tl
a2l t2l
m
am t
Nhữ vêy,
= z vợi z l hơng số thuởc F. Cho nản, am tm zal tl = 0 (t l mët
al tl
0 tr¶n F). Khi õ, t Ôi số trản F (mƠu thuăn). Do õ, cõ nhiÃu nhĐt mởt
0 (nghắa l f (t) l mởt ỡn thực).
a thực khĂc
hằ số khĂc
1.2 nh lỵ Liouville
Trong mửc ny, chúng tổi nghiản cựu cĂc vĐn à và nh lỵ Liouville v mởt số Ăp
dửng trong bi toĂn xĂc nh tẵnh chĐt sỡ cĐp cừa mởt số tẵch phƠn. Trữợc hát, chúng
tổi nhưc lÔi và cĂc hm số sỡ cĐp.
1.2.1 CĂc hm số sỡ cĐp
nh nghắa 1.2.1.
Mởt hm số ữủc gồi l sỡ cĐp náu nõ ữủc xƠy dỹng tứ
bơng cĂch sỷ dửng cĂc php toĂn Ôi số, lơy thøa ho°c loagrit.
V½ dư 1.2.2.
C¡c h m sè sau l h m sè sì c§p
√
3
s
5
2)
e x +1−7
√
f (x) =
.
ln 9x15 + x4 − 1 + ln(e1/x − 6)
√
f (x) = ln x2 + 1,
3)
f (x) = e
1)
√
3x2
.
C
v
x
12
Vẵ dử 1.2.3.
CĂc hm số lữủng giĂc
eix eix
eix + e−ix
v cos x =
.
2i
2i
√
√
arcsin x = −i ln(ix + 1 − x2 ) v arccos x = −i ln(x + x2 − 1)
sin x =
l c¡c h m sì c§p.
Sû dưng ¯ng thùc
arctan x = 2i (ln(1 − ix) − ln(1 + ix))
thẳ
arctan x
cụng l hm
số sỡ cĐp.
1.2.2 nh lỵ Liouville
nh lỵ 1.2.4
([5],(Liouville))
. Cho F l trữớng vi phƠn vợi c sè 0 v α ∈ F. N¸u
y 0 = α câ nghi»m y trong mð rëng sì c§p cõa F (vợi cĂc hơng số giống nhau), thẳ tỗn
tÔi cĂc hơng sè c1 , c2 , . . . , cn v c¡c ph¦n tû u1 , u2 , . . . , un , v ∈ F sao cho
α = v 0 + c1 ·
Chùng minh.
Gi£ sû r¬ng
y=
R
α,
u0
u0
u01
+ c2 · 2 + · · · + cn · n .
u1
u2
un
nghi»m cừa
y0 =
l nghiằm cỡ bÊn trản
F.
Khi
õ tỗn tÔi mởt dÂy cĂc trữớng vi phƠn lỗng nhau
F F(t1 ) ⊆ F(t1 , t2 ) ⊆ . . . ⊆ F(t1 , t2 , . . . , tN )
y ∈ F(t1 , . . . , tN ),
sao cho tĐt cÊ cĂc trữớng ny cõ cũng cĂc hơng số,
số, logarit hoc mụ trản
v mội
ti
l Ôi
F(t1 , . . . , ti1 ).
Ta chựng minh bơng quy nÔp. Náu
GiÊ sỷ kát quÊ úng án bữợc thự
N = 0, y F
N 1.
thẳ iÃu õ ữủc chựng minh.
Chú ỵ rơng dÂy lỗng nhau vợi
F
l triằt
tiảu bữợc thự
N 1. Do õ, theo Nguyản lẵ quy nÔp, tỗn tÔi cĂc h¬ng sè c1 , c2 , . . . , cn
v c¡c ph¦n tû
u1 , u2 , . . . , un , v ∈ F(t1 )
sao cho
0
α=v +
n
X
ci ·
i=1
u0i
.
ui
Ta ch cƯn chựng minh rơng cĂc phƯn tỷ nơm trong
mởt số trữớng hủp:
Trữớng hủp 1.
trong
t1
F (khổng nơm trong F(t1 )). Ta xt
l Ôi số hoc siảu viằt (logarit hoc mụ).
GiÊ sỷ
t1 = t
l Ôi số trản
F.
Khi õ, tỗn tÔi cĂc a thùc kh¡c
0
F[t] sao cho ui = Ui (t) v v = V (t). X²t c¡c li¶n hđp ríi nhau cõa t trong tr÷íng
13
õng Ôi số cừa
BƠy giớ,
F(t) (hoc mởt số trữớng tĂch trản F(t)) ta kẵ hiằu l t = 1 , τ2 , . . . , τs .
E = F(τ1 , . . . , τs )
l mët mð rëng Ôi số cừa
F
nản nõ m rởng duy nhĐt dữợi
dÔng mởt trữớng vi phƠn.
Khi õ tỗn tÔi mởt ng cĐu cừa
thnh
j
v gồi Ănh xÔ ny l
j ,
E
cố nh cĂc phƯn tứ cõa
F
sao cho bi¸n
t = τ1
khi â ta câ
α = σj () = j V (t)0 +
n
X
ci Ã
i=1
Nhên xt rơng vẳ cĂc trữớng cõ c số
Ui0 (t)
Ui (t)
0
nản
0
= V (j ) +
n
X
i=1
s1
Ui0 (j )
ci Ã
.
Ui (j )
tỗn tÔi. BƠy giớ, mởt cĂch ng
cỹ, cởng tĐt cÊ cĂc biu thực liản hđp n y v chia cho
s,
ta ÷đc
(A1 . . . As )0
A0 (A2 . . . As ) + (A1 )A02 (A3 . . . As ) + · · · + (A1 . . . As−1 )A0s
= 1
A1 . . . As
A1 . . . As
0
0
0
A
A
A
= 1 + 2 + ... + s.
A1 A2
As
i·u n y suy ra r¬ng
s
s
1X 1X
α=
=
σj (α)
s j=1
s j=1
n
s
0
X U (τj )
1 X 0
V (τj ) +
ci i
=
s j=1
U
(τ
)
i
j
i=1
0
s
n
X
1X 0
ci Ui (τ1 ) . . . Ui (s )
Ã
.
=
V (j ) +
s j=1
s
U
(
)
.
.
.
U
(
)
i
1
i
s
i=1
Chú ỵ rơng,
1
(V 0 (1 )
s
+ · · · + V 0 (τs )) ÷đc cè ành
0
(Ui (τ1 )...Ui (τs ))
nâ l èi xùng. T÷ìng tỹ nhữ vêy,
Ui (1 )...Ui (s )
qua tĐt cÊ cĂc tỹ ỗng cĐu vẳ
ữủc cố nh qua tĐt cÊ cĂc tỹ
ỗng cĐu vẳ nõ l ối xựng . Do õ, cĂc phƯn tỷ ny nơm trong
v =
1
s
V (1 ) + · · · + V (τs ) ∈ F
v
ui = Ui (τ1 ) . . . Ui (τs ) ∈ F
F.
Bơng cĂch t
khi õ nh lỵ ữủc
chựng minh xong.
Trữớng hủp 2.
Vẳ
t
GiÊ sỷ t1
= t l siảu viằt trản F. Ta câ v, u1 , . . . , un ∈ F(t1 ) = F(t).
l si¶u vi»t, ta x²t a thùc hỳu t theo bián
vêy cõ th phƠn tẵch thnh nhƠn tỷ v vợi bĐt ký
trong õ
ai F(t)
l ỡn thực bĐt khÊ quy,
t
vợi hằ số trong
F.
CĂc a thực nhữ
w = ui , ta câ w = a1 (t)k1 . . . al (t)kl · b,
kj ∈ Z 6= 0
v
b ∈ F∗
ta câ
0
ba1 (t)k1 · · · al (t)kl
b0
a01 (t)
a0l (t)
w0
=
=
+
k
·
+
·
·
·
+
k
·
.
1
l
w
ba1 (t)k1 · · · al (t)kl
b
a1 (t)
al (t)
14
ui
Khổng mĐt tẵnh tờng quĂt, ta cõ th giÊ sỷ méi
l mët ìn thùc b§t kh£ quy
a(t) ∈ F[t] ho°c mởt phƯn tỷ cừa F. ối vợi v , phƠn tẵch nõ thnh cĂc phƠn thực thnh
phƯn m mội thnh phƯn cõ dÔng
v
g(t) F[t]
sao cho
g(t)
vợi
f (t)
f (t) F[t]
l ỡn thực bĐt khÊ quy no õ
deg(g(t)) < deg(f (t)).
Trữớng hủp 2A. GiÊ sỷ rơng t l logarit trản F.
iÃu ny cõ nghắa l tỗn tÔi
f (t) F[t],
khÊ quy,
thẳ
(f (t))0
(f (t))0 F[t]
cõ bêc nhọ hỡn
1
nguyản tố cũng nhau. Chú ỵ rơng
g(t)
f (t)
0
số hÔng cõ mău l
f (t).
Vẳ vêy, náu
Vẳ
f (t)
l bĐt
(g(t))0 (f (t)) g(t) Ã Ã (f (t))τ−1 (f (t))0
(f (t))2τ
(g(t))0
τg(t)(f (t))0
=
−
.
(f (t))τ
(f (t))τ+1
v
(f (t))0
hay
·u nhä hỡn bêc cừa
(f (t))0 .
(f (t))+1 .
f (t).
f (t)
Vẳ
l bĐt khÊ quy
Do õ, biu diạn phƯn phƠn thực cừa
v0
gỗm cĂc
Vẳ vêy, nõ xuĐt hiằn trong biu diạn phƠn thực cừa
0 s
nản nõ khổng cõ thnh phƯn phƠn thực trong biu diạn cừa nõ. Vẳ vêy,
cĂc số hÔng khổng th xuĐt hiằn trong biu diạn cừa
v 0 s.
Tữỡng tỹ nhữ vêy, chúng
cụng khổng xuĐt hiằn trong biu diạn cừa ui . Do â, u1 , . . . , un
n
X
u0
0
Ta câ α = (V (t)) −
ci i vỵi ci , ui , u0i v α ·u trong
ui
i=1
Do â,
∈ F.
=
g(t)
g(t)
a0
a
t0 =
bªc cõa
f (t)
nản khổng chia hát
F
(f (t))0
v
BƠy giớ, bêc cừa
Những
sao cho
v
t0 =
a0
. Do â,
a
a ∈ F∗
v = V (t) = ct + d
a0
(V (t))0 = c a + d0
vỵi
vỵi
a, d ∈ F
c, d F.
v
a
Những
v
cõ bêc
0
F v v = V (t) F[t].
F.
nản
Do õ,
c
(V (t))0 F.
l hơng số. Do õ,
l h¬ng sè. Ta câ
n
α = d0 + c
a0 X u0i
+
ci ,
a
ui
i=1
Ơy l iÃu phÊi chựng minh.
Trữớng hủp 2B. GiÊ sỷ rơng t l mụ trản F.
iÃu ny cõ nghắa l
hát
(f (t))0
f (t) 6= t
f (t) 6= t
ch¿ khi
khi â
th¼
f (t)
f (t)
(f (t))0
f (t)
t0
t
= b0
vỵi
b ∈ F.
Suy ra,
deg(f (t)) = deg((f (t))0 )
l mởt ỡn thực. Vẳ vêy, náu
khổng l ỡn thực cho nản
f (t)
f (t)
f (t).
f (t)
chia
l ỡn thực bĐt khÊ quy v
khổng chia hát
cõ th ữủc viát dữợi dÔng a thực theo bián
thực thẵch hủp vợi mău
v
t
(f (t))0 .
Do õ, náu
cởng vợi mởt phƠn
15
Chúng ta cõ ữủc mởt sỹ mƠu thuăn vẳ náu
thực cừa
v
thẳ biu diạn phƠn thực cừa
v0
g(t)
xuĐt hiằn trong biu diạn phƠn
(f (t))
cõ mău
(f (t))+1 .
Do õ, nõ xuĐt hiằn trong
F. Lêp luên tữỡng tỹ ối vợi u0i s. Do õ, cĂc phƠn thực phÊi cõ dÔng
P j
iÃu ny suy ra v = V (t) =
aj t vỵi aj F, trong õ tờng chÔy trản
biu diạn cừa
f (t)m = tm .
mởt têp hỳu hÔn cĂc số nguyản (mởt số lụy thứa cõ th Ơm). Tữỡng tỹ nhữ vêy, tĐt
cÊ
ui F
ui = t ,
ngoÔi trứ
khổng mĐt tẵnh tờng qu¡t, gi£ sû
Khi â
t0
t
Nh÷ng
u1 = t.
n
n
X
t0 X u0i
u0i
ci = c1 Ã +
ci .
ui
t
ui
i=1
i=2
= b0 F .
Vẳ vêy
n
X
u0
(V (t)) = c1 b
ci i F.
ui
i=2
0
Nhưc lÔi rơng,
do â,
(atn )0 = htn
vỵi
V (t) = at0 = a ∈ F .
0
h F .
Những
(V (t))0
khổng cõ số hÔng
t
(thuởc
F),
Do õ,
n
n
X u0
t0 X u0i
α = c1 · +
ci + v 0 = (c1 b + v)0 +
ci i ,
t
u
ui
i
i=2
i=2
¥y l i·u ph£i chùng minh.
H» qu£ 1.2.5
([5])
. Cho f (x), g(x) ∈ C(x) kh¡c 0 v gi£ sû r¬ng g(x) khỉng l hơng
số. Khi õ
Z
f (x)eg(x) dx
sỡ cĐp náu v ch náu
f (x) = a0 (x) + a(x)g 0 (x)
vỵi a(x) ∈ C(x).
Chùng minh.
Cho
ra, v¼
g
F = C(x)
v
v
f = f (x), g = g(x), . . . .
t = eg
sao cho
khỉng l h¬ng số nản
GiÊ sỷ
F(t)
Ta viát
R
f eg dx =
R
f tdx
c1 , c2 , . . . , cn ∈ C
F(t)
t0
t
= g0
(ngh¾a l
F(t)
l mët mð rëng mơ). Ngo i
l mët mð rëng si¶u vi»t cừa
F.
l sỡ cĐp, theo nh lỵ Lioville, tỗn tÔi
sao cho
f t = v0 +
n
X
u0
ci i .
ui
i=1
v, u1 , u2 , . . . , un ∈
16
Nhữ trong phƯn chựng minh nh lỵ Liouville, chúng ta cõ th tĂch mội
thnh tẵch lụy thứa cừa cĂc phƯn tỷ bĐt khÊ quy cừa
ta suy ra rơng mội
ui
/F
BƠy giớ, biu diạn
v
F[t]
ui
/ F
v sỷ dửng vi phƠn logarit
l cĂc ỡn thực bĐt khÊ quy rới nhau.
a
(vợi
bk
dữợi dÔng
deg(a) < deg(b)
v
k ∈ Z, k > 0).
Khi â
a0 bk − akbk−1 b0
a0
abk
=
k
.
b2k
bk
bk+1
Chú ỵ rơng,
v0 = f t
P
u0
ci uii ,
deg(ui ) > 0
vợi
l ỡn thực bĐt khÊ quy rới nhau v ch
xuĐt hiằn trong cĂc mău cĂc lụy thứa Ưu tiản. iÃu ny cõ nghắa l
a0 bk akbk1 b0 = 0
a
( )0 = 0) ho°c k = 1 (ngh¾a l ch lụy thứa Ưu tiản cừa b xuĐt hiằn trong phƠn
b
(tực l
thực).
BƠy giớ, náu
k = 1,
ta cõ
a0
b
ab0
v do õ số hÔng thự hai khổng th rút gồn (sau
b2
khi rút gồn ta cõ lụy thứa Ưu tiản cừa
F[t]).
b
M
b
bĐt khÊ quy cho nản
phÊi chia hát
b0 .
v=
pi t j
vợi
b
b = t.
pj F
deg(b) = deg(b0 ),
do õ
Những
hay
(trong
deg(a) < deg(b),
b0 = cb
vợi
c F.
vẳ vêy
Cho nản
b
b = t.
a0 b = kab0 .
Nhữ vêy,
v
b
chia hát
mău
kab0
theo lêp
bk = tk .
Do õ,
(tờng ny lĐy trản têp hỳu hÔn cĂc số nguyản).
u0i s.
Chú ỵ rơng,
hoc ỡn thực bĐt khÊ quy. Do õ
hủp ny
b0 .
hoc
Do õ biu diạn phƠn thực cừa
BƠy giớ, ta lêp luên cho
uj
/ F
a
bĐt khÊ quy nản
a0 bk akbk1 b0 = 0
luên trản ta suy ra
P
chia h¸t
i·u n y suy ra
ph£i l mët ìn thùc. M
M°t kh¡c,
b
b xu§t hi»n). Do â b ph£i chia h¸t −ab0
Pn
0
0
i=1 ci ui /ui = f t − v = f t −
ui ∈
/ F
ch¿ câ thº l
ui = t.
P
pi t j
v
Trong tr֒ng
u0i /ui = t0 /t ∈ F.
Do â
n
X
ci u0i /ui ∈ F.
i=1
Ta câ
f t = v0 +
vỵi
q=
Pn
i=1
u0i /ui ∈ F.
t0 /t = g 0 ∈ F
n¶n
ft =
f 0 = p01 + 1p1 g 0 .
Cho
a = p1 F,
Nhưc lÔi rơng
cừa
t1
n
X
X
X
u0
ci i =
p0j tj +
pj jtj1 t0 + q
u
i
i=1
ta ữủc
Ngữủc lÔi, giÊ sỷ
f = a0 + ag 0
vỵi
P
a ∈ F.
p0j tj +
P
jpj g 0 tj + q .
f = a0 + ag 0 .
R g R 0
f e = (a + ag 0 )eg = aeg .
khi õ
Khi õ
ỗng nhĐt cĂc hằ số
17
1.2.3 Mët sè v½ dư ¡p dưng
V½ dư 1.2.6.
Chùng minh tẵch phƠn
Z
ln x
dx
xa
l sỡ cĐp náu v ch náu
a = 0.
Chựng minh.
khi õ tẵch phƠn tr thnh
Náu
a=0
Z
ln2 x
ln x
dx =
+C
x
2
nản tẵch phƠn  cho sỡ cĐp.
Náu
tÔi
a 6= 0
v giÊ sỷ tẵch phƠn  cho l sỡ cĐp. Khi õ theo Hằ quÊ 1.2.5 thẳ tỗn
g(x) C(x)
sao cho
1
1
= + g 0 (x).
x−1
x
Do â
g(x) = ln(x − a) − C ln x + c. Những iÃu ny l vổ lỵ vợi tẵnh chĐt g(x) C(x).
Vêy tẵch phƠn  cho khổng sỡ cĐp.
Vẵ dử 1.2.7
([5])
.
Chựng minh tẵch phƠn
Z
2
ex dx
khổng sỡ cĐp.
Lới giÊi.
p dửng Hằ quÊ 1.2.5, ta cõ
cĐp thẳ tỗn tÔi
a(x) ∈ C(x)
f (x) = 1
v
g(x) = x2 .
Khi â n¸u
R
2
ex dx
sì
sao cho
1 = a0 (x) + 2xa(x).
Gi£ sû
sû
p(x)
a(x) =
v
q(x)
p(x)
q(x)
vỵi
p(x), q(x) C[x]
v
q(x) 6= 0.
Khổng mĐt tẵnh tờng quĂt, giÊ
nguyản tố còng nhau. Khi â,
1=
p0 (x)q(x) − p(x)q 0 (x)
p(x)
+ 2x
.
2
(q(x))
q(x)
Suy ra
q(x)2 = p0 (x)q(x) − p(x)q 0 (x) + 2xp(x)q(x).
18
Mët c¡ch t÷ìng ÷ìng, ta câ
q(x)(q(x) − 2xp(x) − p0 (x)) = −p(x)q 0 (x).
Gi£ sû
q(x)
Nh÷ng
q(x)(q(x) − 2xp(x) − p0 (x)) = −p(x)q 0 (x).
(x − τ )k
câ mët nghi»m l
q 0 (x)
thẳ
,
thẳ
a(x) =
(vẳ
p(x)
v
q(x)
nguyản tố cũng nhau).
Vẳ vêy, náu
q(x)
cõ mởt nhƠn tỷ
phÊi cõ cũng mởt nhƠn tỷ nhữ vêy. iÃu ny vổ lỵ (q
mởt nhƠn tỷ bêc nhọ hỡn). Do õ,
khĂc,
p( ) = 0
p(x)
nản
c
a(x)
q(x)
vổ nghiằm (nghắa l
q(x) = c
0
(x)
phÊi cõ
l hơng số). Mt
phÊi l mởt a thực. Những
0 = deg(1) = deg(a0 (x) + 2xa(x)) = deg(u(x)) + 1
(mƠu thuăn). Do õ, khổng tỗn tÔi
R
Nhữ vêy,
2
ex dx
a(x)
nhữ vêy.
khổng sỡ cĐp. iÃu ny cõ nghắa l
2
Z
x
2
et dt
0
khổng sỡ cĐp.
Vẵ dử 1.2.8
([5])
.
Chựng minh tẵch phƠn
Z
ex
dx
x
khổng sỡ cĐp.
Chựng minh.
p dửng Hằ quÊ 1.2.5, ta cõ
sỡ cĐp, ta cõ mởt nghiằm
x(a0 (x) + a(x)).
Náu
a(x) ∈ C(x)
a(x) =
f (x) =
sao cho
1
x
1
v
x
g(x) = x.
R
ex
dx
x
M°t kh¡c,
1 =
V¼ vêy, náu
= a0 (x) + 1a(x).
p(x)
thẳ
q(x)
a0 (x) =
(p0 (x)q(x) p(x)q 0 (x))
q(x)2
hay
q 2 (x) = x[p0 (x)q(x) − p(x)q 0 (x) + p(x)q(x)].
Gi£ sû r¬ng
q(x)
p(x) − q(x)].
câ mët nghi»m
τ 6= 0
vợi bêc
k.
Khi õ,
xp(x)q 0 (x) = q(x).[xp0 (x) +
iÃu ny dăn án mƠu thuăn nhữ Vẵ dử 1.2.7. Do â nghi»m duy nh§t
19
cu£
â,
q(x)
câ thº câ l
q(x) = cxk
0.
k > 1.
vỵi
q(x)2 = x[p0 (x)q(x) p(x)q 0 (x)]
Vẳ
nản
0
l mởt nghiằm. Do
Khi õ,
xk (ckp(x)) = xp(x)kcxk−1
= xp(x)q 0 (x)
= q(x)[xp0 (x) + p(x) − q(x)]
= cxk [xp0 (x) + p(x) − cxk ].
Do â
kp(x) = xp0 (x) + p(x) cxk
nghiằm bơng
0.
Những khi õ
Do dõ, tẵch phƠn
R
ex
x
dx
p(x)
v
(k 1)p(x) = xp0 (x) cxk .Vẳ
v
q(x)
vêy,
p(x)
cõ mởt
khổng nguyản tố cũng nhau (mƠu thuăn).
khổng sỡ cĐp.
iÃu ny nghắa l phƯn thỹc v phƯn Êo cừa tẵch phƠn ny khổng sỡ cĐp. Do õ,
tẵch phƠn
Z
Si(x) =
0
t
sin t
dt
t
khổng sỡ cĐp.
Vẵ dử 1.2.9
([5])
.
Chựng minh tẵch phƠn
Z
1
dx
ln x
khổng sỡ cĐp.
Chựng minh.
Do â, n¸u
R
°t
du = x1 dx. Do â
Z
Z u
1
x
e
dx =
dx =
du.
ln(x)
x ln(x)
u
u = ln x.
Z
Khi õ,
1
dx sỡ cĐp thẳ
ln x
Z
ex
dx
x
sỡ cĐp. iÃu ny l vổ lỵ.
Vẵ dử 1.2.10.
Chựng minh tẵch phƠn
Z
1 (x+ 1 )
1+x
e x dx
x
l sỡ cĐp.
20
Líi gi£i.
Chån
Ta x²t
a(x) = x
f (x) = 1 + x −
1
,
x
g(x) = x +
1
th¼
x
g 0 (x) = 1 −
1
.
x2
th¼ ta kiºm tra ÷đc
f (x) = a0 (x) + a(x)g 0 (x).
Nản theo Hằ quÊ 1.2.5 thẳ tẵch phƠn l sỡ cĐp.
Ta cõ th tẵnh trỹc tiáp tẵch phƠn 1.2.10 nhữ sau
Z
T½nh
Z
Z
1
1
1 (x+ 1 )
(x+ x1 )
x
dx =
e
dx + (x − )e(x+ x ) dx
(1 + x − )e
x
x
= I1 + I2 .
I1 .
°t
u
(x+ x1 )
= e
dv =
dx
du = (1 −
⇒
v =
1
1
)e(x+ x ) dx
x2
x
Suy ra
(x+ x1 )
I1 = xe
Vªy
Z
−
1
1
1
(x − )e(x+ x ) dx = e(x+ x ) − I2 .
x
1
I = xe(x+ x ) + c.
V½ dư 1.2.11
([5])
.
Chùng minh tẵch phƠn
Z
vợi
n
l số nguyản, l khổng sỡ cĐp vợi mồi
Lới gi£i.
2
x2n eax dx
a 6= 0.
x2n = R0 (x) + 2axR(x) khæng câ nghi»m húu t R(x) .
p(x)
, trong â p(x), q(x) l c¡c a
= R0 (x) + 2axR(x), vỵi R(x) =
q(x)
Ta chùng minh
Gi£ sû
x2n
thùc
nguy¶n tè cịng nhau. Do â
R0 (x) =
p0 (x)q(x) − p(x)q 0 (x)
.
q 2 (x)
Ta câ
x2n q 2 (x) = p0 (x)q(x) − p(x)q 0 (x) + 2axp(x)q(x).
(1.2.1)
21
Suy ra
[x2n q(x) − p0 (x) − 2axp(x)]q(x) = −p(x)q 0 (x).
Náu
x0
k
l nghiằm bởi
hỡn hoc bơng
Những
cừa
g(x)
thẳ
x0
(1.2.2)
l nghiằm cừa vá trĂi trong (1.2.2) vợi bêc lợn
k.
p(x), q(x)
nguyản tố cũng nhau nản
x0
l nghiằm bởi
k1
vá phÊi. iÃu
ny vổ lỵ.
khổng cõ nghiằm nản
q(x) C.
Khổng mĐt tẵnh tờng quĂt, lĐy
q(x) 1.
Vêy
q(x)
Khi õ, (1.2.1) trð th nh
x2n = p0 (x) + 2axp(x).
(1.2.3)
Ta chùng minh (1.2.3) vổ nghiằm bơng cĂch ỗng nhĐt hằ số. Vẳ
bián
x,
nản vợi
n1
thẳ
deg p(x) = 2n 1.
t
p(x) =
P2n1
j=0
p l mởt a thùc theo
cj x j .
Thay v o (1.2.3)
ta ÷đc
x
2n
=
2n−1
X
jcj x
j−1
j=0
=
2n−2
X
+
2n−1
X
2acj xj+1
j=0
(j + 1)cj+1 xj +
j=0
= c1 +
2n
X
2acj−1 xj
j=1
2n−2
X
[(j + 1)cj+1 + 2acj−1 ]xj + 2ac2n−2 x2n−1 + 2ac2n−1 x2n .
j=1
Suy ra
c1 = 0, c2n−2 = 0, 2ac2n−1 = 1 v (j +1)cj+1 +2acj−1 = 0 vỵi j = 1, 2, . . . , 2n−2.
c1 = 0 n¶n c3 = 0, c5 = 0, . . . , c2n−1 = 0. Những theo phữỡng trẳnh thự ba
1
c2n1 = . Do õ khổng tỗn tÔi a thực p(x) thọa mÂn (1.2.3) vợi n 1.
2a
Náu n 0 dạ thĐy (1.2.3) khổng nhên a thực no lm nghiằm. Do õ, khổng tỗn
Vẳ
tÔi hm hỳu t
R(x)
thọa mÂn phữỡng trẳnh vi phƠn  cho.
Vêy theo Hằ quÊ 1.2.5 tẵch phƠn
R
2
x2n eax dx
khổng sỡ cĐp.
Sỷ dửng Vẵ dử 1.2.11 cũng cĂc php ời bián v tẵch phƠn tứng phƯn ta cõ cĂc
khng nh sau.
Vẵ dử 1.2.12.
Chựng minh tẵch phƠn
Z
ln xdx